Biến đổi khí hậu và tác động của nó đến sản xuất nông nghiệp toàn cầu là một trong những chủ đề nóng bỏng và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Chủ đề này không chỉ liên quan đến môi trường mà còn gắn liền với an ninh lương thực, kinh tế và đời sống con người trên toàn thế giới. Đây là một trong những dạng bài thuộc nhóm Environment và Global Issues, thường được ra thi dưới dạng Discussion, Opinion hoặc Problem-Solution.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học cách tiếp cận và viết một bài luận hoàn chỉnh về chủ đề này thông qua 3 bài mẫu tương ứng với các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7 và Band 5-6). Mỗi bài mẫu đều đi kèm với phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện. Bạn cũng sẽ được trang bị từ vựng chuyên ngành, cấu trúc câu học thuật và các mẹo thiết thực để nâng cao điểm số.
Một số đề thi thực tế liên quan đến chủ đề này đã xuất hiện trong các kỳ thi IELTS gần đây bao gồm:
- “Climate change is now an accepted threat to our planet, but there is not enough political action to control excessive consumerism and pollution. Do you agree?” (British Council, 2022)
- “Some people think that instead of preventing climate change, we need to find a way to live with it. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, 2023)
- “Agricultural production is being affected by climate change in many parts of the world. What are the causes and what solutions can be implemented?” (IELTS Official, 2023)
Nội dung này đặc biệt quan trọng đối với các bạn học viên Việt Nam vì chủ đề về nông nghiệp và biến đổi khí hậu rất gần gũi với thực tế của đất nước chúng ta – một quốc gia nông nghiệp đang chịu tác động lớn từ thiên tai và thay đổi khí hậu.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Climate change is having a significant impact on agricultural production worldwide. What are the main effects of climate change on agriculture, and what measures can be taken to address these challenges?
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
Dịch đề: Biến đổi khí hậu đang có tác động đáng kể đến sản xuất nông nghiệp trên toàn thế giới. Những ảnh hưởng chính của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp là gì, và những biện pháp nào có thể được thực hiện để giải quyết những thách thức này?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng bài Problem-Solution (Vấn đề – Giải pháp), một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn làm hai việc:
- Phân tích vấn đề: Nêu rõ những ảnh hưởng chính của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp
- Đưa ra giải pháp: Đề xuất các biện pháp cụ thể để giải quyết những thách thức này
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Climate change: Biến đổi khí hậu – sự thay đổi lâu dài về nhiệt độ và các kiểu thời tiết điển hình
- Agricultural production: Sản xuất nông nghiệp – quá trình trồng trọt và chăn nuôi để tạo ra lương thực
- Significant impact: Tác động đáng kể – ảnh hưởng quan trọng và rõ rệt
- Measures: Biện pháp – các hành động cụ thể để giải quyết vấn đề
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một phần của đề bài (chỉ nói về vấn đề mà quên giải pháp hoặc ngược lại)
- Đưa ra giải pháp chung chung, không cụ thể
- Thiếu ví dụ minh họa thực tế
- Sử dụng từ vựng lặp lại quá nhiều (climate change, agriculture)
- Lỗi ngữ pháp về thì và mạo từ
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction (40-50 từ): Paraphrase đề bài và nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai khía cạnh
- Body Paragraph 1 (100-120 từ): Phân tích 2-3 ảnh hưởng chính của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp với ví dụ cụ thể
- Body Paragraph 2 (100-120 từ): Đề xuất 2-3 giải pháp khả thi với lý giải tại sao chúng hiệu quả
- Conclusion (40-50 từ): Tóm tắt lại vấn đề và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động
Tương tự như how climate change is affecting agriculture in developing nations, đề bài này yêu cầu bạn phải có hiểu biết sâu về mối liên hệ giữa khí hậu và sản xuất lương thực.
Biểu đồ minh họa tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp toàn cầu với các yếu tố như nhiệt độ tăng và hạn hán
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự xuất sắc về mọi mặt: ý tưởng sâu sắc, từ vựng phong phú và chính xác, ngữ pháp đa dạng với ít lỗi sai, và khả năng liên kết ý tưởng mạch lạc. Bài viết dưới đây minh họa rõ nét những đặc điểm này.
The phenomenon of climate change has emerged as one of the most pressing challenges facing global food security in the 21st century. Agricultural systems worldwide are experiencing unprecedented disruptions, ranging from erratic weather patterns to devastating natural disasters. This essay will examine the primary consequences of climate change on farming practices and propose viable solutions to mitigate these impacts.
The ramifications of climate change on agriculture are both profound and multifaceted. Firstly, rising temperatures and shifting precipitation patterns have significantly altered growing seasons and crop yields. In regions such as Sub-Saharan Africa, where smallholder farmers depend heavily on rain-fed agriculture, prolonged droughts have resulted in catastrophic harvest failures and subsequent food shortages. Moreover, the increased frequency of extreme weather events, including floods, hurricanes, and heatwaves, has caused substantial damage to agricultural infrastructure and livestock. For instance, the devastating floods in Pakistan in 2022 destroyed approximately one-third of the country’s cropland, demonstrating how climate-related disasters can instantaneously undermine years of agricultural development. Additionally, changing climatic conditions have facilitated the proliferation of pests and diseases, which thrive in warmer environments and threaten crop productivity.
Addressing these challenges necessitates a comprehensive, multi-pronged approach involving both technological innovation and policy intervention. Governments and agricultural organizations should prioritize investment in climate-resilient crop varieties developed through advanced breeding techniques and genetic research. These drought-resistant and heat-tolerant cultivars can maintain productivity even under adverse conditions. Furthermore, implementing sustainable farming practices, such as crop rotation, agroforestry, and precision irrigation systems, can enhance soil health and water efficiency, thereby bolstering the agricultural sector’s adaptive capacity. Đối với những ai quan tâm đến how to reduce food insecurity, việc áp dụng các công nghệ mới trong canh tác là giải pháp then chốt. Equally important is the establishment of comprehensive early warning systems and crop insurance schemes to help farmers anticipate climate-related risks and recover from losses more effectively.
In conclusion, while climate change poses formidable threats to agricultural production through disrupted weather patterns, extreme events, and pest proliferation, strategic interventions centered on innovation and sustainability can significantly enhance agricultural resilience. It is imperative that governments, scientists, and farming communities collaborate urgently to implement these solutions before the impacts become irreversible.
(Word count: 398)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc cả hai phần của đề bài. Phần vấn đề đưa ra 3 tác động cụ thể (thay đổi mùa vụ, thiên tai, sâu bệnh) với ví dụ thực tế rõ ràng (Pakistan 2022). Phần giải pháp đề xuất các biện pháp khả thi và chi tiết. Quan điểm rõ ràng, nhất quán xuyên suốt bài. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài cực kỳ logic với sự phân đoạn hợp lý. Sử dụng đa dạng các linking devices tự nhiên (Firstly, Moreover, Additionally, Furthermore, In conclusion). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các ý supporting liên kết chặt chẽ. Progression of ideas rất mạch lạc từ vấn đề đến giải pháp. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác (unprecedented disruptions, ramifications, multifaceted, proliferation, bolstering adaptive capacity). Collocations tự nhiên (pressing challenges, viable solutions, comprehensive approach). Không lặp lại từ, sử dụng paraphrasing xuất sắc (climate change = climatic conditions = climate-related). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp một cách chính xác: mệnh đề quan hệ không xác định (which thrive in…), câu phức với nhiều mệnh đề, cụm phân từ (ranging from…, including…), câu bị động học thuật. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Kiểm soát thì động từ hoàn hảo. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Mở bài ấn tượng với paraphrasing xuất sắc: Thay vì lặp lại “climate change is having a significant impact”, tác giả dùng “has emerged as one of the most pressing challenges facing global food security” – cho thấy vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt linh hoạt.
-
Topic sentences mạnh mẽ và rõ ràng: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng câu chủ đề tổng quát (The ramifications… are profound and multifaceted / Addressing these challenges necessitates…) giúp người đọc nắm được nội dung chính ngay lập tức.
-
Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Sử dụng số liệu thực tế (Pakistan 2022, one-third of cropland) không chỉ minh họa rõ ràng mà còn thể hiện kiến thức thực tế của người viết, tạo tính thuyết phục cao.
-
Từ vựng học thuật được sử dụng chính xác: Các cụm từ như “unprecedented disruptions”, “multi-pronged approach”, “bolstering adaptive capacity” thể hiện trình độ tiếng Anh cao và phù hợp với văn phong học thuật của IELTS.
-
Linking devices đa dạng và tự nhiên: Không chỉ dùng Firstly, Secondly mà còn sử dụng Moreover, Additionally, Furthermore, Equally important – tạo sự liền mạch và tránh lặp lại.
-
Cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhưng chính xác: Câu “In regions such as Sub-Saharan Africa, where smallholder farmers depend heavily on rain-fed agriculture, prolonged droughts have resulted in catastrophic harvest failures” kết hợp mệnh đề quan hệ không xác định với cụm trạng ngữ địa điểm một cách tự nhiên.
-
Kết bài tổng kết toàn diện: Không chỉ nhắc lại ý chính mà còn nhấn mạnh tính cấp thiết của vấn đề và kêu gọi hành động (imperative that… collaborate urgently), tạo ấn tượng mạnh mẽ cuối bài.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với ý tưởng rõ ràng, từ vựng đa dạng ở mức độ vừa phải và cấu trúc ngữ pháp khá chính xác. Tuy nhiên, bài viết có thể thiếu sự tinh tế trong cách diễn đạt và độ sâu trong phân tích so với Band 8-9.
Climate change is becoming a serious problem for farmers around the world. It affects how food is produced in many countries. This essay will discuss the main effects of climate change on farming and suggest some solutions to solve these problems.
There are several important effects of climate change on agriculture. First, the weather is becoming more unpredictable, which makes it difficult for farmers to plan their planting and harvesting. For example, in Vietnam, rice farmers are experiencing unexpected droughts and floods that damage their crops. Second, temperatures are rising, and this causes problems for plants that need cooler conditions to grow well. Many crops cannot survive in very hot weather, so farmers are losing their harvests. Another effect is that pests and insects are increasing because of warmer temperatures. These pests destroy crops and reduce the amount of food that can be produced.
To deal with these challenges, several measures can be taken. The government should invest money in developing new types of crops that can survive in hot and dry conditions. Scientists can create seeds that are more resistant to drought and heat. Also, farmers need to learn about modern farming techniques such as using water more efficiently and protecting the soil. Training programs should be provided to help farmers adapt to climate change. Một ví dụ chi tiết về The effect of climate change on agriculture là việc áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt tại các nước Trung Đông. Furthermore, governments can give financial support to farmers who lose their crops because of extreme weather. This insurance system will help them recover and continue farming.
In conclusion, climate change has many negative effects on agriculture, including unpredictable weather, high temperatures, and more pests. However, with the right solutions like developing better crops and providing training for farmers, we can reduce these problems. It is important that everyone works together to protect food production.
(Word count: 343)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của đề bài với ý tưởng rõ ràng. Đưa ra 3 tác động chính và 3 giải pháp tương ứng. Có ví dụ minh họa (Vietnam) nhưng chưa đủ chi tiết và sâu. Quan điểm rõ ràng nhưng phát triển ý còn đơn giản, thiếu chiều sâu so với Band 8-9. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài logic với phân đoạn hợp lý. Sử dụng linking devices cơ bản (First, Second, Another, Also, Furthermore) nhưng hơi máy móc và ít đa dạng. Mỗi đoạn có topic sentence nhưng sự liên kết giữa các câu trong đoạn chưa thật sự mượt mà. Một số chỗ chuyển ý hơi đột ngột. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ đa dạng để truyền đạt ý (unpredictable, resistant, adapt, financial support) nhưng còn đơn giản. Có một số collocations tốt (serious problem, modern farming techniques) nhưng còn lặp lại một số từ (climate change, farmers, crops). Paraphrasing ở mức cơ bản. Thiếu từ vựng học thuật nâng cao. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau với độ chính xác tốt. Có câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ. Một số cấu trúc phức tạp (that can survive, which makes it difficult) được dùng đúng. Lỗi ngữ pháp nhỏ không ảnh hưởng nhiều đến ý nghĩa. Kiểm soát thì động từ tốt. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của từ vựng:
- Band 6.5-7: “Climate change is becoming a serious problem”
- Band 8-9: “The phenomenon of climate change has emerged as one of the most pressing challenges”
- Giải thích: Bài Band 8-9 sử dụng “phenomenon”, “emerged”, “pressing challenges” thay vì “is becoming”, “serious problem” – thể hiện vốn từ phong phú hơn.
2. Cách phát triển ý:
- Band 6.5-7: “Temperatures are rising, and this causes problems for plants” (đơn giản, general)
- Band 8-9: “Rising temperatures and shifting precipitation patterns have significantly altered growing seasons and crop yields” (cụ thể, chi tiết, sử dụng thuật ngữ chuyên ngành)
- Giải thích: Bài Band 8-9 phát triển ý sâu hơn với nhiều chi tiết kỹ thuật.
3. Ví dụ minh họa:
- Band 6.5-7: “In Vietnam, rice farmers are experiencing unexpected droughts” (chung chung, không có số liệu)
- Band 8-9: “The devastating floods in Pakistan in 2022 destroyed approximately one-third of the country’s cropland” (cụ thể về thời gian, địa điểm, số liệu)
- Giải thích: Ví dụ có số liệu cụ thể tạo tính thuyết phục cao hơn nhiều.
4. Linking devices:
- Band 6.5-7: First, Second, Another, Also (cơ bản, máy móc)
- Band 8-9: Firstly, Moreover, Additionally, Furthermore, Equally important (đa dạng, tinh tế)
- Giải thích: Bài Band 8-9 tránh được sự lặp lại và tạo sự liên kết tự nhiên hơn.
5. Cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: “The government should invest money in developing new types of crops” (câu đơn giản)
- Band 8-9: “Governments and agricultural organizations should prioritize investment in climate-resilient crop varieties developed through advanced breeding techniques” (câu phức, nhiều cụm danh từ, cụm phân từ)
- Giải thích: Bài Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc phức tạp một cách tự nhiên.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức cơ bản với ý tưởng đơn giản, từ vựng hạn chế và có một số lỗi ngữ pháp. Bài viết vẫn hoàn thành yêu cầu đề bài nhưng thiếu chiều sâu và độ chính xác.
Nowadays, climate change is very big problem in the world. It effect agriculture and make many problem for farmer. In this essay, I will talk about how climate change affect farming and what we can do.
Climate change has many bad effects on agriculture. First effect is the weather become very hot. When it is too hot, plants cannot grow good and they die. This make farmers very sad because they lose all their crops. Also, there is not enough rain in some places. Without water, farmers cannot grow rice or vegetables. For example, in my country, many farmers have no water for their fields. Another problem is there are many insects now. These insects eat the plants and destroy the food. Farmers try to kill the insects but it is very difficult.
We need to do something to solve this problems. First, government should help farmers by giving them money. If farmers have money, they can buy better seeds and equipment. Second, scientists should make new plants that can grow in hot weather. These plants will be strong and will not die easily. Third, we should teach farmers how to save water and use it carefully. If farmers use water in the right way, they will have enough water for their crops. Điều này có điểm tương đồng với how climate change affects the global water supply khi nước trở thành nguồn tài nguyên khan hiếm. Also, we can build some systems to collect rainwater. This will help farmers when there is no rain.
In conclusion, climate change is making many problems for agriculture. The weather is hot, there is no water, and insects destroy crops. But if government help farmers and scientists make new plants, we can fix these problems. Everyone should work together to help agriculture.
(Word count: 345)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của đề bài nhưng phát triển ý còn rất đơn giản và bề mặt. Các ảnh hưởng và giải pháp được đề cập nhưng thiếu chi tiết và giải thích sâu. Ví dụ chung chung (in my country) không cụ thể. Quan điểm có nhưng chưa được trình bày rõ ràng và nhất quán. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc bài cơ bản với phân đoạn hợp lý nhưng sự liên kết giữa các ý còn yếu. Sử dụng linking devices rất cơ bản và lặp lại (First, Also, Another, Second, Third). Một số câu chuyển tiếp không mượt mà. Thiếu topic sentence rõ ràng. Cohesion trong đoạn văn chưa tốt, các câu đứng riêng lẻ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều (problem, farmers, plants, weather). Sử dụng từ đơn giản, không có từ vựng học thuật. Có lỗi về word choice (effect thay vì affects, good thay vì well). Paraphrasing rất yếu, lặp lại từ trong đề bài. Thiếu collocations và cụm từ tự nhiên. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn và một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: thiếu mạo từ (is very big problem), chia động từ sai (effect thay vì affects, become thay vì becomes), dùng sai từ loại (grow good thay vì grow well), lỗi số nhiều (make many problem). Kiểm soát thì động từ chưa tốt. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “climate change is very big problem” | Thiếu mạo từ | “climate change is a very big problem” | Danh từ đếm được số ít (problem) cần có mạo từ a/an/the đứng trước. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “It effect agriculture” | Chia động từ sai | “It affects agriculture” | “It” là chủ ngữ số ít, động từ phải thêm “s”. Học viên thường nhầm lẫn giữa “effect” (danh từ) và “affects” (động từ). |
| “make many problem for farmer” | Lỗi số nhiều | “makes many problems for farmers” | “Many” đi với danh từ số nhiều, phải là “problems” và “farmers”. Động từ “make” cần chia thành “makes” vì chủ ngữ “it”. |
| “the weather become very hot” | Chia động từ sai | “the weather becomes very hot” | Chủ ngữ “the weather” là số ít nên động từ phải thêm “s”. Lỗi do học viên Việt Nam không quen với quy tắc chia động từ thì hiện tại đơn. |
| “plants cannot grow good” | Dùng sai từ loại | “plants cannot grow well” | Sau động từ “grow” cần dùng trạng từ “well” chứ không phải tính từ “good”. Đây là lỗi phổ biến khi học viên chưa phân biệt rõ tính từ và trạng từ. |
| “there is not enough rain” | Không hoàn toàn sai nhưng chưa tốt | “there is insufficient rainfall” hoặc “rainfall is inadequate” | Câu gốc ngữ pháp đúng nhưng quá đơn giản cho IELTS. Nên dùng từ vựng học thuật hơn như “insufficient rainfall” hoặc “inadequate precipitation”. |
| “We need to do something to solve this problems” | Lỗi số nhiều | “We need to do something to solve these problems” | “This” dùng cho số ít, “these” dùng cho số nhiều. Vì “problems” là số nhiều nên phải dùng “these”. |
| “scientists should make new plants” | Word choice không chính xác | “scientists should develop new crop varieties” hoặc “breed climate-resistant plants” | “Make plants” nghe không tự nhiên. Trong bối cảnh khoa học, nên dùng “develop”, “breed”, “create varieties”. |
| “plants will be strong and will not die easily” | Lặp lại “will”, từ vựng đơn giản | “plants will be more resilient and resistant to harsh conditions” | Tránh lặp “will” và dùng từ vựng học thuật hơn như “resilient” (có khả năng phục hồi), “resistant” (kháng cự). |
| “we can build some systems” | Không cụ thể | “we can install rainwater harvesting systems” hoặc “implement irrigation infrastructure” | “Build some systems” quá chung chung. Cần cụ thể hơn về loại hệ thống (rainwater harvesting, irrigation). |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng và tránh lặp lại:
- Thay vì lặp “problem” nhiều lần, hãy dùng: challenge, issue, difficulty, concern
- Thay vì “very big”, dùng: significant, substantial, considerable, pressing
- Thay vì “bad effects”, dùng: adverse impacts, negative consequences, detrimental effects
- Học collocations: take measures, implement solutions, address challenges, mitigate impacts
2. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn:
- Thay vì: “When it is too hot, plants cannot grow good”
- Viết: “As temperatures rise beyond optimal levels, crops fail to develop properly, resulting in reduced yields”
- Kết hợp mệnh đề quan hệ: “Climate change, which affects weather patterns globally, poses serious threats to food production”
3. Phát triển ý sâu hơn với ví dụ cụ thể:
- Thay vì: “In my country, many farmers have no water”
- Viết: “In the Mekong Delta region of Vietnam, prolonged droughts in 2020 affected over 160,000 hectares of rice paddies, demonstrating the severe water scarcity farmers face”
- Luôn có số liệu, địa điểm, thời gian cụ thể nếu có thể
4. Cải thiện cohesion và coherence:
- Sử dụng đa dạng linking devices: Moreover, Furthermore, In addition, Consequently, As a result
- Dùng referencing: “This phenomenon”, “Such changes”, “These challenges”
- Topic sentence rõ ràng cho mỗi đoạn
5. Sửa lỗi ngữ pháp thường gặp:
- Kiểm tra kỹ mạo từ: a/an trước danh từ đếm được số ít
- Chia động từ chính xác: he/she/it + verb-s
- Phân biệt tính từ/trạng từ: grow well (không phải grow good)
- Sử dụng đúng danh từ đếm được/không đếm được
6. Paraphrase đề bài hiệu quả:
- Đề bài: “Climate change is having a significant impact on agricultural production”
- Paraphrase: “Global warming poses substantial threats to food cultivation worldwide” hoặc “Climatic shifts are profoundly affecting farming systems across the globe”
Hình ảnh minh họa các giải pháp nông nghiệp bền vững để đối phó với biến đổi khí hậu như tưới tiết kiệm nước và cây trồng kháng hạn
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| unprecedented | adj | /ʌnˈpresɪdentɪd/ | Chưa từng có, chưa từng xảy ra trước đây | Agricultural systems are experiencing unprecedented disruptions due to climate change. | unprecedented level, unprecedented scale, unprecedented challenge |
| ramifications | n | /ˌræmɪfɪˈkeɪʃənz/ | Hậu quả, những tác động lan rộng | The ramifications of rising temperatures on crop yields are severe. | far-reaching ramifications, serious ramifications, consider the ramifications |
| multifaceted | adj | /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd/ | Nhiều mặt, đa diện | Climate change presents a multifaceted challenge to agriculture. | multifaceted problem, multifaceted approach, multifaceted issue |
| proliferation | n | /prəˌlɪfəˈreɪʃən/ | Sự gia tăng nhanh chóng, sự tăng sinh | The proliferation of pests in warmer climates threatens crop productivity. | rapid proliferation, proliferation of diseases, prevent proliferation |
| catastrophic | adj | /ˌkætəˈstrɒfɪk/ | Thảm khốc, tai hại | Prolonged droughts have resulted in catastrophic harvest failures. | catastrophic consequences, catastrophic impact, catastrophic loss |
| resilient crop varieties | n phrase | /rɪˈzɪliənt krɒp vəˈraɪətiz/ | Các giống cây trồng có khả năng phục hồi/chịu đựng tốt | Scientists are developing resilient crop varieties that can withstand extreme weather. | climate-resilient crops, develop resilient varieties, plant resilient crops |
| bolster adaptive capacity | v phrase | /ˈbəʊlstə əˈdæptɪv kəˈpæsɪti/ | Tăng cường khả năng thích nghi | Sustainable practices can bolster the agricultural sector’s adaptive capacity. | strengthen adaptive capacity, enhance adaptive capacity, build adaptive capacity |
| mitigate impacts | v phrase | /ˈmɪtɪɡeɪt ˈɪmpækts/ | Giảm thiểu tác động | Early warning systems help mitigate the impacts of extreme weather events. | mitigate negative impacts, mitigate adverse effects, measures to mitigate |
| erratic weather patterns | n phrase | /ɪˈrætɪk ˈweðə ˈpætənz/ | Các kiểu thời tiết thất thường | Farmers struggle to adapt to increasingly erratic weather patterns. | unpredictable patterns, irregular patterns, changing patterns |
| drought-resistant | adj | /draʊt rɪˈzɪstənt/ | Kháng hạn | Drought-resistant cultivars are essential for regions with low rainfall. | drought-resistant varieties, drought-resistant crops, drought-resistant plants |
| agroforestry | n | /ˈæɡrəʊˌfɒrɪstri/ | Nông lâm kết hợp (trồng cây và cây lương thực cùng nhau) | Agroforestry practices can enhance soil health and biodiversity. | promote agroforestry, agroforestry systems, agroforestry techniques |
| precision irrigation | n phrase | /prɪˈsɪʒən ˌɪrɪˈɡeɪʃən/ | Tưới tiêu chính xác (sử dụng công nghệ) | Precision irrigation systems reduce water waste and improve efficiency. | implement precision irrigation, precision irrigation technology, precision irrigation methods |
| food security | n phrase | /fuːd sɪˈkjʊərɪti/ | An ninh lương thực | Climate change poses serious threats to global food security. | ensure food security, threaten food security, food security concerns |
| crop yields | n phrase | /krɒp jiːldz/ | Năng suất cây trồng | Rising temperatures have significantly reduced crop yields in many regions. | increase crop yields, maximize crop yields, declining crop yields |
| smallholder farmers | n phrase | /ˈsmɔːlhəʊldə ˈfɑːməz/ | Nông dân canh tác quy mô nhỏ | Smallholder farmers are particularly vulnerable to climate change impacts. | support smallholder farmers, empower smallholder farmers, smallholder farming |
Để hiểu rõ hơn về impact of ocean pollution on food chains, bạn nên nắm vững những từ vựng về môi trường và sinh thái này vì chúng thường xuất hiện cùng nhau trong các đề thi IELTS.
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
Công thức: [Chủ ngữ + Động từ], resulting in/leading to [Kết quả]
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Prolonged droughts have resulted in catastrophic harvest failures and subsequent food shortages.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ nhân quả rõ ràng giữa hai sự kiện, cho thấy khả năng tư duy logic và liên kết ý tưởng một cách tinh tế. Nó tránh được cách viết đơn giản như “so” hoặc “because” mà sử dụng cụm phân từ hoàn thành (resulting in, leading to) – đặc trưng của văn viết học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- Rising sea levels are affecting coastal agricultural lands, resulting in soil salinization and reduced fertility.
- Extreme weather events have destroyed farming infrastructure, leading to significant economic losses for rural communities.
- Increased temperatures have altered growing seasons, resulting in mismatches between crop cycles and optimal weather conditions.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường viết: “Prolonged droughts happened, so there were harvest failures” (quá đơn giản) hoặc “Prolonged droughts result in harvest failures” (thiếu tính học thuật). Cần sử dụng cấu trúc phức tạp hơn với “resulting in” hoặc “leading to” để nâng band điểm.
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: [Danh từ], which/who [Thông tin bổ sung], [Động từ chính]
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The increased frequency of extreme weather events, including floods, hurricanes, and heatwaves, has caused substantial damage to agricultural infrastructure.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép người viết bổ sung thông tin chi tiết mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Nó thể hiện khả năng xử lý thông tin phức tạp và tạo ra các câu dài nhưng vẫn rõ ràng – một đặc điểm của Band 7+.
Ví dụ bổ sung:
- Climate change, which affects weather patterns globally, poses unprecedented challenges to agricultural sustainability.
- Smallholder farmers, who depend heavily on predictable rainfall, are the most vulnerable to climate variability.
- Precision agriculture technologies, which optimize resource use, can help farmers adapt to changing conditions.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dấu phẩy trước “which” trong mệnh đề không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (không xác định) và “that” (xác định). Ví dụ sai: “Climate change which affects weather patterns…” (thiếu dấu phẩy).
3. Cụm phân từ (Participial phrases) làm trạng ngữ
Công thức: [V-ing/Having V-ed], [Chủ ngữ + Động từ chính]
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Addressing these challenges necessitates a comprehensive, multi-pronged approach involving both technological innovation and policy intervention.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn súc tích và mạch lạc hơn bằng cách gộp hai hành động vào một câu. Đây là cách viết học thuật cao cấp, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the urgency of the situation, governments have begun investing heavily in climate-smart agriculture.
- Having experienced severe crop losses, farmers are increasingly adopting drought-resistant varieties.
- Understanding the connection between climate and food production, policymakers are developing comprehensive adaptation strategies.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường viết hai câu riêng biệt thay vì gộp lại: “We recognize the urgency. Governments have begun investing…” thay vì “Recognizing the urgency, governments have begun investing…”. Ngoài ra, họ có thể sai chủ ngữ: “Walking to school, the rain started” (sai – mưa không thể đi bộ).
4. Câu chẻ (Cleft sentences) để nhấn mạnh
Công thức: It is/was [Phần được nhấn mạnh] that/who [Phần còn lại]
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is imperative that governments, scientists, and farming communities collaborate urgently to implement these solutions.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin quan trọng trong câu, tạo điểm nhấn và làm câu văn sinh động hơn. Đây là kỹ thuật viết nâng cao thường thấy ở các bài Band 8+, đặc biệt hữu ích trong phần kết bài để nhấn mạnh thông điệp chính.
Ví dụ bổ sung:
- It is through sustainable farming practices that we can ensure long-term food security.
- It was the unprecedented heatwave in 2022 that caused the most severe crop damage.
- It is smallholder farmers who bear the greatest burden of climate change impacts.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dùng “that” sau phần được nhấn mạnh: “It is important governments collaborate” (thiếu “that”). Hoặc dùng sai cấu trúc: “It is important for governments to collaborate” thay vì “It is imperative that governments collaborate” (thiếu tính học thuật).
5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals)
Công thức: If [Past Perfect], [Would/Could + V] (hoặc ngược lại)
Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
If governments had invested in climate-resilient infrastructure earlier, farmers would now be better equipped to handle extreme weather events.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng suy nghĩ phức tạp về mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại. Nó cho thấy người viết có thể phân tích nguyên nhân-kết quả xuyên suốt các khung thời gian khác nhau – một kỹ năng tư duy cao cấp được đánh giá cao trong IELTS.
Ví dụ bổ sung:
- If agricultural research had focused more on drought resistance, many crop failures could have been prevented.
- Should global temperatures continue to rise at this rate, food security will become increasingly precarious.
- Were farmers to adopt precision irrigation systems, water usage efficiency would improve dramatically.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn thì trong câu điều kiện hỗn hợp, viết: “If governments invested earlier, farmers would be better equipped now” (thiếu “had” trong vế if). Hoặc dùng “will” thay vì “would”: “If they had invested, farmers will be better” (sai thì).
6. Đảo ngữ (Inversion) để nhấn mạnh
Công thức: Not only [Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ], but also [Mệnh đề bình thường]
Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
Not only does climate change affect crop yields, but it also threatens the livelihoods of millions of farmers worldwide.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ tạo ra sự nhấn mạnh mạnh mẽ và là dấu hiệu của văn viết học thuật cao cấp. Nó giúp người viết thể hiện được nhiều ý tưởng phức tạp trong một câu duy nhất với hiệu ứng tu từ mạnh mẽ – điều này rất được đánh giá cao trong Band 8-9.
Ví dụ bổ sung:
- Rarely have we witnessed such rapid changes in agricultural productivity as those caused by recent climate shifts.
- Never before has the global food system faced challenges of this magnitude.
- Only by implementing comprehensive adaptation strategies can we safeguard agricultural production for future generations.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ: “Not only climate change affects crop yields…” (sai – phải là “does climate change affect”). Hoặc dùng đảo ngữ không đúng ngữ cảnh, làm câu văn không tự nhiên.
Kết Bài
Biến đổi khí hậu và tác động của nó đến sản xuất nông nghiệp toàn cầu là một chủ đề vô cùng quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị một cách toàn diện các kiến thức cần thiết để chinh phục dạng bài Problem-Solution về chủ đề này.
Ba bài mẫu với các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6) đã minh họa rõ ràng sự khác biệt về từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, cách phát triển ý tưởng và độ sâu phân tích giữa các trình độ. Điểm quan trọng nhất bạn cần ghi nhớ là: bài viết Band cao không chỉ đơn thuần là sử dụng từ vựng khó mà còn phải thể hiện tư duy logic, khả năng phân tích sâu sắc với ví dụ cụ thể và số liệu thực tế.
Phần phân tích chi tiết về lỗi sai trong bài Band 5-6 đặc biệt hữu ích cho các bạn học viên Việt Nam, vì những lỗi về mạo từ, chia động từ, và sử dụng từ loại là những vấn đề phổ biến nhất cần khắc phục. Hãy dành thời gian xem lại bảng phân tích lỗi sai và tập luyện sửa những lỗi tương tự trong bài viết của bản thân.
Bộ từ vựng chuyên ngành về nông nghiệp và biến đổi khí hậu, cùng với 15 từ/cụm từ quan trọng kèm theo phiên âm, ví dụ và collocations, sẽ giúp bạn nâng cao Lexical Resource đáng kể. Đừng chỉ học thuộc lòng mà hãy thực hành sử dụng chúng trong các câu văn của riêng bạn để ghi nhớ lâu hơn.
Sáu cấu trúc câu “ăn điểm” cao mà chúng tôi đã phân tích kỹ lưỡng – từ mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, đến đảo ngữ và câu chẻ – là những công cụ mạnh mẽ để bạn thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu với một hoặc hai cấu trúc mà bạn thấy tự tin nhất, luyện tập thường xuyên cho đến khi chúng trở nên tự nhiên, rồi dần dần bổ sung các cấu trúc khác.
Để cải thiện từ Band 6 lên Band 7 trở lên, bạn cần tập trung vào bốn điểm chính: (1) Mở rộng vốn từ vựng học thuật và tránh lặp lại, (2) Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức, (3) Phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể và số liệu thực tế, và (4) Cải thiện cohesion bằng cách sử dụng linking devices đa dạng và tự nhiên.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một quá trình dài hơi đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn chưa đạt được band điểm mong muốn. Hãy phân tích kỹ các bài mẫu, học từ những lỗi sai, và không ngừng thực hành viết. Với nỗ lực đúng hướng, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu Band 7-8 trong IELTS Writing Task 2.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!