IELTS Writing Task 2: Biến Đổi Khí Hậu và An Ninh Lương Thực – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Mở đầu

Chủ đề biến đổi khí hậu và an ninh lương thực đang ngày càng trở nên phổ biến trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong những năm gần đây khi các vấn đề môi trường và khí hậu trở thành mối quan tâm toàn cầu. Theo thống kê từ IELTS-Blog và British Council, đề tài này xuất hiện với tần suất 2-3 lần mỗi quý tại các trung tâm thi trên toàn thế giới, đặc biệt tại khu vực Châu Á – Thái Bình Dương.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách tiếp cận đề tài này, bao gồm 3 bài mẫu với các mức band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9), kèm theo phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS. Bạn cũng sẽ học được các từ vựng chuyên ngành quan trọng, cấu trúc câu ghi điểm cao, và những lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam.

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện liên quan đến chủ đề này:

  • “Climate change is affecting food production worldwide. What are the main causes and what solutions can be implemented?” (IDP, tháng 9/2023)
  • “Some people believe that climate change will have negative effects on food security while others think technology can solve this problem. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 3/2024)

Tương tự như the effects of climate change on energy production, vấn đề an ninh lương thực cũng đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu toàn cầu.

Đề Writing Task 2 Thực Hành

Climate change is increasingly affecting food security around the world. What are the main problems this is causing, and what measures can be taken to address these issues?

Dịch đề: Biến đổi khí hậu đang ngày càng ảnh hưởng đến an ninh lương thực trên toàn thế giới. Những vấn đề chính mà điều này gây ra là gì, và những biện pháp nào có thể được thực hiện để giải quyết các vấn đề này?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Problem-Solution (Vấn đề – Giải pháp), một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Xác định và phân tích các vấn đề chính: Làm rõ những tác động tiêu cực cụ thể của biến đổi khí hậu đến an ninh lương thực
  2. Đề xuất các giải pháp khả thi: Đưa ra các biện pháp thực tế để giải quyết những vấn đề đã nêu

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Climate change: Biến đổi khí hậu – những thay đổi dài hạn về nhiệt độ và kiểu thời tiết
  • Food security: An ninh lương thực – khả năng tiếp cận nguồn thực phẩm đầy đủ, an toàn và bổ dưỡng
  • Measures: Biện pháp, các hành động cụ thể được thực hiện

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một khía cạnh (chỉ nói về vấn đề hoặc chỉ nói về giải pháp)
  • Đưa ra giải pháp không liên quan đến vấn đề đã nêu
  • Dùng ví dụ chung chung, không cụ thể
  • Thiếu sự phát triển ý tưởng đầy đủ cho mỗi đoạn thân bài

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Lập dàn ý rõ ràng: 2 vấn đề chính và 2 giải pháp tương ứng
  2. Đảm bảo cân bằng giữa hai phần (problems và solutions)
  3. Sử dụng ví dụ cụ thể từ các quốc gia hoặc khu vực
  4. Liên kết logic giữa vấn đề và giải pháp

Bài Mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc trong việc sử dụng ngôn ngữ, có cấu trúc chặt chẽ, ý tưởng được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể, và thể hiện khả năng sử dụng đa dạng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên.

Climate change poses an unprecedented threat to global food security, with its far-reaching impacts affecting agricultural productivity and food distribution systems worldwide. This essay will examine the primary challenges arising from this environmental crisis and propose viable solutions to mitigate these concerns.

The most pressing problem is the dramatic reduction in crop yields caused by extreme weather events and shifting precipitation patterns. Rising temperatures and prolonged droughts have devastated agricultural regions, particularly in developing nations where farming communities lack the infrastructure to adapt. Sub-Saharan Africa, for instance, has witnessed a 20% decline in maize production over the past decade, directly threatening the food supply for millions. Furthermore, unpredictable rainfall patterns have made traditional farming calendars obsolete, leaving farmers unable to plan planting and harvesting seasons effectively.

Another significant challenge lies in the disruption of marine ecosystems and fisheries, which provide essential protein sources for billions of people. Ocean acidification and warming waters have caused fish populations to migrate to cooler regions, devastating coastal communities dependent on fishing. The North Atlantic cod fishery collapse serves as a stark reminder of how climate-induced changes can eliminate entire food sources, creating economic hardship and nutritional deficiencies in affected populations.

To address these challenges, governments must prioritize investment in climate-resilient agricultural technologies. This includes developing drought-resistant crop varieties through advanced breeding techniques and promoting precision farming methods that optimize water usage. Israel’s success in desert agriculture through drip irrigation systems demonstrates how technological innovation can transform seemingly inhospitable environments into productive farmland. Additionally, establishing early warning systems and crop insurance schemes would provide farmers with the financial security needed to adopt new practices without fear of complete economic ruin.

Equally important is the need for international cooperation in sharing resources and knowledge. Wealthy nations should provide technical assistance and funding to help developing countries build climate-adaptive agricultural infrastructure. The Green Climate Fund, despite its limitations, exemplifies how collective action can channel resources toward sustainable farming practices in vulnerable regions. Moreover, diversifying food sources through urban farming initiatives and alternative protein development could reduce dependence on traditional agriculture vulnerable to climate fluctuations.

In conclusion, while climate change presents formidable obstacles to maintaining food security, strategic investments in technology, infrastructure, and international collaboration offer pathways to build more resilient food systems capable of feeding a growing global population despite environmental challenges.

(Word count: 412)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với sự cân bằng tuyệt vời. Mỗi vấn đề được phát triển chi tiết với ví dụ cụ thể (Sub-Saharan Africa, North Atlantic cod fishery). Các giải pháp được đề xuất liên quan trực tiếp đến vấn đề đã nêu và có tính khả thi cao. Quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài viết logic và dễ theo dõi với sự phân đoạn rõ ràng. Sử dụng đa dạng các từ nối và cụm từ chuyển tiếp một cách tự nhiên (Furthermore, Additionally, Moreover, In conclusion). Mỗi đoạn có một ý chính duy nhất được phát triển mạch lạc. Tham chiếu văn bản xuất sắc (This, These challenges, such action).
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Sử dụng từ vựng rộng và tinh tế với độ chính xác cao. Collocations tự nhiên (unprecedented threat, far-reaching impacts, viable solutions, stark reminder). Paraphrasing hiệu quả (food security → food supply, climate change → environmental crisis). Từ vựng học thuật phù hợp (mitigate, devastating, obsolete, acidification). Không có lỗi từ vựng đáng kể.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác và tự nhiên. Bao gồm: câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề phân từ, câu điều kiện, thể bị động. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. Kiểm soát tuyệt vời các thì động từ và sự hòa hợp chủ ngữ – động từ. Dấu câu chính xác hoàn hảo.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Câu mở đầu mạnh mẽ và ấn tượng: Sử dụng cụm từ “unprecedented threat” ngay từ đầu thể hiện sự nghiêm trọng của vấn đề, thu hút người đọc và thiết lập tone học thuật cho toàn bài.

  2. Ví dụ cụ thể và có căn cứ: Thay vì nói chung chung, bài viết đưa ra số liệu cụ thể (“20% decline in maize production”) và ví dụ thực tế (Israel’s drip irrigation, Green Climate Fund), cho thấy kiến thức sâu rộng về chủ đề.

  3. Cấu trúc luận điểm rõ ràng: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng một topic sentence mạnh mẽ (“The most pressing problem…”, “Another significant challenge…”), giúp người chấm dễ dàng theo dõi lập luận.

  4. Sự cân bằng hoàn hảo: Bài viết dành 2 đoạn cho vấn đề và 2 đoạn cho giải pháp, đảm bảo trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với độ sâu tương đương.

  5. Liên kết logic giữa vấn đề và giải pháp: Giải pháp về drought-resistant crops liên quan trực tiếp đến vấn đề giảm năng suất do hạn hán đã nêu ở đoạn trước, thể hiện tư duy phản biện sắc bén.

  6. Paraphrasing hiệu quả: Tránh lặp lại từ đề bài bằng cách sử dụng đa dạng từ đồng nghĩa (food security → food supply → food sources; climate change → environmental crisis → climate-induced changes).

  7. Kết bài tổng kết mạnh mẽ: Không chỉ đơn thuần nhắc lại ý chính mà còn đưa ra một tầm nhìn tương lai, khẳng định tính khả thi của các giải pháp đề xuất.

Đối với những ai quan tâm đến how does climate change affect global agricultural production, bài viết này cung cấp góc nhìn toàn diện về mối liên hệ giữa khí hậu và sản xuất lương thực toàn cầu.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với cấu trúc rõ ràng và ý tưởng được phát triển khá đầy đủ. Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và chiều sâu phân tích so với bài Band 8-9.

Climate change is becoming a major problem for food production around the world. This issue is causing many difficulties for farmers and consumers. In this essay, I will discuss the main problems caused by climate change on food security and suggest some solutions to solve these issues.

One of the biggest problems is that extreme weather conditions are affecting crop production. For example, many countries are experiencing more droughts and floods than before, which destroy crops and reduce the amount of food available. In Vietnam, farmers in the Mekong Delta have struggled with saltwater intrusion due to rising sea levels, making it difficult to grow rice. This leads to food shortages and higher prices, which particularly affects poor people who cannot afford expensive food.

Another problem is that climate change is damaging ecosystems that support food production. Many fish species are moving to different areas because ocean temperatures are changing, so fishermen cannot catch enough fish in their traditional fishing areas. Additionally, insects and pests are spreading to new regions because of warmer temperatures, destroying crops that were previously safe from these threats. This situation makes it harder for countries to produce enough food for their populations.

To address these problems, governments should invest in better farming technology. For instance, they can help farmers use modern irrigation systems that save water during droughts. They should also support research into crop varieties that can survive in difficult conditions, such as heat-resistant wheat or drought-tolerant rice. Countries like the Netherlands have successfully used greenhouse farming to protect crops from extreme weather, and this approach could be adopted in other nations.

Furthermore, international cooperation is necessary to solve this global problem. Rich countries should provide financial support and share their technology with developing nations that are most affected by climate change. Organizations like the United Nations can help coordinate efforts to improve food security worldwide. Education programs are also important to teach farmers new techniques for dealing with climate challenges.

In conclusion, climate change is creating serious problems for food security, including crop damage and ecosystem disruption. However, by investing in technology and promoting international cooperation, we can reduce these negative effects and ensure that everyone has access to sufficient food in the future.

(Word count: 394)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết đề cập đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với sự phát triển khá tốt. Có ví dụ cụ thể (Mekong Delta, Netherlands) nhưng chưa sâu sắc bằng bài Band 8-9. Một số ý tưởng còn chung chung (education programs) và thiếu chi tiết hỗ trợ. Quan điểm rõ ràng nhưng còn đơn giản.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với phân đoạn logic. Sử dụng các từ nối cơ bản nhưng hiệu quả (For example, Additionally, Furthermore, However). Một số chỗ chuyển tiếp giữa các ý chưa mượt mà. Tham chiếu văn bản còn đơn giản (This, These problems).
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề nhưng chưa đa dạng và tinh tế. Có một số collocations tốt (extreme weather conditions, food shortages, international cooperation) nhưng còn lặp lại từ (problem xuất hiện quá nhiều). Paraphrasing còn hạn chế. Một vài lỗi nhỏ về word choice không ảnh hưởng nhiều đến ý nghĩa.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức và câu ghép. Có một số cấu trúc phức tạp (relative clauses, conditional sentences) được sử dụng khá chính xác. Vẫn còn một vài lỗi nhỏ về mạo từ và giới từ nhưng không gây hiểu lầm. Kiểm soát tốt các thì động từ cơ bản.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Câu mở đầu:

  • Band 8-9: “Climate change poses an unprecedented threat to global food security” – Sử dụng từ vựng mạnh mẽ (unprecedented threat), tạo ấn tượng ngay từ đầu
  • Band 6.5-7: “Climate change is becoming a major problem” – Đơn giản hơn, thiếu tác động

2. Độ cụ thể của ví dụ:

  • Band 8-9: Đưa ra số liệu cụ thể (“20% decline in maize production”), tên gọi chính xác (Green Climate Fund, North Atlantic cod fishery)
  • Band 6.5-7: Ví dụ mang tính mô tả chung (“many countries”, “farmers in the Mekong Delta”) thiếu số liệu và chi tiết kỹ thuật

3. Từ vựng và collocations:

  • Band 8-9: far-reaching impacts, viable solutions, stark reminder, climate-resilient technologies
  • Band 6.5-7: major problem, better farming technology, serious problems – từ vựng đơn giản hơn, ít academic hơn

4. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: Kết hợp nhiều mệnh đề phức tạp một cách tự nhiên, sử dụng participle phrases, inversion
  • Band 6.5-7: Chủ yếu dùng câu phức cơ bản với relative clauses và conjunctions đơn giản

5. Độ sâu phân tích:

  • Band 8-9: Phân tích nhiều tầng (vấn đề → hậu quả → tác động dài hạn), liên kết chặt chẽ giữa vấn đề và giải pháp
  • Band 6.5-7: Phân tích tuyến tính (vấn đề → giải pháp), còn bề mặt, thiếu sự khám phá sâu

6. Paraphrasing:

  • Band 8-9: Sử dụng đa dạng cách diễn đạt cho cùng một ý (food security → food supply → food sources)
  • Band 6.5-7: Lặp lại nhiều từ giống nhau (problem, climate change, food)

Bài Mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản về chủ đề nhưng còn nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và sự phát triển ý tưởng. Bài viết vẫn truyền đạt được thông điệp chính nhưng thiếu độ chính xác và sự tinh tế trong cách diễn đạt.

Nowadays, climate change is effecting food security in the world. This is a big problem that making many people worry. In this essay, I will talk about the problems and the solutions for this issue.

First, climate change make many problem for growing food. The weather is changing very much, sometimes too hot and sometimes too much rain. This destroys the crops and farmers cannot grow enough food. For example, in my country, many farmers have lost their crops because of flood or drought. When there is not enough food, the price become more expensive and poor people cannot buy food easily.

Second problem is that animals and plants in the sea is dying because of climate change. The sea water is becoming warmer and this effect the fish. Many fish go to other places and fisherman cannot catch fish like before. This is very bad because many people eat fish for their protein and if there is no fish, they will not have enough nutrition.

For solving these problems, government should do something. They should help farmers to use new technology for farming. For example, they can teach farmers how to use modern equipment that can save water. Also, scientist should research to find new types of plants that can grow in hot weather or with less water. Some countries already do this and it works well.

Another solution is that all countries should work together to solve this problem. Rich countries have money and technology, so they should help poor countries. They can give money or send experts to teach people in poor countries. The United Nation can help to organize this cooperation. If everyone work together, we can make the situation better.

In conclusion, climate change make many problems for food security like destroying crops and killing sea animals. But if governments use new technology and countries cooperate together, we can solve this problem and make sure everyone have enough food to eat.

(Word count: 388)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đề cập cả hai phần của câu hỏi nhưng phát triển ý tưởng còn hạn chế và chung chung. Ví dụ thiếu cụ thể (“in my country”, “some countries”) không nêu rõ quốc gia nào. Một số ý tưởng chưa được giải thích đầy đủ. Quan điểm có nhưng chưa rõ ràng và nhất quán.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cố gắng tổ chức bài theo cấu trúc logic nhưng còn cứng nhắc. Sử dụng từ nối cơ bản (First, Second, Also, Another, In conclusion) nhưng đơn điệu. Một số chỗ chuyển tiếp giữa các câu thiếu mượt mà. Tham chiếu văn bản còn lỗi (this effect thay vì this affects).
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (problem, climate change, food). Có lỗi về word choice (effecting thay vì affecting). Sử dụng từ đơn giản, thiếu từ vựng học thuật. Collocations không tự nhiên (make problem, work together). Paraphrasing rất hạn chế, lặp lại từ đề bài nhiều lần.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu phức cơ bản. Có nhiều lỗi về chia động từ (make thay vì makes, is dying thay vì are dying, have thay vì has). Lỗi về mạo từ (the United Nation). Lỗi về dạng từ (effect thay vì affect). Tuy nhiên, hầu hết câu vẫn hiểu được ý nghĩa.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
climate change is effecting Dạng từ climate change is affecting “Effect” là danh từ (tác động), “affect” là động từ (ảnh hưởng). Trong câu này cần động từ nên phải dùng “affecting”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam.
that making many people Ngữ pháp that makes many people / that is making many people Thiếu động từ “be” cho thì tiếp diễn hoặc cần chia động từ “make” → “makes” cho ngôi thứ 3 số ít (that = this problem).
climate change make Chia động từ climate change makes Chủ ngữ “climate change” là số ít, động từ phải thêm “s/es”. Lỗi về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
animals and plants in the sea is dying Chia động từ animals and plants in the sea are dying Chủ ngữ “animals and plants” là số nhiều nên động từ phải là “are” chứ không phải “is”.
this effect the fish Dạng từ this affects the fish Giống lỗi đầu tiên, cần dùng động từ “affect” chứ không phải danh từ “effect”.
for their protein Giới từ for protein / to get protein Không cần sở hữu cách “their” vì protein không thuộc về ai. Nên dùng “for protein” hoặc “to get protein”.
For solving these problems Cấu trúc To solve these problems Khi diễn đạt mục đích, dùng “to-infinitive” chứ không phải “for + V-ing”. “For + V-ing” dùng để chỉ chức năng/công dụng của vật.
scientist should research Mạo từ scientists should conduct research Cần dùng danh từ số nhiều “scientists” vì đang nói chung. Collocation tốt hơn là “conduct research” thay vì “do research”.
The United Nation Danh từ riêng The United Nations Tên tổ chức này là “Nations” (số nhiều), không phải “Nation”. Đây là lỗi về kiến thức từ vựng và tên riêng.
everyone work together Chia động từ everyone works together “Everyone” luôn được coi là số ít, động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi phổ biến vì “everyone” có nghĩa là “mọi người” nhưng về mặt ngữ pháp là số ít.
make sure everyone have Chia động từ make sure everyone has Tương tự lỗi trên, “everyone” đi với động từ số ít “has”.

Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 6.5-7

1. Cải thiện độ chính xác ngữ pháp:

  • Luyện tập: Tập trung vào sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, đặc biệt với các danh từ số ít như “climate change”, “everyone”, “each”
  • Kiểm tra kỹ: Sau khi viết xong, đọc lại từng câu để kiểm tra động từ đã chia đúng chưa
  • Học thuộc: Các danh từ không đếm được (research, equipment, information) không có dạng số nhiều

2. Mở rộng từ vựng:

  • Học theo chủ đề: Tạo danh sách 20-30 từ vựng liên quan đến môi trường, nông nghiệp, khí hậu
  • Học collocations: Thay vì “make problem” → “cause problems” / “pose challenges”; thay vì “do research” → “conduct research”
  • Paraphrasing: Luyện cách diễn đạt lại cùng một ý bằng nhiều cách khác nhau

3. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:

  • Công thức PEE: Point (luận điểm) → Explanation (giải thích) → Example (ví dụ cụ thể)
  • Ví dụ cụ thể: Thay vì “in my country”, hãy nói “in Vietnam” hoặc “in the Mekong Delta”
  • Số liệu: Nếu có thể, thêm số liệu để ví dụ thuyết phục hơn

4. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Kết hợp câu: Thay vì viết nhiều câu ngắn, hãy dùng relative clauses để nối ý
    • Trước: “The weather is changing. This destroys crops.”
    • Sau: “The weather is changing dramatically, which destroys crops.”
  • Học các cấu trúc phức tạp: Conditional sentences, passive voice, participle clauses

5. Cải thiện tính mạch lạc:

  • Đa dạng từ nối: Thay vì chỉ dùng First, Second, hãy học: Furthermore, Moreover, Additionally, Consequently
  • Tham chiếu văn bản: Sử dụng This/These + noun để liên kết câu (This situation, These problems, This approach)

6. Luyện tập thường xuyên:

  • Viết ít nhất 3 bài/tuần: Chọn các đề tài đa dạng để mở rộng từ vựng
  • Nhờ người chấm bài: Tìm giáo viên hoặc bạn học có trình độ cao hơn để nhận phản hồi
  • Học từ bài mẫu: Phân tích kỹ các bài Band 7+ để hiểu cách họ phát triển ý tưởng

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
food security noun phrase /fuːd sɪˈkjʊərəti/ an ninh lương thực Climate change threatens global food security. ensure food security, achieve food security, food security challenges
agricultural productivity noun phrase /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ năng suất nông nghiệp Rising temperatures reduce agricultural productivity significantly. boost agricultural productivity, enhance agricultural productivity, declining agricultural productivity
crop yields noun phrase /krɒp jiːldz/ năng suất cây trồng Drought has drastically decreased crop yields this season. increase crop yields, improve crop yields, declining crop yields
drought-resistant adjective /draʊt rɪˈzɪstənt/ chống chịu hạn hán Scientists are developing drought-resistant varieties of wheat. drought-resistant crops, drought-resistant plants, drought-resistant seeds
precipitation patterns noun phrase /prɪˌsɪpɪˈteɪʃən ˈpætərnz/ kiểu mưa, lượng mưa Shifting precipitation patterns make farming unpredictable. changing precipitation patterns, alter precipitation patterns, irregular precipitation patterns
ocean acidification noun phrase /ˈəʊʃən əˌsɪdɪfɪˈkeɪʃən/ hiện tượng axit hóa đại dương Ocean acidification threatens marine ecosystems. combat ocean acidification, ocean acidification impacts, reduce ocean acidification
climate-resilient adjective /ˈklaɪmət rɪˈzɪliənt/ có khả năng thích nghi với khí hậu Farmers need access to climate-resilient technologies. climate-resilient agriculture, climate-resilient crops, build climate-resilient systems
mitigate verb /ˈmɪtɪɡeɪt/ giảm thiểu, làm dịu We must mitigate the effects of climate change. mitigate risks, mitigate impacts, mitigate concerns
viable solutions noun phrase /ˈvaɪəbəl səˈluːʃənz/ giải pháp khả thi Governments must implement viable solutions quickly. propose viable solutions, identify viable solutions, develop viable solutions
unprecedented adjective /ʌnˈpresɪdentɪd/ chưa từng có Climate change poses unprecedented challenges. unprecedented threat, unprecedented scale, unprecedented levels
devastate verb /ˈdevəsteɪt/ tàn phá, phá hủy hoàn toàn Floods devastated agricultural regions last year. devastate crops, devastate communities, devastate ecosystems
precision farming noun phrase /prɪˈsɪʒən ˈfɑːmɪŋ/ nông nghiệp chính xác Precision farming techniques optimize water usage. adopt precision farming, precision farming methods, precision farming technologies
early warning systems noun phrase /ˈɜːli ˈwɔːnɪŋ ˈsɪstəmz/ hệ thống cảnh báo sớm Early warning systems help farmers prepare for droughts. establish early warning systems, implement early warning systems, effective early warning systems
nutritional deficiencies noun phrase /njuːˈtrɪʃənəl dɪˈfɪʃənsiz/ thiếu hụt dinh dưỡng Food shortages lead to nutritional deficiencies in children. prevent nutritional deficiencies, address nutritional deficiencies, widespread nutritional deficiencies
sustainable practices noun phrase /səˈsteɪnəbəl ˈpræktɪsɪz/ các thực hành bền vững Farmers must adopt sustainable practices. promote sustainable practices, implement sustainable practices, encourage sustainable practices

Một ví dụ chi tiết về The effect of climate change on agriculture là việc nhiệt độ tăng cao đã làm thay đổi hoàn toàn lịch canh tác truyền thống ở nhiều vùng nông nghiệp trên thế giới.

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân/kết quả

Công thức: Clause 1, which/causing + Clause 2

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Rising temperatures and prolonged droughts have devastated agricultural regions, particularly in developing nations where farming communities lack the infrastructure to adapt.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng kết hợp nhiều ý trong một câu một cách mạch lạc, đồng thời sử dụng mệnh đề quan hệ “where” để bổ sung thông tin chi tiết. Điều này cho thấy người viết có khả năng tư duy phức tạp và diễn đạt tinh tế.

Ví dụ bổ sung:

  • Extreme weather events have destroyed harvests, causing millions of people to face food shortages.
  • Ocean temperatures are rising rapidly, which forces fish populations to migrate to cooler waters.
  • Governments have implemented new policies, enabling farmers to access climate-resilient technologies.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước “which”: Rising temperatures have devastated regions which particularly affect developing nations (Sai) → Cần có dấu phẩy nếu mệnh đề không xác định
  • Dùng sai “causing” với chủ ngữ: The drought causing many problems (Sai) → Phải là “The drought causes…” hoặc “The drought, causing…”

2. Mệnh đề phân từ (Participle phrases)

Công thức: Present participle (-ing) / Past participle (-ed) + information, main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Facing unprecedented challenges, farming communities in sub-Saharan Africa have witnessed a 20% decline in maize production.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề phân từ giúp câu văn trở nên súc tích và mang tính học thuật cao hơn. Nó thể hiện khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên, đặc biệt phổ biến trong văn viết academic.

Ví dụ bổ sung:

  • Lacking proper irrigation systems, farmers struggle to maintain crop production during droughts.
  • Developed by international researchers, these drought-resistant seeds can survive in harsh conditions.
  • Recognizing the urgency of the situation, governments have allocated substantial funding to agricultural research.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề phân từ không nhất quán: Lacking water, the crops were destroyed (Gây nhầm lẫn – cây trồng không phải là người thiếu nước) → Nên viết: “Due to lack of water, the crops were destroyed” hoặc “Lacking sufficient water, farmers could not save their crops”

3. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)

Công thức: If + Past Perfect, would/could + Infinitive (hoặc ngược lại)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
If governments had invested in climate adaptation earlier, food security issues would be less severe today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp cho thấy người viết có khả năng diễn đạt mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa quá khứ và hiện tại. Đây là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao và tư duy logic.

Ví dụ bổ sung:

  • If scientists had developed drought-resistant crops decades ago, many communities would not be facing food shortages now.
  • If developing nations possessed advanced technology, they could better adapt to climate challenges.
  • Had international cooperation been stronger, current food security problems would be more manageable.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện: If governments invested earlier, food security would be better (thiếu tính logic về thời gian)
  • Quên đảo ngữ với “Had”: Có thể bỏ “if” và đảo “had” lên đầu câu để tăng tính formal

4. Cấu trúc nhấn mạnh với “It is/was… that…”

Công thức: It is/was + emphasized element + that/who + remaining clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is through technological innovation and international cooperation that we can effectively address food security challenges.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc cleft sentence giúp nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu, tạo trọng tâm rõ ràng cho lập luận. Điều này thể hiện khả năng kiểm soát câu văn và tạo hiệu ứng tu từ trong văn viết academic.

Ví dụ bổ sung:

  • It is climate change that poses the greatest threat to global food production.
  • It was during the drought of 2022 that many countries realized the urgency of the situation.
  • It is not technology alone but also policy reform that can ensure food security.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai “that/who”: It is farmers who needs support (Sai) → “It is farmers who need support” (động từ phải theo sau “who”, không theo “it”)
  • Lạm dụng cấu trúc này: Chỉ nên dùng 1-2 lần trong cả bài để tránh gây cứng nhắc

5. Câu bị động với động từ khiếm khuyết

Công thức: Modal verb + be + Past Participle

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Climate-resilient agricultural technologies must be prioritized by governments to ensure long-term food security.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu bị động với động từ khiếm khuyết tạo tone khách quan, formal – đặc trưng của văn viết academic. Nó giúp tập trung vào hành động và kết quả thay vì người thực hiện, phù hợp với yêu cầu của IELTS Writing Task 2.

Ví dụ bổ sung:

  • Early warning systems should be established in vulnerable regions to help farmers prepare for extreme weather.
  • Financial support must be provided to developing countries to build climate-adaptive infrastructure.
  • Traditional farming practices can be enhanced through the integration of modern technology.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên “be” sau động từ khiếm khuyết: should established (Sai) → “should be established”
  • Dùng câu bị động khi không cần thiết: Chỉ dùng khi muốn nhấn mạnh hành động hoặc không biết/không quan trọng ai thực hiện

6. Mệnh đề quan hệ rút gọn với “which”

Công thức: Main clause, which + verb/clause, adding information

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Ocean acidification has caused fish populations to migrate, which devastates coastal communities dependent on fishing.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) với “which” cho phép người viết bổ sung thông tin mà không phá vỡ luồng ý chính. Đây là kỹ năng quan trọng để phát triển ý tưởng một cách mạch lạc và tinh tế.

Ví dụ bổ sung:

  • Droughts have become more frequent, which makes traditional farming methods obsolete.
  • Israel has developed advanced irrigation systems, which have transformed desert regions into productive farmland.
  • The Green Climate Fund provides financial assistance, which enables developing nations to invest in sustainable agriculture.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước “which”: The drought which makes farming difficult (Sai nếu đang bổ sung thông tin, không phải xác định drought nào)
  • Nhầm lẫn “which” và “what”: “Which” thay thế cho cả mệnh đề phía trước, “what” không được dùng trong trường hợp này

Điều này có điểm tương đồng với how climate change affects global fisheries khi cả hai đều liên quan đến tác động của biến đổi khí hậu lên nguồn thực phẩm từ biển.

Kết Bài

Biến đổi khí hậu và an ninh lương thực là một chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị kiến thức toàn diện về cách tiếp cận đề tài này, từ việc phân tích đề bài đến cách phát triển ý tưởng một cách logic và thuyết phục.

Ba bài mẫu với các mức band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9) đã minh họa rõ ràng sự khác biệt về từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc và độ sâu phân tích. Bạn có thể thấy rằng để đạt band điểm cao, không chỉ cần tránh lỗi sai mà còn phải thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế, tự nhiên và học thuật.

Các từ vựng chuyên ngành và collocations được giới thiệu sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và ấn tượng hơn. Hãy nhớ rằng việc học từ vựng không chỉ là ghi nhớ nghĩa mà còn phải hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Luyện tập viết câu với những từ mới mỗi ngày sẽ giúp bạn tự tin hơn khi vào phòng thi.

Sáu cấu trúc câu “ăn điểm” cao đã được phân tích chi tiết không chỉ giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt mà còn nâng cao điểm Grammatical Range & Accuracy. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là sử dụng chúng một cách tự nhiên, không gượng ép. Hãy bắt đầu với một hoặc hai cấu trúc, thành thạo chúng trước khi thêm các cấu trúc phức tạp hơn.

Đối với học viên Việt Nam, việc khắc phục các lỗi thường gặp về mạo từ, thì động từ và giới từ là điều cần thiết. Đừng nản lòng khi mắc lỗi – hãy xem mỗi lỗi sai là cơ hội để học hỏi và cải thiện. Luyện viết thường xuyên, nhờ người chấm bài và tự phân tích bài mẫu là ba yếu tố then chốt giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.

Để hiểu rõ hơn về how climate change affects the global water supply, bạn có thể tham khảo thêm nội dung liên quan giúp mở rộng kiến thức về các tác động đa chiều của biến đổi khí hậu.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng IELTS Writing Task 2 không chỉ đánh giá khả năng tiếng Anh mà còn đánh giá khả năng tư duy phản biện và tổ chức ý tưởng. Hãy đọc nhiều về các vấn đề toàn cầu, xem tin tức và phát triển vốn hiểu biết xã hội của bạn. Kiến thức nền tảng tốt sẽ giúp bạn có ý tưởng phong phú hơn khi viết bài.

Chúc bạn đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy kiên trì luyện tập và tin tưởng vào khả năng của bản thân.

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Should Banks Offer Financial Education – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Time When You Received A Lot Of Support" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨