Trong thời đại công nghệ 4.0, khả năng sử dụng công nghệ số không còn là một kỹ năng tùy chọn mà đã trở thành yếu tố sống còn trong cuộc sống hiện đại. Chủ đề về digital literacy (kiến thức số) và cách nó trao quyền cho cá nhân ngày càng xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt từ năm 2022 đến nay. Theo thống kê từ British Council và IDP, các đề thi liên quan đến công nghệ và giáo dục số chiếm khoảng 15-20% tổng số đề thi trong năm qua.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách tiếp cận chủ đề này, bao gồm:
- Phân tích chi tiết một đề thi thực tế về digital literacy
- Ba bài mẫu hoàn chỉnh tương ứng với các band điểm 8-9, 6.5-7 và 5-6
- Bảng chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí của IELTS
- Kho từ vựng chuyên ngành và các cấu trúc câu giúp tăng band điểm
- Phân tích lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế về chủ đề này đã xuất hiện trong các kỳ thi:
- “Some people believe that the increasing use of computers and mobile phones has had a negative effect on young people’s reading and writing skills” (British Council, tháng 3/2023)
- “Digital literacy is becoming as important as traditional literacy. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 8/2023)
- “The ability to use technology is now more important than traditional academic skills. Discuss both views and give your opinion” (Computer-based IELTS, tháng 11/2023)
Chủ đề này đặc biệt quan trọng vì nó liên quan đến thực tiễn how digital literacy impacts civic engagement trong xã hội hiện đại, giúp người dân tham gia tích cực vào các hoạt động công dân và nâng cao nhận thức cộng đồng.
Đề Writing Task 2 Thực Hành
In many countries, digital literacy has become essential for economic and social participation. Some people believe that governments should invest heavily in teaching digital skills to all citizens, while others argue that individuals should be responsible for developing these skills themselves.
Discuss both views and give your own opinion.
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
Dịch đề: Ở nhiều quốc gia, kiến thức số đã trở nên thiết yếu cho sự tham gia kinh tế và xã hội. Một số người tin rằng chính phủ nên đầu tư mạnh mẽ vào việc dạy các kỹ năng số cho tất cả công dân, trong khi những người khác cho rằng các cá nhân nên tự chịu trách nhiệm phát triển những kỹ năng này.
Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của riêng bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể:
-
Nhiệm vụ chính: Thảo luận cả hai quan điểm (government investment vs. individual responsibility) và đưa ra ý kiến cá nhân
-
Từ khóa quan trọng cần hiểu:
- “Digital literacy”: Khả năng sử dụng công nghệ số một cách hiệu quả và an toàn
- “Economic and social participation”: Tham gia vào các hoạt động kinh tế (việc làm, kinh doanh) và xã hội (cộng đồng, công dân)
- “Invest heavily”: Đầu tư đáng kể nguồn lực (tiền bạc, nhân lực, cơ sở hạ tầng)
-
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ thảo luận một quan điểm hoặc thiên vị quá nhiều về một phía
- Không nêu rõ ý kiến cá nhân hoặc nêu ý kiến không nhất quán
- Sử dụng ví dụ chung chung, thiếu cụ thể
- Lạm dụng cụm “In my opinion” mà không có lập luận logic
-
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase đề bài + nêu thesis statement (ý kiến của bạn)
- Body 1: Thảo luận quan điểm thứ nhất (government responsibility) với 2-3 lý do và ví dụ cụ thể
- Body 2: Thảo luận quan điểm thứ hai (individual responsibility) với 2-3 lý do và ví dụ cụ thể
- Conclusion: Tóm tắt lại cả hai quan điểm và khẳng định lại ý kiến cá nhân một cách rõ ràng
Học viên đang phân tích đề bài IELTS Writing Task 2 về digital literacy trên giấy với bút màu đánh dấu các từ khóa quan trọng
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 cần thể hiện sự thành thạo xuất sắc về tất cả các kỹ năng: trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài với lập luận phát triển tốt, tổ chức ý mạch lạc, từ vựng đa dạng và chính xác, ngữ pháp phức tạp với ít lỗi sai. Dưới đây là một bài mẫu minh họa:
In today’s digitalized world, the ability to navigate technology has become indispensable for individuals to function effectively in both economic and social spheres. While some advocate for substantial government funding in digital education programs, others contend that acquiring these competencies should remain a personal endeavor. In my view, although individual initiative plays a role, governments bear primary responsibility for ensuring universal digital literacy.
Those who support government intervention present compelling arguments. Firstly, digital exclusion often affects the most vulnerable populations – the elderly, economically disadvantaged groups, and rural communities – who lack both resources and motivation to self-educate. By implementing nationwide training initiatives, governments can bridge this digital divide and prevent further socioeconomic stratification. Singapore exemplifies this approach, where the government’s SkillsFuture program provides subsidized digital courses for citizens of all ages, resulting in a 92% digital literacy rate. Furthermore, collective investment yields broader economic returns; a digitally competent workforce attracts international investment and enhances national productivity, benefiting society as a whole rather than isolated individuals.
Conversely, proponents of individual responsibility argue that personal motivation ensures more effective learning outcomes. When individuals invest their own time and resources, they demonstrate genuine commitment and are more likely to persist through learning challenges. Additionally, the rapidly evolving nature of technology means that self-directed learners who develop autonomous learning skills are better equipped to adapt to future innovations. The proliferation of free online resources, such as YouTube tutorials and MOOCs, has democratized access to digital education, rendering government intervention seemingly unnecessary.
Nevertheless, I maintain that government leadership is paramount. While individual effort matters, systemic barriers require institutional solutions. Not everyone possesses equal capacity to identify learning needs, access quality resources, or allocate time for self-improvement, particularly those working multiple jobs or managing family responsibilities. Government programs can provide structured pathways, certified qualifications, and inclusive access that individual efforts alone cannot guarantee.
In conclusion, although personal responsibility contributes to skill development, the multifaceted challenges of digital exclusion necessitate coordinated government action. Only through strategic public investment can societies ensure equitable digital participation for all citizens, regardless of their socioeconomic circumstances.
(Word count: 398)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Trả lời đầy đủ và toàn diện cả hai quan điểm với phân tích sâu sắc. Ý kiến cá nhân được nêu rõ ràng ngay phần mở bài và được củng cố xuyên suốt bài viết. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với lập luận logic và ví dụ cụ thể (Singapore). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài viết logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng linking devices (Conversely, Nevertheless, Furthermore) một cách tinh tế. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển có hệ thống. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Sử dụng từ vựng học thuật chính xác và phức tạp (indispensable, socioeconomic stratification, proliferation, paramount). Collocations tự nhiên và đa dạng (navigate technology, bear responsibility, bridge the digital divide). Paraphrasing xuất sắc, không lặp từ. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác: câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, phân từ, câu chẻ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Các cấu trúc như “While some advocate… others contend” và “Not everyone possesses equal capacity to…” thể hiện sự kiểm soát ngôn ngữ xuất sắc. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay từ đoạn mở bài, người viết đã nêu rõ quan điểm cá nhân “governments bear primary responsibility” – giúp giám khảo hiểu rõ lập trường của bài viết ngay lập tức.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và đáng tin cậy: Trường hợp Singapore với SkillsFuture program và tỷ lệ 92% không chỉ làm bài viết thuyết phục hơn mà còn chứng minh kiến thức thực tế của người viết.
-
Cân bằng giữa hai quan điểm: Mặc dù có thiên hướng rõ ràng, bài viết vẫn dành một đoạn văn hoàn chỉnh để trình bày quan điểm đối lập một cách công bằng và thuyết phục.
-
Linking devices đa dạng và tinh tế: Sử dụng các từ nối học thuật như “Conversely”, “Nevertheless”, “Furthermore” thay vì các từ đơn giản như “However”, “Also” – thể hiện trình độ ngôn ngữ cao.
-
Paraphrasing xuất sắc: Tránh lặp lại từ ngữ trong đề bài bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa: “digital literacy” → “ability to navigate technology” → “digital competence”; “governments should invest” → “government intervention” → “public investment” → “government leadership”.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Các câu dài được xây dựng logic với nhiều mệnh đề phụ thuộc nhưng vẫn dễ hiểu, không gượng ép hay rườm rà.
-
Kết luận mạnh mẽ: Đoạn kết không chỉ tóm tắt mà còn nhấn mạnh lại quan điểm với lý do tổng quát “multifaceted challenges” và “equitable digital participation” – tạo ấn tượng cuối cùng sâu sắc.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện trình độ tốt với khả năng trả lời đầy đủ đề bài, tổ chức ý rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp đa dạng nhưng còn một số lỗi nhỏ hoặc thiếu sự tinh tế của band cao hơn.
In the modern world, digital skills have become very important for people to participate in the economy and society. Some people think that governments should spend a lot of money to teach these skills to everyone, while others believe that people should learn them by themselves. This essay will discuss both views and give my opinion.
On the one hand, there are good reasons why governments should invest in digital education. Firstly, not everyone has equal opportunities to learn technology. Poor people and elderly citizens may not have computers or internet access at home, so they cannot learn by themselves. If the government provides free training programs, these disadvantaged groups can also gain digital skills. For example, in Vietnam, the government has created computer classes in community centers where older people can learn basic skills like using email and online banking. Secondly, when more citizens have digital literacy, the whole country benefits because companies can find skilled workers more easily and the economy grows faster.
On the other hand, some people argue that individuals should take responsibility for their own learning. They say that when people pay for courses themselves, they will be more motivated to study seriously and complete the training. Moreover, there are many free resources available online nowadays, such as YouTube videos and free courses on websites like Coursera. People who really want to learn digital skills can find these resources easily without needing government help. Additionally, self-learning helps people develop independent learning abilities, which are useful for adapting to new technologies in the future.
In my opinion, I believe that the government should play a main role in providing digital education, especially for vulnerable groups. Although individual effort is important, many people face barriers like lack of time, money, or information about where to start learning. Government programs can ensure that everyone has fair access to digital education regardless of their background.
In conclusion, while both government investment and personal responsibility have their merits, I think governments should take the primary responsibility for teaching digital skills to ensure that no one is left behind in the digital age.
(Word count: 392)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Trả lời đầy đủ cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân rõ ràng. Các ý tưởng được phát triển khá tốt với ví dụ cụ thể (Việt Nam). Tuy nhiên, phân tích còn hơi đơn giản so với band 8-9, thiếu sâu sắc ở một số điểm. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn logic. Sử dụng linking devices cơ bản (Firstly, Secondly, On the other hand, Moreover) nhưng còn đơn điệu và lặp lại. Cụm “This essay will discuss” là mẫu câu cũ, kém tự nhiên. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng thiếu tính học thuật. Có một số collocations tốt (digital literacy, vulnerable groups, fair access) nhưng cũng có nhiều từ đơn giản lặp lại (people, learn, government). Paraphrasing còn hạn chế. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đa dạng các loại câu (câu đơn, câu phức, câu ghép) với độ chính xác cao. Có một số cấu trúc phức tạp như mệnh đề quan hệ và câu điều kiện. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng nhưng thiếu các cấu trúc nâng cao của band 8-9. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Mở bài:
- Band 8-9: “the ability to navigate technology has become indispensable” + thesis statement mạnh ngay câu đầu
- Band 6.5-7: “digital skills have become very important” (từ vựng đơn giản hơn) + sử dụng cụm “This essay will discuss” (cũ kỹ)
2. Phát triển ý:
- Band 8-9: Phân tích sâu hơn với các khái niệm như “digital exclusion”, “socioeconomic stratification”, “systemic barriers”
- Band 6.5-7: Ý tưởng rõ ràng nhưng phát triển đơn giản hơn, thiếu chiều sâu phân tích
3. Ví dụ:
- Band 8-9: Singapore với số liệu cụ thể (92%) và tên chương trình (SkillsFuture)
- Band 6.5-7: Việt Nam với ví dụ chung chung hơn (computer classes in community centers)
4. Linking devices:
- Band 8-9: “Conversely”, “Nevertheless”, “Furthermore” (học thuật, đa dạng)
- Band 6.5-7: “Firstly”, “Secondly”, “Moreover” (cơ bản, lặp lại)
5. Từ vựng:
- Band 8-9: “navigate technology”, “bear responsibility”, “proliferation”, “paramount”
- Band 6.5-7: “digital skills”, “take responsibility”, “available”, “main role” (đơn giản hơn)
6. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: Nhiều câu phức tạp với nhiều mệnh đề, sử dụng phân từ, đảo ngữ
- Band 6.5-7: Câu đơn giản hơn, ít cấu trúc nâng cao, dễ hiểu hơn
Việc phát triển kiến thức số không chỉ liên quan đến kỹ năng cá nhân mà còn có tác động sâu rộng đến nhiều lĩnh vực khác. Ví dụ, sự hiểu biết về công nghệ giúp người dân tiếp cận dễ dàng hơn các dịch vụ tài chính hiện đại, như how mobile banking simplifies transactions, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả giao dịch trong cuộc sống hàng ngày.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 cố gắng trả lời đề bài nhưng còn nhiều hạn chế về phát triển ý tưởng, tổ chức, từ vựng và ngữ pháp. Các lỗi sai vẫn cho phép người đọc hiểu được ý nhưng ảnh hưởng đến sự mạch lạc.
Nowadays, digital skills is very important in our life. Some people think government should teach digital skills to all people, but other people think people should learn by themself. I will discuss both side and give my opinion.
First, government should spend money for teaching digital skill because many people don’t have chance to learn. For example, old people and poor people cannot buy computer or internet, so they need government help. If government make training program, these people can learn digital skill free. This is good for country because when people have digital skill, they can find job easier and help economy become better. In my country, many old people don’t know how use smartphone, so government should teach them.
However, some people believe that learning digital skill should be individual responsibility. They think when people spend their money for learning, they will study more serious. Also, there are many free website on internet like Youtube where people can learn everything. If people really want learn, they can find these resource easy. Learning by themself also help people can learn anytime they want, not depend on government program.
In my opinion, I think both government and people should work together. Government should provide some basic training, especially for people who cannot afford to learn by themself. But people also need to take responsibility and try to learn new skill because technology always change fast.
To conclude, although both government and individual has responsibility for learning digital skill, I believe government should help people who cannot learn by themself, and people should also try their best to improve their skill.
(Word count: 297)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Có cố gắng trả lời cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến nhưng phát triển ý còn mơ hồ và thiếu cụ thể. Ví dụ chung chung, không thuyết phục. Đoạn thân bài ngắn, thiếu phân tích sâu. Ý kiến cá nhân ở kết bài khác với ý ở đoạn 4, gây mâu thuẫn. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.0 | Có cấu trúc cơ bản nhưng thiếu tính mạch lạc. Linking devices rất hạn chế và lặp lại (First, However, Also). Các câu trong đoạn không liên kết tốt với nhau. Sử dụng “I will discuss” ở mở bài là mẫu cũ. Thiếu topic sentence rõ ràng ở một số đoạn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (people, learn, government, digital skill). Có một số lỗi word choice (“spend money for” → “spend money on”, “make training program” → “create/establish”). Thiếu từ vựng học thuật. Paraphrasing rất kém, lặp lại từ trong đề. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: subject-verb agreement (“skills is”), mạo từ (“the government”, “a computer”), giới từ, động từ nguyên thể. Cấu trúc câu đơn giản, ít câu phức. Tuy nhiên lỗi không làm người đọc hiểu sai hoàn toàn. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| digital skills is | Subject-verb agreement | digital skills are | “Skills” là danh từ số nhiều nên động từ phải là “are”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không chia động từ theo số. |
| learn by themself | Pronoun agreement | learn by themselves | “People” là số nhiều nên phải dùng “themselves”. Lỗi này xuất hiện vì nhầm lẫn giữa “themself” (singular, ít dùng) và “themselves” (plural). |
| government should spend money for teaching | Preposition error | government should spend money on teaching | Sau “spend money” phải dùng giới từ “on” chứ không phải “for”. Đây là collocation cố định trong tiếng Anh. |
| old people and poor people cannot buy computer | Article missing | cannot buy computers/a computer | Cần mạo từ “a” cho danh từ đếm được số ít hoặc dùng số nhiều “computers”. Tiếng Việt không có mạo từ nên học viên thường quên. |
| If government make training program | Article + verb form | If the government makes/creates training programs | Thiếu mạo từ “the” trước “government”. Động từ “make” phải thêm “s” vì chủ ngữ số ít. “Create/establish” phù hợp hơn “make” trong ngữ cảnh này. |
| when people have digital skill | Singular/plural | when people have digital skills | “Skill” phải ở dạng số nhiều “skills” vì đề cập đến nhiều kỹ năng khác nhau. |
| help economy become better | Article missing | help the economy become better | Cần mạo từ xác định “the” trước “economy” vì đề cập đến nền kinh tế cụ thể của một quốc gia. |
| don’t know how use smartphone | Missing “to” | don’t know how to use smartphones | Sau “how” trong cấu trúc này cần thêm “to” trước động từ. “Smartphone” nên ở số nhiều vì nói chung. |
| If people really want learn | Missing “to” | If people really want to learn | Sau động từ “want” phải có “to” + infinitive. Đây là cấu trúc cơ bản thường bị bỏ sót. |
| find these resource easy | Noun form + word order | find these resources easily | “Resource” phải ở số nhiều “resources”. “Easy” phải đổi thành trạng từ “easily” để bổ nghĩa cho động từ “find”. |
| not depend on | Tense/verb form | not dependent on / don’t depend on | Cần động từ có chia hoặc tính từ “dependent”. Thiếu chủ ngữ “they” làm câu không hoàn chỉnh. |
| both government and individual has | Subject-verb agreement | both government and individuals have | Chủ ngữ số nhiều “both…and” nên động từ phải là “have”. “Individual” nên ở số nhiều “individuals” để cân xứng với “government”. |
Giáo viên IELTS đang chấm bài viết Writing Task 2 với bút đỏ đánh dấu các lỗi ngữ pháp và từ vựng trên giấy
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao Task Response:
- Hiện tại: Ý tưởng còn chung chung, ví dụ không cụ thể (“many old people”)
- Cần làm: Phát triển ý sâu hơn với ví dụ cụ thể có số liệu hoặc tên địa danh, chương trình thực tế. Thay vì “old people don’t know how to use smartphone”, hãy viết: “According to a 2022 survey, 67% of Vietnamese citizens over 60 lack basic digital skills, preventing them from accessing online government services.”
2. Cải thiện Coherence & Cohesion:
- Hiện tại: Linking devices đơn giản (First, However, Also)
- Cần làm: Sử dụng linking devices học thuật đa dạng hơn:
- Thay “First” → “To begin with”, “Primarily”, “One compelling argument is that…”
- Thay “However” → “Conversely”, “On the contrary”, “That said”
- Thay “Also” → “Furthermore”, “Additionally”, “Moreover”
- Bắt đầu mỗi đoạn với topic sentence rõ ràng: “Those advocating for government intervention present several persuasive arguments.”
3. Mở rộng Lexical Resource:
- Hiện tại: Lặp lại “people”, “learn”, “government”, “digital skill”
- Cần làm: Paraphrase đa dạng:
- “people” → “individuals”, “citizens”, “the population”, “members of society”
- “learn” → “acquire”, “develop”, “master”, “gain proficiency in”
- “government” → “authorities”, “the state”, “public institutions”, “policymakers”
- “digital skills” → “technological competencies”, “digital literacy”, “tech proficiency”
- Học các collocations phổ biến: “bridge the digital divide”, “digital inclusion”, “vulnerable populations”, “equitable access”
4. Nâng cao Grammatical Range:
- Hiện tại: Chủ yếu là câu đơn và câu ghép đơn giản
- Cần làm: Kết hợp các cấu trúc phức tạp:
- Mệnh đề quan hệ: “Elderly people, who often lack exposure to technology, require structured support.”
- Câu điều kiện phức: “Were governments to invest in comprehensive digital education, socioeconomic disparities would diminish significantly.”
- Phân từ: “Recognizing the importance of digital literacy, many governments have launched training initiatives.”
- Câu bị động: “Digital skills can be acquired through various channels, both formal and informal.”
5. Cải thiện độ chính xác:
- Luyện tập các lỗi thường gặp:
- Mạo từ: Học quy tắc khi nào dùng a/an/the và khi nào bỏ mạo từ
- Subject-verb agreement: Luôn kiểm tra động từ có phù hợp với chủ ngữ số ít/nhiều
- Giới từ: Học collocations với giới từ (depend on, spend on, invest in)
- Word form: Phân biệt danh từ/động từ/tính từ/trạng từ (responsible vs. responsibility, economic vs. economy)
6. Chiến lược thực hành:
- Viết ít nhất 3-4 bài/tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa
- Đọc các bài mẫu band 7-8 và phân tích cấu trúc, từ vựng
- Tạo ngân hàng cụm từ học thuật và luyện tập sử dụng
- Làm outline trước khi viết để đảm bảo logic và đầy đủ ý
- Dành 5 phút cuối kiểm tra lỗi ngữ pháp và chính tả
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Digital literacy | Noun phrase | /ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/ | Kiến thức số, khả năng sử dụng công nghệ số | Digital literacy is essential for modern employment. | improve/enhance/develop digital literacy; basic/advanced digital literacy; digital literacy skills/programs |
| Navigate technology | Verb phrase | /ˈnævɪɡeɪt tekˈnɒlədʒi/ | Điều hướng/sử dụng công nghệ thành thạo | Young people can navigate technology more easily than older generations. | successfully/effectively navigate; ability to navigate; navigate complex/new technology |
| Digital divide | Noun phrase | /ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪd/ | Khoảng cách số (sự chênh lệch về khả năng tiếp cận công nghệ) | Government initiatives aim to bridge the digital divide. | bridge/narrow/close the digital divide; widen/exacerbate the digital divide; digital divide between generations/regions |
| Socioeconomic stratification | Noun phrase | /ˌsəʊsiəʊˌiːkəˈnɒmɪk ˌstrætɪfɪˈkeɪʃn/ | Sự phân tầng kinh tế xã hội | Digital exclusion contributes to socioeconomic stratification. | increase/reduce socioeconomic stratification; patterns of stratification; socioeconomic stratification in society |
| Vulnerable populations | Noun phrase | /ˈvʌlnərəbl ˌpɒpjuˈleɪʃnz/ | Nhóm dân cư dễ bị tổn thương (người già, nghèo, khuyết tật) | Digital education programs should prioritize vulnerable populations. | protect/support vulnerable populations; reach/serve vulnerable populations; most vulnerable populations |
| Invest heavily in | Verb phrase | /ɪnˈvest ˈhevɪli ɪn/ | Đầu tư mạnh mẽ vào | The government should invest heavily in digital infrastructure. | invest heavily in education/technology/programs; willing to invest heavily; continue to invest heavily |
| Bear responsibility | Verb phrase | /beə rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Gánh vác/chịu trách nhiệm | Governments bear primary responsibility for ensuring equal access. | bear full/primary/sole responsibility; bear responsibility for something; refuse to bear responsibility |
| Nationwide initiative | Noun phrase | /ˌneɪʃnˈwaɪd ɪˈnɪʃətɪv/ | Sáng kiến/chương trình toàn quốc | A nationwide initiative could improve digital skills across all demographics. | launch/implement a nationwide initiative; nationwide initiative aims to; successful/ambitious nationwide initiative |
| Equitable access | Noun phrase | /ˈekwɪtəbl ˈækses/ | Sự tiếp cận công bằng | Equitable access to technology remains a challenge in rural areas. | ensure/provide/guarantee equitable access; equitable access to education/resources/services; promote equitable access |
| Self-directed learning | Noun phrase | /self dəˈrektɪd ˈlɜːnɪŋ/ | Học tập tự định hướng | Self-directed learning is valuable but requires motivation and resources. | promote/encourage self-directed learning; engage in self-directed learning; skills for self-directed learning |
| Proliferation of | Noun phrase | /prəˌlɪfəˈreɪʃn ɒv/ | Sự gia tăng nhanh chóng của | The proliferation of free online courses has democratized education. | rapid proliferation of; prevent/control the proliferation; proliferation of technology/information/resources |
| Systemic barriers | Noun phrase | /sɪˈstemɪk ˈbæriəz/ | Rào cản có tính hệ thống | Systemic barriers prevent disadvantaged groups from accessing education. | overcome/remove systemic barriers; face/encounter systemic barriers; systemic barriers to education/opportunity |
| Autonomous learning | Noun phrase | /ɔːˈtɒnəməs ˈlɜːnɪŋ/ | Học tập tự chủ | Autonomous learning skills are essential in the digital age. | develop/foster autonomous learning; autonomous learning strategies/abilities; promote autonomous learning |
| Economic participation | Noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/ | Sự tham gia kinh tế | Digital skills enable greater economic participation. | increase/enhance economic participation; barriers to economic participation; full economic participation |
| Certified qualifications | Noun phrase | /ˈsɜːtɪfaɪd ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃnz/ | Bằng cấp được chứng nhận | Government programs often provide certified qualifications valued by employers. | obtain/gain certified qualifications; certified qualifications in; recognize certified qualifications |
Khi bàn về vai trò của chính phủ trong việc giáo dục kỹ năng số, không thể không nhắc đến các tác động tích cực trong lĩnh vực tài chính. Việc người dân có kiến thức số tốt giúp họ tận dụng hiệu quả các dịch vụ ngân hàng hiện đại, từ đó mang lại những impact of digital banking on rural economies, giúp nông thôn phát triển bền vững và thu hẹp khoảng cách giữa thành thị và nông thôn.
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clauses)
Công thức: While/Although/Though + clause 1, clause 2 (ý đối lập)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some advocate for substantial government funding in digital education programs, others contend that acquiring these competencies should remain a personal endeavor.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng trình bày hai ý tưởng đối lập trong cùng một câu một cách tinh tế. Nó cho thấy tư duy phản biện và khả năng cân nhắc nhiều góc độ – yếu tố quan trọng cho điểm Task Response cao. Thay vì viết hai câu đơn giản, người viết kết hợp chúng lại, tạo sự mạch lạc và chuyên nghiệp.
Ví dụ bổ sung:
- Although individual motivation plays a crucial role, systemic support from governments cannot be overlooked.
- While free online resources are abundant, they do not guarantee equal learning outcomes for all demographic groups.
- Though self-learning demonstrates personal initiative, it may perpetuate existing inequalities in society.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng cả “Although” và “but” trong cùng một câu:
Although she studied hard, but she failed.(Sai – chỉ dùng một trong hai) - Quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề khi “Although” ở đầu câu
- Nhầm lẫn “despite” (+ noun/V-ing) với “although” (+ clause)
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: Noun, which/who/where + clause, verb…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Singapore, where the government’s SkillsFuture program provides subsidized digital courses for citizens of all ages, exemplifies this approach.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin chi tiết vào câu mà không làm gián đoạn luồng chính của ý tưởng. Nó thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao và tạo ra văn phong học thuật, trau chuốt. Dấu phẩy ở hai bên mệnh đề cũng cho thấy sự chính xác về punctuation.
Ví dụ bổ sung:
- Elderly citizens, who often face technological barriers, require targeted government support programs.
- Online platforms such as Coursera, which offer free courses to millions globally, have democratized access to education.
- Rural communities, where internet infrastructure remains limited, struggle to participate in the digital economy.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy hoặc chỉ đặt một dấu phẩy:
The program which was launched in 2020 has been successful.(Nếu là non-defining phải có: “The program, which was launched in 2020, has been successful.”) - Nhầm lẫn giữa “that” (defining) và “which” (non-defining)
- Sử dụng “what” thay vì “which”:
The government, what provides training, helps citizens.(Sai – phải dùng “which”)
3. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed…, Subject + Verb hoặc Subject, V-ing/V-ed…, Verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
By implementing nationwide training initiatives, governments can bridge this digital divide and prevent further socioeconomic stratification.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn trở nên súc tích và uyển chuyển hơn. Thay vì dùng hai câu riêng biệt hoặc mệnh đề “when/because”, cụm phân từ tạo ra sự liên kết tự nhiên giữa hành động và kết quả. Đây là dấu hiệu của trình độ ngôn ngữ nâng cao, thường thấy trong văn viết học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the importance of digital literacy, policymakers have prioritized technology education in schools.
- Lacking adequate resources, disadvantaged groups cannot compete in the modern job market.
- Equipped with digital skills, individuals can access better employment opportunities and financial services.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dangling modifier (chủ ngữ của cụm phân từ khác chủ ngữ của câu chính):
Walking to school, the rain started.(Sai – phải là “Walking to school, I got caught in the rain.”) - Quên dấu phẩy ngăn cách cụm phân từ với câu chính
- Nhầm thì của phân từ: dùng V-ing khi cần V-ed hoặc ngược lại
4. Câu chẻ (Cleft sentences) – It is/was… that/who…
Công thức: It is/was + noun/phrase + that/who + clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is through strategic public investment that societies can ensure equitable digital participation for all citizens. (Câu gốc có thể viết tương tự)
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, tạo sự tập trung vào ý quan trọng nhất. Điều này thể hiện khả năng kiểm soát trọng tâm thông tin và tạo hiệu ứng tu từ mạnh mẽ, đặc biệt hữu ích khi muốn làm nổi bật lập luận chính hoặc kết luận quan trọng.
Ví dụ bổ sung:
- It is the most vulnerable populations who benefit most from government-funded digital education programs.
- It was in 2020 that many governments accelerated their digital literacy initiatives due to the pandemic.
- It is not just technical skills but also critical thinking that digital literacy encompasses.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “what” thay vì “that”:
It is education what makes the difference.(Sai – phải dùng “that”) - Nhầm thì giữa “is” và “was” khi nhấn mạnh sự kiện quá khứ
- Quá lạm dụng cấu trúc này khiến văn phong trở nên gượng ép
Sinh viên Việt Nam đang luyện tập viết các cấu trúc câu phức tạp cho IELTS Writing với sách ngữ pháp và notes
5. Câu điều kiện loại 2 với đảo ngữ (Inverted conditional)
Công thức: Were + Subject + to V…, Subject + would/could + V…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Were governments to neglect digital education, the gap between the digitally literate and illiterate would widen substantially. (Câu tương tự có thể áp dụng)
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ trong câu điều kiện là dấu hiệu rõ ràng của trình độ ngữ pháp nâng cao. Nó tạo ra văn phong trang trọng, học thuật và thể hiện sự thành thạo về cấu trúc phức tạp. Giám khảo IELTS đánh giá cao khả năng sử dụng đảo ngữ một cách chính xác và phù hợp.
Ví dụ bổ sung:
- Were individuals left to their own devices, many would struggle to acquire essential digital competencies.
- Should governments invest adequately in digital infrastructure, economic productivity would increase significantly.
- Had policymakers recognized this issue earlier, current digital disparities could have been minimized.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo “were” lên đầu:
If the government were to invest…thànhWere the government to invest… - Nhầm lẫn với câu điều kiện loại 1 hoặc 3
- Sử dụng “would” trong mệnh đề điều kiện:
Were they would study harder…(Sai)
6. Cấu trúc nhấn mạnh với “Not only… but also…”
Công thức: Not only + auxiliary + subject + verb…, but (subject) also + verb… (có thể có đảo ngữ)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only does collective investment yield broader economic returns, but it also ensures that vulnerable populations are not left behind in the digital transformation.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép kết hợp hai ý tưởng tích cực hoặc tiêu cực trong một câu, tạo hiệu ứng cộng dồn mạnh mẽ. Việc sử dụng đảo ngữ sau “Not only” thể hiện kiến thức ngữ pháp sâu rộng. Đây là cách hiệu quả để liệt kê nhiều lợi ích hoặc vấn đề mà không cần viết nhiều câu riêng lẻ.
Ví dụ bổ sung:
- Not only do government programs provide structured learning pathways, but they also offer certified qualifications recognized by employers.
- Digital literacy not only enhances individual employment prospects but also contributes to national economic competitiveness.
- Not only is self-learning challenging for disadvantaged groups, but it also perpetuates existing inequalities.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo ngữ sau “Not only”:
Not only digital skills are important…(Sai – phải là “Not only are digital skills important…”) - Thiếu “also” trong phần thứ hai hoặc đặt sai vị trí
- Dùng sai thì động từ giữa hai mệnh đề
Việc nắm vững các cấu trúc câu phức tạp này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao về mặt ngữ pháp mà còn thể hiện khả năng tư duy logic và trình bày ý tưởng một cách tinh tế, chuyên nghiệp – những yếu tố then chốt để đạt band 7 trở lên trong IELTS Writing Task 2.
Kết Bài
Qua bài viết chi tiết này, chúng ta đã cùng khám phá toàn diện về chủ đề “How Digital Literacy Empowers Individuals” trong IELTS Writing Task 2 – một chủ đề ngày càng phổ biến và quan trọng trong các kỳ thi hiện nay. Từ việc phân tích đề bài thực tế đến ba bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), bạn đã có cơ hội thấy rõ sự khác biệt về mặt nội dung, cấu trúc, từ vựng và ngữ pháp giữa các mức độ.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:
Về Task Response: Luôn trả lời đầy đủ cả hai quan điểm trong đề bài loại Discussion, phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể và số liệu thực tế khi có thể. Ý kiến cá nhân cần được nêu rõ ràng và nhất quán từ đầu đến cuối bài.
Về Coherence & Cohesion: Sử dụng đa dạng linking devices học thuật thay vì các từ nối đơn giản. Mỗi đoạn văn cần có topic sentence rõ ràng và các câu trong đoạn phải liên kết chặt chẽ với nhau.
Về Lexical Resource: Tránh lặp từ bằng cách paraphrase linh hoạt, sử dụng collocations tự nhiên và từ vựng học thuật phù hợp. Hãy xây dựng ngân hàng từ vựng chuyên ngành về công nghệ, giáo dục và xã hội.
Về Grammatical Range & Accuracy: Kết hợp đa dạng các cấu trúc câu phức tạp như câu điều kiện đảo ngữ, mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ và câu chẻ. Tuy nhiên, hãy đảm bảo sử dụng đúng và tự nhiên, không gượng ép.
Đối với học viên Việt Nam, việc luyện tập thường xuyên các lỗi phổ biến như mạo từ, thì động từ, giới từ và subject-verb agreement là vô cùng quan trọng. Hãy viết ít nhất 3-4 bài mỗi tuần, nhờ người có trình độ cao hơn sửa bài và học từ những lỗi sai của mình.
Cuối cùng, kiến thức số không chỉ là một chủ đề thi mà còn là kỹ năng thiết yếu trong cuộc sống. Việc hiểu sâu về chủ đề này sẽ giúp bạn viết bài thuyết phục hơn. Hãy liên tục cập nhật thông tin về các chương trình số hóa, tác động của công nghệ lên xã hội và các chính sách liên quan. Điều này không chỉ cải thiện điểm IELTS mà còn mở rộng hiểu biết của bạn về thế giới đương đại.
Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS Writing Task 2!