Chủ đề tài chính – đặc biệt là lạm phát và hành vi đầu tư của người dân – xuất hiện ngày càng thường xuyên trong IELTS Writing Task 2. Với từ khóa How Inflation Drives Demand For Gold Investments, bạn có thể gặp những đề yêu cầu bàn về tiết kiệm, đầu tư an toàn, chênh lệch giàu nghèo, hoặc giáo dục quản lý tiền. Trong bài viết này, bạn sẽ học được: 3 bài mẫu hoàn chỉnh theo ba mức band (5-6, 6.5-7, 8-9), phân tích chấm điểm theo bốn tiêu chí chính thức, bộ từ vựng chủ điểm, cấu trúc câu ghi điểm cao, kèm checklist tự đánh giá và mẹo quản lý thời gian.
Nội dung bài viết
- 1. Đề Bài và Phân Tích
- 2. Bài Mẫu Band 8-9
- Phân Tích Band Điểm
- Tại Sao Bài Này Đạt Điểm Cao
- 3. Bài Mẫu Band 6.5-7
- Phân Tích Band Điểm
- So Sánh Với Bài Band 8-9
- 4. Bài Mẫu Band 5-6
- Phân Tích Band Điểm
- Học Từ Những Lỗi Sai
- Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
- 5. Từ Vựng Quan Trọng
- 6. Cấu Trúc Câu Điểm Cao
- 7. Checklist Tự Đánh Giá
Một số đề thi/thực hành liên quan đã được cộng đồng xác nhận:
- Some people believe that children should be taught how to manage money in school. Do you agree or disagree? (xuất hiện trong bộ câu hỏi thực hành trên IELTS Liz – ieltsliz.com)
- In many countries, the gap between the rich and the poor is increasing. Why does this happen? What problems can this cause? (được tổng hợp từ báo cáo thí sinh trên IELTS-Blog – ielts-blog.com)
- Some people think it is more important to spend money to enjoy life now than to save for the future. To what extent do you agree or disagree? (câu hỏi chủ đề tài chính – thường gặp trong tài liệu luyện của British Council và IDP)
Trong phần phân tích chi tiết, tôi chọn một biến thể đề bài hiện đại, bám sát từ khóa và logic đề thi thực tế, để bạn luyện tư duy theo đúng chuẩn đề Task 2.
1. Đề Bài và Phân Tích
In times of high inflation, more people turn to gold as an investment. Do the advantages of this trend outweigh the disadvantages?
Dịch đề: Trong giai đoạn lạm phát cao, ngày càng nhiều người chuyển sang đầu tư vàng. Liệu những lợi ích của xu hướng này có lớn hơn những bất lợi không?
Phân tích đề bài:
- Dạng câu hỏi: Advantages/Disadvantages (Outweigh). Nhiệm vụ: nêu cả lợi ích và hạn chế, sau đó kết luận bên nào trội hơn.
- Thuật ngữ quan trọng:
- inflation: lạm phát
- safe-haven asset: tài sản trú ẩn an toàn
- store of value: nơi lưu giữ giá trị
- volatility: biến động
- liquidity: tính thanh khoản
- Lỗi thường gặp:
- Viết thành opinion thuần túy “đồng ý/không đồng ý” mà không cân, không kết luận “outweigh”.
- Giải thích lạm phát sai bản chất, nhầm lẫn giữa giá vàng ngắn hạn và dài hạn.
- Đưa ví dụ mơ hồ, không liên quan tài chính cá nhân/xã hội.
- Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: paraphrase đề và nêu lập trường “advantages outweigh disadvantages” hoặc ngược lại.
- Body 1: Lợi ích (giữ sức mua, đa dạng hóa danh mục, niềm tin tâm lý).
- Body 2: Bất lợi (biến động, không sinh dòng tiền, lệch phân bổ vốn, rủi ro bầy đàn).
- Kết luận: nhấn mạnh điều kiện để lợi ích trội (ví dụ: phân bổ hợp lý, mục tiêu dài hạn).
Biểu đồ thể hiện giá vàng tăng mạnh trong thời kỳ lạm phát cao, vàng là tài sản trú ẩn an toàn.
2. Bài Mẫu Band 8-9
Đặc điểm: Lập luận sắc bén, ví dụ hợp lý, cân đối giữa cá nhân và hệ thống; kiểm soát câu phức tự nhiên; vốn từ tài chính đa dạng.
Bài luận (khoảng 300 từ, tiếng Anh):
Inflation erodes purchasing power, and it is unsurprising that households seek shelter in gold when prices soar. While this flight to a traditional safe haven is not without pitfalls, I contend that its advantages generally outweigh its drawbacks, provided investors act with discipline.
On the upside, gold functions as a store of value when fiat currencies depreciate. Historical episodes—from the 1970s to more recent inflationary spikes—show that allocating a modest portion of savings to bullion can hedge the risk of currency debasement. Beyond data, there is a psychological dividend: owning an asset perceived as scarce and globally recognized can bolster consumer confidence and prevent panic selling of other holdings. Moreover, at a portfolio level, gold’s relatively low long-run correlation with equities enhances diversification, which smooths returns when inflation shocks rattle stock and bond markets.
Nevertheless, there are substantive downsides. Gold is a non-yielding asset; unlike dividends or interest, it produces no cash flow, so investors rely entirely on price appreciation, which can be volatile in the short run. A herd-like rush into gold may also misallocate capital away from productive investment, slowing innovation and job creation. For individual savers, overconcentration is a common mistake: treating gold as a “sure bet” can backfire if inflation subsides or if liquidity is needed during a downturn.
Ultimately, the balance tilts in favor of gold as a partial, not predominant, solution. If households cap exposure—say, as a small, strategic slice of a diversified portfolio—the metal can mitigate inflation risk without starving the real economy of funding. In this calibrated role, the benefits of turning to gold in inflationary periods outweigh the costs.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 8.5 | Trả lời trực tiếp câu hỏi “outweigh”, nêu rõ lập trường và điều kiện. Ý chính được phát triển logic, có ví dụ lịch sử và phân tích cá nhân. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 8.0 | Bố cục rõ (upside vs downside), sử dụng liên kết mượt (Nevertheless, Ultimately). Chuyển đoạn hợp lý, không lạc chủ đề. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Vốn từ tài chính chuẩn xác: store of value, hedge, correlation, diversification, liquidity. Collocations tự nhiên, ít lặp. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 8.5 | Nhiều câu phức, mệnh đề quan hệ, điều kiện giả định. Độ chính xác cao, dấu câu mạch lạc, không lỗi nghiêm trọng. |
Danh mục đầu tư đa dạng hóa với một phần nhỏ vàng để phòng ngừa rủi ro lạm phát và biến động thị trường.
Tại Sao Bài Này Đạt Điểm Cao
- Luận điểm “partial, not predominant” thể hiện quan điểm tinh tế, tránh cực đoan.
- Dùng bằng chứng khái quát (1970s inflation) mà không bịa số liệu, phù hợp chuẩn IELTS.
- Thuật ngữ tài chính dùng đúng ngữ cảnh: non-yielding asset, overconcentration, herd-like rush.
- Kết luận trả lời đúng “outweigh” và kèm điều kiện thực thi (cap exposure).
- Liên kết logic minh bạch: từ cá nhân (households) tới hệ thống (real economy).
- Câu điều kiện và mệnh đề phụ giúp lập luận có chiều sâu.
- Kiểm soát độ dài câu linh hoạt; không lạm dụng từ nối.
3. Bài Mẫu Band 6.5-7
Đặc điểm: Lập luận đủ rõ, có ví dụ nhưng chưa sâu; từ vựng đúng chủ đề, đôi chỗ lặp; ngữ pháp đa dạng vừa phải.
Bài luận (khoảng 260-270 từ, tiếng Anh):
When prices rise quickly, many people buy gold because they believe it is safer than holding cash. I agree that this habit can be helpful during inflation, but only if people avoid unrealistic expectations.
First, gold can protect savings. As currencies lose value, a small share of gold may keep purchasing power better than a bank account with low interest. This also calms investors in stressful times. If people feel more secure, they are less likely to sell other assets at the worst moment. In addition, gold often moves differently from stocks, so it can diversify a simple portfolio and reduce big swings.
On the other hand, gold is not perfect. It does not pay interest or dividends, and its price can fall in the short term. Some buyers also make mistakes such as putting too much money into gold or thinking it will always go up. This can be dangerous if they suddenly need cash or if inflation falls and the price of gold drops. Finally, if everyone rushes into gold, money may leave businesses that need investment to grow.
In conclusion, the advantages of buying some gold during inflation are slightly stronger than the disadvantages, but only with discipline. People should set a limit and keep other assets like bonds or index funds. In this way, gold acts as a useful hedge, not a magic solution.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Trả lời đầy đủ, có quan điểm “advantages slightly stronger”. Phát triển ý đủ, ví dụ phù hợp nhưng chưa sâu về hệ thống. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Bố cục rõ ràng; từ nối đơn giản nhưng hiệu quả. Một số chuyển ý còn thô sơ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 7.0 | Dùng đúng từ vựng chủ đề (diversify, hedge) nhưng lặp “gold” nhiều; collocation khá tự nhiên. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Có câu phức, mệnh đề điều kiện; lỗi nhỏ về đa dạng cấu trúc và dấu phẩy; nhìn chung chính xác. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
- Độ tinh tế: Bài 8-9 nói rõ điều kiện phân bổ (“cap exposure”, “partial solution”); bài 7 chỉ dừng ở lời khuyên chung.
- Từ vựng: Bài 8-9 có collocations học thuật hơn (non-yielding asset, overconcentration); bài 7 dùng từ đơn giản, lặp.
- Lập luận hệ thống: Bài 8-9 cân bằng giữa cá nhân và tác động vĩ mô; bài 7 ít phân tích kinh tế vĩ mô.
- Ngữ pháp: Bài 8-9 đa dạng cấu trúc, liên kết mượt; bài 7 vẫn an toàn, ít biến hóa.
4. Bài Mẫu Band 5-6
Đặc điểm: Ý tưởng liên quan nhưng phát triển chưa đều; từ vựng còn hạn chế; có lỗi ngữ pháp, mạo từ, giới từ; liên kết yếu.
Bài luận (khoảng 255-265 từ, tiếng Anh, có lỗi được làm nổi bật):
Many people buy gold when inflation happens because they think it is always safe. I think this idea is completely correct and people should put all money there.
Firstly, gold always increase in price in inflation. Cash in the bank lose value and the interest is low, so gold is better in any situation. People can sell it quickly and make profit, and they do not need to worry about risk. It is also famous in the world and everybody accepts it, so it is more safer than other investments.
However, some say gold has disadvantages. They say price can go down and there is no income. But in my opinion, this is not important because inflation will make prices go up again soon. If people buy more gold, they will stop losing money. Government and banks also cannot control gold like they control the money, so it is more free and better choice.
In conclusion, I believe buying gold in inflation has no big problems and only benefits. People should invest most of their savings in gold to protect value and make fast profit.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Có trả lời đề nhưng cực đoan, không cân nhắc nhược điểm đúng mức; thiếu chiều sâu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Liên kết đơn giản, lặp ý; thiếu ví dụ thuyết phục; lập luận phiến diện. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế; collocation sai/thiếu tự nhiên (“more safer”, “in any situation”). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Lỗi chia động từ, mạo từ, so sánh hơn; câu đơn nhiều, ít cấu trúc phức. |
Đám đông nhà đầu tư đổ xô mua vàng theo tâm lý bầy đàn, gây ra những rủi ro và sai lầm phổ biến.
Học Từ Những Lỗi Sai
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| completely correct | Từ vựng (quá tuyệt đối) | broadly reasonable / largely sensible | Tránh tuyệt đối hóa trong học thuật. |
| all money | Từ vựng/cường điệu | all their money → a small portion of savings | Lời khuyên cực đoan, thiếu thực tế. |
| always increase | Chia động từ | always increases | Chủ ngữ số ít “gold” → động từ số ít. |
| in any situation | Khái quát hóa | in many inflationary scenarios | Tránh khẳng định tuyệt đối. |
| the world | Mạo từ | around the world | Không cần “the” ở đây. |
| more safer | So sánh hơn kép | safer | Không dùng double comparative. |
| the money | Mạo từ | money | Không dùng “the” khi nói chung. |
| make fast profit | Collocation | make a quick profit / turn a quick profit | Collocation tự nhiên hơn. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
- Cân bằng lập luận: nêu cả lợi ích và rủi ro, hạn chế tuyệt đối hóa.
- Nâng cấp từ vựng: thêm thuật ngữ tài chính cơ bản (hedge, volatility, liquidity).
- Đa dạng cấu trúc: dùng mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, cụm phân từ.
- Ví dụ thực tế: nêu kịch bản hợp lý thay vì khẳng định chung chung.
- Kiểm tra lỗi mạo từ, chia động từ, so sánh hơn.
5. Từ Vựng Quan Trọng
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (EN) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| inflation | n. | ɪnˈfleɪʃn | lạm phát | Inflation erodes purchasing power. | high/soaring inflation; inflationary pressure |
| purchasing power | n. | ˈpɜːtʃəsɪŋ ˈpaʊə | sức mua | Wages failed to keep up with purchasing power. | reduce/maintain purchasing power |
| safe haven | n. | seɪf ˈheɪvn | nơi trú ẩn an toàn | Gold is often seen as a safe haven. | safe-haven asset/flows |
| store of value | n. | stɔːr əv ˈvæljuː | nơi lưu giữ giá trị | Gold functions as a store of value. | reliable/long-term store of value |
| hedge | v./n. | hedʒ | phòng hộ, phòng ngừa | Investors hedge against inflation. | hedge against risk/inflation |
| volatility | n. | ˌvɒləˈtɪləti | biến động | Short-term volatility can be intense. | high/low volatility; volatility spike |
| liquidity | n. | lɪˈkwɪdəti | tính thanh khoản | Gold offers reasonable liquidity. | provide/ensure liquidity |
| diversify | v. | daɪˈvɜːsɪfaɪ | đa dạng hóa | Diversify your portfolio with gold. | diversify a portfolio/holdings |
| asset allocation | n. | ˈæset ˌæləˈkeɪʃn | phân bổ tài sản | Prudent asset allocation reduces risk. | strategic/tactical asset allocation |
| monetary policy | n. | ˈmʌnɪtəri ˈpɒləsi | chính sách tiền tệ | Tighter monetary policy can tame inflation. | expansionary/tight monetary policy |
| consumer price index (CPI) | n. | kənˈsjuːmə praɪs ˈɪndeks | chỉ số giá tiêu dùng | CPI is the main inflation gauge. | rising/falling CPI |
| capital flight | n. | ˈkæpɪtl flaɪt | tháo chạy vốn | Inflation can trigger capital flight. | trigger/curb capital flight |
| by contrast | linker | baɪ ˈkɒntrɑːst | trái lại | By contrast, bonds may underperform. | — |
| in the short run | linker | ɪn ðə ʃɔːt rʌn | trong ngắn hạn | In the short run, prices are volatile. | — |
| mitigate | v. | ˈmɪtɪɡeɪt | giảm thiểu | Gold can mitigate inflation risk. | mitigate risk/impact |
Gợi ý học: tập phát âm chính xác trọng âm (volaTIlity, liQUI-dity), ghi nhớ qua cụm cố định.
6. Cấu Trúc Câu Điểm Cao
-
Câu phức với mệnh đề phụ thuộc
- Công thức: Mệnh đề chính + when/while/if/since/because + mệnh đề phụ.
- Ví dụ (từ bài Band 8-9): While this flight to a traditional safe haven is not without pitfalls, I contend that its advantages outweigh its drawbacks.
- Vì sao ghi điểm: Thể hiện quan hệ nhân quả/nhượng bộ rõ ràng.
- Ví dụ bổ sung: If inflation persists, households may rebalance into gold. Because gold yields no income, it should be capped.
- Lỗi thường gặp: Lạm dụng “because” câu quá dài; thiếu dấu phẩy sau mệnh đề phụ mở đầu.
-
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause)
- Công thức: Danh từ, which/who + mệnh đề phụ, mệnh đề chính.
- Ví dụ: gold’s relatively low long-run correlation with equities, which enhances diversification, …
- Lý do: Bổ sung thông tin học thuật mượt mà.
- Ví dụ khác: Inflation, which reduces purchasing power, pressures savers. Central banks, which target price stability, may tighten policy.
- Lỗi thường gặp: Quên dấu phẩy; dùng “that” thay “which”.
-
Cụm phân từ (participial phrase)
- Công thức: V-ing/V-ed + cụm bổ nghĩa, mệnh đề chính.
- Ví dụ: Owning an asset perceived as scarce and globally recognized can bolster consumer confidence.
- Lý do: Cô đọng, tăng mật độ thông tin.
- Ví dụ khác: Facing rapid price rises, many households seek gold. Anchored by history, investors view bullion as protection.
- Lỗi thường gặp: Sai chủ ngữ logic (dangling modifier).
-
Câu chẻ (Cleft sentence)
- Công thức: It is/was + X + that/who + mệnh đề.
- Ví dụ: It is a small, strategic allocation that allows gold to mitigate inflation risk.
- Lý do: Nhấn mạnh điểm trọng tâm.
- Ví dụ khác: It is diversification that most investors actually need. It was inflation expectations that drove the surge.
- Lỗi thường gặp: Dùng quá nhiều; nhấn sai ý.
-
Câu điều kiện nâng cao (mixed/third conditional)
- Công thức: If + had + V3, S + would + V (hiện tại); hoặc biến thể.
- Ví dụ: If households had overconcentrated in gold, they would now struggle with liquidity.
- Lý do: Phân tích giả định, tăng chiều sâu.
- Ví dụ khác: If central banks had reacted earlier, inflation would be lower. If rates were higher, gold might not rally as strongly.
- Lỗi thường gặp: Sai thì; lẫn lộn would/had.
-
Đảo ngữ
- Công thức: Not only + trợ động từ + S + V, but also …
- Ví dụ: Not only does gold hedge currency debasement, but it also supports portfolio stability.
- Lý do: Nhấn mạnh, đa dạng cấu trúc.
- Ví dụ khác: Rarely does gold move in perfect step with equities. Only by capping exposure can investors avoid overrisking.
- Lỗi thường gặp: Sai trợ động từ; dấu phẩy không cần thiết.
7. Checklist Tự Đánh Giá
Trước khi viết:
- Xác định dạng bài: Advantages/Disadvantages (Outweigh).
- Gạch ý: 2 lợi ích, 2 bất lợi; chọn bên trội và điều kiện.
- Quyết định ví dụ: tình huống cá nhân và tác động vĩ mô.
Trong khi viết:
- Mở bài: paraphrase + lập trường rõ ràng.
- Body: mỗi đoạn 1 luận điểm chính + giải thích + ví dụ.
- Dùng từ nối hợp lý; tránh lặp “gold” quá nhiều (dùng the metal, bullion, the asset).
Sau khi viết:
- Kiểm tra “outweigh” đã trả lời chưa.
- Sửa mạo từ (a/an/the), thì động từ, giới từ.
- Cắt bỏ từ ngữ tuyệt đối hóa (always, all, any) nếu không có luận cứ.
Mẹo quản lý thời gian:
- 2 phút phân tích đề, 3 phút lập dàn ý, 30 phút viết, 5 phút soát lỗi.
- Ưu tiên hoàn thiện mạch luận hơn là ví dụ quá chi tiết.
- Đặt giới hạn từ vựng: 3-4 thuật ngữ tài chính chủ đạo và dùng đúng.
Bạn vừa đi trọn bộ hướng dẫn thực chiến cho IELTS Writing Task 2 chủ đề how inflation drives demand for gold investments: từ phân tích đề, ba bài mẫu theo dải band 5-9, tiêu chí chấm điểm, đến từ vựng – cấu trúc – checklist. Hãy luyện theo quy trình: đọc đề, chọn lập trường rõ ràng, cân lợi – hại, và kết bài trả lời dứt khoát câu hỏi “outweigh”. Với 2-3 bài viết mỗi tuần và phản hồi từ cộng đồng, bạn có thể cải thiện rõ rệt trong 4-6 tuần. Bắt đầu ngay: viết lại đề hôm nay theo cách của bạn, đăng lên nhóm học tập để nhận góp ý, và so sánh với bài Band 8-9 để tối ưu. Nếu muốn mở rộng, hãy tham khảo thêm các chủ đề liên quan như quản lý tiền cá nhân, đầu tư dài hạn, hay tác động của chính sách tiền tệ [internal_link: chủ đề từ vựng tài chính cơ bản] và [internal_link: mẹo viết IELTS Task 2 theo dạng bài].
Chúc bạn viết tốt và tiến bộ đều đặn qua từng bài luyện.