Biến đổi khí hậu và tác động của nó đến nguồn cung cấp nước toàn cầu là một trong những chủ đề môi trường nóng hổi và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các kỳ thi thực tế, chủ đề này đã được ghi nhận xuất hiện ít nhất 6-8 lần mỗi năm trên toàn cầu, đặc biệt tập trung vào các kỳ thi từ năm 2019 đến nay. Xu hướng này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng của cộng đồng quốc tế đối với các vấn đề môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được:
- Cách phân tích và tiếp cận đề bài về biến đổi khí hậu và nguồn nước
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, Band 5-6)
- Phân tích chi tiết theo 4 tiêu chí chấm điểm của IELTS
- Hơn 15 từ vựng chủ đề và collocations quan trọng
- 6 cấu trúc câu giúp bạn ghi điểm cao
- Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “Climate change is now affecting the availability of water resources. What are the main causes and what measures can be taken?” (British Council, tháng 7/2022)
- “Global warming is causing significant problems with the world’s water supply. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 3/2023)
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nguồn nước toàn cầu trong bài thi IELTS Writing Task 2
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Climate change is having a significant impact on the global water supply, leading to water shortages in many regions. What are the main problems caused by this issue, and what solutions can be implemented to address them?
Dịch đề: Biến đổi khí hậu đang có tác động đáng kể đến nguồn cung cấp nước toàn cầu, dẫn đến tình trạng thiếu nước ở nhiều khu vực. Những vấn đề chính do vấn đề này gây ra là gì, và những giải pháp nào có thể được thực hiện để giải quyết chúng?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Problem-Solution (Vấn đề – Giải pháp), một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Xác định và phân tích các vấn đề: Những hậu quả cụ thể của việc biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nguồn nước là gì?
- Đề xuất giải pháp: Những biện pháp nào có thể được áp dụng để giải quyết các vấn đề này?
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Climate change: Biến đổi khí hậu – sự thay đổi lâu dài về nhiệt độ và kiểu thời tiết
- Global water supply: Nguồn cung cấp nước toàn cầu – tổng lượng nước ngọt có sẵn
- Water shortages: Tình trạng thiếu nước – không đủ nước để đáp ứng nhu cầu
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào vấn đề hoặc giải pháp, không cân bằng cả hai phần
- Đưa ra giải pháp chung chung, không cụ thể
- Không liên kết rõ ràng giữa vấn đề và giải pháp
- Sử dụng từ vựng quá đơn giản hoặc lặp lại
- Thiếu ví dụ minh họa cụ thể
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả vấn đề và giải pháp
- Body 1: Trình bày 2-3 vấn đề chính với giải thích và ví dụ
- Body 2: Đưa ra 2-3 giải pháp tương ứng với các vấn đề đã nêu
- Kết bài: Tóm tắt và khẳng định lại tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề
Bài Mẫu Band 8-9
Giới thiệu
Bài viết Band 8-9 này thể hiện sự thành thạo xuất sắc trong việc phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng học thuật đa dạng, và cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên. Bài viết không chỉ đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài mà còn thể hiện khả năng phân tích sâu sắc và đưa ra các luận điểm có sức thuyết phục cao.
The accelerating pace of climate change has emerged as one of the most pressing environmental challenges of our time, with its detrimental effects on global water resources being particularly alarming. As rising temperatures and shifting precipitation patterns intensify, regions across the world are experiencing unprecedented water scarcity. This essay will examine the primary problems stemming from this crisis and propose viable solutions to mitigate its impact.
The ramifications of climate-induced water shortages are multifaceted and far-reaching. First and foremost, agricultural productivity is severely compromised when farmers lack consistent access to irrigation water. In regions such as sub-Saharan Africa and parts of South Asia, prolonged droughts have decimated crop yields, leading to food insecurity and economic instability. Furthermore, diminishing freshwater supplies pose serious public health risks. Contaminated water sources become more concentrated during droughts, increasing the prevalence of waterborne diseases. In developing nations where sanitation infrastructure is already inadequate, these conditions can trigger devastating health crises, particularly affecting vulnerable populations such as children and the elderly.
Addressing these challenges requires a comprehensive approach combining technological innovation with policy reform. Governments must prioritize investment in water conservation infrastructure, including advanced irrigation systems that minimize waste and maximize efficiency. Israel’s drip irrigation technology, for instance, has enabled the country to thrive agriculturally despite its arid climate, demonstrating the potential of such innovations. Additionally, implementing strict regulations on industrial water consumption and promoting water recycling initiatives can significantly reduce overall demand. On an individual level, public awareness campaigns emphasizing water-saving practices in households can cultivate a culture of conservation. Countries like Singapore have successfully reduced per capita water consumption through comprehensive education programs coupled with incentive schemes.
In conclusion, while the impact of climate change on water availability presents formidable challenges, a combination of technological advancement, policy intervention, and behavioral change offers promising pathways forward. Only through coordinated global efforts can we ensure sustainable water security for future generations.
(Word count: 318)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ và xuất sắc cả hai phần của đề bài. Các vấn đề được trình bày rõ ràng (năng suất nông nghiệp giảm, rủi ro sức khỏe cộng đồng) với ví dụ cụ thể (châu Phi hạ Sahara, Nam Á). Giải pháp được phát triển chi tiết và có tính khả thi cao (công nghệ tưới nhỏ giọt, tái chế nước), kèm theo ví dụ thực tế (Israel, Singapore). Quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài viết logic và mạch lạc hoàn hảo. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và phát triển ý một cách tự nhiên. Sử dụng đa dạng các từ nối học thuật (Furthermore, Additionally, For instance) một cách tinh tế. Các ý tưởng được liên kết chặt chẽ với nhau, tạo nên một luồng thông tin liền mạch từ vấn đề đến giải pháp. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Sử dụng từ vựng học thuật phong phú và chính xác với các collocations tự nhiên (accelerating pace, detrimental effects, decimated crop yields, cultivate a culture). Khả năng paraphrase xuất sắc (water shortages → diminishing freshwater supplies → water availability). Không có lỗi từ vựng, tất cả đều được sử dụng đúng ngữ cảnh và tạo ấn tượng mạnh. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên và chính xác tuyệt đối. Bao gồm mệnh đề quan hệ không xác định, câu phân từ, câu chẻ, và các cấu trúc bị động học thuật. Không có lỗi ngữ pháp nào. Khả năng kết hợp các cấu trúc phức tạp mà vẫn giữ được sự rõ ràng là điểm nổi bật. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Mở bài ấn tượng với academic tone mạnh mẽ: Sử dụng cụm “accelerating pace of climate change has emerged as one of the most pressing environmental challenges” thể hiện khả năng diễn đạt học thuật cao cấp ngay từ câu đầu tiên.
-
Phát triển ý tưởng có chiều sâu với ví dụ cụ thể: Không chỉ nêu vấn đề chung chung, bài viết đưa ra các khu vực địa lý cụ thể (châu Phi hạ Sahara, Nam Á) và giải thích cặn kẽ hậu quả (mất an ninh lương thực, bất ổn kinh tế, dịch bệnh lây qua nước).
-
Sử dụng collocations tự nhiên và chính xác: Các cụm từ như “decimated crop yields”, “cultivate a culture of conservation”, “formidable challenges” cho thấy vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ như người bản xứ.
-
Liên kết logic giữa vấn đề và giải pháp: Bài viết không liệt kê rời rạc mà tạo sự kết nối chặt chẽ – sau khi nêu vấn đề về nông nghiệp và sức khỏe, ngay lập tức đưa ra giải pháp tương ứng về công nghệ tưới tiêu và tái chế nước.
-
Sử dụng ví dụ quốc gia làm bằng chứng: Việc đề cập đến thành công của Israel với công nghệ tưới nhỏ giọt và Singapore với chương trình tiết kiệm nước không chỉ thể hiện kiến thức rộng mà còn tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Các câu dài được xây dựng khéo léo với nhiều mệnh đề nhưng vẫn dễ hiểu, như “In developing nations where sanitation infrastructure is already inadequate, these conditions can trigger devastating health crises, particularly affecting vulnerable populations such as children and the elderly.”
-
Kết bài mạnh mẽ với forward-looking statement: Câu kết không chỉ tóm tắt mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động tập thể (“coordinated global efforts”) và định hướng tương lai (“sustainable water security for future generations”).
Tương tự như climate change and natural disasters, vấn đề nguồn nước cũng đòi hỏi giải pháp toàn diện và sự phối hợp đa quốc gia để giải quyết hiệu quả.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu
Bài viết Band 6.5-7 này thể hiện khả năng viết tốt với cấu trúc rõ ràng và ý tưởng được phát triển khá đầy đủ. Tuy nhiên, bài viết còn hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và chưa thật sự xuất sắc trong việc sử dụng từ vựng học thuật cao cấp.
Climate change is becoming a serious problem that affects water supplies around the world. Many countries are facing water shortages because of this issue. This essay will discuss the main problems caused by climate change on water resources and suggest some solutions to deal with them.
There are several important problems related to water shortages caused by climate change. Firstly, agriculture is badly affected when there is not enough water for crops. Farmers in dry areas like Africa and India struggle to grow food because of long periods without rain. This means less food production and higher food prices, which makes life difficult for poor people. Secondly, the lack of clean water creates health problems for many people. When water sources dry up, people have to use dirty water, which causes diseases like cholera and diarrhea. Children and old people are especially at risk from these health issues. Additionally, competition for limited water resources can lead to conflicts between different communities and even countries.
To solve these problems, governments and individuals need to take action. One solution is to invest in better water management systems. For example, building reservoirs and dams can help store water during rainy seasons for use in dry periods. Modern irrigation methods that use less water should also be introduced to help farmers. Another solution is to encourage people to save water in their daily lives. Education programs can teach people about the importance of not wasting water and simple ways to reduce consumption, such as taking shorter showers and fixing leaking taps. Furthermore, governments should enforce laws to prevent water pollution and control how much water factories can use.
In conclusion, climate change is causing serious water shortage problems that affect food production and public health. However, these issues can be addressed through better water management infrastructure, public education, and stricter regulations. Everyone needs to work together to protect our water resources for the future.
(Word count: 312)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của đề bài với các ý tưởng rõ ràng. Vấn đề được nêu bao gồm ảnh hưởng đến nông nghiệp, sức khỏe, và xung đột. Giải pháp được đưa ra cụ thể về hạ tầng, giáo dục, và luật pháp. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển sâu sắc như Band 8-9, thiếu các ví dụ chi tiết và phân tích sâu hơn. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc bài viết logic với sự phân đoạn rõ ràng. Sử dụng các từ nối cơ bản nhưng hiệu quả (Firstly, Secondly, Additionally, Furthermore). Tuy nhiên, sự chuyển tiếp giữa các ý còn đơn giản, chưa tinh tế. Một số chỗ còn hơi cứng nhắc trong cách liên kết ý tưởng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa thực sự đa dạng và tinh tế. Có một số collocation tốt (water shortages, food production, health issues) nhưng cũng có nhiều cụm từ đơn giản hơn (serious problem, badly affected). Khả năng paraphrase còn hạn chế, có xu hướng lặp lại một số từ như “water”, “problem”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu với mức độ chính xác cao. Có câu phức (When water sources dry up, people have to use dirty water) và câu ghép. Tuy nhiên, phần lớn là các cấu trúc phổ biến, chưa có nhiều cấu trúc phức tạp như Band 8-9. Một số lỗi nhỏ về mạo từ nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Mở bài:
- Band 8-9: “The accelerating pace of climate change has emerged as one of the most pressing environmental challenges” – Sử dụng ngôn ngữ học thuật mạnh mẽ, ấn tượng.
- Band 6.5-7: “Climate change is becoming a serious problem” – Đơn giản, trực tiếp hơn nhưng kém ấn tượng.
2. Phát triển ý tưởng:
- Band 8-9: Đưa ra ví dụ cụ thể về khu vực địa lý (sub-Saharan Africa, South Asia) và giải thích chi tiết hậu quả (food insecurity, economic instability, waterborne diseases).
- Band 6.5-7: Có đề cập đến Africa và India nhưng thiếu chi tiết, giải thích chưa sâu (“makes life difficult for poor people” – quá chung chung).
3. Từ vựng và Collocation:
- Band 8-9: “decimated crop yields”, “cultivate a culture of conservation”, “formidable challenges”
- Band 6.5-7: “badly affected”, “serious problem”, “difficult for poor people” – Đơn giản hơn nhiều.
4. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: Sử dụng đa dạng câu phức tạp với mệnh đề phụ thuộc, phân từ: “In developing nations where sanitation infrastructure is already inadequate, these conditions can trigger devastating health crises…”
- Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn giản và câu phức cơ bản: “When water sources dry up, people have to use dirty water, which causes diseases…”
5. Giải pháp:
- Band 8-9: Cụ thể với ví dụ thực tế (Israel’s drip irrigation, Singapore’s education programs), thể hiện kiến thức sâu rộng.
- Band 6.5-7: Giải pháp đúng nhưng chung chung hơn (building reservoirs and dams, education programs) mà không có ví dụ cụ thể từ các quốc gia.
Cấu trúc bài viết IELTS Writing Task 2 về biến đổi khí hậu và nguồn nước
Bài Mẫu Band 5-6
Giới thiệu
Bài viết Band 5-6 này thể hiện nỗ lực trả lời đề bài nhưng còn nhiều hạn chế về cách diễn đạt, tổ chức ý tưởng, và chất lượng ngôn ngữ. Đây là mức điểm phổ biến của nhiều thí sinh Việt Nam khi mới bắt đầu luyện thi.
Nowadays, climate change is big problem for water in the world. Many place don’t have enough water because the weather is changing. In this essay, I will talk about problems of water shortage and how to solve it.
First problem is about farming. When there is no water, farmers cannot grow food. In many countries like Africa, people are hungry because crops die without water. This make the food price become higher and people cannot buy food. Also, people get sick from bad water. When the water is not clean, children and old people can get disease easily. Some place have fight for water because everyone want water but there is not enough.
For solving these problem, government should do many thing. They can build place to keep water like dam. This help to have water when there is no rain. Farmer should use new way to water the plants that use less water. People also need to save water at home. They should not waste water when they shower or wash dishes. School can teach children about important of water. Government must make law to stop factory using too much water and make water dirty.
To sum up, climate change make water problem that affect food and health. But we can solve this by build dam, teach people, and make law. Everyone must try to save water for future.
(Word count: 251)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của đề bài nhưng các ý tưởng được trình bày một cách hời hợt và thiếu phát triển. Vấn đề được đề cập (nông nghiệp, sức khỏe, xung đột) nhưng không có giải thích chi tiết hoặc ví dụ cụ thể. Giải pháp được nêu ra nhưng quá chung chung và không rõ ràng về cách thực hiện. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc cơ bản được giữ (mở bài, thân bài, kết bài) nhưng sự liên kết giữa các ý tưởng còn yếu. Sử dụng từ nối đơn giản và lặp lại (First, Also, For). Một số câu không kết nối logic với nhau. Đoạn văn ngắn và thiếu sự phát triển ý tưởng mạch lạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng rất hạn chế và đơn giản với nhiều lỗi về word choice (big problem, many place, bad water). Lặp lại nhiều từ cơ bản (water, problem, people). Thiếu collocations và từ vựng học thuật. Một số từ được sử dụng sai ngữ cảnh hoặc không tự nhiên (have fight for water, make the food price become higher). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Nhiều lỗi ngữ pháp nghiêm trọng ảnh hưởng đến sự hiểu: thiếu mạo từ (is big problem, the weather is changing), lỗi số ít/số nhiều (Many place, crops die), lỗi thì động từ (make water dirty), lỗi cấu trúc câu (climate change make water problem). Phần lớn là câu đơn giản với cấu trúc lặp đi lặp lại. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| climate change is big problem | Thiếu mạo từ | climate change is a big problem | Danh từ đếm được số ít “problem” cần mạo từ “a” hoặc “the”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| Many place don’t have | Lỗi số nhiều | Many places don’t have | Sau “many” phải dùng danh từ số nhiều. “Place” → “places”. |
| the weather is changing | Từ vựng không chính xác | climate patterns are changing / the climate is changing | “Weather” là thời tiết ngắn hạn, “climate” là khí hậu dài hạn. Trong ngữ cảnh này nên dùng “climate”. |
| how to solve it | Lỗi đại từ | how to solve them / how to address these issues | “Problems” là danh từ số nhiều nên phải dùng “them” thay vì “it”. |
| When there is no water | Quá đơn giản | When water is scarce / insufficient | Cần sử dụng từ vựng học thuật hơn để diễn đạt thiếu nước. |
| people are hungry because crops die | Từ vựng đơn giản | people face food insecurity because crop yields decline | “Hungry” và “die” là từ quá đơn giản cho IELTS academic writing. |
| This make the food price become higher | Lỗi chủ ngữ-động từ | This makes food prices rise / increase | Chủ ngữ “this” là số ít nên động từ phải là “makes”. Ngoài ra “food prices” nên số nhiều và “rise/increase” tự nhiên hơn “become higher”. |
| people get sick from bad water | Từ vựng không học thuật | people contract waterborne diseases | “Bad water” là cách nói thông tục, nên dùng “contaminated water” hoặc “waterborne diseases” cho bài viết học thuật. |
| Some place have fight for water | Nhiều lỗi | Some regions experience conflicts over water | Thiếu “s” ở “places”, “have fight” sai cấu trúc, nên dùng “experience conflicts” cho trang trọng hơn. |
| government should do many thing | Lỗi số nhiều | governments should do many things / take many actions | “Thing” phải thành “things” sau “many”. “Government” nên số nhiều vì nói chung về các chính phủ. |
| build place to keep water | Từ vựng không rõ nghĩa | build reservoirs / water storage facilities | “Place to keep water” là cách diễn đạt không chính xác, nên dùng thuật ngữ cụ thể. |
| use new way to water the plants | Không tự nhiên | adopt modern irrigation methods | “New way” quá đơn giản, “irrigation methods” là thuật ngữ chính xác. |
| important of water | Lỗi từ loại | importance of water | Cần dùng danh từ “importance” thay vì tính từ “important” sau động từ “about”. |
| climate change make water problem | Nhiều lỗi | climate change creates water problems / causes water scarcity | Thiếu “s” ở “makes”, thiếu mạo từ hoặc nên dùng số nhiều “problems”, và cần động từ mạnh hơn. |
| we can solve this by build dam | Lỗi động từ | we can solve this by building dams | Sau giới từ “by” phải dùng V-ing. “Dam” cần số nhiều “dams”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng điểm từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, bạn cần tập trung vào các điểm sau:
1. Nắm vững ngữ pháp cơ bản
- Sử dụng đúng mạo từ (a/an/the): Đây là lỗi số 1 của học viên Việt Nam. Hãy học thuộc quy tắc và luyện tập thường xuyên.
- Chú ý số ít/số nhiều: “Many problems”, “several solutions”, “one issue”
- Chia động từ đúng thì: Đề bài về hiện tại thì dùng hiện tại đơn/tiếp diễn, nói về giải pháp có thể dùng “should”, “can”, “need to”
2. Mở rộng vốn từ vựng chủ đề
- Thay thế từ đơn giản:
- “big problem” → “serious/significant/pressing issue”
- “not enough water” → “water scarcity/shortage/insufficient water supply”
- “bad water” → “contaminated water/polluted water sources”
- “get sick” → “contract diseases/suffer from health problems”
3. Sử dụng collocations tự nhiên
- “water shortage” (không phải “water not enough”)
- “food security” (không phải “enough food”)
- “implement solutions” (không phải “do solutions”)
- “invest in infrastructure” (không phải “build things”)
4. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn
- Mỗi ý chính cần có: Main idea → Explanation → Example/Evidence
- Ví dụ: “Agriculture is affected (main idea) → Farmers lack irrigation water leading to crop failure (explanation) → In sub-Saharan Africa, drought has reduced yields by 40% (example)”
5. Cải thiện cấu trúc câu
- Kết hợp câu đơn thành câu phức:
- Thay vì: “Water is scarce. People get sick.”
- Viết: “When water becomes scarce, people are more likely to contract diseases.”
- Sử dụng các từ nối học thuật: Furthermore, Moreover, Additionally, Consequently
6. Luyện viết thường xuyên
- Viết ít nhất 3-4 bài mỗi tuần
- Tự chấm bài hoặc nhờ giáo viên chấm
- Học từ các bài mẫu nhưng không học thuộc lòng
- Tập trung sửa lỗi thay vì chỉ viết mới
Đối với những ai quan tâm đến how climate change affects freshwater supplies, việc hiểu rõ cách phát triển ý tưởng và sử dụng từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn viết bài có chiều sâu hơn.
Từ vựng IELTS Writing về biến đổi khí hậu và nguồn nước toàn cầu
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| water scarcity | noun phrase | /ˈwɔːtə ˈskeəsəti/ | Sự khan hiếm nước | Water scarcity affects millions of people in arid regions. | severe water scarcity, address water scarcity, water scarcity crisis |
| precipitation patterns | noun phrase | /prɪˌsɪpɪˈteɪʃən ˈpætənz/ | Kiểu mẫu lượng mưa | Changing precipitation patterns have disrupted agricultural cycles. | shifting precipitation patterns, altered precipitation patterns, irregular precipitation patterns |
| agricultural productivity | noun phrase | /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ | Năng suất nông nghiệp | Droughts significantly reduce agricultural productivity. | enhance agricultural productivity, declining agricultural productivity, boost agricultural productivity |
| waterborne diseases | noun phrase | /ˈwɔːtəbɔːn dɪˈziːzɪz/ | Bệnh lây qua nước | Contaminated water sources increase the prevalence of waterborne diseases. | prevent waterborne diseases, spread of waterborne diseases, waterborne diseases outbreak |
| irrigation systems | noun phrase | /ˌɪrɪˈɡeɪʃən ˈsɪstəmz/ | Hệ thống tưới tiêu | Modern irrigation systems can reduce water waste by 50%. | efficient irrigation systems, drip irrigation systems, implement irrigation systems |
| water conservation | noun phrase | /ˈwɔːtə ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn nước | Water conservation measures are essential in drought-prone areas. | promote water conservation, water conservation efforts, water conservation techniques |
| freshwater supplies | noun phrase | /ˈfreʃwɔːtə səˈplaɪz/ | Nguồn cung cấp nước ngọt | Climate change threatens global freshwater supplies. | dwindling freshwater supplies, protect freshwater supplies, adequate freshwater supplies |
| drought-prone | adjective | /draʊt prəʊn/ | Dễ bị hạn hán | Many drought-prone regions are investing in water storage. | drought-prone areas, drought-prone countries, increasingly drought-prone |
| water recycling | noun phrase | /ˈwɔːtə ˌriːˈsaɪklɪŋ/ | Tái chế nước | Singapore has successfully implemented water recycling initiatives. | water recycling programs, promote water recycling, water recycling technology |
| sustainable water management | noun phrase | /səˈsteɪnəbl ˈwɔːtə ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý nước bền vững | Sustainable water management requires cooperation between governments and communities. | implement sustainable water management, sustainable water management practices, principles of sustainable water management |
| arid climate | noun phrase | /ˈærɪd ˈklaɪmət/ | Khí hậu khô hạn | Countries with arid climates face severe water challenges. | extremely arid climate, arid climate conditions, adapt to arid climate |
| per capita water consumption | noun phrase | /pɜː ˈkæpɪtə ˈwɔːtə kənˈsʌmpʃən/ | Mức tiêu thụ nước bình quân đầu người | Reducing per capita water consumption is crucial in water-scarce regions. | high per capita water consumption, lower per capita water consumption, monitor per capita water consumption |
| decimated crop yields | verb phrase | /ˈdesɪmeɪtɪd krɒp jiːldz/ | Làm giảm nghiêm trọng năng suất cây trồng | Prolonged droughts have decimated crop yields across the region. | severely decimated, completely decimated, decimated by drought |
| mitigate the impact | verb phrase | /ˈmɪtɪɡeɪt ði ˈɪmpækt/ | Giảm thiểu tác động | Governments must take action to mitigate the impact of climate change. | mitigate the negative impact, effectively mitigate the impact, measures to mitigate the impact |
| cultivate a culture | verb phrase | /ˈkʌltɪveɪt ə ˈkʌltʃə/ | Nuôi dưỡng/xây dựng văn hóa | Education programs can cultivate a culture of water conservation. | cultivate a culture of awareness, cultivate a culture of responsibility, successfully cultivate a culture |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex Sentences with Dependent Clauses)
Công thức: Main clause + subordinating conjunction (as, since, when, while, because) + dependent clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“As rising temperatures and shifting precipitation patterns intensify, regions across the world are experiencing unprecedented water scarcity.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu phức với mệnh đề phụ thuộc thể hiện khả năng kết nối logic giữa hai ý tưởng và tạo sự đa dạng cho cấu trúc câu. Cấu trúc này đặc biệt hiệu quả khi bạn muốn giải thích nguyên nhân-kết quả hoặc điều kiện-hậu quả, giúp bài viết có tính học thuật cao.
Ví dụ bổ sung:
- “When water resources become limited, agricultural communities face severe economic challenges.”
- “Since many developing nations lack adequate infrastructure, they are more vulnerable to water shortages.”
- “While technological solutions exist, their implementation requires significant financial investment.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên Việt Nam thường quên không đảo ngữ khi mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu, hoặc sử dụng sai thì động từ trong hai mệnh đề. Ví dụ sai: “When water is scarce, people will getting sick” (đúng phải là “people get sick” hoặc “people are likely to get sick”).
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)
Công thức: Noun + , which/who/where + additional information + , + main clause continues
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Israel’s drip irrigation technology, for instance, has enabled the country to thrive agriculturally despite its arid climate, demonstrating the potential of such innovations.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin chi tiết mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Điều này thể hiện khả năng viết tinh tế và kiểm soát tốt các yếu tố phức tạp trong câu, một đặc điểm của người viết Band cao.
Ví dụ bổ sung:
- “Singapore, which has successfully reduced per capita water consumption, serves as a model for other nations.”
- “Sub-Saharan Africa, where drought conditions are becoming more frequent, faces severe food security challenges.”
- “Water recycling programs, which have proven effective in many countries, should be implemented more widely.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên nhầm lẫn giữa mệnh đề quan hệ xác định (không dùng dấu phẩy) và không xác định (dùng dấu phẩy), hoặc quên dấu phẩy thứ hai. Ví dụ sai: “Singapore which has limited water resources has developed innovative solutions” (thiếu dấu phẩy trước “which” và sau “resources”).
3. Cụm phân từ (Participle Phrases)
Công thức: Present/Past participle + object/complement + , + main clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Addressing these challenges, governments must prioritize investment in water conservation infrastructure.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp rút gọn câu một cách tinh tế, tạo sự liền mạch và trang nhã cho văn viết. Đây là đặc điểm của academic writing ở trình độ cao, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách kinh tế và hiệu quả.
Ví dụ bổ sung:
- “Recognizing the severity of the problem, many governments have implemented water conservation policies.”
- “Facing severe water shortages, communities have been forced to ration their water supplies.”
- “Equipped with modern technology, farmers can reduce water waste significantly.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường sử dụng sai chủ ngữ logic (dangling participle), dẫn đến câu sai nghĩa. Ví dụ sai: “Living in drought-prone areas, water conservation is essential” (sai vì “water conservation” không thể “living”). Đúng phải là: “Living in drought-prone areas, people must practice water conservation.”
4. Câu chẻ (Cleft Sentences)
Công thức: It is/was + noun/noun phrase + that/who + clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is through coordinated global efforts that we can ensure sustainable water security for future generations.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể, tạo điểm nhấn logic cho lập luận. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích trong phần kết bài hoặc khi bạn muốn làm nổi bật một giải pháp hoặc nguyên nhân quan trọng nhất.
Ví dụ bổ sung:
- “It is water conservation education that plays the most crucial role in changing public behavior.”
- “It was the development of desalination technology that enabled coastal nations to address water scarcity.”
- “It is only through collective action that we can tackle this global challenge effectively.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên sử dụng “that” sau cụm danh từ được nhấn mạnh, hoặc dùng thì động từ không nhất quán. Ví dụ sai: “It is water scarcity which caused many problems” (nên dùng “that causes” vì nói về sự thật chung).
5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced Conditionals)
Công thức: If + past perfect, would/could/might + have + past participle (Type 3) hoặc Mixed conditionals
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Had governments invested earlier in water conservation infrastructure, many current crises could have been prevented.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao, đặc biệt là dạng đảo ngữ, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp một cách chính xác. Cấu trúc này rất hữu ích khi bạn muốn bàn về các kịch bản giả định hoặc phản thực để làm nổi bật tầm quan trọng của một giải pháp.
Ví dụ bổ sung:
- “Were countries to implement stricter regulations on water usage, consumption levels would decrease significantly.”
- “Should technological innovations continue at the current pace, water scarcity may be less severe in the future.”
- “Had developing nations received adequate support, their water management systems would be more robust today.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và sử dụng sai thì động từ. Ví dụ sai: “If government invest more money, water shortage will solve” (đúng phải là “If governments invested/were to invest more money, water shortages would be reduced/addressed”).
6. Đảo ngữ (Inversion)
Công thức: Not only + auxiliary + subject + verb, but also + clause / Rarely/Seldom/Never + auxiliary + subject + verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only does climate change affect water availability, but it also exacerbates existing inequalities in resource distribution.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhất, thể hiện trình độ sử dụng ngôn ngữ rất cao. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và thường được sử dụng trong văn viết học thuật để thu hút sự chú ý của người đọc vào một điểm quan trọng.
Ví dụ bổ sung:
- “Rarely have we witnessed such a rapid deterioration in water quality across multiple regions.”
- “Only through sustainable practices can we hope to preserve water resources for future generations.”
- “Never before has the global community faced such urgent water security challenges.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên đảo ngữ hoặc đảo ngữ sai trật tự. Ví dụ sai: “Not only climate change affects water, but also causes other problems” (thiếu trợ động từ “does” và đảo ngữ). Đúng phải là: “Not only does climate change affect water, but it also causes other problems.”
Giống như cách food security in cities đòi hỏi giải pháp đa chiều, vấn đề nước cũng cần sự kết hợp nhiều biện pháp từ công nghệ đến chính sách và hành vi cá nhân.
Lỗi thường gặp trong IELTS Writing của học viên Việt Nam về chủ đề khí hậu
Kết Bài
Qua bài viết này, bạn đã được trang bị một bộ công cụ toàn diện để chinh phục IELTS Writing Task 2 với chủ đề biến đổi khí hậu và nguồn nước toàn cầu. Từ việc phân tích đề bài chi tiết, ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (8-9, 6.5-7, 5-6) đến hệ thống từ vựng chuyên ngành và các cấu trúc câu “ăn điểm” cao, tất cả đều được thiết kế để giúp bạn hiểu rõ những gì giám khảo đang tìm kiếm.
Điểm then chốt để đạt band điểm cao không chỉ nằm ở việc thuộc lòng từ vựng hay cấu trúc câu, mà là khả năng sử dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh. Hãy chú ý đến cách bài mẫu Band 8-9 phát triển ý tưởng có chiều sâu với các ví dụ cụ thể, sử dụng collocations tự nhiên, và liên kết các ý tưởng một cách mạch lạc. So sánh với bài Band 5-6, bạn có thể thấy rõ tầm quan trọng của ngữ pháp cơ bản, đặc biệt là mạo từ và số ít/số nhiều – những lỗi tưởng chừng đơn giản nhưng có thể kéo điểm xuống đáng kể.
Đối với học viên Việt Nam, việc luyện tập thường xuyên và có hệ thống là chìa khóa thành công. Hãy bắt đầu bằng cách nắm vững ngữ pháp cơ bản, sau đó dần dần mở rộng vốn từ vựng chủ đề và thực hành các cấu trúc câu phức tạp hơn. Đừng cố gắng sử dụng quá nhiều từ vựng “khó” nếu bạn chưa thực sự hiểu cách dùng chúng – sự chính xác luôn quan trọng hơn sự phức tạp.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng IELTS Writing không chỉ đánh giá kiến thức tiếng Anh mà còn đánh giá khả năng tư duy phản biện và trình bày lập luận logic. Hãy dành thời gian suy nghĩ về đề bài, lập dàn ý rõ ràng trước khi viết, và luôn kiểm tra lại bài của mình để sửa những lỗi cơ bản. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, band điểm mục tiêu của bạn hoàn toàn có thể đạt được.
Chúc bạn ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!