Chủ đề về kinh tế và tài chính luôn là một trong những đề tài quan trọng và xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing Task 2. Đặc biệt, câu hỏi về tác động của nợ công đến thị trường tài chính đã xuất hiện nhiều lần trong các kỳ thi thực tế tại Việt Nam và quốc tế. Theo thống kê từ IDP và British Council, các đề tài về kinh học xuất hiện khoảng 15-20% trong tổng số đề thi Writing Task 2.
Hiểu rõ cách viết về chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin khi gặp đề tương tự mà còn rèn luyện khả năng phân tích các vấn đề kinh tế phức tạp – một kỹ năng quan trọng cho học thuật và công việc. Nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn với chủ đề này do thiếu từ vựng chuyên ngành và cách triển khai ý logic.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh cho các band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9
- Phân tích chi tiết tiêu chí chấm điểm của từng bài
- Hơn 15 từ vựng và collocations quan trọng liên quan đến kinh tế
- 6 cấu trúc câu học thuật giúp tăng điểm nhanh
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “Government debt levels are increasing in many countries. What are the effects on the economy?” (tháng 3/2023 tại Việt Nam)
- “Some people think government debt is necessary for economic growth, while others believe it harms financial stability. Discuss both views.” (tháng 9/2022 tại Úc)
Để hiểu rõ hơn về các vấn đề kinh tế ảnh hưởng đến doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo thêm về tác động của khủng hoảng kinh tế đến doanh nghiệp nhỏ, một chủ đề có nhiều điểm tương đồng với nội dung chúng ta sẽ thảo luận.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Government borrowing has reached unprecedented levels in many developed nations. To what extent do you think high levels of government debt influence financial markets? What might be the consequences for ordinary citizens?
Dịch đề: Mức vay nợ của chính phủ đã đạt mức chưa từng có ở nhiều quốc gia phát triển. Bạn nghĩ nợ công ở mức cao ảnh hưởng đến thị trường tài chính ở mức độ nào? Hậu quả đối với người dân bình thường có thể là gì?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi kết hợp hai phần (two-part question), yêu cầu bạn:
- Đánh giá mức độ ảnh hưởng của nợ công cao đến thị trường tài chính
- Phân tích hậu quả đối với người dân
Các thuật ngữ quan trọng:
- Government borrowing/debt: Số tiền chính phủ vay mượn để tài trợ cho các hoạt động công
- Unprecedented levels: Mức độ chưa từng có
- Financial markets: Thị trường tài chính (bao gồm thị trường chứng khoán, trái phiếu, ngoại hối)
- Ordinary citizens: Người dân bình thường, không phải chuyên gia tài chính
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ trả lời một phần câu hỏi (thường bỏ qua phần “ordinary citizens”)
- Thiếu kiến thức nền về cách thị trường tài chính hoạt động
- Sử dụng từ vựng quá đơn giản hoặc không chính xác về kinh tế
- Không phân biệt rõ giữa “debt” và “deficit”
- Viết quá chung chung, không có ví dụ cụ thể
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase đề bài + thesis statement nêu rõ quan điểm về cả hai câu hỏi
- Body 1: Phân tích tác động của nợ công đến thị trường tài chính (interest rates, investor confidence, currency values)
- Body 2: Thảo luận hậu quả đối với người dân (inflation, taxation, public services)
- Conclusion: Tóm tắt và khẳng định lại quan điểm
Minh họa tác động của nợ công đến thị trường tài chính và người dân qua biểu đồ và hình ảnh trực quan
Bài Mẫu Band 8-9
Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề, sử dụng từ vựng phong phú chính xác, cấu trúc câu đa dạng và phát triển ý logic, mạch lạc. Bài viết dưới đây minh họa cách tiếp cận vấn đề một cách toàn diện và học thuật.
The escalating levels of sovereign debt in numerous industrialized economies have become a matter of considerable concern. In my view, elevated government borrowing exerts substantial influence on financial markets through multiple channels, ultimately imposing tangible costs on the general population.
High government debt levels fundamentally reshape financial market dynamics in several interconnected ways. Firstly, when governments issue substantial quantities of bonds to finance their deficits, they effectively compete with private borrowers for available capital. This phenomenon, known as “crowding out,” typically drives interest rates upward, thereby increasing borrowing costs for businesses and individuals seeking loans or mortgages. Additionally, persistent concerns about a nation’s debt sustainability can erode investor confidence, prompting capital flight and currency depreciation. Greece’s debt crisis in 2010 exemplifies this scenario, where mounting doubts about fiscal solvency triggered massive bond yield spikes and ultimately necessitated international bailouts. Furthermore, central banks may face pressure to maintain artificially low interest rates to ease government debt servicing costs, potentially distorting market signals and encouraging excessive risk-taking among investors.
The repercussions of such debt-driven market distortions inevitably filter down to ordinary citizens through various mechanisms. Most immediately, higher interest rates resulting from government borrowing translate into more expensive mortgages and consumer loans, constraining household purchasing power. Moreover, governments burdened with substantial debt obligations frequently resort to either raising taxes or curtailing public expenditure on essential services such as healthcare and education. Japan’s situation illustrates this dilemma: despite decades of stimulus spending, its government debt now exceeds 250% of GDP, forcing continuous budget constraints that affect social programs. Perhaps more insidiously, excessive government borrowing can fuel inflation when central banks print money to purchase government bonds, thereby diminishing citizens’ real incomes and savings. The current inflationary pressures in many Western economies partly stem from unprecedented fiscal expansion during the pandemic.
In conclusion, government debt significantly influences financial markets by affecting interest rates, investor sentiment, and asset prices, with consequences that extend far beyond financial institutions. Ordinary people ultimately bear these costs through reduced economic opportunities, higher taxes, and eroded purchasing power, underscoring the importance of prudent fiscal management.
Số từ: 318 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần câu hỏi với độ sâu ấn tượng. Quan điểm rõ ràng ngay từ mở bài và được duy trì xuyên suốt. Sử dụng ví dụ cụ thể từ Hy Lạp và Nhật Bản để minh họa luận điểm, thể hiện hiểu biết thực tế về chủ đề. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Tổ chức bài cực kỳ logic với hai đoạn thân bài tương ứng với hai câu hỏi. Sử dụng đa dạng linking devices (Firstly, Additionally, Furthermore, Moreover, Perhaps more insidiously) một cách tự nhiên không gượng ép. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý mạch lạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác cao: “sovereign debt”, “crowding out”, “capital flight”, “debt sustainability”, “fiscal solvency”. Collocations tự nhiên: “erode investor confidence”, “distorting market signals”, “curtailing public expenditure”. Không có lỗi từ vựng đáng kể. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp: mệnh đề quan hệ rút gọn, cụm phân từ, câu điều kiện ẩn. Cấu trúc câu linh hoạt từ đơn giản đến phức tạp. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Sử dụng passive voice và inversion phù hợp với văn phong học thuật. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Câu cuối đoạn mở bài nêu rõ quan điểm về cả hai phần câu hỏi, tạo định hướng cho toàn bài.
-
Sử dụng thuật ngữ kinh tế chuyên ngành chính xác: Các khái niệm như “crowding out effect”, “debt sustainability”, “fiscal solvency” thể hiện hiểu biết sâu về chủ đề.
-
Ví dụ cụ thể và có thực: Trích dẫn khủng hoảng nợ Hy Lạp 2010 và tình hình nợ công Nhật Bản với số liệu cụ thể (250% GDP) tăng độ tin cậy.
-
Liên kết ý logic giữa hai đoạn thân bài: Đoạn 2 bắt đầu bằng “The repercussions of such debt-driven market distortions” liên kết trực tiếp với nội dung đoạn 1 về tác động thị trường.
-
Cấu trúc câu đa dạng và tinh tế: Kết hợp câu đơn, câu phức, sử dụng cụm phân từ (known as “crowding out”) và mệnh đề quan hệ không xác định một cách tự nhiên.
-
Phát triển ý theo chiều sâu: Mỗi luận điểm không chỉ nêu ý mà còn giải thích cơ chế tác động và hậu quả, ví dụ: giải thích cách crowding out ảnh hưởng đến lãi suất và doanh nghiệp.
-
Kết bài tổng kết toàn diện: Không chỉ tóm tắt mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý tài khóa thận trọng, tạo ấn tượng mạnh mẽ cuối bài.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng trả lời đầy đủ câu hỏi với ý tưởng phát triển khá tốt, từ vựng và ngữ pháp chính xác nhưng chưa đạt độ tinh tế của Band 8-9. Bài viết dưới đây minh họa mức độ này.
The amount of money that governments borrow has increased significantly in many developed countries recently. I believe that high government debt has important effects on financial markets, and this creates several problems for normal people.
When governments borrow too much money, it affects financial markets in different ways. First, governments need to sell bonds to get money, and this increases the supply of bonds in the market. When there are more bonds available, the interest rates usually go up because investors want higher returns. This means that companies and individuals who want to borrow money will have to pay more interest. Another effect is that investors may lose confidence in the country’s economy if they think the debt is too high. For example, during the European debt crisis, many investors sold their bonds from countries like Greece and Spain, which made the situation worse. Also, high government debt can make the value of the country’s currency decrease because foreign investors might take their money out.
These financial market changes have direct consequences for ordinary citizens. The most obvious problem is that when interest rates rise, people have to pay more for their home loans and credit cards. This reduces the amount of money they can spend on other things. Additionally, governments with high debt often need to cut spending on public services like hospitals and schools, or they increase taxes to pay back their loans. In many European countries after 2010, governments reduced spending on welfare programs, which affected many families. Furthermore, if the currency loses value, imported goods become more expensive, which means people’s living costs increase. This is especially difficult for people with fixed incomes like pensioners.
In conclusion, high levels of government borrowing clearly influence financial markets by changing interest rates and investor behavior, and these changes negatively impact regular people through higher costs and reduced public services.
Số từ: 282 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Trả lời đầy đủ cả hai phần câu hỏi với các ý chính được phát triển hợp lý. Có ví dụ cụ thể (khủng hoảng nợ Châu Âu) nhưng chưa chi tiết bằng bài Band 9. Quan điểm rõ ràng nhưng phát triển ý còn ở mức độ tương đối chung. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Tổ chức bài logic với cấu trúc rõ ràng. Sử dụng linking words đơn giản nhưng hiệu quả (First, Another effect, Additionally, Furthermore). Mỗi đoạn có central idea rõ ràng nhưng cách chuyển ý giữa các câu còn đơn giản hơn Band 9. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng thiếu sự tinh tế. Một số cụm tốt như “lose confidence”, “fixed incomes” nhưng còn dùng từ đơn giản như “borrow too much money”, “normal people” thay vì từ học thuật hơn. Có một số paraphrasing cơ bản. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức. Có một số cấu trúc tốt (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện loại 1) nhưng chưa đa dạng bằng Band 9. Độ chính xác cao, không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng, nhưng thiếu các cấu trúc nâng cao. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ chi tiết của ví dụ:
- Band 6.5-7: “For example, during the European debt crisis, many investors sold their bonds from countries like Greece and Spain”
- Band 8-9: “Greece’s debt crisis in 2010 exemplifies this scenario, where mounting doubts about fiscal solvency triggered massive bond yield spikes and ultimately necessitated international bailouts”
- Phân tích: Bài Band 8-9 cung cấp thông tin cụ thể hơn (năm 2010, bond yield spikes, international bailouts) và sử dụng từ vựng chuyên ngành chính xác hơn.
2. Từ vựng và collocations:
- Band 6.5-7: “borrow too much money”, “normal people”, “lose confidence”
- Band 8-9: “sovereign debt”, “ordinary citizens”, “erode investor confidence”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật và collocations tự nhiên hơn.
3. Cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: “When governments borrow too much money, it affects financial markets in different ways.”
- Band 8-9: “High government debt levels fundamentally reshape financial market dynamics in several interconnected ways.”
- Phân tích: Band 8-9 sử dụng cấu trúc chủ động, động từ mạnh mẽ hơn (reshape vs affects), và tính từ mô tả chính xác hơn (interconnected ways).
4. Cách giải thích cơ chế:
- Band 6.5-7: Giải thích trực tiếp và đơn giản: “When there are more bonds available, the interest rates usually go up”
- Band 8-9: Giải thích với thuật ngữ kinh tế: “This phenomenon, known as ‘crowding out,’ typically drives interest rates upward, thereby increasing borrowing costs”
- Phân tích: Bài Band 8-9 thể hiện hiểu biết sâu hơn bằng cách sử dụng thuật ngữ chuyên môn và giải thích mối quan hệ nhân quả phức tạp hơn.
5. Thesis statement:
- Band 6.5-7: “I believe that high government debt has important effects on financial markets”
- Band 8-9: “Elevated government borrowing exerts substantial influence on financial markets through multiple channels”
- Phân tích: Band 8-9 sử dụng từ vựng mạnh mẽ hơn (exerts substantial influence vs has important effects) và cụ thể hơn (through multiple channels).
Bài Mẫu Band 5-6
Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng trả lời câu hỏi cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về phát triển ý, từ vựng và ngữ pháp. Bài viết dưới đây minh họa các đặc điểm điển hình của band điểm này.
Nowadays, many government are borrowing lot of money. This essay will discuss about how this affect financial markets and what problems it cause to normal people.
First, when government borrow much money, it make problem for financial market. The government sell bonds to get money and this make the interest rate become higher. If interest rate is high, people and company cannot borrow money easy because it is expensive. Also investor will worry about the country economy. They think maybe the country cannot pay back the money, so they will not want to invest. This make the stock market go down. Another problem is the money of country become less value. For example, if USA borrow too much money, the dollar will become weak and people in other country will not want to use it.
Second, normal people will face many difficulty because of government debt. When interest rate increase, people need to pay more money for their house loan or car loan. This is very difficult for family who don’t have much money. The government also need to reduce the spending for public service. They will spend less money on hospital and school. This affect the quality of education and healthcare. Moreover, the government may increase tax to pay the debt. People will have less money to spend. In my country, when government increase the tax, many people complaint because their life become harder.
In conclusion, government borrowing affect financial market in bad way and this create problem for normal citizen. The government should be careful when they borrow money and should not borrow too much.
Số từ: 271 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Trả lời được cả hai phần câu hỏi nhưng phát triển ý còn đơn giản và chung chung. Thiếu ví dụ cụ thể có thực (ví dụ về USA không rõ ràng). Quan điểm được nêu nhưng không nhất quán và thiếu độ sâu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản nhưng cách liên kết giữa các ý còn đơn giản (First, Second, Also, Moreover). Một số chỗ chuyển ý đột ngột. Thiếu topic sentence rõ ràng trong một số đoạn. Lạm dụng “This” mà không rõ danh từ thay thế. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (money, borrow, problem). Một số lỗi word choice như “become less value” thay vì “depreciate”. Thiếu từ vựng học thuật và collocations. Sử dụng từ quá chung chung như “normal people”, “many difficulty”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: thiếu mạo từ, sai số ít/nhiều, sai thì động từ, sai cấu trúc câu. Phần lớn là câu đơn giản. Một số lỗi ảnh hưởng đến khả năng hiểu như “government are borrowing lot of money”, “make the interest rate become higher”. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| many government are | Danh từ số nhiều & Be động từ | many governments are | “Government” là danh từ đếm được, cần thêm “s” khi ở số nhiều. “Many” đi với danh từ số nhiều nên động từ “be” phải là “are”. |
| borrowing lot of money | Thiếu mạo từ | borrowing a lot of money | Cụm “a lot of” cần có mạo từ “a” phía trước. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam do tiếng Việt không có mạo từ. |
| discuss about how | Giới từ thừa | discuss how | Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about” đằng sau. Lỗi này xuất phát từ việc dịch theo tư duy tiếng Việt “thảo luận về”. |
| it make problem | Chia động từ & Thiếu mạo từ | it makes problems / it creates a problem | Chủ ngữ “it” (số ít) cần động từ thêm “s”. “Problem” là danh từ đếm được nên cần mạo từ “a” hoặc dùng số nhiều “problems”. |
| cannot borrow money easy | Tính từ/Trạng từ | cannot borrow money easily | Cần dùng trạng từ “easily” để bổ nghĩa cho động từ “borrow”, không dùng tính từ “easy”. |
| the money of country become less value | Word choice & Cấu trúc | the country’s currency loses value / depreciates | “Money of country” không tự nhiên, nên dùng “currency”. “Become less value” sai cấu trúc, nên dùng “loses value” hoặc động từ chuyên ngành “depreciates”. |
| normal people will face many difficulty | Danh từ không đếm được | ordinary citizens/people will face many difficulties | “Difficulty” khi mang nghĩa cụ thể là danh từ đếm được, với “many” cần dùng “difficulties”. “Normal people” nghe không tự nhiên, nên dùng “ordinary citizens/people”. |
| family who don’t have | Danh từ số ít/nhiều & Đại từ | families who don’t have | “Family” ở đây nên dùng số nhiều “families” để phù hợp ngữ cảnh chung. Đại từ quan hệ “who” với danh từ số nhiều dùng “don’t” là đúng. |
| reduce the spending | Mạo từ | reduce spending | Với danh từ trừu tượng chung “spending”, không cần mạo từ “the”. Đây là lỗi overuse mạo từ của người Việt. |
| many people complaint | Loại từ | many people complained / complain | “Complaint” là danh từ, cần dùng động từ “complain”. Ngoài ra, ngữ cảnh quá khứ nên dùng “complained”. |
| their life become harder | Chia động từ | their lives become harder | Chủ ngữ “lives” (số nhiều) nên động từ “become” giữ nguyên (không thêm s). Tuy nhiên, “life” cần đổi thành “lives” cho phù hợp với “their” (của nhiều người). |
| in bad way | Thiếu mạo từ | in a bad way / negatively | Cần mạo từ “a” trước “bad way”. Tốt hơn nữa, có thể dùng trạng từ “negatively” để văn phong học thuật hơn. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cấp từ vựng:
- Thay “normal people” → “ordinary citizens”
- Thay “borrow lot of money” → “accumulate substantial debt”
- Thay “make problem” → “create challenges” / “pose difficulties”
- Thay “money of country” → “national currency” / “currency”
2. Sử dụng collocations tự nhiên:
- “high levels of debt” thay vì “much debt”
- “erode investor confidence” thay vì “make investor worry”
- “curtail public spending” thay vì “reduce spending”
- “interest rates rise” thay vì “interest rate become high”
3. Phát triển ý cụ thể hơn:
- Thêm ví dụ thực tế với năm tháng: “The European debt crisis in 2010” thay vì “For example, if USA…”
- Giải thích cơ chế: “This crowding out effect drives up borrowing costs” thay vì chỉ nói “it make expensive”
4. Cải thiện cấu trúc câu:
- Kết hợp câu đơn: “Interest rates rise. People pay more for loans.” → “When interest rates rise, people face higher borrowing costs.”
- Sử dụng cụm phân từ: “The government, burdened with debt, often cuts public spending.”
- Thêm mệnh đề quan hệ: “Citizens who rely on public services are particularly vulnerable.”
5. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Kiểm tra mạo từ (a/an/the) – lỗi phổ biến nhất của người Việt
- Đảm bảo subject-verb agreement (chủ ngữ số ít/nhiều)
- Dùng đúng loại từ (tính từ vs trạng từ)
- Chia động từ đúng thì
6. Tăng tính học thuật:
- Tránh dùng “I think”, “In my country” quá nhiều
- Sử dụng passive voice khi phù hợp: “Public spending is often curtailed”
- Dùng cấu trúc impersonal: “It can be argued that…” thay vì “I think that…”
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| sovereign debt | noun phrase | /ˈsɒvrɪn det/ | nợ công, nợ quốc gia | Sovereign debt levels have reached unprecedented heights in many European nations. | sovereign debt crisis, sustainable sovereign debt, sovereign debt burden |
| fiscal solvency | noun phrase | /ˈfɪskl ˈsɒlvənsi/ | khả năng thanh toán tài khóa | Investors are concerned about the country’s fiscal solvency given its high deficit. | maintain fiscal solvency, fiscal solvency concerns, questions about fiscal solvency |
| crowding out effect | noun phrase | /ˈkraʊdɪŋ aʊt ɪˈfekt/ | hiệu ứng lấn át (khi vay nợ chính phủ làm giảm vốn cho khu vực tư) | The crowding out effect occurs when government borrowing reduces private investment. | experience crowding out, crowding out effect on investment |
| debt sustainability | noun phrase | /det səˌsteɪnəˈbɪləti/ | tính bền vững của nợ | Questions about debt sustainability can trigger capital flight. | assess debt sustainability, debt sustainability concerns, debt sustainability analysis |
| bond yield | noun phrase | /bɒnd jiːld/ | lợi suất trái phiếu | Bond yields spiked dramatically during the Greek crisis. | rising bond yields, bond yield spreads, government bond yields |
| capital flight | noun phrase | /ˈkæpɪtl flaɪt/ | sự di chuyển vốn ra nước ngoài | High debt levels can trigger capital flight from emerging markets. | trigger capital flight, experience capital flight, capital flight risk |
| erode confidence | verb phrase | /ɪˈrəʊd ˈkɒnfɪdəns/ | làm xói mòn, giảm lòng tin | Persistent fiscal deficits can erode investor confidence. | erode market confidence, erode public confidence, gradually erode confidence |
| curtail expenditure | verb phrase | /kɜːˈteɪl ɪkˈspendɪtʃə/ | cắt giảm chi tiêu | Governments may need to curtail public expenditure to reduce deficits. | curtail public expenditure, curtail government spending, forced to curtail |
| debt servicing costs | noun phrase | /det ˈsɜːvɪsɪŋ kɒsts/ | chi phí trả nợ (gốc và lãi) | Rising interest rates increase debt servicing costs significantly. | debt servicing costs rise, burden of debt servicing costs, reduce debt servicing costs |
| inflationary pressure | noun phrase | /ɪnˈfleɪʃənri ˈpreʃə/ | áp lực lạm phát | Excessive government borrowing can create inflationary pressures. | mounting inflationary pressure, ease inflationary pressure, inflationary pressure builds |
| monetary policy | noun phrase | /ˈmʌnɪtri ˈpɒləsi/ | chính sách tiền tệ | Central banks use monetary policy to control inflation and support growth. | expansionary monetary policy, tight monetary policy, monetary policy tools |
| fiscal deficit | noun phrase | /ˈfɪskl ˈdefɪsɪt/ | thất thu ngân sách | Persistent fiscal deficits contribute to growing national debt. | fiscal deficit widens, reduce the fiscal deficit, fiscal deficit concerns |
| austerity measures | noun phrase | /ɒˈsterəti ˈmeʒəz/ | các biện pháp thắt lưng buộc bụng | Greece implemented harsh austerity measures following its debt crisis. | impose austerity measures, austerity measures affect, harsh austerity measures |
| purchasing power | noun phrase | /ˈpɜːtʃəsɪŋ ˈpaʊə/ | sức mua | Inflation erodes the purchasing power of consumers. | diminish purchasing power, maintain purchasing power, purchasing power declines |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cụm phân từ (Participle Phrases)
Công thức: V-ing/V-ed…, S + V hoặc S, V-ing/V-ed…, V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Burdened with substantial debt obligations, governments frequently resort to either raising taxes or curtailing public expenditure.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết nối ý một cách súc tích, thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc câu phức tạp và tạo sự đa dạng trong văn phong. Nó cho phép bạn truyền đạt nhiều thông tin trong một câu mà không làm câu trở nên rườm rà.
Ví dụ bổ sung:
- Facing mounting debt pressures, many European governments implemented austerity measures.
- The economy, weakened by persistent deficits, struggled to attract foreign investment.
- Prompted by investor concerns, central banks may intervene to stabilize currency markets.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng sai dạng động từ (V-ing khi cần V-ed hoặc ngược lại)
- Không đảm bảo chủ ngữ của cụm phân từ và mệnh đề chính là cùng một đối tượng
- Ví dụ SAI: “Increasing rapidly, the government faces debt problems” → Chủ ngữ “government” không phải là thứ “increasing”
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)
Công thức: S, which/who/where + V…, V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
This phenomenon, known as “crowding out,” typically drives interest rates upward.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bổ sung thông tin giải thích mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Dấu phẩy thể hiện sự am hiểu về punctuation – một yếu tố quan trọng trong văn viết học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- Greece’s debt crisis, which began in 2010, triggered widespread economic reforms across Europe.
- Central banks, which typically aim to maintain price stability, may face conflicting pressures when debt levels are high.
- Ordinary citizens, who often lack financial expertise, bear the ultimate consequences of fiscal mismanagement.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ
- Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người)
- Sử dụng “that” trong mệnh đề không xác định (SAI, phải dùng which/who)
3. Câu phức với mệnh đề trạng ngữ (Complex Sentences with Adverbial Clauses)
Công thức: When/While/Although/Because + S + V, S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
When governments issue substantial quantities of bonds to finance their deficits, they effectively compete with private borrowers for available capital.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng diễn đạt mối quan hệ nhân quả, thời gian, hay tương phản một cách rõ ràng và logic. Đây là yếu tố quan trọng trong tiêu chí Coherence & Cohesion.
Ví dụ bổ sung:
- Although government borrowing can stimulate short-term growth, it may create long-term financial instability.
- Because debt servicing costs consume a larger portion of the budget, less funding remains available for essential services.
- While some economists advocate for deficit spending during recessions, others warn about the risks of excessive debt accumulation.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng sai thì động từ trong mệnh đề phụ
- Thiếu dấu phẩy giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính khi mệnh đề phụ đứng trước
- Lạm dụng “because” khiến văn phong kém đa dạng
4. Cấu trúc nhấn mạnh với “Not only… but also”
Công thức: S + not only + V1 + but also + V2
Ví dụ từ bài Band 8-9:
High debt levels not only drive up interest rates but also erode investor confidence in the economy.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép liệt kê nhiều tác động cùng lúc một cách mạnh mẽ, thể hiện khả năng tổ chức ý và tạo nhịp điệu trong câu văn.
Ví dụ bổ sung:
- Excessive government borrowing not only crowds out private investment but also creates inflationary pressures.
- Austerity measures not only reduce public services but also dampen economic growth.
- Fiscal mismanagement not only affects current generations but also burdens future taxpayers.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “not only… and also” (thiếu “but”)
- Không đảm bảo song song về cấu trúc ngữ pháp sau “not only” và “but also”
- Đặt sai vị trí “not only” trong câu
5. Câu điều kiện hỗn hợp và nâng cao
Công thức: If + S + V (past perfect), S + would/could + V (present) hoặc các biến thể
Ví dụ tương tự bài Band 8-9:
If Greece had maintained fiscal discipline in the early 2000s, it would not be facing such severe debt challenges today.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện phức tạp thể hiện khả năng suy luận logic và diễn đạt các tình huống giả định, đặc biệt quan trọng khi phân tích nguyên nhân – hậu quả trong các đề IELTS Writing Task 2.
Ví dụ bổ sung:
- Should interest rates continue to rise, many households will struggle with mortgage payments. (Đảo ngữ câu điều kiện loại 1)
- Were governments to implement more prudent fiscal policies, debt sustainability would improve significantly. (Đảo ngữ câu điều kiện loại 2)
- Had the central bank not intervened, the currency crisis could have been far worse. (Đảo ngữ câu điều kiện loại 3)
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn thì động từ giữa các loại câu điều kiện
- Không biết cách dùng đảo ngữ trong câu điều kiện (Should, Were, Had)
- Dùng “will” trong cả hai mệnh đề
6. Passive Voice trong văn phong học thuật
Công thức: S + be + V-ed/V3 (+ by + agent)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The current inflationary pressures partly stem from unprecedented fiscal expansion. / Ordinary people ultimately bear these costs through reduced economic opportunities.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Passive voice giúp văn phong trở nên khách quan và học thuật hơn, đồng thời cho phép nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động thay vì người/vật gây ra tác động.
Ví dụ bổ sung:
- Public services are often curtailed when governments face high debt burdens.
- Interest rates can be influenced by government borrowing requirements.
- Austerity measures were implemented across Southern Europe following the 2010 crisis.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng passive voice không đúng chỗ, làm câu văn khó hiểu
- Quên động từ “be” trong cấu trúc passive
- Nhầm lẫn giữa quá khứ phân từ (V3) và quá khứ đơn (V2)
Kết Bài
Chủ đề về ảnh hưởng của nợ công đến thị trường tài chính là một đề tài phức tạp nhưng cực kỳ quan trọng trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt với xu hướng các câu hỏi ngày càng yêu cầu kiến thức chuyên sâu về kinh tế và xã hội. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị:
Ba bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, 8-9) giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các mức độ và xác định vị trí hiện tại của mình. Đặc biệt, phần phân tích chi tiết về lỗi sai trong bài Band 5-6 sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm phổ biến mà học viên Việt Nam thường mắc phải.
Hơn 14 từ vựng và collocations chuyên ngành về kinh tế tài chính như “sovereign debt”, “crowding out effect”, “fiscal solvency” – những từ không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi mà còn hữu ích cho việc học tập và làm việc sau này. Hãy dành thời gian học thuộc và thực hành sử dụng chúng trong các câu của riêng bạn.
Sáu cấu trúc câu nâng cao đã được giải thích kỹ lưỡng với ví dụ minh họa cụ thể. Đây chính là những “công cụ” giúp bạn nâng điểm Grammatical Range & Accuracy lên Band 7 trở lên. Đừng cố gắng sử dụng tất cả trong một bài – hãy chọn 2-3 cấu trúc mà bạn cảm thấy tự tin nhất và luyện tập thường xuyên.
Lời khuyên cuối cùng: Với đề tài kinh tế như thế này, việc đọc thêm các bài báo từ The Economist, Financial Times, hoặc BBC Business sẽ giúp bạn làm quen với từ vựng chuyên ngành và cách phát triển luận điểm một cách logic. Đừng lo lắng nếu bạn không phải là chuyên gia kinh tế – giám khảo IELTS đánh giá khả năng ngôn ngữ của bạn chứ không phải kiến thức chuyên môn. Điều quan trọng là bạn cần thể hiện được khả năng phân tích vấn đề một cách có logic và sử dụng ngôn ngữ phù hợp.
Hãy thực hành viết ít nhất 2-3 bài về chủ đề kinh tế mỗi tuần, so sánh bài của bạn với các bài mẫu đã cung cấp, và từng bước cải thiện từ vựng cũng như cấu trúc câu. Thành công trong IELTS Writing không đến từ việc học thuộc mẫu câu mà từ việc hiểu và áp dụng linh hoạt các kỹ năng đã học. Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt band điểm mong muốn!