Vấn đề tắc nghẽn giao thông đô thị là một trong những chủ đề nóng hổi thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong các kỳ thi từ năm 2020 đến nay. Với sự phát triển nhanh chóng của các thành phố lớn trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam, vấn đề này ngày càng trở nên cấp thiết và gần gũi với cuộc sống thực tế của chúng ta.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các mức điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9) để hiểu rõ sự khác biệt giữa các band điểm
- Phân tích chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí chính của IELTS
- Từ vựng chuyên ngành về giao thông công cộng và đô thị hóa với phiên âm và ví dụ cụ thể
- Cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm cao trong mắt giám khảo
- Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế đã xuất hiện về chủ đề này bao gồm:
- “Some people think that the best way to reduce traffic congestion is to provide free public transport 24/7. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, 2022)
- “In many cities, traffic congestion is a serious problem. What are the causes and what solutions can you suggest?” (IDP, 2021)
- “Public transport should be funded by the government so that it can be provided free of charge to the people. To what extent do you agree or disagree?” (Cambridge 15)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Many cities around the world are facing serious traffic congestion problems. Some people believe that improving and expanding public transportation systems is the best solution to reduce traffic congestion in urban areas.
To what extent do you agree or disagree with this statement?
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
Dịch đề: Nhiều thành phố trên thế giới đang đối mặt với vấn đề tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng. Một số người tin rằng cải thiện và mở rộng hệ thống giao thông công cộng là giải pháp tốt nhất để giảm ùn tắc giao thông ở khu vực đô thị. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ở mức độ nào? Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan nào từ kiến thức hoặc trải nghiệm của bản thân.
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Đây là dạng “Opinion essay” (Agree/Disagree) với câu hỏi “To what extent…” – yêu cầu bạn đưa ra quan điểm cá nhân về mức độ đồng ý/không đồng ý.
Các thuật ngữ quan trọng:
- “Traffic congestion” (tắc nghẽn giao thông): Tình trạng phương tiện giao thông di chuyển chậm hoặc dừng hẳn do quá tải
- “Public transportation systems” (hệ thống giao thông công cộng): Bao gồm xe buýt, tàu điện ngầm, tàu hỏa đô thị
- “Urban areas” (khu vực đô thị): Các thành phố và khu vực đông dân cư
- “Best solution” (giải pháp tốt nhất): Từ khóa quan trọng – bạn cần bàn luận liệu có phải đây là giải pháp DUY NHẤT hay TỐT NHẤT không
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một khía cạnh (ví dụ: chỉ nói về lợi ích) mà không phân tích đầy đủ
- Không trả lời đúng trọng tâm câu hỏi “to what extent” – cần nêu rõ mức độ đồng ý
- Đưa ra quá nhiều giải pháp khác nhau thay vì tập trung phân tích sâu về giao thông công cộng
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm
Cách tiếp cận chiến lược:
Bạn có thể chọn một trong các cách tiếp cận sau:
- Hoàn toàn đồng ý: Giao thông công cộng là giải pháp tốt nhất (2 body paragraphs giải thích tại sao)
- Đồng ý một phần: Giao thông công cộng quan trọng nhưng cần kết hợp với các biện pháp khác (1 đoạn về lợi ích, 1 đoạn về những giải pháp bổ sung)
- Không đồng ý: Có những giải pháp khác hiệu quả hơn (2 body paragraphs về các giải pháp thay thế)
Với đề bài này, cách tiếp cận số 2 (đồng ý một phần) thường dễ phát triển ý và cân bằng nhất cho học viên.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, lập luận chặt chẽ với sự phát triển ý tưởng mạch lạc. Các đặc điểm nổi bật bao gồm: từ vựng phong phú với collocations học thuật, cấu trúc câu đa dạng và phức tạp, khả năng phân tích vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
Traffic congestion has become an increasingly pressing concern in metropolitan areas worldwide, prompting debates about the most effective remedies. While I acknowledge that enhancing public transport infrastructure represents a crucial component of addressing urban gridlock, I believe it should be part of a comprehensive multi-faceted approach rather than viewed as a standalone solution.
Undoubtedly, investing in public transportation systems can yield substantial benefits in reducing traffic volume. When cities provide efficient, reliable, and affordable alternatives to private vehicles, commuters are naturally incentivized to abandon their cars. For instance, Singapore’s Mass Rapid Transit system, which combines extensive coverage with punctual service, has successfully reduced private car dependency to below 30%, significantly lower than comparable Asian cities. Furthermore, well-integrated transport networks not only decrease the number of vehicles on roads but also contribute to environmental sustainability by lowering carbon emissions per capita.
However, relying solely on public transport improvements would be insufficient without complementary measures. Implementing congestion pricing schemes, as successfully demonstrated in London and Stockholm, creates financial disincentives for driving during peak hours, thereby redistributing traffic demand across different times of day. Additionally, urban planning that promotes mixed-use development can fundamentally reduce the need for lengthy commutes. Cities like Copenhagen have embraced this concept, creating neighborhoods where residents can live, work, and access amenities within cycling or walking distance, thus circumventing the need for motorized transport altogether.
In conclusion, while expanding and modernizing public transportation undoubtedly constitutes a cornerstone strategy for tackling urban congestion, it cannot single-handedly resolve this complex challenge. A holistic approach that integrates improved public transit with demand management policies and thoughtful urban design will prove most effective in creating sustainable, livable cities for future generations.
(Word count: 318)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc câu hỏi “to what extent”, thể hiện quan điểm rõ ràng ngay từ đầu (đồng ý một phần). Các luận điểm được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể (Singapore, London, Copenhagen) và phân tích sâu về nhiều khía cạnh của vấn đề. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc 4 đoạn rõ ràng với progression logic từ introduction → body 1 (lợi ích của giao thông công cộng) → body 2 (các giải pháp bổ sung cần thiết) → conclusion. Sử dụng linking devices tinh tế như “Undoubtedly”, “Furthermore”, “However”, “Additionally”. Mỗi đoạn có topic sentence mạch lạc và supporting sentences phát triển ý chặt chẽ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp ngữ cảnh với nhiều collocations học thuật xuất sắc: “pressing concern”, “comprehensive multi-faceted approach”, “yield substantial benefits”, “congestion pricing schemes”, “mixed-use development”. Sử dụng paraphrasing hiệu quả (traffic congestion → urban gridlock → traffic volume). Không có lỗi từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng và chính xác cao với nhiều cấu trúc phức tạp: câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề quan hệ không xác định, cấu trúc bị động, phân từ, gerund. Ví dụ: “When cities provide…, commuters are naturally incentivized…” (câu điều kiện ngầm), “creating neighborhoods where residents can…” (mệnh đề quan hệ). Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và tinh tế: Câu “While I acknowledge that… I believe it should be part of a comprehensive multi-faceted approach rather than viewed as a standalone solution” thể hiện khả năng balanced argument ngay từ đầu, cho thấy tư duy phản biện cao.
-
Ví dụ cụ thể và đa dạng địa lý: Bài viết không chỉ nêu lý thuyết mà đưa ra các case study thực tế từ nhiều quốc gia (Singapore, London, Stockholm, Copenhagen), cho thấy kiến thức rộng và khả năng vận dụng.
-
Collocations học thuật tự nhiên: Các cụm từ như “yield substantial benefits”, “financial disincentives”, “redistributing traffic demand” không chỉ chính xác mà còn thể hiện phong cách viết academic cao cấp.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Mặc dù sử dụng nhiều mệnh đề phụ và cấu trúc nâng cao, bài viết vẫn dễ hiểu và không gây confusion. Ví dụ: “Cities like Copenhagen have embraced this concept, creating neighborhoods where residents can live, work, and access amenities within cycling or walking distance, thus circumventing the need for motorized transport altogether.”
-
Phân tích nguyên nhân-kết quả rõ ràng: Mỗi luận điểm đều được giải thích tại sao và dẫn đến kết quả gì. Ví dụ: không chỉ nói về congestion pricing mà còn giải thích cơ chế hoạt động (creates financial disincentives → redistributing traffic demand).
-
Kết luận không lặp lại mà tổng hợp và nâng cao: Đoạn conclusion sử dụng từ vựng mới (“constitutes a cornerstone strategy”, “holistic approach”) và mở rộng tầm nhìn ra tương lai (“sustainable, livable cities for future generations”).
-
Paraphrasing hiệu quả xuyên suốt bài: Không lặp lại từ ngữ từ đề bài mà sử dụng đồng nghĩa một cách tinh tế (traffic congestion → urban gridlock, public transportation → public transit, reduce → tackle).
Hệ thống giao thông công cộng hiện đại giúp giảm tắc nghẽn đô thị hiệu quả
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với ý tưởng rõ ràng và cấu trúc hợp lý. Tuy nhiên, so với Band 8-9, bài viết này có phạm vi từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đơn giản hơn, với một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến sự hiểu.
In recent years, traffic jams have become a major problem in many cities around the world. Some people think that improving public transportation is the best way to solve this issue. I partially agree with this opinion because although public transport can help reduce congestion, other solutions are also necessary.
On the one hand, developing public transportation systems can effectively reduce the number of private vehicles on the roads. When people have access to convenient and affordable buses, trains or metros, they are more likely to leave their cars at home. For example, in Tokyo, the subway system is very efficient and covers most areas of the city, so many residents prefer using it instead of driving. This helps to decrease traffic congestion significantly. Moreover, public transport is better for the environment because one bus can carry many passengers, which means less pollution compared to individual cars.
On the other hand, improving public transport alone may not be enough to completely solve traffic problems. Firstly, governments should also implement policies to discourage people from using private cars, such as increasing parking fees or introducing congestion charges in city centers. Cities like London have successfully used this method to reduce traffic. Secondly, better urban planning is important. If residential areas are built closer to workplaces and schools, people will not need to travel long distances every day. This can reduce the demand for transportation overall.
In conclusion, while enhancing public transportation is certainly an important solution to traffic congestion, it should be combined with other measures such as traffic management policies and improved urban planning. Only by using multiple approaches can cities effectively tackle this growing problem.
(Word count: 288)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết trả lời câu hỏi và nêu rõ quan điểm “partially agree” ngay từ đầu. Các ý tưởng được trình bày đầy đủ với ví dụ (Tokyo, London) nhưng phần phát triển ý chưa sâu sắc bằng Band 8-9. Một số luận điểm còn khá general và thiếu sự phân tích chi tiết về cách thức hoạt động. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc rõ ràng với 4 đoạn logic. Sử dụng linking words phổ biến như “On the one hand”, “Moreover”, “On the other hand”, “Firstly”, “Secondly” đúng cách. Tuy nhiên, các liên kết này còn đơn giản và có phần mechanical. Progression giữa các ý trong đoạn văn tương đối mượt mà. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng với một số collocations tốt như “traffic jams”, “major problem”, “urban planning”, “congestion charges”. Tuy nhiên, phạm vi từ vựng hạn chế hơn Band 8-9, với một số từ lặp lại (reduce/decrease, problem/issue). Có cố gắng paraphrase nhưng chưa đa dạng. Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức, câu compound, và một số mệnh đề quan hệ. Ví dụ: “When people have access to…, they are more likely to…” (câu điều kiện), “which means less pollution” (mệnh đề quan hệ). Phần lớn các câu không có lỗi, nhưng cấu trúc còn đơn giản hơn so với Band 8-9 và thiếu sự tinh tế. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Introduction:
- Band 8-9: “Traffic congestion has become an increasingly pressing concern in metropolitan areas worldwide” – Sử dụng collocation tinh tế “pressing concern” và từ vựng formal “metropolitan areas”
- Band 6.5-7: “traffic jams have become a major problem in many cities around the world” – Từ vựng đơn giản hơn “traffic jams”, “major problem”
2. Thesis statement:
- Band 8-9: “it should be part of a comprehensive multi-faceted approach rather than viewed as a standalone solution” – Thể hiện tư duy phức tạp với “multi-faceted approach” và “standalone solution”
- Band 6.5-7: “although public transport can help reduce congestion, other solutions are also necessary” – Ý tưởng tương tự nhưng diễn đạt đơn giản hơn nhiều
3. Topic sentence:
- Band 8-9: “Undoubtedly, investing in public transportation systems can yield substantial benefits in reducing traffic volume”
- Band 6.5-7: “developing public transportation systems can effectively reduce the number of private vehicles on the roads” – Ý nghĩa tương đồng nhưng thiếu adverb mạnh mẽ và collocation học thuật
4. Ví dụ và phân tích:
- Band 8-9: Đưa ra nhiều ví dụ cụ thể (Singapore, London, Stockholm, Copenhagen) với phân tích sâu về cơ chế hoạt động và con số cụ thể (below 30%)
- Band 6.5-7: Ví dụ ít hơn (Tokyo, London) và mô tả khái quát hơn (“very efficient”, “many residents”) mà không có số liệu cụ thể
5. Linking devices:
- Band 8-9: Sử dụng liên từ tinh tế và đa dạng: “Undoubtedly”, “Furthermore”, “However”, “Additionally”, “thus”
- Band 6.5-7: Liên từ phổ biến và mechanical hơn: “On the one hand”, “Moreover”, “On the other hand”, “Firstly”, “Secondly”
6. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: Nhiều câu phức tạp với nhiều mệnh đề phụ thuộc lồng nhau: “Cities like Copenhagen have embraced this concept, creating neighborhoods where residents can live, work, and access amenities within cycling or walking distance, thus circumventing the need for motorized transport altogether”
- Band 6.5-7: Câu phức nhưng đơn giản hơn: “If residential areas are built closer to workplaces and schools, people will not need to travel long distances every day”
7. Conclusion:
- Band 8-9: Nâng tầm vấn đề lên tương lai với “sustainable, livable cities for future generations” và sử dụng từ vựng mới “holistic approach”, “constitutes a cornerstone strategy”
- Band 6.5-7: Tổng kết đơn giản với từ vựng đã dùng “enhancing public transportation”, “combined with other measures”
Cải thiện từ Band 6.5-7 lên 8-9, việc học viên cần phát triển là từ vựng học thuật phong phú, cấu trúc câu phức tạp hơn, và khả năng phân tích sâu với ví dụ cụ thể có số liệu. Bài viết liên quan đến should governments provide free public transportation cũng giúp mở rộng góc nhìn về chủ đề này.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý. Các lỗi sai xuất hiện thường xuyên hơn nhưng vẫn có thể hiểu được nội dung chính.
Nowadays, many big cities have traffic congestion problems. Some people believe that make public transportation better is the best solution for this problem. I agree with this idea because public transport can help to solve traffic jam.
First of all, if government improve public transport, many people will use it instead of their own car. For example, in my city Ho Chi Minh, many people drive motorbike every day and it make the road very crowded. But if we have good bus or metro system, people can choose to use them and the traffic will be less. Also, public transport can carry more people than private cars, so it is more efficient and help reduce the number of vehicle on the road.
Secondly, using public transportation is good for environment. When less people drive their car, there will be less air pollution. This is very important for big cities where air quality is bad. Many car produce a lot of smoke and cause global warming. If more people use bus or train, the environment will become better and healthier for everyone.
However, I think only improve public transport is not enough. Government also need to do other things like make more strict rules about using private cars or build more road. Some cities have high parking fee to stop people from driving car to city center. This method can work together with good public transport system.
In conclusion, improving public transportation is a very good way to reduce traffic congestion in cities. But it need to combine with other solutions to be more effective. Government should invest in both public transport and other methods to solve this serious problem.
(Word count: 287)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời câu hỏi với quan điểm tương đối rõ ràng (agree). Tuy nhiên, phần phát triển ý còn mỏng, thiếu ví dụ cụ thể và chi tiết. Đoạn về môi trường có phần lạc đề vì đề bài tập trung vào traffic congestion chứ không phải environmental benefits. Một số ý tưởng bị lặp lại (giảm số lượng xe). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản 4 đoạn nhưng việc tổ chức ý còn chưa logic. Sử dụng một số linking words đơn giản như “First of all”, “Secondly”, “However” nhưng có chỗ dùng không tự nhiên. Đoạn văn thiếu topic sentence rõ ràng và việc chuyển ý còn đột ngột. Một số câu không liên kết mạch lạc với nhau. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng còn hạn chế và lặp lại nhiều từ cơ bản (traffic, people, car, good, reduce). Có cố gắng sử dụng một số từ chuyên ngành như “congestion”, “vehicle”, “air pollution” nhưng thiếu collocations. Xuất hiện một số lỗi word choice như “make public transportation better” thay vì “improve”. Paraphrasing còn yếu. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn giản và một số câu phức cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp đáng chú ý: subject-verb agreement (“it make”), động từ không chia (“government improve”), mạo từ thiếu hoặc sai (“their own car”, “the environment will become better”), giới từ sai. Tuy có lỗi nhưng vẫn truyền đạt được ý nghĩa cơ bản. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “make public transportation better is the best solution” | Động từ không chia (verb form) | “making public transportation better is” hoặc “to make public transportation better is” | Khi động từ làm chủ ngữ của câu, cần sử dụng dạng V-ing (gerund) hoặc to-infinitive. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam vì trong tiếng Việt động từ có thể làm chủ ngữ trực tiếp. |
| “if government improve public transport” | Thiếu mạo từ + động từ không chia | “if the government improves public transport” | Cần mạo từ “the” trước “government” (danh từ xác định) và động từ phải chia theo chủ ngữ số ít (improves). |
| “it make the road very crowded” | Subject-verb agreement | “it makes the road very crowded” | Chủ ngữ “it” là số ít nên động từ phải thêm “s”. Lỗi này rất thường gặp vì tiếng Việt không có sự thay đổi hình thái động từ theo chủ ngữ. |
| “their own car” | Danh từ số nhiều | “their own cars” | “Their” là tính từ sở hữu số nhiều (của họ) nên danh từ theo sau phải ở dạng số nhiều “cars”. |
| “the traffic will be less” | Word choice | “the traffic will be lighter” hoặc “traffic congestion will be reduced” | “Traffic” không dùng với “less” mà dùng với “lighter” hoặc nói cụ thể hơn là “traffic congestion will be reduced”. “Less” dùng cho uncountable nouns theo nghĩa số lượng. |
| “help reduce the number of vehicle” | Danh từ số nhiều | “helps reduce the number of vehicles” | “Number of” + danh từ đếm được số nhiều. Và động từ “help” cần chia theo chủ ngữ số ít “public transport”. |
| “When less people drive” | Less vs Fewer | “When fewer people drive” | “People” là danh từ đếm được nên dùng “fewer” chứ không phải “less”. “Less” chỉ dùng cho uncountable nouns. |
| “Many car produce” | Danh từ số nhiều + verb agreement | “Many cars produce” | “Many” + danh từ đếm được số nhiều, và động từ phải chia theo số nhiều (produce không thêm s). |
| “only improve public transport is not enough” | Cấu trúc câu sai | “only improving public transport is not enough” | Tương tự lỗi đầu tiên, cần dùng gerund “improving” khi động từ làm chủ ngữ. |
| “Government also need to do” | Verb agreement | “The government also needs to do” hoặc “Governments also need to do” | Nếu nói về chính phủ nói chung thì dùng “The government” (số ít) + “needs”, hoặc “Governments” (số nhiều) + “need”. |
| “make more strict rules” | Word order | “make stricter rules” hoặc “make more strict regulations” | “Strict” là tính từ ngắn nên dạng so sánh hơn là “stricter”, không dùng “more strict”. |
| “build more road” | Danh từ đếm được | “build more roads” | “Road” là danh từ đếm được, khi có “more” phải dùng dạng số nhiều “roads”. |
| “it need to combine” | Verb agreement | “it needs to be combined” | Chủ ngữ “it” là số ít nên động từ phải là “needs”. Hơn nữa, ý nghĩa là “được kết hợp” nên cần dùng bị động “needs to be combined”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng:
- Học collocations thay vì từ đơn lẻ: thay “traffic jam” bằng “traffic congestion”, “serious traffic congestion”, “alleviate traffic congestion”
- Sử dụng synonyms để tránh lặp: transport → transit system; reduce → alleviate, mitigate; problem → issue, challenge
- Học các academic phrases: “It is widely acknowledged that…”, “This can be attributed to…”, “A prime example of this is…”
2. Cải thiện ngữ pháp:
- Luyện viết câu phức với mệnh đề quan hệ: “Public transport, which can carry more passengers, is more efficient”
- Sử dụng câu điều kiện đúng: “If governments invested more in public transport, traffic congestion would decrease significantly”
- Chú ý subject-verb agreement: luôn kiểm tra xem chủ ngữ số ít/nhiều và chia động từ cho phù hợp
- Luyện dùng mạo từ (a/an/the) đúng cách: học quy tắc cơ bản và đọc nhiều để có cảm giác ngôn ngữ
3. Phát triển ý tưởng tốt hơn:
- Mỗi luận điểm cần có: Topic sentence → Explanation → Example → Impact
- Sử dụng ví dụ cụ thể với số liệu hoặc địa điểm thực tế thay vì nói chung chung
- Phân tích sâu hơn về “why” và “how” thay vì chỉ nêu “what”
4. Cấu trúc bài logic hơn:
- Introduction: Background + Thesis statement rõ ràng
- Body 1: Luận điểm ủng hộ với ví dụ chi tiết
- Body 2: Luận điểm đối lập hoặc bổ sung
- Conclusion: Tóm tắt và nêu quan điểm cuối cùng
5. Sửa lỗi thường gặp:
- Đọc kỹ bài viết ít nhất 2 lần trước khi nộp
- Tập trung vào các lỗi phổ biến: mạo từ, số nhiều/ít, chia động từ
- Viết câu đơn giản nhưng chính xác hơn là câu phức tạp có nhiều lỗi
6. Luyện tập thường xuyên:
- Viết ít nhất 2-3 bài/tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn học chấm
- Phân tích các bài mẫu Band 7-8 để học cách họ phát triển ý
- Ghi chép và học thuộc các cụm từ và cấu trúc câu hay
Để hiểu thêm về chủ đề liên quan, bạn có thể tham khảo should cities introduce car-free zones to reduce traffic congestion và effects of overcrowding on public services để mở rộng vốn ý tưởng.
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| traffic congestion | noun phrase | /ˈtræfɪk kənˈdʒestʃən/ | tắc nghẽn giao thông | Traffic congestion during rush hours causes significant delays. | serious/severe traffic congestion, alleviate/reduce traffic congestion, combat traffic congestion |
| urban gridlock | noun phrase | /ˈɜːbən ˈɡrɪdlɒk/ | tình trạng tắc nghẽn hoàn toàn ở đô thị | The city experiences urban gridlock every morning. | cause urban gridlock, urban gridlock situation |
| public transportation infrastructure | noun phrase | /ˈpʌblɪk trænspɔːˈteɪʃən ˈɪnfrəstrʌktʃə/ | cơ sở hạ tầng giao thông công cộng | Investing in public transportation infrastructure is crucial. | develop/improve public transportation infrastructure, modern public transportation infrastructure |
| mass rapid transit | noun phrase | /mæs ˈræpɪd ˈtrænzɪt/ | hệ thống vận tải nhanh công cộng | Singapore’s mass rapid transit system is highly efficient. | mass rapid transit system/network, expand mass rapid transit |
| congestion pricing | noun phrase | /kənˈdʒestʃən ˈpraɪsɪŋ/ | chính sách định giá tắc nghẽn (thu phí khi vào khu vực đông đúc) | Congestion pricing has reduced traffic in London. | implement/introduce congestion pricing, congestion pricing scheme |
| yield substantial benefits | verb phrase | /jiːld səbˈstænʃəl ˈbenɪfɪts/ | mang lại lợi ích đáng kể | This policy will yield substantial benefits for commuters. | yield substantial/significant benefits, yield immediate benefits |
| multi-faceted approach | noun phrase | /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd əˈprəʊtʃ/ | cách tiếp cận đa chiều | We need a multi-faceted approach to solve this issue. | comprehensive multi-faceted approach, adopt/take a multi-faceted approach |
| mixed-use development | noun phrase | /mɪkst juːs dɪˈveləpmənt/ | phát triển hỗn hợp (kết hợp khu dân cư, thương mại, văn phòng) | Mixed-use development reduces the need for long commutes. | promote mixed-use development, mixed-use development projects |
| private car dependency | noun phrase | /ˈpraɪvət kɑː dɪˈpendənsi/ | sự phụ thuộc vào xe ô tô cá nhân | The city aims to reduce private car dependency. | reduce/decrease private car dependency, high private car dependency |
| redistribute traffic demand | verb phrase | /ˌriːdɪˈstrɪbjuːt ˈtræfɪk dɪˈmɑːnd/ | phân bổ lại nhu cầu giao thông | Flexible work hours can redistribute traffic demand. | redistribute traffic demand across different times |
| financial disincentives | noun phrase | /faɪˈnænʃəl ˌdɪsɪnˈsentɪvz/ | các biện pháp ngăn cản về tài chính | Financial disincentives discourage people from driving. | create/impose financial disincentives, strong financial disincentives |
| carbon emissions per capita | noun phrase | /ˈkɑːbən ɪˈmɪʃənz pɜː ˈkæpɪtə/ | lượng khí thải carbon bình quân đầu người | Public transport helps lower carbon emissions per capita. | reduce/lower carbon emissions per capita, high carbon emissions per capita |
| circumvent the need for | verb phrase | /ˌsɜːkəmˈvent ðə niːd fɔː/ | tránh được sự cần thiết của | Good urban planning can circumvent the need for long commutes. | circumvent the need for motorized transport |
| constitute a cornerstone strategy | verb phrase | /ˈkɒnstɪtjuːt ə ˈkɔːnəstəʊn ˈstrætədʒi/ | tạo thành chiến lược nền tảng | Education constitutes a cornerstone strategy for development. | constitute a cornerstone/fundamental strategy |
| holistic approach | noun phrase | /həʊˈlɪstɪk əˈprəʊtʃ/ | cách tiếp cận toàn diện | A holistic approach is needed to tackle urban problems. | adopt/take a holistic approach, holistic approach to problem-solving |
Từ vựng chủ đề giao thông công cộng trong IELTS Writing Task 2
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc thời gian (When/While)
Công thức: When + S + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành), S + V (tương lai đơn/hiện tại đơn)
Ví dụ từ bài Band 8-9: When cities provide efficient, reliable, and affordable alternatives to private vehicles, commuters are naturally incentivized to abandon their cars.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân-kết quả một cách tinh tế và academic. Nó cho phép bạn nêu điều kiện hoặc hoàn cảnh trước, sau đó đưa ra hệ quả logic, tạo sự mạch lạc trong lập luận.
Ví dụ bổ sung:
- When governments implement congestion pricing schemes, traffic volumes typically decrease by 20-30% during peak hours.
- While many cities struggle with traffic congestion, those with well-integrated public transport systems experience significantly fewer problems.
- When residential areas are designed closer to workplaces, the demand for private vehicles naturally diminishes.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai thì: “When cities will provide…” (sai) thay vì “When cities provide…” (đúng)
- Quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề
- Dùng “When” và “if” lẫn lộn khi không có ý điều kiện rõ ràng
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: S, which/who + V + O, V + O
Ví dụ từ bài Band 8-9: Singapore’s Mass Rapid Transit system, which combines extensive coverage with punctual service, has successfully reduced private car dependency to below 30%.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn bổ sung thông tin quan trọng vào giữa câu một cách tự nhiên, tạo sự phong phú về mặt cú pháp. Nó thể hiện khả năng xử lý nhiều lớp thông tin trong một câu văn, đặc trưng của academic writing.
Ví dụ bổ sung:
- Copenhagen’s urban planning model, which prioritizes cycling and walking infrastructure, has become a blueprint for sustainable cities worldwide.
- Congestion pricing, which was first introduced in Singapore in 1975, has proven effective in managing traffic demand in major cities.
- The London Underground, which serves over 5 million passengers daily, demonstrates the potential of mass transit systems.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ (rất quan trọng để phân biệt defining và non-defining)
- Dùng “that” thay vì “which” trong non-defining clauses
- Không biết khi nào dùng “who” (cho người) và “which” (cho vật/sự việc)
3. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: S + V + O, V-ing/V-ed + additional information
Ví dụ từ bài Band 8-9: Cities like Copenhagen have embraced this concept, creating neighborhoods where residents can live, work, and access amenities within cycling or walking distance.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp kết nối hai hành động hoặc ý tưởng liên quan mà không cần dùng conjunction, tạo sự súc tích và tinh tế trong văn phong. Đây là đặc điểm của academic writing ở trình độ cao, thể hiện khả năng tích hợp thông tin một cách mượt mà.
Ví dụ bổ sung:
- Many cities have introduced bike-sharing programs, encouraging residents to choose sustainable transport modes for short journeys.
- The government invested heavily in metro expansion, recognizing the urgent need to address traffic congestion.
- Having analyzed successful cases in Asia and Europe, urban planners now advocate for integrated transport solutions.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng phân từ mà không có chủ ngữ chung (dangling participle): “Walking to the station, the bus was late” (sai – ai đi bộ?)
- Dùng sai dạng phân từ: phân từ hiện tại (V-ing) cho hành động chủ động, phân từ quá khứ (V-ed) cho hành động bị động
- Đặt dấu phẩy không đúng chỗ hoặc quên dấu phẩy
4. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + noun/adjective + that + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9: It is widely acknowledged that well-integrated transport networks not only decrease the number of vehicles on roads but also contribute to environmental sustainability.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ cho phép bạn nhấn mạnh một phần cụ thể của thông tin, thể hiện khả năng kiểm soát focus trong câu. Đây là kỹ năng quan trọng trong academic writing để hướng sự chú ý của người đọc đến điểm mấu chốt của luận điểm.
Ví dụ bổ sung:
- It is the lack of investment in public transport that has led to the current traffic crisis in many developing cities.
- It was in the 1990s that Asian cities began implementing comprehensive mass rapid transit systems.
- It is through sustained government support that public transportation can become a viable alternative to private vehicles.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “This is” thay vì “It is” để bắt đầu câu chẻ
- Quên “that” sau phần được nhấn mạnh
- Dùng sai thì động từ sau “that”
5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals & Inversion)
Công thức: Had + S + past participle, S + would/could + V (base form)
Ví dụ từ bài Band 8-9: Had cities invested more in public transport infrastructure decades ago, we would not be facing such severe urban congestion today.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu điều kiện hỗn hợp với đảo ngữ thể hiện trình độ ngữ pháp rất cao, cho phép bạn diễn đạt giả định về quá khứ và hệ quả ở hiện tại. Đảo ngữ tạo văn phong formal và sophisticated, đặc trưng của academic writing ở band 8-9.
Ví dụ bổ sung:
- Should governments implement congestion pricing schemes, traffic volumes would decrease significantly within months.
- Were public transportation systems as reliable as private vehicles, more commuters would be willing to make the switch.
- Had Singapore not introduced its comprehensive public transport policy, the city would likely be experiencing traffic gridlock today.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện (type 1, 2, 3, mixed)
- Không biết khi nào sử dụng đảo ngữ (inversion) một cách tự nhiên
- Dùng “if” khi đã có đảo ngữ (Had cities invested… thay vì If cities had invested…)
6. Cấu trúc “Not only… but also…” để nhấn mạnh
Công thức: S + not only + V + O + but also + V + O
Ví dụ từ bài Band 8-9: Well-integrated transport networks not only decrease the number of vehicles on roads but also contribute to environmental sustainability by lowering carbon emissions per capita.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này cho phép bạn trình bày hai lợi ích hoặc ý tưởng song song một cách elegant, thể hiện khả năng phát triển luận điểm đa chiều. Nó tạo rhythm trong câu văn và nhấn mạnh tầm quan trọng của cả hai yếu tố được đề cập.
Ví dụ bổ sung:
- Investing in public transport not only reduces traffic congestion but also creates thousands of jobs in construction and operation sectors.
- Congestion pricing schemes not only discourage private vehicle use but also generate revenue that can be reinvested in transport infrastructure.
- Mixed-use urban development not only minimizes commuting distances but also fosters vibrant, livable communities.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên “also” sau “but”: “not only… but…” (thiếu also)
- Cấu trúc không song song: “not only reduce traffic but also creates jobs” (sai – phải cùng dạng động từ)
- Dùng “not only… but too” hoặc “not only… and also” (sai cấu trúc)
Các bài viết về why electric vehicles are essential for reducing air pollution và Should public transportation be free to reduce traffic congestion? cũng sử dụng những cấu trúc nâng cao tương tự mà bạn có thể học hỏi.
Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao cho IELTS Writing Task 2 band cao
Kết Bài
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích chi tiết về chủ đề “How Public Transportation Can Alleviate Urban Congestion” – một topic quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Hy vọng rằng với 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), bạn đã có cái nhìn rõ ràng về sự khác biệt giữa các trình độ và biết mình cần cải thiện những gì.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:
-
Task Response là yếu tố then chốt: Luôn đảm bảo bạn trả lời đúng câu hỏi đề bài, đặc biệt với dạng “to what extent” cần nêu rõ mức độ đồng ý/không đồng ý của bạn.
-
Từ vựng học thuật tạo nên sự khác biệt: Thay vì dùng từ đơn giản như “traffic jam”, “good”, “bad”, hãy sử dụng collocations chuyên ngành như “traffic congestion”, “yield substantial benefits”, “comprehensive approach”. Đây chính là điểm phân biệt giữa Band 6 và Band 8.
-
Cấu trúc câu đa dạng thể hiện trình độ: Không chỉ đơn thuần là viết câu dài, mà bạn cần biết khi nào sử dụng mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu chẻ, hay đảo ngữ một cách tự nhiên và chính xác.
-
Ví dụ cụ thể làm cho luận điểm thuyết phục: So sánh giữa “many people use public transport” với “Singapore’s Mass Rapid Transit system serves over 3 million passengers daily, reducing private car dependency to below 30%” – ví dụ nào thuyết phục hơn?
-
Luyện tập và feedback là chìa khóa: Đọc và phân tích bài mẫu là bước đầu quan trọng, nhưng chỉ khi bạn thực hành viết thường xuyên và nhận được feedback cụ thể, bạn mới có thể cải thiện thực sự.
Lộ trình học tập đề xuất:
- Tuần 1-2: Học thuộc 15 từ vựng quan trọng với collocations và viết 5 câu ví dụ cho mỗi từ
- Tuần 3-4: Luyện tập 6 cấu trúc câu nâng cao, mỗi cấu trúc viết ít nhất 10 câu khác nhau
- Tuần 5-6: Viết 2-3 bài hoàn chỉnh mỗi tuần về các chủ đề liên quan (urban planning, environment, government policies)
- Tuần 7-8: Phân tích các bài mẫu Band 8-9 từ nhiều nguồn khác nhau, tìm patterns và học cách họ phát triển ý
Đừng quên rằng việc cải thiện Writing không xảy ra qua một đêm. Đây là một quá trình tích lũy dần dần, đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập đều đặn. Mỗi ngày viết một đoạn văn, mỗi tuần hoàn thiện một bài luận, và sau vài tháng, bạn sẽ thấy sự tiến bộ đáng kể.
Hãy nhớ rằng mục tiêu không chỉ là đạt band điểm cao trong kỳ thi, mà còn là phát triển khả năng viết academic English – một kỹ năng sẽ theo bạn suốt quá trình học tập và làm việc trong môi trường quốc tế. Chúc bạn học tốt và đạt được kết quả như mong muốn!