Trong những năm gần đây, chủ đề ô nhiễm môi trường và giao thông công cộng đã trở thành một trong những đề tài “hot” nhất trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các trung tâm thi British Council và IDP tại Việt Nam, các đề bài liên quan đến giao thông và môi trường xuất hiện với tần suất khoảng 15-20% trong tổng số đề thi mỗi năm. Đây là con số đáng kể, cho thấy tầm quan trọng của việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho chủ đề này.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách viết bài IELTS Writing Task 2 với chủ đề “How Public Transport Can Reduce City Pollution”. Bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9) để hiểu rõ sự khác biệt giữa các mức độ
- Phân tích chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí chính của IELTS
- Từ vựng chuyên ngành và collocations quan trọng
- Cấu trúc câu “ăn điểm” giúp nâng band score của bạn
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện liên quan đến chủ đề này bao gồm:
- “Some people think that the best way to reduce traffic congestion is to provide free public transport 24/7. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 3/2023)
- “The use of private cars is increasing. What problems does this cause and what solutions can you suggest?” (tháng 9/2022)
- “Many cities are becoming overcrowded with traffic. Discuss the problems and suggest solutions.” (tháng 1/2023)
Đối với học viên Việt Nam, chủ đề này đặc biệt gần gũi vì tình trạng ô nhiễm không khí và ùn tắc giao thông đang là vấn đề nóng tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM. Việc hiểu sâu về chủ đề này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi mà còn nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường xung quanh.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
In many cities, pollution from vehicles is a growing problem. Some people believe that encouraging the use of public transport is the best solution to this issue.
To what extent do you agree or disagree with this statement?
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Dịch đề: Ở nhiều thành phố, ô nhiễm từ các phương tiện giao thông đang trở thành vấn đề ngày càng nghiêm trọng. Một số người tin rằng khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng là giải pháp tốt nhất cho vấn đề này. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ở mức độ nào? Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ nào liên quan từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của chính bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Opinion Essay (Agree/Disagree) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn đưa ra quan điểm rõ ràng về việc có đồng ý hay không với ý kiến rằng giao thông công cộng là giải pháp tốt nhất cho vấn đề ô nhiễm.
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Pollution from vehicles: Ô nhiễm từ phương tiện giao thông (bao gồm khí thải, tiếng ồn, bụi bặm)
- Public transport: Phương tiện giao thông công cộng (xe buýt, tàu điện ngầm, tàu điện)
- To what extent: Ở mức độ nào (cho phép bạn đồng ý hoàn toàn, một phần, hoặc không đồng ý)
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không trả lời đúng câu hỏi: Nhiều bạn viết về ô nhiễm nói chung thay vì tập trung vào việc giao thông công cộng có phải là giải pháp tốt nhất hay không
- Thiếu quan điểm rõ ràng: Không nêu rõ bạn đồng ý hay không đồng ý ngay từ đầu
- Ví dụ không cụ thể: Đưa ra ví dụ chung chung thay vì ví dụ thực tế, cụ thể
- Mất cân đối giữa các đoạn: Một đoạn quá dài, đoạn khác quá ngắn
Cách tiếp cận chiến lược:
Bạn có thể chọn một trong ba hướng:
- Đồng ý hoàn toàn: Giao thông công cộng là giải pháp tốt nhất (cần đưa ra 2-3 lý do mạnh)
- Đồng ý một phần: Giao thông công cộng quan trọng nhưng không phải là giải pháp duy nhất (cần nêu các giải pháp bổ sung)
- Không đồng ý: Có các giải pháp khác hiệu quả hơn (cần chứng minh tại sao giao thông công cộng không phải là tốt nhất)
Với đề bài này, hướng tiếp cận “đồng ý một phần” thường mang lại bài viết cân bằng và thuyết phục nhất. Bạn có thể nhấn mạnh importance of electric vehicles in emissions reduction như một giải pháp bổ sung quan trọng bên cạnh phát triển giao thông công cộng.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự kiểm soát xuất sắc về ngôn ngữ, với các ý tưởng được phát triển đầy đủ, mạch lạc và thuyết phục. Người viết sử dụng từ vựng phong phú, đa dạng cấu trúc câu và có khả năng diễn đạt các ý tưởng phức tạp một cách tự nhiên.
Vehicle emissions have become a significant contributor to urban air pollution in recent decades. While some argue that promoting public transportation is the ultimate solution to this problem, I would contend that whilst it plays a crucial role, a multifaceted approach incorporating several complementary strategies would be more effective.
Undeniably, expanding and improving public transport systems can substantially reduce pollution levels. When more people opt for buses, trains, or trams instead of private vehicles, fewer cars are on the roads, leading to a notable decrease in carbon emissions and other harmful pollutants. Cities like Singapore and Copenhagen, which have invested heavily in comprehensive public transport networks, have witnessed remarkable improvements in air quality. Furthermore, modern public transport systems increasingly utilize clean energy sources such as electricity or hydrogen, thereby minimizing their environmental footprint even further. This shift not only addresses immediate pollution concerns but also contributes to long-term sustainability goals.
However, relying solely on public transport would be insufficient to tackle the complexity of urban pollution. Other measures must work in tandem to achieve optimal results. For instance, implementing stricter emission standards for private vehicles can ensure that those who still need personal transportation use cleaner technologies. Additionally, promoting cycling infrastructure and pedestrian-friendly urban planning encourages people to adopt zero-emission travel methods for short distances. Tokyo exemplifies this balanced approach, where excellent public transport coexists with extensive cycling lanes and stringent vehicle regulations, resulting in one of the cleanest metropolitan environments in Asia.
In conclusion, while enhancing public transportation is undoubtedly vital in combating vehicle pollution, it should be viewed as part of a broader environmental strategy rather than a standalone solution. Only through combining improved public transport with complementary measures such as emission controls, active travel promotion, and urban planning reforms can cities truly address the pollution crisis effectively.
(320 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Trả lời đầy đủ và trực tiếp câu hỏi với quan điểm rõ ràng ngay từ mở bài. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể (Singapore, Copenhagen, Tokyo). Bài viết thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề với cách tiếp cận cân bằng và thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài viết logic hoàn hảo với sự chuyển đoạn mượt mà. Sử dụng đa dạng từ nối (Undeniably, However, Additionally, Furthermore) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển mạch lạc. Câu chủ đề và câu kết luận đều mạnh mẽ và hiệu quả. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác (multifaceted approach, complementary strategies, environmental footprint, zero-emission travel methods). Có collocations tự nhiên (witness remarkable improvements, work in tandem, stringent vehicle regulations). Không có lỗi từ vựng đáng kể, paraphrasing hiệu quả. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu từ đơn giản đến phức tạp. Sử dụng thành thạo câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, cấu trúc bị động và phân từ. Không có lỗi ngữ pháp. Kiểm soát hoàn hảo các thì động từ và dấu câu. Câu văn phức tạp nhưng vẫn rõ ràng và dễ hiểu. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Quan điểm rõ ràng và tinh tế: Thay vì đồng ý hoàn toàn hoặc không đồng ý, người viết đưa ra quan điểm cân bằng với cụm từ “I would contend that whilst it plays a crucial role, a multifaceted approach… would be more effective”. Điều này cho thấy khả năng tư duy phản biện ở mức độ cao.
-
Cấu trúc đoạn văn hoàn hảo: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng câu chủ đề mạnh mẽ (topic sentence), tiếp theo là giải thích, ví dụ cụ thể và kết luận mini. Đoạn 2 tập trung vào lợi ích của giao thông công cộng, đoạn 3 nêu ra các giải pháp bổ sung.
-
Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Bài viết sử dụng các thành phố thực tế (Singapore, Copenhagen, Tokyo) như bằng chứng, không chỉ đơn thuần nêu ý kiến chung chung. Điều này tăng tính thuyết phục đáng kể.
-
Từ nối tự nhiên và đa dạng: Không lạm dụng “Firstly, Secondly” mà sử dụng các liên từ tinh tế hơn như “Undeniably”, “However”, “Furthermore”, “Additionally” giúp bài viết trôi chảy như tiếng Anh bản ngữ.
-
Paraphrasing hiệu quả: Đề bài dùng “pollution from vehicles” nhưng bài viết paraphrase thành “vehicle emissions”, “carbon emissions”, “environmental footprint” – cho thấy vốn từ vựng phong phú.
-
Kết bài mạnh mẽ: Câu kết không chỉ tóm tắt mà còn nhấn mạnh lại quan điểm với cụm “should be viewed as part of a broader environmental strategy rather than a standalone solution” – thể hiện khả năng tổng hợp ý tưởng xuất sắc.
-
Ngữ pháp phức tạp nhưng tự nhiên: Sử dụng các cấu trúc nâng cao như “resulting in one of the cleanest metropolitan environments” (reduced relative clause), “Only through combining…” (inversion), nhưng không gượng ép hay khó hiểu.
Hình minh họa bài mẫu IELTS Writing Task 2 về vai trò giao thông công cộng giảm ô nhiễm đô thị đạt band điểm cao
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng và có tổ chức. Tuy nhiên, so với Band 8-9, bài viết có thể có một số hạn chế về độ tinh tế của từ vựng, sự đa dạng của cấu trúc câu và độ sâu của lập luận.
Nowadays, pollution from cars and motorcycles is a big problem in many cities around the world. Some people think that using public transport more is the best way to solve this problem. I partly agree with this opinion because public transport is important, but we also need other solutions.
On the one hand, encouraging people to use public transport can definitely help reduce pollution. When more people take buses or trains instead of driving their own cars, there will be fewer vehicles on the roads. This means less exhaust fumes and cleaner air for everyone. For example, in my city, during rush hours, the roads are very crowded with private vehicles, which creates a lot of pollution. If more people used the metro system, the air quality would improve significantly. Moreover, public transport is usually more environmentally friendly because one bus can carry many passengers, which is more efficient than many individual cars.
On the other hand, I believe that only focusing on public transport is not enough to solve the pollution problem completely. There are other important solutions that should be combined with improving public transport. First, the government should make stricter laws about vehicle emissions and encourage people to buy electric cars or hybrid vehicles. These types of vehicles produce less pollution than traditional petrol cars. Second, cities should create more bicycle lanes and walking paths to encourage people to use these healthier and cleaner ways of traveling for short distances. In cities like Amsterdam, many people cycle to work every day, which helps keep the air clean.
In conclusion, while improving and promoting public transport is very important for reducing city pollution, it should be part of a bigger plan that includes other measures like emission controls and promoting cycling. Only by using multiple solutions together can we effectively tackle the problem of urban pollution.
(318 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng (partly agree). Các ý chính được trình bày đầy đủ nhưng phát triển chưa sâu sắc bằng bài Band 8-9. Có ví dụ nhưng còn chung chung (“in my city” không cụ thể). Cần thêm chi tiết và phân tích sâu hơn. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn logic. Sử dụng từ nối cơ bản (On the one hand, On the other hand, Moreover, First, Second) nhưng còn đơn giản. Mỗi đoạn có ý chính nhưng chuyển tiếp giữa các ý chưa mượt mà bằng bài Band 8-9. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng nhưng còn đơn giản và lặp lại (pollution xuất hiện nhiều lần, “big problem”, “very important”). Có một số collocations tốt (exhaust fumes, air quality, emission controls) nhưng chưa đa dạng. Thiếu từ vựng học thuật phức tạp. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức và câu điều kiện. Phần lớn chính xác với một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến hiểu. Có sử dụng câu phức nhưng chưa đa dạng bằng bài Band 8-9. Kiểm soát tốt các thì động từ cơ bản. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Mở bài:
- Band 6.5-7: “Nowadays, pollution from cars and motorcycles is a big problem…” – Sử dụng từ vựng đơn giản (“big problem”), bắt đầu với “Nowadays” khá phổ thông.
- Band 8-9: “Vehicle emissions have become a significant contributor to urban air pollution…” – Từ vựng chính xác hơn (“significant contributor”, “vehicle emissions”, “urban air pollution”), không dùng từ mở đầu sáo.
2. Quan điểm:
- Band 6.5-7: “I partly agree with this opinion…” – Rõ ràng nhưng đơn giản.
- Band 8-9: “I would contend that whilst it plays a crucial role, a multifaceted approach… would be more effective” – Tinh tế hơn, thể hiện tư duy phản biện cao.
3. Phát triển ý:
- Band 6.5-7: “When more people take buses or trains instead of driving their own cars, there will be fewer vehicles on the roads.” – Ý tưởng đúng nhưng giải thích còn bề mặt.
- Band 8-9: “When more people opt for buses, trains, or trams instead of private vehicles, fewer cars are on the roads, leading to a notable decrease in carbon emissions and other harmful pollutants.” – Phát triển ý sâu hơn với hệ quả cụ thể.
4. Ví dụ:
- Band 6.5-7: “In my city, during rush hours…” – Ví dụ mơ hồ, không cụ thể.
- Band 8-9: “Cities like Singapore and Copenhagen…” – Ví dụ cụ thể, thuyết phục hơn.
5. Từ nối:
- Band 6.5-7: “On the one hand… On the other hand… Moreover… First… Second…” – Từ nối cơ bản, công thức.
- Band 8-9: “Undeniably… However… Furthermore… Additionally…” – Từ nối tinh tế, tự nhiên hơn.
6. Kết luận:
- Band 6.5-7: “Only by using multiple solutions together…” – Tốt nhưng còn đơn giản.
- Band 8-9: “Should be viewed as part of a broader environmental strategy rather than a standalone solution” – Sử dụng cấu trúc phức tạp hơn với ngôn ngữ học thuật.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản về chủ đề nhưng có nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý. Đây là mức độ mà nhiều học viên Việt Nam thường đạt được khi mới bắt đầu luyện thi IELTS.
Nowadays, pollution is very serious problem in cities. Many people think that we should use public transport to reduce pollution. I agree with this idea because public transport is very good for environment.
First of all, public transport can help to reduce the pollution. If people use bus or train, they don’t need to use their car, so the pollution will be less. For example, in my country, many people use motorbike and car to go to work everyday. This make the air very dirty and people can get sick. If everyone use public transport, this problem can be solve.
Secondly, public transport is cheaper than private car. When people use bus, they can save money because they don’t need to buy petrol and fix the car. This is good for their wallet. Also, public transport can carry many people at the same time, so it is more economy.
However, some people don’t like public transport because it is not convenient. They think that waiting for bus take a lot of time and the bus is always crowded. But I think if the government improve the public transport system, more people will use it.
In conclusion, I believe that using public transport is the best way to reduce pollution in cities. The government should make the public transport better so that more people will use it instead of private vehicles.
(267 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Trả lời câu hỏi nhưng không đầy đủ. Quan điểm có nêu (agree) nhưng thiếu sự phân tích sâu. Các ý tưởng còn đơn giản và chưa được phát triển đầy đủ. Đoạn 2 về tiết kiệm tiền không thực sự liên quan trực tiếp đến việc giảm ô nhiễm. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài. Sử dụng từ nối đơn giản (First of all, Secondly, However, In conclusion) nhưng còn cứng nhắc. Các ý tưởng chưa được kết nối mạch lạc. Thiếu câu chủ đề rõ ràng trong một số đoạn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (pollution xuất hiện 6 lần, public transport 8 lần). Có nhiều lỗi về lựa chọn từ (“economy” thay vì “economical”, “fix the car” thay vì “maintain”). Thiếu từ vựng chuyên ngành. Paraphrasing rất hạn chế. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn và một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa (thiếu mạo từ, sai số ít/số nhiều, sai động từ). Tuy nhiên, người đọc vẫn hiểu được ý chính của bài viết. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “pollution is very serious problem” | Thiếu mạo từ | “pollution is a very serious problem” | Danh từ đếm được số ít (problem) cần có mạo từ “a/an/the” đứng trước. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “public transport is very good for environment” | Thiếu mạo từ | “public transport is very good for the environment” | “Environment” khi nói chung cần có “the” đứng trước. Quy tắc: các danh từ chỉ sự vật duy nhất hoặc đã xác định cần “the”. |
| “If people use bus or train” | Thiếu mạo từ | “If people use buses or trains” | Khi nói chung về loại phương tiện, cần dùng danh từ số nhiều hoặc có mạo từ. Nên dùng “buses or trains” (số nhiều) hoặc “the bus or the train”. |
| “This make the air very dirty” | Sai động từ | “This makes the air very dirty” | Chủ ngữ “This” là số ít nên động từ phải thêm “s/es”. Lỗi hòa hợp chủ vị rất thường gặp. |
| “If everyone use public transport” | Sai động từ | “If everyone uses public transport” | “Everyone” tuy có nghĩa nhiều người nhưng về ngữ pháp là số ít, động từ phải thêm “s”. |
| “this problem can be solve” | Sai thể bị động | “this problem can be solved” | Trong cấu trúc bị động với modal verb (can, should, must), công thức là: modal + be + V3/ed. “Solve” phải chuyển thành “solved”. |
| “buy petrol” | Từ vựng không phù hợp | “buy fuel/petrol” hoặc tốt hơn là “spend money on fuel” | “Buy petrol” không sai về ngữ pháp nhưng trong ngữ cảnh học thuật, nên dùng “spend money on fuel” hoặc “fuel costs” sẽ trang trọng hơn. |
| “fix the car” | Từ vựng không chính thức | “maintain the car” hoặc “pay for car maintenance” | “Fix” có nghĩa sửa khi hỏng. Nên dùng “maintain” (bảo dưỡng) hoặc “car maintenance costs” trong văn viết học thuật. |
| “their wallet” | Thành ngữ không phù hợp | “save money” hoặc “financially beneficial” | “Their wallet” là cách nói thân mật, không phù hợp với văn viết học thuật IELTS. Nên dùng “financially beneficial” hoặc đơn giản là “save money”. |
| “economy” | Sai loại từ | “economical” | “Economy” là danh từ (nền kinh tế), cần tính từ “economical” (tiết kiệm) để bổ nghĩa. Đây là lỗi nhầm lẫn loại từ phổ biến. |
| “waiting for bus take a lot of time” | Sai cấu trúc câu | “waiting for the bus takes a lot of time” | Hai lỗi: thiếu mạo từ “the” và động từ “take” phải thêm “s” vì chủ ngữ “waiting” (V-ing làm chủ ngữ) là số ít. |
| “improve the public transport system” | Không sai nhưng đơn điệu | “enhance/upgrade the public transport system” hoặc “invest in public transport infrastructure” | “Improve” dùng quá nhiều trong bài. Nên paraphrase với “enhance”, “upgrade”, “invest in” để tăng điểm Lexical Resource. |
| “make the public transport better” | Quá đơn giản | “make public transport more efficient/accessible” | “Better” là từ quá chung chung. Nên cụ thể hóa: “more efficient” (hiệu quả hơn), “more accessible” (dễ tiếp cận hơn), “more reliable” (đáng tin cậy hơn). |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nắm vững ngữ pháp cơ bản:
- Mạo từ (a/an/the): Đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam. Hãy học thuộc các quy tắc cơ bản: danh từ đếm được số ít cần mạo từ, “the” dùng cho vật xác định hoặc duy nhất.
- Hòa hợp chủ vị: Chú ý động từ phải chia theo chủ ngữ số ít hay số nhiều.
- Thể bị động: Công thức modal + be + V3/ed.
2. Mở rộng vốn từ vựng:
- Thay vì lặp lại “pollution” nhiều lần, hãy dùng: air contamination, environmental degradation, harmful emissions, toxic fumes.
- Thay vì “very good”, dùng: beneficial, advantageous, effective.
- Học collocations: tackle pollution, combat emissions, sustainable transport, environmentally friendly.
3. Phát triển ý sâu hơn:
- Thay vì: “Public transport can help reduce pollution.”
- Nên viết: “Public transport can help reduce pollution by decreasing the number of private vehicles on the roads, which in turn leads to lower carbon emissions and improved air quality.”
- Luôn trả lời câu hỏi “Why?” và “How?” để làm sâu ý tưởng.
4. Sử dụng ví dụ cụ thể:
- Thay vì: “In my country, many people use motorbike…”
- Nên viết: “In Vietnam, particularly in Hanoi and Ho Chi Minh City, the overwhelming number of motorcycles and private vehicles contributes significantly to air pollution, with PM2.5 levels often exceeding WHO recommendations.”
5. Kết nối ý tưởng mạch lạc hơn:
- Sử dụng từ nối tinh tế: Furthermore, Moreover, Additionally, Consequently, As a result.
- Tránh dùng First, Second, Third quá máy móc.
- Mỗi đoạn cần có câu chủ đề (topic sentence) rõ ràng.
6. Tránh lặp từ:
- Nếu đã dùng “public transport” ở câu trước, câu sau có thể dùng: mass transit systems, public transportation networks, these services, such systems.
7. Luyện viết câu phức:
- Kết hợp mệnh đề quan hệ: “Public transport, which is more environmentally friendly than private vehicles, should be…”
- Sử dụng mệnh đề phụ: “While public transport offers many benefits, it should be combined with…”
Khi kết hợp các chiến lược trên, bạn sẽ thấy điểm số cải thiện từ Band 6 lên Band 7 trong vòng 2-3 tháng luyện tập đều đặn. Hãy nhớ rằng việc hiểu rõ các vấn đề môi trường như how does urban sprawl contribute to environmental issues cũng giúp bạn phát triển ý tưởng tốt hơn trong các bài viết liên quan.
Phân tích chi tiết các lỗi sai thường gặp trong bài IELTS Writing Task 2 band 5-6 về chủ đề giao thông công cộng và ô nhiễm
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Vehicle emissions | Noun phrase | /ˈviːɪkl ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải từ phương tiện | Vehicle emissions contribute significantly to urban air pollution. | reduce vehicle emissions, harmful vehicle emissions, control emissions |
| Public transportation | Noun phrase | /ˈpʌblɪk trænspɔːˈteɪʃən/ | Giao thông công cộng | Investing in public transportation can reduce traffic congestion. | efficient public transportation, reliable public transportation, public transportation network |
| Carbon footprint | Noun phrase | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Lượng khí thải carbon (tác động môi trường) | Using buses helps reduce our carbon footprint. | minimize carbon footprint, reduce carbon footprint, lower carbon footprint |
| Sustainable transport | Noun phrase | /səˈsteɪnəbl ˈtrænspɔːt/ | Giao thông bền vững | Sustainable transport options include cycling and electric vehicles. | promote sustainable transport, sustainable transport solutions, invest in sustainable transport |
| Air quality | Noun phrase | /eə ˈkwɒlɪti/ | Chất lượng không khí | Poor air quality affects public health significantly. | improve air quality, deteriorating air quality, monitor air quality |
| Exhaust fumes | Noun phrase | /ɪɡˈzɔːst fjuːmz/ | Khói thải (từ ống xả) | Exhaust fumes from vehicles contain harmful pollutants. | toxic exhaust fumes, reduce exhaust fumes, harmful exhaust fumes |
| Mass transit system | Noun phrase | /mæs ˈtrænzɪt ˈsɪstəm/ | Hệ thống giao thông đại chúng | Cities need efficient mass transit systems to reduce congestion. | develop mass transit system, efficient mass transit system, comprehensive mass transit system |
| Environmental degradation | Noun phrase | /ɪnˌvaɪrənˈmentl dɛɡrəˈdeɪʃən/ | Suy thoái môi trường | Traffic pollution contributes to environmental degradation. | prevent environmental degradation, combat environmental degradation, environmental degradation issues |
| Tackle (the problem) | Verb | /ˈtækl/ | Giải quyết, xử lý (vấn đề) | We need comprehensive strategies to tackle urban pollution. | tackle pollution, tackle the issue, effectively tackle |
| Emission standards | Noun phrase | /ɪˈmɪʃən ˈstændədz/ | Tiêu chuẩn khí thải | Stricter emission standards can reduce vehicle pollution. | enforce emission standards, stringent emission standards, meet emission standards |
| Opt for | Phrasal verb | /ɒpt fɔː/ | Lựa chọn, chọn | More people should opt for public transport instead of private cars. | opt for alternatives, opt for cleaner options |
| Multifaceted approach | Noun phrase | /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd əˈprəʊtʃ/ | Phương pháp đa chiều | Solving pollution requires a multifaceted approach. | adopt a multifaceted approach, comprehensive multifaceted approach |
| Urban planning | Noun phrase | /ˈɜːbən ˈplænɪŋ/ | Quy hoạch đô thị | Better urban planning can promote sustainable transport. | effective urban planning, strategic urban planning, urban planning policies |
| Pedestrian-friendly | Adjective | /pɪˈdestriən ˈfrendli/ | Thân thiện với người đi bộ | Pedestrian-friendly cities encourage walking and cycling. | create pedestrian-friendly areas, pedestrian-friendly infrastructure |
| Commute | Verb/Noun | /kəˈmjuːt/ | Đi lại (từ nhà đến nơi làm việc) | Many people commute to work by public transport. | daily commute, commute by bus, long commute |
Lưu ý khi sử dụng từ vựng:
-
Vehicle emissions vs. Pollution: “Vehicle emissions” cụ thể hơn “pollution” và thể hiện vốn từ vựng tốt hơn.
-
Public transport vs. Public transportation: Cả hai đều đúng, nhưng “public transport” phổ biến hơn ở British English (thi IELTS), còn “public transportation” thường dùng ở American English.
-
Carbon footprint: Đây là thuật ngữ phổ biến trong các đề tài môi trường. Nên kết hợp với động từ như “reduce”, “minimize”, “lower”.
-
Tackle vs. Solve: “Tackle” là từ học thuật hơn “solve” khi nói về các vấn đề phức tạp.
-
Opt for vs. Choose: “Opt for” mang tính trang trọng hơn “choose” trong văn viết học thuật.
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional)
Công thức: If + past simple/past perfect, would/could + V (hiện tại/tương lai)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If cities had invested more heavily in public transport infrastructure decades ago, we would not be facing such severe pollution problems today.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng sử dụng thành thạo câu điều kiện phức tạp, kết nối quá khứ với hiện tại để phân tích nguyên nhân – hệ quả. Đây là dấu hiệu của người viết có tư duy logic cao và kiểm soát tốt ngữ pháp nâng cao.
Ví dụ bổ sung:
- “If governments had implemented stricter emission standards earlier, air quality in major cities would be significantly better now.”
- “If public transport systems were more efficient, fewer people would rely on private vehicles today.”
- “If urban planners had prioritized sustainable transport from the beginning, we could have avoided many current environmental issues.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì động từ: “If cities invest more, we would not face…” (sai) → “If cities invested more, we would not face…” (đúng).
- Quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề trong câu điều kiện.
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Công thức: Noun + , which/who/where + verb + , + main clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Modern public transport systems increasingly utilize clean energy sources such as electricity or hydrogen, which minimizes their environmental footprint even further.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này cho thấy người viết có khả năng tổ chức thông tin phức tạp một cách mạch lạc và tự nhiên.
Ví dụ bổ sung:
- “Singapore’s MRT system, which connects the entire city efficiently, has significantly reduced reliance on private cars.”
- “Electric buses, which produce zero emissions during operation, are becoming increasingly popular in major cities.”
- “Copenhagen, where cycling infrastructure is exceptionally well-developed, serves as a model for sustainable urban transport.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định.
- Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người).
- Sử dụng “that” trong mệnh đề không xác định (sai) thay vì “which/who” (đúng).
3. Cấu trúc nhấn mạnh với “It is… that…” (Cleft Sentence)
Công thức: It is + noun/noun phrase + that + clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is the combination of multiple strategies, rather than public transport alone, that will effectively address urban pollution.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin quan trọng trong câu, thể hiện khả năng kiểm soát nhịp điệu và trọng tâm của bài viết. Đây là dấu hiệu của người viết có kỹ năng văn viết tinh tế.
Ví dụ bổ sung:
- “It is the lack of adequate public transport infrastructure that forces many people to rely on private vehicles.”
- “It is through comprehensive urban planning, not just transport improvements, that cities can achieve true sustainability.”
- “It is the integration of different transport modes that makes a truly efficient system.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “It’s” (rút gọn) thay vì “It is” trong văn viết trang trọng.
- Quên “that” sau cụm từ được nhấn mạnh.
- Sử dụng cấu trúc này quá nhiều lần trong một bài viết, làm mất tính tự nhiên.
4. Cấu trúc đảo ngữ với “Only” (Inversion)
Công thức: Only by/through/when + V-ing/clause + auxiliary verb + subject + main verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Only through combining improved public transport with complementary measures such as emission controls can cities truly address the pollution crisis effectively.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là cấu trúc ngữ pháp nâng cao thể hiện sự thành thạo về ngôn ngữ. Nó tạo ra sự nhấn mạnh mạnh mẽ và làm cho bài viết có âm hưởng trang trọng, học thuật hơn. Tuy nhiên, chỉ nên dùng 1-2 lần trong một bài viết để tránh quá cứng nhắc.
Ví dụ bổ sung:
- “Only by investing heavily in sustainable infrastructure can we hope to reverse current pollution trends.”
- “Only when governments implement stricter regulations will we see significant improvements in air quality.”
- “Only through collective action from both authorities and citizens can meaningful change be achieved.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ: “Only by investing we can…” (sai) → “Only by investing can we…” (đúng).
- Sử dụng đảo ngữ không đúng ngữ cảnh, làm câu văn nghe gượng ép.
- Lạm dụng cấu trúc này quá nhiều trong bài.
5. Cụm phân từ (Participle Phrases)
Công thức: V-ing/V3 + object/complement, main clause HOẶC Main clause, V-ing/V3 + object/complement
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Tokyo exemplifies this balanced approach, where excellent public transport coexists with extensive cycling lanes and stringent vehicle regulations, resulting in one of the cleanest metropolitan environments in Asia.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp rút gọn câu văn, làm cho bài viết trôi chảy và tránh lặp lại chủ ngữ. Đây là dấu hiệu của người viết có khả năng biến đổi cấu trúc câu một cách linh hoạt, tạo sự đa dạng cho bài viết.
Ví dụ bổ sung:
- “Having invested billions in metro infrastructure, major cities are now seeing reduced car dependency.” (Perfect participle)
- “Encouraged by government subsidies, more citizens are switching to electric vehicles.” (Past participle – passive)
- “Recognizing the urgency of climate action, many countries are prioritizing sustainable transport.” (Present participle – active)
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dangling participle (chủ ngữ của cụm phân từ khác với chủ ngữ của mệnh đề chính): “Walking to work, the pollution is reduced.” (sai – ai đi bộ?) → “Walking to work, people can help reduce pollution.” (đúng).
- Nhầm lẫn giữa present participle (V-ing – chủ động) và past participle (V3 – bị động).
6. Cấu trúc “While… ” để thể hiện sự tương phản
Công thức: While + clause (thừa nhận điểm này), main clause (nhấn mạnh điểm quan trọng hơn)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While enhancing public transportation is undoubtedly vital in combating vehicle pollution, it should be viewed as part of a broader environmental strategy.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “While…” cho phép người viết thừa nhận một quan điểm trước khi đưa ra lập luận chính của mình. Điều này thể hiện tư duy cân bằng và khả năng phân tích nhiều góc độ của vấn đề – một kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing.
Ví dụ bổ sung:
- “While private vehicles offer convenience, they contribute disproportionately to urban pollution.”
- “While public transport improvements require significant investment, the long-term environmental benefits far outweigh the costs.”
- “While some argue that electric cars are the solution, they still contribute to traffic congestion and resource depletion.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn “while” (trong khi, mặc dù) với “during” (trong suốt khoảng thời gian).
- Dùng “while” với nghĩa thời gian khi nên dùng nghĩa tương phản: “While I was studying, the pollution increased” (thời gian) vs “While pollution is serious, solutions exist” (tương phản).
- Đặt dấu phẩy sai vị trí trong câu có “while”.
Việc nắm vững và sử dụng linh hoạt 6 cấu trúc câu trên sẽ giúp bạn nâng band điểm Grammatical Range & Accuracy từ 6.0-6.5 lên 7.0-8.0. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng không nên cố gắng nhồi nhét tất cả các cấu trúc này vào một bài viết. Sự tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh luôn quan trọng hơn việc sử dụng nhiều cấu trúc phức tạp.
Minh họa các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về giao thông công cộng
Kết Bài
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích chi tiết về cách viết IELTS Writing Task 2 với chủ đề “how public transport can reduce city pollution” – một đề tài vô cùng thực tế và quan trọng trong bối cảnh hiện nay.
Những điểm chính cần ghi nhớ:
Về cách tiếp cận đề bài: Đối với dạng Opinion Essay (Agree/Disagree), bạn cần thể hiện quan điểm rõ ràng ngay từ mở bài. Hướng tiếp cận “đồng ý một phần” thường tạo ra bài viết cân bằng và thuyết phục nhất, cho phép bạn thừa nhận vai trò quan trọng của giao thông công cộng đồng thời chỉ ra các giải pháp bổ sung cần thiết.
Về sự khác biệt giữa các band điểm: Từ ba bài mẫu ở các mức độ khác nhau, bạn có thể thấy rõ rằng sự khác biệt không chỉ nằm ở từ vựng hay ngữ pháp mà còn ở độ sâu của lập luận, tính cụ thể của ví dụ và khả năng kết nối ý tưởng mạch lạc. Bài Band 8-9 không nhất thiết phải dùng từ vựng “khó” mà quan trọng là sử dụng từ vựng chính xác, tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh.
Về từ vựng: Thay vì cố gắng học thuộc nhiều từ vựng “cao siêu”, hãy tập trung vào việc học các collocations tự nhiên và cách paraphrase hiệu quả. Những cụm từ như “vehicle emissions”, “sustainable transport”, “carbon footprint” sẽ hữu ích hơn nhiều so với các từ đơn lẻ phức tạp.
Về cấu trúc câu: Sáu cấu trúc câu chúng ta đã phân tích (câu điều kiện hỗn hợp, mệnh đề quan hệ không xác định, câu chẻ, đảo ngữ, cụm phân từ và cấu trúc “while”) là những công cụ mạnh mẽ giúp bạn nâng band điểm. Tuy nhiên, hãy nhớ sử dụng chúng một cách tự nhiên, không gượng ép.
Lời khuyên đặc biệt cho học viên Việt Nam: Các lỗi về mạo từ, hòa hợp chủ vị và giới từ là những “kẻ thù” lớn nhất của bạn. Hãy dành thời gian rà soát kỹ những lỗi cơ bản này trước khi tập trung vào các cấu trúc phức tạp. Một bài viết với ngữ pháp cơ bản chính xác và ý tưởng rõ ràng luôn được đánh giá cao hơn bài viết có nhiều cấu trúc phức tạp nhưng đầy lỗi sai.
Chủ đề ô nhiễm và giao thông công cộng không chỉ quan trọng trong kỳ thi IELTS mà còn là vấn đề thực tế mà chúng ta đang phải đối mặt hàng ngày. Khi viết về chủ đề này, hãy kết nối với những trải nghiệm thực tế của bản thân và xã hội xung quanh. Điều này sẽ giúp bài viết của bạn chân thực và thuyết phục hơn nhiều. Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về advantages and disadvantages of living in urban areas để có thêm góc nhìn về các vấn đề đô thị liên quan.
Hành trình chinh phục IELTS Writing Task 2 không phải là một cuộc đua ngắn mà là một quá trình học hỏi và cải thiện từng ngày. Mỗi bài viết bạn hoàn thành là một bước tiến, mỗi lỗi sai bạn nhận ra là một bài học quý giá. Hãy kiên nhẫn, thực hành đều đặn và không ngừng học hỏi. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và nỗ lực không ngừng nghỉ, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu của mình.
Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy nhớ rằng, sự tự tin đến từ sự chuẩn bị kỹ càng, và không có con đường tắt nào đến thành công – chỉ có sự luyện tập đều đặn và quyết tâm không ngừng nghỉ.