Giới thiệu chung về chủ đề
Chủ đề khủng hoảng kinh tế và tác động của nó đến tỷ lệ việc làm là một trong những đề tài phổ biến và quan trọng trong IELTS Writing Task 2. Đây là chủ đề thuộc nhóm Economics & Employment, thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS thực tế, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa và những biến động kinh tế liên tục trên thế giới.
Theo thống kê từ các nguồn uy tín như IDP và British Council, các đề thi liên quan đến khủng hoảng kinh tế và việc làm đã xuất hiện trong các kỳ thi năm 2022-2024, đặc biệt sau đại dịch COVID-19 khi vấn đề thất nghiệp trở thành mối quan tâm hàng đầu của nhiều quốc gia.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các mức band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9)
- Phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS
- Hơn 15 từ vựng chuyên ngành và collocations quan trọng
- 6 cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm cao
- Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế đã được xác minh về chủ đề này bao gồm:
- “Economic crises often lead to high unemployment rates. What are the main causes of this problem, and what measures can governments take to address it?” (Tháng 3/2023 – IDP)
- “Some people believe that during economic downturns, governments should prioritize job creation over other policies. To what extent do you agree or disagree?” (Tháng 9/2022 – British Council)
Khủng hoảng kinh tế và tác động nghiêm trọng đến tỷ lệ thất nghiệp toàn cầu
Đề Writing Part 2 thực hành
Economic crises have a significant impact on employment rates in most countries. What are the main reasons for job losses during economic downturns? What solutions can governments and businesses implement to minimize unemployment during such periods?
Dịch đề: Khủng hoảng kinh tế có tác động đáng kể đến tỷ lệ việc làm ở hầu hết các quốc gia. Những lý do chính nào dẫn đến mất việc làm trong thời kỳ suy thoái kinh tế? Chính phủ và doanh nghiệp có thể thực hiện những giải pháp gì để giảm thiểu tỷ lệ thất nghiệp trong những giai đoạn như vậy?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Problem-Solution Essay (Vấn đề – Giải pháp), yêu cầu thí sinh:
- Phân tích các nguyên nhân chính gây ra tình trạng mất việc làm trong khủng hoảng kinh tế
- Đề xuất các giải pháp khả thi từ phía chính phủ và doanh nghiệp
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Economic crises: Khủng hoảng kinh tế – thời kỳ suy giảm nghiêm trọng trong hoạt động kinh tế
- Employment rates: Tỷ lệ việc làm – tỷ lệ phần trăm người có việc làm trong dân số lao động
- Economic downturns: Suy thoái kinh tế – giai đoạn giảm sút trong hoạt động kinh tế
- Job losses: Mất việc làm – hiện tượng người lao động bị sa thải hoặc mất công việc
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào nguyên nhân mà quên phần giải pháp (hoặc ngược lại)
- Đưa ra giải pháp quá chung chung, thiếu cụ thể
- Không phân biệt rõ vai trò của chính phủ và doanh nghiệp trong giải pháp
- Sử dụng ví dụ không thực tế hoặc không liên quan đến bối cảnh toàn cầu
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ cấu trúc bài viết
- Body 1: Phân tích 2-3 nguyên nhân chính gây mất việc làm
- Body 2: Đề xuất giải pháp cụ thể từ chính phủ và doanh nghiệp
- Kết bài: Tóm tắt và nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phối hợp
Bài mẫu Band 8-9
Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, lập luận chặt chẽ và cấu trúc rõ ràng. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể và từ vựng học thuật phong phú.
Economic recessions invariably trigger substantial increases in unemployment across nations worldwide. This essay will examine the primary causes behind job market contractions during financial crises and propose practical measures that both governmental bodies and private enterprises can adopt to mitigate workforce displacement.
The predominant factor contributing to unemployment during economic downturns is the sharp decline in consumer spending, which directly impacts business revenues. When households face financial uncertainty, they naturally curtail discretionary expenditure, leading companies to experience reduced demand for their products and services. Consequently, organizations are compelled to implement cost-cutting measures, with workforce reduction being among the most immediate responses. Another significant catalyst is the contraction of credit availability. During crises, financial institutions become risk-averse and restrict lending, preventing businesses from accessing capital necessary for operational continuity and expansion. Small and medium enterprises, which form the backbone of most economies, are particularly vulnerable to this credit squeeze, often resulting in closures that eliminate thousands of jobs.
To address these challenges effectively, governments should prioritize fiscal stimulus packages that inject liquidity into the economy. For instance, infrastructure projects not only create immediate employment opportunities but also enhance long-term economic productivity. Additionally, subsidized training programs can help workers acquire skills aligned with emerging industries, facilitating their transition into sectors experiencing growth even during recessions. Businesses, meanwhile, should consider implementing flexible work arrangements such as reduced hours or temporary salary adjustments rather than resorting to wholesale redundancies. Companies like Toyota during the 2008 financial crisis demonstrated this approach by maintaining their workforce through temporary production cuts, which enabled rapid recovery when demand rebounded. Furthermore, fostering public-private partnerships can create safety nets, where governments provide incentives for businesses retaining employees during difficult periods.
In conclusion, while economic crises inevitably strain employment markets through reduced consumption and restricted credit, coordinated action between governmental authorities and business sectors can substantially cushion these impacts. The combination of strategic public investment, worker reskilling initiatives, and flexible employment practices represents a comprehensive approach to preserving livelihoods during economic turbulence.
(Word count: 345)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với sự phân tích sâu sắc. Các nguyên nhân được giải thích chi tiết (giảm chi tiêu tiêu dùng, hạn chế tín dụng) và giải pháp cụ thể từ cả chính phủ và doanh nghiệp. Ví dụ thực tế về Toyota tăng tính thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc logic hoàn hảo với sự phân đoạn rõ ràng. Sử dụng đa dạng linking devices (Consequently, Additionally, Furthermore, Meanwhile) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có topic sentence mạnh mẽ và ý được phát triển mạch lạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác (invariably trigger, curtail discretionary expenditure, risk-averse, credit squeeze, fiscal stimulus packages). Collocations tự nhiên và tinh tế. Không có lỗi từ vựng nào. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp (mệnh đề quan hệ, câu phức với nhiều mệnh đề, cụm phân từ). Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp. Kiểm soát tuyệt vời các thì động từ và cấu trúc câu bị động. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Paraphrasing xuất sắc ngay từ mở bài: “Economic crises” → “Economic recessions”, “significant impact on employment” → “trigger substantial increases in unemployment” cho thấy vốn từ vựng phong phú.
-
Sử dụng topic sentences mạnh mẽ: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng câu chủ đề rõ ràng, giúp người đọc nắm được luận điểm chính ngay lập tức.
-
Cung cấp ví dụ thực tế cụ thể: Trường hợp Toyota trong khủng hoảng 2008 là một ví dụ thuyết phục và đáng tin cậy, không phải ví dụ chung chung.
-
Linking devices đa dạng và tự nhiên: Không lạm dụng “Firstly, Secondly” mà sử dụng các cách nối ý tinh tế hơn như “Another significant catalyst”, “Additionally”, “Furthermore”.
-
Cân bằng giữa các phần: Dành không gian tương đương cho nguyên nhân (body 1) và giải pháp (body 2), thể hiện khả năng quản lý bài viết tốt.
-
Kết luận tổng hợp và nâng cao: Không chỉ lặp lại ý mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của “coordinated action” và “comprehensive approach”.
-
Từ vựng học thuật được sử dụng chính xác: Các cụm từ như “fiscal stimulus packages”, “discretionary expenditure”, “public-private partnerships” cho thấy hiểu biết sâu về chủ đề kinh tế.
Các giải pháp từ chính phủ và doanh nghiệp để giảm thiểu tỷ lệ thất nghiệp trong khủng hoảng
Bài mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 này thể hiện khả năng trình bày ý tưởng rõ ràng với từ vựng và ngữ pháp khá tốt, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và phát triển ý.
Economic crises have major effects on employment in many countries around the world. This essay will discuss the main reasons why people lose their jobs during economic problems and suggest some solutions that governments and companies can use to reduce unemployment.
There are two main reasons for job losses during economic crises. Firstly, when the economy is bad, people have less money to spend. This means that businesses sell fewer products and make less profit. As a result, many companies need to cut their costs by reducing the number of workers. For example, during the 2008 financial crisis, many retail stores and restaurants had to close down because customers stopped spending money. Secondly, banks become more careful about lending money during economic downturns. Small businesses especially need loans to continue operating, but when banks refuse to lend money, these businesses cannot survive and have to lay off their employees.
To solve these problems, governments and businesses should take several actions. Governments can create more jobs by investing in public projects like building roads and hospitals. This gives work to unemployed people and helps the economy recover faster. The government can also provide training programs to help workers learn new skills for different industries. On the business side, companies should try to keep their employees by reducing working hours instead of firing them completely. This approach was used successfully by some companies in Japan during past economic crises. Additionally, governments could give tax benefits to companies that maintain their workforce during difficult times.
In conclusion, economic crises cause unemployment mainly because of reduced consumer spending and limited access to credit. However, through government investment in infrastructure and job training, combined with flexible business practices, the impact of job losses can be minimized significantly.
(Word count: 316)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Trả lời đầy đủ cả hai phần câu hỏi với các ý tưởng rõ ràng. Có ví dụ minh họa nhưng chưa thực sự cụ thể (chỉ đề cập chung “retail stores”, “some companies in Japan”). Các giải pháp hợp lý nhưng còn đơn giản. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc tổng thể rõ ràng với phân đoạn hợp lý. Tuy nhiên, sử dụng linking devices còn đơn giản và có phần máy móc (Firstly, Secondly, Additionally). Sự chuyển tiếp giữa các ý chưa thực sự mượt mà. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa đa dạng và tinh tế. Một số cụm từ lặp lại (economic crises xuất hiện nhiều lần). Collocation đơn giản (make less profit, reduce unemployment) thay vì các cụm học thuật hơn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng khá tốt các cấu trúc câu phức (mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ). Có một vài lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa. Đa số câu đúng ngữ pháp và rõ ràng. |
So sánh với bài Band 8-9
Về mở bài:
- Band 8-9: “Economic recessions invariably trigger substantial increases in unemployment across nations worldwide” – Sử dụng từ vựng học thuật cao cấp, cấu trúc câu phức tạp.
- Band 6.5-7: “Economic crises have major effects on employment in many countries around the world” – Đơn giản hơn, từ vựng cơ bản hơn (“have major effects” thay vì “invariably trigger substantial increases”).
Về cách phát triển ý:
- Band 8-9: Giải thích sâu hơn về mối liên hệ nhân quả, sử dụng cụm như “households face financial uncertainty, they naturally curtail discretionary expenditure” – thể hiện sự hiểu biết sâu sắc.
- Band 6.5-7: “people have less money to spend… businesses sell fewer products” – Diễn đạt trực tiếp hơn, thiếu độ tinh tế.
Về ví dụ:
- Band 8-9: Ví dụ cụ thể về Toyota trong khủng hoảng 2008 với chi tiết “temporary production cuts”.
- Band 6.5-7: Ví dụ chung chung “some companies in Japan” mà không nêu tên cụ thể.
Về linking devices:
- Band 8-9: “Consequently”, “Another significant catalyst”, “Furthermore” – Đa dạng và tự nhiên.
- Band 6.5-7: “Firstly”, “Secondly”, “Additionally” – Đơn giản và máy móc hơn.
Về collocations:
- Band 8-9: “curtail discretionary expenditure”, “credit squeeze”, “fiscal stimulus packages”
- Band 6.5-7: “make less profit”, “reduce unemployment”, “create more jobs”
Bài mẫu Band 5-6
Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 này thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều lỗi về ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu. Đây là mức điểm phổ biến của nhiều học viên Việt Nam mới bắt đầu luyện thi IELTS.
Nowadays, economic crisis is big problem for employment rate in many country. In this essay, I will discuss about why people lose job when economy is bad and what government and company can do to help this situation.
There is many reason why unemployment increase during economic crisis. First reason is people don’t have much money for buying things. When people buy less product, companies cannot sell their products and they lose money. Because of this, companies must fire workers to save money. For example, in my country Vietnam, many factory close during Covid-19 and workers lose job. Second reason is bank don’t want to give loan to business. Small business need money from bank to continue work, but bank afraid to lose money in crisis time, so they don’t give loan. This make small business close and workers become unemployed.
Government and business must do something to solve unemployment problem. Government should spend money to build road, school and hospital. This create job for people who don’t have work. Government also can make training program to teach worker new skill. About business, they should not fire all workers immediately. They can reduce salary or working time instead of firing people. This help workers keep their job. Government can also give money support to company who keep workers during crisis.
In conclusion, economic crisis cause unemployment because people spend less money and bank don’t give loan. Government and company should work together to create job and help worker keep their job during bad economic time. This very important for solve unemployment problem.
(Word count: 278)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Trả lời được cả hai phần câu hỏi nhưng ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ. Các giải thích còn mơ hồ và thiếu chi tiết cụ thể. Ví dụ về Việt Nam được nêu nhưng chưa được phân tích kỹ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.0 | Có cấu trúc cơ bản nhưng liên kết giữa các câu còn yếu. Sử dụng linking words đơn giản và lặp lại (First reason, Second reason). Một số câu không liên kết mạch lạc với nhau. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (economic crisis, workers, job, money). Sử dụng một số từ không phù hợp (money support thay vì financial support). Thiếu collocations và cụm từ học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: thiếu mạo từ, sai số ít/nhiều, sai thì động từ, sai cấu trúc câu. Chủ yếu sử dụng câu đơn giản, ít câu phức. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| economic crisis is big problem | Thiếu mạo từ | economic crisises are a big problem hoặc an economic crisis is a big problem | Danh từ đếm được số ít cần mạo từ a/an/the. Nếu dùng số nhiều thì động từ phải là “are”. |
| in many country | Sai số ít/nhiều | in many countries | Sau “many” phải dùng danh từ số nhiều. |
| discuss about | Sai giới từ | discuss (không cần “about”) | Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about”. |
| lose job | Thiếu mạo từ | lose their jobs | Cần có tính từ sở hữu và danh từ số nhiều khi nói về nhiều người. |
| There is many reason | Sai chủ ngữ-động từ | There are many reasons | “Many reasons” là số nhiều nên dùng “are”, không phải “is”. |
| people don’t have much money for buying | Sai cấu trúc | people don’t have much money to buy | Sau mục đích dùng “to + V”, không dùng “for + V-ing”. |
| companies cannot sell their products | Lặp từ | companies cannot sell them hoặc their goods | Tránh lặp từ “products” khi đã đề cập ở câu trước. |
| factory close | Sai thì động từ | factories closed | Cần dùng thì quá khứ cho sự kiện đã xảy ra và danh từ số nhiều. |
| bank don’t want | Sai chủ ngữ-động từ | banks don’t hoặc the bank doesn’t | Chủ ngữ số ít dùng “doesn’t”, số nhiều dùng “don’t”. |
| bank afraid to | Thiếu động từ to be | banks are afraid to | Tính từ “afraid” cần động từ “to be” đứng trước. |
| This make | Sai chia động từ | This makes | Chủ ngữ “This” là số ít nên động từ phải thêm “s”. |
| Government should spend money to build | Thiếu mạo từ | The government hoặc Governments | Khi nói chung về chính phủ, cần dùng mạo từ “the” hoặc danh từ số nhiều. |
| make training program | Thiếu mạo từ | make training programs hoặc a training program | Cần mạo từ hoặc số nhiều cho danh từ đếm được. |
| reduce salary or working time | Thiếu mạo từ | reduce salaries or working hours | “Salary” nên ở số nhiều và “working time” nên dùng “working hours” chính xác hơn. |
| give money support | Sai collocation | give financial support | “Financial support” là cụm từ chuẩn, không dùng “money support”. |
| company who keep | Sai đại từ quan hệ | companies that/which keep | “Company” là vật nên dùng “that/which”, không dùng “who” (dành cho người). |
| This very important | Thiếu động từ to be | This is very important | Cần động từ “to be” trong câu có tính từ. |
| for solve | Sai cấu trúc | to solve hoặc for solving | Sau “for” dùng V-ing, hoặc dùng “to + V” để chỉ mục đích. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng điểm từ Band 6 lên Band 7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:
1. Giảm lỗi ngữ pháp cơ bản:
Hãy nắm vững các quy tắc về mạo từ (a/an/the), số ít/nhiều, và sự hòa hợp chủ ngữ-động từ. Đây là những lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam và ảnh hưởng lớn đến điểm Grammatical Range & Accuracy. Mỗi ngày hãy dành 15 phút để viết lại các câu có lỗi và tự sửa.
2. Mở rộng vốn từ vựng và collocations:
Thay vì dùng các từ đơn giản như “big problem”, “lose money”, hãy học các cụm từ học thuật hơn như “significant challenge”, “financial losses”, “employment downturn”. Tạo thói quen ghi chép các collocations khi đọc bài mẫu và áp dụng vào bài viết của mình.
3. Sử dụng linking devices đa dạng hơn:
Thay vì chỉ dùng “First”, “Second”, “In conclusion”, hãy học thêm các cách nối như “Furthermore”, “Moreover”, “Consequently”, “As a result”, “In light of this”. Điều này giúp bài viết mạch lạc và tự nhiên hơn.
4. Phát triển ý sâu hơn với giải thích và ví dụ cụ thể:
Mỗi luận điểm nên được giải thích bằng 2-3 câu và có ví dụ minh họa cụ thể. Thay vì chỉ nói “companies must fire workers”, hãy giải thích tại sao và hệ quả như thế nào: “companies are compelled to reduce their workforce as operational costs exceed revenues, leading to widespread layoffs particularly in labor-intensive sectors”.
5. Cải thiện cấu trúc câu:
Tập viết các câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ và cụm phân từ. Ví dụ: “During economic crises, when consumer confidence plummets, businesses experience significant revenue decline” thay vì viết thành nhiều câu đơn riêng lẻ.
6. Paraphrase đề bài hiệu quả:
Tránh copy nguyên từ đề bài vào mở bài. Hãy học cách diễn đạt lại ý tưởng bằng từ đồng nghĩa và cấu trúc câu khác. Ví dụ: “economic crises” → “economic downturns/recessions”, “employment rates” → “job market conditions/workforce participation”.
Vấn đề thất nghiệp trong khủng hoảng kinh tế cũng có điểm tương đồng với the impact of economic crises on small businesses khi cả hai đều phản ánh những tác động tiêu cực đến nền kinh tế vĩ mô.
Học viên Việt Nam luyện viết IELTS Task 2 về chủ đề khủng hoảng kinh tế và việc làm
Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| economic downturn | noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈdaʊntɜːn/ | suy thoái kinh tế | During the economic downturn, many businesses struggled to survive. | severe economic downturn, prolonged downturn |
| employment rate | noun phrase | /ɪmˈplɔɪmənt reɪt/ | tỷ lệ việc làm | The employment rate dropped significantly during the recession. | high/low employment rate, improve employment rate |
| workforce reduction | noun phrase | /ˈwɜːkfɔːs rɪˈdʌkʃn/ | cắt giảm lực lượng lao động | The company announced a 20% workforce reduction. | massive workforce reduction, implement workforce reduction |
| curtail expenditure | verb phrase | /kɜːˈteɪl ɪkˈspendɪtʃə(r)/ | cắt giảm chi tiêu | Families curtailed their expenditure during the financial crisis. | curtail government/public expenditure |
| fiscal stimulus | noun phrase | /ˈfɪskl ˈstɪmjələs/ | kích thích tài khóa | The government introduced a fiscal stimulus package worth billions. | fiscal stimulus package, massive fiscal stimulus |
| credit availability | noun phrase | /ˈkredɪt əˌveɪləˈbɪləti/ | khả năng tiếp cận tín dụng | Limited credit availability prevented businesses from expanding. | improve/restrict credit availability |
| layoff | noun | /ˈleɪɒf/ | sa thải (nhiều người cùng lúc) | Mass layoffs affected thousands of manufacturing workers. | mass layoffs, temporary/permanent layoff |
| risk-averse | adjective | /rɪsk əˈvɜːs/ | e ngại rủi ro | Banks became increasingly risk-averse during the crisis. | risk-averse behavior/investors |
| discretionary spending | noun phrase | /dɪˈskreʃənri ˈspendɪŋ/ | chi tiêu tùy ý (không thiết yếu) | Consumers reduced discretionary spending on luxury items. | cut discretionary spending |
| job displacement | noun phrase | /dʒɒb dɪsˈpleɪsmənt/ | thất nghiệp, mất việc | Automation has led to significant job displacement in manufacturing. | widespread job displacement, minimize job displacement |
| infrastructure investment | noun phrase | /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r) ɪnˈvestmənt/ | đầu tư cơ sở hạ tầng | Infrastructure investment creates immediate employment opportunities. | large-scale infrastructure investment |
| reskilling program | noun phrase | /riːˈskɪlɪŋ ˈprəʊɡræm/ | chương trình đào tạo lại kỹ năng | Reskilling programs help workers transition to new industries. | government-funded reskilling program |
| public-private partnership | noun phrase | /ˈpʌblɪk ˈpraɪvət ˈpɑːtnəʃɪp/ | quan hệ đối tác công tư | Public-private partnerships can create safety nets for workers. | establish/foster public-private partnership |
| operational continuity | noun phrase | /ˌɒpəˈreɪʃənl ˌkɒntɪˈnjuːəti/ | sự liên tục trong hoạt động | Access to credit is essential for operational continuity. | ensure/maintain operational continuity |
| unemployment spike | noun phrase | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt spaɪk/ | sự tăng đột biến thất nghiệp | The pandemic caused an unprecedented unemployment spike. | sharp/sudden unemployment spike |
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
1. Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Công thức: When/While/During + S + V, S + V (main clause)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
When households face financial uncertainty, they naturally curtail discretionary expenditure, leading companies to experience reduced demand.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng diễn đạt mối quan hệ thời gian và nhân quả một cách tinh tế. Việc sử dụng mệnh đề trạng ngữ ở đầu câu giúp tạo sự đa dạng trong cấu trúc và làm nổi bật điều kiện hoặc bối cảnh trước khi đưa ra kết quả chính.
Ví dụ bổ sung:
- During economic recessions, governments typically implement expansionary policies to stimulate growth.
- While businesses struggle with declining revenues, workers face increased job insecurity and reduced wages.
- When credit markets freeze, small enterprises are disproportionately affected compared to large corporations.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Thường quên dấu phзапятая sau mệnh đề trạng ngữ ở đầu câu hoặc sử dụng sai thì động từ trong hai mệnh đề. Nhiều học viên viết “When economic crisis happen, people will lose jobs” thay vì “When an economic crisis happens, people lose their jobs” (dùng hiện tại đơn cho chân lý).
2. Câu phức với cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed phrase + comma + Main clause HOẶC Main clause + comma + V-ing/V-ed phrase
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Consequently, organizations are compelled to implement cost-cutting measures, with workforce reduction being among the most immediate responses.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp nén gọn thông tin và tạo ra câu văn mượt mà hơn. Đây là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao vì người viết biết cách kết hợp nhiều ý trong một câu mà không làm mất đi sự rõ ràng. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn phong học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- Facing declining profits, many companies resort to layoffs rather than exploring alternative solutions.
- Infrastructure projects, creating thousands of jobs, serve as effective countercyclical measures during recessions.
- Trained in emerging technologies, workers can transition more easily to growing sectors of the economy.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Thường tạo ra “dangling participles” – cụm phân từ không rõ chủ thể. Ví dụ sai: “Being unemployed, the government should help people” (Ai thất nghiệp? Chính phủ hay người dân?). Đúng phải là: “Being unemployed, people need government assistance.”
3. Câu chẻ (Cleft sentences) để nhấn mạnh
Công thức: It is/was + noun/clause + that/who + verb… HOẶC What + S + V + is/was…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The predominant factor contributing to unemployment during economic downturns is the sharp decline in consumer spending. (dạng biến thể của câu chẻ)
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ cho phép người viết nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể, thể hiện khả năng kiểm soát luồng thông tin trong câu. Đây là kỹ thuật viết nâng cao giúp tạo sự tập trung cho người đọc vào điểm quan trọng nhất.
Ví dụ bổ sung:
- It is the lack of consumer confidence that primarily drives businesses to reduce their workforce.
- What governments need to prioritize is not merely job creation but sustainable employment opportunities.
- It was during the 2008 financial crisis that many countries learned the importance of fiscal preparedness.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng sai “that/who” sau “It is/was” hoặc quên sử dụng động từ “to be” trong cấu trúc “What…is/was”. Ví dụ sai: “What government should do help people” thay vì “What the government should do is (to) help people”.
Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2
4. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: S + comma + which/who + V + comma + V (main verb)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Small and medium enterprises, which form the backbone of most economies, are particularly vulnerable to this credit squeeze.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định bổ sung thông tin cho danh từ mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này cho thấy người viết có khả năng tích hợp thông tin phụ một cách tự nhiên, làm giàu nội dung câu văn mà vẫn giữ được sự mạch lạc.
Ví dụ bổ sung:
- The automotive industry, which employs millions globally, was severely affected by the 2008 recession.
- Fiscal stimulus packages, which inject liquidity into struggling economies, can prevent mass unemployment.
- Workers in the hospitality sector, who face high job insecurity, require comprehensive retraining support.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” và “that” (không thể dùng “that” trong mệnh đề không xác định). Ví dụ sai: “SMEs that form the backbone of economies are vulnerable” (đúng phải dùng “which” và có dấu phẩy nếu muốn nhấn mạnh tính bổ sung).
5. Cấu trúc so sánh phức tạp
Công thức: The + comparative adj + S + V, the + comparative adj + S + V
Ví dụ liên quan:
The more severe the economic crisis, the higher the unemployment rate tends to be.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc so sánh kép này thể hiện mối quan hệ tương quan giữa hai yếu tố, cho thấy người viết có khả năng phân tích mối liên hệ phức tạp. Đây là dấu hiệu của tư duy logic và khả năng diễn đạt tinh tế, được đánh giá cao trong bài viết học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- The longer the recession lasts, the more difficult it becomes for displaced workers to find new employment.
- The greater the government’s investment in infrastructure, the faster the economy recovers from downturns.
- The more flexible businesses are with their workforce management, the better they can weather economic storms.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên “the” trước tính từ so sánh hoặc sử dụng sai dạng so sánh. Ví dụ sai: “More severe the crisis, higher the unemployment” thay vì “The more severe the crisis, the higher the unemployment”. Ngoài ra, nhiều học viên dùng “as…as” thay vì cấu trúc “the…the” cho mối quan hệ tương quan.
6. Cấu trúc đảo ngữ với “Not only…but also”
Công thức: Not only + auxiliary verb + S + V, but (S) also + V
Ví dụ liên quan:
Not only do economic crises reduce employment opportunities, but they also erode workers’ skills through prolonged unemployment.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ với “Not only…but also” là cấu trúc ngữ pháp nâng cao thể hiện sự nhấn mạnh và thêm thông tin theo cách tinh tế. Việc đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ sau “Not only” cho thấy người viết nắm vững các quy tắc ngữ pháp phức tạp và có thể sử dụng đa dạng cấu trúc câu.
Ví dụ bổ sung:
- Not only does unemployment rise during recessions, but consumer confidence also plummets dramatically.
- Not only should governments invest in job creation, but they must also provide adequate social safety nets.
- Not only are small businesses affected by credit restrictions, but workers also face reduced wages and benefits.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên đảo ngữ sau “Not only” hoặc đảo ngữ cả hai vế. Ví dụ sai: “Not only economic crises reduce employment, but also they erode skills” (thiếu trợ động từ “do”). Đúng phải là: “Not only do economic crises reduce employment, but they also erode skills”. Lưu ý chỉ đảo ngữ ở vế đầu, vế sau giữ nguyên trật tự thông thường.
Để hiểu rõ hơn về cách khủng hoảng ảnh hưởng đến nền kinh tế, bạn có thể tìm hiểu thêm về the impact of inflation on economic policy – một yếu tố quan trọng trong quá trình hoạch định chính sách.
Kết bài
Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích sâu về cách viết một bài luận IELTS Writing Task 2 xuất sắc với chủ đề “How Economic Crises Affect Employment Rates”. Bạn đã được tiếp cận với ba bài mẫu ở các mức band điểm khác nhau, từ đó hiểu rõ sự khác biệt giữa một bài viết đạt Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9.
Những điểm chính cần ghi nhớ bao gồm: (1) Tầm quan trọng của việc trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi – nguyên nhân và giải pháp; (2) Sử dụng từ vựng học thuật và collocations phù hợp thay vì các từ đơn giản; (3) Áp dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp như mệnh đề quan hệ, cụm phân từ và câu chẻ; (4) Cung cấp ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm; và (5) Tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản thường gặp của học viên Việt Nam.
Hãy nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một quá trình liên tục đòi hỏi sự kiên trì. Mỗi ngày, bạn nên dành ít nhất 30-45 phút để luyện tập viết, phân tích bài mẫu và học từ vựng mới. Đừng chỉ học thuộc lòng các cấu trúc mà hãy thực hành áp dụng chúng vào các chủ đề khác nhau.
Để nâng cao điểm số, tập trung vào việc giảm thiểu lỗi ngữ pháp cơ bản, mở rộng vốn từ vựng chủ đề, và phát triển khả năng lập luận logic. Đồng thời, hãy đọc nhiều bài viết học thuật về các vấn đề kinh tế – xã hội để làm giàu vốn ý tưởng và cách tiếp cận vấn đề.
Chủ đề khủng hoảng kinh tế và việc làm không chỉ quan trọng trong kỳ thi IELTS mà còn là kiến thức thiết thực giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh. Những phân tích và giải pháp bạn học được có thể áp dụng vào nhiều đề tài tương tự như government role in financial crises hay should welfare programs be temporary.
Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy kiên trì luyện tập và tin tưởng vào khả năng của bản thân. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về bài viết này hoặc cần thêm hướng dẫn chi tiết, đừng ngần ngại tìm đến các nguồn tài liệu uy tín hoặc tham gia các cộng đồng học IELTS để được hỗ trợ.
Bên cạnh vấn đề việc làm, khủng hoảng kinh tế cũng ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh lương thực, một chủ đề được thảo luận rộng rãi trong how to reduce food insecurity.