Trong những năm gần đây, việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo đã trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia trên thế giới. Chủ đề về cách các ưu đãi tài chính có thể thúc đẩy việc sử dụng năng lượng sạch xuất hiện với tần suất ngày càng cao trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt là từ năm 2022 đến nay. Đây là một chủ đề thuộc dạng environment và government policy – hai lĩnh vực được đánh giá cao về tính thời sự và tính ứng dụng trong thực tế.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những công cụ quan trọng để chinh phục dạng đề này, bao gồm: ba bài mẫu hoàn chỉnh cho các mức điểm Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9; phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo bốn tiêu chí chính; bảng từ vựng chuyên ngành kèm phiên âm và ví dụ thực tế; cũng như các cấu trúc câu học thuật giúp bạn ghi điểm cao. Điều này có điểm tương đồng với how to design energy-efficient buildings khi cả hai đều đòi hỏi khả năng phân tích các giải pháp thực tiễn cho vấn đề môi trường.
Các đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này bao gồm:
- “Some people believe that governments should provide financial incentives to encourage renewable energy use. Others think these funds would be better spent elsewhere. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, tháng 9/2023)
- “To what extent do you agree that tax breaks and subsidies are the most effective way to promote clean energy adoption?” (British Council, tháng 3/2023)
Đề Writing Part 2 thực hành
Some people believe that governments should offer financial incentives, such as tax breaks and subsidies, to encourage individuals and businesses to use renewable energy sources. Others argue that such measures are too costly and that the market should naturally determine energy choices. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng chính phủ nên cung cấp các ưu đãi tài chính, chẳng hạn như giảm thuế và trợ cấp, để khuyến khích cá nhân và doanh nghiệp sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo. Những người khác cho rằng các biện pháp như vậy quá tốn kém và thị trường nên tự nhiên quyết định các lựa chọn năng lượng. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Thảo luận về quan điểm thứ nhất: Chính phủ nên cung cấp ưu đãi tài chính (tax breaks, subsidies) để khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo
- Thảo luận về quan điểm thứ hai: Các biện pháp này quá tốn kém và nên để thị trường tự điều chỉnh
- Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn về vấn đề này
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Financial incentives: Các động lực/khuyến khích về mặt tài chính
- Tax breaks: Giảm thuế, ưu đãi thuế
- Subsidies: Trợ cấp từ chính phủ
- Renewable energy sources: Các nguồn năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, thủy điện…)
- Market forces: Lực lượng thị trường, cơ chế thị trường
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ thảo luận một quan điểm hoặc không cân bằng giữa hai quan điểm
- Quên không nêu rõ ý kiến cá nhân hoặc nêu ý kiến quá mơ hồ
- Sử dụng ví dụ không cụ thể hoặc không liên quan đến năng lượng tái tạo
- Nhầm lẫn giữa “discuss” và “agree/disagree” dẫn đến cấu trúc bài không phù hợp
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase đề bài và nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến
- Body 1: Phân tích lý do tại sao ưu đãi tài chính có thể hiệu quả (2-3 lý do với ví dụ cụ thể)
- Body 2: Phân tích quan điểm phản đối về chi phí và vai trò thị trường (2-3 lý do)
- Conclusion: Tóm tắt cả hai quan điểm và nêu rõ quan điểm cá nhân (có thể ủng hộ một bên hoặc đề xuất giải pháp cân bằng)
Bài mẫu Band 8-9
The debate over whether governments should provide financial incentives to promote renewable energy adoption has become increasingly pertinent in recent years. While some advocate for substantial fiscal support through tax breaks and subsidies, others contend that market mechanisms should determine energy consumption patterns. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint.
Proponents of government intervention argue that financial incentives serve as a catalyst for accelerating the transition to clean energy. Without such support, renewable technologies often struggle to compete with established fossil fuel industries that benefit from decades of infrastructure investment and economies of scale. Tax breaks for solar panel installations, for instance, have proven remarkably effective in countries like Germany and Australia, where household adoption rates surged by over 40% following the introduction of feed-in tariffs. Furthermore, subsidies for businesses investing in wind or solar farms can offset initial capital expenditure, making these ventures financially viable and encouraging corporate responsibility toward environmental sustainability. Tương tự như importance of access to clean energy, việc tạo điều kiện tài chính cho năng lượng sái tạo đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo công bằng năng lượng.
Conversely, critics maintain that such interventions impose an unsustainable burden on public finances and distort market dynamics. They argue that taxpayer money allocated to renewable energy subsidies could be redirected toward more pressing social needs, such as healthcare or education. Additionally, allowing market forces to operate freely may eventually drive down the costs of renewable technologies through natural competition and innovation, rendering government support obsolete. The gradual decline in solar panel prices over the past decade, largely driven by technological advancements and manufacturing efficiencies, serves as evidence for this argument.
In my considered opinion, while market forces play an important role, government intervention remains essential in the current transitional phase. The urgency of climate change necessitates immediate action rather than waiting for market mechanisms to gradually favor renewables. A balanced approach involving time-limited incentives that gradually phase out as renewable technologies mature would be most pragmatic, ensuring both fiscal responsibility and environmental progress.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu ấn tượng. Ý kiến cá nhân được nêu rõ ràng trong đoạn kết với giải pháp cụ thể và thực tế. Các ý tưởng được phát triển toàn diện với ví dụ cụ thể (Đức, Úc) và số liệu hỗ trợ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài vô cùng chặt chẽ với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng linking devices (While, Furthermore, Conversely, Additionally) một cách tinh tế không gò ép. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng được phát triển logic. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Phạm vi từ vựng rộng và chính xác với nhiều collocations học thuật xuất sắc (catalyst for accelerating, offset initial capital expenditure, impose an unsustainable burden, rendering support obsolete). Sử dụng paraphrasing hiệu quả (financial incentives → fiscal support → government intervention). Không có lỗi từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu phức tạp với mệnh đề quan hệ, phân từ, và câu điều kiện được sử dụng chính xác. Kết hợp câu đơn và câu phức một cách cân bằng tạo nhịp điệu tự nhiên. Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Paraphrasing xuất sắc ngay từ câu mở đầu: Thay vì lặp lại “financial incentives” từ đề bài, tác giả sử dụng “fiscal support” và sau đó là “government intervention”, thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt.
-
Ví dụ cụ thể có số liệu thực tế: Đề cập đến Đức và Úc với con số tăng 40% tạo độ tin cậy và thuyết phục cao, không chỉ là ví dụ chung chung.
-
Cấu trúc balanced discussion hoàn hảo: Mỗi quan điểm được phát triển trong một đoạn riêng với độ dài và độ chi tiết tương đương nhau.
-
Sử dụng academic collocations chuyên nghiệp: “serve as a catalyst”, “economies of scale”, “offset initial capital expenditure” – đây là những cụm từ thường thấy trong các bài báo học thuật về kinh tế và môi trường.
-
Quan điểm cá nhân rõ ràng và tinh tế: Không chỉ đơn giản ủng hộ một bên mà đề xuất giải pháp cân bằng (“time-limited incentives that gradually phase out”), thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Linking devices đa dạng và tinh tế: Sử dụng “While… others contend”, “Proponents argue”, “Conversely, critics maintain”, “In my considered opinion” – tất cả đều tự nhiên và học thuật.
-
Topic sentences mạnh mẽ: Mỗi đoạn body bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng thể hiện ngay nội dung chính của đoạn.
Học viên đang luyện viết IELTS đạt band điểm cao về chủ đề năng lượng tái tạo và ưu đãi tài chính của chính phủ
Bài mẫu Band 6.5-7
The question of whether governments should give financial support to encourage renewable energy use is widely discussed today. Some people think this is necessary, while others believe it costs too much money and the market should decide. This essay will discuss both sides and give my opinion.
On the one hand, there are several reasons why government financial incentives can be beneficial. Firstly, renewable energy technologies like solar panels and wind turbines are often expensive to install at the beginning. If governments provide tax breaks or subsidies, more people and companies will be able to afford them. For example, in many countries, households that install solar panels receive money back for the electricity they generate, which makes the investment more attractive. Secondly, using renewable energy is important for reducing carbon emissions and fighting climate change. Without government support, the transition to clean energy might be too slow to prevent serious environmental problems.
On the other hand, some people argue that these financial measures are too expensive for governments. They point out that the money spent on subsidies could be used for other important areas such as healthcare or education. Moreover, they believe that if renewable energy is truly better, the market will naturally choose it without government interference. As technology improves and costs decrease, renewable energy will become competitive on its own. This has already happened with solar panels, which are much cheaper now than ten years ago.
In my opinion, I believe that government financial incentives are necessary at this stage. Climate change is a serious problem that needs urgent action, and waiting for the market to change naturally might take too long. However, governments should make sure these incentives are well-designed and gradually reduced as renewable energy becomes more affordable. Đối với những ai quan tâm đến should companies fund environmental cleanup, câu hỏi về trách nhiệm tài chính trong bảo vệ môi trường cũng mang tính chất tương tự.
In conclusion, while there are valid concerns about the cost of government support for renewable energy, I think the environmental benefits make it worthwhile. A balanced approach with temporary incentives would be the best solution.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với thảo luận rõ ràng về cả hai quan điểm và ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ vừa phải, chưa sâu sắc bằng bài Band 8-9. Ví dụ có nhưng thiếu chi tiết cụ thể (không có số liệu, tên quốc gia cụ thể). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với introduction, hai body paragraphs và conclusion. Sử dụng linking words phù hợp (On the one hand, Firstly, Secondly, On the other hand, Moreover, In my opinion) nhưng có phần đơn giản và ít đa dạng hơn. Progression giữa các ý tưởng hợp lý. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn hạn chế về độ tinh tế. Có một số collocations tốt (financial support, carbon emissions, climate change) nhưng cũng sử dụng nhiều từ ngữ đơn giản (too expensive, much cheaper, serious problem). Paraphrasing cơ bản nhưng chưa thực sự đa dạng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức một cách chính xác. Có mệnh đề quan hệ và câu điều kiện nhưng chưa đa dạng như bài Band 8-9. Một số lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu (“money back for the electricity” – nên là “feed-in tariffs”). Đa số câu đều ngữ pháp chính xác. |
So sánh với bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của từ vựng:
- Band 6.5-7: “give financial support”, “too expensive”, “serious problem”
- Band 8-9: “provide fiscal support”, “impose an unsustainable burden”, “urgency of climate change”
2. Cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: Câu đơn giản với cấu trúc cơ bản. Ví dụ: “Climate change is a serious problem that needs urgent action”
- Band 8-9: Câu phức tạp với nhiều mệnh đề. Ví dụ: “The urgency of climate change necessitates immediate action rather than waiting for market mechanisms to gradually favor renewables”
3. Ví dụ cụ thể:
- Band 6.5-7: Ví dụ chung chung: “in many countries, households that install solar panels receive money back”
- Band 8-9: Ví dụ cụ thể với số liệu: “Germany and Australia, where household adoption rates surged by over 40% following the introduction of feed-in tariffs”
4. Phát triển ý tưởng:
- Band 6.5-7: Mỗi ý được đề cập nhưng chưa phân tích sâu. Ví dụ: nói renewable energy quan trọng để giảm carbon emissions nhưng không giải thích tại sao subsidies lại cần thiết cho mục đích này
- Band 8-9: Mỗi ý được phát triển đầy đủ với giải thích logic và ví dụ minh họa, tạo thành một luận điểm vững chắc
5. Linking devices:
- Band 6.5-7: Sử dụng các từ nối phổ biến và đơn giản: “Firstly”, “Secondly”, “Moreover”, “In my opinion”
- Band 8-9: Sử dụng các cụm từ nối tinh tế và học thuật hơn: “Proponents argue”, “Conversely, critics maintain”, “In my considered opinion”, “rendering… obsolete”
6. Ý kiến cá nhân:
- Band 6.5-7: Ý kiến rõ ràng nhưng còn đơn giản: “I believe that government financial incentives are necessary”
- Band 8-9: Ý kiến phức tạp hơn với giải pháp cụ thể: “A balanced approach involving time-limited incentives that gradually phase out as renewable technologies mature”
Bài mẫu Band 5-6
Nowadays, many people discuss about should government give money to help people use renewable energy or not. Some people think it is good idea but other people think it is waste money. I will discuss both view in this essay.
First, I think government should give financial help because renewable energy is very important for environment. If government give tax break or subsidy, more people can buy solar panel or wind turbine because these thing are very expensive. For example, in my country Vietnam, many people want to use solar energy but they cannot afford it. If government help them, they can buy it easier. Also, renewable energy can help reduce pollution and make the air more clean. This is very good for our health and our children future.
However, some people think government should not spend too much money on this. They say the government have many other problem to solve like education and hospital. The money for renewable energy subsidy is very big and maybe it is better to use for other thing. Also, if renewable energy is really good, people will buy it automatic without government help. The market will decide what is best. In the past, many new technology become cheap after some time, so maybe renewable energy will be same.
In my opinion, I think government should give some help but not too much. Because climate change is very serious problem now and we need to do something quickly. But government also need to think about other important area too. Maybe they can give help at the beginning and then stop when renewable energy become cheaper.
In conclusion, both view have good point. Government support can help people use renewable energy faster, but it also cost money. I think the best way is give help for short time only.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.0 | Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, đáp ứng yêu cầu cơ bản của đề bài. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển khá hạn chế và đơn giản. Ví dụ về Việt Nam được đưa ra nhưng không cụ thể và thiếu chi tiết thuyết phục. Một số ý còn lặp lại và chưa thật sự phân tích sâu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc bài cơ bản nhưng còn nhiều vấn đề về coherence. Sử dụng linking words đơn giản và lặp lại (First, However, Also, In my opinion, In conclusion). Một số chỗ chuyển tiếp giữa các ý không mượt mà. Tổ chức đoạn văn chưa thật sự chặt chẽ với topic sentences không rõ ràng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Phạm vi từ vựng hạn chế với nhiều từ đơn giản và lặp lại (very, good, many, big). Có một số lỗi về word choice (“discuss about”, “waste money” – nên là “waste of money”, “buy it automatic” – nên là “automatically”). Paraphrasing rất hạn chế, chủ yếu lặp lại từ đề bài. Thiếu các collocations học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Chủ yếu sử dụng câu đơn giản với một số lỗi ngữ pháp đáng chú ý: thiếu mạo từ (“the government have” – nên là “has”), lỗi động từ (“people will buy it automatic”), lỗi thì (“if renewable energy is really good” trong ngữ cảnh nên dùng câu điều kiện). Một số câu có cấu trúc không tự nhiên hoặc khó hiểu. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| discuss about should government | Cấu trúc câu / Giới từ | discuss whether governments should | “Discuss” không đi với “about” trong cấu trúc này. Cần dùng “whether” để giới thiệu câu hỏi gián tiếp. “Government” là danh từ đếm được nên cần mạo từ hoặc số nhiều. |
| it is waste money | Danh từ | it is a waste of money | “Waste” khi dùng như danh từ cần mạo từ “a” và giới từ “of” theo sau. Đây là cụm từ cố định trong tiếng Anh. |
| other people think | Từ vựng | others think | Trong ngữ cảnh này, “others” (không có “people”) là cách diễn đạt tự nhiên hơn khi đối lập với “some people”. |
| both view | Danh từ số | both views | “View” là danh từ đếm được, khi đi với “both” (cả hai) phải ở dạng số nhiều là “views”. |
| the government have | Sự hòa hợp chủ ngữ – động từ | the government has | “Government” là danh từ số ít nên động từ phải là “has” chứ không phải “have”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam. |
| these thing are | Danh từ số | these things are | “Thing” là danh từ đếm được, khi đi với “these” (những cái này) phải ở dạng số nhiều là “things”. |
| our children future | Sở hữu cách | our children’s future | Cần thêm apostrophe + s (‘s) để thể hiện sở hữu cách: tương lai của bọn trẻ. “Children” đã là số nhiều nên chỉ thêm ‘s. |
| people will buy it automatic | Từ loại | people will buy it automatically | “Automatic” là tính từ, cần chuyển sang trạng từ “automatically” để bổ nghĩa cho động từ “buy”. Đây là lỗi về word form rất phổ biến. |
| The market will decide what is best | Thì động từ (trong ngữ cảnh này) | The market would decide what is best | Trong ngữ cảnh này, nên dùng thì điều kiện “would” vì đang nói về một tình huống giả định trong tương lai, không phải sự thật chắc chắn. |
| many new technology become cheap | Danh từ số / Thì | many new technologies became cheap | “Technology” là danh từ đếm được, với “many” phải dùng số nhiều. “Become” cần chia ở quá khứ “became” vì đang nói về sự việc trong quá khứ (“In the past”). |
| will be same | Mạo từ | will be the same | “Same” luôn phải đi với mạo từ “the”. Đây là quy tắc cố định trong tiếng Anh không có ngoại lệ. |
| Because climate change is | Viết hoa không cần thiết / Cấu trúc | because climate change is (hoặc bắt đầu câu mới) | Không nên bắt đầu câu bằng “Because” trong văn viết học thuật chính thức. Nếu muốn dùng, nên viết thường và nối với câu trước bằng dấu phẩy, hoặc viết lại thành “As climate change is…” |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng cao từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, học viên cần tập trung vào những điểm sau:
1. Mở rộng và nâng cao từ vựng:
- Thay thế các từ đơn giản bằng từ học thuật: “give money” → “provide financial support/fiscal incentives”; “very expensive” → “prohibitively costly”
- Học và sử dụng collocations: “reduce pollution” → “mitigate environmental degradation”; “clean energy” → “renewable energy sources”
- Sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp từ: “government” → “authorities”, “state”, “policymakers”
2. Cải thiện ngữ pháp và cấu trúc câu:
- Luyện tập viết câu phức với mệnh đề quan hệ: “Solar panels, which have become more affordable in recent years, offer…”
- Sử dụng câu điều kiện đúng ngữ cảnh: “If governments provided subsidies, more households would adopt renewable energy”
- Đa dạng hóa cách bắt đầu câu: “Moreover, …”, “In addition to this, …”, “It is also worth noting that…”
3. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:
- Mỗi ý chính cần có: Topic sentence (câu chủ đề) + Explanation (giải thích) + Example (ví dụ cụ thể) + Link back (kết nối với câu hỏi)
- Ví dụ cụ thể với chi tiết: Thay vì “in my country Vietnam”, hãy viết “In Vietnam, the government’s solar panel subsidy program launched in 2019 resulted in…”
4. Cải thiện coherence và cohesion:
- Sử dụng linking devices đa dạng hơn: “Furthermore”, “Conversely”, “Nevertheless”, “Consequently”
- Đảm bảo mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và các câu trong đoạn đều liên kết với ý chính đó
- Sử dụng reference words để tránh lặp lại: “this approach”, “such measures”, “these initiatives”
5. Luyện tập kỹ năng paraphrasing:
- Không lặp lại từ ngữ từ đề bài quá nhiều
- Thực hành viết lại câu với nghĩa tương đương nhưng cấu trúc khác nhau
- Ví dụ: “encourage people to use” → “promote the adoption of”, “incentivize the transition to”
6. Chú ý đến các lỗi ngữ pháp phổ biến của người Việt:
- Mạo từ (a/an/the): Học quy tắc và luyện tập nhiều với các bài tập cụ thể
- Sự hòa hợp chủ ngữ – động từ: Luôn kiểm tra chủ ngữ số ít hay số nhiều
- Giới từ: Học collocations với giới từ (interested in, rely on, contribute to)
Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| financial incentive | noun phrase | /faɪˈnænʃəl ɪnˈsentɪv/ | ưu đãi tài chính, động lực tài chính | The government offers financial incentives to businesses that invest in solar energy. | provide/offer financial incentives, substantial financial incentives, generous financial incentives |
| subsidy | noun | /ˈsʌbsədi/ | trợ cấp, khoản hỗ trợ tài chính | Renewable energy subsidies have helped reduce installation costs for homeowners. | government subsidy, energy subsidy, provide/offer subsidies, eliminate subsidies |
| tax break | noun phrase | /tæks breɪk/ | giảm thuế, ưu đãi thuế | Companies receive tax breaks for purchasing energy-efficient equipment. | generous tax break, significant tax break, offer/provide tax breaks |
| renewable energy source | noun phrase | /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi sɔːrs/ | nguồn năng lượng tái tạo | Solar and wind are the most common renewable energy sources. | invest in renewable energy sources, adopt renewable energy sources, transition to renewable energy sources |
| offset (v) | verb | /ˈɒfset/ | bù đắp, đền bù | Subsidies can offset the initial costs of installing solar panels. | offset costs, offset expenses, offset carbon emissions |
| catalyst | noun | /ˈkætəlɪst/ | chất xúc tác, động lực thúc đẩy | Financial incentives serve as a catalyst for clean energy adoption. | act as a catalyst, serve as a catalyst, catalyst for change |
| fiscal support | noun phrase | /ˈfɪskəl səˈpɔːt/ | hỗ trợ tài khóa | The government’s fiscal support helped accelerate the renewable energy transition. | provide fiscal support, substantial fiscal support, government fiscal support |
| capital expenditure | noun phrase | /ˈkæpɪtl ɪkˈspendɪtʃə(r)/ | chi phí vốn, chi đầu tư | The high capital expenditure required for wind farms deters many investors. | initial capital expenditure, reduce capital expenditure, significant capital expenditure |
| economies of scale | noun phrase | /ɪˈkɒnəmiz əv skeɪl/ | lợi thế quy mô | Solar panel manufacturers benefit from economies of scale, reducing unit costs. | achieve economies of scale, benefit from economies of scale, realize economies of scale |
| market mechanism | noun phrase | /ˈmɑːkɪt ˈmekənɪzəm/ | cơ chế thị trường | Some argue that market mechanisms alone can drive renewable energy adoption. | free market mechanism, efficient market mechanism, rely on market mechanisms |
| carbon emission | noun phrase | /ˈkɑːbən ɪˈmɪʃən/ | phát thải carbon | Renewable energy significantly reduces carbon emissions compared to fossil fuels. | reduce carbon emissions, cut carbon emissions, minimize carbon emissions |
| feed-in tariff | noun phrase | /fiːd ɪn ˈtærɪf/ | giá điện mua vào ưu đãi (chế độ mua điện từ năng lượng tái tạo) | Feed-in tariffs guarantee renewable energy producers a fixed price for electricity. | introduce feed-in tariffs, generous feed-in tariff, implement feed-in tariffs |
| environmentally sustainable | adjective phrase | /ɪnˌvaɪrənˈmentəli səˈsteɪnəbl/ | bền vững về mặt môi trường | Solar energy is an environmentally sustainable alternative to coal. | environmentally sustainable development, environmentally sustainable practices, environmentally sustainable solution |
| phase out | phrasal verb | /feɪz aʊt/ | loại bỏ dần, giảm dần | The government plans to phase out fossil fuel subsidies over the next decade. | gradually phase out, phase out subsidies, phase out support |
| transition (to) | noun/verb | /trænˈzɪʃən/ | sự chuyển đổi / chuyển đổi | The transition to renewable energy requires substantial investment. | energy transition, smooth transition, transition period, transition to clean energy |
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex sentences with subordinate clauses)
Công thức: While/Although + S + V, S + V / S + V + because/since + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some advocate for substantial fiscal support through tax breaks and subsidies, others contend that market mechanisms should determine energy consumption patterns.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng kết nối hai ý tưởng đối lập trong một câu, tạo sự mạch lạc và tinh tế trong văn viết học thuật. Nó cho thấy người viết có thể nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau và trình bày chúng một cách cân bằng.
Ví dụ bổ sung:
- Although renewable energy technologies have become more affordable, many households still find the initial investment prohibitively expensive.
- While market forces play an important role in driving innovation, government intervention remains crucial during transitional phases.
- Since climate change poses an immediate threat, waiting for natural market adjustments may prove too slow.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng “Although” và “but” trong cùng một câu (Although…, but…) – đây là sai ngữ pháp vì cả hai đều là liên từ chỉ sự tương phản, chỉ cần dùng một trong hai.
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: S, which/who + V, V + O
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The gradual decline in solar panel prices over the past decade, largely driven by technological advancements and manufacturing efficiencies, serves as evidence for this argument.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp thêm thông tin bổ sung vào câu một cách tự nhiên mà không làm gián đoạn ý chính. Điều này thể hiện sự thành thạo trong việc kết hợp nhiều lớp thông tin trong một câu duy nhất, tạo nên văn viết phong phú và học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- Germany and Australia, which have successfully implemented feed-in tariff programs, experienced significant increases in renewable energy adoption.
- Solar energy, which has become increasingly cost-competitive, now represents a viable alternative to fossil fuels in many regions.
- Government subsidies, which can offset up to 30% of installation costs, make renewable energy more accessible to middle-income households.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người). Một lỗi phổ biến khác là dùng “that” cho mệnh đề không xác định (phải dùng “which” hoặc “who”).
3. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed…, S + V / S, V-ing/V-ed…, V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Proponents of government intervention argue that financial incentives serve as a catalyst for accelerating the transition to clean energy.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn trở nên súc tích và mạnh mẽ hơn bằng cách rút gọn mệnh đề phụ thuộc. Nó tạo ra sự đa dạng trong cấu trúc câu và thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the urgency of climate change, many governments have introduced aggressive renewable energy targets.
- Faced with rising electricity costs, more households are considering solar panel installation.
- Having implemented tax breaks for five years, the government observed a 40% increase in renewable energy adoption.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường tạo ra “dangling participles” – cụm phân từ không liên quan đến chủ ngữ chính của câu. Ví dụ sai: “Walking down the street, the solar panels caught my attention” (nghe như là tấm pin mặt trời đang đi bộ). Để hiểu rõ hơn về vai trò của chính phủ trong các vấn đề môi trường, bạn có thể tham khảo should governments introduce stricter regulations on industrial emissions.
Cấu trúc ngữ pháp nâng cao cho IELTS Writing Task 2 về năng lượng tái tạo và chính sách khuyến khích
4. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences for emphasis)
Công thức: It is/was + noun/adjective + that + S + V / What + S + V + is/was + noun phrase
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the urgency of climate change that necessitates immediate action rather than waiting for market mechanisms to gradually favor renewables.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ là cấu trúc học thuật cao cấp giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của thông tin. Điều này thể hiện khả năng điều khiển trọng tâm của câu một cách có chủ ý, tạo ra lập luận mạnh mẽ và thuyết phục hơn.
Ví dụ bổ sung:
- What distinguishes successful renewable energy policies is their ability to balance economic viability with environmental goals.
- It was the introduction of generous subsidies that transformed Germany into a global leader in solar energy adoption.
- What governments need to consider is not just the initial cost of incentives but their long-term economic and environmental returns.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng sai thì động từ sau “that” trong câu chẻ, hoặc không nhận ra khi nào nên dùng cấu trúc này để tạo hiệu quả nhấn mạnh. Một lỗi khác là dùng “which” thay vì “that” trong cấu trúc “It is… that…”.
5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditional sentences)
Công thức: Should + S + V, S + will/would + V / Were + S + to V, S + would + V
Ví dụ tương tự:
Should governments fail to provide adequate incentives, the transition to renewable energy could be significantly delayed.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện đảo ngữ (inverted conditionals) là dấu hiệu của trình độ ngôn ngữ cao. Nó không chỉ thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc phức tạp mà còn tạo ra văn phong trang trọng và học thuật, phù hợp với yêu cầu của IELTS Writing Task 2.
Ví dụ bổ sung:
- Were renewable energy technologies to become more affordable, government subsidies could be gradually phased out.
- Should market forces alone determine energy choices, the environmental transition might prove too slow to address climate change.
- Had governments invested in renewable energy infrastructure earlier, we would now face fewer environmental challenges.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường không quen với cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện và có xu hướng viết theo cách thông thường (If… then…). Khi cố gắng sử dụng đảo ngữ, họ thường quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ hoặc dùng sai thì động từ.
6. Cấu trúc so sánh phức tạp (Complex comparative structures)
Công thức: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The more substantial the financial incentives provided, the faster the adoption rate of renewable energy technologies becomes.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc so sánh kép (double comparative) thể hiện mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa hai yếu tố, cho thấy khả năng tư duy logic và trình bày ý tưởng một cách tinh vi. Đây là cấu trúc đặc biệt hữu ích khi thảo luận về cause-effect relationships trong các bài essay.
Ví dụ bổ sung:
- The more governments invest in renewable energy infrastructure, the lower the costs become for individual consumers.
- The longer authorities delay implementing subsidies, the more difficult achieving climate targets will be.
- The more accessible renewable energy becomes, the less dependent societies are on fossil fuel imports.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên mạo từ “the” ở cả hai vế của câu so sánh kép, hoặc không sử dụng đúng dạng so sánh hơn của tính từ/trạng từ. Một lỗi phổ biến khác là đặt sai trật tự từ trong cấu trúc này.
Kết bài
Chủ đề về cách các ưu đãi tài chính khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo là một trong những đề tài phổ biến và quan trọng trong IELTS Writing Task 2 hiện nay. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích chi tiết ba bài mẫu ở các mức điểm khác nhau – Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9 – để hiểu rõ sự khác biệt về chất lượng giữa các band điểm.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ từ bài học hôm nay:
Về nội dung: Một bài viết xuất sắc cần thảo luận cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu phân tích và ví dụ cụ thể, đồng thời nêu rõ quan điểm cá nhân có lập luận vững chắc. Hãy nhớ rằng, examiner không đánh giá quan điểm của bạn là gì, mà đánh giá cách bạn trình bày và bảo vệ quan điểm đó như thế nào.
Về từ vựng: Việc sử dụng academic collocations như “fiscal support”, “offset capital expenditure”, “economies of scale” sẽ nâng cao đáng kể Lexical Resource score của bạn. Tuy nhiên, đừng cố gắng “nhồi nhét” từ vựng phức tạp một cách gượng ép – sự tự nhiên và chính xác luôn quan trọng hơn sự phức tạp.
Về ngữ pháp: Sáu cấu trúc câu nâng cao mà chúng ta đã phân tích không chỉ giúp bạn đạt điểm cao về Grammatical Range & Accuracy mà còn làm cho bài viết của bạn trở nên mạch lạc và thuyết phục hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng các cấu trúc này một cách tự nhiên.
Về lỗi sai phổ biến: Học viên Việt Nam cần đặc biệt chú ý đến các vấn đề về mạo từ, sự hòa hợp chủ ngữ-động từ, và giới từ. Đây là những lỗi tuy nhỏ nhưng xuất hiện nhiều có thể ảnh hưởng đáng kể đến band điểm của bạn.
Để tiếp tục cải thiện kỹ năng Writing của mình, hãy thực hành viết thường xuyên với các đề tài tương tự, đặc biệt là những chủ đề liên quan đến môi trường và chính sách của chính phủ. Bên cạnh đó, việc nghiên cứu automation’s effect on low-skilled labor cũng giúp bạn làm quen với cách phân tích các tác động kinh tế-xã hội một cách có hệ thống.
Hãy nhớ rằng, con đường đến với band điểm cao trong IELTS Writing không phải là một hành trình ngắn. Nó đòi hỏi sự kiên trì, thực hành đều đặn và không ngừng cải thiện. Mỗi bài viết bạn hoàn thành là một bước tiến quan trọng. Đừng nản lòng trước những sai sót – hãy xem chúng như cơ hội học tập quý giá. Chúc các bạn học tập tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!