Mở đầu
Chủ đề biến đổi khí hậu và tác động của nó đến nông nghiệp toàn cầu là một trong những đề tài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2, xuất hiện với tần suất cao trong các kỳ thi thực tế từ 2020 đến nay. Đây là chủ đề thuộc nhóm Environment (Môi trường) – một trong những chủ đề “must-know” cho mọi thí sinh dự thi IELTS.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh cho ba mức band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6)
- Phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm theo chuẩn IELTS
- Hơn 15 từ vựng và collocations quan trọng về chủ đề khí hậu và nông nghiệp
- 6 cấu trúc câu “ăn điểm” giúp nâng band điểm ngay lập tức
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “Climate change is a major threat to global food security. What are the effects and solutions?” (British Council, tháng 3/2023)
- “Some people think developed countries should help developing countries deal with climate change impacts on agriculture. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 8/2023)
- “Global warming is affecting agricultural production worldwide. What problems does this cause and what measures can be taken?” (Computer-based IELTS, tháng 11/2022)
Minh họa tác động biến đổi khí hậu đến nông nghiệp toàn cầu với hạn hán và mất mùa
Đề Writing Part 2 thực hành
Climate change is having a significant impact on agricultural production around the world. What problems does this cause, and what measures can be taken to address these issues?
Dịch đề: Biến đổi khí hậu đang có tác động đáng kể đến sản xuất nông nghiệp trên toàn thế giới. Điều này gây ra những vấn đề gì, và có thể thực hiện những biện pháp nào để giải quyết các vấn đề này?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Problem-Solution Essay (Bài luận vấn đề – giải pháp), một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Nêu các vấn đề (problems) mà biến đổi khí hậu gây ra cho nông nghiệp
- Đề xuất các giải pháp (measures/solutions) để giải quyết những vấn đề đó
Giải thích thuật ngữ quan trọng:
- “significant impact” = tác động đáng kể, nghiêm trọng
- “agricultural production” = sản xuất nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi)
- “measures” = biện pháp, giải pháp cụ thể
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào problems mà quên phát triển solutions (hoặc ngược lại)
- Đưa ra giải pháp chung chung, không cụ thể (ví dụ: “government should do something”)
- Viết về causes (nguyên nhân) của biến đổi khí hậu thay vì problems (hậu quả) của nó đối với nông nghiệp
- Không liên kết rõ ràng giữa problem và solution tương ứng
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận về problems và solutions
- Body 1: Trình bày 2-3 problems chính (mỗi problem có giải thích và ví dụ cụ thể)
- Body 2: Đề xuất 2-3 solutions tương ứng (mỗi solution có giải thích cách thực hiện)
- Kết bài: Tóm tắt lại problems và solutions, có thể thêm nhận định chung
Bài mẫu Band 8-9
Giới thiệu: Bài viết dưới đây thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài luận Band 8-9: cấu trúc chặt chẽ, luận điểm phát triển sâu, từ vựng học thuật phong phú, ngữ pháp đa dạng và chính xác, cùng với khả năng trình bày ý tưởng một cách mạch lạc và thuyết phục.
The escalating phenomenon of climate change has emerged as one of the most pressing threats to global agricultural systems. This essay will examine the principal challenges that climate-induced changes pose to farming practices worldwide and propose several viable solutions to mitigate these impacts.
The ramifications of climate change for agriculture are manifold and severe. Primarily, extreme weather events such as prolonged droughts, devastating floods, and unpredictable temperature fluctuations have significantly disrupted crop yields and livestock productivity. For instance, wheat production in Australia has declined by approximately 30% over the past decade due to persistent drought conditions, directly threatening food security for millions. Furthermore, shifting climatic patterns have facilitated the spread of agricultural pests and diseases into previously unaffected regions, compounding the challenges faced by farmers. The coffee rust fungus, which thrives in warmer temperatures, has devastated plantations across Latin America, resulting in substantial economic losses for farming communities.
Addressing these formidable challenges requires a multifaceted approach involving both technological innovation and policy reform. At the governmental level, investment in climate-resilient agricultural infrastructure is paramount. This includes developing and disseminating drought-resistant crop varieties through biotechnology research and establishing comprehensive irrigation systems in vulnerable regions. Equally important is the implementation of sustainable farming practices that can help mitigate further environmental degradation. Techniques such as crop rotation, conservation tillage, and integrated pest management not only reduce carbon emissions but also enhance soil health and water retention capacity. Additionally, creating robust agricultural insurance schemes and early warning systems can provide farmers with financial protection and timely information to adapt their practices accordingly.
In conclusion, while climate change poses substantial threats to agricultural productivity through extreme weather events and pest proliferation, these challenges can be effectively addressed through strategic investments in resilient infrastructure, promotion of sustainable farming methods, and establishment of comprehensive support systems for farmers. Only through such coordinated efforts can we safeguard global food security in an era of unprecedented environmental change.
Số từ: 318 từ
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi (problems và solutions) với độ sâu và chi tiết xuất sắc. Mỗi luận điểm được phát triển kỹ lưỡng với ví dụ cụ thể và thuyết phục (wheat production ở Úc, coffee rust ở Latin America). Quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn và ý tưởng. Sử dụng đa dạng các từ nối học thuật (Furthermore, Additionally, while) và các cụm từ liên kết tinh tế (This includes, Such coordinated efforts). Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và phát triển mạch lạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Sử dụng từ vựng học thuật phong phú, chính xác và tinh tế (escalating phenomenon, ramifications, manifold, compounding, multifaceted approach). Collocations tự nhiên và ấn tượng (climate-induced changes, devastating floods, formidable challenges). Không có lỗi từ vựng, các từ được sử dụng đúng ngữ cảnh hoàn toàn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức tạp với độ chính xác cao: câu phức có mệnh đề quan hệ, mệnh đề phân từ, câu bị động, cấu trúc đảo ngữ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Sử dụng thành thạo các thì động từ và cấu trúc câu nâng cao. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Mở bài ấn tượng với paraphrase chất lượng cao: Thay vì lặp lại “climate change is having a significant impact”, tác giả sử dụng “The escalating phenomenon of climate change has emerged as one of the most pressing threats” – thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt linh hoạt.
-
Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Bài viết không dừng lại ở lý thuyết chung chung mà đưa ra các ví dụ thực tế có số liệu (wheat production giảm 30% ở Úc, coffee rust ở Latin America), tăng tính thuyết phục và chuyên môn.
-
Liên kết ý tưởng tinh tế: Sử dụng “Furthermore” và “compounding the challenges” để kết nối các vấn đề, tạo sự mạch lạc trong lập luận. Cụm “Addressing these formidable challenges” ở đầu đoạn thân bài 2 tạo sự chuyển tiếp tự nhiên từ problems sang solutions.
-
Giải pháp cụ thể và khả thi: Thay vì nói chung chung “government should help farmers”, bài viết đưa ra các giải pháp chi tiết như “developing drought-resistant crop varieties through biotechnology” hay “establishing comprehensive irrigation systems” – thể hiện tư duy phân tích sâu.
-
Sử dụng cấu trúc câu đa dạng: Bài viết kết hợp nhiều loại câu: câu phức với mệnh đề quan hệ (“The coffee rust fungus, which thrives…”), câu ghép (“This includes… and establishing…”), và mệnh đề phân từ (“resulting in substantial economic losses”).
-
Từ vựng học thuật tự nhiên: Các cụm từ như “ramifications”, “manifold”, “multifaceted approach”, “paramount” không bị lạm dụng mà được sử dụng đúng ngữ cảnh, thể hiện trình độ ngôn ngữ cao.
-
Kết bài tổng kết hiệu quả: Đoạn kết không chỉ lặp lại ý mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của “coordinated efforts” và “unprecedented environmental change”, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, bạn có thể tham khảo các nghiên cứu chuyên sâu hơn về vấn đề này. Tương tự, hiện tượng đô thị hóa tác động đến môi trường sống tự nhiên cũng là một chủ đề liên quan mà thí sinh IELTS nên nắm vững.
Các giải pháp nông nghiệp bền vững để chống lại tác động của biến đổi khí hậu
Bài mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 vẫn trả lời đầy đủ câu hỏi và có cấu trúc rõ ràng, nhưng sẽ có một số điểm khác biệt so với Band 8-9: từ vựng ít học thuật hơn, ví dụ ít cụ thể hơn, và cấu trúc câu đơn giản hơn một chút.
Climate change is affecting farming around the world in many negative ways. This essay will discuss the main problems that farmers face because of climate change and suggest some practical solutions to these issues.
There are several serious problems that climate change causes for agriculture. The first problem is that extreme weather events are becoming more common. Droughts, floods, and storms can destroy crops and kill farm animals, which means farmers lose their income and people may not have enough food to eat. For example, many African countries have experienced severe droughts in recent years, leading to food shortages and hunger. Another problem is that traditional farming methods are not working well anymore. The weather patterns have changed, so farmers do not know when to plant their crops or what crops will grow best in their area. This uncertainty makes farming more difficult and risky than before.
To solve these problems, governments and farmers need to work together. First, governments should invest money in developing new types of crops that can survive in difficult weather conditions. Scientists can create plants that need less water or can grow in very hot temperatures. These new crops would help farmers continue to produce food even when the climate is changing. Second, it is important to educate farmers about modern farming techniques that are more sustainable. For instance, using better irrigation systems can help save water, and planting trees around farms can protect crops from strong winds and provide shade. Governments could also provide financial support to farmers when they have bad harvests because of extreme weather.
In conclusion, climate change creates significant challenges for agriculture, particularly through extreme weather and changing farming conditions. However, these problems can be reduced through developing resistant crops, teaching sustainable farming methods, and providing government support to farmers. If these measures are taken, agriculture can adapt to climate change more successfully.
Số từ: 311 từ
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần câu hỏi với các ý tưởng rõ ràng và phù hợp. Tuy nhiên, sự phát triển ý tưởng chưa sâu bằng Band 8-9, ví dụ còn chung chung (“many African countries” không có số liệu cụ thể). Quan điểm nhất quán nhưng chưa có sự phân tích tinh tế. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc bài rõ ràng với mở bài, hai đoạn thân bài và kết bài hợp lý. Sử dụng các từ nối phổ biến (First, Second, However, For example) một cách hiệu quả nhưng chưa đa dạng. Sự chuyển tiếp giữa các ý tương đối mượt mà nhưng đôi khi hơi cứng nhắc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề (extreme weather events, sustainable, irrigation systems) nhưng chưa phong phú bằng Band 8-9. Có một số collocations tốt (“food shortages”, “farming techniques”) nhưng cũng có những cụm đơn giản (“not working well anymore”). Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức, câu ghép và một số mệnh đề quan hệ. Phần lớn câu được viết chính xác. Có sử dụng câu điều kiện và mệnh đề phân từ nhưng chưa nhiều. Một số câu đơn giản hơn so với Band 8-9 (“This uncertainty makes farming more difficult”). |
So sánh với bài Band 8-9
1. Mở bài:
- Band 8-9: “The escalating phenomenon of climate change has emerged as one of the most pressing threats to global agricultural systems.”
- Band 6.5-7: “Climate change is affecting farming around the world in many negative ways.”
- Giải thích: Mở bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật cao hơn (escalating phenomenon, pressing threats, agricultural systems) trong khi Band 6.5-7 dùng từ ngữ đơn giản hơn (affecting, farming, negative ways). Cả hai đều đúng nhưng Band 8-9 ấn tượng và chuyên nghiệp hơn.
2. Ví dụ cụ thể:
- Band 8-9: “wheat production in Australia has declined by approximately 30% over the past decade”
- Band 6.5-7: “many African countries have experienced severe droughts in recent years”
- Giải thích: Band 8-9 đưa ra số liệu cụ thể và địa điểm rõ ràng, trong khi Band 6.5-7 chỉ nói chung chung. Điều này khiến Band 8-9 thuyết phục và chuyên môn hơn.
3. Giải pháp:
- Band 8-9: “developing and disseminating drought-resistant crop varieties through biotechnology research”
- Band 6.5-7: “developing new types of crops that can survive in difficult weather conditions”
- Giải thích: Band 8-9 chi tiết hơn với “disseminating” và “through biotechnology research”, thể hiện sự hiểu biết sâu hơn về giải pháp. Band 6.5-7 đơn giản hơn nhưng vẫn đủ rõ ràng.
4. Từ nối và liên kết:
- Band 8-9: “Furthermore”, “Additionally”, “compounding the challenges”, “At the governmental level”
- Band 6.5-7: “First”, “Second”, “For example”, “However”
- Giải thích: Band 8-9 sử dụng các từ nối học thuật đa dạng hơn trong khi Band 6.5-7 dùng các từ nối phổ biến nhưng vẫn hiệu quả.
5. Độ phức tạp của câu:
- Band 8-9: “The coffee rust fungus, which thrives in warmer temperatures, has devastated plantations across Latin America, resulting in substantial economic losses for farming communities.”
- Band 6.5-7: “The weather patterns have changed, so farmers do not know when to plant their crops or what crops will grow best in their area.”
- Giải thích: Band 8-9 sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định và mệnh đề phân từ trong một câu, trong khi Band 6.5-7 dùng câu ghép đơn giản hơn với “so”. Cả hai đều đúng ngữ pháp nhưng Band 8-9 phức tạp và tinh tế hơn.
Bài mẫu Band 5-6
Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 vẫn trả lời được câu hỏi nhưng sẽ có nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và sự phát triển ý tưởng. Các lỗi sai trong bài này là những lỗi thực tế mà học viên Việt Nam thường mắc phải.
Nowadays, climate change is a big problem for farming in the world. In this essay, I will discuss about the problems that climate change make for agriculture and give some solutions.
Climate change cause many problems to farmers. First problem is the weather become very bad. Sometimes there is no rain for long time, so the plants will die and farmers cannot grow crops. Sometimes there is too much rain and it make floods that destroy everything in the farm. This is very bad for farmers because they lose money and cannot feed their family. Another problem is temperature is rising. When it is too hot, many plants cannot grow well and animals also get sick easily. In my country Vietnam, I see many farmers have problems with their rice fields because of hot weather and not enough water.
There are some solutions that can help to solve these problems. The government should help farmers by give them money when they have bad harvest. Also, scientists should invent new kinds of plants that can live in hot weather or without much water. Farmers need to learn new ways of farming that is better for environment. For example, they can use less chemicals and try to save water more. If farmers and government work together, the problems will be less serious.
In conclusion, climate change make many problems for agriculture such as bad weather and high temperature. The solutions are government support, new technology and better farming methods. I think if we do these things, farming will be better in the future.
Số từ: 271 từ
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6 | Bài viết có đề cập đến cả problems và solutions nhưng sự phát triển ý tưởng còn hạn chế và thiếu chi tiết cụ thể. Các ví dụ mang tính cá nhân (rice fields ở Việt Nam) chưa có độ sâu. Một số ý tưởng chưa được giải thích rõ ràng và thiếu sự kết nối logic. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc cơ bản có đầy đủ các đoạn nhưng sự chuyển tiếp giữa các ý còn đơn giản và lặp lại. Sử dụng hạn chế các từ nối (First, Another, Also, For example). Một số câu không liên kết chặt chẽ với nhau, làm giảm tính mạch lạc của bài. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng cơ bản và lặp lại nhiều (problem xuất hiện 5 lần, bad/very bad xuất hiện 3 lần). Có một số lỗi từ vựng nhỏ (“discuss about” thay vì “discuss”). Thiếu các collocations học thuật và từ vựng chủ đề chuyên sâu. Sử dụng từ khá đơn giản (“big problem”, “very bad”). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Có nhiều lỗi ngữ pháp: lỗi chia động từ (“climate change cause”, “weather become”), lỗi mạo từ (thiếu “the” ở nhiều chỗ), lỗi giới từ (“discuss about”). Cấu trúc câu chủ yếu là câu đơn hoặc câu ghép đơn giản. Thiếu sự đa dạng trong cấu trúc câu. Tuy nhiên, ý nghĩa vẫn được truyền đạt và người đọc vẫn hiểu được. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “I will discuss about the problems” | Lỗi giới từ | “I will discuss the problems” | Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about” đi kèm. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam vì trong tiếng Việt có “thảo luận về”. |
| “Climate change cause many problems” | Lỗi chia động từ | “Climate change causes many problems” | Chủ ngữ “climate change” là số ít nên động từ phải thêm “s/es”. Học viên Việt thường quên quy tắc này vì tiếng Việt không chia động từ. |
| “the weather become very bad” | Lỗi chia động từ | “the weather becomes very bad” | Chủ ngữ “the weather” là ngôi thứ ba số ít, động từ cần chia là “becomes”. |
| “First problem is” | Lỗi mạo từ | “The first problem is” | Cần mạo từ “the” trước “first problem” vì đây là vấn đề cụ thể được đề cập. |
| “for long time” | Lỗi mạo từ | “for a long time” | Cần mạo từ “a” trước “long time”. Cụm từ đúng là “for a long time” (trong một thời gian dài). |
| “it make floods” | Lỗi chia động từ | “it makes floods” | Chủ ngữ “it” là ngôi thứ ba số ít, động từ cần có “s”. |
| “give them money” | Lỗi dạng động từ | “giving them money” hoặc “by giving them money” | Sau “by” cần dùng V-ing. Hoặc có thể dùng “should give” nếu bỏ “by”. |
| “new kinds of plants that can live” | Lỗi từ vựng | “new types of plants that can survive/thrive” | “Live” không phù hợp trong ngữ cảnh này. Nên dùng “survive” (sống sót) hoặc “thrive” (phát triển tốt) khi nói về cây trồng trong điều kiện khắc nghiệt. |
| “ways of farming that is better” | Lỗi chia động từ | “ways of farming that are better” | Chủ ngữ “ways” là số nhiều nên động từ phải là “are”, không phải “is”. |
| “use less chemicals” | Lỗi mạo từ và danh từ | “use fewer chemicals” | Với danh từ đếm được số nhiều (chemicals), dùng “fewer” thay vì “less”. “Less” chỉ dùng với danh từ không đếm được. |
| “save water more” | Lỗi vị trí trạng từ | “save more water” | Trạng từ “more” nên đặt trước danh từ “water”, không đặt sau. |
| “climate change make many problems” | Lỗi chia động từ | “climate change makes many problems” hoặc “climate change creates/causes many problems” | Lỗi chia động từ và nên dùng “causes/creates” thay vì “makes” để học thuật hơn. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Cải thiện Task Response (Hoàn thành yêu cầu):
- Phát triển ý sâu hơn: Thay vì chỉ nói “farmers lose money”, hãy giải thích hậu quả cụ thể như “leading to rural poverty and food insecurity in urban areas”
- Thêm ví dụ cụ thể: Thay vì “in my country Vietnam”, hãy nói “In Vietnam’s Mekong Delta, rice yields have decreased by 15% due to saltwater intrusion caused by rising sea levels”
- Kết nối logic giữa problems và solutions: Đảm bảo mỗi solution được đưa ra đều giải quyết trực tiếp một problem đã nêu ở trên
2. Cải thiện Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết):
- Sử dụng đa dạng từ nối: Thay vì lặp lại “First”, “Another”, hãy dùng “Primarily”, “Furthermore”, “In addition to this”, “Moreover”
- Dùng cụm từ liên kết giữa đoạn: Ví dụ “Addressing these challenges requires…”, “To tackle these issues…”, “Given these problems…”
- Tham chiếu đến ý trước đó: Dùng “This phenomenon”, “These difficulties”, “Such conditions” để liên kết với câu trước
3. Cải thiện Lexical Resource (Từ vựng):
- Thay thế từ đơn giản bằng từ học thuật:
- “big problem” → “significant challenge”, “pressing issue”
- “very bad” → “severe”, “devastating”, “detrimental”
- “help farmers” → “support agricultural communities”, “assist farming sectors”
- Sử dụng collocations tự nhiên:
- “bad weather” → “extreme weather events”, “adverse climatic conditions”
- “high temperature” → “rising temperatures”, “increased heat stress”
- Tránh lặp từ: Sử dụng đồng nghĩa và cụm từ thay thế. Thay vì lặp “problem” 5 lần, dùng: issue, challenge, difficulty, concern
4. Cải thiện Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp):
- Rèn luyện chia động từ ngôi thứ ba số ít: Đây là lỗi phổ biến nhất. Hãy nhớ luôn thêm s/es với he/she/it/climate change/the weather
- Sử dụng câu phức với mệnh đề quan hệ:
- Thay vì: “Scientists should invent new plants. These plants can live in hot weather.”
- Viết: “Scientists should develop new crop varieties that can withstand extreme temperatures.”
- Thêm mệnh đề phân từ:
- Thay vì: “Droughts destroy crops and farmers lose money.”
- Viết: “Droughts destroy crops, resulting in significant financial losses for farmers.”
- Sử dụng cấu trúc câu điều kiện phức tạp hơn:
- Thay vì: “If we do these things, farming will be better.”
- Viết: “Should these measures be implemented, agricultural productivity could be substantially improved.”
5. Luyện tập cụ thể:
- Viết lại bài Band 5-6, sửa tất cả lỗi ngữ pháp
- Thay thế 10 từ đơn giản bằng từ vựng học thuật
- Thêm 2 ví dụ cụ thể với số liệu hoặc địa điểm rõ ràng
- Kết hợp ít nhất 3 câu đơn thành câu phức có mệnh đề quan hệ
- Thêm 5 từ nối/cụm liên kết học thuật vào bài
Học viên luyện tập viết IELTS Writing Task 2 về chủ đề biến đổi khí hậu và nông nghiệp
Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Agricultural production | Noun phrase | /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl prəˈdʌkʃən/ | Sản xuất nông nghiệp | Agricultural production has been severely affected by unpredictable rainfall patterns. | boost/increase agricultural production, agricultural production systems |
| Extreme weather events | Noun phrase | /ɪkˈstriːm ˈweðər ɪˈvents/ | Các hiện tượng thời tiết cực đoan | Extreme weather events such as hurricanes and droughts are becoming more frequent. | experience extreme weather events, impact of extreme weather events |
| Crop yields | Noun phrase | /krɒp jiːldz/ | Năng suất cây trồng | Rising temperatures have led to declining crop yields in many regions. | increase/improve crop yields, crop yields decline, optimize crop yields |
| Climate-resilient | Adjective | /ˈklaɪmət rɪˈzɪliənt/ | Có khả năng chống chịu với khí hậu | Farmers need access to climate-resilient crop varieties. | climate-resilient agriculture, climate-resilient infrastructure, develop climate-resilient strategies |
| Food security | Noun phrase | /fuːd sɪˈkjʊərəti/ | An ninh lương thực | Climate change poses a serious threat to global food security. | threaten food security, ensure food security, food security concerns |
| Sustainable farming practices | Noun phrase | /səˈsteɪnəbl ˈfɑːmɪŋ ˈpræktɪsɪz/ | Các phương pháp canh tác bền vững | Adopting sustainable farming practices can help reduce environmental impact. | implement sustainable farming practices, promote sustainable farming practices |
| Drought-resistant | Adjective | /draʊt rɪˈzɪstənt/ | Chống hạn | Scientists are developing drought-resistant wheat varieties. | drought-resistant crops, drought-resistant varieties, drought-resistant seeds |
| Mitigate | Verb | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | Giảm thiểu, làm dịu đi | Governments must take action to mitigate the effects of climate change on agriculture. | mitigate impacts/effects, mitigate risks, mitigate climate change |
| Ramifications | Noun | /ˌræmɪfɪˈkeɪʃənz/ | Hậu quả, tác động (thường là tiêu cực) | The ramifications of soil degradation extend beyond agriculture. | serious ramifications, long-term ramifications, economic ramifications |
| Precipitation patterns | Noun phrase | /prɪˌsɪpɪˈteɪʃən ˈpætərnz/ | Mô hình lượng mưa | Changes in precipitation patterns have disrupted traditional planting schedules. | shifting precipitation patterns, altered precipitation patterns, unpredictable precipitation patterns |
| Agricultural infrastructure | Noun phrase | /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈɪnfrəstrʌktʃər/ | Cơ sở hạ tầng nông nghiệp | Investment in agricultural infrastructure is essential for climate adaptation. | develop agricultural infrastructure, improve agricultural infrastructure, agricultural infrastructure investment |
| Biodiversity loss | Noun phrase | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti lɒs/ | Mất đa dạng sinh học | Intensive farming contributes to biodiversity loss. | prevent biodiversity loss, biodiversity loss threatens, combat biodiversity loss |
| Carbon footprint | Noun phrase | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Lượng khí thải carbon | Reducing agriculture’s carbon footprint is crucial for environmental sustainability. | reduce carbon footprint, lower carbon footprint, minimize carbon footprint |
| Soil degradation | Noun phrase | /sɔɪl ˌdeɡrəˈdeɪʃən/ | Suy thoái đất | Soil degradation reduces the land’s capacity to support crop growth. | prevent soil degradation, soil degradation causes, combat soil degradation |
| Adaptation strategies | Noun phrase | /ˌædæpˈteɪʃən ˈstrætədʒiz/ | Các chiến lược thích ứng | Farmers need effective adaptation strategies to cope with climate variability. | develop adaptation strategies, implement adaptation strategies, climate adaptation strategies |
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
1. Câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)
Công thức ngữ pháp: Chủ ngữ + mệnh đề quan hệ (which/who + động từ…) + động từ chính + tân ngữ
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The coffee rust fungus, which thrives in warmer temperatures, has devastated plantations across Latin America, resulting in substantial economic losses for farming communities.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép bạn cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ mà không làm gián đoạn luồng chính của câu. Đây là dấu hiệu của người viết thành thạo, có khả năng tổ chức thông tin phức tạp một cách mạch lạc. Giám khảo IELTS đánh giá cao khả năng sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định vì nó thể hiện sự linh hoạt trong cấu trúc câu.
Ví dụ bổ sung:
- Rising sea levels, which threaten coastal agricultural regions, force farmers to abandon traditionally fertile lands.
- Integrated pest management, which reduces reliance on chemical pesticides, offers a more sustainable approach to crop protection.
- Small-scale farmers, who often lack resources for adaptation, are disproportionately affected by climate extremes.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dùng dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định
- Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người)
- Dùng “that” thay cho “which” trong mệnh đề không xác định (sai vì “that” chỉ dùng trong mệnh đề xác định)
2. Mệnh đề phân từ (Participle Clauses)
Công thức ngữ pháp: V-ing/V-ed + tân ngữ/bổ ngữ, chủ ngữ + động từ chính… HOẶC Chủ ngữ + động từ chính…, V-ing + tân ngữ/bổ ngữ
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Techniques such as crop rotation, conservation tillage, and integrated pest management not only reduce carbon emissions but also enhance soil health and water retention capacity.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề phân từ giúp kết nối hai hành động có mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc diễn ra đồng thời, làm cho câu văn súc tích và học thuật hơn. Thay vì viết hai câu riêng biệt, bạn có thể gộp chúng lại một cách tinh tế, thể hiện trình độ ngôn ngữ cao.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the urgency of climate change, governments worldwide have increased funding for agricultural research.
- Farmers are adopting drip irrigation systems, thereby reducing water consumption by up to 40%.
- Having experienced successive crop failures, many rural communities have been forced to seek alternative livelihoods.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chủ ngữ của mệnh đề phân từ và chủ ngữ của mệnh đề chính không giống nhau (dangling participle)
- Dùng sai thì của phân từ (present participle vs past participle)
- Quên dấu phẩy giữa mệnh đề phân từ và mệnh đề chính
3. Cấu trúc “Not only… but also…” (Không chỉ… mà còn…)
Công thức ngữ pháp: Not only + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính, but (chủ ngữ) also + động từ… HOẶC Chủ ngữ + not only + động từ… but also + động từ…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Techniques such as crop rotation, conservation tillage, and integrated pest management not only reduce carbon emissions but also enhance soil health and water retention capacity.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép bạn nhấn mạnh hai lợi ích hoặc hai khía cạnh của một vấn đề trong cùng một câu, thể hiện khả năng phân tích đa chiều. Đây là dấu hiệu của một bài viết có chiều sâu và logic chặt chẽ, đặc biệt quan trọng cho tiêu chí Coherence & Cohesion.
Ví dụ bổ sung:
- Climate change not only threatens crop yields but also increases the frequency of pest outbreaks.
- Investing in renewable energy for farming operations not only reduces costs but also contributes to carbon neutrality.
- Not only do extreme temperatures stress livestock, but they also reduce the nutritional value of feed crops.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo ngữ khi “Not only” đứng đầu câu (phải dùng trợ động từ + chủ ngữ + động từ)
- Thiếu “also” trong phần thứ hai của cấu trúc
- Sử dụng cấu trúc không song song giữa hai vế (ví dụ: một vế dùng danh từ, vế kia dùng động từ)
4. Câu chẻ với “It is… that…” (Cleft Sentences)
Công thức ngữ pháp: It is/was + thành phần được nhấn mạnh + that/who + phần còn lại của câu
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is through coordinated efforts that we can safeguard global food security.
Hoặc câu tương tự: It is investment in climate-resilient infrastructure that holds the key to agricultural adaptation.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp bạn nhấn mạnh một yếu tố cụ thể trong câu, làm nổi bật quan điểm hoặc giải pháp quan trọng. Đây là kỹ thuật tu từ hiệu quả giúp bài viết của bạn có trọng tâm rõ ràng và thuyết phục hơn, đặc biệt hữu ích trong đoạn kết bài hoặc khi đưa ra luận điểm chính.
Ví dụ bổ sung:
- It is smallholder farmers who bear the brunt of climate change impacts.
- It was the development of drought-resistant varieties that saved millions from famine.
- It is only through international cooperation that we can address global agricultural challenges.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “who” khi nhấn mạnh người nhưng lại dùng “that” khi không phải người (cả hai đều được chấp nhận nhưng “who” chuẩn hơn cho người)
- Quên chia động từ “is/was” phù hợp với thì của câu gốc
- Sử dụng quá nhiều câu chẻ trong một bài, làm mất đi tính tự nhiên
5. Câu điều kiện phức hợp (Mixed Conditionals và Inversion)
Công thức ngữ pháp: Should + chủ ngữ + động từ nguyên thể, chủ ngữ + would/could + động từ nguyên thể… (thay cho If… should…)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Should these measures be implemented, agricultural productivity could be substantially improved.
(Thay vì: If these measures should be implemented, agricultural productivity could be substantially improved.)
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ trong câu điều kiện là dấu hiệu của văn phong học thuật cao cấp, thường thấy trong các bài báo khoa học và văn bản chính thức. Sử dụng thành thạo cấu trúc này cho thấy bạn có khả năng viết ở mức độ C1-C2, vượt xa yêu cầu của Band 7-8. Giám khảo sẽ ghi nhận đây là điểm cộng lớn cho Grammatical Range & Accuracy.
Ví dụ bổ sung:
- Should governments fail to act promptly, food shortages will become increasingly severe.
- Were farmers provided with adequate resources, adaptation would be more successful.
- Had early warning systems been in place, crop losses could have been minimized.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên bỏ “if” khi đã đảo ngữ (không được viết “Should if these measures…”)
- Dùng sai thì động từ trong mệnh đề chính (should + V nguyên thể ở mệnh đề if, would/could + V nguyên thể ở mệnh đề chính)
- Nhầm lẫn giữa “Should” (cho điều kiện có thể xảy ra trong tương lai) và “Were” (cho điều kiện không có thật ở hiện tại)
6. Cấu trúc “Given that…” và “Provided that…” (Cho rằng…/Với điều kiện…)
Công thức ngữ pháp: Given that + mệnh đề 1, mệnh đề 2 / Provided that + điều kiện, kết quả
Ví dụ tương tự từ bài Band 8-9:
Given that extreme weather events are becoming more frequent, investment in agricultural insurance is essential.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Các cụm từ “Given that” và “Provided that” giúp bạn thiết lập tiền đề logic cho lập luận, thể hiện khả năng tư duy phản biện và phân tích nguyên nhân-kết quả. Đây là những từ nối học thuật cao cấp, ít được sử dụng ở các band điểm thấp, nên việc dùng chúng chính xác sẽ nâng điểm đáng kể cho Coherence & Cohesion và Lexical Resource.
Ví dụ bổ sung:
- Given that traditional crops are failing, farmers must explore alternative varieties suited to changing conditions.
- Provided that funding is allocated appropriately, climate adaptation programs can achieve significant results.
- Given the severity of soil degradation, immediate intervention is necessary to restore land productivity.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa “Given that” (đưa ra lý do/ngữ cảnh) và “Provided that” (đưa ra điều kiện)
- Dùng “Given that” mà không có mệnh đề hoàn chỉnh sau đó
- Quên dấu phẩy sau mệnh đề bắt đầu bằng “Given that” hoặc “Provided that”
Kết bài
Qua bài viết này, bạn đã được trang bị kiến thức toàn diện về cách viết IELTS Writing Task 2 cho chủ đề “How Climate Change Is Affecting Agriculture Worldwide” – một trong những chủ đề hot nhất trong các kỳ thi IELTS hiện nay.
Những điểm chính cần ghi nhớ:
Về cấu trúc bài viết Problem-Solution: Luôn đảm bảo cân bằng giữa việc trình bày vấn đề và đề xuất giải pháp. Mỗi problem nên được minh họa bằng ví dụ cụ thể, và mỗi solution cần giải thích rõ cách thực hiện. Đừng chỉ liệt kê mà hãy phân tích sâu.
Về từ vựng chủ đề: Những từ như “climate-resilient”, “sustainable farming practices”, “drought-resistant”, “food security” không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác mà còn thể hiện vốn từ vựng học thuật phong phú. Hãy học thuộc các collocations đi kèm để sử dụng tự nhiên.
Về cấu trúc câu: Sự khác biệt giữa Band 6 và Band 8 nằm ở khả năng sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức. Luyện tập 6 cấu trúc “ăn điểm” đã giới thiệu – đặc biệt là mệnh đề quan hệ không xác định, mệnh đề phân từ, và câu điều kiện đảo ngữ.
Về lỗi sai phổ biến: Học viên Việt Nam cần đặc biệt chú ý đến lỗi chia động từ ngôi thứ ba số ít, lỗi mạo từ, và lỗi giới từ. Những lỗi “nhỏ” này xuất hiện nhiều sẽ kéo điểm Grammar xuống đáng kể.
Lộ trình học tập khuyến nghị:
Tuần 1-2: Học thuộc 15 từ vựng và collocations trong bảng. Viết 5 câu với mỗi từ để ghi nhớ sâu. Đọc thêm 3-4 bài báo tiếng Anh về biến đổi khí hậu và nông nghiệp để làm quen với ngữ cảnh sử dụng.
Tuần 3-4: Luyện viết lại bài Band 5-6, sửa tất cả lỗi sai và nâng cấp lên Band 7. So sánh với bài mẫu Band 6.5-7 để tự đánh giá. Tập trung vào việc thêm ví dụ cụ thể và số liệu.
Tuần 5-6: Luyện viết 6 cấu trúc câu “ăn điểm” với các chủ đề liên quan khác (environment, technology, education). Mỗi ngày viết 2 câu với mỗi cấu trúc cho đến khi sử dụng thành thạo.
Tuần 7-8: Viết hoàn chỉnh 5 bài essay về các đề tài liên quan đến khí hậu và môi trường. Tự chấm điểm theo bảng tiêu chí, hoặc nhờ giáo viên/bạn bè góp ý. Tập trung cải thiện điểm yếu của mình.
Lưu ý cuối cùng: IELTS Writing không phải là kỳ thi về kiến thức chuyên môn sâu, mà là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật để trình bày ý tưởng một cách logic và thuyết phục. Đừng lo lắng nếu bạn không phải là chuyên gia về biến đổi khí hậu – điều quan trọng là bạn viết rõ ràng, mạch lạc, với từ vựng và ngữ pháp chính xác.
Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày, tham gia các group học IELTS Writing để được feedback, và đừng ngại viết lại bài nhiều lần. Mỗi lần viết lại là một lần bạn tiến gần hơn đến band điểm mục tiêu. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!