Toàn cầu hóa và tác động của nó đến nền kinh tế địa phương là một trong những chủ đề xuất hiện thường xuyên nhất trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Chủ đề này không chỉ phản ánh xu hướng phát triển của thế giới hiện đại mà còn đòi hỏi thí sinh phải có khả năng phân tích đa chiều về các vấn đề kinh tế-xã hội phức tạp.
Theo thống kê từ IELTS-Blog và IDP, các đề bài về toàn cầu hóa đã xuất hiện ít nhất 15-20 lần trong năm 2023-2024, với nhiều góc độ khác nhau: từ ảnh hưởng đến việc làm, văn hóa địa phương, cho đến sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc nắm vững cách triển khai luận điểm về chủ đề này.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9 với phân tích chi tiết
- Cách chấm điểm theo 4 tiêu chí chính của IELTS
- Hơn 15 từ vựng và cụm từ học thuật thiết yếu
- 6 cấu trúc câu “ăn điểm” cao với ví dụ cụ thể
- Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “Some people think that globalization benefits the economy, while others believe it harms local businesses. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, tháng 3/2024)
- “The growth of global trade has affected local economies in both positive and negative ways. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 8/2023)
- “Globalization has increased competition for local companies. Is this a positive or negative development?” (IELTS-Blog, tháng 11/2023)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that globalization has brought significant economic benefits to local communities, while others argue that it has damaged local economies and traditional industries. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng toàn cầu hóa đã mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho cộng đồng địa phương, trong khi những người khác cho rằng nó đã làm tổn hại đến nền kinh tế địa phương và các ngành công nghiệp truyền thống. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Toàn cầu hóa mang lại lợi ích kinh tế cho địa phương
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Toàn cầu hóa gây thiệt hại cho kinh tế và công nghiệp truyền thống
- Đưa ra quan điểm cá nhân: Bạn nghiêng về quan điểm nào hoặc có thái độ cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Globalization: Quá trình tích hợp quốc tế thông qua trao đổi hàng hóa, dịch vụ, ý tưởng và văn hóa
- Local communities: Cộng đồng địa phương, bao gồm cả doanh nghiệp nhỏ, người dân và nền kinh tế khu vực
- Traditional industries: Các ngành nghề truyền thống như thủ công mỹ nghệ, nông nghiệp quy mô nhỏ
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm, bỏ qua việc thảo luận cân bằng cả hai mặt
- Đưa ra quan điểm cá nhân ngay từ đầu bài thay vì ở phần kết luận
- Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể về kinh tế
- Lạm dụng từ “I think” mà không có luận cứ vững chắc
Cách tiếp cận chiến lược:
Cấu trúc 4 đoạn hiệu quả:
- Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm + thesis statement ngắn gọn
- Body 1: Thảo luận lợi ích của toàn cầu hóa (2-3 luận điểm với ví dụ)
- Body 2: Thảo luận tác hại của toàn cầu hóa (2-3 luận điểm với ví dụ)
- Conclusion: Tóm tắt + đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng
Tương tự như cách toàn cầu hóa tác động đến nghề thủ công và công nghiệp địa phương, đề bài này yêu cầu bạn phân tích sâu về nhiều khía cạnh kinh tế.
Biểu đồ minh họa tác động hai chiều của toàn cầu hóa đến kinh tế địa phương với các yếu tố tích cực và tiêu cực
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 xuất sắc nhờ sự triển khai ý logic, từ vựng phong phú và đa dạng cấu trúc câu phức tạp. Bài này thể hiện khả năng phân tích sâu sắc với các luận điểm được hỗ trợ bởi ví dụ cụ thể và liên kết mạch lạc giữa các đoạn.
The phenomenon of globalization has sparked considerable debate regarding its impact on local economies. While some contend that it has ushered in unprecedented economic opportunities for regional communities, others maintain that it has undermined traditional industries and local businesses. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint.
Proponents of globalization argue convincingly that it has catalyzed economic growth at the local level. Firstly, the integration of local markets into global supply chains has created numerous employment opportunities, particularly in manufacturing and service sectors. For instance, Vietnam’s textile industry has flourished through partnerships with international brands, generating millions of jobs in rural provinces. Secondly, foreign direct investment (FDI) brought about by globalization has modernized infrastructure and technology in developing regions. This influx of capital has not only enhanced productivity but also enabled local enterprises to compete more effectively in international markets. Furthermore, exposure to global markets has fostered innovation and entrepreneurship, as local businesses adapt international best practices to meet evolving consumer demands.
Conversely, critics rightfully point out that globalization has inflicted considerable damage on traditional economic structures. The most pressing concern is the displacement of small-scale local businesses by multinational corporations. When global retail chains enter local markets, they often leverage their economies of scale to undercut prices, forcing traditional shops and family-run enterprises into bankruptcy. This phenomenon is particularly evident in the demise of traditional craft industries, where mass-produced goods have rendered artisanal products economically unviable. Additionally, the volatility of global markets exposes local economies to external shocks, as demonstrated during the 2008 financial crisis when export-dependent communities suffered disproportionately.
In my considered opinion, while globalization undeniably presents challenges to traditional economic models, its benefits outweigh the drawbacks when accompanied by appropriate policy interventions. Governments must implement protective measures for vulnerable sectors while simultaneously facilitating the integration of local businesses into global value chains. For example, supporting artisans to market their products internationally through e-commerce platforms represents a balanced approach that preserves cultural heritage while embracing economic opportunities.
In conclusion, globalization constitutes a double-edged sword for local economies, simultaneously creating opportunities and posing threats. The key lies not in resisting this inevitable trend but in managing its impacts through strategic policies that safeguard local interests while harnessing global opportunities.
Số từ: 398 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với các luận điểm phát triển sâu sắc. Quan điểm cá nhân được trình bày rõ ràng ở đoạn 3 và kết luận, có sự tinh tế khi đề xuất giải pháp cụ thể. Mỗi ý tưởng đều được giải thích và minh họa bằng ví dụ cụ thể như ngành dệt may Việt Nam, khủng hoảng 2008. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài cực kỳ mạch lạc với sự chuyển tiếp tự nhiên giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng linking devices như “Conversely”, “Furthermore”, “This phenomenon”, “Additionally” một cách chính xác. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển logic. Cohesive devices được dùng tinh tế, không lạm dụng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Phạm vi từ vựng rất rộng với nhiều collocations học thuật như “catalyzed economic growth”, “influx of capital”, “economies of scale”, “economically unviable”. Sử dụng từ vựng ít phổ biến chính xác như “ushered in”, “undermined”, “disproportionately”. Paraphrasing xuất sắc tránh lặp từ. Không có lỗi từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, câu điều kiện. Sử dụng thành thạo các thì động từ và thể bị động. Câu phức như “While some contend…, others maintain…” thể hiện khả năng ngữ pháp cao. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể, chỉ có sự linh hoạt trong cấu trúc câu. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement hai mặt rõ ràng: Câu cuối đoạn mở bài nêu rõ bài viết sẽ xem xét cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến, thể hiện sự kiểm soát tốt về cấu trúc bài.
-
Topic sentences mạnh mẽ: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng câu chủ đề thể hiện rõ lập trường – “Proponents argue convincingly” và “Critics rightfully point out” – cho thấy kỹ năng tổ chức ý tưởng xuất sắc.
-
Ví dụ cụ thể và có độ tin cậy: Không chỉ đưa ra ví dụ chung chung, bài viết nêu cụ thể ngành dệt may Việt Nam, khủng hoảng 2008, và hiện tượng cửa hàng gia đình phá sản trước siêu thị lớn.
-
Paraphrasing tinh tế: Từ “economic benefits” trong đề bài được paraphrase thành “catalyzed economic growth”, “unprecedented economic opportunities”; từ “damaged” thành “undermined”, “inflicted considerable damage” – cho thấy vốn từ vựng phong phú.
-
Quan điểm cá nhân nuanced: Thay vì chọn hoàn toàn một bên, người viết đưa ra quan điểm cân bằng “benefits outweigh drawbacks when accompanied by appropriate policy interventions”, thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Sử dụng discourse markers đa dạng: “Firstly”, “Secondly”, “Furthermore” cho đoạn ủng hộ; “Conversely”, “Additionally” cho đoạn phản đối – tạo sự chuyển tiếp mượt mà và logic rõ ràng.
-
Kết luận ấn tượng với metaphor: Cụm “double-edged sword” và “The key lies not in resisting… but in managing” tạo dấu ấn mạnh, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ hình tượng trong văn phong học thuật.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng trình bày ý tưởng rõ ràng với cấu trúc logic, tuy nhiên chưa có độ tinh tế và sâu sắc như bài Band 8-9. Từ vựng và ngữ pháp ở mức trung cấp khá với một số điểm sáng.
Globalization is a topic that people have different opinions about. Some people think it is good for local economies, while others believe it causes problems for traditional businesses. This essay will discuss both sides and give my opinion.
On the one hand, globalization brings many economic benefits to local areas. First of all, it creates more job opportunities because international companies open factories and offices in different countries. For example, many foreign companies have invested in Vietnam, which has helped reduce unemployment. Moreover, globalization allows local businesses to sell their products to customers around the world. This means they can make more profit and grow their business. Another advantage is that people can buy cheaper products from other countries, which helps them save money.
On the other hand, there are also negative effects of globalization on local economies. The main problem is that small local businesses cannot compete with big international companies. These large companies have more money and can sell products at lower prices, so many small shops have to close down. In addition, traditional industries like handicrafts are disappearing because people prefer to buy modern products that are mass-produced. This is bad for cultural heritage and causes unemployment for people who work in traditional jobs.
In my opinion, globalization has both positive and negative effects, but I believe the advantages are greater if governments take action to protect local businesses. For instance, they can provide financial support to small companies or create special markets for traditional products. This way, local economies can benefit from globalization while keeping their traditional industries alive.
In conclusion, while globalization brings economic opportunities to local communities, it also creates challenges for traditional businesses. I think with proper government support, local economies can take advantage of globalization without losing their unique characteristics.
Số từ: 318 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết đề cập đầy đủ cả hai quan điểm và có position rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển sâu, ví dụ còn chung chung (“many foreign companies in Vietnam”). Quan điểm cá nhân có nhưng chưa được elaborate đủ với chỉ một câu giải thích ngắn gọn. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn logic. Sử dụng linking words cơ bản hiệu quả như “On the one hand”, “On the other hand”, “First of all”, “Moreover”, “In addition”. Tuy nhiên, thiếu sự liên kết tinh tế hơn giữa các câu trong đoạn, một số chỗ chuyển ý hơi đột ngột. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng với một số collocations tốt như “job opportunities”, “reduce unemployment”, “cultural heritage”. Tuy nhiên, còn lặp từ (“local businesses” xuất hiện 3 lần, “products” 4 lần) và thiếu từ vựng ít phổ biến hơn. Một số cụm từ đơn giản như “good for”, “bad for” có thể thay bằng từ academic hơn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức với “because”, “which”, “so that”. Có một số cấu trúc tốt như “This means they can…” và câu điều kiện. Ngữ pháp chính xác với rất ít lỗi, chủ yếu là các câu đơn giản và phức hợp cơ bản, thiếu câu phức tạp hơn. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
Về mở bài:
- Band 6.5-7: “Globalization is a topic that people have different opinions about” – câu mở quá chung chung, không impressive
- Band 8-9: “The phenomenon of globalization has sparked considerable debate” – sử dụng từ vựng học thuật và cấu trúc phức tạp hơn
Về phát triển ý:
- Band 6.5-7: “For example, many foreign companies have invested in Vietnam” – ví dụ chung chung, không cụ thể
- Band 8-9: “Vietnam’s textile industry has flourished through partnerships with international brands, generating millions of jobs in rural provinces” – ví dụ chi tiết và cụ thể hơn
Về từ vựng:
- Band 6.5-7: Sử dụng “creates more job opportunities”, “make more profit” – từ vựng cơ bản
- Band 8-9: Sử dụng “catalyzed economic growth”, “influx of capital”, “economies of scale” – collocations học thuật tinh tế hơn
Về cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn và câu phức đơn giản với “because”, “which”
- Band 8-9: Đa dạng cấu trúc với mệnh đề phân từ, câu chẻ, cấu trúc đảo ngữ tinh vi
Về quan điểm cá nhân:
- Band 6.5-7: “I believe the advantages are greater if governments take action” – quan điểm rõ nhưng thiếu nuance
- Band 8-9: “Its benefits outweigh the drawbacks when accompanied by appropriate policy interventions” – quan điểm được diễn đạt tinh tế hơn với conditional clause
Về linking devices:
- Band 6.5-7: Sử dụng các từ nối cơ bản như “First of all”, “Moreover”, “In addition”
- Band 8-9: Sử dụng các từ nối học thuật hơn như “Conversely”, “Furthermore”, “This phenomenon”
Khi đánh giá tác động của nền kinh tế số đến doanh nghiệp nhỏ, bài Band 8-9 cho thấy khả năng phân tích sâu hơn về mối liên hệ giữa các yếu tố kinh tế.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và tổ chức ý. Đây là những lỗi sai điển hình của học viên mới bắt đầu.
Nowadays, globalization is very important topic. Some people say it is good for local economy but other people think it make problem for traditional business. I will talk about both idea and give my thinking.
First, globalization have many good things for local place. International company come to country and give job for people. Many people can work and get money. For example, in my country have many foreign company and people work there. Also, local business can sell thing to other country and earn more money. People can buy cheap product from foreign country too. This is very good because can save money and buy many things.
However, globalization also have bad effect to local economy. Small business cannot compete with big company because big company is very rich and can sell cheap. So small shop close and people lose job. Traditional industry like handicraft also have problem because people like modern product more than traditional product. This make traditional worker very difficult to sell product and they become poor.
In my opinion, I think globalization have good point and bad point. Government should help small business to compete with big company. They can give money or make special place to sell traditional thing. If do this, local economy can get benefit from globalization.
To conclude, globalization bring opportunity and problem for local economy. I think if government help, local business can be success and traditional industry not disappear.
Số từ: 261 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đề cập cả hai quan điểm nhưng rất sơ sài, thiếu chi tiết cụ thể. Các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ – chỉ nêu ra mà không giải thích tại sao. Quan điểm cá nhân có nhưng quá ngắn gọn và thiếu sự thuyết phục. Ví dụ quá chung chung (“in my country have many foreign company”). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản 4 đoạn nhưng sự liên kết giữa các câu còn yếu. Sử dụng linking words đơn giản như “First”, “However”, “Also” nhưng thiếu sự đa dạng. Một số câu không liên kết với nhau, khiến đoạn văn thiếu mạch lạc. Pronoun reference không rõ ràng (“they can give money” – ai là they?). |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng rất hạn chế với nhiều từ lặp lại (“people”, “company”, “product”, “good”). Sử dụng từ rất cơ bản và không chính xác về mặt collocation (“make problem”, “have good things”, “become poor”). Thiếu từ vựng chuyên ngành về kinh tế. Paraphrasing rất yếu – lặp lại từ trong đề bài. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến ý nghĩa: thiếu mạo từ, sai chia động từ (“company come”, “have many good things”), word order không đúng (“I will talk about both idea”). Chủ yếu dùng câu đơn giản. Ít câu phức và khi có thì thường sai cấu trúc (“because can save money”). |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “globalization is very important topic” | Thiếu mạo từ | “globalization is a very important topic” | Danh từ đếm được số ít cần có mạo từ “a/an”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “it make problem” | Chia động từ + Thiếu mạo từ | “it makes problems” hoặc “it creates problems” | Chủ ngữ “it” là số ít nên động từ phải thêm “s”. Danh từ “problem” cần số nhiều hoặc mạo từ. Nên dùng “creates” thay vì “makes” để academic hơn. |
| “globalization have many good things” | Chia động từ + Từ vựng không phù hợp | “globalization has many benefits/advantages” | “Globalization” là danh từ số ít, dùng “has” không phải “have”. “Good things” quá informal, nên dùng “benefits” hoặc “advantages” trong văn viết học thuật. |
| “International company come to country” | Chia động từ + Thiếu mạo từ | “International companies come to the country” | “Company” cần số nhiều “companies” khi nói chung. Động từ chia theo chủ ngữ số nhiều. “Country” cần mạo từ xác định “the”. |
| “because can save money” | Thiếu chủ ngữ | “because people/they can save money” | Mệnh đề phụ thuộc cần đầy đủ chủ ngữ + động từ. Đây là lỗi dịch trực tiếp từ tiếng Việt khi ta hay lược bỏ chủ ngữ. |
| “big company is very rich” | Thiếu mạo từ + Từ vựng không chính xác | “large companies have more capital” hoặc “major corporations are wealthier” | Nên dùng “large/major” thay vì “big” trong văn viết chính thức. “Rich” dùng cho người, không dùng cho công ty. Nên dùng “capital”, “resources” hoặc “wealthier”. |
| “I think if government help” | Thiếu mạo từ + Chia động từ | “I think if the government helps” | “Government” cần mạo từ “the”. Trong câu điều kiện loại 1, động từ phải chia theo chủ ngữ số ít “helps”. |
| “local business can be success” | Sai từ loại | “local businesses can be successful” hoặc “can succeed” | “Success” là danh từ, không thể đi sau “be”. Cần dùng tính từ “successful” hoặc động từ “succeed”. Ngoài ra “business” cần số nhiều. |
| “traditional industry not disappear” | Thiếu trợ động từ | “traditional industries will not disappear” hoặc “do not disappear” | Câu phủ định cần trợ động từ “do/does/will” + not. Đây là lỗi phổ biến vì tiếng Việt chỉ cần thêm “không” trước động từ. |
| “both idea” | Thiếu số nhiều | “both ideas” | “Both” luôn đi với danh từ số nhiều. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao kỹ năng ngữ pháp cơ bản:
- Luyện mạo từ a/an/the: Mỗi ngày viết 10 câu có mạo từ, đặc biệt chú ý danh từ đếm được số ít luôn cần mạo từ
- Chia động từ chính xác: Xác định chủ ngữ số ít/nhiều trước khi chia động từ. Ghi nhớ: He/She/It + V(s/es)
- Câu điều kiện: Luyện đủ 3 loại câu điều kiện và sử dụng đúng thì trong từng loại
2. Mở rộng vốn từ vựng học thuật:
- Thay các từ informal bằng academic: “good things” → “benefits/advantages”, “bad effect” → “adverse impacts”
- Học collocations kinh tế: “economic growth”, “job creation”, “competitive advantage”
- Tránh lặp từ bằng cách học synonyms: “company” → “corporation/enterprise/firm”
3. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:
- Sử dụng công thức PEEL: Point (luận điểm) → Explain (giải thích) → Example (ví dụ) → Link (kết nối)
- Mỗi luận điểm cần ít nhất 2-3 câu giải thích, không chỉ nêu ra
4. Cải thiện cấu trúc câu:
- Học 5-6 cấu trúc câu phức cơ bản và luyện viết mỗi ngày
- Kết hợp câu đơn bằng relative clauses: “Companies invest. They create jobs.” → “Companies that invest create jobs.”
- Sử dụng linking words đa dạng hơn: “Furthermore”, “Moreover”, “Conversely”
5. Luyện viết có hệ thống:
- Viết ít nhất 3 bài/tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè chấm
- Phân tích bài mẫu Band 7+ để học cách tổ chức ý và sử dụng từ vựng
- Ghi chép lỗi sai thường gặp của mình và tập trung khắc phục
6. Thực hành paraphrasing:
- Không copy nguyên từ trong đề bài
- Học cách thay đổi cấu trúc câu và từ vựng: “globalization benefits the economy” → “the integration of global markets enhances economic growth”
Khi nghiên cứu về ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến doanh nghiệp nhỏ, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng chính xác là cực kỳ quan trọng để đạt band điểm cao.
Lộ trình từng bước cải thiện điểm số IELTS Writing Task 2 từ Band 5 lên Band 7 với các mốc quan trọng
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| catalyze economic growth | verb phrase | /ˈkætəlaɪz ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/ | Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế | Globalization has catalyzed economic growth in developing nations. | economic growth rate, sustainable economic growth, rapid economic growth |
| influx of capital | noun phrase | /ˈɪnflʌks əv ˈkæpɪtl/ | Dòng vốn đổ vào | The influx of capital from foreign investors modernized local infrastructure. | massive influx, steady influx, influx of foreign capital |
| economies of scale | noun phrase | /ɪˈkɒnəmiz əv skeɪl/ | Lợi thế quy mô kinh tế | Large corporations benefit from economies of scale that small businesses cannot achieve. | achieve economies of scale, exploit economies of scale |
| undermine traditional industries | verb phrase | /ˌʌndəˈmaɪn trəˈdɪʃənl ˈɪndəstriz/ | Làm suy yếu các ngành công nghiệp truyền thống | Mass production has undermined traditional industries like handicrafts. | seriously undermine, gradually undermine |
| foreign direct investment (FDI) | noun phrase | /ˈfɒrən dəˈrekt ɪnˈvestmənt/ | Đầu tư trực tiếp nước ngoài | FDI has played a crucial role in Vietnam’s economic development. | attract FDI, FDI inflows, promote FDI |
| integration into global markets | noun phrase | /ˌɪntɪˈɡreɪʃn ˈɪntuː ˈɡləʊbl ˈmɑːkɪts/ | Hội nhập vào thị trường toàn cầu | The integration into global markets exposed local businesses to international competition. | economic integration, successful integration, gradual integration |
| displacement of local businesses | noun phrase | /dɪsˈpleɪsmənt əv ˈləʊkl ˈbɪznəsɪz/ | Sự thay thế các doanh nghiệp địa phương | The displacement of local businesses by multinationals is a growing concern. | widespread displacement, prevent displacement |
| economically unviable | adjective phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪkli ʌnˈvaɪəbl/ | Không khả thi về mặt kinh tế | Traditional crafts have become economically unviable in the modern market. | economically viable, financially unviable |
| volatility of global markets | noun phrase | /ˌvɒləˈtɪləti əv ˈɡləʊbl ˈmɑːkɪts/ | Sự biến động của thị trường toàn cầu | The volatility of global markets creates uncertainty for export-dependent economies. | market volatility, high volatility, price volatility |
| foster innovation | verb phrase | /ˈfɒstə(r) ˌɪnəˈveɪʃn/ | Thúc đẩy đổi mới sáng tạo | Global competition fosters innovation among local enterprises. | foster entrepreneurship, foster creativity, foster growth |
| leverage competitive advantages | verb phrase | /ˈliːvərɪdʒ kəmˈpetətɪv ədˈvɑːntɪdʒɪz/ | Tận dụng lợi thế cạnh tranh | Successful companies leverage competitive advantages to gain market share. | gain competitive advantage, sustainable competitive advantage |
| safeguard local interests | verb phrase | /ˈseɪfɡɑːd ˈləʊkl ˈɪntrəsts/ | Bảo vệ lợi ích địa phương | Governments must safeguard local interests while promoting free trade. | protect local interests, defend local interests |
| double-edged sword | noun phrase | /ˌdʌbl edʒd sɔːd/ | Con dao hai lưỡi (vừa có lợi vừa có hại) | Globalization is a double-edged sword for developing economies. | prove to be a double-edged sword |
| artisanal products | noun phrase | /ˌɑːtɪˈzænl ˈprɒdʌkts/ | Sản phẩm thủ công | Artisanal products struggle to compete with mass-produced goods. | artisanal crafts, artisanal industry |
| unprecedented opportunities | noun phrase | /ʌnˈpresɪdentɪd ˌɒpəˈtjuːnətiz/ | Những cơ hội chưa từng có | Globalization has created unprecedented opportunities for small businesses to access international markets. | unprecedented growth, unprecedented access |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc “While… (concession clause), main clause”
Công thức: While + S + V (nhượng bộ), S + V (ý chính)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some contend that it has ushered in unprecedented economic opportunities for regional communities, others maintain that it has undermined traditional industries and local businesses.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đây là cấu trúc câu phức thể hiện khả năng trình bày hai ý tưởng đối lập trong cùng một câu, cho thấy tư duy phản biện và khả năng tổng hợp thông tin. Cấu trúc này đặc biệt hiệu quả cho dạng bài “Discuss both views” vì nó thể hiện sự cân bằng ngay từ câu mở bài.
Ví dụ bổ sung:
- While globalization facilitates economic integration, it simultaneously poses challenges to local cultural identity.
- While multinational corporations bring advanced technology, they often dominate markets at the expense of small businesses.
- While foreign investment stimulates job creation, it may also lead to exploitation of local resources.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề: “While some people think this others believe that” ❌
- Lặp lại chủ ngữ không cần thiết: “While people they think…” ❌
- Sử dụng “but” sau “while”: “While A…, but B…” ❌ (chỉ cần một liên từ)
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: S + V, which/who + V (bổ sung thông tin), V…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
This influx of capital has not only enhanced productivity but also enabled local enterprises to compete more effectively in international markets.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp kết nối thông tin một cách tinh tế, tránh việc tách thành nhiều câu ngắn. Nó thể hiện khả năng sử dụng punctuation chính xác và tạo độ phức tạp cho câu văn mà vẫn giữ được sự rõ ràng.
Ví dụ bổ sung:
- Foreign direct investment, which has increased dramatically over the past decade, has transformed Vietnam’s manufacturing sector.
- Traditional artisans, who lack access to modern marketing channels, struggle to reach global customers.
- The textile industry, which employs millions of workers in rural areas, depends heavily on export markets.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước “which”: “The policy which was implemented last year” ❌ (defining) vs “The policy, which was implemented last year,” ✓ (non-defining)
- Dùng “that” thay vì “which” trong non-defining clause: “The policy, that was implemented,” ❌
- Không đóng mệnh đề bằng dấu phẩy thứ hai khi nó ở giữa câu
3. Cấu trúc “Not only… but also…” (Parallel structure)
Công thức: S + not only + V1 + but also + V2
Ví dụ từ bài Band 8-9:
This influx of capital has not only enhanced productivity but also enabled local enterprises to compete more effectively in international markets.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc song hành này thể hiện sự cân đối và nhấn mạnh hai khía cạnh của cùng một vấn đề. Nó cho thấy khả năng tổ chức ý tưởng logic và sử dụng parallel structure – một yếu tố quan trọng trong văn viết học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- Globalization not only creates employment opportunities but also facilitates knowledge transfer between countries.
- Small businesses not only face fierce competition but also struggle with limited access to capital.
- E-commerce platforms not only connect local producers with global consumers but also reduce distribution costs.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không đảm bảo song hành về mặt ngữ pháp: “not only enhances but also enabling” ❌ (phải cùng dạng động từ)
- Quên “also”: “not only… but enables” ❌
- Đặt “not only” sai vị trí: “Not only this influx has enhanced” ❌ (đảo ngữ không cần thiết trong câu khẳng định thông thường)
4. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + danh từ/cụm danh từ + that/who + V…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the displacement of small-scale local businesses by multinational corporations that represents the most pressing concern.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, thu hút sự chú ý của người đọc vào điểm quan trọng nhất. Đây là kỹ thuật viết sophisticated thường thấy trong văn viết học thuật cao cấp, thể hiện khả năng kiểm soát emphasis và focus của câu.
Ví dụ bổ sung:
- It is through foreign investment that developing countries gain access to advanced technology.
- It was the 2008 financial crisis that exposed the vulnerability of export-dependent economies.
- It is small businesses that suffer most from the competitive pressure of globalization.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai đại từ quan hệ: “It is the workers that suffers” ❌ (phải “who suffer” khi nói về người)
- Quên “that/who”: “It is the policy enhances” ❌
- Nhầm lẫn thì: “It was… that increases” ❌ (phải đồng nhất thì: “It was… that increased”)
5. Câu điều kiện phức hợp (Mixed conditionals)
Công thức: If + S + V (past perfect/simple past), S + would/could + V (present)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
If governments implemented protective measures for vulnerable sectors, local businesses could better withstand competitive pressures.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện phức hợp cho thấy khả năng diễn đạt mối quan hệ nhân quả giả định một cách tinh vi. Nó thể hiện tư duy phản biện khi đề xuất giải pháp hoặc phân tích các kịch bản khả thi, đặc biệt quan trọng khi đưa ra quan điểm cá nhân.
Ví dụ bổ sung:
- If developing countries had diversified their economies earlier, they would not be so vulnerable to global market fluctuations today.
- If local artisans could access digital marketing platforms, they would be able to compete with mass-produced goods.
- If trade barriers were reduced, small businesses could expand into international markets more easily.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn loại câu điều kiện: “If they will help, businesses can succeed” ❌ (câu điều kiện loại 1 không dùng “will” trong mệnh đề “if”)
- Quên động từ khuyết thiếu trong mệnh đề chính: “If governments helped, businesses succeed” ❌ (phải “would succeed”)
- Dùng “if” với “when” cùng lúc: “If when governments help” ❌
6. Cấu trúc đảo ngữ với “Not only”
Công thức: Not only + auxiliary verb + S + V, but (also) + S + V
Ví dụ bổ sung:
- Not only does globalization create jobs, but it also transfers valuable skills and knowledge.
- Not only have multinational corporations dominated local markets, but they have also influenced consumer preferences.
- Not only should governments protect traditional industries, but they must also help them adapt to modern markets.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của văn viết formal và sophisticated. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và cho thấy người viết nắm vững cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Tuy nhiên, không nên lạm dụng – chỉ dùng 1-2 lần trong một bài.
Ví dụ bổ sung:
- Not only are local businesses struggling with competition, but they are also facing difficulties in accessing credit.
- Not only did the policy fail to protect small enterprises, but it also inadvertently favored large corporations.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không đảo trợ động từ: “Not only globalization creates jobs” ❌ (phải “Not only does globalization create”)
- Dùng sai trợ động từ: “Not only globalization do create” ❌ (với “globalization” số ít, dùng “does”)
- Quên đảo ngữ ở mệnh đề thứ hai khi dùng “nor”: “Not only does it create jobs, nor it transfers skills” ❌ (phải “nor does it transfer”)
Để hiểu rõ hơn về cách thị trường toàn cầu ảnh hưởng đến đầu tư địa phương, việc sử dụng thành thạo các cấu trúc câu phức tạp này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và ấn tượng hơn.
Sơ đồ minh họa 6 cấu trúc câu quan trọng giúp đạt band cao trong IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Chủ đề toàn cầu hóa và ảnh hưởng của nó đến kinh tế địa phương là một topic quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ công cụ để tự tin chinh phục dạng đề này với 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau, mỗi bài đều có phân tích chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu.
Những điểm chính cần ghi nhớ:
Về cấu trúc bài: Dạng “Discuss both views” yêu cầu bạn thảo luận cân bằng cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân. Cấu trúc 4 đoạn (Introduction – Body 1 – Body 2 – Conclusion) vẫn là lựa chọn an toàn và hiệu quả nhất.
Về phát triển ý: Mỗi luận điểm cần được giải thích đầy đủ với ví dụ cụ thể. Bài Band 8-9 khác biệt ở chỗ có ví dụ chi tiết (ngành dệt may Việt Nam, khủng hoảng 2008) thay vì ví dụ chung chung như bài Band 5-6.
Về từ vựng: Tránh lặp từ và sử dụng collocations học thuật như “catalyze economic growth”, “influx of capital”, “economies of scale”. Paraphrasing hiệu quả là chìa khóa để đạt band cao.
Về ngữ pháp: Đa dạng cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, cấu trúc song hành và đảo ngữ. Tuy nhiên, độ chính xác quan trọng hơn độ phức tạp – không nên cố tình dùng cấu trúc khó nếu chưa thành thạo.
Những lỗi cần tránh đối với học viên Việt Nam:
- Thiếu hoặc dùng sai mạo từ a/an/the
- Chia động từ không đúng với chủ ngữ số ít/nhiều
- Dịch trực tiếp từ tiếng Việt dẫn đến cấu trúc câu sai
- Sử dụng từ vựng informal trong văn viết học thuật
Để cải thiện từ Band 6 lên Band 7+, hãy tập trung vào việc luyện viết thường xuyên với feedback cụ thể, mở rộng vốn từ vựng học thuật, và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Đặc biệt, hãy phân tích kỹ các bài mẫu Band cao để học cách tổ chức ý và sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế.
Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy nhớ rằng, cải thiện kỹ năng viết là một quá trình dài hơi đòi hỏi sự kiên trì và thực hành đều đặn. Mỗi bài viết bạn hoàn thành là một bước tiến gần hơn đến mục tiêu band điểm của mình.