IELTS Writing Task 2: Mobile Banking – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chi tiết

Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ, chủ đề công nghệ và ảnh hưởng của nó đến đời sống hàng ngày ngày càng trở nên phổ biến trong các kỳ thi IELTS. Đặc biệt, các đề bài liên quan đến mobile banking (ngân hàng di động) và việc đơn giản hóa các giao dịch tài chính đã xuất hiện với tần suất ngày càng cao trong Writing Task 2. Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS tại Việt Nam và các nguồn uy tín như IELTS-Blog.com và IDP, chủ đề này đã xuất hiện ít nhất 3-4 lần trong năm 2023-2024.

Bài viết này được thiết kế để giúp bạn nắm vững cách tiếp cận các dạng đề thi liên quan đến công nghệ ngân hàng và giao dịch số. Bạn sẽ học được: (1) Cách phân tích đề bài một cách chi tiết và chiến lược, (2) Ba bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6, 6.5-7 đến 8-9 với phân tích chấm điểm cụ thể theo bốn tiêu chí của IELTS, (3) Bộ từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu “ăn điểm” cao được các giám khảo đánh giá cao, và (4) Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam cùng cách khắc phục hiệu quả.

Một số đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này bao gồm:

  • “Some people believe that the increasing use of mobile banking and digital payment systems is beneficial for society. Others think it creates problems. Discuss both views and give your opinion.” (IDP – June 2023)
  • “The growth of online and mobile banking has reduced the need for physical bank branches. To what extent is this a positive or negative development?” (British Council – September 2023)

Đề Writing Part 2 thực hành

Many people now use mobile banking applications to handle their financial transactions instead of visiting traditional banks. Do the advantages of this trend outweigh the disadvantages?

Dịch đề: Nhiều người hiện nay sử dụng các ứng dụng ngân hàng di động để xử lý các giao dịch tài chính thay vì đến các ngân hàng truyền thống. Lợi ích của xu hướng này có vượt trội hơn bất lợi không?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Advantages – Disadvantages với yêu cầu đưa ra quan điểm cá nhân về việc liệu lợi ích có vượt trội hơn bất lợi hay không. Đề bài tập trung vào sự chuyển đổi từ ngân hàng truyền thống sang mobile banking.

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Mobile banking applications: Ứng dụng ngân hàng trên điện thoại thông minh cho phép thực hiện các giao dịch tài chính
  • Financial transactions: Các giao dịch liên quan đến tiền bạc như chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, kiểm tra số dư
  • Traditional banks: Các chi nhánh ngân hàng vật lý nơi khách hàng phải đến trực tiếp

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  1. Chỉ liệt kê ưu điểm hoặc nhược điểm mà không so sánh để chứng minh cái nào vượt trội hơn
  2. Không đưa ra quan điểm rõ ràng ngay từ phần mở bài
  3. Viết chung chung về công nghệ thay vì tập trung cụ thể vào mobile banking
  4. Thiếu ví dụ thực tế để minh họa cho các luận điểm

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Đoạn mở bài: Paraphrase đề bài + Thesis statement (quan điểm: advantages outweigh disadvantages)
  • Đoạn thân bài 1: Thừa nhận 1-2 disadvantages (nhưng không phát triển quá sâu)
  • Đoạn thân bài 2: Trình bày 2-3 advantages với giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể
  • Đoạn kết bài: Khẳng định lại quan điểm và tóm tắt ngắn gọn

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc trong cả bốn tiêu chí chấm điểm. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ, mạch lạc với từ vựng phong phú và cấu trúc câu đa dạng, phức tạp nhưng tự nhiên.

The proliferation of mobile banking applications has fundamentally transformed how individuals manage their finances, with an increasing number of users opting for digital platforms over conventional bank branches. While this shift presents certain challenges, I firmly believe that the benefits substantially outweigh the drawbacks.

Admittedly, the transition to mobile banking is not without its concerns. Chief among these is the vulnerability to cybersecurity threats, as digital platforms can be susceptible to hacking, phishing attacks, and identity theft. Elderly citizens and those with limited digital literacy may also find themselves excluded from essential financial services, creating a technological divide that exacerbates existing inequalities. Furthermore, the impersonal nature of digital transactions eliminates the human element that many customers value when seeking financial advice or resolving complex issues.

Nevertheless, the advantages of mobile banking are both numerous and significant. Firstly, these applications offer unparalleled convenience and time efficiency. Users can perform transactions instantaneously from any location, eliminating the need to travel to physical branches, queue for services, or adhere to restrictive operating hours. This accessibility is particularly beneficial for professionals with demanding schedules and individuals in remote areas with limited banking infrastructure. Secondly, mobile banking promotes enhanced financial awareness and control. Real-time notifications about account activities, spending pattern analysis, and budgeting tools empower users to make more informed financial decisions. For instance, many applications now incorporate artificial intelligence to provide personalized savings recommendations based on individual spending habits. Lastly, from a broader economic perspective, the digitalization of banking services significantly reduces operational costs for financial institutions, savings which can be passed on to consumers through lower fees and better interest rates.

In conclusion, while concerns regarding security and digital exclusion warrant attention, the transformative benefits of mobile banking in terms of convenience, financial empowerment, and economic efficiency clearly demonstrate that its advantages far exceed its limitations. As technology continues to evolve and security measures improve, these platforms will likely become even more integral to modern financial management.

Số từ: 318

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng ngay từ đầu và được duy trì xuyên suốt. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với giải thích sâu sắc và ví dụ cụ thể (AI-powered recommendations). Cân bằng tốt giữa việc thừa nhận nhược điểm và chứng minh ưu điểm vượt trội hơn.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc bài rõ ràng với sự phân đoạn logic. Sử dụng các linking devices tinh tế và đa dạng (Admittedly, Nevertheless, Chief among these, Firstly/Secondly/Lastly, Furthermore). Mỗi đoạn có chủ đề trung tâm rõ ràng và các ý được liên kết chặt chẽ với nhau. Progression tự nhiên từ giới thiệu đến kết luận.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Từ vựng phong phú, chính xác và đa dạng với nhiều collocations học thuật (proliferation of, fundamentally transformed, vulnerability to cybersecurity threats, technological divide, unparalleled convenience). Sử dụng less common lexical items một cách tự nhiên (exacerbates, instantaneously, empowerment). Không có lỗi sai về từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác (relative clauses, participial phrases, passive voice). Có sự kết hợp giữa câu đơn và câu phức để tạo nhịp điệu. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Punctuation chính xác hoàn toàn.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Câu “I firmly believe that the benefits substantially outweigh the drawbacks” thể hiện quan điểm cụ thể ngay từ đầu, giúp giám khảo hiểu rõ hướng triển khai của bài viết.

  2. Cấu trúc concession-refutation hiệu quả: Bài viết sử dụng chiến lược thừa nhận nhược điểm trước (Admittedly) rồi bác bỏ bằng luận điểm mạnh hơn (Nevertheless), thể hiện tư duy phản biện cao.

  3. Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Việc đưa ra ví dụ về AI-powered recommendations và real-time notifications không chỉ minh họa mà còn tăng tính thuyết phục cho luận điểm.

  4. Topic sentences rõ ràng cho mỗi body paragraph: “Chief among these is…” và “Nevertheless, the advantages… are both numerous and significant” giúp người đọc nắm bắt ngay ý chính của đoạn.

  5. Từ vựng học thuật được sử dụng chính xác và tự nhiên: Các cụm như “proliferation of”, “technological divide”, “unparalleled convenience” không bị lạm dụng mà xuất hiện đúng ngữ cảnh.

  6. Kết bài tái khẳng định quan điểm với forward-looking statement: Câu cuối về việc công nghệ tiếp tục phát triển cho thấy tầm nhìn rộng và kết thúc bài một cách tự nhiên.

  7. Độ dài phù hợp và cân đối giữa các đoạn: Bài viết 318 từ với các đoạn có độ dài hợp lý, đoạn advantages dài hơn đoạn disadvantages để phản ánh quan điểm “outweigh”.

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với ý tưởng rõ ràng, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và phát triển ý.

Nowadays, more and more people are using mobile banking apps to do their banking activities instead of going to physical banks. In my opinion, although there are some disadvantages, I believe the advantages are greater.

There are several disadvantages of using mobile banking applications. The main problem is security issues. Many people worry about hackers stealing their personal information and money when they use these apps. For example, there have been many news reports about people losing money because of online scams. Another disadvantage is that not everyone can use these apps easily. Old people and people who don’t know much about technology may find it difficult to use mobile banking. They might make mistakes or feel confused when trying to do transactions on their phones.

However, I think the advantages of mobile banking are more important. First, it is very convenient. People can do banking anytime and anywhere without going to the bank. This saves a lot of time, especially for busy people who work long hours. For instance, I can transfer money to my friends or pay bills on my phone while I am at home or even on the bus. Second, mobile banking helps people manage their money better. The apps show all transactions immediately, so users can check their spending and control their budget more easily. Many apps also send notifications when money goes in or out of the account, which helps prevent fraud. Finally, mobile banking is good for the environment because it reduces paper use. People don’t need to print bank statements or use paper forms anymore.

In conclusion, while mobile banking has some disadvantages like security problems and difficulty for some users, the benefits of convenience, better money management, and environmental protection are more significant. Therefore, I believe this is a positive development overall.

Số từ: 298

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng. Các main ideas được trình bày và giải thích, có ví dụ cá nhân để minh họa. Tuy nhiên, một số ý còn được phát triển ở mức độ cơ bản (ví dụ phần environmental protection chưa được giải thích sâu).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Bài viết có cấu trúc rõ ràng với phân đoạn hợp lý. Sử dụng các từ nối cơ bản nhưng hiệu quả (However, First, Second, Finally, Therefore). Mỗi đoạn có chủ đề trung tâm nhưng sự liên kết giữa các câu trong đoạn đôi khi còn đơn giản.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng nhưng chưa thực sự phong phú. Có một số collocations tốt (security issues, manage money, control budget) nhưng thiếu less common vocabulary. Một số cụm từ bị lặp lại (people, mobile banking). Không có lỗi sai nghiêm trọng về từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng mix giữa câu đơn và câu phức, có một số cấu trúc phức tạp (relative clauses, when-clauses). Đa số câu đều chính xác về ngữ pháp. Tuy nhiên, độ đa dạng cấu trúc câu chưa cao và một số câu còn đơn giản (“it is very convenient”, “This saves a lot of time”).

So sánh với bài Band 8-9

1. Task Response:

  • Band 8-9: “While this shift presents certain challenges, I firmly believe that the benefits substantially outweigh the drawbacks” – Thesis statement mạnh mẽ, sử dụng từ vựng chính xác (substantially outweigh)
  • Band 6.5-7: “Although there are some disadvantages, I believe the advantages are greater” – Đơn giản hơn, ít academic hơn

2. Vocabulary:

  • Band 8-9: “proliferation of mobile banking”, “vulnerability to cybersecurity threats”, “unparalleled convenience”
  • Band 6.5-7: “more and more people are using”, “security issues”, “very convenient” – Từ vựng phổ thông hơn, ít sophisticated hơn

3. Sentence Structure:

  • Band 8-9: “Real-time notifications about account activities, spending pattern analysis, and budgeting tools empower users to make more informed financial decisions” – Câu phức tạp với nhiều noun phrases
  • Band 6.5-7: “The apps show all transactions immediately, so users can check their spending” – Câu đơn giản hơn với cấu trúc cơ bản

4. Development of Ideas:

  • Band 8-9: Mỗi advantage được phát triển với explanation + example + further analysis
  • Band 6.5-7: Các advantages được đề cập nhưng explanation ngắn gọn hơn, ít depth hơn

5. Cohesion:

  • Band 8-9: Sử dụng sophisticated linking devices (Admittedly, Nevertheless, Chief among these)
  • Band 6.5-7: Linking words đơn giản hơn (However, First, Second, Finally)

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản với một số lỗi sai về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý tưởng.

In these days, many people use mobile banking app for their money transaction instead of go to traditional bank. I think this have both advantage and disadvantage but advantage is more than disadvantage.

First, I will talk about disadvantage. The main disadvantage is about safe. When people use mobile banking, their information can be steal by hacker. Many people lost their money because someone hack their phone or account. This is very dangerous. Also, old people cannot use mobile banking easy. My grandmother don’t know how to use smartphone, so she still go to bank. If all bank close, she will have problem.

But mobile banking have many advantage too. The first advantage is convenient. People can do banking everywhere and everytime. They don’t need go to bank and wait long time. For example, when I want to send money to my friend, I just use app in my phone, it take only 2 minute. Very fast and easy. Second advantage is people can see their money anytime. The app show how much money they have and what they buy. This help people know about their spending. Third advantage is save money. Bank don’t need many staff and building, so they can give customer better service with low fee.

In conclusion, mobile banking have some problem like safe issue and difficult for old people. But I think the good thing is more because it very convenient, help people control money and save cost. So I think this is good development.

Số từ: 267

Người dùng thực hiện giao dịch ngân hàng trên ứng dụng di động smartphone với giao diện thân thiệnNgười dùng thực hiện giao dịch ngân hàng trên ứng dụng di động smartphone với giao diện thân thiện

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6 Bài viết trả lời câu hỏi và đưa ra quan điểm, đề cập đến cả advantages và disadvantages. Tuy nhiên, các ý tưởng còn đơn giản, thiếu sự phát triển sâu. Một số ví dụ mang tính cá nhân nhưng chưa thực sự thuyết phục (ví dụ về bà).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản với intro, body và conclusion. Tuy nhiên, việc sử dụng linking devices còn hạn chế và đôi khi không tự nhiên (“First, I will talk about disadvantage”). Một số câu không liên kết mượt mà với nhau. Phân đoạn chưa thực sự hiệu quả.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng còn hạn chế với nhiều từ cơ bản và lặp lại (people, mobile banking, money, advantage, disadvantage). Có nhiều lỗi word choice (safe thay vì safety, convenient thay vì convenience). Thiếu collocations phù hợp và paraphrasing.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: subject-verb agreement (this have, mobile banking have), word form (steal thay vì stolen), article errors (use app, go to bank), infinitive errors (instead of go). Cấu trúc câu đơn giản và lặp đi lặp lại. Tuy nhiên, ý nghĩa chung vẫn có thể hiểu được.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
In these days Collocation Nowadays / These days “In these days” không phải là cách nói tự nhiên trong tiếng Anh. Chúng ta dùng “nowadays” (một từ) hoặc “these days” (không có “in”).
mobile banking app Article mobile banking apps Khi nói chung về một loại ứng dụng, cần dùng danh từ số nhiều hoặc có mạo từ. Ở đây nên dùng số nhiều vì đang nói về xu hướng chung.
instead of go Verb form instead of going Sau giới từ “of” phải dùng V-ing (gerund), không phải infinitive. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam.
this have Subject-verb agreement this has “This” là chủ ngữ số ít nên động từ phải chia là “has” chứ không phải “have”. Cần chú ý sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
advantage is more than disadvantage Article + Expression the advantages outweigh the disadvantages Cần có mạo từ “the” trước danh từ đã xác định. Hơn nữa, “more than” không phải cách diễn đạt academic cho ý này. Nên dùng “outweigh” hoặc “are greater than”.
about safe Word form about safety “Safe” là tính từ, trong ngữ cảnh này cần dùng danh từ “safety” (sự an toàn). Lỗi word form rất phổ biến khi học viên chưa phân biệt rõ các từ loại.
can be steal Passive voice can be stolen Trong câu bị động, sau “be” phải dùng past participle (V3), không phải infinitive. “Steal” (nguyên mẫu) phải chuyển thành “stolen” (quá khứ phân từ).
lost their money Tense have lost their money Khi nói về một tình huống đã xảy ra và còn liên quan đến hiện tại, nên dùng present perfect “have lost” thay vì past simple “lost”.
My grandmother don’t know Subject-verb agreement My grandmother doesn’t know “Grandmother” là ngôi thứ ba số ít nên phải dùng “doesn’t” chứ không phải “don’t”.
use mobile banking easy Word form / Word order use mobile banking easily Cần trạng từ “easily” để bổ nghĩa cho động từ “use”, không phải tính từ “easy”. Đây là lỗi phổ biến khi nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ.
she still go to bank Article + verb form she still goes to the bank Thiếu mạo từ “the” trước “bank” (ngân hàng cụ thể). Động từ “go” phải chia thành “goes” vì chủ ngữ số ít ngôi thứ ba.
mobile banking have Subject-verb agreement mobile banking has “Mobile banking” là danh từ số ít nên động từ phải là “has”, không phải “have”.
can do banking everywhere and everytime Vocabulary + Spelling can do their banking anywhere and anytime “Do banking” nên là “do their banking” (thêm possessive). “Everywhere” nên là “anywhere” trong ngữ cảnh này. “Everytime” phải viết thành hai từ “every time” hoặc dùng “anytime”.
don’t need go to bank Infinitive + Article don’t need to go to the bank Sau “need” trong câu phủ định/nghi vấn phải có “to” trước động từ nguyên mẫu. Thiếu mạo từ “the” trước “bank”.
it take only 2 minute Subject-verb agreement + Plural it takes only 2 minutes Động từ “take” phải chia “takes” với chủ ngữ “it”. “Minute” phải ở dạng số nhiều “minutes” vì có “2”.
The app show Subject-verb agreement The app shows Chủ ngữ số ít “the app” cần động từ chia là “shows”, không phải “show”.
what they buy Tense what they have bought / what they bought Nên dùng present perfect “have bought” để chỉ những gì đã mua (có liên hệ với hiện tại) hoặc past simple “bought” nếu nói về quá khứ cụ thể.
Third advantage is save money Structure The third advantage is saving money Cần mạo từ “the” trước “third advantage”. Sau “is” phải dùng gerund “saving” hoặc noun phrase, không phải bare infinitive “save”.
Bank don’t need Subject-verb agreement + Plural Banks don’t need Nếu nói về ngân hàng nói chung thì phải dùng số nhiều “banks”. Nếu muốn dùng số ít thì phải là “A bank doesn’t need”.
the good thing is more Expression the advantages are more significant “Good thing” quá informal và mơ hồ. Nên dùng “advantages” và “more significant/greater” để academic hơn.
it very convenient Missing verb it is very convenient Thiếu động từ “is”. Câu tiếng Anh phải có động từ, đây là lỗi cơ bản nhất mà học viên Việt Nam thường mắc phải do ảnh hưởng của tiếng Việt.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để cải thiện từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:

1. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Ôn luyện kỹ subject-verb agreement, đặc biệt với chủ ngữ số ít ngôi thứ ba (he/she/it/singular noun)
  • Phân biệt rõ các loại từ (noun, adjective, adverb) và sử dụng đúng word form
  • Nắm vững cách dùng mạo từ a/an/the – đây là điểm yếu lớn nhất của học viên Việt Nam
  • Thực hành cấu trúc câu với infinitive và gerund (to do / doing)
  • Luyện tập passive voice với past participle chính xác

2. Mở rộng vốn từ vựng và collocations:
Thay vì dùng từ đơn giản, hãy học các cụm từ tự nhiên hơn:

  • “safe” → “security concerns”, “safety issues”
  • “good thing” → “advantages”, “benefits”
  • “do banking” → “conduct transactions”, “handle financial matters”
  • “send money” → “transfer funds”, “make transfers”

3. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Kết hợp câu đơn giản thành câu phức với relative clauses, mệnh đề phụ thuộc
  • Ví dụ thay vì: “Mobile banking is convenient. People can do it anywhere.” → “Mobile banking is convenient as people can conduct transactions from any location.”
  • Sử dụng participial phrases để câu văn mượt mà hơn

4. Phát triển ý tưởng sâu hơn:

  • Mỗi main idea cần có: Topic sentence → Explanation → Example → Further analysis
  • Tránh chỉ liệt kê, cần giải thích “why” và “how”
  • Ví dụ thay vì chỉ nói “it is convenient”, hãy giải thích tại sao tiện lợi và tiện lợi như thế nào

5. Sử dụng linking devices đa dạng hơn:

  • Thay vì lặp đi lặp lại “First, Second, Third”, hãy dùng: “Firstly/To begin with”, “Additionally/Moreover”, “Furthermore/What is more”
  • Học cách dùng “However”, “Nevertheless”, “On the other hand” để thể hiện contrast

6. Luyện paraphrasing:

  • Không lặp lại từ trong đề bài quá nhiều lần
  • Học cách diễn đạt lại cùng một ý bằng nhiều cách khác nhau
  • Ví dụ: “mobile banking” → “digital banking platforms”, “online financial services”, “these applications”

7. Thực hành viết thường xuyên:

  • Viết ít nhất 2-3 bài/tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa
  • Phân tích bài mẫu Band 7-8 để học cách tổ chức ý và sử dụng ngôn ngữ
  • Lưu ý thời gian: luyện viết hoàn thành bài trong 40 phút

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
proliferation noun /prəˌlɪf.əˈreɪ.ʃən/ sự gia tăng nhanh chóng, sự phát triển lan rộng The proliferation of mobile banking apps has changed consumer behavior. rapid proliferation, proliferation of technology
vulnerability noun /ˌvʌl.nər.əˈbɪl.ə.ti/ tính dễ bị tổn thương, điểm yếu Cybersecurity vulnerability remains a major concern. vulnerability to attack, security vulnerability, reduce vulnerability
unparalleled adjective /ʌnˈpær.ə.leld/ không gì sánh được, vô song Mobile banking offers unparalleled convenience. unparalleled success, unparalleled access, unparalleled convenience
exacerbate verb /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ làm trầm trọng thêm, làm tồi tệ hơn Digital divide exacerbates existing inequalities. exacerbate problems, exacerbate the situation
instantaneously adverb /ˌɪn.stənˈteɪ.ni.əs.li/ tức thì, ngay lập tức Transactions can be completed instantaneously. occur instantaneously, available instantaneously
empower verb /ɪmˈpaʊər/ trao quyền, làm cho có khả năng Technology empowers users to manage finances better. empower people, empower users, empower individuals
digital literacy noun phrase /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈlɪt.ər.ə.si/ hiểu biết về kỹ thuật số Limited digital literacy prevents elderly people from using apps. improve digital literacy, lack of digital literacy
conduct transactions verb phrase /kənˈdʌkt trænˈzæk.ʃənz/ thực hiện giao dịch Users can conduct transactions 24/7. conduct financial transactions, conduct banking transactions
cybersecurity threats noun phrase /ˈsaɪ.bə.sɪˌkjʊə.rɪ.ti θrets/ các mối đe dọa an ninh mạng Banks invest heavily to protect against cybersecurity threats. face cybersecurity threats, mitigate threats, protect against threats
financial empowerment noun phrase /faɪˈnæn.ʃəl ɪmˈpaʊə.mənt/ quyền tự chủ tài chính Mobile apps promote financial empowerment through transparency. promote empowerment, achieve empowerment
real-time notifications noun phrase /ˈrɪəl.taɪm ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃənz/ thông báo thời gian thực Real-time notifications help users track spending. receive notifications, send notifications, instant notifications
technological divide noun phrase /ˌtek.nəˈlɒdʒ.ɪ.kəl dɪˈvaɪd/ khoảng cách công nghệ The technological divide affects elderly citizens most. bridge the divide, widen the divide, digital/technological divide
phishing attacks noun phrase /ˈfɪʃ.ɪŋ əˈtæks/ các cuộc tấn công lừa đảo trực tuyến Users must be vigilant against phishing attacks. fall victim to attacks, prevent attacks, sophisticated attacks
operational costs noun phrase /ˌɒp.əˈreɪ.ʃən.əl kɒsts/ chi phí vận hành Digital banking significantly reduces operational costs. reduce costs, cut costs, lower operational costs
financial infrastructure noun phrase /faɪˈnæn.ʃəl ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ cơ sở hạ tầng tài chính Remote areas often lack adequate financial infrastructure. develop infrastructure, improve infrastructure, banking infrastructure

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clause)

Công thức: While/Although/Even though + clause 1, clause 2

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While this shift presents certain challenges, I firmly believe that the benefits substantially outweigh the drawbacks.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện tư duy phản biện (critical thinking) – một kỹ năng được đánh giá cao trong IELTS Writing. Nó cho thấy người viết có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ trước khi đưa ra kết luận. Việc thừa nhận điểm yếu rồi vẫn bảo vệ quan điểm của mình thể hiện sự mature trong lập luận.

Ví dụ bổ sung:

  • “Although security concerns exist, the convenience of mobile banking makes it an invaluable tool for modern consumers.”
  • “Even though elderly users may struggle with technology initially, proper training programs can help them adapt effectively.”
  • “While traditional banks offer face-to-face service, digital platforms provide accessibility that physical branches cannot match.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên viết: “Although…, but…” – đây là lỗi sai phổ biến vì trong tiếng Anh không được dùng “although” và “but” trong cùng một câu. Chỉ chọn một trong hai: “Although A, B” HOẶC “A, but B”.

Cấu trúc câu ngữ pháp tiếng Anh cho IELTS Writing Task 2 với ví dụ minh họaCấu trúc câu ngữ pháp tiếng Anh cho IELTS Writing Task 2 với ví dụ minh họa

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: Noun, which/who + verb…, + main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Real-time notifications about account activities, spending pattern analysis, and budgeting tools empower users to make more informed financial decisions.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp thêm thông tin bổ sung vào câu mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Điều này tạo ra câu văn phức tạp nhưng vẫn dễ hiểu, thể hiện sự thành thạo trong việc xử lý thông tin. Dấu phẩy trước “which” là chi tiết quan trọng mà nhiều học viên bỏ qua.

Ví dụ bổ sung:

  • “Mobile banking applications, which have become increasingly sophisticated, now incorporate artificial intelligence to enhance user experience.”
  • “Traditional bank branches, which require significant overhead costs, are gradually being replaced by digital platforms.”
  • “Elderly citizens, who often lack digital literacy skills, may require additional support when transitioning to online banking.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (không xác định) và “that” (xác định). Nhớ rằng: mệnh đề không xác định dùng “which” và PHẢI có dấu phẩy, trong khi mệnh đề xác định dùng “that” và KHÔNG có dấu phẩy.

3. Cụm phân từ (Participial phrases)

Công thức: V-ing/V3…, main clause HOẶC Main clause, V-ing/V3…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“This accessibility is particularly beneficial for professionals with demanding schedules and individuals in remote areas with limited banking infrastructure.” (Rút gọn từ: “who have demanding schedules”)

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Participial phrases giúp câu văn súc tích hơn bằng cách loại bỏ các mệnh đề dư thừa, tạo ra văn phong academic và professional. Đây là dấu hiệu của một người viết thành thạo, biết cách nén thông tin một cách hiệu quả mà vẫn giữ được độ rõ ràng.

Ví dụ bổ sung:

  • “Having adopted mobile banking early, tech-savvy users enjoy significant time savings in their daily financial management.”
  • “Banks, recognizing the importance of digital transformation, have invested heavily in developing user-friendly applications.”
  • “Concerned about security risks, some consumers remain hesitant to fully embrace mobile banking services.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng sai chủ ngữ trong participial phrase (dangling modifier). Ví dụ sai: “Walking to the bank, the rain started” – câu này sai vì chủ ngữ “the rain” không thể “walking”. Phải đảm bảo chủ ngữ của mệnh đề chính là người thực hiện hành động trong participial phrase.

4. Câu chẻ (Cleft sentences) – It is… that/who…

Công thức: It is/was + noun/noun phrase + that/who + verb…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Chief among these is the vulnerability to cybersecurity threats.” (Dạng đảo ngữ của cleft sentence)

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cleft sentences giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, thể hiện khả năng điều khiển focus của câu. Đây là kỹ thuật sophisticated giúp người viết làm nổi bật những điểm chính trong lập luận, tạo sự chú ý của người đọc vào phần quan trọng nhất.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is the convenience factor that makes mobile banking so attractive to modern consumers.”
  • “It was the development of secure encryption technology that enabled the widespread adoption of digital banking.”
  • “What matters most is not the technology itself but how users are educated to use it safely.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng thì động từ sai trong cleft sentence. Thì của “is/was” phải phù hợp với ngữ cảnh của câu. Ngoài ra, nhiều bạn quên dùng “that” sau noun phrase, làm câu sai cấu trúc.

5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional)

Công thức: If + past perfect, would/could + infinitive (Điều kiện trong quá khứ, kết quả ở hiện tại)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Mở rộng từ context: “Had banks not invested in digital infrastructure years ago, we would not enjoy the convenience of mobile banking today.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mixed conditional thể hiện khả năng liên kết mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa quá khứ và hiện tại. Đây là cấu trúc nâng cao ít học viên sử dụng, do đó khi dùng đúng sẽ tạo ấn tượng mạnh với giám khảo về grammatical range.

Ví dụ bổ sung:

  • “If mobile technology had not advanced so rapidly, traditional banking would still dominate the financial sector.”
  • “Had regulators not implemented strict security standards, consumer trust in digital banking would be significantly lower.”
  • “If elderly users had received proper training earlier, they could now benefit from mobile banking services.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì động từ. Cần nhớ: Mixed conditional kết hợp past perfect (had + V3) với would + infinitive để diễn tả giả định trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại.

6. Đảo ngữ (Inversion) với “Not only”

Công thức: Not only + auxiliary verb + subject + main verb…, but also…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Mở rộng: “Not only does mobile banking save time, but it also empowers users with greater financial control.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của văn phong formal và sophisticated. Nó tạo nhấn mạnh mạnh mẽ và làm cho câu văn có tính academic cao. Đây là một trong những cấu trúc nâng cao nhất mà giám khảo tìm kiếm ở các bài viết Band 8-9.

Ví dụ bổ sung:

  • “Not only has mobile banking increased financial inclusion, but it has also reduced operational costs for banks.”
  • “Rarely do traditional banking services offer the same level of convenience as digital platforms.”
  • “Seldom have technological innovations transformed an industry as dramatically as mobile banking has changed finance.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc khó nhất. Học viên thường quên đảo auxiliary verb lên trước subject, hoặc dùng sai auxiliary verb (phải phù hợp với thì của câu). Ví dụ sai: “Not only mobile banking saves time…” – đúng phải là “Not only does mobile banking save time…”.

Kết bài

Chủ đề mobile banking và sự đơn giản hóa giao dịch tài chính là một trong những topic quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị một bộ công cụ toàn diện để xử lý dạng đề này một cách hiệu quả.

Ba bài mẫu từ Band 5-6, 6.5-7 đến 8-9 cho bạn thấy rõ sự khác biệt về chất lượng ở các mức độ. Sự khác biệt không chỉ nằm ở từ vựng hay ngữ pháp, mà còn ở cách tổ chức ý tưởng, phát triển lập luận và sự tinh tế trong cách diễn đạt. Bạn có thể thấy rằng bài Band 8-9 không nhất thiết phải sử dụng từ vựng cực kỳ phức tạp, mà quan trọng là sự chính xác, tự nhiên và khả năng triển khai ý một cách logic.

Phần phân tích chi tiết về lỗi sai trong bài Band 5-6 đặc biệt quan trọng vì đây là những lỗi thực tế mà rất nhiều học viên Việt Nam mắc phải. Việc hiểu rõ TẠI SAO một cấu trúc sai và CÁCH sửa sẽ giúp bạn tránh được những lỗi tương tự trong bài thi thực tế. Hãy nhớ rằng, các lỗi về subject-verb agreement, article, và word form là những điều cơ bản nhất mà bạn PHẢI khắc phục được để đạt Band 7+.

Bộ từ vựng và cấu trúc câu được cung cấp không chỉ hữu ích cho chủ đề này mà còn có thể áp dụng cho nhiều topics khác trong IELTS Writing. Tuy nhiên, đừng cố gắng “nhồi nhét” tất cả các cấu trúc phức tạp vào một bài viết. Hãy lựa chọn 2-3 cấu trúc mà bạn tự tin nhất để sử dụng một cách tự nhiên và chính xác.

Điểm quan trọng nhất để cải thiện kỹ năng viết là THỰC HÀNH THƯỜNG XUYÊN. Hãy viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần, tự sửa lỗi dựa trên những phân tích trong bài viết này, và nếu có thể, nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao góp ý. Đừng chỉ đọc bài mẫu – hãy phân tích tại sao câu đó hay, cấu trúc đó hiệu quả như thế nào, rồi TỰ viết lại theo cách của mình.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy nhớ rằng, sự tiến bộ đến từ việc học hỏi kiên trì và có phương pháp, không phải từ việc học thuộc lòng các bài mẫu. Good luck!

Previous Article

Cách Sử Dụng Reduced Relative Clauses với Being Trong IELTS - Công Thức & Ví Dụ Band 8.0

Next Article

Cách Sử Dụng "On The Other Hand" Để Diễn Đạt Sự Tương Phản Trong IELTS Band 7-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨