IELTS Writing Task 2: how central bank decisions influence stock markets – Bài mẫu Band 6-9 & Phân tích và chấm điểm chi tiết

Mở bài

Trong vài năm gần đây, những biến động mạnh của thị trường chứng khoán sau các quyết định của ngân hàng trung ương (như tăng/giảm lãi suất, nới lỏng định lượng) khiến chủ đề How Central Bank Decisions Influence Stock Markets trở nên thời sự và dễ xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Đây là một chủ đề thuộc mảng kinh tế – tài chính, thường được biến đổi thành các dạng “Discuss both views”, “To what extent do you agree?”, hoặc “Causes and solutions” xoay quanh vai trò của Nhà nước, ngân hàng trung ương, tăng trưởng kinh tế và thị trường.

Trong bài viết này, bạn sẽ:

  • Luyện 3 bài mẫu hoàn chỉnh (Band 8-9, 6.5-7, 5-6) với phần nổi bật ngôn ngữ “ăn điểm”
  • Nhận phân tích chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí chính thức của IELTS
  • Học bộ từ vựng học thuật, cấu trúc câu “đinh”, và checklist tự đánh giá

Một số đề thi thực tế có liên quan tới chủ đề kinh tế – tài chính đã được xác minh:

  • Economic progress is one way to measure a country’s success. However, some people believe that other factors are more important. Discuss both views and give your opinion. (Nguồn: IELTS Liz)
  • Large companies have big budgets for marketing and promotion, and as a result people gravitate towards their products. What problems does this cause and what could be done to encourage people to buy local products? (Nguồn: IELTS-Blog)
  • Globalisation has many benefits, but it also poses serious challenges. Discuss both views and give your opinion. (Nguồn: Cambridge/IELTS Liz tổng hợp)

Hình minh họa mối liên hệ chính sách tiền tệ và biến động thị trường chứng khoánHình minh họa mối liên hệ chính sách tiền tệ và biến động thị trường chứng khoán

1. Đề Writing Part 2

Some argue that central banks should adjust interest rates and other monetary tools primarily to stabilise stock markets. Others believe their decisions must focus exclusively on inflation and employment, regardless of short-term equity volatility. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người cho rằng ngân hàng trung ương nên điều chỉnh lãi suất và các công cụ tiền tệ chủ yếu để ổn định thị trường chứng khoán. Những người khác tin rằng các quyết định đó phải tập trung hoàn toàn vào lạm phát và việc làm, bất kể biến động ngắn hạn của cổ phiếu. Hãy thảo luận cả hai quan điểm và nêu ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

  • Dạng câu hỏi: Discuss both views + your opinion. Bạn cần:
    1. Trình bày 2 quan điểm đối lập
    2. Phân tích lý do, ví dụ minh họa
    3. Nêu quan điểm cá nhân rõ ràng, nhất quán
  • Thuật ngữ quan trọng:
    • Central banks: Ngân hàng trung ương
    • Adjust interest rates/monetary tools: điều chỉnh lãi suất/công cụ tiền tệ
    • Stabilise stock markets: ổn định thị trường chứng khoán
    • Inflation and employment: lạm phát và việc làm
    • Equity volatility: biến động cổ phiếu
  • Lỗi thường gặp:
    • Nhầm lẫn giữa “government” và “central bank”
    • Dùng từ “affect/effect” sai ngữ pháp
    • Lệch trọng tâm sang đầu tư cá nhân thay vì chính sách tiền tệ vĩ mô
  • Cách tiếp cận chiến lược:
    • Mở bài giới thiệu mâu thuẫn chính
    • Thân bài 1: Lập luận ủng hộ ổn định chứng khoán (niềm tin, tài sản hộ gia đình, hiệu ứng tài sản)
    • Thân bài 2: Lập luận ưu tiên mục tiêu chính sách (lạm phát/việc làm, nhiệm vụ pháp lý, rủi ro đạo đức)
    • Kết luận: Khẳng định quan điểm “ưu tiên nhiệm vụ cốt lõi, nhưng giao tiếp chính sách khéo léo để giảm sốc thị trường”

2. Bài mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài Band 8-9 cần lập luận rõ ràng, ví dụ hợp lý, dẫn dắt logic, từ vựng học thuật chính xác, và kiểm soát ngữ pháp linh hoạt.

Bài luận (300 từ):
Central banks sit at the heart of modern economies, and their choices invariably ripple through equity prices. Proponents of market stabilisation argue that when share indices plunge, households’ confidence shrinks, corporate funding dries up, and recession risks mount. In this view, proactive rate cuts and ample liquidity can arrest panic, sustain credit, and protect jobs. They also contend that stock valuations embed expectations about growth and inflation; thus, calming markets indirectly supports the real economy.

However, there are compelling reasons to resist turning monetary policy into a guardian of daily stock swings. Most central banks have explicit mandates to control inflation and, in some cases, to maximise employment. Chasing equity stability risks policy misalignment, where rates remain too low for too long, fuelling bubbles and widening inequality. History shows that overreacting to market noise can weaken the credibility of forward guidance and the anchoring of inflation expectations. Moreover, if investors believe the central bank will always cushion losses—often dubbed the “put”—they may take excessive risks, creating moral hazard and ultimately more instability.

In my view, central banks should keep their eyes firmly on their mandates while communicating skillfully to avoid needless turmoil. This means prioritising inflation and employment, yet using clear guidance, data-dependent signalling, and predictable decision-making to minimise unnecessary volatility. When financial conditions tighten abruptly, targeted facilities—not blunt rate moves—can restore market functioning without derailing anti-inflation efforts. In short, sound policy is not about propping up stocks but about preserving price stability and sustainable growth, which ultimately create a healthier backdrop for long-term investors. By maintaining independence and consistency, central banks can anchor expectations and reduce boom‑bust cycles in a way that benefits both the economy and markets over time.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 8.5 Trả lời đầy đủ hai quan điểm, lập luận cân bằng, có quan điểm cá nhân rõ ràng. Ví dụ và phân tích bám sát nhiệm vụ chính sách (lạm phát/việc làm) và cơ chế truyền dẫn.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 8.5 Bố cục 4 đoạn hợp lý, mỗi đoạn có câu chủ đề rõ. Liên kết logic với chuyển ý mượt; từ nối học thuật dùng hợp lý, không lạm dụng.
Lexical Resource (Từ vựng) 8.5 Từ vựng tài chính chính xác (forward guidance, moral hazard, liquidity). Collocations tự nhiên, ít lặp, phong phú. Không có lỗi chọn từ.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 8.0 Đa dạng cấu trúc: mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, mệnh đề điều kiện. Hầu như không lỗi; dấu câu và chia động từ chuẩn.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  • Luận điểm “ưu tiên nhiệm vụ cốt lõi, giảm sốc bằng truyền thông” rõ ràng và nhất quán.
  • Dùng khái niệm học thuật đúng ngữ cảnh: moral hazard, anchoring expectations, data-dependent.
  • So sánh giải pháp “công cụ mục tiêu” vs “giảm lãi suất bừa” cho thấy độ sâu lập luận.
  • Từ nối và nhịp câu linh hoạt, không sáo rỗng, tránh lặp từ khóa.
  • Ví dụ cơ chế: niềm tin hộ gia đình, kênh tín dụng, chức năng thị trường.
  • Kết luận đúc rút nguyên tắc chính sách mạch lạc, không mở rộng lan man.

3. Bài mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Ở band 6.5-7, bài viết có luận điểm rõ, từ vựng đủ dùng, vài cấu trúc nâng cao nhưng đôi khi lặp từ hoặc phát triển ý chưa thật sâu.

Bài luận (265 từ):
Some people believe central banks should try to keep stock prices steady because falling markets hurt confidence and investment. In their opinion, lower interest rates can support borrowing, help companies raise money, and reduce the chance of a recession. If investors are less scared, households may keep spending and firms may continue hiring, which benefits the wider economy.

On the other hand, many economists say monetary policy has a different job. Most central banks aim to control inflation and support employment, not to manage daily movements in share prices. If they focus too much on markets, they might cut rates when inflation is still high, which could damage their credibility and push prices even higher. In addition, when investors believe the central bank will always rescue them, they might take more risks, making a bigger bubble later.

In my view, central banks should mainly follow their legal mandates and only consider stock markets when there is a serious breakdown of market functioning. They can use clear communication to guide expectations and avoid surprises that cause unnecessary shocks. If liquidity disappears, targeted tools can fix that problem without changing the interest rate path too quickly. Therefore, a balanced approach is best: protect price stability and jobs, but avoid creating panic with confusing messages. Over time, this builds trust and creates better conditions for sustainable growth and healthier markets.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Trả lời đủ hai phía và có quan điểm. Ví dụ còn chung chung, thiếu chiều sâu so với Band 8-9.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Chia đoạn hợp lý; chuyển ý rõ nhưng từ nối chưa đa dạng. Một vài ý lặp nhẹ.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Dùng chính xác các từ cơ bản (interest rates, credibility, liquidity). Collocations còn hạn chế, chưa nhiều cụm học thuật.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 6.5 Có câu phức, nhưng cấu trúc nâng cao chưa phong phú. Hầu như đúng ngữ pháp, vài chỗ có thể tinh chỉnh về mạo từ/giới từ.

So sánh với bài Band 8-9

  • Band 8-9 có khái niệm sâu (forward guidance, moral hazard) và ví dụ chính sách cụ thể; Band 7 chỉ dừng ở mô tả chung.
  • Cách triển khai lập luận của Band 8-9 sắc nét hơn: nêu rủi ro “put”, “overreacting to market noise”; Band 7 thiếu góc nhìn phản biện này.
  • Từ vựng chuyên ngành ở Band 8-9 phong phú và chính xác; Band 7 dùng thuật ngữ phổ thông.
  • Cấu trúc câu ở Band 8-9 linh hoạt, có đảo ngữ/câu chẻ; Band 7 thiên về câu đơn – câu ghép.

4. Bài mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Ở band 5-6, ý còn rời rạc, ví dụ mơ hồ, từ vựng hạn chế, lỗi ngữ pháp dễ thấy (mạo từ, thì, giới từ).

Bài luận (260 từ):
Many people think central bank should care about stock market because if prices go down, people feel bad and they stop spend money. So, banks should cut rate to make market go up and everybody will be happy. Also, companies can borrow cheap and their profits becomes higher, which make more jobs.

However, other people say central bank job is to control inflation only. If they always try to protect investors, it is unfair and create big bubble. When policy change for stock market reason, it may lose trust from public and then inflation is getting worse. Stock prices move a lot every day, so it is not possible to manage them. Central bank cannot control everything.

In my opinion, they should look at inflation and employment first, but sometimes stock market is also important when crisis happen. In that time, they need to support market with some tools and also tell clear message. If they do not act, situation become very negative and spread to economy. So, balance is needed. Central bank should not ignore market totally, but they also should not be too soft whenever market falling. This is the best way to keep growth.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Có trả lời cả hai phía và nêu ý kiến, nhưng lý lẽ nông, ví dụ mơ hồ, phát triển ý chưa đầy đủ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Ý còn lặp, liên kết lỏng; thiếu câu chủ đề rõ ràng và kết nối nguyên nhân – hệ quả mạch lạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng đơn giản, lặp lại (market, inflation). Thiếu collocations; dùng sai/bỏ mạo từ.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Nhiều lỗi mạo từ, chủ-vị, chia thì (“central bank should”, “cut rate”, “becomes”). Cấu trúc câu đơn giản, lặp.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“central bank should care” Mạo từ “the central bank should care” hoặc “central banks should care” Thiếu mạo từ xác định hoặc số nhiều.
“cut rate” Danh từ số ít/số nhiều “cut interest rates” Dùng đúng cụm danh từ.
“their profits becomes higher” Chủ-vị “their profits become higher” “profits” số nhiều → “become”.
“inflation is getting worse” Thì/chuẩn mực học thuật “inflation may worsen” Tránh hiện tại tiếp diễn; dùng động từ học thuật.
“when crisis happen” Danh từ số ít/số nhiều “when a crisis happens” “crisis” số ít; thêm mạo từ và chia động từ.
“market falling” Danh động từ “the market is falling” hoặc “market falls” Cần động từ chia đúng thì hoặc cấu trúc danh động từ đúng ngữ pháp.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

  • Nâng vốn từ: thêm collocations chính xác (cut interest rates, anchor expectations, policy credibility).
  • Mở rộng lập luận: phân tích hệ quả dài hạn (moral hazard, asset bubbles), không chỉ tác động ngắn hạn.
  • Tăng mạch lạc: mỗi đoạn có câu chủ đề + ví dụ cụ thể + câu kết nối quay về đề.
  • Sửa triệt để lỗi mạo từ và chủ-vị; luyện cấu trúc câu phức và mệnh đề quan hệ.
  • Dùng ví dụ bán-giả định: “When liquidity dries up, targeted facilities can restore market functioning.”

Sơ đồ khung lập luận cho bài IELTS Task 2 chủ đề kinh tế – tài chínhSơ đồ khung lập luận cho bài IELTS Task 2 chủ đề kinh tế – tài chính

5. Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
monetary policy n. /ˈmɒnɪtəri ˈpɒlɪsi/ chính sách tiền tệ Monetary policy shapes borrowing costs. tighten/loosen monetary policy
interest rate hike n. /ˈɪntrəst reɪt haɪk/ tăng lãi suất An interest rate hike can cool inflation. rate hike cycle; aggressive hike
quantitative easing (QE) n. /ˌkwɒntɪˈteɪtɪv ˈiːzɪŋ/ nới lỏng định lượng QE increases liquidity in markets. large-scale QE; unwind QE
forward guidance n. /ˌfɔːwəd ˈɡaɪdəns/ định hướng kỳ vọng Clear forward guidance reduces volatility. credible guidance; data-dependent guidance
liquidity n. /lɪˈkwɪdəti/ tính thanh khoản Liquidity dried up during the shock. ample liquidity; liquidity crunch
volatility n. /ˌvɒləˈtɪləti/ biến động Policy surprises trigger volatility. volatility spike; dampen volatility
moral hazard n. /ˈmɒrəl ˈhæzəd/ rủi ro đạo đức Bailouts can create moral hazard. create/mitigate moral hazard
anchor expectations v. /ˈæŋkə r ɪkˌspekˈteɪʃənz/ neo giữ kỳ vọng The bank seeks to anchor expectations. firmly/credibly anchor
equity valuations n. /ˈekwɪti ˌvæljuˈeɪʃənz/ định giá cổ phiếu Easy money inflates equity valuations. stretched valuations; re-rate valuations
risk appetite n. /rɪsk ˈæpɪtaɪt/ khẩu vị rủi ro Rate cuts can boost risk appetite. strong/weak risk appetite
dovish/hawkish stance adj. /ˈdʌvɪʃ/ /ˈhɔːkɪʃ/ mềm mỏng/diều hâu A hawkish stance signals more hikes. adopt a dovish stance
in the wake of phrase /ɪn ðə weɪk ɒv/ sau khi, hệ quả Stocks rallied in the wake of guidance. in the wake of a shock
by the same token phrase /baɪ ðə seɪm ˈtəʊkən/ tương tự như vậy By the same token, markets may overreact.
to what extent phrase /tə wɒt ɪkˈstent/ ở mức độ nào To what extent should policy stabilise stocks?
impact/influence/affect (synonyms) v./n. /ˈɪmpækt/ /ˈɪnfluəns/ /əˈfekt/ tác động/ảnh hưởng Policy decisions affect asset prices. significant impact; exert influence

Lưu ý phát âm: chú ý âm /ˈɪntrəst/ (interest), /lɪˈkwɪdəti/ (liquidity), /ˌvɒləˈtɪləti/ (volatility).

6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao

  1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc
  • Công thức: Mệnh đề chính + when/if/because/although + mệnh đề phụ.
  • Ví dụ (từ bài Band 8-9): “When financial conditions tighten abruptly, targeted facilities can restore market functioning…”
  • Vì sao ghi điểm: Thể hiện quan hệ nhân quả/thời gian rõ ràng, tăng mạch lạc.
  • Ví dụ bổ sung:
    • “Although markets fluctuate daily, mandates remain unchanged.”
    • “Because rates were raised too fast, liquidity deteriorated.”
  • Lỗi thường gặp: Thiếu dấu phẩy khi mệnh đề phụ đứng đầu; chia thì không đồng bộ.
  1. Mệnh đề quan hệ không xác định
  • Công thức: Danh từ + , which/who + mệnh đề bổ sung,
  • Ví dụ: “…overreacting to market noise can weaken the credibility of forward guidance, which anchors inflation expectations.”
  • Điểm mạnh: Bổ sung thông tin tinh tế, tạo nhịp học thuật.
  • Ví dụ:
    • “The central bank, which remains independent, avoided political pressure.”
    • “Equities, which are forward-looking, reacted immediately.”
  • Lỗi thường gặp: Thiếu dấu phẩy; dùng “that” thay cho “which” trong mệnh đề không xác định.
  1. Cụm phân từ
  • Công thức: V-ing/V-ed + cụm, + mệnh đề chính.
  • Ví dụ: “Chasing equity stability risks policy misalignment, fuelling bubbles and widening inequality.”
  • Điểm mạnh: Cô đọng ý, văn phong học thuật.
  • Ví dụ:
    • “Raising rates too quickly, policymakers risk choking growth.”
    • “Anchored by credible guidance, markets calmed.”
  • Lỗi thường gặp: Dùng sai chủ ngữ logic (dangling participle).
  1. Câu chẻ (Cleft sentences)
  • Công thức: It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + mệnh đề.
  • Ví dụ: “It is price stability, not stock levels, that sustains long-term prosperity.”
  • Điểm mạnh: Nhấn mạnh luận điểm chính.
  • Ví dụ:
    • “It is consistent communication that reduces panic.”
    • “It was poor guidance that triggered the sell-off.”
  • Lỗi thường gặp: Nhầm that/who; sai thì của động từ to be.
  1. Câu điều kiện nâng cao (mixed/third)
  • Công thức: If + had + V3, S + would + V (hiện tại); hoặc biến thể giả định.
  • Ví dụ: “If investors believed in a permanent ‘put’, they would take excessive risks.”
  • Điểm mạnh: Phân tích giả định, hậu quả phức tạp.
  • Ví dụ:
    • “If rates had stayed low, inflation would be higher now.”
    • “If guidance were clearer, volatility might ease.”
  • Lỗi thường gặp: Sai hình thức would/could trong mệnh đề if.
  1. Đảo ngữ
  • Công thức: Only when/Not until + mệnh đề đảo + mệnh đề chính.
  • Ví dụ: “Only when mandates are respected can credibility be preserved.”
  • Điểm mạnh: Nhấn mạnh cao, phong cách học thuật.
  • Ví dụ:
    • “Seldom has the bank changed course so abruptly.”
    • “Rarely do markets ignore policy surprises.”
  • Lỗi thường gặp: Quên trợ động từ; chia động từ sai sau đảo.

7. Checklist Tự Đánh Giá

  • Trước khi viết:
    • Xác định dạng đề: Discuss/Agree-Disagree/Problem-Solution
    • Lập dàn ý 2-3 luận điểm chính bám sát how central bank decisions influence stock markets
    • Ghi nhanh 6-8 collocations chủ đề
  • Trong khi viết:
    • Mỗi đoạn 1 câu chủ đề + 2-3 câu triển khai + 1 câu kết nối
    • Dùng ít nhất 2 cấu trúc nâng cao (câu chẻ/đảo ngữ/cụm phân từ)
    • Kiểm soát mạo từ (a/an/the), giới từ (on/in/for), và thì
  • Sau khi viết:
    • Soát lỗi “affect/effect”, chủ-vị, số ít/số nhiều
    • Tìm và thay 2-3 từ đơn giản bằng collocations học thuật
    • Đảm bảo quan điểm nhất quán từ mở bài đến kết bài
  • Mẹo quản lý thời gian:
    • 5 phút dàn ý, 30 phút viết, 5 phút soát lỗi
    • Viết ngắn gọn, ý rõ, tránh mở rộng chủ đề ngoài phạm vi đề

Kết bài

Chủ đề how central bank decisions influence stock markets phù hợp để kiểm tra năng lực lập luận, vốn từ kinh tế – tài chính và khả năng tổ chức bài. Bạn đã có 3 bài mẫu theo dải band 5-6, 6.5-7 và 8-9; bảng phân tích chấm điểm; bộ từ vựng, cấu trúc câu trọng tâm; và checklist thực hành. Con đường cải thiện hiệu quả là luyện viết theo dàn ý, tăng cường collocations, và sửa triệt để các lỗi mạo từ – thì – giới từ vốn rất phổ biến ở học viên Việt Nam.

Hãy thử viết lại đề hôm nay theo phong cách riêng của bạn, đăng bản nháp và phản biện chéo cùng bạn học để tiến bộ nhanh. Với lịch luyện tập 3 bài/tuần và phản hồi nghiêm túc, bạn có thể cải thiện 0.5 band trong 6-8 tuần. Tài nguyên bổ sung: trang câu hỏi thật từ IELTS Liz, IELTS-Blog, và bài mẫu tham khảo của British Council/IDP [internal_link: chủ đề]. Bắt đầu ngay: chọn một góc nhìn, tìm 3 bằng chứng mạnh, và biến chúng thành đoạn văn gọn, sắc, logic.

Previous Article

IELTS Writing Task 2: should the government regulate the use of artificial intelligence – Bài mẫu Band 6-9 & phân tích chấm điểm chi tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: why governments should regulate cryptocurrency markets – Bài mẫu Band 6-9 & Phân tích và chấm điểm chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨