IELTS Writing Task 2: Social Media và Hành Vi Tiêu Dùng – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Mở Đầu

Trong thời đại số hóa, mạng xã hội đã trở thành một yếu tố không thể thiếu trong việc định hình hành vi tiêu dùng của người dân trên toàn cầu. Chủ đề về sự ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi người tiêu dùng xuất hiện ngày càng thường xuyên trong các đề thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong những năm gần đây khi các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok và Twitter ngày càng phổ biến.

Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS uy tín, dạng đề về công nghệ và ảnh hưởng xã hội chiếm khoảng 15-20% tổng số đề thi trong năm 2023-2024. Đây là một chủ đề vừa gần gũi vừa đòi hỏi khả năng phân tích sâu sắc từ thí sinh.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6, Band 6.5-7 đến Band 8-9
  • Phân tích chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của từng bài
  • Bảng chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS
  • Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu “ăn điểm”
  • Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:

  • “Social media marketing is becoming increasingly popular among businesses. Do the advantages of this development outweigh the disadvantages?” (tháng 3/2023 – IDP Việt Nam)
  • “Some people believe that social media has a negative impact on consumer behavior. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 9/2023 – British Council)
  • “Online advertising through social media platforms has changed the way people shop. Is this a positive or negative development?” (tháng 11/2023 – IDP)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Social media has significantly changed the way consumers make purchasing decisions. Some people argue that this influence is largely positive, while others believe it has negative consequences for both individuals and society.

Discuss both views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words.

Dịch đề: Mạng xã hội đã thay đổi đáng kể cách người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng. Một số người cho rằng ảnh hưởng này chủ yếu là tích cực, trong khi những người khác tin rằng nó có hậu quả tiêu cực cho cả cá nhân và xã hội. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Discuss both views and give your opinion – đây là một trong những dạng đề phổ biến nhất, yêu cầu thí sinh:

  1. Trình bày quan điểm cho rằng mạng xã hội có ảnh hưởng tích cực
  2. Trình bày quan điểm cho rằng mạng xã hội có ảnh hưởng tiêu cực
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân của mình (có thể nghiêng về một bên hoặc cân bằng)

Các thuật ngữ quan trọng:

  • “Significantly changed” – thay đổi đáng kể (cần đưa ra ví dụ cụ thể)
  • “Purchasing decisions” – quyết định mua hàng (không chỉ là hành vi mua)
  • “Individuals and society” – cần phân tích ảnh hưởng ở cả hai cấp độ

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm, bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
  • Dùng ví dụ chung chung, thiếu cụ thể
  • Lạc đề sang nói về ảnh hưởng của mạng xã hội nói chung thay vì tập trung vào hành vi tiêu dùng

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ cấu trúc bài viết
  2. Body 1: Quan điểm tích cực (2-3 lý do có ví dụ cụ thể)
  3. Body 2: Quan điểm tiêu cực (2-3 lý do có ví dụ cụ thể)
  4. Kết bài: Tóm tắt + ý kiến cá nhân mạnh mẽ

Học viên đang luyện tập IELTS Writing Task 2 về chủ đề ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi tiêu dùngHọc viên đang luyện tập IELTS Writing Task 2 về chủ đề ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi tiêu dùng

Bài Mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết dưới đây thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài Band 8-9: quan điểm rõ ràng, phát triển ý tưởng mạch lạc, từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, và khả năng phân tích sâu sắc vấn đề từ nhiều góc độ.


The advent of social media platforms has fundamentally transformed consumer behavior, sparking debate about whether this phenomenon brings more benefits or drawbacks. While some view this digital influence as empowering for shoppers, others contend that it creates problematic consumption patterns. This essay will examine both perspectives before arguing that the negative implications ultimately outweigh the advantages.

Proponents of social media’s role in consumer decision-making highlight several compelling benefits. Firstly, these platforms democratize access to product information, enabling consumers to read authentic reviews, compare prices, and make more informed choices than ever before. For instance, a Vietnamese shopper can now access thousands of genuine customer reviews on Facebook groups before purchasing a smartphone, rather than relying solely on salespeople’s biased recommendations. Furthermore, social media facilitates direct communication between brands and consumers, allowing companies to address concerns promptly and personalize their offerings based on customer feedback. This two-way dialogue has undoubtedly enhanced customer satisfaction and loyalty.

However, the darker side of social media’s influence on purchasing behavior cannot be ignored. The most significant concern is the manipulation of consumer psychology through sophisticated algorithms and targeted advertising. Social media platforms collect vast amounts of personal data to create detailed user profiles, which advertisers exploit to trigger impulse purchases and foster materialistic values. Research from the University of Cambridge has shown that exposure to influencer marketing increases unnecessary spending by up to 40% among young adults. Moreover, the constant bombardment of carefully curated lifestyle content creates unrealistic expectations and social pressure to maintain appearances, leading to financial stress and debt. The phenomenon of “keeping up with the Joneses” has been amplified exponentially in the digital age, where people constantly compare their lives with idealized versions presented online.

In my view, while social media does offer valuable tools for informed decision-making, its capacity to manipulate vulnerable consumers and perpetuate harmful consumption patterns represents a more significant threat. The psychological manipulation involved in modern social media marketing, particularly targeting young people who lack the critical thinking skills to recognize persuasion techniques, is ethically questionable and socially damaging.

In conclusion, although social media provides consumers with unprecedented access to information and brand interaction, its role in fostering impulsive spending and materialistic values through algorithmic manipulation poses greater risks. Regulatory frameworks and digital literacy education are essential to mitigate these negative effects while preserving the genuine benefits.

(408 từ)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài với quan điểm rõ ràng ngay từ mở bài. Thí sinh thảo luận cân bằng cả hai quan điểm với các lập luận được phát triển đầy đủ và ví dụ cụ thể (như nghiên cứu từ University of Cambridge). Ý kiến cá nhân được thể hiện mạnh mẽ và nhất quán xuyên suốt bài.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp tự nhiên giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối (While, Firstly, Furthermore, However, Moreover) một cách tinh tế. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển mạch lạc. Câu kết luận tóm tắt hiệu quả và đưa ra hướng giải quyết.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Sử dụng vốn từ vựng phong phú và chính xác với nhiều collocations tự nhiên (democratize access, authentic reviews, foster materialistic values, algorithmic manipulation). Có sử dụng từ vựng ít phổ biến (advent, contend, perpetuate) một cách chính xác. Không có lỗi từ vựng đáng kể.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Thể hiện sự đa dạng cao về cấu trúc câu với câu phức, câu ghép phức tạp, câu bị động, mệnh đề quan hệ không xác định, và cụm phân từ. Các cấu trúc được sử dụng chính xác và tự nhiên. Có một vài lỗi nhỏ không đáng kể không ảnh hưởng đến ý nghĩa.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay trong đoạn mở bài, thí sinh đã nêu rõ quan điểm “the negative implications ultimately outweigh the advantages”, giúp người chấm hiểu ngay lập trường của tác giả.

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể và có nguồn gốc: Thay vì ví dụ mơ hồ, bài viết dẫn chứng nghiên cứu từ University of Cambridge với số liệu cụ thể (40%), tăng tính thuyết phục và học thuật.

  3. Từ vựng chuyên ngành chính xác: Các cụm từ như “democratize access to product information”, “sophisticated algorithms”, “targeted advertising”, “algorithmic manipulation” thể hiện hiểu biết sâu về chủ đề.

  4. Cấu trúc câu đa dạng và phức tạp: Bài viết kết hợp nhiều loại câu khác nhau, từ câu đơn nhấn mạnh đến câu phức với nhiều mệnh đề, tạo nhịp điệu tự nhiên cho bài viết.

  5. Phân tích đa chiều: Thí sinh không chỉ liệt kê ưu/nhược điểm mà còn phân tích sâu về tâm lý người tiêu dùng, đạo đức kinh doanh, và tác động xã hội rộng lớn hơn.

  6. Liên kết ý tưởng mạch lạc: Mỗi câu đều kết nối logic với câu trước và sau, tạo luồng ý tưởng liền mạch từ đầu đến cuối bài.

  7. Kết bài có chiều sâu: Không chỉ tóm tắt, đoạn kết còn đề xuất hướng giải quyết (regulatory frameworks, digital literacy education), thể hiện tư duy phản biện cao.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết ở mức Band 6.5-7 thể hiện khả năng viết tốt với ý tưởng rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp khá đa dạng, nhưng chưa đạt được sự tinh tế và sâu sắc của bài Band 8-9. Một số ý tưởng được phát triển chưa đầy đủ và còn thiếu ví dụ cụ thể.


Nowadays, social media has changed the way people buy things. Some people think this is a good thing, while others believe it has bad effects on individuals and society. In this essay, I will discuss both sides and give my opinion.

On the one hand, social media brings many advantages to consumers. First, it helps people get more information about products before buying. For example, customers can read reviews from other users on Facebook or Instagram to know if a product is good or not. This means they can make better decisions and avoid buying low-quality products. Second, social media allows people to compare prices easily. Many shopping platforms like Shopee or Lazada have social media pages where they post special offers and discounts. This helps consumers save money when shopping online.

On the other hand, there are some negative effects of social media on consumer behavior. The main problem is that social media can make people buy things they don’t really need. When people see influencers or celebrities using expensive products, they want to buy the same things to look fashionable. This can lead to overspending and financial problems, especially for young people who don’t have much money. Another issue is that some advertisements on social media are not honest. Companies sometimes pay influencers to promote their products without telling customers that it is advertising. This can trick people into buying products that are not as good as they seem.

In my opinion, I think social media has both positive and negative influences on shopping behavior, but the negative effects are more serious. Although it provides useful information, the pressure to buy unnecessary things and dishonest advertising are bigger problems that need to be solved.

In conclusion, social media has changed consumer behavior in both good and bad ways. While it helps people make informed choices, it also encourages unnecessary spending and contains misleading advertisements. People should be more careful when shopping through social media.

(348 từ)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết trả lời đầy đủ các yêu cầu của đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển chưa sâu như bài Band 8-9, thiếu ví dụ cụ thể và nghiên cứu hỗ trợ. Quan điểm cá nhân hơi chung chung.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn chuẩn. Sử dụng các từ nối cơ bản (On the one hand, On the other hand, First, Second) nhưng còn đơn giản. Một số chỗ chuyển tiếp giữa các ý chưa mượt mà như bài Band 8-9.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng nhưng còn lặp lại (social media xuất hiện quá nhiều, “buy things” thay vì dùng từ đồng nghĩa). Có một số collocations tốt (financial problems, informed choices) nhưng thiếu từ vựng học thuật nâng cao.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng được một số cấu trúc câu phức (mệnh đề quan hệ, mệnh đề thời gian) nhưng chưa đa dạng bằng bài Band 8-9. Phần lớn là câu đơn và câu ghép đơn giản. Có vài lỗi nhỏ về mạo từ nhưng không ảnh hưởng nhiều đến ý nghĩa.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Về độ cụ thể của ví dụ:

Band 6.5-7: “For example, customers can read reviews from other users on Facebook or Instagram to know if a product is good or not.”

Band 8-9: “For instance, a Vietnamese shopper can now access thousands of genuine customer reviews on Facebook groups before purchasing a smartphone, rather than relying solely on salespeople’s biased recommendations.”

➜ Bài Band 8-9 cụ thể hơn với địa điểm (Vietnamese), sản phẩm cụ thể (smartphone), và so sánh rõ ràng (thay vì chỉ dựa vào nhân viên bán hàng).

2. Về từ vựng và cách diễn đạt:

Band 6.5-7: “social media has changed the way people buy things”

Band 8-9: “The advent of social media platforms has fundamentally transformed consumer behavior”

➜ Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật cao hơn (advent, fundamentally transformed, consumer behavior thay vì changed, buy things).

3. Về phát triển ý tưởng:

Band 6.5-7: “This can lead to overspending and financial problems, especially for young people who don’t have much money.”

Band 8-9: “Research from the University of Cambridge has shown that exposure to influencer marketing increases unnecessary spending by up to 40% among young adults. Moreover, the constant bombardment of carefully curated lifestyle content creates unrealistic expectations and social pressure to maintain appearances, leading to financial stress and debt.”

➜ Bài Band 8-9 có dẫn chứng nghiên cứu, số liệu cụ thể, và phân tích sâu hơn về nguyên nhân và hậu quả.

4. Về cấu trúc câu:

Band 6.5-7: Chủ yếu sử dụng câu đơn và câu ghép đơn giản với cấu trúc Subject + Verb + Object.

Band 8-9: Kết hợp đa dạng câu phức với mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, đảo ngữ, tạo nhịp điệu phong phú hơn.

5. Về quan điểm cá nhân:

Band 6.5-7: “I think social media has both positive and negative influences on shopping behavior, but the negative effects are more serious.”

Band 8-9: “In my view, while social media does offer valuable tools for informed decision-making, its capacity to manipulate vulnerable consumers and perpetuate harmful consumption patterns represents a more significant threat.”

➜ Bài Band 8-9 thể hiện quan điểm tinh tế hơn với sự nhượng bộ (concession) và phân tích sắc sảo về mặt đạo đức.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chúng ta có thể thấy sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa xuyên quốc gia đến hành vi của giới trẻ, điều này cũng có liên hệ chặt chẽ với impact of cultural globalization on youth behavior, khi mà các nền tảng mạng xã hội trở thành kênh truyền tải chính cho xu hướng tiêu dùng toàn cầu.

Bài Mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý. Các lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam thường xuất hiện ở mức điểm này.


Nowadays, social media become very popular and it change how people buying things. Some people say it is good but other people think it is bad for people and society. I will talk about both view in this essay.

First, social media have many good point for people who want to buy something. People can see many information about product on social media like Facebook or Tiktok. They can see other people review about the product and know it is good or bad. So they can choose better product. Also, social media help people to find cheap price. Many shop put advertisement on social media and give discount for customer. This is very helpful for save money.

But social media also have bad effect. Young people always see beautiful people or famous people on social media use expensive thing. So they want to buy same thing even they don’t have money. This make them spend too much money and get problem with money. Also some company not honest when they sell product on social media. They show nice picture but when people buy, the product not same with picture. This make people very sad and angry.

I think social media is not good for buying thing because it make people buy thing they don’t need. Many young people in my country have this problem. They see influencer use new phone or new clothes and they want to buy too. But they are student and don’t have much money so they borrow money from parent or friend.

In conclusion, social media change the way people buy thing. It have good side and bad side but I think bad side is bigger. People should careful when they see advertisement on social media and think before buy something.

(301 từ)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6 Bài viết cố gắng trả lời tất cả các phần của đề bài nhưng cách phát triển ý còn sơ sài. Ví dụ thiếu cụ thể và chưa thuyết phục. Quan điểm cá nhân có nêu nhưng lập luận hỗ trợ yếu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản nhưng việc tổ chức ý chưa logic. Sử dụng từ nối rất hạn chế và lặp lại (First, Also, But, Also). Một số câu không liên kết rõ ràng với câu trước đó. Đoạn văn thứ 4 quá ngắn và không cân đối.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Vốn từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (social media, people, buy, thing). Sử dụng từ không chính xác (good point thay vì advantages, get problem thay vì have problems). Thiếu paraphrase và từ vựng học thuật.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản về chia động từ (become thay vì becomes, change thay vì changes, buying thay vì buy), mạo từ (the product), và giới từ. Chủ yếu sử dụng câu đơn giản. Lỗi sai ảnh hưởng đến sự hiểu của người đọc ở một số chỗ.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
social media become Lỗi chia động từ social media becomes / social media platforms become “Social media” là danh từ không đếm được nên động từ chia số ít. Nếu dùng “social media platforms” thì chia số nhiều. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có chia động từ.
it change how people buying things Lỗi chia động từ và cấu trúc it changes how people buy things “It” là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s”. Sau “how” cần dùng động từ nguyên thể, không dùng V-ing.
other people think Lỗi mạo từ other people / others Cần có mạo từ hoặc dùng “others” (đại từ). “Other” không thể đứng một mình trước danh từ số nhiều không xác định.
both view Lỗi danh từ số nhiều both views Sau “both” danh từ phải ở dạng số nhiều.
social media have Lỗi chia động từ social media has Tương tự lỗi ở trên, “social media” là danh từ không đếm được nên dùng động từ số ít.
many information Lỗi từ vựng much information “Information” là danh từ không đếm được nên dùng “much” chứ không dùng “many”. Đây là lỗi cực kỳ phổ biến vì tiếng Việt dùng “nhiều” cho cả hai trường hợp.
other people review Lỗi danh từ other people’s reviews Cần sử dụng sở hữu cách và danh từ số nhiều. “Review” ở đây là danh từ chứ không phải động từ.
helpful for save money Lỗi cấu trúc helpful for saving money Sau giới từ “for” cần dùng danh động từ (V-ing), không dùng động từ nguyên thể.
Young people always see beautiful people or famous people Lỗi lặp từ Young people constantly see celebrities and influencers Lặp từ “people” quá nhiều lần trong một câu. Nên dùng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc khác.
use expensive thing Lỗi danh từ số nhiều using expensive things Cần dùng V-ing (mệnh đề rút gọn) và danh từ số nhiều.
even they don’t have Lỗi liên từ even though they don’t have “Even” không thể đứng một mình làm liên từ. Cần dùng “even though” hoặc “even if”.
get problem with money Lỗi collocation face financial problems / get into debt “Get problem” không phải là cách nói tự nhiên. Cần dùng collocation đúng.
the product not same with picture Lỗi động từ be và giới từ the product is not the same as the picture Thiếu động từ “be”, thiếu mạo từ “the”, và sai giới từ (dùng “as” chứ không phải “with”).
make people very sad and angry Lỗi collocation makes people feel disappointed and frustrated “Make people sad and angry” quá đơn giản. Nên dùng từ vựng phù hợp hơn với ngữ cảnh tiêu dùng.
I think social media is not good for buying thing Lỗi cách diễn đạt In my opinion, social media has a negative impact on consumer behavior Cách diễn đạt quá đơn giản và không học thuật. “Thing” nên thay bằng danh từ cụ thể hơn.
buy thing they don’t need Lỗi danh từ số nhiều buy things they don’t need “Thing” phải ở dạng số nhiều khi nói chung chung về nhiều thứ.
student Lỗi mạo từ students Khi nói chung về một nhóm người, cần dùng danh từ số nhiều không có mạo từ.
borrow money from parent Lỗi danh từ số nhiều borrow money from their parents “Parent” cần ở dạng số nhiều và có tính từ sở hữu “their”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao từ vựng:

  • Học từ đồng nghĩa và paraphrase: thay vì lặp “social media” nhiều lần, dùng “these platforms”, “digital networks”, “online communities”
  • Học collocations: “make informed decisions”, “impulse purchases”, “brand loyalty”, “consumer psychology”
  • Tránh từ quá đơn giản: thay “buy things” bằng “make purchases”, “acquire products”

2. Cải thiện ngữ pháp:

  • Ôn lại quy tắc chia động từ với chủ ngữ số ít/số nhiều
  • Thực hành sử dụng mệnh đề quan hệ: “Young people, who are heavily influenced by social media, often make impulsive purchases”
  • Sử dụng cấu trúc câu phức: “While social media provides valuable information, it also encourages unnecessary spending”

3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:

  • Thay vì chỉ nói “it is bad”, giải thích “why” và “how”: “This is problematic because it exploits psychological vulnerabilities, particularly among young consumers who lack financial literacy”
  • Thêm ví dụ cụ thể: thay vì “expensive thing”, nói rõ “luxury fashion items like designer handbags” hoặc “the latest iPhone models”

4. Cải thiện cấu trúc:

  • Đảm bảo mỗi đoạn body có ít nhất 2 ý chính được phát triển đầy đủ
  • Sử dụng topic sentence rõ ràng cho mỗi đoạn
  • Thêm câu concluding sentence để tổng kết ý của đoạn

5. Luyện tập viết thường xuyên:

  • Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè chữa
  • Phân tích bài mẫu Band 7-8 để học cách tổ chức ý và sử dụng ngôn ngữ
  • Ghi chú các lỗi thường mắc phải và tập trung khắc phục

Bảng phân tích chi tiết các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 về hành vi tiêu dùng trên mạng xã hộiBảng phân tích chi tiết các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 về hành vi tiêu dùng trên mạng xã hội

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
consumer behavior noun phrase /kənˈsjuːmə bɪˈheɪvjə/ hành vi người tiêu dùng Social media has fundamentally changed consumer behavior in recent years. analyze consumer behavior, influence consumer behavior, shape consumer behavior
purchasing decision noun phrase /ˈpɜːtʃəsɪŋ dɪˈsɪʒən/ quyết định mua hàng Online reviews play a crucial role in consumers’ purchasing decisions. make a purchasing decision, influence purchasing decisions, informed purchasing decision
impulse purchase noun phrase /ˈɪmpʌls ˈpɜːtʃəs/ mua hàng bốc đồng, không suy nghĩ Targeted advertising often leads to impulse purchases among young people. make an impulse purchase, trigger impulse purchases, reduce impulse purchases
targeted advertising noun phrase /ˈtɑːɡɪtɪd ˈædvətaɪzɪŋ/ quảng cáo nhắm mục tiêu Social media platforms use sophisticated algorithms for targeted advertising. deploy targeted advertising, targeted advertising campaigns, personalized targeted advertising
brand loyalty noun phrase /brænd ˈlɔɪəlti/ lòng trung thành với thương hiệu Interactive social media engagement can strengthen brand loyalty. build brand loyalty, enhance brand loyalty, customer brand loyalty
influencer marketing noun phrase /ˈɪnfluənsə ˈmɑːkɪtɪŋ/ tiếp thị qua người có ảnh hưởng Influencer marketing has become one of the most effective strategies on social media. influencer marketing campaign, leverage influencer marketing, invest in influencer marketing
authentic reviews noun phrase /ɔːˈθentɪk rɪˈvjuːz/ đánh giá chân thực Consumers increasingly rely on authentic reviews from other users before buying. read authentic reviews, provide authentic reviews, access authentic reviews
materialistic values noun phrase /məˌtɪəriəˈlɪstɪk ˈvæljuːz/ giá trị vật chất Constant exposure to luxury content promotes materialistic values among youth. foster materialistic values, perpetuate materialistic values, embrace materialistic values
democratize access verb phrase /dɪˈmɒkrətaɪz ˈækses/ dân chủ hóa quyền tiếp cận Social media platforms democratize access to product information. democratize access to information, democratize access to services
algorithmic manipulation noun phrase /ˌælɡəˈrɪðmɪk məˌnɪpjuˈleɪʃən/ thao túng bằng thuật toán Critics argue that algorithmic manipulation exploits consumer vulnerabilities. prevent algorithmic manipulation, algorithmic manipulation techniques
financial literacy noun phrase /faɪˈnænʃəl ˈlɪtərəsi/ kiến thức tài chính Many young consumers lack the financial literacy to resist marketing pressures. improve financial literacy, financial literacy education, promote financial literacy
informed decision noun phrase /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒən/ quyết định có cân nhắc, có thông tin Access to reviews helps consumers make more informed decisions. make an informed decision, enable informed decisions, support informed decision-making
peer pressure noun phrase /pɪə ˈpreʃə/ áp lực từ bạn bè, đồng trang lứa Social media intensifies peer pressure to buy trending products. experience peer pressure, succumb to peer pressure, resist peer pressure
curated content noun phrase /kjʊəˈreɪtɪd ˈkɒntent/ nội dung được tuyển chọn, chỉn chu Influencers post carefully curated content that creates unrealistic lifestyle expectations. carefully curated content, highly curated content, curated content strategy
psychological vulnerability noun phrase /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl ˌvʌlnərəˈbɪləti/ tính dễ bị tổn thương về mặt tâm lý Marketers often exploit psychological vulnerabilities to drive sales. target psychological vulnerability, psychological vulnerability factors

Đối với những bạn quan tâm đến cách mà các nền tảng số tác động đến thói quen mua sắm của con người, có thể tìm hiểu thêm về how social media affects consumer behavior để mở rộng vốn từ vựng và ý tưởng cho bài viết của mình trong IELTS Writing Task 2.

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu Nhượng Bộ (Concession) Với While/Although

Công thức: While/Although + mệnh đề phụ (quan điểm đối lập), mệnh đề chính (quan điểm của bạn)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While social media does offer valuable tools for informed decision-making, its capacity to manipulate vulnerable consumers represents a more significant threat.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phản biện và cân nhắc cả hai mặt của vấn đề. Thay vì chỉ phủ định hoàn toàn một quan điểm, bạn thừa nhận có giá trị ở quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập luận mạnh mẽ hơn của mình. Đây là đặc điểm của một bài viết học thuật chín chắn.

Ví dụ bổ sung:

  • “Although social media provides unprecedented access to product information, it simultaneously exposes consumers to manipulative marketing techniques.”
  • “While brands claim to value customer feedback, their primary objective remains maximizing profits through psychological persuasion.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phấy giữa hai mệnh đề
  • Sử dụng “but” thêm vào sau “although/while” (sai vì đã có nghĩa tương phản rồi)
  • Ví dụ sai: “Although social media is useful, but it can be harmful.” → Sửa: “Although social media is useful, it can be harmful.”

2. Câu Phức Với Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-defining Relative Clause)

Công thức: Chủ ngữ, which/who + thông tin bổ sung, động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Social media platforms collect vast amounts of personal data, which advertisers exploit to trigger impulse purchases.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bạn thêm thông tin chi tiết mà không cần tạo câu mới, làm cho văn phong mượt mà hơn. Dấu phẩy ở đây rất quan trọng để phân biệt với mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause).

Ví dụ bổ sung:

  • “Influencer marketing, which targets specific demographic groups, has become increasingly sophisticated in recent years.”
  • “Young consumers, who lack experience in critically evaluating advertisements, are particularly vulnerable to social media manipulation.”
  • “Facebook, which has over 2 billion users worldwide, represents a massive marketplace for targeted advertising.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định
  • Nhầm lẫn giữa “which” (dùng cho vật) và “who” (dùng cho người)
  • Sử dụng “that” thay cho “which” trong mệnh đề không xác định (sai vì “that” chỉ dùng cho mệnh đề xác định)

3. Cụm Phân Từ (Participle Phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + tân ngữ/bổ ngữ, chủ ngữ + động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Recognizing these patterns, consumers can develop strategies to resist manipulative marketing techniques.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp rút gọn câu, tránh lặp lại chủ ngữ, và tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu. Đây là đặc điểm của văn viết trưởng thành và học thuật. Cụm phân từ có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu.

Ví dụ bổ sung:

  • “Having analyzed thousands of user profiles, social media algorithms can predict consumer preferences with remarkable accuracy.”
  • “Influenced by constant advertising exposure, young people often develop unrealistic expectations about lifestyle and consumption.”
  • “Companies invest heavily in influencer partnerships, hoping to build trust and authenticity with target audiences.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dangling participle – chủ ngữ của cụm phân từ và mệnh đề chính không khớp
    • Sai: “Walking down the street, the advertisement caught my attention.” (Quảng cáo không thể đi bộ)
    • Đúng: “Walking down the street, I noticed an eye-catching advertisement.”
  • Quên dấu phẩy sau cụm phân từ ở đầu câu

4. Câu Bị Động (Passive Voice) Trong Văn Phong Học Thuật

Công thức: Subject + be + past participle (+ by + agent)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Personal data is collected and analyzed by sophisticated algorithms to create detailed consumer profiles.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu bị động giúp nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng bị tác động thay vì người thực hiện hành động. Trong văn viết học thuật, đặc biệt khi thảo luận về xu hướng hoặc hiện tượng xã hội, câu bị động tạo tính khách quan và chuyên nghiệp hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • “Consumer behavior is significantly influenced by peer recommendations on social media platforms.”
  • “Targeted advertisements are designed to appeal to specific psychological triggers and emotional needs.”
  • “Purchasing decisions are often shaped by the perceived social status associated with certain brands.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Lạm dụng câu bị động, làm cho bài viết trở nên cứng nhắc
  • Sử dụng câu bị động không đúng ngữ cảnh (khi nên dùng chủ động)
  • Chia sai past participle của động từ bất quy tắc

5. Câu Điều Kiện Hỗn Hợp (Mixed Conditionals)

Công thức: If + past perfect, subject + would/could + verb (hiện tại)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If regulatory frameworks had been established earlier, consumers would now enjoy better protection against manipulative advertising.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại, cho phép bạn phân tích những hậu quả hiện tại của các quyết định hoặc sự kiện trong quá khứ. Đây là cấu trúc nâng cao không phải ai cũng sử dụng được chính xác.

Ví dụ bổ sung:

  • “If companies had prioritized ethical marketing from the beginning, they would not face the current backlash from consumers.”
  • “If young people had received proper financial literacy education, they would be less susceptible to impulse purchases now.”
  • “If social media platforms had implemented stricter advertising regulations earlier, the current problems with misleading content could have been avoided.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện (type 1, 2, 3, mixed)
  • Sử dụng sai thì trong mệnh đề if và mệnh đề chính
  • Ví dụ sai: “If they studied harder, they would have passed.” (đây là điều kiện loại 3, không phải mixed)

6. Cấu Trúc Nhấn Mạnh Với Not Only… But Also

Công thức: Not only + auxiliary verb + subject + main verb, but (subject) also + verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only does social media provide access to information, but it also creates new forms of psychological manipulation.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và thể hiện khả năng sử dụng đảo ngữ (inversion) – một đặc điểm của văn viết nâng cao. Nó giúp bạn nối hai ý tưởng liên quan một cách ấn tượng và logic.

Ví dụ bổ sung:

  • “Not only do influencers promote products, but they also shape cultural values and consumer aspirations.”
  • “Not only has social media transformed marketing strategies, but it has also fundamentally altered the relationship between brands and consumers.”
  • “Not only are young people exposed to constant advertising, but they are also pressured by peer comparisons on social platforms.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo ngữ sau “not only” (phải đảo auxiliary verb lên trước subject)
    • Sai: “Not only social media provides information…”
    • Đúng: “Not only does social media provide information…”
  • Sử dụng “and” thay vì “but also”
  • Lặp lại chủ ngữ không cần thiết sau “but also”

Học viên thực hành các cấu trúc ngữ pháp nâng cao cho IELTS Writing Task 2Học viên thực hành các cấu trúc ngữ pháp nâng cao cho IELTS Writing Task 2

Kết Bài

Chủ đề về ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi tiêu dùng là một trong những đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Để đạt được band điểm cao (7-9), bạn cần kết hợp nhiều yếu tố: hiểu rõ yêu cầu đề bài, tổ chức ý tưởng logic, sử dụng từ vựng phong phú và chính xác, áp dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp phức tạp, và quan trọng nhất là phát triển ý tưởng một cách sâu sắc với các ví dụ cụ thể.

Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt giữa một bài viết trung bình và một bài viết xuất sắc. Bài Band 8-9 không chỉ đơn thuần sử dụng từ vựng khó mà còn thể hiện khả năng phân tích đa chiều, tư duy phản biện, và lập luận chặt chẽ. Trong khi đó, bài Band 5-6 thường mắc phải các lỗi ngữ pháp cơ bản, sử dụng từ vựng đơn giản lặp lại, và phát triển ý tưởng còn sơ sài.

Những điểm then chốt cần ghi nhớ:

  1. Luôn trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài – đây là yêu cầu quan trọng nhất của Task Response
  2. Sử dụng ví dụ cụ thể – tránh nói chung chung, hãy đưa ra số liệu, nghiên cứu, hoặc tình huống thực tế
  3. Đa dạng hóa từ vựng và cấu trúc câu – không lặp lại cùng một từ hoặc cấu trúc nhiều lần
  4. Tổ chức bài viết mạch lạc – mỗi đoạn một ý chính, có câu chủ đề rõ ràng
  5. Kiểm tra kỹ lỗi ngữ pháp – đặc biệt là chia động từ, mạo từ, và giới từ – những lỗi phổ biến của học viên Việt Nam

Để cải thiện kỹ năng viết IELTS, bạn nên:

  • Đọc nhiều bài mẫu band cao và phân tích cách tác giả tổ chức ý tưởng
  • Luyện viết thường xuyên (ít nhất 2-3 bài mỗi tuần) và nhờ người có kinh nghiệm chữa bài
  • Xây dựng ngân hàng từ vựng theo chủ đề với các collocations và ví dụ cụ thể
  • Thực hành các cấu trúc câu phức tạp cho đến khi sử dụng một cách tự nhiên
  • Đọc tin tức và bài báo tiếng Anh về các chủ đề xã hội để mở rộng vốn kiến thức và ý tưởng

Hãy nhớ rằng, việc đạt được band điểm cao trong IELTS Writing không chỉ là về kỹ thuật mà còn về sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề xã hội và khả năng diễn đạt suy nghĩ một cách rõ ràng, logic. Với sự luyện tập kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu của mình.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề "Describe a Person Who Is Very Good at Problem-Solving" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Writing Task 2: The Benefits of Online Learning – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨