Mở đầu
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu không ngừng biến động, chủ đề về tài chính cá nhân và các phương thức tiết kiệm hiệu quả ngày càng trở nên phổ biến trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đặc biệt, những câu hỏi liên quan đến lợi ích của tài khoản tiết kiệm lãi suất cao (high-yield savings accounts) đã xuất hiện nhiều lần trong các kỳ thi thực tế tại Việt Nam và các quốc gia khác trong năm 2023-2024.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một phân tích toàn diện về chủ đề này, bao gồm:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh tương ứng với các band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9
- Phân tích chi tiết về tiêu chí chấm điểm của từng bài
- Kho từ vựng chuyên ngành về tài chính và ngân hàng
- Các cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm cao
Một số đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này:
- “Some people believe that saving money in high-interest accounts is the best way to secure financial future. To what extent do you agree or disagree?” (Thi tại British Council, tháng 3/2024)
- “Banks now offer various types of savings accounts with different interest rates. Discuss the advantages and disadvantages of high-yield savings accounts.” (Thi tại IDP, tháng 11/2023)
Chủ đề tài chính cá nhân thường xuất hiện 2-3 lần mỗi năm trong kỳ thi IELTS, và việc nắm vững cách triển khai luận điểm về chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that high-yield savings accounts are the most beneficial way for ordinary people to save money and build wealth. Others argue that there are better investment options available. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người cho rằng tài khoản tiết kiệm lãi suất cao là cách có lợi nhất để người dân bình thường tiết kiệm tiền và tích lũy tài sản. Những người khác lại cho rằng có nhiều lựa chọn đầu tư tốt hơn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Tài khoản tiết kiệm lãi suất cao là tốt nhất
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Có phương án đầu tư tốt hơn
- Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn
Các thuật ngữ quan trọng:
- High-yield savings accounts: Tài khoản tiết kiệm có lãi suất cao hơn tài khoản tiết kiệm thông thường
- Build wealth: Tích lũy tài sản theo thời gian
- Investment options: Các lựa chọn đầu tư khác như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
- Sử dụng từ vựng về tài chính không chính xác (savings/investment, interest/profit)
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Thân bài 1: Lợi ích của tài khoản tiết kiệm lãi suất cao (an toàn, thanh khoản, phù hợp với người mới)
- Thân bài 2: Các phương án đầu tư khác tốt hơn (lợi nhuận cao hơn, đa dạng hóa)
- Kết bài: Tóm tắt + ý kiến cá nhân (cân bằng giữa hai phương án tùy vào hoàn cảnh)
Bài Mẫu Band 8-9
Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, lập luận logic chặt chẽ và từ vựng học thuật phong phú. Bài viết dưới đây minh họa cách triển khai ý một cách tự nhiên, mạch lạc với các cụm từ nối và cấu trúc câu đa dạng.
The question of how individuals can most effectively safeguard and grow their financial resources has sparked considerable debate. While some advocate for high-yield savings accounts as the optimal choice for wealth accumulation, others contend that alternative investment vehicles offer superior returns. This essay will examine both perspectives before arguing that the most prudent approach depends largely on individual circumstances and financial goals.
Proponents of high-yield savings accounts emphasize their numerous advantages for ordinary savers. Firstly, these accounts provide a risk-free environment where deposits are typically insured by government schemes, protecting savers from potential losses. This security is particularly valuable for those who cannot afford to lose their principal investment. Secondly, high-yield accounts offer unparalleled liquidity, allowing depositors to access their funds immediately without penalties or waiting periods. For instance, individuals facing unexpected medical expenses can withdraw money instantly, unlike investments in property or long-term bonds. Furthermore, these accounts require minimal financial knowledge, making them accessible to people with limited investment experience who might otherwise fall prey to complex financial schemes.
Conversely, critics argue that alternative investment options can generate substantially higher returns over time. Stock market investments, for example, have historically delivered average annual returns of 7-10%, significantly outpacing the 2-4% typically offered by even the most competitive savings accounts. This disparity becomes particularly pronounced when considering the effects of compound growth over decades. Moreover, diversified investment portfolios encompassing real estate, equities, and bonds can provide both capital appreciation and passive income streams, thereby accelerating wealth accumulation. A young professional investing in index funds, for instance, could potentially build a retirement nest egg far exceeding what savings accounts alone could achieve.
In my view, neither approach is universally superior; rather, the optimal strategy varies according to individual circumstances. High-yield savings accounts serve as an excellent foundation for emergency funds and short-term savings goals, providing the security and accessibility that most people require. However, for long-term wealth building, a balanced portfolio incorporating both savings and investments is likely to yield the best results. Young individuals with stable incomes and longer time horizons should arguably allocate a significant portion of their assets to growth-oriented investments, while maintaining adequate savings for unforeseen circumstances.
In conclusion, while high-yield savings accounts offer undeniable benefits in terms of security and liquidity, they should ideally form part of a broader financial strategy that includes diversified investments tailored to one’s age, risk tolerance, and financial objectives.
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về tài khoản tiết kiệm lãi suất cao đạt band 8-9 với phân tích chi tiết
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết phát triển đầy đủ cả hai quan điểm với các lập luận chi tiết, có chiều sâu. Ý kiến cá nhân rõ ràng và được trình bày một cách tinh tế ở cả thân bài và kết luận. Tất cả các khía cạnh của đề bài đều được đề cập đầy đủ với các ví dụ cụ thể, thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài viết logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối học thuật (Conversely, Furthermore, Moreover) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có chủ đề trung tâm rõ ràng và phát triển mạch lạc. Các ý tưởng được liên kết chặt chẽ thông qua tham chiếu và thay thế từ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Sử dụng từ vựng học thuật phong phú và chính xác (safeguard, advocate for, optimal, vehicles, unparalleled liquidity, fall prey to, disparity, nest egg). Collocations tự nhiên (risk-free environment, compound growth, passive income streams). Không có lỗi từ vựng, paraphrasing hiệu quả trong toàn bài. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, phân từ, câu bị động). Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu văn dài nhưng vẫn rõ ràng và dễ hiểu. Thể hiện sự kiểm soát hoàn hảo về thì động từ và các cấu trúc song hành. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Cách paraphrase tinh tế ngay từ mở bài: Thay vì lặp lại “save money and build wealth”, bài viết sử dụng “safeguard and grow their financial resources” và “wealth accumulation”, cho thấy vốn từ vựng phong phú.
-
Lập luận cân bằng và có chiều sâu: Mỗi quan điểm được phát triển với 2-3 lý do cụ thể kèm giải thích chi tiết, không chỉ liệt kê ý mà còn mở rộng và làm rõ.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và thực tế: “individuals facing unexpected medical expenses”, “young professional investing in index funds” – những ví dụ này giúp lập luận trở nên thuyết phục và dễ hình dung.
-
Từ nối học thuật được sử dụng tự nhiên: “Conversely”, “Furthermore”, “Moreover”, “thereby” không chỉ nối các câu mà còn thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý tưởng.
-
Ý kiến cá nhân được phát triển tinh tế: Thay vì chọn một bên tuyệt đối, người viết đưa ra quan điểm cân bằng, cho thấy tư duy phản biện và hiểu biết sâu sắc về vấn đề.
-
Collocations học thuật tự nhiên: “risk-free environment”, “unparalleled liquidity”, “compound growth”, “capital appreciation”, “passive income streams” – tất cả đều là các cụm từ được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tài chính.
-
Cấu trúc câu đa dạng và phức tạp: Bài viết kết hợp nhiều loại câu khác nhau – câu đơn để nhấn mạnh, câu ghép để so sánh, câu phức để giải thích mối quan hệ nhân quả, tạo nên nhịp điệu đọc hấp dẫn.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng với từ vựng và ngữ pháp khá tốt, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và chiều sâu lập luận so với Band 8-9.
Nowadays, many people are thinking about the best ways to save their money. Some people think that high-yield savings accounts are the best option, while others believe there are better choices for investment. In this essay, I will discuss both sides and give my opinion.
On the one hand, high-yield savings accounts have several important benefits for regular people. First of all, they are very safe because the government protects the money in these accounts. This means that people will not lose their savings even if the bank has problems. Another advantage is that people can take out their money anytime they need it without any penalties. For example, if someone has a medical emergency, they can quickly get their money. In addition, these accounts are easy to open and use, so people do not need special knowledge about finance.
On the other hand, some people think that other types of investments can give better results. Investing in the stock market, for instance, usually provides higher returns than savings accounts. According to research, stocks can give around 7-10% profit each year, which is much more than the 2-4% from savings accounts. Also, people can invest in real estate or bonds to increase their wealth faster. These investments can create more income and help people become richer in the long term.
From my point of view, I think both options have their own advantages and it depends on each person’s situation. For people who want to keep their money safe and need to access it quickly, high-yield savings accounts are a good choice. However, for younger people who have time and want to build more wealth, investing in stocks or other options might be better. I believe that the best strategy is to use both methods together.
In conclusion, while high-yield savings accounts offer safety and easy access to money, other investments can provide higher returns. People should choose based on their personal needs and financial goals.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết đề cập đầy đủ cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các lập luận còn khá đơn giản và chưa được phát triển sâu. Ví dụ có nhưng chưa đủ cụ thể và chi tiết để thuyết phục hoàn toàn. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài viết logic với các đoạn văn rõ ràng. Sử dụng từ nối cơ bản đúng cách (First of all, Another advantage, In addition, However). Tuy nhiên, cách chuyển tiếp giữa các ý còn hơi cứng nhắc và thiếu sự linh hoạt so với bài Band cao hơn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng với một số từ vựng chủ đề phù hợp (high-yield, returns, real estate, bonds). Tuy nhiên, còn lặp lại một số từ (money, people, better) và thiếu các collocations học thuật tinh tế. Một số cụm từ còn đơn giản (very safe, good choice). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng khá tốt các cấu trúc câu phức với mệnh đề phụ thuộc và một số cấu trúc câu ghép. Có sự đa dạng về thì động từ và câu điều kiện. Hầu hết các câu đều chính xác về mặt ngữ pháp, chỉ có một vài lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến ý nghĩa. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Mở bài:
- Band 6.5-7: “Nowadays, many people are thinking about the best ways to save their money.” – Câu mở khá chung chung và đơn giản.
- Band 8-9: “The question of how individuals can most effectively safeguard and grow their financial resources has sparked considerable debate.” – Câu mở học thuật hơn, sử dụng từ vựng chính xác và cấu trúc phức tạp hơn.
2. Phát triển ý:
- Band 6.5-7: “First of all, they are very safe because the government protects the money” – Ý tưởng đúng nhưng diễn đạt đơn giản, thiếu thuật ngữ chính xác.
- Band 8-9: “these accounts provide a risk-free environment where deposits are typically insured by government schemes” – Sử dụng thuật ngữ chuyên môn chính xác (risk-free environment, insured, government schemes).
3. Ví dụ minh họa:
- Band 6.5-7: “if someone has a medical emergency, they can quickly get their money” – Ví dụ cơ bản, chưa cụ thể.
- Band 8-9: “individuals facing unexpected medical expenses can withdraw money instantly, unlike investments in property or long-term bonds” – Ví dụ chi tiết hơn, có so sánh để làm rõ lập luận.
4. Từ nối:
- Band 6.5-7: Sử dụng từ nối cơ bản và phổ biến (First of all, Another advantage, In addition, However).
- Band 8-9: Sử dụng từ nối học thuật đa dạng hơn (Furthermore, Conversely, Moreover, thereby).
5. Kết luận:
- Band 6.5-7: Kết luận ngắn gọn, tóm tắt lại các ý chính một cách đơn giản.
- Band 8-9: Kết luận tổng hợp các luận điểm một cách tinh tế hơn, thể hiện sự cân nhắc sâu sắc về vấn đề.
Bài Mẫu Band 5-6
Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản, nhưng còn nhiều lỗi về ngữ pháp, từ vựng hạn chế và cách triển khai ý chưa rõ ràng. Đây là mức điểm phổ biến của nhiều học viên Việt Nam khi mới bắt đầu luyện thi IELTS.
In modern life, many people want to save money for their future. Some people say that high-yield savings accounts is the best way to save money. Other people think different. I will talk about both view in this essay.
First, high-yield savings accounts have many good things. They are safe and people don’t worry about losing money. The bank will protect your money and you can take it anytime you want. For example, if you need money for emergency, you can get it fast. Also, it is easy to open this account and you don’t need to know many things about money. Many people in my country use this account because it is simple.
In other hand, some investment can give you more money than savings account. If you invest in stock market, you can get more profit. Stock market give about 7-10% every year but savings account only give 2-4%. This is big different. You can also buy house or buy gold to make money. These things can make you rich more fast.
I think both of them are good. If you want safe money, you should use high-yield savings account. If you are young and want to have more money in future, you can try invest in stock or other things. It depend on person.
To sum up, high-yield savings accounts are safe and easy but other investments give more money. People need to think about what they want and choose the best way for them.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, nhưng các ý tưởng được phát triển rất hạn chế và thiếu chi tiết. Lập luận còn chung chung, thiếu ví dụ cụ thể thuyết phục. Một số phần không rõ ràng về mặt ý tưởng. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết luận, nhưng cách tổ chức còn lỏng lẻo. Sử dụng từ nối đơn giản và có lỗi (In other hand thay vì On the other hand). Các câu văn chưa được liên kết tốt, gây cảm giác rời rạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (money, people, good). Sử dụng các cụm từ rất đơn giản và không chính xác (have many good things, make you rich more fast). Thiếu từ vựng chủ đề chuyên ngành. Có lỗi về lựa chọn từ (think different thay vì think differently). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu các câu đơn giản và một số câu phức cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp: lỗi chia động từ (savings accounts is, stock market give), lỗi mạo từ, lỗi cấu trúc (make you rich more fast, it depend on person). Tuy nhiên, ý nghĩa chung vẫn có thể hiểu được. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| high-yield savings accounts is | Chia động từ | high-yield savings accounts are | “Accounts” là danh từ số nhiều nên phải dùng “are”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có sự phân biệt số ít/số nhiều rõ ràng. |
| Other people think different | Từ loại | Other people think differently | “Different” là tính từ, cần dùng trạng từ “differently” để bổ nghĩa cho động từ “think”. Lỗi về cách sử dụng từ loại. |
| both view | Danh từ số nhiều | both views | Sau “both” cần dùng danh từ số nhiều. Thiếu “s” cho thấy học viên chưa nắm vững quy tắc danh từ đếm được. |
| In other hand | Cụm từ cố định | On the other hand | “On the other hand” là cụm từ cố định trong tiếng Anh. Không thể thay “on” bằng “in”. Đây là lỗi do học thuộc lòng không chính xác. |
| stock market give | Chia động từ | the stock market gives | “Stock market” là danh từ số ít, cần thêm mạo từ “the” và động từ phải chia ở ngôi thứ ba số ít (gives). |
| This is big different | Từ loại | This is a big difference | “Different” là tính từ, cần dùng danh từ “difference”. Thiếu mạo từ “a” trước danh từ đếm được số ít. |
| make you rich more fast | Trật tự từ | make you richer faster | So sánh hơn của “rich” là “richer” và của “fast” là “faster”. Không thể dùng “more” trước tính từ/trạng từ ngắn. |
| It depend on person | Chia động từ & mạo từ | It depends on the person | Chủ ngữ “It” là số ít nên động từ phải thêm “s”. Thiếu mạo từ “the” trước “person” vì đang nói chung. |
| have many good things | Từ vựng không chính xác | have many advantages/benefits | “Good things” quá không trang trọng và mơ hồ. Nên dùng “advantages” hoặc “benefits” trong văn viết học thuật. |
Phân tích các lỗi sai phổ biến trong bài IELTS Writing Task 2 band 5 về tài khoản tiết kiệm
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng chủ đề:
Thay vì dùng từ đơn giản như “money”, “good”, hãy học các từ vựng chuyên ngành như “financial resources”, “capital”, “advantageous”, “beneficial”. Tạo thói quen học từ theo chủ đề và ghi nhớ collocations đi kèm.
2. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:
Tập trung vào 3 lỗi phổ biến nhất: chia động từ theo chủ ngữ, sử dụng mạo từ (a/an/the), và từ loại. Luyện tập viết câu đơn giản chính xác trước khi chuyển sang câu phức.
3. Phát triển ý sâu hơn:
Mỗi luận điểm cần có: Câu chủ đề (topic sentence) + Giải thích (explanation) + Ví dụ cụ thể (example) + Câu kết (concluding sentence). Tránh chỉ liệt kê ý mà không giải thích tại sao.
4. Sử dụng từ nối đa dạng hơn:
Thay vì chỉ dùng “First”, “Second”, hãy học thêm “Firstly/First of all”, “Moreover”, “Furthermore”, “In addition”, “However”, “Nevertheless”, “Consequently”. Lưu ý vị trí và cách dùng của từng từ.
5. Viết câu phức hợp lý:
Kết hợp các mệnh đề bằng các liên từ phụ thuộc (because, although, while, whereas) hoặc mệnh đề quan hệ (which, who, that). Nhưng đừng làm câu quá dài đến mức khó hiểu.
6. Paraphrase đề bài hiệu quả:
Trong mở bài, tránh copy y nguyên câu hỏi. Hãy thay đổi cấu trúc câu và từ vựng. Ví dụ: “save money” → “accumulate savings”, “best way” → “most effective method”.
7. Luyện tập thường xuyên:
Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè chấm bài. Tự phân tích lỗi sai của mình và tạo danh sách các lỗi cần tránh.
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| high-yield savings account | Noun phrase | /haɪ jiːld ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiết kiệm lãi suất cao | High-yield savings accounts offer better interest rates than traditional accounts. | open a high-yield account, competitive high-yield rates |
| safeguard | Verb/Noun | /ˈseɪfɡɑːd/ | Bảo vệ, che chở | We need to safeguard our financial resources for the future. | safeguard against risks, safeguard investments |
| liquidity | Noun | /lɪˈkwɪdəti/ | Tính thanh khoản (khả năng chuyển đổi thành tiền mặt) | Bank accounts provide high liquidity compared to real estate. | high/low liquidity, liquidity crisis, provide liquidity |
| compound growth | Noun phrase | /ˈkɒmpaʊnd ɡrəʊθ/ | Tăng trưởng kép (lãi kép) | The power of compound growth can significantly increase your wealth over time. | benefit from compound growth, compound interest |
| capital appreciation | Noun phrase | /ˈkæpɪtl əˌpriːʃiˈeɪʃn/ | Sự tăng giá vốn | Real estate investments often provide substantial capital appreciation. | experience capital appreciation, potential for appreciation |
| diversified portfolio | Noun phrase | /daɪˈvɜːsɪfaɪd pɔːtˈfəʊliəʊ/ | Danh mục đầu tư đa dạng hóa | A diversified portfolio reduces investment risks. | build/maintain a diversified portfolio, well-diversified |
| risk-free environment | Noun phrase | /rɪsk friː ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường không rủi ro | Government-insured accounts provide a virtually risk-free environment. | create a risk-free environment, operate in |
| passive income | Noun phrase | /ˈpæsɪv ˈɪnkʌm/ | Thu nhập thụ động | Dividend stocks can generate passive income for investors. | generate/earn passive income, passive income streams |
| fall prey to | Verb phrase | /fɔːl preɪ tuː/ | Trở thành nạn nhân của, mắc bẫy | Inexperienced investors may fall prey to fraudulent schemes. | fall prey to scams, fall prey to manipulation |
| nest egg | Noun | /nest eɡ/ | Tiền dành dụm (cho tương lai) | She has built a substantial nest egg for retirement. | build/save a nest egg, retirement nest egg |
| wealth accumulation | Noun phrase | /welθ əˌkjuːmjəˈleɪʃn/ | Sự tích lũy tài sản | Long-term investing is key to wealth accumulation. | strategies for wealth accumulation, facilitate accumulation |
| optimal choice | Noun phrase | /ˈɒptɪməl tʃɔɪs/ | Lựa chọn tối ưu | Finding the optimal choice depends on individual circumstances. | make an optimal choice, optimal investment choice |
| time horizon | Noun phrase | /taɪm həˈraɪzn/ | Khung thời gian đầu tư | Young investors typically have a longer time horizon. | long/short time horizon, investment time horizon |
| equity | Noun | /ˈekwəti/ | Vốn cổ phần, cổ phiếu | Equities generally offer higher returns than bonds. | invest in equities, equity market, equity portfolio |
| principal investment | Noun phrase | /ˈprɪnsəpl ɪnˈvestmənt/ | Vốn đầu tư gốc | The principal investment is protected in insured accounts. | protect the principal, return of principal |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc: While + Mệnh đề, Mệnh đề chính (Thể hiện sự tương phản)
Công thức: While + S + V, S + V (main clause)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some advocate for high-yield savings accounts as the optimal choice for wealth accumulation, others contend that alternative investment vehicles offer superior returns.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “While” cho thấy người viết có khả năng thể hiện sự tương phản một cách tinh tế trong cùng một câu, thể hiện tư duy phức tạp và khả năng tổng hợp thông tin. Đây là dấu hiệu của Band 7+.
Ví dụ bổ sung:
- While high-yield accounts provide security, they may not generate sufficient returns to outpace inflation.
- While diversification reduces risk, it also requires more knowledge and active management.
- While younger investors can afford higher risks, older savers should prioritize capital preservation.
Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường quên dấu phзапятая sau mệnh đề “While”, hoặc dùng sai thì động từ giữa hai mệnh đề. Ví dụ sai: “While some people advocates for savings accounts, others are contend…” (Sửa: advocate, contend).
2. Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ không xác định với “which” (Non-defining relative clause)
Công thức: S + V + O, which + V + additional information
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Stock market investments, for example, have historically delivered average annual returns of 7-10%, significantly outpacing the 2-4% typically offered by even the most competitive savings accounts.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin một cách tự nhiên mà không cần tách thành câu riêng, thể hiện khả năng viết câu phức tạp mượt mà. Đây là đặc điểm của Band 8-9.
Ví dụ bổ sung:
- High-yield savings accounts, which typically offer interest rates above 3%, provide a safe haven for emergency funds.
- Index funds, which track overall market performance, are ideal for passive investors.
- Government bonds, which are backed by sovereign guarantees, offer predictable returns with minimal risk.
Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy trước “which” hoặc nhầm lẫn giữa “which” (không xác định) và “that” (xác định). Lưu ý: Không dùng “that” trong mệnh đề không xác định.
3. Cấu trúc: Phân từ (Participle phrases) để nối ý
Công thức: V-ing/V-ed + O, S + V (main clause) hoặc S + V (main clause), V-ing/V-ed + O
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Proponents of high-yield savings accounts emphasize their numerous advantages for ordinary savers. (Câu đơn giản)
Câu phức tạp hơn: Protecting savers from potential losses, government insurance schemes provide peace of mind for depositors.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp làm mượt câu văn, tránh lặp lại chủ ngữ và tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các hành động. Đây là kỹ thuật viết học thuật cao cấp.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the importance of financial security, many families prioritize building emergency funds.
- Seeking higher returns, investors often diversify their portfolios across multiple asset classes.
- Having witnessed market volatility, conservative savers prefer the stability of insured accounts.
Lỗi thường gặp:
Học viên thường mắc lỗi “dangling participle” – cụm phân từ không có chủ ngữ rõ ràng. Ví dụ sai: “Looking at the data, the conclusion is clear.” (Ai đang nhìn vào dữ liệu? Chủ ngữ “conclusion” không thể “looking”). Sửa: “Looking at the data, we can draw a clear conclusion.”
Các cấu trúc câu ngữ pháp nâng cao giúp đạt band 8-9 trong IELTS Writing Task 2
4. Cấu trúc: Câu chẻ (Cleft sentences) để nhấn mạnh
Công thức: It is/was + Noun/Adj + that/who + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is this security that makes high-yield savings accounts particularly attractive to risk-averse individuals.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thông tin cụ thể, thể hiện khả năng kiểm soát nhấn nhá trong câu văn. Đây là kỹ năng viết nâng cao được đánh giá cao trong tiêu chí Grammatical Range.
Ví dụ bổ sung:
- It is the liquidity of savings accounts that differentiates them from long-term investments.
- It was during the 2008 financial crisis that many investors recognized the value of diversification.
- It is young professionals who benefit most from starting investment portfolios early.
Lỗi thường gặp:
Học viên thường dùng “that” cho cả người và vật. Lưu ý: Dùng “who” cho người, “that” cho vật. Ngoài ra, không nên lạm dụng cấu trúc này – chỉ dùng khi thực sự cần nhấn mạnh.
5. Cấu trúc: Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)
Công thức: If + S + had + V3, S + would/could + V (hiện tại) hoặc If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + have + V3
Ví dụ từ bài Band 8-9:
If young professionals had started investing in index funds a decade ago, they could be enjoying substantial returns today.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng diễn đạt mối quan hệ phức tạp giữa quá khứ và hiện tại/tương lai, là dấu hiệu của người viết thành thạo ngữ pháp nâng cao.
Ví dụ bổ sung:
- If investors had diversified their portfolios properly, they would not be facing such significant losses now.
- If the interest rates were higher, more people would have opened savings accounts last year.
- If financial education were prioritized in schools, fewer adults would struggle with money management today.
Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn thì trong các mệnh đề điều kiện. Cần ghi nhớ: Câu điều kiện hỗn hợp kết hợp điều kiện của một thời điểm với kết quả của thời điểm khác, không phải là loại 1, 2, hay 3 đơn thuần.
6. Cấu trúc: Đảo ngữ (Inversion) để tăng tính trang trọng
Công thức: Not only + auxiliary verb + S + V, but also + S + V / Seldom/Rarely/Never + auxiliary verb + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only do high-yield accounts provide security, but they also offer the flexibility that many savers require.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ làm tăng tính trang trọng và học thuật cho bài viết, đồng thời thể hiện sự thành thạo về ngữ pháp nâng cao. Đây là một trong những yếu tố giúp đạt Band 9 cho tiêu chí Grammatical Range.
Ví dụ bổ sung:
- Rarely do savings accounts offer returns that can match long-term stock market performance.
- Seldom have investors experienced such favorable conditions for building wealth.
- Not only does diversification reduce risk, but it also maximizes potential returns across different market conditions.
Lỗi thường gặp:
Học viên thường quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ sau các từ phủ định. Ví dụ sai: “Not only high-yield accounts provide…” (Sửa: “Not only do high-yield accounts provide…”). Ngoài ra, không nên lạm dụng đảo ngữ vì có thể làm câu văn trở nên quá cứng nhắc.
Kết Bài
Qua bài viết này, bạn đã được trang bị kiến thức toàn diện về cách xử lý đề thi IELTS Writing Task 2 với chủ đề tài khoản tiết kiệm lãi suất cao. Từ việc phân tích ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.
Những điểm chính cần ghi nhớ:
- Hiểu rõ yêu cầu đề bài là bước đầu tiên quan trọng nhất – đảm bảo bạn thảo luận đủ cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
- Phát triển ý sâu rộng với cấu trúc: Câu chủ đề → Giải thích → Ví dụ → Kết luận
- Sử dụng từ vựng chủ đề chính xác thay vì các từ chung chung như “money”, “good”, “bad”
- Đa dạng hóa cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ, phân từ, câu chẻ và đảo ngữ
- Tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản về chia động từ, mạo từ và từ loại
Đối với học viên Việt Nam, việc luyện tập thường xuyên với phương pháp đúng là chìa khóa để cải thiện điểm số. Hãy bắt đầu từ việc viết chính xác các câu đơn giản, sau đó dần nâng cao độ phức tạp. Đừng cố gắng sử dụng quá nhiều từ vựng “cao siêu” mà bạn chưa thực sự hiểu – tính chính xác và tự nhiên luôn quan trọng hơn.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng IELTS Writing không chỉ đánh giá kiến thức tiếng Anh mà còn đánh giá khả năng tư duy logic và trình bày ý tưởng mạch lạc. Việc đọc nhiều bài mẫu chất lượng, phân tích cấu trúc và thực hành viết đều đặn sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu band điểm mong muốn. Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!