Trong những năm gần đây, đề tài về tài chính cá nhân và hành vi tiêu dùng ngày càng xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đặc biệt, chủ đề về ảnh hưởng của các chương trình phần thưởng thẻ tín dụng đến thói quen chi tiêu đã trở thành một trong những đề tài được giám khảo ưa chuộng, phản ánh xu hướng toàn cầu hóa và sự phát triển của nền kinh tế số.
Hiểu rõ tầm quan trọng này, bài viết sẽ cung cấp cho bạn ba bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), kèm theo phân tích chấm điểm chi tiết theo bốn tiêu chí của IELTS. Bạn sẽ học được cách triển khai ý tưởng logic, sử dụng từ vựng học thuật chính xác, và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên.
Các đề thi thực tế đã xuất hiện liên quan đến chủ đề này bao gồm:
- “Some people believe that credit card companies should not be allowed to offer rewards programs as they encourage unnecessary spending. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 9/2022)
- “Credit cards with reward schemes have changed consumer behavior significantly. Discuss the advantages and disadvantages of this trend.” (IDP, tháng 3/2023)
Đề Writing Part 2 thực hành
Many people believe that credit card reward programs encourage consumers to spend more money than they can afford. Others argue that these programs provide valuable benefits and help customers make smarter purchasing decisions. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Nhiều người tin rằng các chương trình phần thưởng thẻ tín dụng khuyến khích người tiêu dùng chi tiêu nhiều hơn khả năng của họ. Những người khác cho rằng các chương trình này mang lại lợi ích có giá trị và giúp khách hàng đưa ra quyết định mua sắm thông minh hơn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài là:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Chương trình phần thưởng khuyến khích chi tiêu quá mức
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Chương trình mang lại lợi ích và giúp quyết định thông minh hơn
- Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Reward programs: Các chương trình tích điểm, hoàn tiền, ưu đãi khi sử dụng thẻ
- Spend more than they can afford: Chi tiêu vượt quá khả năng tài chính
- Smarter purchasing decisions: Quyết định mua sắm có tính toán, hợp lý hơn
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Đưa ra ý kiến cá nhân không rõ ràng hoặc mâu thuẫn với phần thảo luận
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho từng quan điểm
- Sử dụng từ vựng chung chung như “good”, “bad” thay vì từ vựng học thuật
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ cấu trúc bài viết
- Thân bài 1: Phân tích quan điểm tiêu cực (khuyến khích chi tiêu quá mức) với 2-3 lý do và ví dụ
- Thân bài 2: Phân tích quan điểm tích cực (mang lại lợi ích) với 2-3 lý do và ví dụ
- Kết bài: Tóm tắt cả hai quan điểm + nêu rõ ý kiến cá nhân với lý do hỗ trợ
Tương tự như vai trò của truyền thông trong việc thúc đẩy đa dạng văn hóa, chủ đề về ảnh hưởng của công nghệ tài chính đến hành vi tiêu dùng cũng đòi hỏi người viết phải phân tích nhiều khía cạnh khác nhau của vấn đề.
Bài mẫu Band 8-9
Bài viết đạt Band 8-9 thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề, với lập luận mạch lạc, từ vựng phong phú và ngữ pháp đa dạng. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể và liên kết tự nhiên giữa các đoạn.
The proliferation of credit card reward schemes has sparked considerable debate regarding their influence on consumer spending patterns. While critics contend that these programs manipulate customers into overspending, proponents argue that they offer genuine value and promote more strategic purchasing behavior. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint.
Those who oppose reward programs raise valid concerns about their potential to encourage irresponsible spending. The primary mechanism through which this occurs is the psychological incentive created by points accumulation and cashback offers. Consumers may rationalize unnecessary purchases by focusing on the rewards earned rather than the actual cost incurred. For instance, research conducted by the Federal Reserve in 2021 revealed that credit card users with reward programs spent approximately 15% more per transaction than those using standard cards. Furthermore, these schemes often feature tiered benefits that require minimum spending thresholds, subtly pressuring cardholders to increase their expenditure to unlock premium perks. This can prove particularly detrimental for individuals with limited financial literacy, potentially leading them into debt cycles.
Conversely, advocates of reward programs emphasize their tangible benefits and capacity to enhance financial decision-making. From this perspective, such schemes effectively function as a form of discount that reduces the real cost of purchases consumers would make regardless. A responsible shopper who already plans to spend $1,000 monthly on groceries and utilities can accumulate substantial rewards over time – effectively receiving a 2-5% reduction in living expenses. Moreover, many modern reward programs offer valuable auxiliary benefits such as travel insurance, extended warranties, and fraud protection, which provide genuine financial security. It could also be argued that the tracking features inherent in these programs help users monitor their spending patterns more effectively, thereby promoting greater financial awareness rather than recklessness.
In my opinion, the impact of credit card rewards largely depends on individual financial discipline and the regulatory framework governing these programs. While acknowledging that vulnerable consumers may indeed be susceptible to overspending, I believe that well-designed reward schemes, coupled with transparent terms and adequate financial education, can deliver net positive outcomes. The solution lies not in eliminating these programs entirely but in ensuring responsible marketing practices and empowering consumers with the knowledge to use them judiciously.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài với cách tiếp cận cân bằng. Cả hai quan điểm được phát triển kỹ lưỡng với ví dụ cụ thể (nghiên cứu Federal Reserve, tính toán tiết kiệm 2-5%). Ý kiến cá nhân rõ ràng và được đưa ra một cách tinh tế với lập luận hỗ trợ mạnh mẽ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài viết logic với luồng ý tưởng tự nhiên. Sử dụng đa dạng các liên từ học thuật (While critics contend, Conversely, Moreover, It could also be argued) một cách tinh tế không gượng ép. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và supporting ideas được liên kết chặt chẽ. Các đại từ và cụm từ tham chiếu được dùng chính xác. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Từ vựng phong phú với nhiều collocations học thuật (proliferation of, sparked considerable debate, manipulate customers, rationalize unnecessary purchases, tiered benefits, financial literacy, debt cycles, tangible benefits, auxiliary benefits). Sử dụng paraphrasing hiệu quả (spending patterns = purchasing behavior, overspending = irresponsible spending). Có một vài lựa chọn từ vựng có thể tinh tế hơn nhưng vẫn tự nhiên và chính xác. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp hoàn toàn chính xác: mệnh đề quan hệ không xác định, câu điều kiện pha trộn, cấu trúc bị động, phân từ hoàn thành. Các cấu trúc như “The primary mechanism through which this occurs” và “A responsible shopper who already plans to” thể hiện sự thành thạo cao. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Sử dụng dữ liệu cụ thể: Đưa ra nghiên cứu của Federal Reserve (2021) với con số 15% tăng chi tiêu tạo độ tin cậy và chiều sâu cho lập luận
-
Cân bằng hai quan điểm: Mỗi quan điểm được phát triển đều nhau với độ dài tương đương và số lượng lý do tương tự, thể hiện tư duy phê phán và khách quan
-
Từ vựng học thuật đa dạng: Sử dụng các cụm từ như “proliferation of”, “sparked considerable debate”, “manipulate customers”, “rationalize unnecessary purchases” thay vì từ đơn giản
-
Liên kết ý tưởng tinh tế: Các cụm từ nối không chỉ là “Firstly, Secondly” mà là “The primary mechanism through which”, “From this perspective”, “It could also be argued” – thể hiện trình độ cao
-
Ví dụ thực tế và tính toán cụ thể: Đưa ra kịch bản một người mua sắm chi $1,000/tháng và nhận 2-5% hoàn tiền giúp lập luận trở nên hữu hình và thuyết phục
-
Quan điểm cá nhân nuanced: Không chỉ chọn một bên mà đưa ra quan điểm cân bằng “depends on individual financial discipline and regulatory framework” – thể hiện tư duy phức tạp
-
Kết luận mang tính giải pháp: Không chỉ tóm tắt mà còn đề xuất hướng giải quyết “ensuring responsible marketing practices and empowering consumers” – điều này ghi điểm cao với giám khảo
Phân thưởng thẻ tín dụng ảnh hưởng đến thói quen chi tiêu người tiêu dùng Việt Nam
Bài mẫu Band 6.5-7
Bài viết đạt Band 6.5-7 trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài với cấu trúc rõ ràng, nhưng độ phức tạp và tinh tế trong lập luận chưa bằng Band 8-9. Từ vựng và ngữ pháp tốt nhưng chưa đa dạng và linh hoạt như bài Band cao hơn.
Credit card reward programs have become increasingly popular in recent years. Some people think that these programs make consumers spend more money than they should, while others believe they provide useful benefits. This essay will discuss both viewpoints and give my personal opinion.
On the one hand, reward programs can encourage people to spend beyond their means. The main reason for this is that customers want to earn more points or cashback, so they may buy things they do not really need. For example, a person might purchase an expensive item just to reach the spending limit required for a special bonus. Additionally, seeing the rewards accumulate can create a false sense of saving money, when in reality the person is spending more overall. This problem is especially serious for young people who do not have much experience managing their finances.
On the other hand, these programs can offer real advantages to careful shoppers. People who use credit cards responsibly can benefit from the rewards without spending extra money. For instance, if someone already needs to buy groceries or pay for transportation, using a reward card means they get some money back from purchases they would make anyway. Many reward programs also include additional benefits like travel insurance or discounts at certain stores, which add value to the cardholder. Furthermore, tracking purchases through credit card statements can help people understand their spending habits better and make improvements.
In my opinion, whether reward programs are good or bad depends on the person using them. For responsible consumers who plan their spending carefully, these programs are beneficial because they reduce costs. However, for people who have difficulty controlling their spending, the rewards might encourage them to buy more than they can afford. Therefore, I believe that credit card companies should provide clear information about how their reward programs work, and consumers should educate themselves about personal finance before using these cards.
In conclusion, credit card rewards can both encourage overspending and provide valuable benefits, depending on how they are used. With proper financial knowledge and self-control, consumers can take advantage of these programs without falling into debt.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết trả lời đầy đủ các phần của đề bài với cả hai quan điểm được thảo luận và có ý kiến cá nhân rõ ràng. Các ý tưởng được phát triển nhưng chưa sâu sắc như Band 8-9 (thiếu dữ liệu cụ thể, ví dụ còn chung chung). Quan điểm cá nhân hợp lý nhưng chưa thể hiện sự tinh tế cao. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài viết rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Tuy nhiên, sử dụng các từ nối khá cơ bản và lặp lại (On the one hand, On the other hand, For instance, Furthermore, Therefore). Thiếu sự đa dạng trong cách liên kết ý tưởng. Các câu văn trong đoạn còn hơi rời rạc, chưa chảy tự nhiên hoàn toàn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn khá đơn giản (popular, expensive, careful shoppers, real advantages). Có một số cụm từ tốt như “spend beyond their means”, “false sense of saving”, “tracking purchases” nhưng thiếu collocations học thuật phức tạp. Paraphrasing hạn chế, có xu hướng lặp lại từ vựng từ đề bài. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu với câu phức, mệnh đề quan hệ đơn giản, và điều kiện. Các cấu trúc chính xác nhưng không phức tạp như Band 8-9. Có xu hướng dùng câu đơn giản an toàn hơn là thử nghiệm cấu trúc nâng cao. Vài lỗi nhỏ về mạo từ nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu. |
So sánh với bài Band 8-9
1. Độ sâu của lập luận:
- Band 8-9: “The primary mechanism through which this occurs is the psychological incentive created by points accumulation… research conducted by the Federal Reserve in 2021 revealed that credit card users with reward programs spent approximately 15% more per transaction”
- Band 6.5-7: “The main reason for this is that customers want to earn more points or cashback, so they may buy things they do not really need”
- Khác biệt: Bài Band 8-9 giải thích cơ chế tâm lý cụ thể và dẫn chứng nghiên cứu với số liệu, trong khi Band 6.5-7 chỉ nêu lý do chung chung
2. Từ vựng và collocations:
- Band 8-9: “proliferation of”, “sparked considerable debate”, “manipulate customers”, “rationalize unnecessary purchases”, “tiered benefits”
- Band 6.5-7: “become increasingly popular”, “spend beyond their means”, “false sense of saving”
- Khác biệt: Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật phức tạp hơn và collocations tự nhiên hơn
3. Liên kết ý tưởng:
- Band 8-9: “While critics contend that… proponents argue that”, “Conversely”, “From this perspective”, “It could also be argued that”
- Band 6.5-7: “On the one hand”, “On the other hand”, “For instance”, “Furthermore”, “Therefore”
- Khác biệt: Band 8-9 dùng các cụm nối tinh tế và đa dạng hơn, tránh pattern cứng nhắc
4. Ví dụ cụ thể:
- Band 8-9: “A responsible shopper who already plans to spend $1,000 monthly on groceries and utilities can accumulate substantial rewards over time – effectively receiving a 2-5% reduction”
- Band 6.5-7: “For instance, if someone already needs to buy groceries or pay for transportation, using a reward card means they get some money back”
- Khác biệt: Band 8-9 cung cấp con số cụ thể và tính toán chi tiết, Band 6.5-7 chỉ nói chung chung
5. Quan điểm cá nhân:
- Band 8-9: “In my opinion, the impact of credit card rewards largely depends on individual financial discipline and the regulatory framework… The solution lies not in eliminating these programs entirely but in ensuring responsible marketing practices”
- Band 6.5-7: “In my opinion, whether reward programs are good or bad depends on the person using them… Therefore, I believe that credit card companies should provide clear information”
- Khác biệt: Band 8-9 đưa ra quan điểm nuanced hơn với giải pháp hai chiều (cá nhân và hệ thống), Band 6.5-7 đơn giản hơn
Bài mẫu Band 5-6
Bài viết đạt Band 5-6 trả lời được đề bài nhưng còn nhiều hạn chế về cấu trúc, từ vựng và ngữ pháp. Các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ và có lỗi sai ảnh hưởng đến sự hiểu đôi chỗ.
Nowadays, many people using credit cards that have reward programs. Some people think these programs make people to spend too much money. Other people think they are good and help people. I will discuss both ideas in this essay.
First, reward programs can make people spend more money. Because they want to get points, people buy things that they don’t need. For example, my friend buy expensive clothes because she want to get more points on her card. After that, she didn’t have money to pay the bill and she had problems. Also, young people don’t know how to use money well, so reward programs are dangerous for them. They think they are saving money but actually they spend more.
Second, reward programs have good things too. If people are careful, they can get benefits from the rewards. When people buy food or pay for things they need anyway, the credit card give them money back. This is good because it’s like a discount. Some cards also have other good things like insurance or special offers in shops. People can save money if they use these things.
I think reward programs can be good or bad. It depend on the person. For people who knows how to use money, it is good. But for people who spend too much, it is bad. So credit card companies should tell people clearly about their programs. And people should learn about money before they use credit cards.
In conclusion, reward programs on credit cards have advantages and disadvantages. People need to be careful when they use them and not to spend too much money.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của đề bài nhưng sự phát triển ý còn hạn chế và mất cân bằng. Ý tưởng chủ yếu ở mức bề mặt, thiếu giải thích sâu. Ví dụ về người bạn mua quần áo đắt có liên quan nhưng chưa được phân tích kỹ. Quan điểm cá nhân có nhưng khá yếu và lặp lại ý đã nêu. Độ dài bài hơi ngắn so với yêu cầu 250 từ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài nhưng việc tổ chức ý chưa logic hoàn toàn. Sử dụng từ nối rất đơn giản và lặp lại (First, Second, Also, So). Một số câu chưa liên kết mạch lạc với nhau. Việc chia đoạn văn có nhưng chưa tối ưu, đoạn thứ hai hơi dài và chứa nhiều ý không được phân nhóm rõ ràng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều (people, money, good, bad, things). Sử dụng các cụm từ không chính xác như “dangerous for them” (nên dùng risky/problematic), “other good things” (quá chung chung). Thiếu từ vựng chủ đề cụ thể. Có nỗ lực dùng “benefits”, “discount”, “insurance” nhưng không đủ cho Band cao hơn. Paraphrasing gần như không có, lặp lại từ đề bài. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến độ chính xác: thiếu động từ to be (“people using”), thừa “to” sau make (“make people to spend”), lỗi chia động từ (“my friend buy”, “she want”, “It depend”, “people who knows”), lỗi số ít/nhiều, và cấu trúc câu đơn giản lặp đi lặp lại. Tuy nhiên, ý nghĩa vẫn có thể hiểu được trong hầu hết trường hợp. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| people using credit cards | Thiếu động từ | people are using / people use credit cards | Trong tiếng Anh, mỗi câu phải có động từ chính. “Using” là V-ing không thể đứng một mình làm động từ chính. Cần thêm “are” (hiện tại tiếp diễn) hoặc dùng “use” (hiện tại đơn). |
| make people to spend | Cấu trúc sai | make people spend | Động từ “make” theo sau bởi động từ nguyên thể không “to” (bare infinitive). Cấu trúc đúng: make + object + bare infinitive. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam do ảnh hưởng từ cấu trúc “khiến ai đó phải làm gì”. |
| Because they want… (đầu câu) | Mệnh đề phụ thuộc đứng độc lập | Because they want to get points, people buy things… HOẶC People buy things because they want to get points | “Because” tạo mệnh đề phụ thuộc, không thể đứng một mình làm câu hoàn chỉnh. Phải có mệnh đề chính đi kèm. Nếu bắt đầu câu bằng “Because”, cần có dấu phзапятая và mệnh đề chính theo sau. |
| my friend buy expensive clothes | Lỗi chia động từ | my friend buys / my friend bought expensive clothes | Chủ ngữ “my friend” là ngôi thứ ba số ít, động từ phải thêm “s” trong thì hiện tại đơn. Hoặc nếu muốn kể chuyện quá khứ thì dùng “bought”. Đây là lỗi cơ bản về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. |
| she want | Lỗi chia động từ | she wants / she wanted | Tương tự lỗi trên, “she” là ngôi thứ ba số ít cần động từ có “s”. Học viên Việt Nam thường quên quy tắc này vì tiếng Việt không chia động từ theo ngôi. |
| After that, she didn’t have | Sử dụng thì không nhất quán | After that, she did not have / she could not pay (nếu dùng quá khứ) | Mặc dù về mặt ngữ pháp câu này đúng, nhưng trong ngữ cảnh kể chuyện ví dụ, nên dùng thì quá khứ đơn nhất quán. Tốt hơn là “she could not afford to pay the bill”. |
| dangerous for them | Lựa chọn từ không phù hợp | risky for them / problematic for them | “Dangerous” thường dùng cho nguy hiểm vật lý (nguy hiểm đến tính mạng). Với tài chính, “risky” (có rủi ro) hoặc “problematic” (có vấn đề) phù hợp hơn. |
| the credit card give them money back | Lỗi chia động từ | the credit card gives them money back / credit cards give them money back | “The credit card” là số ít nên động từ phải là “gives”. Hoặc đổi thành “credit cards” số nhiều thì dùng “give”. |
| other good things | Từ vựng quá chung chung | additional benefits / extra features / supplementary advantages | Trong IELTS Writing, nên tránh dùng từ chung chung như “things”. Sử dụng từ cụ thể hơn như “benefits” (lợi ích), “features” (tính năng), “advantages” (ưu điểm). |
| It depend on | Lỗi chia động từ | It depends on | “It” là chủ ngữ số ít, động từ phải là “depends” (có “s”). Đây lại là lỗi về sự hòa hợp chủ vị – rất phổ biến ở Band 5-6. |
| people who knows | Lỗi chia động từ trong mệnh đề quan hệ | people who know | Trong mệnh đề quan hệ, động từ phải hòa hợp với danh từ đứng trước “who”. “People” là số nhiều nên động từ là “know” không có “s”. Nhiều học viên nhầm lẫn nghĩ “who” là chủ ngữ số ít. |
| not to spend | Cấu trúc song song sai | not spend / avoid spending | Sau “and” trong câu này cần dạng động từ tương ứng với động từ trước đó. Nếu câu trước dùng “be careful”, sau “and” nên dùng “avoid spending” hoặc cấu trúc tương đương. Hoặc viết lại thành “should be careful and should not spend”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng band điểm từ 6 lên 7, học viên cần tập trung vào các khía cạnh sau:
1. Phát triển ý tưởng sâu hơn:
- Thay vì chỉ nêu “reward programs make people spend more”, hãy giải thích CƠ CHẾ: “Reward programs create a psychological incentive where consumers rationalize unnecessary purchases by focusing on the points earned rather than the actual cost”
- Thêm ví dụ cụ thể với số liệu: “For instance, a study shows that…” thay vì “My friend bought…”
- Phân tích hệ quả của từng quan điểm thay vì chỉ liệt kê
2. Nâng cao từ vựng:
- Học theo chủ đề (topic-based vocabulary): Với chủ đề tài chính, học các từ như “financial literacy”, “overspending”, “debt cycle”, “cashback”, “accumulate rewards”
- Học collocations: “make informed decisions”, “exercise self-control”, “fall into debt”, “spending threshold”
- Sử dụng paraphrasing: Thay vì lặp lại “spend money” nhiều lần, dùng “make purchases”, “incur expenses”, “expenditure”
3. Cải thiện ngữ pháp:
- Luyện tập chia động từ đúng, đặc biệt với ngôi thứ ba số ít (he/she/it + V-s/es)
- Sử dụng đa dạng cấu trúc câu: câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ, câu điều kiện
- Tránh lỗi cơ bản về mạo từ (a/an/the) bằng cách học quy tắc và thực hành nhiều
4. Tăng cường coherence:
- Thay thế “First, Second, Third” bằng các cụm nối đa dạng: “To begin with”, “Another significant point”, “Moreover”, “In addition to this”
- Sử dụng từ thay thế và đại từ để tránh lặp từ: “these programs”, “such schemes”, “this approach”
- Đảm bảo mỗi đoạn có một topic sentence rõ ràng và các câu sau supporting sentence liên kết chặt chẽ
5. Thực hành viết thường xuyên:
- Viết ít nhất 3-4 bài mỗi tuần
- Đọc các bài mẫu Band 7+ và phân tích cách tổ chức ý, sử dụng từ vựng và ngữ pháp
- Tự sửa lỗi của mình bằng cách đọc lại sau 1-2 ngày
- Nhờ giáo viên hoặc người có trình độ cao hơn chấm bài và đưa ra phản hồi cụ thể
Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| proliferation | noun | /prəˌlɪfəˈreɪʃən/ | sự gia tăng nhanh chóng, sự tràn lan | The proliferation of credit card reward schemes has changed consumer behavior. | rapid proliferation, proliferation of technology |
| spark debate | verb phrase | /spɑːrk dɪˈbeɪt/ | gây ra cuộc tranh luận | This issue has sparked considerable debate among economists. | spark controversy, spark discussion, spark interest |
| manipulate customers | verb phrase | /məˈnɪpjuleɪt ˈkʌstəmərz/ | thao túng khách hàng | Some marketing strategies manipulate customers into buying unnecessary products. | manipulate behavior, manipulate emotions |
| rationalize purchases | verb phrase | /ˈræʃənəlaɪz ˈpɜːrtʃəsɪz/ | biện minh cho việc mua sắm | Consumers often rationalize unnecessary purchases by focusing on rewards earned. | rationalize behavior, rationalize decisions |
| financial literacy | noun phrase | /faɪˈnænʃəl ˈlɪtərəsi/ | hiểu biết về tài chính | Improving financial literacy helps people make better spending decisions. | basic financial literacy, promote financial literacy |
| debt cycle | noun phrase | /det ˈsaɪkəl/ | vòng luẩn quẩn nợ nần | Poor spending habits can lead people into a dangerous debt cycle. | break the debt cycle, trapped in debt cycle |
| tiered benefits | noun phrase | /tɪrd ˈbenɪfɪts/ | lợi ích phân cấp | Many reward programs feature tiered benefits that require minimum spending. | tiered system, tiered rewards, tiered structure |
| tangible benefits | noun phrase | /ˈtændʒəbəl ˈbenɪfɪts/ | lợi ích hữu hình, cụ thể | Reward programs offer tangible benefits such as cashback and discounts. | provide tangible benefits, deliver tangible results |
| auxiliary benefits | noun phrase | /ɔːɡˈzɪliəri ˈbenɪfɪts/ | lợi ích phụ trợ | Travel insurance and fraud protection are valuable auxiliary benefits. | additional auxiliary benefits, various auxiliary services |
| exercise self-control | verb phrase | /ˈeksərsaɪz self kənˈtroʊl/ | kiểm soát bản thân | Consumers need to exercise self-control when using reward credit cards. | exercise restraint, exercise discipline |
| spending threshold | noun phrase | /ˈspendɪŋ ˈθreʃhoʊld/ | ngưỡng chi tiêu | Many programs require a minimum spending threshold to unlock premium rewards. | reach spending threshold, minimum spending requirement |
| accumulate rewards | verb phrase | /əˈkjuːmjəleɪt rɪˈwɔːrdz/ | tích lũy phần thưởng | Responsible shoppers can accumulate substantial rewards over time. | accumulate points, accumulate benefits |
| fall into debt | verb phrase | /fɔːl ˈɪntu det/ | rơi vào nợ nần | Overspending on credit cards can cause people to fall into serious debt. | fall into financial trouble, slip into debt |
| informed decisions | adjective + noun | /ɪnˈfɔːrmd dɪˈsɪʒənz/ | quyết định có hiểu biết | Financial education helps consumers make more informed purchasing decisions. | make informed choices, well-informed decisions |
| regulatory framework | noun phrase | /ˈreɡjələtɔːri ˈfreɪmwɜːrk/ | khung pháp lý | A strong regulatory framework protects consumers from predatory lending practices. | establish regulatory framework, regulatory environment |
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
1. Cấu trúc: While + S + V, S + V (Mệnh đề nhượng bộ)
Công thức: Dùng “While” để thể hiện sự tương phản giữa hai ý kiến hoặc quan điểm đối lập, tạo sự cân bằng trong lập luận.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While critics contend that these programs manipulate customers into overspending, proponents argue that they offer genuine value and promote more strategic purchasing behavior.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện tư duy phân tích đa chiều và khả năng cân bằng các quan điểm đối lập một cách tinh tế. Giám khảo đánh giá cao vì nó cho thấy người viết không thiên vị một bên và có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện.
Ví dụ bổ sung:
- While some experts emphasize the environmental benefits of electric vehicles, others highlight the challenges in battery production and disposal.
- While technology has improved communication significantly, it has also created new forms of social isolation.
- While urbanization brings economic opportunities, it simultaneously creates housing affordability challenges.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhiều học viên sử dụng “although” và “but” trong cùng một câu (“Although…, but…”), điều này là sai ngữ pháp. Chỉ dùng một trong hai: “While/Although + clause, main clause” HOẶC “Main clause, but + clause”.
2. Cấu trúc: The primary mechanism through which + S + V (Mệnh đề quan hệ với giới từ đứng trước)
Công thức: Sử dụng giới từ + which/whom để tạo mệnh đề quan hệ học thuật, giải thích cơ chế hoặc phương thức một hiện tượng xảy ra.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The primary mechanism through which this occurs is the psychological incentive created by points accumulation and cashback offers.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đây là cấu trúc học thuật formal thể hiện trình độ ngữ pháp cao. Việc đặt giới từ trước “which” (through which, in which, by which) thay vì ở cuối câu tạo văn phong trang trọng và chuyên nghiệp, rất phù hợp với IELTS Writing Task 2.
Ví dụ bổ sung:
- The process by which renewable energy is generated has become significantly more efficient.
- The manner in which social media influences political opinions remains a subject of debate.
- The extent to which education affects social mobility varies across different societies.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Học viên thường đặt giới từ ở cuối câu (which… through) hoặc quên giới từ hoàn toàn. Cần chú ý rằng trong văn viết học thuật, đặt giới từ trước “which” là cách tốt hơn và được đánh giá cao hơn.
3. Cấu trúc: Not only… but also / Moreover (Bổ sung thông tin)
Công thức: Sử dụng cấu trúc này để thêm thông tin bổ sung, tăng tính thuyết phục cho lập luận bằng cách nêu nhiều luận điểm.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Moreover, many modern reward programs offer valuable auxiliary benefits such as travel insurance, extended warranties, and fraud protection, which provide genuine financial security.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: “Moreover” là linking word học thuật thể hiện sự bổ sung thông tin một cách logic và rõ ràng. Nó giúp phát triển ý tưởng theo chiều sâu và cho thấy người viết có khả năng xây dựng lập luận nhiều lớp.
Ví dụ bổ sung:
- Not only does remote work increase flexibility, but it also reduces commuting costs and environmental impact.
- Furthermore, investing in public transportation not only reduces traffic congestion but also improves air quality.
- Moreover, early childhood education enhances cognitive development and simultaneously promotes social skills.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Lạm dụng “also” đơn độc thay vì dùng “moreover”, “furthermore” hoặc “in addition”. Cũng hay quên đảo ngữ khi dùng “Not only” đứng đầu câu (Not only does/is/can… chứ không phải Not only it does/is/can…).
4. Cấu trúc: It could be argued that + S + V (Câu giả định mềm mại)
Công thức: Sử dụng cấu trúc này để đưa ra quan điểm một cách dè dặt, thể hiện tư duy phản biện mà không quá cứng nhắc.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It could also be argued that the tracking features inherent in these programs help users monitor their spending patterns more effectively.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc bị động với “it” ảo và động từ khiếm khuyết “could” tạo giọng điệu học thuật khách quan. Nó thể hiện người viết đang đưa ra một góc nhìn có thể có của người khác, không áp đặt quan điểm cá nhân, điều rất được đánh giá cao trong IELTS.
Ví dụ bổ sung:
- It could be contended that stricter regulations would stifle innovation in the technology sector.
- It might be suggested that cultural factors play a more significant role than economic ones in shaping consumer behavior.
- It could be maintained that government investment in renewable energy will yield long-term economic benefits.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Dùng “People argue that” hoặc “Some people think that” quá nhiều thay vì các cấu trúc bị động này. Cũng hay quên dùng “could/might” để tạo tính dè dặt, mà chỉ dùng “It is argued that” nghe cứng nhắc hơn.
5. Cấu trúc: S + V + which + V (Mệnh đề quan hệ không xác định)
Công thức: Sử dụng dấu phẩy + which để thêm thông tin bổ sung về cả một mệnh đề hoặc ý tưởng trước đó, tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các ý.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Consumers may rationalize unnecessary purchases by focusing on the rewards earned rather than the actual cost incurred, which can prove particularly detrimental for individuals with limited financial literacy.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) với “which” thay thế cho toàn bộ mệnh đề trước đó giúp kết nối ý tưởng mượt mà. Nó cho thấy người viết có khả năng tạo câu phức với nhiều lớp ý nghĩa mà vẫn rõ ràng.
Ví dụ bổ sung:
- The government has implemented strict emissions standards, which has significantly reduced air pollution in major cities.
- Online education platforms provide flexible learning opportunities, which appeals to working professionals seeking career advancement.
- Many companies have adopted remote work policies, which has transformed traditional workplace dynamics.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên dấu phẩy trước “which” (khiến nó thành defining relative clause có nghĩa khác) hoặc nhầm lẫn khi dùng “this” thay vì “which” (“…, this can prove…”). Cũng hay dùng “that” thay cho “which” trong trường hợp này, điều không đúng với quy tắc ngữ pháp.
6. Cấu trúc: While acknowledging that + S + V, S + V (Nhượng bộ sau đó phản bác)
Công thức: Thừa nhận một điểm của quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập luận chính của mình, thể hiện tư duy cân bằng và phản biện.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While acknowledging that vulnerable consumers may indeed be susceptible to overspending, I believe that well-designed reward schemes, coupled with transparent terms and adequate financial education, can deliver net positive outcomes.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện tư duy mature và balanced – người viết không phủ nhận hoàn toàn quan điểm đối lập mà thừa nhận điểm hợp lý của nó trước khi đưa ra quan điểm cá nhân. Đây là dấu hiệu của critical thinking cao cấp mà giám khảo IELTS rất đánh giá cao.
Ví dụ bổ sung:
- While acknowledging the environmental concerns associated with nuclear energy, I contend that it remains a viable solution to reducing carbon emissions.
- While recognizing the benefits of standardized testing, educators argue that it fails to capture students’ diverse abilities.
- While conceding that social media has democratized information sharing, critics maintain that it has also facilitated the spread of misinformation.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Dùng “Although I admit that” thay vì cấu trúc phân từ “While acknowledging/recognizing/conceding”. Hoặc thường tách thành hai câu riêng biệt thay vì nối thành một câu phức, làm giảm độ sophisticated của bài viết.
Kết bài
Qua bài viết này, bạn đã được trang bị kiến thức toàn diện về cách viết IELTS Writing Task 2 cho chủ đề “ảnh hưởng của phần thưởng thẻ tín dụng đến thói quen chi tiêu”. Ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (8-9, 6.5-7, và 5-6) đã minh họa rõ ràng sự khác biệt về độ sâu lập luận, từ vựng, ngữ pháp và coherence giữa các mức độ.
Những điểm then chốt cần ghi nhớ:
- Task Response: Luôn trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài, phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể và số liệu khi có thể
- Coherence & Cohesion: Sử dụng đa dạng linking words học thuật, tránh pattern “Firstly, Secondly” quá đơn giản
- Lexical Resource: Học từ vựng theo chủ đề, chú trọng collocations và paraphrasing thay vì lặp từ
- Grammatical Range: Luyện tập các cấu trúc câu phức như mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, và đảo ngữ
Điều quan trọng nhất là thực hành đều đặn. Hãy bắt đầu bằng cách phân tích các bài mẫu Band cao, sau đó tự viết và so sánh với các bài mẫu để xác định điểm cần cải thiện. Đặc biệt với học viên Việt Nam, hãy chú ý đến các lỗi thường gặp như chia động từ, mạo từ và giới từ – những lỗi nhỏ này có thể kéo band điểm xuống đáng kể.
Chúc bạn đạt được band điểm mục tiêu trong kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy nhớ rằng sự tiến bộ đến từ việc học tập kiên trì và có phương pháp, không phải từ việc học thuộc lòng các mẫu câu cố định.