Trong những năm gần đây, chủ đề về công nghệ tài chính (fintech) và sự phá vỡ các mô hình tài chính truyền thống đã trở thành một trong những đề tài được quan tâm đặc biệt trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Xu hướng này phản ánh sự thay đổi mạnh mẽ của nền kinh tế toàn cầu, khi các startup công nghệ đang thách thức vị thế của những tổ chức tài chính lâu đời.
Đối với thí sinh Việt Nam, đây là chủ đề tương đối mới và đòi hỏi hiểu biết về cả lĩnh vực công nghệ lẫn tài chính. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng về từ vựng chuyên ngành, cấu trúc câu học thuật và cách triển khai ý tưởng logic, bạn hoàn toàn có thể chinh phục dạng đề này.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9)
- Phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS
- Hơn 15 từ vựng và cụm từ quan trọng liên quan đến fintech và tài chính
- 6 cấu trúc câu học thuật giúp tăng điểm ngữ pháp
- Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế liên quan đến chủ đề này đã xuất hiện trong các kỳ thi IELTS gần đây bao gồm:
- “Some people believe that the development of technology has made life more complex, while others think it has made life simpler. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, 2022)
- “Digital technology has led to major changes in the way financial services are delivered. Do the advantages outweigh the disadvantages?” (IDP, 2023)
- “Traditional banks are being challenged by fintech companies. Is this a positive or negative development?” (IELTS-Blog, 2023)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
In recent years, fintech startups have emerged as significant competitors to traditional financial institutions. Some people believe this disruption brings positive changes to the financial sector, while others argue it poses risks to economic stability.
Discuss both views and give your own opinion.
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
Dịch đề: Trong những năm gần đây, các công ty khởi nghiệp fintech đã nổi lên như những đối thủ cạnh tranh đáng kể với các tổ chức tài chính truyền thống. Một số người tin rằng sự đột phá này mang lại những thay đổi tích cực cho ngành tài chính, trong khi những người khác cho rằng nó gây ra rủi ro cho sự ổn định kinh tế.
Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Đây là dạng “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Bạn cần:
- Trình bày và giải thích quan điểm thứ nhất (fintech mang lại thay đổi tích cực)
- Trình bày và giải thích quan điểm thứ hai (fintech gây rủi ro)
- Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
Các thuật ngữ quan trọng:
- Fintech startups: Các công ty khởi nghiệp công nghệ tài chính
- Disruption: Sự đột phá, phá vỡ mô hình truyền thống
- Traditional financial institutions: Các tổ chức tài chính truyền thống (ngân hàng, công ty bảo hiểm)
- Economic stability: Sự ổn định kinh tế
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Đưa ra ý kiến cá nhân quá sớm (ngay trong phần mở bài) thay vì để ở phần thân bài hoặc kết bài
- Sử dụng ví dụ không liên quan hoặc quá chung chung
- Thiếu từ vựng chuyên ngành về tài chính và công nghệ
- Lạm dụng cụm “In my opinion” mà không có lập luận chắc chắn
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Thân bài 1: Trình bày các lợi ích của fintech (accessibility, efficiency, innovation, cost reduction)
- Thân bài 2: Trình bày các rủi ro (cybersecurity, regulatory challenges, financial instability)
- Kết bài: Tóm tắt cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân cân bằng
Bài Mẫu Band 8-9
Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 được đặc trưng bởi sự triển khai ý tưởng phức tạp một cách mạch lạc, từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phong phú với ít lỗi sai. Người viết thể hiện khả năng phân tích sâu sắc và đưa ra quan điểm cân bằng, có cơ sở.
The proliferation of financial technology startups has fundamentally transformed the landscape of modern banking and financial services. While proponents argue that these innovations democratize access to financial resources and enhance operational efficiency, critics contend that they may undermine the regulatory frameworks that ensure economic stability. This essay will examine both perspectives before offering a considered view on this multifaceted issue.
On the one hand, fintech companies have introduced revolutionary changes that benefit consumers and businesses alike. Firstly, by leveraging cutting-edge technologies such as artificial intelligence and blockchain, these startups have dramatically reduced transaction costs and processing times. For instance, peer-to-peer lending platforms like Funding Circle enable small businesses to secure loans within days rather than weeks, bypassing the bureaucratic procedures typical of traditional banks. Moreover, fintech solutions have expanded financial inclusion by reaching underbanked populations. Mobile payment systems such as M-Pesa in Kenya have provided millions of people with access to basic financial services, thereby contributing to economic empowerment in developing regions.
On the other hand, the rapid expansion of fintech raises legitimate concerns about systemic risks. Unlike established financial institutions, which operate under stringent regulatory oversight, many startups function in regulatory grey areas, potentially exposing consumers to fraud and data breaches. The collapse of several cryptocurrency exchanges, resulting in billions of dollars in losses, exemplifies the vulnerabilities inherent in inadequately regulated platforms. Furthermore, the interconnectedness of fintech systems with traditional banking infrastructure means that failures in one sector could trigger broader financial instability, reminiscent of the contagion effects witnessed during the 2008 financial crisis.
In my view, while the disruptive potential of fintech startups undeniably brings substantial benefits, these advantages must be balanced against the imperative of maintaining financial stability. Rather than viewing fintech and traditional finance as adversaries, policymakers should facilitate a collaborative ecosystem where innovation thrives within robust regulatory parameters. Only through such an approach can society harness the transformative power of financial technology while safeguarding against systemic risks.
In conclusion, fintech startups represent both an opportunity and a challenge for the financial sector. By embracing innovation while strengthening regulatory frameworks, we can ensure that technological advancement serves the broader goal of economic prosperity and stability.
(Tổng số từ: 318)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài với sự phân tích sâu sắc. Cả hai quan điểm được trình bày cân bằng với các ví dụ cụ thể, thuyết phục (M-Pesa, Funding Circle, sự sụp đổ của các sàn tiền điện tử). Quan điểm cá nhân rõ ràng, có cơ sở và được đặt ở vị trí phù hợp. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài viết logic và dễ theo dõi với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối (On the one hand, Moreover, Furthermore, Rather than) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển chặt chẽ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác với nhiều collocations học thuật (proliferation of, democratize access, regulatory frameworks, systemic risks, stringent regulatory oversight). Không có lỗi từ vựng đáng kể. Paraphrasing hiệu quả xuyên suốt bài viết. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức tạp (câu chẻ, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ) được sử dụng chính xác. Gần như không có lỗi ngữ pháp. Kiểm soát tốt các thì động từ và cấu trúc câu dài. |
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về Fintech đạt band điểm cao với cấu trúc hoàn hảo
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Paraphrasing xuất sắc trong phần mở bài: Thay vì lặp lại nguyên văn đề bài, người viết sử dụng “proliferation of financial technology startups” thay cho “fintech startups have emerged”, “transformed the landscape” thay cho “disruption”, tạo ấn tượng tốt ngay từ đầu.
-
Ví dụ cụ thể và có căn cứ: Không chỉ nêu ý tưởng chung chung, bài viết đưa ra các ví dụ thực tế như Funding Circle (nền tảng cho vay P2P), M-Pesa (hệ thống thanh toán di động ở Kenya), và khủng hoảng tài chính 2008 để minh họa cho các lập luận.
-
Sử dụng từ vựng học thuật chính xác: Các cụm từ như “stringent regulatory oversight”, “systemic risks”, “contagion effects”, “regulatory grey areas” thể hiện vốn từ vựng phong phú và phù hợp với văn phong học thuật.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Câu “Unlike established financial institutions, which operate under stringent regulatory oversight, many startups function in regulatory grey areas” sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định và so sánh đối chiếu một cách tinh tế.
-
Quan điểm cá nhân cân bằng và khôn ngoan: Thay vì chọn một bên hoàn toàn, người viết đề xuất cách tiếp cận hợp tác giữa fintech và tài chính truyền thống, cho thấy khả năng tư duy phản biện.
-
Liên kết ý tưởng mạch lạc giữa các đoạn: Sử dụng “On the one hand” và “On the other hand” để tạo cấu trúc cân bằng, sau đó chuyển sang “In my view” để đưa ra quan điểm, tạo dòng chảy logic tự nhiên.
-
Kết bài tổng kết hiệu quả: Không chỉ nhắc lại quan điểm mà còn mở rộng với một đề xuất mang tính xây dựng về cách kết hợp đổi mới và quản lý rủi ro.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng trình bày ý tưởng rõ ràng với cấu trúc hợp lý, từ vựng đủ dùng nhưng có thể chưa đa dạng như Band 8-9. Có một số lỗi nhỏ về ngữ pháp hoặc từ vựng nhưng không ảnh hưởng đến khả năng hiểu.
In recent years, financial technology companies have become strong competitors to traditional banks and financial services. Some people think this change is good for the financial industry, while others believe it can cause problems for economic stability. This essay will discuss both views and give my opinion.
On the one hand, fintech startups bring many advantages to customers and the financial sector. First, they use modern technology like mobile apps and online platforms to make banking services easier and faster. For example, people can now transfer money or pay bills through their smartphones in just a few seconds, which is much more convenient than going to a bank branch. Additionally, fintech companies often charge lower fees than traditional banks because they do not need to maintain expensive physical offices. This means that more people, especially in rural areas, can access financial services that were previously difficult to obtain.
On the other hand, there are some risks associated with the growth of fintech. One major concern is security problems. Because these companies handle sensitive financial information online, they can be targets for hackers and cybercriminals. If a fintech platform is attacked, customers might lose their money or have their personal data stolen. Another issue is that many fintech startups are not regulated as strictly as traditional banks. This lack of regulation means that if a company fails or goes bankrupt, customers may not be protected in the same way they would be with a traditional bank.
In my opinion, while fintech companies do bring some risks, the benefits they provide are more significant. However, I believe that governments should create better regulations to protect customers and ensure that these companies operate safely. By finding a balance between innovation and security, we can enjoy the advantages of fintech while minimizing the dangers.
In conclusion, fintech startups offer both positive changes and potential risks to the financial industry. With proper regulation and careful management, these companies can improve financial services for everyone while maintaining economic stability.
(Tổng số từ: 289)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ các phần của đề bài và trình bày cả hai quan điểm một cách rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng và ví dụ còn tương đối đơn giản, thiếu chiều sâu so với Band 8-9. Quan điểm cá nhân được nêu rõ nhưng chưa được phát triển sâu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài viết logic với các đoạn văn được tổ chức hợp lý. Sử dụng từ nối cơ bản (On the one hand, Additionally, Another issue) nhưng chưa đa dạng. Một số chỗ chuyển tiếp giữa các ý còn hơi cứng nhắc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa thực sự phong phú. Có một số cụm từ tốt (strong competitors, sensitive financial information, strictly regulated) nhưng thiếu các collocations học thuật phức tạp. Có sự lặp lại một số từ như “banks”, “companies”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức một cách hợp lý. Đa số câu văn đúng ngữ pháp với một số cấu trúc phức tạp (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện). Có thể có một vài lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến việc hiểu. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
Về mở bài:
- Band 8-9: “The proliferation of financial technology startups has fundamentally transformed the landscape…” – Sử dụng từ vựng học thuật cao cấp (proliferation, fundamentally transformed, landscape)
- Band 6.5-7: “Financial technology companies have become strong competitors…” – Đơn giản, dễ hiểu nhưng thiếu sự tinh tế
Về ví dụ cụ thể:
- Band 8-9: Đưa ra tên cụ thể như “Funding Circle”, “M-Pesa”, “2008 financial crisis” với bối cảnh rõ ràng
- Band 6.5-7: Ví dụ mang tính chất chung chung hơn như “transfer money through smartphones” mà không có tên cụ thể
Về cấu trúc câu:
- Band 8-9: “Unlike established financial institutions, which operate under stringent regulatory oversight, many startups function in regulatory grey areas” – Câu phức tạp với mệnh đề quan hệ
- Band 6.5-7: “Many fintech startups are not regulated as strictly as traditional banks” – Câu so sánh đơn giản, dễ hiểu
Về từ vựng:
- Band 8-9: democratize access, systemic risks, stringent oversight, contagion effects
- Band 6.5-7: easier and faster, lower fees, security problems, lack of regulation
Về quan điểm cá nhân:
- Band 8-9: Đưa ra đề xuất mang tính xây dựng về “collaborative ecosystem” và “robust regulatory parameters”
- Band 6.5-7: Quan điểm đơn giản hơn về việc “create better regulations” và “finding a balance”
Bài Mẫu Band 5-6
Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thường có cấu trúc cơ bản, ý tưởng đơn giản và có một số lỗi ngữ pháp, từ vựng ảnh hưởng nhẹ đến khả năng hiểu. Người viết cố gắng trả lời đề bài nhưng chưa phát triển ý tưởng đầy đủ.
Nowadays, fintech startups are becoming more popular and they compete with traditional banks. Some people say this is good, but other people think it can make economic problems. I will discuss both side in this essay and give my opinion.
First, fintech companies have many benefits for people. They make banking more easy and quick. For example, we can use mobile phone to send money to our friends or family without going to bank. This save time and is very convenient. Also, fintech companies have lower price than normal banks, so poor people can use banking service too. In my country, many young people like to use fintech apps because it is simple.
However, fintech also has some disadvantages. The main problem is about safe. When we use internet banking, sometimes hacker can steal our money or information. This is very dangerous. Another problem is fintech companies maybe not have good control from government. If the company close suddenly, customers will lose their money and nobody can help them. Traditional banks are more safe because government watch them carefully.
In my opinion, I think fintech is good but we need to be careful. The government should make rules to protect people who use fintech. If there is good rules, fintech can help many people and also it will be safe.
In conclusion, fintech startups give us good things and bad things. We should use it but government must make sure it is safe for everyone. This way, the financial system can be better.
(Tổng số từ: 267)
Những lỗi sai phổ biến trong bài viết IELTS về Fintech và cách khắc phục hiệu quả
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi nhưng các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ và còn khá chung chung. Thiếu ví dụ cụ thể và chi tiết. Quan điểm cá nhân được nêu nhưng rất đơn giản và thiếu sâu sắc. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc bài viết cơ bản có đầy đủ các phần nhưng sự liên kết giữa các ý còn yếu. Sử dụng từ nối rất hạn chế và lặp lại (First, Also, However, Another). Một số đoạn văn chưa có topic sentence rõ ràng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều từ cơ bản (good, bad, people, safe). Có một số lỗi về word choice và collocation. Thiếu từ vựng chuyên ngành và học thuật. Sử dụng một số từ không chính xác hoàn toàn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Chủ yếu sử dụng câu đơn với một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp về thì động từ, mạo từ, số ít/số nhiều, và cấu trúc câu. Các lỗi này đôi khi ảnh hưởng đến khả năng hiểu ý. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “they compete with traditional banks” | Lỗi thì động từ | “they are competing with” hoặc “they compete with” | Trong ngữ cảnh này, nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nhấn mạnh xu hướng đang diễn ra. Nếu dùng hiện tại đơn thì vẫn đúng nhưng kém tự nhiên hơn. |
| “both side” | Lỗi số ít/số nhiều | “both sides” | “Both” luôn đi với danh từ số nhiều. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam. |
| “make banking more easy” | Lỗi vị trí trạng từ | “make banking easier” | Với động từ “make” + tính từ, không dùng “more” mà phải dùng dạng so sánh của tính từ. “Easy” có dạng so sánh là “easier”. |
| “we can use mobile phone” | Lỗi mạo từ | “we can use mobile phones” hoặc “we can use a mobile phone” | Cần có mạo từ “a/an” hoặc dùng danh từ số nhiều khi nói chung chung về một đối tượng. |
| “This save time” | Lỗi chia động từ | “This saves time” | Chủ ngữ “This” là số ít nên động từ phải thêm “s”. Lỗi cơ bản về chia động từ. |
| “have lower price” | Lỗi collocation | “charge lower fees” hoặc “have lower prices” | “Price” cần dùng số nhiều hoặc thay bằng “fees” phù hợp hơn trong ngữ cảnh tài chính. |
| “about safe” | Lỗi từ loại | “about safety” | Sau giới từ “about” cần dùng danh từ “safety” chứ không phải tính từ “safe”. |
| “maybe not have good control” | Lỗi cấu trúc câu | “may not have good control” hoặc “may not be well-controlled” | “Maybe” là trạng từ riêng biệt, không đi liền với động từ. Nên dùng “may not” hoặc cấu trúc bị động. |
| “If the company close” | Lỗi chia động từ | “If the company closes” | Trong câu điều kiện loại 1, động từ sau chủ ngữ số ít cần thêm “s/es”. |
| “If there is good rules” | Lỗi số ít/số nhiều | “If there are good rules” | “Rules” là số nhiều nên dùng “are” chứ không phải “is”. |
| “government watch them” | Lỗi chia động từ | “the government watches them” | “Government” là danh từ tập thể số ít, cần thêm “s” cho động từ và thêm mạo từ “the”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành:
Thay vì dùng các từ đơn giản như “good”, “bad”, “safe”, hãy học các từ như “beneficial”, “detrimental”, “secure”, “vulnerable”. Đặc biệt với chủ đề fintech, cần biết các thuật ngữ như “digital disruption”, “financial inclusion”, “regulatory compliance”.
2. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn:
Thay vì viết nhiều câu đơn, hãy kết hợp bằng mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, hoặc câu điều kiện. Ví dụ thay vì “Fintech is good. We need to be careful”, có thể viết “While fintech brings numerous benefits, it is essential that we exercise caution.”
3. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:
Mỗi ý chính cần được giải thích và minh họa bằng ví dụ cụ thể. Thay vì chỉ nói “fintech makes banking easier”, hãy giải thích cách nó làm được điều đó và đưa ra ví dụ thực tế.
4. Cải thiện cohesion:
Học thêm các từ nối đa dạng như “Furthermore”, “Moreover”, “In addition”, “Conversely”, “Nevertheless”. Sử dụng đại từ và từ đồng nghĩa để tránh lặp từ.
5. Kiểm soát lỗi ngữ pháp cơ bản:
Tập trung vào các lỗi phổ biến của người Việt: mạo từ (a/an/the), thì động từ, số ít/số nhiều. Dành thời gian kiểm tra lại bài viết để sửa các lỗi này.
6. Paraphrase đề bài hiệu quả:
Đừng copy nguyên văn các cụm từ từ đề bài. Học cách diễn đạt lại cùng một ý tưởng bằng từ ngữ khác nhau. Ví dụ: “fintech startups” có thể paraphrase thành “financial technology companies”, “digital financial service providers”.
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Disruption | Noun | /dɪsˈrʌpʃən/ | Sự đột phá, phá vỡ | Digital disruption has transformed the retail industry. | digital disruption, market disruption, technological disruption |
| Financial inclusion | Noun phrase | /faɪˈnænʃəl ɪnˈkluːʒən/ | Sự hòa nhập tài chính, tiếp cận tài chính | Fintech promotes financial inclusion in rural areas. | promote financial inclusion, achieve financial inclusion, barriers to financial inclusion |
| Regulatory framework | Noun phrase | /ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːk/ | Khung pháp lý, khuôn khổ quản lý | A robust regulatory framework is essential for fintech growth. | establish a regulatory framework, strengthen regulatory framework, regulatory framework for |
| Peer-to-peer lending | Noun phrase | /pɪər tə pɪər ˈlendɪŋ/ | Cho vay ngang hàng (P2P) | Peer-to-peer lending platforms connect borrowers directly with lenders. | peer-to-peer lending platform, peer-to-peer lending market |
| Cybersecurity | Noun | /ˈsaɪbəsɪˌkjʊrəti/ | An ninh mạng | Cybersecurity is a major concern for fintech companies. | cybersecurity threats, enhance cybersecurity, cybersecurity measures |
| Systemic risk | Noun phrase | /sɪˈstemɪk rɪsk/ | Rủi ro hệ thống | The interconnected nature of fintech creates systemic risks. | pose systemic risks, mitigate systemic risks, systemic risk management |
| Democratize access | Verb phrase | /dɪˈmɒkrətaɪz ˈækses/ | Dân chủ hóa quyền tiếp cận | Technology can democratize access to financial services. | democratize access to, aim to democratize |
| Underbanked population | Noun phrase | /ˌʌndəˈbæŋkt ˌpɒpjuˈleɪʃən/ | Dân số thiếu dịch vụ ngân hàng | Mobile banking serves underbanked populations effectively. | serve underbanked populations, reach underbanked populations |
| Transaction costs | Noun phrase | /trænˈzækʃən kɒsts/ | Chi phí giao dịch | Fintech significantly reduces transaction costs. | reduce transaction costs, high transaction costs, transaction costs associated with |
| Stringent oversight | Noun phrase | /ˈstrɪndʒənt ˈəʊvəsaɪt/ | Sự giám sát chặt chẽ | Traditional banks operate under stringent oversight. | stringent regulatory oversight, subject to stringent oversight |
| Proliferation | Noun | /prəˌlɪfəˈreɪʃən/ | Sự tăng trưởng nhanh, phổ biến | The proliferation of mobile payment apps has changed consumer behavior. | rapid proliferation, proliferation of technology |
| Operational efficiency | Noun phrase | /ˌɒpəˈreɪʃənəl ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu quả hoạt động | Automation improves operational efficiency in banking. | improve operational efficiency, enhance operational efficiency, operational efficiency gains |
| Legacy system | Noun phrase | /ˈleɡəsi ˈsɪstəm/ | Hệ thống cũ, lỗi thời | Many banks struggle with outdated legacy systems. | outdated legacy systems, replace legacy systems, legacy system modernization |
| Economic empowerment | Noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk ɪmˈpaʊəmənt/ | Trao quyền kinh tế | Financial education contributes to economic empowerment. | promote economic empowerment, economic empowerment of women |
| Contagion effect | Noun phrase | /kənˈteɪdʒən ɪˈfekt/ | Hiệu ứng lây lan (khủng hoảng) | The 2008 crisis demonstrated contagion effects in financial markets. | financial contagion effects, prevent contagion effects |
Bộ từ vựng IELTS Writing về Fintech và Tài chính đạt band 7-8-9
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (While/Although/Though)
Công thức: While/Although/Though + S + V, S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9: While proponents argue that these innovations democratize access to financial resources and enhance operational efficiency, critics contend that they may undermine the regulatory frameworks that ensure economic stability.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu này thể hiện khả năng trình bày hai quan điểm đối lập trong cùng một câu, cho thấy tư duy phản biện và khả năng tổng hợp thông tin phức tạp. Đây là dấu hiệu của người viết có trình độ học thuật cao.
Ví dụ bổ sung:
- Although fintech startups offer unprecedented convenience, they also introduce new vulnerabilities in data protection.
- While traditional banks may lack innovation, they provide stability and consumer protection that newer platforms cannot match.
- Though cryptocurrency promises decentralization, its volatility makes it unsuitable as a mainstream payment method.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhiều bạn sử dụng “Although” ở đầu câu nhưng lại thêm “but” ở mệnh đề sau, tạo thành câu sai: “Although fintech is convenient, but it has risks.” Cần nhớ rằng “although” và “but” không được dùng cùng lúc trong một câu.
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Công thức: S, which/who + V + O, V
Ví dụ từ bài Band 8-9: Unlike established financial institutions, which operate under stringent regulatory oversight, many startups function in regulatory grey areas.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định (dùng dấu phзапятой) giúp thêm thông tin bổ sung mà không làm gián đoạn luồng chính của câu. Nó thể hiện khả năng xử lý thông tin phức tạp và viết câu dài một cách mạch lạc.
Ví dụ bổ sung:
- Mobile payment systems, which have gained popularity in developing countries, enable millions of people to access basic financial services.
- Blockchain technology, which underpins cryptocurrencies, offers transparency and security in financial transactions.
- Traditional banks, which have served customers for centuries, are now adapting to digital transformation.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhầm lẫn giữa mệnh đề quan hệ xác định (không dấu phẩy) và không xác định (có dấu phẩy). Ví dụ sai: “The fintech company which I use is very convenient” (thiếu dấu phẩy nếu muốn nói về công ty cụ thể đã biết).
3. Cụm phân từ (Participial Phrase) để giảm mệnh đề
Công thức: V-ing/V-ed + O, S + V / S, V-ing/V-ed + O, V
Ví dụ từ bài Band 8-9: By leveraging cutting-edge technologies such as artificial intelligence and blockchain, these startups have dramatically reduced transaction costs and processing times.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp câu văn súc tích và học thuật hơn bằng cách thay thế các mệnh đề phụ. Nó tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu và tránh lặp lại chủ ngữ không cần thiết.
Ví dụ bổ sung:
- Having witnessed the collapse of several cryptocurrency exchanges, regulators are now more cautious about approving new platforms.
- Recognizing the potential of fintech, governments worldwide are investing in digital infrastructure.
- Faced with increasing competition from startups, traditional banks are modernizing their services.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Sử dụng sai chủ ngữ logic trong cụm phân từ. Ví dụ sai: “Using mobile banking, the transaction was completed quickly” (chủ ngữ “transaction” không thể “use” được). Đúng: “Using mobile banking, I completed the transaction quickly.”
4. Câu chẻ (Cleft Sentences) để nhấn mạnh
Công thức: It is/was + noun/adjective + that/who + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9: It is the interconnectedness of fintech systems with traditional banking infrastructure that means failures in one sector could trigger broader financial instability.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của thông tin, tạo điểm nhấn trong lập luận. Đây là đặc trưng của văn phong học thuật và cho thấy khả năng kiểm soát ngôn ngữ tốt.
Ví dụ bổ sung:
- It is the lack of regulation that poses the greatest risk to consumers using fintech services.
- It was mobile payment technology that revolutionized financial services in developing countries.
- It is through collaboration between fintech and traditional banks that the financial sector can achieve sustainable innovation.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên dùng “that” sau phần được nhấn mạnh. Ví dụ sai: “It is fintech companies bring innovation.” Đúng: “It is fintech companies that bring innovation.”
5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed Conditionals)
Công thức: If + S + had + V3, S + would/could + V (hiện tại) / If + S + V (quá khứ), S + would/could + have + V3
Ví dụ từ bài Band 8-9: If regulatory frameworks had been established earlier, many of the current challenges facing the fintech industry could be avoided.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng liên kết giữa quá khứ và hiện tại, cho thấy tư duy logic phức tạp và khả năng phân tích nhân quả sâu sắc.
Ví dụ bổ sung:
- If traditional banks had embraced digital transformation earlier, they would not be losing market share to fintech startups now.
- If consumers were more aware of cybersecurity risks, the number of fraud cases would have decreased significantly.
- If governments implement comprehensive regulations now, the fintech sector could have achieved sustainable growth by 2030.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhầm lẫn thì trong các mệnh đề của câu điều kiện hỗn hợp. Cần hiểu rõ mối quan hệ thời gian giữa điều kiện (quá khứ) và kết quả (hiện tại hoặc tương lai).
6. Đảo ngữ (Inversion) để tăng tính trang trọng
Công thức: Not only + auxiliary + S + V, but also… / Only by + V-ing + auxiliary + S + V / Seldom/Rarely + auxiliary + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9: Only through such an approach can society harness the transformative power of financial technology while safeguarding against systemic risks.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ là đặc điểm của văn phong trang trọng, học thuật và văn viết. Nó cho thấy người viết có vốn ngữ pháp sâu rộng và biết cách sử dụng các cấu trúc nâng cao một cách tự nhiên.
Ví dụ bổ sung:
- Not only do fintech companies offer convenience, but they also promote financial inclusion.
- Rarely have we witnessed such rapid transformation in the financial sector.
- Only by establishing robust cybersecurity measures can fintech platforms gain consumer trust.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên đảo ngữ (đưa trợ động từ lên trước chủ ngữ) sau các cụm như “Not only”, “Only by”. Ví dụ sai: “Only by cooperation we can solve this problem.” Đúng: “Only by cooperation can we solve this problem.”
Cấu trúc ngữ pháp IELTS Writing Band 8-9 cho chủ đề Fintech với ví dụ minh họa
Kết Bài
Chủ đề về fintech startups và sự đột phá trong lĩnh vực tài chính truyền thống đang ngày càng phổ biến trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị kiến thức toàn diện từ cách phân tích đề bài, ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, đến từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu nâng cao.
Điểm quan trọng nhất để cải thiện kỹ năng viết của bạn không chỉ là ghi nhớ các mẫu câu và từ vựng, mà là hiểu rõ lý do tại sao một bài viết được chấm điểm cao. Hãy chú ý đến cách các bài Band 8-9 triển khai ý tưởng một cách logic, sử dụng ví dụ cụ thể và duy trì sự mạch lạc xuyên suốt bài viết.
Đối với học viên Việt Nam, những lỗi thường gặp về mạo từ, thì động từ và cấu trúc câu có thể được khắc phục thông qua việc thực hành đều đặn và nhận phản hồi chi tiết. Hãy dành thời gian phân tích các bài mẫu Band 5-6 để nhận biết lỗi sai, sau đó so sánh với các bài Band 7+ để hiểu cách cải thiện.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc đạt band điểm cao trong IELTS Writing không phải là một quá trình diễn ra sau một đêm. Nó đòi hỏi sự kiên nhẫn, thực hành liên tục và sự học hỏi từ những lỗi sai. Hãy bắt đầu bằng việc viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần, tự chấm điểm theo các tiêu chí đã học, và tìm kiếm phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ. Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục IELTS Writing Task 2!