Chủ đề quy hoạch đô thị (urban planning) và phát triển cộng đồng (community development) là một trong những đề tài phổ biến trong IELTS Writing Task 2, thường xuất hiện trong các kỳ thi thực tế. Đây là chủ đề thuộc nhóm Government & Society, yêu cầu thí sinh có kiến thức về cơ sở hạ tầng, môi trường sống và tác động của các quyết định quy hoạch đến đời sống người dân.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận hiệu quả cho dạng đề này thông qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7 và Band 5-6), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện. Bạn cũng sẽ được trang bị kho từ vựng chuyên ngngành, các cấu trúc câu “ăn điểm” và những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam cần tránh.
Dưới đây là một số đề thi thực tế đã xuất hiện liên quan đến chủ đề này:
- “Some people believe that the government should invest more money in building new infrastructure, while others think existing facilities should be improved. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 3/2023)
- “Urban planning is important for the sustainable development of cities. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 9/2022)
- “City planners should prioritize creating green spaces over building residential areas. Do you agree or disagree?” (tháng 6/2023)
Tương tự như The effects of urbanization on green spaces, những vấn đề về quy hoạch đô thị đang trở thành mối quan tâm hàng đầu trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng hiện nay.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Many cities around the world are facing problems due to poor urban planning. What are the main challenges that result from inadequate urban planning, and what solutions can be implemented to address these issues?
Dịch đề: Nhiều thành phố trên thế giới đang đối mặt với các vấn đề do quy hoạch đô thị kém. Những thách thức chính nào xuất phát từ việc quy hoạch đô thị không đầy đủ, và những giải pháp nào có thể được thực hiện để giải quyết các vấn đề này?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Problem-Solution (Vấn đề – Giải pháp), một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Xác định các thách thức chính (main challenges) phát sinh từ quy hoạch đô thị kém
- Đề xuất các giải pháp (solutions) để giải quyết những vấn đề đó
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Urban planning: Quy hoạch đô thị – quá trình thiết kế và tổ chức không gian, cơ sở hạ tầng và dịch vụ trong các khu vực đô thị
- Inadequate: Không đầy đủ, không thỏa đáng
- Implemented: Được triển khai, thực hiện
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ liệt kê vấn đề mà không giải thích rõ tác động của chúng
- Đưa ra giải pháp chung chung, không cụ thể
- Không có sự liên kết logic giữa vấn đề và giải pháp tương ứng
- Sử dụng từ vựng quá đơn giản hoặc lặp lại
- Thiếu ví dụ minh họa thực tế
Cách tiếp cận chiến lược:
- Viết Introduction: Paraphrase đề bài và nêu rõ bạn sẽ thảo luận về cả vấn đề lẫn giải pháp
- Body Paragraph 1: Trình bày 2-3 thách thức chính với giải thích chi tiết
- Body Paragraph 2: Đề xuất các giải pháp tương ứng với từng thách thức đã nêu
- Conclusion: Tóm tắt lại các điểm chính và nhấn mạnh tầm quan trọng của quy hoạch đô thị tốt
Hình ảnh minh họa quy hoạch đô thị hiện đại với không gian xanh và cơ sở hạ tầng phát triển bền vững
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết dưới đây thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài luận Band 8-9: quan điểm rõ ràng, lập luận mạch lạc, từ vựng phong phú và chính xác, cấu trúc câu đa dạng và phức tạp, với sự phát triển ý tưởng sâu sắc và có tính thuyết phục cao.
The rapid urbanization witnessed in recent decades has brought numerous cities to a critical juncture where inadequate planning has resulted in significant socio-economic and environmental challenges. This essay will examine the primary issues stemming from poor urban planning and propose viable solutions to mitigate these problems.
One of the most pressing challenges arising from deficient urban planning is traffic congestion, which not only wastes valuable time but also contributes substantially to air pollution. Cities that have developed haphazardly, such as Bangkok and Manila, suffer from gridlock during peak hours, severely impacting productivity and quality of life. Furthermore, inadequate planning often leads to the proliferation of informal settlements or slums, where residents lack access to basic amenities like clean water, sanitation, and healthcare. This creates a vicious cycle of poverty and social inequality, undermining community cohesion and increasing crime rates.
To address these multifaceted challenges, a comprehensive, forward-thinking approach is essential. Firstly, governments should invest in integrated public transportation systems that prioritize efficiency and accessibility over private vehicle use. Singapore serves as an exemplary model, having successfully reduced traffic congestion through its world-class Mass Rapid Transit network combined with strict vehicle ownership policies. Secondly, urban planners must adopt inclusive zoning regulations that ensure affordable housing is integrated into all neighbourhoods, rather than concentrated in marginalized areas. Additionally, participatory planning processes that involve local communities in decision-making can help ensure that development projects align with residents’ actual needs and preserve neighbourhood character.
In conclusion, while poor urban planning poses serious threats to sustainable city development, these challenges can be effectively addressed through strategic infrastructure investment and inclusive policy-making. By prioritizing long-term sustainability over short-term gains, cities can create environments where all residents thrive, regardless of their socio-economic background.
(Word count: 321)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với sự phát triển ý tưởng sâu sắc. Các vấn đề và giải pháp được trình bày rõ ràng với ví dụ cụ thể (Bangkok, Manila, Singapore), thể hiện hiểu biết sâu rộng về chủ đề. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài viết logic và chặt chẽ với sự liên kết tự nhiên giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối (Furthermore, Firstly, Secondly, Additionally) một cách tinh tế. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và phát triển mạch lạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Từ vựng phong phú với nhiều collocations học thuật (socio-economic challenges, participatory planning, inclusive zoning regulations). Sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp ngữ cảnh. Có một vài cụm từ đặc biệt xuất sắc như “brought to a critical juncture” và “vicious cycle”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu với câu phức, mệnh đề quan hệ, câu bị động, và phân từ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Sử dụng thành thạo các thì động từ và các cấu trúc phức tạp một cách tự nhiên. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Giới thiệu ấn tượng với ngữ cảnh rộng: Mở đầu với “rapid urbanization witnessed in recent decades” tạo bối cảnh toàn cầu cho vấn đề, thể hiện tầm nhìn rộng về chủ đề.
-
Sử dụng ví dụ thực tế cụ thể: Bài viết dẫn chứng Bangkok, Manila và Singapore – những ví dụ có thật giúp lập luận trở nên thuyết phục và đáng tin cậy hơn.
-
Liên kết logic giữa vấn đề và giải pháp: Mỗi giải pháp được đưa ra tương ứng trực tiếp với một vấn đề đã nêu, tạo sự mạch lạc và logic cho toàn bài.
-
Từ vựng chuyên ngành chính xác: Các cụm từ như “integrated public transportation systems”, “inclusive zoning regulations”, “participatory planning processes” thể hiện hiểu biết sâu về quy hoạch đô thị.
-
Phát triển ý sâu với chuỗi nhân quả: Không chỉ nêu vấn đề mà còn giải thích hậu quả (ví dụ: slums → lack of amenities → poverty cycle → social inequality → crime), thể hiện tư duy phân tích cao.
-
Kết luận mạnh mẽ với quan điểm rõ ràng: Câu kết “prioritizing long-term sustainability over short-term gains” không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra góc nhìn chiến lược về vấn đề.
-
Cấu trúc câu đa dạng và phức tạp: Bài viết kết hợp thành công nhiều loại câu khác nhau (câu ghép, câu phức, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ) một cách tự nhiên và mượt mà.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết này thể hiện trình độ tốt với ý tưởng rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp khá đa dạng, nhưng vẫn có một số hạn chế về độ tinh tế trong diễn đạt và chiều sâu phân tích so với bài Band 8-9.
Nowadays, many cities have problems because of bad urban planning. This essay will discuss the main challenges that come from poor planning and suggest some solutions to fix these problems.
The first major problem is traffic congestion. When cities are not planned properly, there are not enough roads and public transport systems to handle the growing population. As a result, people have to spend many hours in traffic jams, which causes air pollution and wastes time. Another significant challenge is the lack of green spaces in urban areas. Many cities focus too much on building houses and offices, so they forget to create parks and gardens. This makes the environment worse and affects people’s health and well-being.
There are several solutions that can help solve these issues. First, governments should invest more money in public transportation like buses, trains, and subways. This will encourage people to use public transport instead of private cars, which will reduce traffic problems. For example, cities like Tokyo have very good public transport systems that work efficiently. Second, urban planners need to reserve land for parks and recreational areas when they design new neighbourhoods. This can be achieved by making laws that require developers to include green spaces in their projects. Additionally, old buildings can be converted into community gardens to increase green areas in crowded cities.
In conclusion, poor urban planning creates serious problems like traffic congestion and lack of green spaces. However, these challenges can be addressed by improving public transportation and creating more parks. If governments and city planners work together, cities can become better places to live.
(Word count: 289)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết đề cập đầy đủ cả vấn đề và giải pháp với các ý tưởng liên quan. Tuy nhiên, sự phát triển ý không sâu như bài Band 8-9, thiếu ví dụ cụ thể và chi tiết hỗ trợ. Chỉ có một ví dụ về Tokyo được đề cập nhưng không được mở rộng. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc tổng thể rõ ràng với mở bài, thân bài và kết luận. Tuy nhiên, cách sử dụng từ nối còn đơn giản (First, Second, Additionally) và có phần cơ học. Sự chuyển tiếp giữa các ý còn hơi đột ngột, chưa mượt mà. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để diễn đạt ý nhưng còn đơn giản và lặp lại (problems xuất hiện nhiều lần, bad planning). Có một số cụm từ tốt như “recreational areas”, “affects people’s well-being” nhưng thiếu sự đa dạng và tinh tế của bài Band cao hơn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng được nhiều cấu trúc câu khác nhau nhưng chủ yếu là câu đơn và câu phức cơ bản. Có một vài lỗi nhỏ về mạo từ (“the growing population” nên là “a growing population”) nhưng không ảnh hưởng nhiều đến hiểu nghĩa. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Về mở bài:
- Band 6.5-7: “Nowadays, many cities have problems because of bad urban planning” – đơn giản, trực tiếp
- Band 8-9: “The rapid urbanization witnessed in recent decades has brought numerous cities to a critical juncture” – phức tạp hơn, tạo bối cảnh rộng
2. Về từ vựng:
- Band 6.5-7: “bad urban planning”, “fix these problems” – từ vựng đơn giản, thông dụng
- Band 8-9: “inadequate planning”, “mitigate these problems”, “deficient urban planning” – từ vựng học thuật, chính xác hơn
3. Về phát triển ý:
- Band 6.5-7: Nêu vấn đề (traffic congestion) → hậu quả ngắn gọn (air pollution, wastes time)
- Band 8-9: Nêu vấn đề (traffic congestion) → ví dụ cụ thể (Bangkok, Manila) → hậu quả chi tiết (productivity, quality of life) → mở rộng sang vấn đề liên quan (slums) → chuỗi nhân quả (poverty cycle → social inequality → crime)
4. Về giải pháp:
- Band 6.5-7: “invest more money in public transportation” – chung chung
- Band 8-9: “integrated public transportation systems that prioritize efficiency and accessibility” + ví dụ Singapore với MRT và chính sách cụ thể – chi tiết và thuyết phục hơn
5. Về cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: Chủ yếu câu đơn giản với một số câu phức cơ bản
- Band 8-9: Đa dạng với mệnh đề quan hệ, câu phức nhiều tầng, cụm phân từ được sử dụng mượt mà
Khi so sánh với impact of urban sprawl on the environment, bài Band 6.5-7 đã đề cập đến vấn đề môi trường nhưng chưa phân tích sâu về mối liên hệ giữa mở rộng đô thị và tác động sinh thái như bài Band 8-9.
Hình ảnh tắc đường nghiêm trọng tại đô thị do quy hoạch kém minh họa thách thức giao thông
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết này có những ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý tưởng, đặc trưng của trình độ Band 5-6.
Nowadays, many city in the world have many problem because the urban planning is not good. In this essay, I will discuss about the challenges and give some solution.
First, the bad urban planning make traffic jam in many cities. When the city don’t have good plan, there is not enough road for many cars and people. So people must wait in the traffic for long time and this make air pollution. Also, many city don’t have park and green area because they build too many building. This is bad for environment and people health.
To solve this problem, government should make more public transport like bus and train. If people can use bus and train easy, they will not use car so much. This will reduce the traffic jam. Another solution is government must build more park in the city. They can make law to tell companies they must have some green space when they build new building. This will help city have more tree and park.
In conclusion, poor urban planning cause many problem such as traffic jam and no green space. But if government invest in public transport and make more park, the city will become better. I think this is very important for future development of cities.
(Word count: 237)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đề cập cả vấn đề và giải pháp nhưng ở mức độ rất cơ bản. Các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ, thiếu ví dụ minh họa và giải thích chi tiết. Một số ý còn mơ hồ và không rõ ràng. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5 | Cấu trúc cơ bản có nhưng còn đơn giản. Sử dụng từ nối hạn chế (First, Also, Another solution) và lặp lại. Thiếu sự liên kết mượt mà giữa các ý, các câu thường đứng độc lập chưa tạo thành đoạn văn chặt chẽ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (city, problem, make). Có lỗi về word choice (“discuss about” thay vì “discuss”, “tell companies” thay vì “require companies”). Thiếu từ vựng chuyên ngành liên quan đến urban planning. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: lỗi số ít số nhiều (“many city” → cities), lỗi động từ (“don’t have” → doesn’t have), lỗi mạo từ (thiếu “the” trước “traffic jam”). Chủ yếu sử dụng câu đơn, ít câu phức. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| many city | Lỗi danh từ số nhiều | many cities | Sau “many” (nhiều) phải dùng danh từ số nhiều. “City” là danh từ đếm được nên cần thêm “-ies” khi ở dạng số nhiều. |
| have many problem | Lỗi danh từ số nhiều | have many problems | Tương tự lỗi trên, “problem” là danh từ đếm được nên sau “many” phải ở dạng số nhiều “problems”. |
| discuss about | Lỗi giới từ thừa | discuss | Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about” phía sau. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt vì trong tiếng Việt có “thảo luận về”. |
| the city don’t have | Lỗi chia động từ | the city doesn’t have | Chủ ngữ “the city” là ngôi thứ ba số ít nên phải dùng “doesn’t” thay vì “don’t”. Đây là lỗi cơ bản về sự hòa hợp chủ vị. |
| there is not enough road | Lỗi danh từ số nhiều | there are not enough roads | “Road” là danh từ đếm được và ở đây muốn nói nhiều con đường nên phải dùng số nhiều “roads” và động từ “are” thay vì “is”. |
| make air pollution | Lỗi collocation | cause/create air pollution | “Make” không dùng với “pollution”. Các động từ phù hợp là “cause”, “create”, hoặc “contribute to” air pollution. |
| people health | Lỗi sở hữu cách | people’s health | Để chỉ sức khỏe của con người, cần dùng sở hữu cách “people’s health” với dấu apostrophe + s. |
| make more public transport | Lỗi word choice | develop/build/improve public transport systems | “Make” quá đơn giản và không chính xác. Với phương tiện công cộng, nên dùng “develop”, “build”, hoặc “improve” và thêm “systems” để hoàn chỉnh. |
| use bus and train easy | Lỗi trạng từ và mạo từ | use buses and trains easily | Cần dùng trạng từ “easily” thay vì tính từ “easy”, và thêm mạo từ hoặc dạng số nhiều cho các phương tiện giao thông. |
| tell companies | Lỗi word choice | require/mandate companies | “Tell” quá thông thường, không phù hợp ngữ cảnh chính thức. Nên dùng “require” hoặc “mandate” khi nói về quy định của chính phủ. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để cải thiện từ Band 6 lên Band 7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:
1. Nâng cao từ vựng và collocations:
Thay vì dùng từ đơn giản như “bad planning”, “make problem”, hãy học các cụm từ học thuật như “inadequate planning”, “pose challenges”, “exacerbate issues”. Đầu tư thời gian học các collocations liên quan đến chủ đề đô thị như “sustainable development”, “infrastructure investment”, “zoning regulations”.
2. Phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể:
Không chỉ nêu vấn đề chung chung mà phải có ví dụ thực tế. Ví dụ, thay vì viết “traffic jam is a problem”, hãy viết “Cities like Bangkok experience severe traffic congestion, with commuters spending an average of 3 hours daily in gridlock, which significantly impacts productivity.”
3. Cải thiện cấu trúc câu:
Tập luyện viết câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ. Ví dụ: “When cities develop without proper planning” (mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian), “which creates a vicious cycle” (mệnh đề quan hệ không xác định).
4. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:
Tập trung vào 3 lỗi phổ biến nhất của học viên Việt: số ít số nhiều (singular/plural), thì động từ (verb tenses), và mạo từ (articles). Đọc lại bài viết ít nhất 2 lần để kiểm tra các lỗi này trước khi nộp.
5. Tăng cường liên kết ý:
Sử dụng các từ nối đa dạng hơn: “Furthermore”, “Moreover”, “Consequently”, “As a result”, “In addition to this”. Đảm bảo mỗi câu có mối liên hệ logic với câu trước và sau nó.
6. Viết introduction và conclusion ấn tượng hơn:
Introduction nên paraphrase đề bài một cách tinh tế và nêu rõ bạn sẽ thảo luận gì. Conclusion nên tóm tắt các ý chính và có thể thêm một nhận định tổng quan về tương lai hoặc tầm quan trọng của vấn đề.
Điều quan trọng là phải thực hành viết thường xuyên và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc người có trình độ cao hơn để biết mình cần cải thiện ở đâu.
Khu dân cư đông đúc thiếu không gian xanh và công viên do quy hoạch không hợp lý
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Urban planning | Noun phrase | /ˈɜːbən ˈplænɪŋ/ | Quy hoạch đô thị | Effective urban planning is essential for sustainable city development. | strategic urban planning, comprehensive urban planning, poor urban planning |
| Infrastructure | Noun | /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ | Cơ sở hạ tầng | The government must invest in infrastructure to support population growth. | transport infrastructure, social infrastructure, critical infrastructure |
| Traffic congestion | Noun phrase | /ˈtræfɪk kənˈdʒestʃən/ | Tắc nghẽn giao thông | Traffic congestion costs the economy billions annually in lost productivity. | severe traffic congestion, alleviate traffic congestion, traffic congestion problems |
| Sustainable development | Noun phrase | /səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt/ | Phát triển bền vững | Cities should prioritize sustainable development over rapid expansion. | long-term sustainable development, promote sustainable development, sustainable development goals |
| Zoning regulations | Noun phrase | /ˈzəʊnɪŋ ˌreɡjuˈleɪʃənz/ | Quy định phân vùng | Zoning regulations help control land use and maintain neighborhood character. | strict zoning regulations, implement zoning regulations, inclusive zoning regulations |
| Green spaces | Noun phrase | /ɡriːn speɪsɪz/ | Không gian xanh | Urban green spaces improve air quality and residents’ mental health. | preserve green spaces, create green spaces, lack of green spaces |
| Public transportation | Noun phrase | /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ | Phương tiện công cộng | Investing in public transportation reduces car dependency and emissions. | efficient public transportation, integrated public transportation system, public transportation network |
| Community cohesion | Noun phrase | /kəˈmjuːnəti kəʊˈhiːʒən/ | Sự gắn kết cộng đồng | Well-designed public spaces foster community cohesion among residents. | strengthen community cohesion, promote community cohesion, undermine community cohesion |
| Informal settlements | Noun phrase | /ɪnˈfɔːməl ˈsetlmənts/ | Khu định cư tự phát, khu ổ chuột | Inadequate planning leads to the proliferation of informal settlements. | growth of informal settlements, residents of informal settlements, upgrading informal settlements |
| Participatory planning | Noun phrase | /pɑːˈtɪsɪpətəri ˈplænɪŋ/ | Quy hoạch có sự tham gia | Participatory planning ensures that development meets local residents’ needs. | adopt participatory planning, participatory planning process, community participatory planning |
| Haphazard development | Noun phrase | /hæpˈhæzəd dɪˈveləpmənt/ | Phát triển lung tung, thiếu kế hoạch | Haphazard development creates long-term problems for cities. | prevent haphazard development, result of haphazard development, haphazard urban development |
| Integrated approach | Noun phrase | /ˈɪntɪɡreɪtɪd əˈprəʊtʃ/ | Cách tiếp cận tích hợp | An integrated approach to planning considers social, economic, and environmental factors. | adopt an integrated approach, comprehensive integrated approach, holistic integrated approach |
| Quality of life | Noun phrase | /ˈkwɒləti əv laɪf/ | Chất lượng cuộc sống | Good urban planning significantly improves residents’ quality of life. | enhance quality of life, improve quality of life, high quality of life |
| Mitigate problems | Verb phrase | /ˈmɪtɪɡeɪt ˈprɒbləmz/ | Giảm thiểu vấn đề | Strategic planning can mitigate problems caused by rapid urbanization. | help mitigate problems, attempt to mitigate problems, effectively mitigate problems |
| Proliferation | Noun | /prəˌlɪfəˈreɪʃən/ | Sự gia tăng nhanh chóng | The proliferation of high-rise buildings has changed the city’s character. | rapid proliferation, prevent proliferation, proliferation of… |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc với mệnh đề quan hệ không xác định
Công thức: Chủ ngữ + động từ, which/who + động từ + tân ngữ
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Cities that have developed haphazardly, such as Bangkok and Manila, suffer from gridlock during peak hours, which severely impacts productivity and quality of life.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) với “which” giúp bạn bổ sung thông tin thêm về hậu quả hoặc kết quả một cách tự nhiên, thể hiện khả năng viết câu phức tạp và liên kết ý tưởng mượt mà. Cấu trúc này đặc biệt hiệu quả khi bạn muốn nêu vấn đề và hậu quả của nó trong cùng một câu.
Ví dụ bổ sung:
- Poor urban planning results in traffic congestion, which not only wastes time but also contributes to air pollution.
- Many cities lack sufficient green spaces, which negatively affects residents’ mental and physical health.
- The government introduced new zoning regulations, which have helped preserve neighborhood character while allowing development.
Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy trước “which” hoặc dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định. Nhớ rằng: “which” dùng cho mệnh đề không xác định (có dấu phẩy), “that” dùng cho mệnh đề xác định (không có dấu phẩy).
2. Cấu trúc câu bị động học thuật
Công thức: It + be + past participle + that + mệnh đề
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While poor urban planning poses serious threats to sustainable city development, these challenges can be effectively addressed through strategic infrastructure investment.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu bị động trong văn phong học thuật giúp câu văn trở nên trang trọng và khách quan hơn. Nó cho phép bạn tập trung vào hành động hoặc giải pháp thay vì chủ thể thực hiện, rất phù hợp với IELTS Writing Task 2.
Ví dụ bổ sung:
- Traffic problems can be mitigated by implementing an integrated public transportation system.
- Community needs should be considered when new development projects are designed.
- Green spaces must be preserved to ensure the well-being of urban residents.
Lỗi thường gặp:
Nhiều học viên lạm dụng cấu trúc bị động, làm bài viết trở nên cứng nhắc. Hãy cân bằng giữa câu chủ động và bị động, chỉ dùng bị động khi muốn nhấn mạnh hành động hơn là chủ thể.
3. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ
Công thức: Although/While/Though + mệnh đề 1, mệnh đề 2
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While poor urban planning poses serious threats to sustainable city development, these challenges can be effectively addressed through strategic infrastructure investment and inclusive policy-making.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề nhượng bộ thể hiện khả năng tư duy biện chứng – thừa nhận một khía cạnh nhưng đưa ra quan điểm đối lập hoặc bổ sung. Đây là dấu hiệu của người viết có tư duy phản biện và khả năng phân tích sâu.
Ví dụ bổ sung:
- Although traffic congestion is a major problem, it can be reduced through proper planning and investment.
- While creating new infrastructure is important, preserving existing green spaces should also be prioritized.
- Though participatory planning takes more time, it ensures that development meets residents’ actual needs.
Lỗi thường gặp:
Học viên thường dùng “Although” và “but” trong cùng một câu, ví dụ: “Although it is difficult, but we should try” (sai). Nhớ rằng: chỉ dùng một trong hai, không dùng cả hai cùng lúc.
4. Cấu trúc nhấn mạnh với “Not only… but also”
Công thức: Not only + trợ động từ + chủ ngữ + động từ, but (also) + chủ ngữ + động từ
Ví dụ từ bài Band 8-9:
One of the most pressing challenges arising from deficient urban planning is traffic congestion, which not only wastes valuable time but also contributes substantially to air pollution.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này giúp nhấn mạnh hai khía cạnh hoặc hậu quả của một vấn đề, tạo sự cân bằng và đầy đủ cho lập luận. Nó thể hiện khả năng phân tích đa chiều của người viết.
Ví dụ bổ sung:
- Poor urban planning not only creates traffic problems but also leads to environmental degradation.
- Green spaces not only improve air quality but also enhance residents’ mental health.
- Participatory planning not only ensures better outcomes but also strengthens community engagement.
Lỗi thường gặp:
Khi đảo ngữ với “Not only” ở đầu câu, học viên thường quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ. Ví dụ sai: “Not only traffic congestion wastes time…” Đúng: “Not only does traffic congestion waste time…”
5. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed… , chủ ngữ + động từ + tân ngữ
Ví dụ từ bài Band 8-9:
By prioritizing long-term sustainability over short-term gains, cities can create environments where all residents thrive.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn súc tích hơn bằng cách kết hợp nhiều ý trong một câu mà không cần dùng nhiều mệnh đề. Đây là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao và khả năng diễn đạt tinh tế.
Ví dụ bổ sung:
- Having analyzed various case studies, urban planners can identify best practices for sustainable development.
- Considering the rapid population growth, governments must invest heavily in infrastructure.
- Located in densely populated areas, informal settlements pose significant health and safety risks.
Lỗi thường gặp:
Dangling participle (phân từ treo) – khi chủ ngữ của cụm phân từ khác với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Walking through the city, many problems can be seen” (ai đang đi bộ?). Đúng: “Walking through the city, observers can see many problems.”
6. Câu điều kiện phức tạp (Mixed conditionals)
Công thức: If + past perfect, would/could + infinitive (hoặc ngược lại)
Ví dụ áp dụng:
If cities had implemented better planning strategies decades ago, they would not be facing such severe congestion problems today.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp cho phép bạn thảo luận về mối quan hệ nhân quả giữa quá khứ và hiện tại, thể hiện tư duy logic phức tạp và khả năng phân tích nguyên nhân sâu xa của vấn đề.
Ví dụ bổ sung:
- If governments had prioritized public transport earlier, traffic problems would be less severe now.
- If urban planners consulted local communities, development projects would be more successful.
- Had cities preserved more green spaces, residents’ quality of life would be significantly better today.
Lỗi thường gặp:
Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì động từ. Nhớ rằng: câu điều kiện hỗn hợp kết hợp các yếu tố từ loại 2 và loại 3, dùng khi điều kiện ở một thời điểm nhưng kết quả ở thời điểm khác.
Với The importance of supporting rural businesses, các cấu trúc câu phức này cũng có thể được áp dụng linh hoạt để thảo luận về mối quan hệ giữa phát triển đô thị và nông thôn.
Mô hình thành phố xanh có quy hoạch bền vững với công viên và không gian công cộng
Kết Bài
Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích chi tiết về cách tiếp cận đề tài “How Does Urban Planning Affect Community Development” trong IELTS Writing Task 2. Ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (8-9, 6.5-7, và 5-6) đã minh họa rõ ràng sự khác biệt về từ vựng, cấu trúc câu, cách phát triển ý tưởng và mức độ phân tích giữa các trình độ.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:
- Task Response: Luôn trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi (vấn đề và giải pháp), sử dụng ví dụ cụ thể để minh họa
- Coherence & Cohesion: Tổ chức ý tưởng logic với sự liên kết mượt mà giữa các đoạn văn
- Lexical Resource: Đầu tư học từ vựng chuyên ngành và collocations liên quan đến urban planning
- Grammatical Range: Đa dạng hóa cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ, câu phức, cụm phân từ và câu điều kiện
Đối với học viên Việt Nam, việc tránh các lỗi phổ biến về số ít số nhiều, thì động từ và mạo từ là rất quan trọng để đạt band điểm cao. Hãy dành thời gian thực hành viết thường xuyên, nhận phản hồi từ giáo viên và học từ các bài mẫu chất lượng.
Tương tự như climate change and natural disasters, chủ đề quy hoạch đô thị cũng yêu cầu hiểu biết sâu về các vấn đề toàn cầu và khả năng đề xuất giải pháp thực tiễn. Ngoài ra, sự liên hệ giữa quy hoạch đô thị và The challenges of managing global migration cũng là một góc độ thú vị mà thí sinh có thể khai thác trong bài viết.
Hãy nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một quá trình dài hơi đòi hỏi sự kiên trì và thực hành đều đặn. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và áp dụng những kỹ thuật đã được chia sẻ trong bài viết này, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mong muốn. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!