IELTS Writing Task 2: Biến Đổi Khí Hậu và Nguồn Nước Ngọt – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Biến đổi khí hậu và tác động của nó đến nguồn nước ngọt là một chủ đề nóng hổi trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là Writing Task 2. Trong những năm gần đây, chủ đề này xuất hiện với tần suất ngày càng cao, phản ánh mối quan tâm toàn cầu về vấn đề môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Đối với các bạn học viên Việt Nam, việc nắm vững cách triển khai bài viết về chủ đề này không chỉ giúp đạt điểm cao mà còn trang bị kiến thức thực tế về một vấn đề đang diễn ra ngay tại quê hương chúng ta.

Trong bài viết này, các bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6, Band 6.5-7 đến Band 8-9 với phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm
  • Phương pháp phân tích đề bài và cách tiếp cận chiến lược cho dạng câu hỏi này
  • Từ vựng chuyên ngành về môi trường và biến đổi khí hậu với cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế
  • Cấu trúc câu học thuật giúp bài viết của bạn ghi điểm cao
  • Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Các đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này bao gồm:

  • “Climate change is affecting the availability of freshwater in many regions. What are the main causes of this problem and what measures can be taken to address it?” (Cambridge IELTS Test, 2022)
  • “The world is experiencing a shortage of fresh water. What are the causes of this issue and what solutions can be implemented?” (IDP IELTS, 2023)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Climate change is having a significant impact on freshwater supplies around the world. What are the main effects of this problem, and what measures can individuals and governments take to ensure sustainable water resources for the future?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words.

Dịch đề: Biến đổi khí hậu đang có tác động đáng kể đến nguồn cung cấp nước ngọt trên toàn thế giới. Những ảnh hưởng chính của vấn đề này là gì, và các cá nhân cũng như chính phủ có thể thực hiện những biện pháp nào để đảm bảo tài nguyên nước bền vững cho tương lai?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Effects + Solutions (Ảnh hưởng + Giải pháp), một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn phải:

  1. Phần Effects (Ảnh hưởng): Phân tích và giải thích các tác động chính của biến đổi khí hậu lên nguồn nước ngọt. Lưu ý từ “main effects” nghĩa là bạn cần chọn lọc 2-3 ảnh hưởng quan trọng nhất, không cần liệt kê quá nhiều.

  2. Phần Solutions (Giải pháp): Đưa ra các biện pháp cụ thể ở hai cấp độ – cá nhân (individuals) và chính phủ (governments). Đây là điểm mà nhiều học viên Việt Nam thường bỏ sót, chỉ tập trung vào một cấp độ.

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Freshwater supplies: Nguồn cung cấp nước ngọt (không phải nước biển)
  • Sustainable water resources: Tài nguyên nước bền vững (có thể duy trì lâu dài)
  • Climate change: Biến đổi khí hậu (xu hướng thay đổi dài hạn của khí hậu toàn cầu)

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào effects mà quên phát triển đầy đủ phần solutions
  • Đưa ra giải pháp chung chung, không phân biệt rõ vai trò của cá nhân và chính phủ
  • Sử dụng từ vựng lặp đi lặp lại như “climate change”, “water” mà không có từ đồng nghĩa
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Introduction (Mở bài): Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả effects và solutions
  2. Body 1 (Thân bài 1): Phân tích 2-3 tác động chính (ví dụ: hạn hán, băng tan, ô nhiễm nguồn nước)
  3. Body 2 (Thân bài 2): Đưa ra giải pháp cho cá nhân (tiết kiệm nước, thay đổi thói quen) và chính phủ (chính sách, đầu tư cơ sở hạ tầng)
  4. Conclusion (Kết bài): Tóm tắt lại các điểm chính và nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc về ngôn ngữ với từ vựng đa dạng, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, và khả năng phát triển ý một cách mạch lạc, sâu sắc. Các ý tưởng được trình bày logic, có sự liên kết chặt chẽ giữa các đoạn văn, và luôn đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài.


The accelerating pace of global warming has emerged as one of the most pressing threats to freshwater availability worldwide. This essay will examine the primary consequences of climate-induced water scarcity and propose actionable solutions at both individual and governmental levels.

The ramifications of climate change on water resources are multifaceted and far-reaching. Firstly, rising temperatures are causing glaciers and snowpacks—which serve as natural reservoirs for billions of people—to melt at unprecedented rates. In the Himalayas, for instance, glacial retreat has intensified significantly, jeopardizing water supplies for communities across South Asia who depend on seasonal meltwater for agriculture and domestic use. Secondly, shifting precipitation patterns have led to more frequent and severe droughts in vulnerable regions, rendering previously fertile lands barren and forcing mass migrations. Sub-Saharan Africa exemplifies this trend, where prolonged dry spells have decimated crops and livestock, exacerbating food insecurity and economic instability.

Addressing this crisis necessitates coordinated efforts from both citizens and policymakers. At the individual level, households can adopt water-conserving technologies such as low-flow showerheads and rainwater harvesting systems, which collectively reduce consumption by up to 40%. Moreover, shifting dietary preferences toward plant-based foods can substantially decrease water footprints, given that livestock farming consumes disproportionate amounts of freshwater. On a broader scale, governments must invest heavily in sustainable infrastructure, including desalination plants powered by renewable energy and advanced irrigation systems that minimize wastage. Equally crucial is the implementation of stringent regulations to protect watersheds from industrial pollution and urban encroachment, ensuring that natural water cycles remain intact.

In conclusion, while climate change poses an existential threat to global freshwater security, proactive measures at both grassroots and policy levels can mitigate its worst effects. Only through sustained commitment to conservation and innovation can we safeguard this vital resource for future generations.

(320 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết đáp ứng xuất sắc tất cả yêu cầu đề bài. Phần effects được phân tích sâu sắc với 2 tác động chính (băng tan và hạn hán) kèm ví dụ cụ thể từ Himalayas và châu Phi. Phần solutions được phát triển đầy đủ ở cả hai cấp độ cá nhân và chính phủ với các biện pháp khả thi và chi tiết. Quan điểm rõ ràng xuyên suốt bài viết.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc bài viết logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối như “Firstly”, “Secondly”, “Moreover”, “On a broader scale” một cách tự nhiên. Mỗi đoạn văn có topic sentence rõ ràng và các câu supporting phát triển mạch lạc theo chủ đề trung tâm. Tham chiếu đại từ (this trend, this crisis) được sử dụng chính xác.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Vốn từ vựng phong phú và tinh tế với nhiều collocations học thuật như “accelerating pace”, “multifaceted and far-reaching”, “glacial retreat”, “mass migrations”, “water footprints”, “existential threat”. Sử dụng từ đồng nghĩa hiệu quả (water resources/freshwater supplies/water security) để tránh lặp từ. Không có lỗi từ vựng đáng kể.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Đa dạng cấu trúc câu phức tạp: mệnh đề quan hệ không xác định (which serve as…), câu phân từ (given that…), cấu trúc bị động học thuật, và câu điều kiện. Tất cả các cấu trúc được sử dụng chính xác và tự nhiên. Thì động từ nhất quán, sử dụng thành thạo cả hiện tại hoàn thành (has emerged, have led) để diễn tả tác động kéo dài.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Paraphrasing xuất sắc ngay mở bài: Thay vì lặp lại “climate change is having a significant impact on freshwater supplies”, tác giả sử dụng “The accelerating pace of global warming has emerged as one of the most pressing threats to freshwater availability” – thể hiện khả năng diễn đạt linh hoạt và vốn từ vựng phong phú.

  2. Ví dụ cụ thể và có sức thuyết phục: Bài viết không chỉ nêu ý tưởng trừu tượng mà còn đưa ra ví dụ thực tế từ khu vực Himalayas và châu Phi, giúp luận điểm trở nên sinh động và đáng tin cậy hơn.

  3. Phát triển ý sâu sắc với chuỗi nguyên nhân – kết quả: Ví dụ ở đoạn 2, tác giả không chỉ nói băng tan mà còn giải thích hệ quả: “jeopardizing water supplies… for agriculture and domestic use”, sau đó mở rộng thành “decimated crops and livestock, exacerbating food insecurity”.

  4. Cân bằng hoàn hảo giữa hai phần của đề bài: Effects được phân tích trong một đoạn văn dài với hai ý chính rõ ràng, solutions được trình bày trong đoạn tiếp theo với phân chia hợp lý giữa cấp độ cá nhân và chính phủ – thể hiện khả năng tổ chức bài tốt.

  5. Từ vựng học thuật được sử dụng chính xác trong ngữ cảnh: Những cụm từ như “multifaceted and far-reaching”, “unprecedented rates”, “coordinated efforts”, “existential threat” không chỉ gây ấn tượng mà còn được dùng đúng nghĩa và phù hợp với ngữ cảnh formal của bài viết.

  6. Cohesive devices đa dạng và tinh tế: Thay vì chỉ dùng các từ nối đơn giản như “and”, “but”, bài viết sử dụng các cụm từ học thuật hơn như “Moreover”, “Equally crucial”, “On a broader scale”, “In conclusion” để tạo sự liên kết mạch lạc.

  7. Kết bài mạnh mẽ và có chiều sâu: Không chỉ tóm tắt đơn thuần, conclusion còn nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề (“existential threat”) và kêu gọi hành động (“sustained commitment”), tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc.

Biểu đồ minh họa tác động của biến đổi khí hậu đến nguồn nước ngọt toàn cầu với hình ảnh băng tan và hạn hánBiểu đồ minh họa tác động của biến đổi khí hậu đến nguồn nước ngọt toàn cầu với hình ảnh băng tan và hạn hán

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với từ vựng đủ đa dạng và cấu trúc câu khá phức tạp. Tuy nhiên, vẫn có một số điểm hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt, phát triển ý chưa thật sâu, và đôi chỗ còn có lỗi nhỏ về ngữ pháp hoặc từ vựng.


Climate change is causing serious problems for freshwater resources around the world. This essay will discuss the main effects of this issue and suggest some solutions that individuals and governments can implement.

There are several significant impacts of climate change on water supplies. One major effect is that glaciers are melting faster than before because of higher temperatures. This means that many regions that depend on glacier water for drinking and farming will face water shortages in the future. For example, countries in Asia like Nepal and India rely heavily on Himalayan glaciers for their water supply. Another important effect is changing rainfall patterns. Some areas are experiencing more severe droughts, which makes it difficult for farmers to grow crops and can lead to food shortages. In Australia, many farmers have struggled with water scarcity due to prolonged dry periods.

To address these problems, both individuals and governments need to take action. At the individual level, people can reduce their water consumption by taking shorter showers, fixing leaky taps, and collecting rainwater for gardening. These simple actions can save a significant amount of water over time. Governments should also play an important role by investing in better water infrastructure. They can build more water treatment plants and develop new technologies like desalination to create fresh water from seawater. Additionally, governments should create laws to protect water sources from pollution and encourage industries to use water more efficiently.

In conclusion, climate change has serious consequences for freshwater availability, including melting glaciers and irregular rainfall. However, through combined efforts of individuals and governments, we can manage water resources more sustainably and ensure adequate supplies for future generations.

(295 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Bài viết đáp ứng đầy đủ cả hai phần của đề bài (effects và solutions). Tuy nhiên, phần phát triển ý còn hơi bề mặt, thiếu chiều sâu phân tích. Các ví dụ có nhưng chưa được kết nối chặt chẽ với luận điểm. Một số giải pháp còn chung chung như “build more water treatment plants” mà không giải thích cụ thể hơn.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn văn chuẩn. Sử dụng từ nối đúng cách như “One major effect”, “Another important effect”, “Additionally”. Tuy nhiên, sự chuyển tiếp giữa các ý còn hơi cứng nhắc, thiếu sự linh hoạt. Một số câu có thể được liên kết tốt hơn để tạo luồng ý mượt mà hơn.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng với một số collocations tốt như “water shortages”, “prolonged dry periods”, “water infrastructure”. Tuy nhiên, có sự lặp lại đáng kể (water xuất hiện quá nhiều lần, climate change lặp lại). Thiếu các từ vựng học thuật cao cấp hơn và từ đồng nghĩa để tránh lặp từ.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu đơn, câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ. Phần lớn câu không có lỗi ngữ pháp. Tuy nhiên, độ phức tạp của cấu trúc chưa cao, chủ yếu dùng các mẫu câu quen thuộc. Thiếu các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ, câu chẻ, hay mệnh đề phân từ.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Mở bài:

  • Band 6.5-7: “Climate change is causing serious problems for freshwater resources around the world.”
  • Band 8-9: “The accelerating pace of global warming has emerged as one of the most pressing threats to freshwater availability worldwide.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng ngôn từ tinh tế hơn với “accelerating pace”, “emerged as”, “pressing threats” thay vì các từ đơn giản như “causing”, “serious problems”. Cách diễn đạt cũng học thuật và ấn tượng hơn.

2. Phát triển ý về tác động của băng tan:

  • Band 6.5-7: “One major effect is that glaciers are melting faster than before because of higher temperatures. This means that many regions that depend on glacier water will face water shortages in the future.”
  • Band 8-9: “Rising temperatures are causing glaciers and snowpacks—which serve as natural reservoirs for billions of people—to melt at unprecedented rates. In the Himalayas, glacial retreat has intensified significantly, jeopardizing water supplies for communities across South Asia…”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 có chiều sâu phân tích hơn với việc giải thích vai trò của băng (“natural reservoirs for billions”), sử dụng từ vựng học thuật (“unprecedented rates”, “jeopardizing”), và đưa ra ví dụ cụ thể với hệ quả rõ ràng.

3. Giải pháp cá nhân:

  • Band 6.5-7: “At the individual level, people can reduce their water consumption by taking shorter showers, fixing leaky taps, and collecting rainwater for gardening.”
  • Band 8-9: “Households can adopt water-conserving technologies such as low-flow showerheads and rainwater harvesting systems, which collectively reduce consumption by up to 40%.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng thuật ngữ chuyên ngành (“water-conserving technologies”, “low-flow showerheads”) và quan trọng hơn là cung cấp con số cụ thể (40%) để tăng tính thuyết phục.

4. Sự liên kết giữa các câu:

  • Band 6.5-7: Các câu thường độc lập, nối với nhau bằng từ nối đơn giản: “Another important effect is…”, “Additionally, governments should…”
  • Band 8-9: Sử dụng đại từ và cụm từ tham chiếu tinh tế: “this trend”, “this crisis”, “Equally crucial”, tạo sự liên kết chặt chẽ hơn giữa các ý tưởng.

5. Kết bài:

  • Band 6.5-7: “However, through combined efforts of individuals and governments, we can manage water resources more sustainably…”
  • Band 8-9: “Only through sustained commitment to conservation and innovation can we safeguard this vital resource for future generations.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng đảo ngữ (“Only through… can we”) để tạo nhấn mạnh và sức thuyết phục mạnh hơn, đồng thời dùng từ vựng mạnh mẽ hơn (“sustained commitment”, “safeguard”).

Hình minh họa các giải pháp tiết kiệm nước từ cá nhân và chính phủ trong bối cảnh biến đổi khí hậuHình minh họa các giải pháp tiết kiệm nước từ cá nhân và chính phủ trong bối cảnh biến đổi khí hậu

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngôn ngữ. Từ vựng và cấu trúc câu còn đơn giản, có một số lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự hiểu nghĩa, và cách phát triển ý chưa đầy đủ hoặc thiếu logic.


Nowadays, climate change is a big problem for fresh water in the world. In this essay, I will talk about the effects of this problem and give some solutions for people and government.

Climate change has many bad effects on water. First, the temperature is getting higher and this make the ice in mountains melting. When the ice melt, there will be less water for people to use in the future. Many countries need this water for drinking and for farming, so it is very serious problem. Second, the weather is changing and some places don’t have enough rain. If there is no rain for long time, the land become very dry and farmers cannot grow food. This can cause many problems for people who live there.

There are some ways to solve this problem. People can save water in their daily life. For example, they should turn off the tap when they brush teeth and take shorter shower. Also, people can use the rain water for their garden instead of using tap water. Government also need to do something. They should make new technology to clean the dirty water and make it clean again. Government can also teach people about saving water through education programs in school and on TV.

In conclusion, climate change affect fresh water very much. The ice is melting and there is less rain in some places. But if people and government work together to save water and make new technology, we can solve this problem.

(268 words)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đề cập đến cả hai phần yêu cầu (effects và solutions) nhưng phát triển ý còn rất hạn chế và bề mặt. Các luận điểm thiếu chi tiết cụ thể và ví dụ minh họa không rõ ràng (không nêu tên quốc gia hay khu vực cụ thể). Quan điểm có nhưng chưa được thể hiện mạnh mẽ xuyên suốt bài viết.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc cơ bản có 4 đoạn văn nhưng sự tổ chức chưa chặt chẽ. Sử dụng từ nối đơn giản và lặp lại như “First”, “Second”, “Also”, “But”. Thiếu topic sentence rõ ràng ở một số đoạn. Cách chuyển ý giữa các câu còn thiếu mượt mà, nhiều chỗ đột ngột.
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều (water xuất hiện 14 lần, problem 6 lần, people 7 lần). Sử dụng các từ đơn giản và chung chung như “big problem”, “bad effects”, “very serious”. Thiếu các collocations học thuật. Có lỗi word choice như “make the ice melting” thay vì “cause the ice to melt”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Chủ yếu sử dụng câu đơn và một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp: “this make” (should be “this makes”), “the ice melt” (should be “melts”), “land become” (should be “becomes”), “affect” (should be “affects”). Lỗi về thì động từ, chủ vị bất hòa, và thiếu mạo từ xuất hiện thường xuyên.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“climate change is a big problem” Word choice (Chọn từ) “climate change poses a serious threat” hoặc “significant challenge” Trong văn phong học thuật, nên tránh dùng từ “big” mà thay bằng các tính từ chính xác hơn như “serious”, “significant”, “pressing”. “Problem” có thể thay bằng “threat”, “challenge”, “issue” để đa dạng từ vựng.
“this make the ice in mountains melting” Subject-verb agreement & Verb form (Chủ vị bất hòa & Dạng động từ) “this causes the ice in mountains to melt” hoặc “this makes the ice melt” Chủ ngữ “this” là số ít nên động từ phải là “makes” chứ không phải “make”. Sau “make” phải dùng động từ nguyên mẫu không “to” (make something do something), hoặc dùng cấu trúc “cause something to do something”.
“When the ice melt” Subject-verb agreement “When the ice melts” “Ice” là danh từ không đếm được, đóng vai trò chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có sự chia động từ theo ngôi.
“the land become very dry” Subject-verb agreement “the land becomes very dry” Tương tự lỗi trên, “land” là chủ ngữ số ít nên động từ “become” cần thêm “s”.
“Government also need to do something” Subject-verb agreement & Article (Mạo từ) “The government also needs to do something” hoặc “Governments also need to do something” Nếu nói về chính phủ nói chung thì phải dùng “the government” (số ít) với động từ “needs”, hoặc “governments” (số nhiều) với động từ “need”. Đây là lỗi thiếu mạo từ, rất phổ biến với học viên Việt Nam.
“make new technology to clean the dirty water” Word choice & Collocation “develop new technologies to treat contaminated water” hoặc “purify polluted water” “Make technology” không phải cách nói tự nhiên, nên dùng “develop technology”. “Clean the dirty water” quá đơn giản và không học thuật, nên thay bằng “treat/purify contaminated/polluted water”.
“climate change affect fresh water very much” Subject-verb agreement & Word choice “climate change significantly affects freshwater supplies” “Climate change” là chủ ngữ số ít nên “affect” phải là “affects”. “Very much” là cách diễn đạt không chính thức, nên thay bằng trạng từ học thuật như “significantly”, “substantially”, “considerably”.
“fresh water” (viết rời) Spelling “freshwater” (viết liền khi dùng như tính từ) Khi “freshwater” đứng trước danh từ như “freshwater supplies”, “freshwater resources” thì viết liền. Chỉ viết rời “fresh water” khi đóng vai trò danh từ độc lập, nhưng trong ngữ cảnh học thuật thường viết liền.
“use the rain water for their garden” Article (Mạo từ) “use rainwater for their gardens” hoặc “use the rainwater collected from their roofs” “Rainwater” là danh từ không đếm được nói chung thì không cần “the”, trừ khi nói về một lượng nước mưa cụ thể. “Garden” nếu nói về vườn của nhiều người thì nên dùng số nhiều “gardens”.
“they should turn off the tap when they brush teeth” Article (Mạo từ) “they should turn off the tap when they brush their teeth” “Teeth” là danh từ số nhiều nhưng cần có tính từ sở hữu “their” để chỉ rõ răng của ai. Đây là lỗi thường gặp vì trong tiếng Việt ta thường hiểu ngầm mà không cần nói rõ.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Mở rộng vốn từ vựng và sử dụng từ đồng nghĩa:
Thay vì lặp đi lặp lại “water”, “problem”, hãy học cách sử dụng:

  • Water → freshwater resources, water supplies, water reserves, aquatic resources
  • Problem → issue, challenge, threat, crisis, concern
  • Effect → impact, consequence, ramification

2. Nâng cao cấu trúc câu:
Thay vì chỉ dùng câu đơn giản “Climate change has many bad effects on water”, hãy thử:

  • “Climate change exerts multiple adverse impacts on freshwater availability” (câu với động từ học thuật)
  • “The ramifications of climate change on water resources are both immediate and far-reaching” (câu với danh từ hóa)

3. Phát triển ý sâu hơn với chuỗi nguyên nhân – kết quả:
Thay vì chỉ nói “the land become very dry and farmers cannot grow food”, hãy mở rộng:
“Prolonged droughts render agricultural lands barren, which not only devastates crop yields but also triggers food shortages, ultimately forcing rural populations to migrate to urban areas in search of livelihood.”

4. Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp nâng cao:

  • Mệnh đề quan hệ: “Glaciers, which serve as natural water reservoirs, are melting at alarming rates”
  • Câu điều kiện: “Should governments fail to implement protective policies, water scarcity will intensify”
  • Cấu trúc nhấn mạnh: “Not only does climate change reduce water availability, but it also compromises water quality”

5. Thêm ví dụ cụ thể có tên địa điểm và con số:
Thay vì nói chung chung “many countries need this water”, hãy cụ thể:
“Countries such as Nepal, India, and Pakistan depend on Himalayan glaciers for approximately 800 million people’s water supply.”

6. Chú ý kiểm tra lỗi ngữ pháp cơ bản:
Đặc biệt chú ý đến:

  • Sự hòa hợp chủ vị (subject-verb agreement)
  • Mạo từ a/an/the (articles)
  • Thì động từ (verb tenses)
  • Dạng động từ sau các động từ đặc biệt (make, let, help, etc.)

7. Cải thiện tính liên kết:
Sử dụng đa dạng cohesive devices:

  • Nối ý: Furthermore, Moreover, In addition, Additionally
  • Đối lập: However, Nevertheless, Conversely, On the other hand
  • Kết quả: Consequently, As a result, Therefore, Thus
  • Ví dụ: For instance, To illustrate, A case in point is

Bảng so sánh trực quan giữa các bài viết IELTS Writing Task 2 từ Band 5 đến Band 9 về chủ đề biến đổi khí hậuBảng so sánh trực quan giữa các bài viết IELTS Writing Task 2 từ Band 5 đến Band 9 về chủ đề biến đổi khí hậu

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
freshwater supplies noun phrase /ˈfreʃwɔːtə səˈplaɪz/ nguồn cung cấp nước ngọt Freshwater supplies are dwindling in many arid regions freshwater scarcity, adequate freshwater supplies, depleting freshwater supplies
glacial retreat noun phrase /ˈɡleɪʃl rɪˈtriːt/ sự thoái lui của băng hà Glacial retreat has accelerated due to rising temperatures rapid glacial retreat, glacial retreat patterns, monitor glacial retreat
precipitation patterns noun phrase /prɪˌsɪpɪˈteɪʃn ˈpætənz/ mô hình lượng mưa Shifting precipitation patterns have caused unpredictable droughts changing precipitation patterns, irregular precipitation patterns, precipitation pattern analysis
water scarcity noun phrase /ˈwɔːtə ˈskeəsəti/ tình trạng khan hiếm nước Water scarcity affects billions of people worldwide severe water scarcity, address water scarcity, water scarcity crisis
sustainable water resources noun phrase /səˈsteɪnəbl ˈwɔːtə rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên nước bền vững Governments must ensure sustainable water resources for future generations manage sustainable water resources, sustainable water resource management
water-conserving technologies noun phrase /ˈwɔːtə kənˈsɜːvɪŋ tekˈnɒlədʒiz/ công nghệ tiết kiệm nước Water-conserving technologies can reduce household consumption by 40% implement water-conserving technologies, adopt water-conserving technologies
desalination noun /diːˌsæləˈneɪʃn/ khử muối (biến nước biển thành nước ngọt) Desalination plants provide freshwater in water-scarce coastal regions desalination process, desalination plant, desalination technology
watershed protection noun phrase /ˈwɔːtəʃed prəˈtekʃn/ bảo vệ lưu vực nước Watershed protection is crucial for maintaining water quality watershed protection laws, watershed protection areas
rainwater harvesting noun phrase /ˈreɪnwɔːtə ˈhɑːvɪstɪŋ/ thu gom nước mưa Rainwater harvesting systems can supplement household water supplies rainwater harvesting techniques, implement rainwater harvesting
water footprint noun phrase /ˈwɔːtə ˈfʊtprɪnt/ dấu chân nước (lượng nước tiêu thụ) Reducing your water footprint helps conserve freshwater resources reduce water footprint, calculate water footprint, individual water footprint
unprecedented rates noun phrase /ʌnˈpresɪdentɪd reɪts/ tốc độ chưa từng có Ice sheets are melting at unprecedented rates occur at unprecedented rates, grow at unprecedented rates
exacerbate verb /ɪɡˈzæsəbeɪt/ làm trầm trọng thêm Climate change exacerbates existing water stress in vulnerable regions exacerbate problems, exacerbate the situation, further exacerbate
jeopardize verb /ˈdʒepədaɪz/ gây nguy hiểm, đe dọa Rising temperatures jeopardize water security for millions jeopardize water supplies, jeopardize food security
mitigate verb /ˈmɪtɪɡeɪt/ giảm nhẹ, làm dịu Proactive measures can mitigate the worst effects of water scarcity mitigate impacts, mitigate risks, mitigate climate change
stringent regulations noun phrase /ˈstrɪndʒənt ˌreɡjuˈleɪʃnz/ các quy định nghiêm ngặt Stringent regulations are needed to protect water sources from pollution impose stringent regulations, enforce stringent regulations

Lưu ý quan trọng cho học viên:

  • Khi học từ vựng, hãy luôn học kèm collocations (cụm từ đi cùng) vì đây là yếu tố giúp bạn sử dụng từ tự nhiên và chính xác hơn
  • Đọc to từ vựng theo phiên âm IPA để ghi nhớ cách phát âm đúng
  • Viết câu ví dụ của riêng bạn với mỗi từ mới để củng cố cách sử dụng trong ngữ cảnh

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: Chủ ngữ + dấu phẩy + which/who + động từ + …, + động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Rising temperatures are causing glaciers and snowpacks—which serve as natural reservoirs for billions of people—to melt at unprecedented rates.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining) giúp bạn bổ sung thông tin chi tiết vào giữa câu mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Điều này thể hiện khả năng kết hợp thông tin phức tạp một cách mượt mà, làm bài viết trở nên tinh tế và học thuật hơn. Cấu trúc này còn cho phép bạn tránh viết nhiều câu ngắn rời rạc.

Ví dụ bổ sung:

  • “Climate change, which poses an existential threat to humanity, demands immediate action from all nations.”
  • “The Mekong Delta, which supports millions of farmers, is increasingly vulnerable to saltwater intrusion caused by rising sea levels.”
  • “Groundwater reserves, which take centuries to replenish, are being depleted at alarming rates.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều bạn quên dùng dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (không xác định, có dấu phẩy) và “that” (xác định, không có dấu phẩy). Ví dụ sai: “Glaciers which are melting provide water” → Đúng: “Glaciers, which are melting, provide water” hoặc “Glaciers that are melting provide water” (tùy ý nghĩa).

2. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + …, + chủ ngữ + động từ chính HOẶC Chủ ngữ + động từ chính + V-ing/V-ed + …

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Shifting precipitation patterns have led to more frequent and severe droughts in vulnerable regions, rendering previously fertile lands barren and forcing mass migrations.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết nối nhiều hành động hoặc kết quả trong một câu, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả một cách súc tích. Đây là dấu hiệu của người viết thành thạo, biết cách sử dụng ngữ pháp để tạo câu phức mà vẫn rõ nghĩa. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn cần diễn đạt chuỗi sự kiện liên tiếp.

Ví dụ bổ sung:

  • “Facing severe water shortages, many communities have implemented strict rationing policies.”
  • “Melting rapidly due to global warming, Arctic ice caps threaten coastal cities with flooding.”
  • “Governments must invest in infrastructure, ensuring long-term water security for their populations.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi dangling participle (phân từ treo) – khi chủ ngữ của cụm phân từ khác với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Walking to school, the rain started” (Đi bộ đến trường, mưa bắt đầu – nghe như mưa đi bộ đến trường). Đúng: “Walking to school, I got caught in the rain” hoặc “While I was walking to school, the rain started.”

3. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)

Công thức: If + quá khứ hoàn thành, would/could + động từ nguyên mẫu (hậu quả hiện tại của điều kiện quá khứ)

Ví dụ tương tự:
If governments had implemented water conservation policies earlier, many regions would not be facing such severe shortages today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng tư duy phức tạp, kết nối sự kiện trong quá khứ với hậu quả ở hiện tại. Đây là cấu trúc nâng cao ít thấy ở các bài viết trung bình, nên khi sử dụng đúng sẽ gây ấn tượng mạnh với giám khảo. Nó đặc biệt phù hợp khi phân tích nguyên nhân sâu xa của vấn đề hiện tại.

Ví dụ bổ sung:

  • “If industrial nations had reduced emissions decades ago, we would not be experiencing such extreme weather events now.”
  • “Had communities invested in water infrastructure earlier, they could be better prepared for current droughts.”
  • “If policymakers had taken climate scientists’ warnings seriously, freshwater reserves would be in better condition today.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn thì trong hai mệnh đề hoặc sử dụng sai loại câu điều kiện. Ví dụ sai: “If governments implemented policies earlier, many regions would not face shortages” (đây là câu điều kiện loại 2, không phải hỗn hợp). Cần nhớ: quá khứ hoàn thành (had + V3) trong mệnh đề if, và would + V nguyên mẫu trong mệnh đề chính.

4. Câu chẻ (Cleft sentences) – Nhấn mạnh

Công thức: It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + phần còn lại

Ví dụ tương tự:
It is the combined efforts of individuals and governments that will determine whether future generations have access to clean water.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ cho phép bạn nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, tạo trọng tâm rõ ràng cho luận điểm. Đây là kỹ thuật tu từ học thuật giúp bài viết thêm phần thuyết phục và mạnh mẽ. Giám khảo đánh giá cao cấu trúc này vì nó thể hiện sự kiểm soát ngôn ngữ tinh tế.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is technological innovation that holds the key to solving water scarcity.”
  • “What governments need to prioritize is investment in sustainable water infrastructure.”
  • “It was the prolonged drought in 2019 that forced thousands of farmers to abandon their lands.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dùng sai “that” hoặc “who”. Nhớ rằng: dùng “who” khi nhấn mạnh người, dùng “that” cho vật hoặc sự việc. Ví dụ sai: “It is the government who should act” → Đúng: “It is the government that should act” (government là tổ chức, không phải người cụ thể).

5. Đảo ngữ (Inversion) – Nhấn mạnh hoặc trang trọng

Công thức: Trạng từ phủ định/Only + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Only through sustained commitment to conservation and innovation can we safeguard this vital resource for future generations.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngôn ngữ cao, tạo giọng điệu trang trọng và học thuật cho bài viết. Nó thường được dùng để nhấn mạnh mạnh mẽ một điều kiện hoặc kết luận quan trọng, đặc biệt phù hợp với phần kết bài. Giám khảo đánh giá cao cấu trúc này vì rất ít thí sinh sử dụng được.

Ví dụ bổ sung:

  • “Never before has the world faced such a severe water crisis.”
  • “Not only does climate change reduce water availability, but it also compromises water quality.”
  • “Rarely do governments invest sufficiently in long-term water management strategies.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ, hoặc sử dụng sai trợ động từ. Ví dụ sai: “Only through cooperation we can solve” → Đúng: “Only through cooperation can we solve”. Lưu ý: phải dùng trợ động từ (can, will, do, does, did) giữa trạng từ và chủ ngữ.

6. Cấu trúc với danh động từ làm chủ ngữ (Gerund as subject)

Công thức: V-ing + …(mở rộng) + động từ số ít

Ví dụ tương tự:
Shifting dietary preferences toward plant-based foods can substantially decrease water footprints, given that livestock farming consumes disproportionate amounts of freshwater.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Sử dụng danh động từ (gerund) làm chủ ngữ thể hiện sự đa dạng trong cách bắt đầu câu, tránh lặp lại cấu trúc “People should…”, “We can…”. Cấu trúc này đặc biệt phù hợp khi bạn muốn nhấn mạnh hành động hoặc quá trình hơn là chủ thể thực hiện hành động. Nó mang tính học thuật cao và thường xuất hiện trong các bài viết Band 8+.

Ví dụ bổ sung:

  • “Implementing rainwater harvesting systems significantly reduces dependence on municipal water supplies.”
  • “Protecting watersheds from industrial pollution ensures the long-term sustainability of freshwater resources.”
  • “Educating communities about water conservation creates lasting behavioral changes.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn giữa gerund (danh động từ) và infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”). Ví dụ sai: “To implement rainwater harvesting reduce water use” → Đúng: “Implementing rainwater harvesting reduces water use” hoặc “To implement rainwater harvesting is to reduce water use.” Lưu ý: sau gerund làm chủ ngữ, động từ phải chia số ít (reduces, not reduce).

Sơ đồ tổng hợp các cấu trúc câu nâng cao giúp đạt Band 7-9 trong IELTS Writing Task 2Sơ đồ tổng hợp các cấu trúc câu nâng cao giúp đạt Band 7-9 trong IELTS Writing Task 2

Kết Bài

Qua bài viết này, các bạn đã được tìm hiểu chi tiết về cách triển khai một đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2: tác động của biến đổi khí hậu đến nguồn nước ngọt. Từ ba bài mẫu ở các mức điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9), các bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về từ vựng, cấu trúc câu, cách phát triển ý, và mức độ hoàn thành yêu cầu đề bài.

Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:

Về Task Response: Luôn đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài. Với dạng Effects + Solutions, bạn cần phân tích rõ ràng cả tác động và giải pháp, đồng thời chú ý các yêu cầu cụ thể như phân biệt giữa vai trò của cá nhân và chính phủ.

Về Coherence & Cohesion: Sử dụng đa dạng các cohesive devices để tạo sự liên kết tự nhiên giữa các ý tưởng. Tránh lạm dụng các từ nối đơn giản như “and”, “but”, mà hãy thử các cụm từ học thuật hơn như “Moreover”, “Consequently”, “Equally crucial”.

Về Lexical Resource: Đầu tư thời gian học từ vựng chủ đề một cách có hệ thống, đặc biệt chú trọng các collocations và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Từ vựng về môi trường và biến đổi khí hậu không chỉ hữu ích cho đề bài này mà còn cho nhiều chủ đề khác trong IELTS.

Về Grammatical Range & Accuracy: Thành thạo một số cấu trúc câu nâng cao sẽ giúp bài viết của bạn nổi bật. Tuy nhiên, chỉ sử dụng những cấu trúc mà bạn tự tin và hiểu rõ – tránh dùng cấu trúc quá phức tạp mà có nguy cơ sai.

Đối với học viên Việt Nam, điều quan trọng nhất là thực hành đều đặn và tìm kiếm phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao hơn. Hãy tập trung khắc phục những lỗi phổ biến như sự hòa hợp chủ vị, mạo từ, và thì động từ. Đồng thời, đừng ngại viết về những chủ đề mới – mỗi bài viết là một cơ hội để học hỏi và cải thiện.

Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề Describe An Innovation - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Reading: Public Speaking Apps for Student Presentations - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨