Mở đầu
Chủ đề về công nghệ và âm nhạc đã trở thành một trong những chủ đề phổ biến trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong bối cảnh các nền tảng trực tuyến như Spotify, YouTube, và Apple Music đang thay đổi hoàn toàn cách chúng ta tiêu thụ âm nhạc. Theo thống kê từ Cambridge IELTS và IELTS-Blog, dạng đề về ảnh hưởng của công nghệ đến các ngành công nghiệp sáng tạo xuất hiện trung bình 3-4 lần mỗi năm trong kỳ thi thực tế.
Hiểu rõ cách phân tích và trả lời dạng đề này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi mà còn rèn luyện khả năng tư duy phản biện về những vấn đề đương đại. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu, và cách cải thiện từng bài viết.
Dưới đây là một số đề thi thực tế đã xuất hiện trong các kỳ thi IELTS gần đây:
- “Online music streaming platforms have changed the way people consume music. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?” (Quý 2/2023 – IDP)
- “Some people believe that online platforms benefit musicians, while others think they harm the music industry. Discuss both views and give your opinion.” (Quý 4/2022 – British Council)
- “The rise of digital music platforms has affected traditional music sales. Is this a positive or negative development?” (Quý 1/2023 – IELTS-Blog)
Đề Writing Task 2 thực hành
Online music streaming platforms have significantly changed the music industry. While some argue this benefits both musicians and listeners, others believe it harms traditional music production and sales.
Discuss both views and give your own opinion.
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.
Dịch đề: Các nền tảng phát nhạc trực tuyến đã thay đổi đáng kể ngành công nghiệp âm nhạc. Trong khi một số người cho rằng điều này có lợi cho cả nhạc sĩ và người nghe, những người khác tin rằng nó gây hại cho sản xuất và bán nhạc truyền thống.
Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Đây là dạng “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Bạn cần:
- Trình bày quan điểm thứ nhất (lợi ích)
- Trình bày quan điểm thứ hai (tác hại)
- Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
Các thuật ngữ quan trọng:
- “Streaming platforms”: nền tảng phát nhạc trực tuyến như Spotify, Apple Music, YouTube Music
- “Music industry”: ngành công nghiệp âm nhạc bao gồm sản xuất, phân phối, và tiêu thụ
- “Traditional music production and sales”: sản xuất và bán nhạc theo cách truyền thống (CD, vinyl, băng cassette)
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần mở bài và kết bài
- Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể
- Lạm dụng từ “I think” thay vì dùng cấu trúc học thuật hơn
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ cấu trúc bài viết + thesis statement (quan điểm cá nhân)
- Body 1: Trình bày quan điểm cho rằng streaming platforms có lợi (2-3 lý do + ví dụ)
- Body 2: Trình bày quan điểm cho rằng có tác hại (2-3 lý do + ví dụ)
- Conclusion: Tóm tắt lại + nhấn mạnh quan điểm cá nhân
Cấu trúc bài luận IELTS Writing Task 2 về ảnh hưởng nền tảng âm nhạc trực tuyến
Bài mẫu Band 8-9
Giới thiệu: Bài viết dưới đây thể hiện đặc điểm của một bài luận Band 8-9 với việc sử dụng từ vựng đa dạng, cấu trúc câu phức tạp, luận điểm được phát triển mạch lạc, và khả năng phân tích sâu sắc vấn đề từ nhiều góc độ. Các yếu tố nổi bật về ngữ pháp, từ vựng học thuật và cách diễn đạt tinh tế sẽ được làm nổi bật.
The advent of digital streaming platforms has fundamentally transformed the landscape of the music industry. While proponents argue that these platforms democratize access to music and expand opportunities for artists, critics contend that they undermine traditional revenue models and devalue musical artistry. From my perspective, although streaming services present certain challenges, their benefits ultimately outweigh the drawbacks.
On the one hand, streaming platforms offer unprecedented advantages for both musicians and audiences. Firstly, they provide emerging artists with a cost-effective distribution channel, eliminating the need for expensive physical production and traditional record label intermediaries. Independent musicians can now reach global audiences instantaneously, as exemplified by artists like Billie Eilish, who gained international recognition primarily through streaming platforms. Furthermore, listeners benefit from unlimited access to millions of songs for a nominal subscription fee, fostering greater musical diversity and cultural exchange. This accessibility has demonstrably broadened musical tastes, with algorithm-driven recommendations exposing users to genres they might never have encountered otherwise.
Conversely, there are legitimate concerns regarding the economic sustainability of streaming for musicians. The payment structure of platforms like Spotify—which reportedly pays between $0.003 and $0.005 per stream—means that artists require millions of plays to generate substantial income. This disproportionately affects mid-tier musicians who lack massive followings, potentially forcing them to rely on touring or merchandise sales rather than recording revenue. Additionally, the emphasis on algorithm-friendly, shorter tracks may incentivize the creation of commercially viable music at the expense of artistic experimentation, thereby homogenizing musical output.
In conclusion, while streaming platforms have introduced financial challenges for some musicians, their role in democratizing music distribution and consumption represents a net positive for the industry. The key lies in reforming payment structures to ensure fair compensation while preserving the accessibility that has revolutionized how we experience music. As technology continues to evolve, striking this balance will be crucial to sustaining a vibrant and equitable musical ecosystem.
(Word count: 329)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài bằng cách thảo luận cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu cao. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng ngay từ phần mở bài và được khẳng định lại trong kết luận. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể như Billie Eilish và số liệu về tỷ lệ thanh toán của Spotify. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Bài viết có cấu trúc logic rõ ràng với sự phân đoạn hợp lý. Các liên từ và cụm từ chuyển tiếp được sử dụng tinh tế và đa dạng (On the one hand, Conversely, Furthermore). Mỗi đoạn văn có chủ đề trung tâm rõ ràng và được phát triển mạch lạc từ câu chủ đề đến các câu hỗ trợ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh học thuật (fundamentally transformed, democratize, unprecedented advantages, economic sustainability). Sử dụng collocations tự nhiên và ấn tượng (algorithm-driven recommendations, disproportionately affects, homogenizing musical output). Không có lỗi từ vựng đáng chú ý. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Bài viết thể hiện sự đa dạng cao về cấu trúc câu với sự kết hợp của câu đơn, câu phức và câu ghép phức. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao như mệnh đề quan hệ rút gọn, mệnh đề phân từ, và cấu trúc bị động. Lỗi ngữ pháp gần như không tồn tại, và những lỗi nhỏ (nếu có) không ảnh hưởng đến khả năng hiểu. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Câu “From my perspective, although streaming services present certain challenges, their benefits ultimately outweigh the drawbacks” thể hiện quan điểm cá nhân ngay từ đầu với cấu trúc câu phức tạp, tạo nền tảng cho toàn bài viết.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và có căn cứ: Thay vì nói chung chung, bài viết dẫn chứng Billie Eilish và số liệu thanh toán của Spotify ($0.003-$0.005/stream), tăng tính thuyết phục và chuyên môn.
-
Từ vựng học thuật đa dạng: Các cụm từ như “fundamentally transformed,” “democratize access,” “economic sustainability,” và “homogenizing musical output” thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt tinh tế.
-
Cấu trúc câu phức tạp và đa dạng: Bài viết kết hợp nhiều loại cấu trúc câu khác nhau, từ câu đơn ngắn gọn đến câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc, tạo nhịp điệu đọc hấp dẫn.
-
Phân tích sâu sắc các tác động: Không chỉ liệt kê ưu nhược điểm, bài viết phân tích các hệ quả sâu xa như việc thuật toán có thể dẫn đến đồng nhất hóa âm nhạc, thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Liên kết logic giữa các ý tưởng: Mỗi đoạn văn có sự kết nối chặt chẽ với nhau thông qua các từ nối và cụm từ chuyển tiếp được sử dụng một cách tự nhiên và hiệu quả.
-
Kết luận toàn diện và mang tính định hướng: Phần kết không chỉ tóm tắt lại mà còn đưa ra hướng giải quyết (reforming payment structures), thể hiện khả năng tư duy phê phán và giải quyết vấn đề.
Tương tự như cách tiếp cận vấn đề an ninh mạng và quyền riêng tư, việc phân tích ảnh hưởng của công nghệ đến ngành công nghiệp âm nhạc cũng đòi hỏi sự cân bằng giữa lợi ích và rủi ro.
Bài mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với một số từ vựng học thuật, cấu trúc câu khá đa dạng, và khả năng phát triển ý tưởng hợp lý. Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong diễn đạt và chiều sâu phân tích so với bài Band 8-9.
The development of online music streaming platforms has changed the music industry significantly. Some people think this is beneficial for musicians and listeners, while others believe it causes problems for traditional music businesses. In my opinion, although there are some disadvantages, streaming platforms bring more benefits overall.
Firstly, streaming platforms provide many advantages. Musicians, especially new and independent artists, can easily share their music with people around the world without spending a lot of money on CDs or marketing. For example, many young artists become famous through platforms like YouTube and Spotify. Moreover, listeners can enjoy unlimited music for a small monthly fee, which is much cheaper than buying individual albums. This means people can discover different types of music from various countries, which helps cultural understanding.
However, there are also some negative effects on the music industry. The main problem is that streaming services do not pay musicians very much money. Artists only receive a few cents for each stream, so they need millions of plays to earn a good income. This is particularly difficult for smaller musicians who do not have many fans. Additionally, because streaming platforms prefer shorter and catchy songs, some artists might focus more on making popular music instead of creating unique or experimental music. This could make music less diverse in the long term.
In conclusion, I believe that streaming platforms have more positive effects than negative ones for the music industry. Although musicians face payment challenges, the benefits of global distribution and affordable access for listeners are significant. The music industry should work on improving payment systems to support artists better while keeping these advantages.
(Word count: 288)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với việc thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Các ý tưởng được phát triển hợp lý nhưng chưa sâu sắc như bài Band 8-9. Ví dụ còn chung chung (như “many young artists” thay vì dẫn chứng cụ thể). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Bài viết có cấu trúc rõ ràng với sự phân đoạn hợp lý. Tuy nhiên, việc sử dụng từ nối còn đơn giản và lặp lại (Firstly, However, Moreover). Các ý tưởng trong đoạn văn liên kết với nhau nhưng chưa được phát triển một cách trôi chảy như bài Band cao hơn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn khá phổ thông (changed, provide advantages, enjoy music). Có một số collocations tốt (cultural understanding, payment challenges) nhưng chưa đa dạng và tinh tế như bài Band 8-9. Một số cụm từ còn đơn giản (do not pay very much money). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau bao gồm câu phức và câu ghép. Có một số cấu trúc phức tạp (mệnh đề quan hệ, so…that) nhưng chưa đa dạng như bài Band 8-9. Có một số lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến khả năng hiểu. |
So sánh với bài Band 8-9
1. Về cách mở bài:
- Band 8-9: “The advent of digital streaming platforms has fundamentally transformed the landscape of the music industry” – sử dụng từ vựng học thuật, paraphrase tinh tế
- Band 6.5-7: “The development of online music streaming platforms has changed the music industry significantly” – đơn giản hơn, paraphrase cơ bản
2. Về thesis statement:
- Band 8-9: “From my perspective, although streaming services present certain challenges, their benefits ultimately outweigh the drawbacks” – sử dụng cấu trúc phức tạp với “although” clause, từ vựng chính xác
- Band 6.5-7: “In my opinion, although there are some disadvantages, streaming platforms bring more benefits overall” – đơn giản hơn, từ vựng phổ thông
3. Về ví dụ cụ thể:
- Band 8-9: Dẫn chứng cụ thể với tên nghệ sĩ (Billie Eilish) và số liệu chính xác ($0.003-$0.005 per stream)
- Band 6.5-7: Ví dụ chung chung (“many young artists,” “platforms like YouTube and Spotify”) mà không có chi tiết cụ thể
4. Về phát triển ý tưởng:
- Band 8-9: Phân tích sâu về các tác động gián tiếp (homogenizing musical output, algorithm-driven recommendations)
- Band 6.5-7: Chỉ đề cập các ảnh hưởng trực tiếp và rõ ràng (low payment, catchy songs)
5. Về từ vựng:
- Band 8-9: democratize, unprecedented advantages, economic sustainability, disproportionately affects
- Band 6.5-7: provide advantages, enjoy music, payment challenges, focus more on
6. Về cấu trúc câu:
- Band 8-9: Sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp, mệnh đề phân từ, cấu trúc bị động nâng cao
- Band 6.5-7: Chủ yếu câu phức đơn giản, ít biến thể cấu trúc
So sánh điểm khác biệt giữa bài viết IELTS Writing Task 2 band 6.5-7 và band 8-9
Bài mẫu Band 5-6
Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp, và khả năng phát triển ý tưởng. Các lỗi sai thường gặp của học viên sẽ được làm nổi bật để bạn có thể nhận biết và tránh mắc phải.
Nowadays, many people listen music on the internet through platforms like Spotify or YouTube. Some people think it is good for musicians and people who listen music, but other people say it make problems for traditional music business. I think it have both good and bad things.
First, streaming platforms is very useful for musicians and listeners. New musicians can put their songs on internet easily and do not need to spend money to make CDs. For example, my friend who is singer can share his music on YouTube without paying money. Also, people can listen many songs with just small money every month. This is good because we can hear different music from many country and learn about other cultures.
However, there are also bad things about streaming platforms. The most big problem is that musicians do not get enough money. They only receive very little money for each time someone listen their song. So they must have very much listeners to get good money. This is difficult for musicians who are not famous. Another problem is that streaming platforms like short songs, so musicians might make songs that is easy to listen but not very creative.
To sum up, I think streaming platforms have good and bad effects. Although musicians have difficulty with money, but people can listen music more easily and it is cheaper. The music companies should make better payment for musicians.
(Word count: 258)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm nhưng phát triển ý tưởng còn hạn chế và thiếu chiều sâu. Quan điểm cá nhân không được nêu rõ ràng (chỉ nói “have both good and bad things”). Ví dụ còn chung chung và thiếu tính thuyết phục (“my friend who is singer” không phải ví dụ mạnh). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Bài viết có cấu trúc cơ bản nhưng việc liên kết giữa các ý tưởng còn đơn giản và lặp lại. Sử dụng từ nối cơ bản (First, However, Also, Another problem). Một số câu không liên kết mạch lạc với nhau. Thiếu sự phát triển logic giữa các ý. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều lần (good, bad, money, listen music). Có nhiều lỗi về từ vựng như “listen music” (thiếu giới từ “to”), “many country” (thiếu s), “very much listeners”. Collocations không chính xác hoặc không tự nhiên. Sử dụng từ không phù hợp ngữ cảnh học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Có nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến khả năng hiểu: sai thì động từ (make problems, is very useful), sai chủ vị (it have, platforms is), thiếu mạo từ (who is singer), sai cấu trúc so sánh (most big). Cấu trúc câu đơn giản và lặp lại. Sử dụng hạn chế câu phức. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| listen music | Thiếu giới từ | listen to music | Động từ “listen” trong tiếng Anh phải đi kèm với giới từ “to” khi có tân ngữ. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt vì trong tiếng Việt chỉ cần “nghe nhạc” không cần giới từ. |
| it make problems | Sai chủ vị | it makes problems | Chủ ngữ “it” là số ít nên động từ phải chia là “makes” (thêm s). Đây là lỗi chia động từ ngôi thứ ba số ít – một trong những lỗi phổ biến nhất. |
| it have both good and bad things | Sai động từ | it has both advantages and disadvantages | Chủ ngữ “it” phải dùng với “has” chứ không phải “have”. Ngoài ra, trong văn viết học thuật nên dùng “advantages and disadvantages” thay vì “good and bad things”. |
| streaming platforms is | Sai chủ vị | streaming platforms are | “Platforms” là danh từ số nhiều nên phải dùng động từ “are”. Học viên thường nhầm lẫn khi chủ ngữ dài. |
| my friend who is singer | Thiếu mạo từ | my friend who is a singer | Danh từ đếm được số ít cần có mạo từ (a/an/the) đứng trước. Đây là lỗi mạo từ rất phổ biến của người Việt vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| many country | Thiếu dạng số nhiều | many countries | Sau “many” phải là danh từ số nhiều. “Country” cần thêm “ies” để thành “countries” theo quy tắc danh từ tận cùng bằng phụ âm + y. |
| The most big problem | Sai cấu trúc so sánh | The biggest problem | Tính từ ngắn như “big” tạo so sánh nhất bằng cách thêm “est” (biggest), không dùng “most”. “Most” chỉ dùng với tính từ dài (most important, most significant). |
| listen their song | Thiếu giới từ | listen to their song | Tương tự lỗi đầu tiên, “listen” phải đi với “to”. |
| they must have very much listeners | Sai từ định lượng | they must have very many listeners / a lot of listeners | “Much” dùng với danh từ không đếm được, “many” dùng với danh từ đếm được. “Listeners” là danh từ đếm được nên phải dùng “many” hoặc “a lot of”. |
| songs that is easy | Sai chủ vị trong mệnh đề quan hệ | songs that are easy | Đại từ quan hệ “that” thay thế cho “songs” (số nhiều) nên động từ phải là “are”. |
| Although…but | Dùng thừa liên từ | Although musicians have difficulty with money, people can listen to music more easily | Không được dùng cả “although” và “but” trong cùng một câu. Chỉ chọn một trong hai. Đây là lỗi phổ biến do ảnh hưởng của tiếng Việt (“mặc dù…nhưng”). |
| make better payment | Collocation sai | should provide better payment / should improve payment systems | “Make payment” có nghĩa là “thực hiện thanh toán”, không phải “tạo ra hệ thống thanh toán tốt hơn”. Nên dùng “provide” hoặc “improve payment systems”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao Task Response:
- Phát triển ý tưởng chi tiết hơn với ít nhất 2-3 câu cho mỗi luận điểm
- Sử dụng ví dụ cụ thể thay vì chung chung (dẫn chứng tên nghệ sĩ, số liệu thống kê)
- Nêu rõ quan điểm cá nhân ngay trong phần mở bài và nhất quán xuyên suốt bài
2. Cải thiện Coherence & Cohesion:
- Sử dụng đa dạng từ nối: On the one hand, Conversely, Furthermore, Moreover, In addition
- Tránh lặp lại từ nối đơn giản như First, Second
- Đảm bảo mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng
- Sử dụng đại từ và từ đồng nghĩa để tránh lặp từ
3. Mở rộng Lexical Resource:
- Học và sử dụng collocations phù hợp: “gain recognition,” “revenue models,” “artistic expression”
- Paraphrase các từ khóa trong đề bài thay vì lặp lại
- Sử dụng từ vựng học thuật phù hợp với văn viết chính thức
- Tránh các lỗi cơ bản về mạo từ, giới từ, dạng số nhiều
4. Hoàn thiện Grammar:
- Rèn luyện các cấu trúc câu phức: mệnh đề quan hệ, mệnh đề phụ thuộc, cụm phân từ
- Kiểm tra kỹ sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
- Sử dụng chính xác các thì động từ
- Tránh sai lầm với mạo từ (a/an/the)
- Không dùng cả “although” và “but” trong cùng một câu
5. Luyện tập thực tế:
- Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên chấm
- Phân tích các bài mẫu Band 7-8 để học cách diễn đạt
- Học từ vựng theo chủ đề và luyện tập sử dụng trong câu
- Đọc nhiều bài viết học thuật để làm quen với văn phong chính thức
Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| streaming platform | noun phrase | /ˈstriːmɪŋ ˈplætfɔːm/ | nền tảng phát trực tuyến | Online streaming platforms have revolutionized music consumption. | digital streaming platform, music streaming platform |
| democratize | verb | /dɪˈmɒkrətaɪz/ | dân chủ hóa, làm cho dễ tiếp cận | Streaming services democratize access to music for global audiences. | democratize access, democratize distribution |
| unprecedented | adjective | /ʌnˈpresɪdentɪd/ | chưa từng có, chưa có tiền lệ | The platform offers unprecedented opportunities for emerging artists. | unprecedented growth, unprecedented access, unprecedented level |
| revenue model | noun phrase | /ˈrevənjuː ˈmɒdl/ | mô hình doanh thu | Traditional revenue models have been disrupted by streaming services. | sustainable revenue model, alternative revenue model |
| economic sustainability | noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk səˌsteɪnəˈbɪləti/ | tính bền vững về kinh tế | The economic sustainability of streaming remains a concern for musicians. | ensure economic sustainability, achieve economic sustainability |
| disproportionately affect | verb phrase | /ˌdɪsprəˈpɔːʃənətli əˈfekt/ | ảnh hưởng không cân đối | Low payment rates disproportionately affect independent artists. | disproportionately impact, disproportionately harm |
| algorithm-driven | adjective | /ˈælɡərɪðəm ˈdrɪvn/ | dựa trên thuật toán | Algorithm-driven recommendations expose users to diverse genres. | algorithm-driven content, algorithm-driven discovery |
| artistic experimentation | noun phrase | /ɑːˈtɪstɪk ɪkˌsperɪmenˈteɪʃn/ | sự thử nghiệm nghệ thuật | Commercial pressures may discourage artistic experimentation. | encourage artistic experimentation, limit artistic experimentation |
| homogenize | verb | /həˈmɒdʒənaɪz/ | đồng nhất hóa | Streaming algorithms may homogenize musical output over time. | homogenize content, homogenize culture |
| distribution channel | noun phrase | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn ˈtʃænl/ | kênh phân phối | Digital platforms provide cost-effective distribution channels. | alternative distribution channel, global distribution channel |
| nominal fee | noun phrase | /ˈnɒmɪnl fiː/ | phí danh nghĩa, phí nhỏ | Listeners gain unlimited access for a nominal subscription fee. | pay a nominal fee, charge a nominal fee |
| foster diversity | verb phrase | /ˈfɒstə daɪˈvɜːsəti/ | thúc đẩy sự đa dạng | Streaming platforms foster greater musical diversity and cultural exchange. | foster cultural diversity, foster creativity |
| fair compensation | noun phrase | /feə ˌkɒmpenˈseɪʃn/ | sự đền bù công bằng | Musicians deserve fair compensation for their creative work. | ensure fair compensation, provide fair compensation |
| emerging artist | noun phrase | /ɪˈmɜːdʒɪŋ ˈɑːtɪst/ | nghệ sĩ mới nổi | Streaming platforms offer emerging artists global exposure. | support emerging artists, discover emerging artists |
| cultural exchange | noun phrase | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi văn hóa | Digital platforms facilitate cultural exchange through music. | promote cultural exchange, enable cultural exchange |
Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề công nghiệp âm nhạc và nền tảng trực tuyến
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clauses)
Công thức: Although/While/Whereas + S + V, S + V (main clause)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Although streaming services present certain challenges, their benefits ultimately outweigh the drawbacks.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phản biện – nhận biết được cả hai mặt của vấn đề trước khi đưa ra kết luận. Đây là yếu tố quan trọng trong Task Response và Coherence & Cohesion. Sử dụng mệnh đề nhượng bộ giúp bài viết có chiều sâu và thuyết phục hơn.
Ví dụ bổ sung:
- While traditional album sales have declined significantly, streaming platforms have created new revenue streams for musicians.
- Whereas physical music distribution required substantial capital investment, digital platforms eliminate these barriers for independent artists.
- Although payment per stream remains minimal, the cumulative reach of millions of listeners can generate substantial income.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng “Although…but” trong cùng một câu do ảnh hưởng của tiếng Việt (“Mặc dù…nhưng”). Hãy nhớ chỉ dùng một trong hai từ nối, không dùng cả hai.
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: S, which/who/whose + V, V (main clause)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The payment structure of platforms like Spotify—which reportedly pays between $0.003 and $0.005 per stream—means that artists require millions of plays to generate substantial income.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn bổ sung thông tin chi tiết vào giữa câu một cách tự nhiên và tinh tế, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao. Điều này giúp tăng điểm Grammatical Range & Accuracy và làm cho bài viết chuyên nghiệp hơn.
Ví dụ bổ sung:
- Billie Eilish, who gained international fame primarily through streaming platforms, exemplifies how digital distribution can launch careers.
- Algorithm-driven recommendations, which analyze listening patterns and preferences, expose users to music they might never have discovered otherwise.
- Independent musicians, whose marketing budgets are typically limited, benefit enormously from the organic reach of streaming services.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dùng dấu phẩy hoặc nhầm lẫn giữa mệnh đề quan hệ xác định và không xác định. Nhớ rằng mệnh đề không xác định luôn cần dấu phẩy và không được dùng “that”.
3. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed…, S + V (main clause) HOẶC S, V-ing/V-ed…, V (main clause)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Eliminating the need for expensive physical production and traditional record label intermediaries, streaming platforms provide emerging artists with a cost-effective distribution channel.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn gọn gàng, súc tích và mang tính học thuật cao. Nó thể hiện khả năng biến đổi cấu trúc câu linh hoạt, là yếu tố quan trọng trong Grammatical Range. Cấu trúc này cũng giúp tránh việc viết quá nhiều câu đơn giản liên tiếp.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the financial challenges faced by artists, several platforms have introduced supplementary revenue features such as direct fan donations.
- Driven by sophisticated algorithms, streaming services curate personalized playlists that enhance user engagement significantly.
- Having revolutionized music distribution, digital platforms now face pressure to reform their payment structures.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn về chủ ngữ của cụm phân từ và mệnh đề chính, dẫn đến “dangling participle”. Đảm bảo chủ ngữ ẩn của cụm phân từ phải giống với chủ ngữ của mệnh đề chính.
4. Câu chẻ (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + N/phrase + that/who + clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is the accessibility of streaming platforms that has revolutionized how audiences discover and consume music globally.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của thông tin, tạo sự tập trung và làm nổi bật luận điểm quan trọng. Cấu trúc này thể hiện khả năng điều khiển trọng tâm thông tin, là kỹ năng quan trọng trong văn viết học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- It is the low payment per stream that concerns many musicians about the long-term sustainability of their careers.
- What streaming platforms offer is unprecedented global reach that traditional distribution channels could never provide.
- It was the emergence of Spotify in 2008 that fundamentally transformed the music industry’s business model.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dùng “that” sau cụm được nhấn mạnh hoặc dùng sai động từ “to be”. Hãy chú ý đến thì của động từ trong câu gốc để chia “is/was” cho đúng.
5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals)
Công thức: If + past perfect, S + would/could + V (hiện tại) HOẶC If + past simple, S + would have + V-ed
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If streaming platforms had implemented fairer payment structures from the outset, independent musicians would be in a stronger financial position today.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng tư duy phức tạp về mối quan hệ nhân quả xuyên suốt thời gian. Đây là cấu trúc nâng cao giúp tăng điểm Grammatical Range đáng kể vì ít học viên sử dụng được chính xác.
Ví dụ bổ sung:
- If traditional record labels had adapted to digital trends earlier, they would still dominate the music distribution landscape.
- If artists relied solely on streaming revenue, many talented musicians would have abandoned their careers by now.
- If regulatory frameworks existed to protect musicians’ rights, the current payment model would be fundamentally different.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì động từ. Với mixed conditional, hãy chú ý rằng điều kiện và kết quả ở hai thời điểm khác nhau.
6. Đảo ngữ (Inversion)
Công thức: Not only + auxiliary + S + V, but also + S + V / Seldom/Rarely/Never + auxiliary + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only do streaming platforms democratize music distribution, but they also facilitate unprecedented cultural exchange across borders.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn viết chính thức và học thuật, thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt. Sử dụng đúng đảo ngữ có thể nâng bài viết lên band 8-9 vì nó cho thấy khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên.
Ví dụ bổ sung:
- Rarely have technological innovations transformed an industry as rapidly as streaming has revolutionized music consumption.
- Never before could independent artists reach millions of listeners without substantial financial investment.
- Only by reforming payment structures can the music industry ensure sustainable careers for diverse artists.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ hoặc dùng sai trợ động từ (do/does/did). Hãy nhớ rằng sau các từ phủ định hoặc hạn chế ở đầu câu, cần phải đảo ngữ.
Cấu trúc ngữ pháp nâng cao IELTS Writing Task 2 giúp đạt band điểm cao
Kết bài
Chủ đề về ảnh hưởng của các nền tảng trực tuyến đến ngành công nghiệp âm nhạc là một trong những chủ đề thời sự và quan trọng trong IELTS Writing Task 2. Qua việc phân tích ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng, cấu trúc câu và khả năng diễn đạt.
Để cải thiện từ band 6 lên band 7 trở lên, hãy tập trung vào:
- Sử dụng ví dụ cụ thể thay vì chung chung
- Phát triển ý tưởng sâu sắc với ít nhất 2-3 câu cho mỗi luận điểm
- Mở rộng vốn từ vựng học thuật và collocations phù hợp
- Đa dạng hóa cấu trúc câu với các dạng câu phức, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ
- Tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản như sai mạo từ, chủ vị, thì động từ
Hãy nhớ rằng việc nâng cao điểm IELTS Writing đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên và kiên trì. Mỗi tuần bạn nên viết ít nhất 2-3 bài và nhờ giáo viên hoặc người có trình độ cao chấm bài để nhận phản hồi cụ thể. Đừng chỉ học thuộc lòng các bài mẫu mà hãy hiểu rõ cách xây dựng luận điểm, phát triển ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Bộ từ vựng và cấu trúc câu được giới thiệu trong bài viết này không chỉ áp dụng cho chủ đề âm nhạc mà còn có thể sử dụng linh hoạt cho nhiều chủ đề khác liên quan đến công nghệ, văn hóa và xã hội. Hãy thực hành sử dụng chúng trong các bài viết của bạn để ngôn ngữ trở nên tự nhiên và thuyết phục hơn.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!