IELTS Writing Task 2: Bất Bình Đẳng Kinh Tế Ảnh Hưởng Đến Giáo Dục – Bài Mẫu Band 6-9 & Phân Tích Chi Tiết

Mở bài

Chủ đề về bất bình đẳng kinh tế và ảnh hưởng của nó đến giáo dục là một trong những đề tài xã hội quan trọng thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ IDP và British Council, dạng đề này đã xuất hiện nhiều lần trong các kỳ thi thực tế gần đây, đặc biệt trong năm 2023-2024.

Chủ đề này không chỉ kiểm tra khả năng viết học thuật của thí sinh mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề xã hội đương đại. Đối với học viên Việt Nam, đây là một chủ đề vừa quen thuộc vừa thách thức, bởi nó yêu cầu khả năng phân tích nguyên nhân, hậu quả và đưa ra giải pháp một cách logic và có chiều sâu.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6, Band 6.5-7 đến Band 8-9 với phân tích chi tiết
  • Cách chấm điểm theo 4 tiêu chí chính của IELTS
  • Hơn 15 từ vựng và collocations quan trọng liên quan đến chủ đề
  • 6 cấu trúc câu giúp nâng band điểm hiệu quả

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:

  • “Economic inequality affects educational opportunities. To what extent do you agree or disagree?” (Tháng 3/2023 – British Council)
  • “Some people think that education should be free for everyone. Others believe that students should pay for their education. Discuss both views.” (Tháng 9/2023 – IDP)

Đề Writing Part 2

In many countries, there is a significant gap between the educational opportunities available to children from wealthy families and those from low-income backgrounds. What are the main causes of this problem, and what measures can be taken to address it?

Dịch đề: Ở nhiều quốc gia, có một khoảng cách đáng kể giữa các cơ hội giáo dục dành cho trẻ em từ các gia đình giàu có và những trẻ em từ các gia đình có thu nhập thấp. Nguyên nhân chính của vấn đề này là gì, và những biện pháp nào có thể được thực hiện để giải quyết nó?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Causes and Solutions (Nguyên nhân và Giải pháp) – một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Xác định nguyên nhân chính (main causes) tạo ra khoảng cách về cơ hội giáo dục giữa các tầng lớp kinh tế khác nhau
  2. Đề xuất các biện pháp (measures) để giải quyết vấn đề này

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Significant gap: khoảng cách đáng kể, không phải nhỏ nhặt
  • Educational opportunities: không chỉ về việc đi học mà còn về chất lượng giáo dục, cơ sở vật chất, gia sư, hoạt động ngoại khóa
  • Low-income backgrounds: gia đình có thu nhập thấp, không chỉ là nghèo
  • Measures: các biện pháp cụ thể, có thể thực hiện được

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một trong hai phần (chỉ viết nguyên nhân hoặc chỉ viết giải pháp)
  • Đưa ra nguyên nhân và giải pháp không liên quan đến nhau
  • Viết quá chung chung, thiếu ví dụ cụ thể
  • Không phân biệt rõ giữa “wealthy families” và “low-income backgrounds”
  • Sử dụng từ “poor” quá nhiều thay vì dùng từ đồng nghĩa

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Dành 1 đoạn body cho nguyên nhân (2-3 nguyên nhân chính)
  • Dành 1 đoạn body cho giải pháp (2-3 giải pháp tương ứng)
  • Đảm bảo giải pháp liên quan trực tiếp đến nguyên nhân đã nêu
  • Sử dụng ví dụ cụ thể để minh họa

Hình ảnh minh họa khoảng cách giáo dục giữa trẻ em giàu nghèo trong IELTS Writing Task 2Hình ảnh minh họa khoảng cách giáo dục giữa trẻ em giàu nghèo trong IELTS Writing Task 2

Bài mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, phát triển ý tưởng sâu sắc và mạch lạc, với từ vựng đa dạng và cấu trúc câu phức tạp tự nhiên. Bài viết dưới đây minh họa những đặc điểm này một cách rõ ràng.


The stark disparity in educational access between affluent and economically disadvantaged families has become increasingly pronounced in contemporary society. This essay will examine the root causes of this phenomenon and propose viable solutions to bridge this gap.

The educational divide stems primarily from two interconnected factors. Foremost among these is the financial barrier that prevents low-income families from accessing quality education. Private tutoring, extracurricular activities, and advanced learning materials – all crucial components of comprehensive education – remain beyond the reach of disadvantaged households. In Vietnam, for instance, students from wealthy families can afford international schools charging upwards of $20,000 annually, while their less fortunate counterparts struggle in overcrowded state schools with outdated facilities. Furthermore, the geographic concentration of quality educational institutions in affluent urban areas exacerbates this inequality. Children in remote or impoverished regions lack access to experienced teachers, modern technology, and essential resources, perpetuating a cycle of educational disadvantage across generations.

To address these deep-rooted inequalities, governments must implement multifaceted strategies. The most effective approach would be to establish comprehensive scholarship programs and means-tested financial assistance that cover not only tuition fees but also supplementary educational expenses such as books, technology, and transportation. Equally crucial is the investment in infrastructure and teacher training in underserved areas. By allocating substantial resources to improve school facilities and attract qualified educators to disadvantaged regions through competitive salaries and incentives, governments can ensure more equitable distribution of educational quality. Additionally, leveraging digital technology to provide free online learning platforms and virtual tutoring services could democratize access to quality education regardless of geographic or economic constraints.

In conclusion, while the educational divide between wealthy and poor families is rooted in both financial and geographic inequalities, targeted governmental interventions focusing on financial support, infrastructure development, and technological solutions can significantly mitigate this problem. Only through such concerted efforts can societies ensure that every child, regardless of their socioeconomic background, has an equal opportunity to realize their full potential.


Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với sự phát triển ý tưởng sâu sắc và cân bằng. Mỗi nguyên nhân được giải thích rõ ràng với ví dụ cụ thể, và các giải pháp được đề xuất liên kết trực tiếp với nguyên nhân đã nêu. Quan điểm nhất quán xuyên suốt bài.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý. Sử dụng đa dạng các từ nối và cụm liên kết như “foremost among these”, “furthermore”, “equally crucial”. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và phát triển có hệ thống.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng phong phú và chính xác với các collocations học thuật như “stark disparity”, “root causes”, “perpetuating a cycle”, “means-tested financial assistance”. Sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh và không lặp lại. Paraphrasing hiệu quả xuyên suốt bài.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên: câu phức với nhiều mệnh đề, cụm phân từ, đảo ngữ. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. Kiểm soát hoàn hảo các thì động từ và cấu trúc câu.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Cấu trúc bài rõ ràng và logic: Bài viết tuân theo cấu trúc 4 đoạn chuẩn với mở bài giới thiệu vấn đề, hai đoạn thân bài phát triển nguyên nhân và giải pháp riêng biệt, và kết bài tóm tắt hiệu quả.

  2. Sử dụng từ vựng học thuật tinh tế: Thay vì dùng từ đơn giản như “big difference”, bài viết sử dụng “stark disparity”; thay vì “make worse” thì dùng “exacerbates”. Điều này thể hiện vốn từ vựng phong phú.

  3. Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Bài viết đưa ra ví dụ về học phí trường quốc tế ở Việt Nam ($20,000/năm) để minh họa cho luận điểm về rào cản tài chính, khiến lập luận trở nên thuyết phục hơn.

  4. Liên kết giữa nguyên nhân và giải pháp: Mỗi giải pháp được đề xuất đều tương ứng trực tiếp với nguyên nhân đã phân tích – vấn đề tài chính được giải quyết bằng học bổng, vấn đề địa lý được giải quyết bằng đầu tư cơ sở hạ tầng.

  5. Collocations tự nhiên và chính xác: Các cụm từ như “bridge this gap”, “perpetuating a cycle”, “concerted efforts” là những collocations được người bản ngữ sử dụng thường xuyên trong văn viết học thuật.

  6. Đa dạng cấu trúc câu: Bài viết kết hợp câu đơn, câu phức, cụm phân từ, và mệnh đề quan hệ một cách tự nhiên, tạo nhịp điệu đọc thú vị và thể hiện kỹ năng ngữ pháp cao.

  7. Paraphrasing hiệu quả: Đề bài nói về “gap” nhưng bài viết paraphrase thành “disparity”, “divide”, “inequalities” để tránh lặp từ và thể hiện vốn từ vựng đa dạng.

Bài mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng rõ ràng với từ vựng và ngữ pháp khá tốt, nhưng còn thiếu sự tinh tế và chiều sâu so với bài Band 8-9.


The difference in educational opportunities between rich and poor families is a serious problem in many countries today. This essay will discuss the main reasons for this issue and suggest some solutions to solve it.

There are two main causes of this educational gap. Firstly, children from wealthy families can afford better education because they have more money. They can pay for private schools, extra classes, and expensive learning materials that help them study better. For example, in big cities like Ho Chi Minh City, rich families can send their children to international schools with modern facilities and good teachers, while poor families can only afford public schools which are often crowded and lack resources. Secondly, the location of good schools is another problem. Most high-quality schools are located in rich areas or big cities, so children living in rural or poor areas cannot access them easily. This means that even if poor families want better education for their children, they face geographical barriers.

To address these problems, governments should take several actions. The first solution is to provide more financial support to poor families. The government could give scholarships or free education programs to students from low-income families so they can attend better schools without worrying about money. This would help reduce the financial burden on poor families. Another important solution is to improve schools in poor areas. The government should invest more money in building better facilities and hiring qualified teachers for schools in rural and disadvantaged areas. In addition, using technology like online learning platforms can help students in remote areas access quality education without having to travel to expensive schools in cities.

In conclusion, the educational gap between rich and poor students is mainly caused by financial problems and the unequal distribution of good schools. However, with government support through scholarships and better investment in schools in poor areas, this problem can be reduced significantly.


Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của đề bài với các ý tưởng rõ ràng và phù hợp. Tuy nhiên, sự phát triển ý còn hơi chung chung và thiếu chiều sâu so với bài Band 8-9. Các ví dụ có nhưng chưa chi tiết và thuyết phục bằng.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài logic với sự phân đoạn hợp lý. Sử dụng các từ nối cơ bản như “firstly”, “secondly”, “in addition” nhưng còn đơn điệu. Sự chuyển tiếp giữa các ý có lúc hơi cứng nhắc, thiếu tự nhiên.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng còn hạn chế về sự đa dạng. Có xu hướng lặp lại một số từ như “poor families”, “rich families”. Thiếu các collocations học thuật nâng cao. Một số cụm từ còn đơn giản như “serious problem”, “better education”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức khá tốt. Có một số cấu trúc phức như mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ. Lỗi ngữ pháp không đáng kể, không ảnh hưởng đến sự hiểu của người đọc. Tuy nhiên, thiếu sự đa dạng trong cấu trúc câu.

So sánh với bài Band 8-9

1. Mở bài:

  • Band 8-9: “The stark disparity in educational access…” – sử dụng từ vựng học thuật mạnh mẽ “stark disparity”
  • Band 6.5-7: “The difference in educational opportunities…” – dùng từ đơn giản hơn “difference”
  • Giải thích: Bài Band 8-9 tạo ấn tượng ngay từ câu đầu với từ vựng tinh tế, trong khi bài Band 6.5-7 dùng từ an toàn nhưng thiếu tính học thuật.

2. Phát triển ý – Nguyên nhân tài chính:

  • Band 8-9: Giải thích chi tiết về “financial barrier”, liệt kê cụ thể các chi phí như “private tutoring, extracurricular activities, advanced learning materials” và đưa ra con số cụ thể “$20,000 annually”
  • Band 6.5-7: Chỉ nói chung chung “they can pay for private schools, extra classes” mà không có chi tiết cụ thể về số tiền
  • Giải thích: Bài Band 8-9 thuyết phục hơn nhờ ví dụ cụ thể và chi tiết hơn.

3. Từ nối và liên kết:

  • Band 8-9: Sử dụng đa dạng: “foremost among these”, “furthermore”, “equally crucial”, “additionally”
  • Band 6.5-7: Sử dụng cơ bản: “firstly”, “secondly”, “in addition”
  • Giải thích: Bài Band 8-9 thể hiện vốn từ vựng phong phú hơn với các cụm liên kết học thuật tự nhiên.

4. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: “Private tutoring, extracurricular activities, and advanced learning materials – all crucial components of comprehensive education – remain beyond the reach of disadvantaged households.” (câu phức với cụm chèn và cấu trúc đảo ngữ)
  • Band 6.5-7: “They can pay for private schools, extra classes, and expensive learning materials that help them study better.” (câu đơn giản với mệnh đề quan hệ cơ bản)
  • Giải thích: Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc câu tinh tế hơn, thể hiện kỹ năng ngữ pháp cao hơn.

5. Collocations:

  • Band 8-9: “bridge this gap”, “perpetuating a cycle”, “concerted efforts”, “means-tested financial assistance”
  • Band 6.5-7: “reduce the financial burden”, “serious problem”, “better education”
  • Giải thích: Bài Band 8-9 sử dụng nhiều collocations tự nhiên được người bản ngữ dùng thường xuyên.

Bài mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý.


Nowadays, there is big different between education of rich children and poor children. In this essay, I will discuss about the reasons and give some solutions.

The first reason is about money. Rich families have a lot of money so they can send their children to study in good school. They can buy books and pay for the teacher to teach their children at home. But poor families don’t have enough money for paying these things. For example, in my country, rich people can send children to international school but poor people cannot do that. Another reason is the location. Good schools is usually in big cities, not in countryside. So children who live in poor area cannot go to these schools.

For solving this problem, government should do something. First, they should give money to poor students so they can study in better school. This will help poor children have chance to get good education. Second, government need to build more school in poor areas and countryside. They should also make the quality of school better. If they do this, all children can study well not only rich children.

To sum up, rich children and poor children have different education because of money and location of schools. Government should help by giving money and building school in poor areas. This will make education more equal for everyone.


Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.0 Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của đề bài nhưng sự phát triển ý còn rất hạn chế và bề mặt. Các nguyên nhân và giải pháp được đề cập nhưng thiếu chi tiết và giải thích sâu. Ví dụ không cụ thể và thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc bài cơ bản nhưng sự liên kết giữa các ý còn yếu. Sử dụng từ nối đơn giản và lặp lại. Một số câu không kết nối tốt với nhau, gây cảm giác rời rạc. Phân đoạn chưa thực sự hiệu quả.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Vốn từ vựng hạn chế với nhiều lỗi về lựa chọn từ (“big different” thay vì “big difference”). Lặp lại nhiều từ như “poor”, “rich”, “children”, “school”. Thiếu từ vựng học thuật và collocations. Một số từ không phù hợp với ngữ cảnh trang trọng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Sử dụng chủ yếu câu đơn với một số câu phức cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp đáng chú ý về động từ số ít/số nhiều, giới từ, mạo từ và cấu trúc câu. Tuy nhiên, ý nghĩa vẫn có thể hiểu được trong hầu hết các câu.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
big different Từ loại big difference “Different” là tính từ, sau “big” cần danh từ “difference”. Đây là lỗi về từ loại rất phổ biến với học viên Việt Nam do không phân biệt rõ tính từ và danh từ.
discuss about Động từ và giới từ discuss Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about” đi kèm. Đây là lỗi do ánh xạ trực tiếp từ tiếng Việt “thảo luận về”.
send their children to study in good school Mạo từ send their children to good schools Cần thêm mạo từ hoặc dùng danh từ số nhiều. “Good school” (số ít) cần “a” hoặc “the” phía trước, hoặc dùng “good schools” (số nhiều) để nói chung.
pay for the teacher Mạo từ không chính xác hire private tutors / pay for tutors “The teacher” ngụ ý một giáo viên cụ thể đã được nhắc đến trước đó. Nên dùng “tutors” hoặc “private teachers” để nói chung.
don’t have enough money for paying Giới từ và cấu trúc don’t have enough money to pay for Sau “money” nên dùng “to V” (to pay) thay vì “for V-ing”. Cấu trúc đúng là “money to do something”.
in my country Thiếu cụ thể in Vietnam / in many developing countries Quá chung chung và không chuyên nghiệp trong văn viết học thuật. Nên nêu rõ tên quốc gia hoặc dùng cụm từ tổng quát hơn.
Good schools is usually in Động từ số ít/số nhiều Good schools are usually located in “Schools” là số nhiều nên động từ phải là “are”. Thêm “located” để câu học thuật hơn. Lỗi chủ – vị là một trong những lỗi phổ biến nhất.
who live in poor area Mạo từ và danh từ số ít/nhiều who live in poor areas / in impoverished regions “Area” cần mạo từ nếu dùng số ít, hoặc dùng số nhiều “areas”. “Poor area” nghe không tự nhiên, nên dùng “poor areas”, “disadvantaged areas” hoặc “impoverished regions”.
For solving this problem Giới từ và cấu trúc To solve this problem / To address this issue Không dùng “for + V-ing” để chỉ mục đích. Dùng “To + V” (infinitive of purpose). “Solve” thường đi với “problem”, nhưng “address” nghe học thuật hơn với “issue”.
in better school Mạo từ in better schools / at better schools Thiếu mạo từ. Nên dùng số nhiều “schools” hoặc thêm “a” trước “better school”. Với trường học, cả “in” và “at” đều được, nhưng “at” thường dùng với địa điểm học tập.
have chance Mạo từ have a chance / have the opportunity Danh từ đếm được số ít như “chance” cần mạo từ. “Have a chance” hoặc “have the opportunity” nghe tự nhiên hơn.
need to build more school Động từ số ít/nhiều needs to build more schools Chủ ngữ “government” là số ít nên động từ là “needs” (có “s”). “School” cần ở dạng số nhiều “schools” vì có “more” (nhiều hơn).
make the quality of school better Cấu trúc và mạo từ improve the quality of schools / enhance educational standards “Make better” không sai nhưng không học thuật. Dùng “improve” hoặc “enhance” chuyên nghiệp hơn. “School” nên ở số nhiều.
not only rich children Từ nối và cấu trúc not just wealthy children Thiếu “but also” nếu dùng “not only…”. Nên viết lại thành “children from all backgrounds” hoặc dùng “not just”.
To sum up Cụm từ quá đơn giản In conclusion “To sum up” không sai nhưng quá thông tục cho văn viết học thuật IELTS. “In conclusion” chuyên nghiệp hơn.
building school in poor areas Mạo từ và danh từ số ít/nhiều building schools in disadvantaged areas “School” cần ở số nhiều “schools”. “Poor areas” nên thay bằng “disadvantaged areas” hoặc “underserved regions” để học thuật hơn.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao từ vựng:

  • Thay thế các từ đơn giản bằng từ học thuật: “big difference” → “significant gap” / “disparity”; “poor families” → “low-income households” / “economically disadvantaged families”
  • Học và sử dụng collocations: “financial burden”, “educational opportunities”, “bridge the gap”, “address the issue”
  • Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và đại từ thích hợp

2. Cải thiện ngữ pháp:

  • Nắm vững quy tắc chủ – vị (subject-verb agreement): “Good schools are” chứ không phải “Good schools is”
  • Sử dụng mạo từ (a/an/the) chính xác: học quy tắc khi nào dùng mạo từ xác định, mạo từ không xác định, và khi nào không dùng
  • Thực hành các cấu trúc câu phức: mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ, câu điều kiện
  • Chú ý giới từ đi kèm động từ: “discuss” (không có “about”), “prevent from”, “invest in”

3. Phát triển ý sâu hơn:

  • Thêm chi tiết và ví dụ cụ thể cho mỗi luận điểm: thay vì nói “rich people can send children to international school”, hãy nói “wealthy families can afford international schools with annual fees exceeding $20,000, offering modern facilities and experienced teachers”
  • Giải thích “tại sao” và “như thế nào”: không chỉ nêu ra nguyên nhân mà còn giải thích nó ảnh hưởng như thế nào
  • Liên kết giữa nguyên nhân và giải pháp: đảm bảo giải pháp đề xuất giải quyết trực tiếp nguyên nhân đã nêu

4. Cải thiện tính mạch lạc:

  • Sử dụng đa dạng từ nối: thay vì chỉ dùng “First, Second”, hãy dùng “Foremost”, “Moreover”, “Furthermore”, “Additionally”, “Equally important”
  • Tạo sự liên kết giữa các câu: sử dụng đại từ chỉ định (this, these, such), cụm từ chuyển tiếp
  • Đảm bảo mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và các câu trong đoạn đều hỗ trợ ý chính đó

5. Luyện tập thường xuyên:

  • Viết ít nhất 3-4 bài mỗi tuần với các chủ đề khác nhau
  • Nhờ người khác (giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao hơn) chấm bài và góp ý
  • Học thuộc và áp dụng các mẫu câu, cấu trúc từ bài mẫu Band 7-8
  • Đọc nhiều bài mẫu chất lượng cao để làm quen với phong cách viết học thuật

Hình ảnh minh họa lộ trình cải thiện band điểm IELTS Writing từ 6 lên 7Hình ảnh minh họa lộ trình cải thiện band điểm IELTS Writing từ 6 lên 7

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
stark disparity noun phrase /stɑːk dɪˈspærəti/ sự chênh lệch rõ rệt The stark disparity in educational access affects millions of children. stark difference, stark contrast, stark inequality
bridge the gap verb phrase /brɪdʒ ðə ɡæp/ thu hẹp khoảng cách Education policies should aim to bridge the gap between rich and poor students. bridge a divide, narrow the gap, close the gap
perpetuate a cycle verb phrase /pəˈpetʃueɪt ə ˈsaɪkl/ duy trì một chu kỳ (tiêu cực) Lack of quality education perpetuates a cycle of poverty. break a cycle, continue a cycle, maintain a cycle
exacerbate verb /ɪɡˈzæsəbeɪt/ làm trầm trọng thêm Geographic isolation exacerbates educational inequality. exacerbate a problem, exacerbate the situation, exacerbate tensions
economically disadvantaged adjective /ˌiːkəˈnɒmɪkli ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ bất lợi về kinh tế Economically disadvantaged families struggle to afford quality education. disadvantaged background, disadvantaged communities, disadvantaged groups
comprehensive education noun phrase /ˌkɒmprɪˈhensɪv ˌedʒuˈkeɪʃn/ giáo dục toàn diện Comprehensive education includes both academic and extracurricular activities. comprehensive approach, comprehensive program, comprehensive support
means-tested adjective /miːnz testɪd/ được kiểm tra điều kiện tài chính Means-tested scholarships ensure support reaches those most in need. means-tested benefits, means-tested assistance, means-tested programs
concerted efforts noun phrase /kənˈsɜːtɪd ˈefəts/ nỗ lực phối hợp Concerted efforts from government and society are needed to solve this issue. concerted action, concerted attempt, make concerted efforts
underserved areas noun phrase /ˌʌndəˈsɜːvd ˈeəriəz/ khu vực thiếu thốn dịch vụ Teachers in underserved areas often lack adequate resources. underserved communities, underserved populations, underserved regions
equitable distribution noun phrase /ˈekwɪtəbl ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ sự phân phối công bằng Equitable distribution of educational resources is essential for social progress. equitable access, equitable treatment, ensure equitable distribution
socioeconomic background noun phrase /ˌsəʊsɪəʊˌiːkəˈnɒmɪk ˈbækɡraʊnd/ xuất thân kinh tế xã hội A child’s socioeconomic background should not determine their future. diverse backgrounds, disadvantaged backgrounds, privileged backgrounds
leverage technology verb phrase /ˈlevərɪdʒ tekˈnɒlədʒi/ tận dụng công nghệ Schools can leverage technology to provide equal learning opportunities. leverage resources, leverage expertise, leverage opportunities
outdated facilities noun phrase /ˌaʊtˈdeɪtɪd fəˈsɪlətiz/ cơ sở vật chất lỗi thời Many public schools suffer from outdated facilities and equipment. outdated infrastructure, outdated equipment, outdated systems
democratize access verb phrase /dɪˈmɒkrətaɪz ˈækses/ dân chủ hóa quyền tiếp cận Online learning platforms can democratize access to quality education. democratize information, democratize opportunities, democratize education
financial barrier noun phrase /faɪˈnænʃl ˈbæriə/ rào cản tài chính High tuition fees create a financial barrier for low-income families. remove barriers, overcome barriers, face barriers

Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao

1. Câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định

Công thức: Chủ ngữ + động từ, which/who + động từ + bổ ngữ, động từ chính + …

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Private tutoring, extracurricular activities, and advanced learning materials – all crucial components of comprehensive education – remain beyond the reach of disadvantaged households.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng tạo câu phức tạp với thông tin bổ sung (non-defining relative clause hoặc appositive phrase). Nó cho phép bạn thêm chi tiết mà không làm gián đoạn luồng ý chính, thể hiện sự kiểm soát ngữ pháp cao. Dấu gạch ngang (dash) hoặc dấu phẩy tạo sự nhấn mạnh cho thông tin bổ sung.

Ví dụ bổ sung:

  • Quality education, which includes both academic excellence and character development, should be accessible to all children regardless of their background.
  • Teachers in rural areas, many of whom lack proper training and resources, struggle to provide the same quality of instruction as their urban counterparts.
  • The scholarship program, designed specifically for disadvantaged students, has helped thousands of children access better education.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dấu phẩy trước “which” trong mệnh đề không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (không xác định) và “that” (xác định). Ngoài ra, nhiều bạn có xu hướng tạo câu quá dài và phức tạp đến mức khó hiểu, nên cần cân nhắc độ dài hợp lý.

2. Cấu trúc đảo ngữ với Only/Not only

Công thức: Only by/through + V-ing/noun + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Only through such concerted efforts can societies ensure that every child, regardless of their socioeconomic background, has an equal opportunity to realize their full potential.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc trưng của văn viết học thuật tiếng Anh, thể hiện trình độ ngữ pháp cao. Nó giúp nhấn mạnh ý quan trọng và tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu, làm bài viết chuyên nghiệp hơn. Tuy nhiên, chỉ nên dùng 1-2 lần trong cả bài để tránh làm bài viết trở nên quá cứng nhắc.

Ví dụ bổ sung:

  • Only by investing heavily in education infrastructure can governments address this growing inequality.
  • Not only does poverty limit access to schools, but it also affects children’s ability to focus on learning due to hunger and stress.
  • Rarely do students from disadvantaged backgrounds have the same extracurricular opportunities as their wealthier peers.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi phổ biến nhất là quên đảo trợ động từ và động từ chính sau “only” hoặc “not only”. Ví dụ sai: “Only by investing heavily in education infrastructure governments can address…” (thiếu “can” trước “governments”). Nhiều học viên cũng lạm dụng cấu trúc này, khiến bài viết không tự nhiên.

3. Mệnh đề phân từ (Participle Clause)

Công thức: V-ing/V3 + bổ ngữ, chủ ngữ + động từ chính + …

Ví dụ từ bài Band 8-9:
By allocating substantial resources to improve school facilities and attract qualified educators to disadvantaged regions through competitive salaries and incentives, governments can ensure more equitable distribution of educational quality.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề phân từ giúp kết nối hai hành động có liên quan mà không cần dùng liên từ, làm câu văn súc tích và học thuật hơn. Nó thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc câu nâng cao và tạo sự đa dạng trong văn phong.

Ví dụ bổ sung:

  • Recognizing the importance of education equity, many governments have launched scholarship programs for low-income students.
  • Faced with budget constraints, schools in rural areas often struggle to maintain basic facilities.
  • Having implemented various educational reforms, developed countries have successfully narrowed the achievement gap between different socioeconomic groups.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi “dangling participle” rất phổ biến, xảy ra khi chủ ngữ của mệnh đề phân từ khác với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Living in remote areas, quality education is difficult to access” (chủ ngữ “quality education” không phải là người sống ở vùng xa). Đúng phải là: “Living in remote areas, children find it difficult to access quality education.”

4. Câu chẻ (Cleft Sentence) – It is… that/who…

Công thức: It is + danh từ/cụm danh từ + that/who + động từ + …

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the financial barrier that prevents low-income families from accessing quality education.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, làm rõ điểm quan trọng nhất mà người viết muốn truyền đạt. Đây là cấu trúc được sử dụng thường xuyên trong văn viết học thuật để tạo focus và clarity.

Ví dụ bổ sung:

  • It is through education that societies can break the cycle of poverty.
  • What matters most is not the quantity but the quality of educational opportunities.
  • It was the lack of qualified teachers that contributed significantly to the poor performance of students in rural schools.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dùng “that” sau phần được nhấn mạnh, hoặc nhầm lẫn giữa “that” và “which” trong cấu trúc này. Một số bạn cũng lạm dụng cấu trúc này, làm bài viết trở nên lặp lại và kém tự nhiên. Nên dùng tiết chế, chỉ khi thực sự cần nhấn mạnh.

5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional)

Công thức: If + past perfect, chủ ngữ + would/could + V (nguyên mẫu) + now/today

Ví dụ ứng dụng cho chủ đề:
If governments had invested more in education infrastructure decades ago, the educational gap between rich and poor would be significantly smaller today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng sử dụng thì động từ phức tạp và liên kết hành động trong quá khứ với kết quả ở hiện tại. Đây là cấu trúc nâng cao, giúp bạn ghi điểm về Grammatical Range & Accuracy.

Ví dụ bổ sung:

  • If more resources had been allocated to teacher training in the past, students in rural areas would have better educational outcomes now.
  • Had educational policies prioritized equality earlier, many children from disadvantaged backgrounds would not be struggling with literacy today.
  • If technology had been integrated into classrooms sooner, the pandemic would not have disrupted education so severely.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì động từ. Ví dụ sai: “If governments invested more decades ago, the gap would be smaller” (sai thì ở mệnh đề “if”). Học viên cũng thường quên “have/had” trong past perfect, dẫn đến sai cấu trúc hoàn toàn.

6. Cấu trúc so sánh tương phản (Comparative Structure with “while/whereas”)

Công thức: Chủ ngữ 1 + động từ + …, while/whereas + chủ ngữ 2 + động từ + …

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Students from wealthy families can afford international schools charging upwards of $20,000 annually, while their less fortunate counterparts struggle in overcrowded state schools with outdated facilities.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép bạn so sánh trực tiếp hai nhóm hoặc hai khía cạnh khác nhau trong cùng một câu, thể hiện khả năng tổ chức thông tin phức tạp một cách mạch lạc. Việc sử dụng “while” hoặc “whereas” làm rõ sự tương phản và tạo sự cân bằng cho câu văn.

Ví dụ bổ sung:

  • Children in urban areas have access to state-of-the-art learning facilities, whereas those in rural regions often lack even basic educational resources.
  • Wealthy nations invest heavily in educational technology, while developing countries struggle to provide textbooks for all students.
  • Private schools offer small class sizes with personalized attention, whereas public schools in disadvantaged areas often have teacher-to-student ratios exceeding 1:40.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa “while” (trong khi) và “when” (khi), hoặc sử dụng “but” thay vì “whereas” trong văn viết học thuật. Một lỗi khác là không đảm bảo cấu trúc song song (parallel structure) giữa hai vế của câu, khiến câu mất cân đối và khó hiểu.

Để hiểu thêm về những vấn đề xã hội toàn cầu tác động đến đời sống con người, bạn có thể tham khảo bài viết về how climate change is affecting public health, một chủ đề cũng thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2 với cách tiếp cận phân tích nguyên nhân và giải pháp tương tự.

Kết bài

Chủ đề về bất bình đẳng kinh tế và tác động của nó đến giáo dục là một trong những đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ kiến thức từ việc phân tích đề bài, xem xét 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau, đến việc nắm vững từ vựng và cấu trúc câu cần thiết.

Những điểm chính cần nhớ:

  • Với dạng đề Causes and Solutions, hãy đảm bảo phân tích cả nguyên nhân và giải pháp một cách cân bằng, với sự liên kết logic giữa chúng
  • Sử dụng từ vựng học thuật và collocations thay vì từ đơn giản sẽ giúp nâng band điểm Lexical Resource
  • Đa dạng hóa cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, đảo ngữ và câu điều kiện để đạt điểm cao ở Grammatical Range
  • Luôn có ví dụ cụ thể và chi tiết để minh họa cho các luận điểm của bạn

Con đường cải thiện từ Band 6 lên Band 7+:
Với sự luyện tập đều đặn và có định hướng, bạn hoàn toàn có thể cải thiện band điểm trong vòng 2-3 tháng. Hãy tập trung vào:

  1. Viết 3-4 bài mỗi tuần với các chủ đề khác nhau
  2. Học thuộc và áp dụng 5-7 cụm từ học thuật mới mỗi tuần
  3. Thực hành viết lại các câu đơn giản thành câu phức với cấu trúc nâng cao
  4. Đọc các bài mẫu Band 8-9 để làm quen với phong cách viết học thuật
  5. Nhờ người khác (giáo viên hoặc bạn bè trình độ cao) chấm bài và góp ý cụ thể

Kêu gọi hành động:
Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay với đề bài trong bài viết này. Viết bài của bạn và chia sẻ trong phần bình luận bên dưới – tôi và cộng đồng học viên khác sẽ sẵn sàng đóng góp ý kiến để giúp bạn cải thiện. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là con đường duy nhất để tiến bộ!

Thời gian cải thiện thực tế:
Dựa trên kinh nghiệm giảng dạy 20 năm của tôi, với sự luyện tập đúng cách và kiên trì:

  • Từ Band 5.5-6 lên Band 6.5: 1-2 tháng (tập trung vào sửa lỗi ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng)
  • Từ Band 6.5 lên Band 7: 2-3 tháng (tập trung vào phát triển ý sâu và cấu trúc câu phức)
  • Từ Band 7 lên Band 7.5-8: 3-6 tháng (tinh chỉnh ngôn ngữ, tăng tính học thuật và độ tinh tế)

Tài nguyên bổ sung:

  • Thực hành với các đề thi thực tế từ Cambridge IELTS series (tập 10-18)
  • Theo dõi các trang web uy tín: IELTS-Blog.com, IELTSLiz.com, British Council
  • Tham gia nhóm học tập để nhận phản hồi và động viên từ cộng đồng
  • Sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Quizlet để ghi nhớ collocations hiệu quả

Hãy nhớ rằng, IELTS Writing không chỉ là kỹ năng viết mà còn là kỹ năng tư duy và tổ chức ý tưởng. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục IELTS!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Time When You Achieved A Significant Goal" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Speaking: Cách Miêu Tả Món Ăn Nổi Tiếng - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨