Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, chủ đề về tác động của công nghệ đến thế giới việc làm đã trở thành một trong những đề tài “hot” nhất trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các trung tâm luyện thi uy tín, dạng đề này xuất hiện với tần suất khoảng 2-3 lần mỗi quý, đặc biệt phổ biến trong các kỳ thi năm 2023-2024.
Chủ đề này không chỉ thử thách khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật mà còn đòi hỏi thí sinh phải có hiểu biết sâu rộng về xu hướng công nghệ và ảnh hưởng của chúng đến xã hội. Nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn khi triển khai ý tưởng về các khái niệm như tự động hóa, trí tuệ nhân tạo, hay kỹ năng mềm trong môi trường làm việc số.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6, 6.5-7 đến 8-9 với phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm
- Các lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục
- Kho từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu “ăn điểm” cao
- Chiến lược tiếp cận đề bài hiệu quả cho dạng Discuss both views hoặc Advantages-Disadvantages
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “Some people believe that technological developments lead to the loss of traditional skills. Others argue that technology enhances work opportunities. Discuss both views and give your opinion.” (Tháng 3/2023 – British Council)
- “Technology is changing the way we work. What are the advantages and disadvantages of this trend?” (Tháng 8/2023 – IDP)
Đề Writing Part 2 thực hành
Many people believe that advances in technology will have a negative impact on employment in the future, while others think it will create new job opportunities. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Nhiều người tin rằng những tiến bộ trong công nghệ sẽ có tác động tiêu cực đến việc làm trong tương lai, trong khi những người khác cho rằng nó sẽ tạo ra các cơ hội việc làm mới. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu thí sinh:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Công nghệ sẽ tác động tiêu cực đến việc làm (thất nghiệp do tự động hóa, thay thế lao động bằng máy móc)
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Công nghệ sẽ tạo ra cơ hội việc làm mới (các ngành nghề công nghệ cao, nhu cầu kỹ năng mới)
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn thiên về quan điểm nào hoặc có thể cân bằng giữa hai quan điểm
Giải thích các thuật ngữ quan trọng:
- Advances in technology: Những tiến bộ công nghệ (AI, automation, robotics, digital transformation)
- Negative impact on employment: Tác động tiêu cực đến việc làm (job displacement, unemployment, skill obsolescence)
- Job opportunities: Cơ hội việc làm (new industries, emerging roles, career paths)
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần kết bài
- Sử dụng ví dụ quá chung chung, thiếu tính thuyết phục
- Lạm dụng từ “technology” mà không paraphrase
- Không phân biệt rõ giữa “will” và “may/might” khi dự đoán tương lai
Cách tiếp cận chiến lược:
Cấu trúc 4 đoạn chuẩn:
- Mở bài: Paraphrase đề + nêu thesis statement (quan điểm của bạn)
- Body 1: Thảo luận quan điểm tiêu cực (2-3 lý do + ví dụ cụ thể)
- Body 2: Thảo luận quan điểm tích cực (2-3 lý do + ví dụ cụ thể)
- Kết bài: Tóm tắt + nhấn mạnh lại quan điểm cá nhân
Tương tự như cách automation and low-skilled jobs đã được phân tích chi tiết, đề bài này yêu cầu thí sinh phải có tư duy phản biện và khả năng đưa ra luận điểm cân bằng.
Bài mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự xuất sắc ở tất cả các tiêu chí chấm điểm: ý tưởng được phát triển đầy đủ và logic, từ vựng phong phú với nhiều collocations học thuật, ngữ pháp đa dạng và chính xác, cùng với khả năng liên kết ý tưởng mạch lạc. Đặc biệt, bài viết phải thể hiện được tư duy phản biện sâu sắc và quan điểm cá nhân rõ ràng.
The rapid evolution of technology has sparked considerable debate about its implications for the labour market. While some argue that technological advancement poses a significant threat to employment, others contend that it will generate unprecedented career opportunities. Although both perspectives have merit, I believe the positive impacts will ultimately outweigh the challenges, provided that appropriate adaptation strategies are implemented.
On the one hand, concerns about technology-driven job displacement are not unfounded. The proliferation of automation and artificial intelligence has already begun to render certain occupations obsolete, particularly those involving routine manual or cognitive tasks. Manufacturing workers, for instance, have witnessed a dramatic reduction in employment opportunities as robots have become increasingly capable of performing assembly-line operations with greater efficiency and precision. Furthermore, the acceleration of this trend may exacerbate income inequality, as low-skilled workers find themselves competing in a shrinking job market while those with advanced technical expertise command premium salaries. This polarization could potentially destabilize social cohesion and create significant economic challenges for governments worldwide.
On the other hand, history demonstrates that technological revolutions have consistently created more jobs than they have eliminated. The digital age has spawned entirely new industries that were unimaginable a generation ago, from app development and cybersecurity to data analytics and social media management. Moreover, rather than completely replacing human workers, technology often augments human capabilities, enabling professionals to focus on creative, strategic, and interpersonal aspects of their work that machines cannot replicate. Healthcare professionals, for example, now utilize AI-powered diagnostic tools that enhance their decision-making rather than supplanting their expertise. Additionally, the gig economy facilitated by digital platforms has empowered millions to pursue flexible, entrepreneurial career paths that would have been impossible without technological infrastructure.
In conclusion, while the disruptive potential of technology cannot be dismissed, I am convinced that its capacity to generate innovative employment opportunities will prove transformative in a predominantly positive manner. The key lies in proactive investment in education and retraining programmes that equip workers with the adaptive skills necessary to thrive in an increasingly digital workplace. Only through such strategic foresight can societies harness technology’s potential while mitigating its adverse effects on vulnerable workers.
Số từ: 318 từ
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các yêu cầu của đề bài với độ sâu ấn tượng. Cả hai quan điểm được phân tích cân bằng với các lý do cụ thể và ví dụ thuyết phục. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ngay từ mở bài và được củng cố xuyên suốt bài viết. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý tưởng. Sử dụng đa dạng linking devices một cách tự nhiên (While, Although, Furthermore, Moreover, Additionally). Mỗi đoạn văn có topic sentence rõ ràng và supporting ideas phát triển mạch lạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác cao với nhiều collocations mạnh: “sparked considerable debate”, “render occupations obsolete”, “exacerbate income inequality”, “destabilize social cohesion”, “spawned entirely new industries”. Paraphrase đa dạng: technology/technological advancement/digital age. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác: câu điều kiện (provided that), mệnh đề quan hệ, cấu trúc bị động, phân từ hoàn thành. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu văn dài nhưng vẫn rõ ràng và dễ hiểu. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: “Although both perspectives have merit, I believe the positive impacts will ultimately outweigh the challenges, provided that appropriate adaptation strategies are implemented” – câu này thể hiện quan điểm cá nhân ngay từ đầu với điều kiện đi kèm, cho thấy tư duy phản biện sâu sắc.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và thuyết phục: Thay vì nói chung chung về “technology affects jobs”, bài viết đưa ra các ví dụ rõ ràng như “manufacturing workers”, “assembly-line operations”, “app development”, “cybersecurity”, “healthcare professionals with AI-powered diagnostic tools”.
-
Collocations học thuật tự nhiên: “sparked considerable debate”, “render occupations obsolete”, “exacerbate income inequality”, “destabilize social cohesion”, “spawned entirely new industries” – những cụm từ này thể hiện vốn từ vựng phong phú và sử dụng đúng ngữ cảnh.
-
Liên kết ý tưởng mượt mà: Sử dụng đa dạng các từ nối không chỉ ở đầu câu mà còn trong câu: “While some argue…, others contend that”, “Furthermore”, “Moreover”, “Additionally”, “On the other hand”.
-
Phát triển ý sâu rộng: Mỗi main idea không chỉ dừng lại ở một câu mà được giải thích và mở rộng qua 3-4 câu với explanation, example, và consequence. Ví dụ: việc thất nghiệp không chỉ được đề cập mà còn được phân tích hậu quả xã hội “destabilize social cohesion”.
-
Ngôn ngữ học thuật nhất quán: Bài viết duy trì tone học thuật xuyên suốt với các cụm từ như “are not unfounded”, “demonstrates that”, “I am convinced that”, “The key lies in”, tránh được lỗi sử dụng ngôn ngữ quá đơn giản hoặc thân mật.
-
Kết bài có chiều sâu: Không chỉ tóm tắt lại ý kiến mà còn đưa ra giải pháp cụ thể “proactive investment in education and retraining programmes” và nhấn mạnh điều kiện “Only through such strategic foresight” – thể hiện tư duy phản biện và nhìn xa trông rộng.
Biểu đồ phân tích tác động của công nghệ đến thị trường lao động tương lai với các yếu tố tích cực và tiêu cực
Bài mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong diễn đạt, phạm vi từ vựng chưa đa dạng như Band 8-9, và cấu trúc câu chưa thực sự phức tạp. Tuy nhiên, bài viết vẫn hoàn thành đầy đủ yêu cầu đề bài.
The development of technology has led to different opinions about its effects on jobs in the future. Some people think that technology will cause unemployment, while others believe it will bring new job chances. In my opinion, although technology may eliminate some jobs, it will create more opportunities overall.
On the one hand, technology can have negative effects on employment. Many traditional jobs are being replaced by machines and computers, especially in manufacturing and retail sectors. For example, many factories now use robots instead of human workers because robots can work faster and make fewer mistakes. This means that many workers lose their jobs and find it difficult to find new employment. Additionally, people without good education or technical skills may struggle to compete in the modern job market. This situation can lead to higher unemployment rates and social problems in society.
On the other hand, technology also creates many new types of jobs that did not exist before. The internet and digital technology have led to new industries such as software development, online marketing, and e-commerce. These new sectors need millions of workers with different skills. Furthermore, technology can make existing jobs easier and more efficient. For instance, doctors can use advanced medical equipment to diagnose diseases more accurately, which allows them to treat more patients. Technology also enables people to work remotely, giving them more flexibility in their careers and allowing companies to hire talented workers from anywhere in the world.
In conclusion, while technology may cause some job losses in certain industries, I believe the benefits outweigh the drawbacks. The important thing is that governments and educational institutions should provide training programs to help workers develop new skills that are relevant to the changing job market. This way, people can adapt to technological changes and take advantage of new opportunities.
Số từ: 287 từ
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ các yêu cầu của đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng phát triển chưa sâu rộng bằng Band 8-9, ví dụ còn khá chung chung (factories, robots, doctors) chưa cụ thể như Band cao hơn. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài viết rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Tuy nhiên, sử dụng linking devices còn đơn giản và lặp lại (On the one hand, On the other hand, Additionally, Furthermore, For example, For instance). Thiếu sự đa dạng trong cách liên kết ý tưởng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng nhưng chưa đa dạng và tinh tế. Có một số collocations tốt như “struggle to compete”, “employment rates”, “work remotely” nhưng thiếu các cụm từ học thuật mạnh. Lặp lại từ “technology” và “jobs” nhiều lần thay vì paraphrase. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng tốt các cấu trúc câu phức với mệnh đề phụ thuộc và liên từ. Có một số câu phức tạp như “This means that many workers lose their jobs and find it difficult to find new employment”. Tuy nhiên, chưa có sự đa dạng cao về các cấu trúc nâng cao như câu điều kiện, đảo ngữ, hay câu chẻ. |
So sánh với bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của thesis statement:
- Band 8-9: “Although both perspectives have merit, I believe the positive impacts will ultimately outweigh the challenges, provided that appropriate adaptation strategies are implemented”
- Band 6.5-7: “In my opinion, although technology may eliminate some jobs, it will create more opportunities overall”
- Phân tích: Band 8-9 sử dụng cấu trúc điều kiện phức tạp hơn và ngôn ngữ học thuật tinh tế hơn với “perspectives have merit”, “ultimately outweigh”, “provided that”. Band 6.5-7 đơn giản và trực tiếp hơn.
2. Cách phát triển ý tưởng:
- Band 8-9: “The proliferation of automation and artificial intelligence has already begun to render certain occupations obsolete, particularly those involving routine manual or cognitive tasks” – cụ thể và chuyên sâu
- Band 6.5-7: “Many traditional jobs are being replaced by machines and computers, especially in manufacturing and retail sectors” – chung chung hơn
- Phân tích: Band 8-9 sử dụng từ vựng chuyên ngành và phân tích chi tiết hơn về loại công việc bị ảnh hưởng.
3. Ví dụ minh họa:
- Band 8-9: “Healthcare professionals, for example, now utilize AI-powered diagnostic tools that enhance their decision-making rather than supplanting their expertise”
- Band 6.5-7: “For instance, doctors can use advanced medical equipment to diagnose diseases more accurately”
- Phân tích: Band 8-9 có ví dụ cụ thể hơn với thuật ngữ chuyên ngành và phân tích sâu về mối quan hệ con người-công nghệ.
4. Collocations và từ vựng học thuật:
- Band 8-9: “sparked considerable debate”, “render occupations obsolete”, “exacerbate income inequality”, “spawned entirely new industries”
- Band 6.5-7: “have negative effects”, “lose their jobs”, “create many new types of jobs”, “benefits outweigh the drawbacks”
- Phân tích: Band 8-9 sử dụng nhiều collocations mạnh và từ vựng học thuật cao cấp hơn đáng kể.
5. Linking devices:
- Band 8-9: Đa dạng và tinh tế: “While some argue…, others contend”, “Furthermore”, “Moreover”, “Additionally”, “On the other hand”
- Band 6.5-7: Đơn giản và lặp lại: “On the one hand”, “Additionally”, “Furthermore”, “For example”, “For instance”
- Phân tích: Cả hai đều sử dụng đúng nhưng Band 8-9 có sự đa dạng và tự nhiên hơn.
6. Kết bài:
- Band 8-9: Đưa ra điều kiện cụ thể và nhìn xa trông rộng: “Only through such strategic foresight can societies harness technology’s potential while mitigating its adverse effects”
- Band 6.5-7: Đơn giản hơn: “governments and educational institutions should provide training programs”
- Phân tích: Band 8-9 thể hiện tư duy phê phán sâu sắc hơn và sử dụng ngôn ngữ học thuật cao cấp hơn.
Để hiểu rõ hơn về impact of AI on job markets, bạn có thể tham khảo phân tích chi tiết về những thay đổi cụ thể mà trí tuệ nhân tạo đang tạo ra trong thị trường lao động hiện đại.
Bài mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý tưởng. Bài viết vẫn trả lời được câu hỏi nhưng chưa phát triển ý tưởng đầy đủ và có nhiều lỗi sai ảnh hưởng đến sự mạch lạc.
Nowadays, technology is developing very fast and it effects many things in our life, especially about works and jobs. Some people thinks that technology will make many people loose their jobs, but other people believe that it will give us more jobs. I think both of them are right.
First, technology can make some problems for workers. When companies use machine and computer, they don’t need many workers like before. For example, in the factory, robot can do the work instead of people, so many workers will loose job. Also, old people cannot learn new technology easy, so it is difficult for them find work. This is very bad for society because many people don’t have money and cannot take care their family.
However, technology also bring many good things. It creates new kind of jobs that we never see before. For example, now we have jobs like making app, selling things on internet, and teaching online. These jobs are very popular and many young people like it. Also, with technology, people can work at home and don’t need to go to office everyday. This is very convenient and save time and money.
In conclusion, I think technology have both good and bad sides. It can make some people loose jobs, but it also create new jobs. The important thing is government should help people learn new skill so they can work in the future.
Số từ: 264 từ
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi nhưng các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ. Quan điểm cá nhân không rõ ràng (nói “cả hai đều đúng” nhưng không lựa chọn quan điểm nào). Ví dụ còn quá đơn giản và thiếu chi tiết cụ thể. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Bài viết có cấu trúc cơ bản (mở bài, 2 đoạn thân bài, kết bài) nhưng cách liên kết ý tưởng còn yếu. Sử dụng linking devices đơn giản và lặp lại (First, However, Also, For example). Một số ý tưởng không liên kết mạch lạc với nhau. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (technology, jobs, work, people). Có nhiều lỗi sử dụng từ không chính xác: “effects” thay vì “affects”, “loose” thay vì “lose”, “works and jobs” (dư thừa). Thiếu các collocations học thuật và paraphrase. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự hiểu: sai chia động từ (thinks → think), sai cấu trúc (difficult for them find work), thiếu mạo từ (machine and computer → machines and computers), sai giới từ (take care their family → take care of). Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu ghép đơn giản. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “it effects many things” | Từ loại | “it affects many things” | “Effect” là danh từ, “affect” là động từ. Trong câu này cần động từ để diễn đạt tác động. Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn hai từ này vì phát âm gần giống nhau. |
| “works and jobs” | Dư thừa từ | “work” hoặc “jobs” | “Work” (không đếm được) và “jobs” (đếm được) có nghĩa tương tự trong ngữ cảnh này. Chỉ cần dùng một từ. Nên dùng “employment” để học thuật hơn. |
| “Some people thinks” | Chia động từ | “Some people think” | Chủ ngữ “people” là số nhiều nên động từ không thêm “s”. Đây là lỗi cơ bản mà học viên Việt Nam thường mắc phải vì trong tiếng Việt không có sự thay đổi động từ theo chủ ngữ. |
| “loose their jobs” | Chính tả/Từ sai | “lose their jobs” | “Loose” (lỏng lẻo) và “lose” (mất) là hai từ khác nhau. Học viên thường nhầm lẫn vì chính tả gần giống nhau. Cần nhớ: “lose” có một chữ “o”, “loose” có hai chữ “o”. |
| “machine and computer” | Thiếu mạo từ và số nhiều | “machines and computers” | Khi nói chung chung về một loại đồ vật, cần dùng số nhiều hoặc “a/an” cho số ít. Đây là lỗi về mạo từ và danh từ đếm được – điểm yếu phổ biến của học viên Việt Nam. |
| “robot can do the work” | Thiếu mạo từ | “robots can do the work” hoặc “a robot can do the work” | Tương tự như trên, “robot” là danh từ đếm được cần có mạo từ hoặc dùng số nhiều khi nói chung. |
| “old people cannot learn new technology easy” | Từ loại | “older people cannot learn new technology easily” | “Easy” là tính từ, cần dùng trạng từ “easily” để bổ nghĩa cho động từ “learn”. Nên dùng “older” thay vì “old” để lịch sự hơn. |
| “it is difficult for them find work” | Thiếu “to” trong cấu trúc | “it is difficult for them to find work” | Cấu trúc: “It is + adj + for + sb + to + V”. Học viên Việt thường quên “to” vì trong tiếng Việt không có cấu trúc tương đương. |
| “take care their family” | Thiếu giới từ | “take care of their family” | “Take care of” là phrasal verb cố định, không được bỏ “of”. Đây là lỗi phổ biến vì học viên dịch trực tiếp từ tiếng Việt “chăm sóc” mà không có giới từ. |
| “bring many good things” | Từ vựng không phù hợp | “brings many benefits” hoặc “creates advantages” | “Bring good things” quá đơn giản và không học thuật. Nên dùng “benefits”, “advantages”, “positive impacts” trong bài luận IELTS. |
| “making app” | Thiếu mạo từ | “creating applications” hoặc “app development” | “Making app” là cách nói không chính thống. Nên dùng “developing applications” hoặc “app development” để học thuật hơn. |
| “many young people like it” | Đại từ không rõ ràng | “many young people prefer these types of employment” | “It” ở đây không rõ đang thay thế cho danh từ nào. Nên dùng cụm từ rõ ràng hơn và từ vựng học thuật như “prefer”, “employment”. |
| “save time and money” | Thiếu chủ ngữ | “this saves time and money” hoặc “helps people save time and money” | Câu này thiếu chủ ngữ rõ ràng. Cần có chủ ngữ hoặc dùng cấu trúc “help + sb + V” để câu đúng ngữ pháp. |
| “technology have both good and bad sides” | Chia động từ | “technology has both advantages and disadvantages” | “Technology” là danh từ số ít nên động từ phải là “has”. Nên dùng “advantages and disadvantages” thay vì “good and bad sides” để học thuật hơn. |
| “government should help people learn new skill” | Thiếu mạo từ và số nhiều | “governments should help people learn new skills” | “Government” cần có “the” hoặc dùng số nhiều “governments”. “Skill” là danh từ đếm được nên cần dùng số nhiều “skills”. |
Bảng tổng hợp các lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam trong IELTS Writing về chủ đề công nghệ và việc làm
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao Task Response:
- Hiện tại: Quan điểm không rõ ràng, nói “cả hai đều đúng” mà không chọn bên nào
- Cần làm: Đưa ra quan điểm cụ thể ngay từ mở bài: “While I acknowledge both perspectives, I believe the advantages of technology outweigh the disadvantages” hoặc “I lean towards the view that technology creates more opportunities than it eliminates”
- Mẹo: Đọc kỹ đề và xác định rõ đề hỏi gì. Nếu đề yêu cầu “give your opinion”, bạn PHẢI có quan điểm rõ ràng, không được ngồi trên tường
2. Phát triển ý tưởng sâu hơn:
- Hiện tại: “robot can do the work instead of people” (quá chung chung)
- Cần làm: “Automated systems in automotive manufacturing can perform repetitive assembly tasks with greater precision than human workers, leading to workforce reduction in this sector”
- Mẹo: Sử dụng công thức PEEL – Point (luận điểm), Explain (giải thích), Example (ví dụ cụ thể), Link (liên kết với luận điểm chính)
3. Cải thiện từ vựng:
- Tránh lặp từ: Thay vì lặp “technology” nhiều lần, hãy paraphrase: technological advancements, digital innovations, automation, artificial intelligence
- Sử dụng collocations học thuật: Thay “make problems” → “pose challenges”, “bring good things” → “generate benefits”, “loose jobs” → “face unemployment”
- Học từ vựng theo chủ đề: Tạo mindmap với các từ liên quan: employment (workforce, labor market, career opportunities), technology (automation, AI, digitalization), impact (disrupt, transform, revolutionize)
4. Cải thiện ngữ pháp:
- Sử dụng câu phức: Thay vì “Robot can do the work. Many workers will loose job”, nên viết: “As robots increasingly perform tasks that were traditionally done by humans, many workers in manufacturing sectors face unemployment”
- Đa dạng cấu trúc: Kết hợp câu đơn, câu ghép, câu phức. Sử dụng mệnh đề quan hệ, mệnh đề phụ thuộc, cụm phân từ
- Kiểm tra lỗi cơ bản: Chia động từ theo chủ ngữ, sử dụng mạo từ đúng (a/an/the), giới từ phù hợp
5. Cải thiện Coherence & Cohesion:
- Sử dụng linking devices đa dạng hơn:
- Thêm ý tưởng: Furthermore, Moreover, Additionally, In addition to this
- Đối lập: However, Nevertheless, On the contrary, Conversely
- Ví dụ: For instance, To illustrate this point, A case in point is
- Kết quả: Consequently, As a result, Therefore, Thus
- Topic sentence rõ ràng: Mỗi đoạn cần có câu chủ đề nêu ý chính, sau đó các câu tiếp theo phát triển ý đó
6. Luyện tập cụ thể:
- Bước 1: Phân tích các bài mẫu Band 7+ để thấy được sự khác biệt
- Bước 2: Viết lại bài Band 5-6 của mình với từ vựng và ngữ pháp tốt hơn
- Bước 3: Luyện viết theo thời gian (40 phút) để quen với áp lực thi thật
- Bước 4: Nhờ giáo viên hoặc bạn bè band cao chữa bài và học từ feedback
- Bước 5: Tạo bộ từ vựng và mẫu câu riêng cho các chủ đề phổ biến
7. Chiến lược đặc biệt cho học viên Việt Nam:
- Lỗi mạo từ: Học thuộc các quy tắc cơ bản về a/an/the và luyện tập đặc biệt phần này vì tiếng Việt không có mạo từ
- Lỗi giới từ: Học phrasal verbs và collocations với giới từ thay vì dịch trực tiếp từ tiếng Việt
- Lỗi chia động từ: Luôn kiểm tra chủ ngữ số ít/số nhiều và thì của động từ trước khi hoàn thành bài
- Tư duy tiếng Anh: Đọc nhiều bài viết học thuật bằng tiếng Anh để quen với cách diễn đạt tự nhiên, không dịch từ tiếng Việt
Đối với những ai quan tâm đến how digital transformation affects traditional banking, bạn sẽ thấy sự tương đồng trong cách công nghệ đang tái định hình các ngành nghề truyền thống, từ ngân hàng đến sản xuất và dịch vụ.
Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| technological advancement | noun phrase | /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ədˈvɑːnsmənt/ | Tiến bộ công nghệ | Technological advancement has revolutionized the way we work. | rapid/significant/continuous technological advancement |
| job displacement | noun phrase | /dʒɒb dɪsˈpleɪsmənt/ | Sự thay thế/mất việc làm | Automation may lead to job displacement in traditional industries. | cause/lead to/result in job displacement |
| render obsolete | verb phrase | /ˈrendə(r) ˌɒbsəˈliːt/ | Làm cho lỗi thời, lạc hậu | New technologies can render certain skills obsolete. | render completely/largely/effectively obsolete |
| exacerbate inequality | verb phrase | /ɪɡˈzæsəbeɪt ˌɪnɪˈkwɒləti/ | Làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng | The digital divide may exacerbate inequality in society. | exacerbate income/social/economic inequality |
| spawn new industries | verb phrase | /spɔːn njuː ˈɪndəstriz/ | Tạo ra các ngành công nghiệp mới | The internet has spawned new industries like e-commerce. | spawn entirely/completely new industries |
| augment human capabilities | verb phrase | /ɔːɡˈment ˈhjuːmən ˌkeɪpəˈbɪlətiz/ | Tăng cường khả năng con người | AI tools can augment human capabilities rather than replace them. | augment/enhance/extend human capabilities |
| gig economy | noun | /ɡɪɡ ɪˈkɒnəmi/ | Nền kinh tế làm việc tự do/bán thời gian | The gig economy offers flexible work arrangements. | thrive in/participate in the gig economy |
| workforce reduction | noun phrase | /ˈwɜːkfɔːs rɪˈdʌkʃn/ | Sự cắt giảm lực lượng lao động | Automation often results in workforce reduction. | significant/substantial/gradual workforce reduction |
| digital literacy | noun phrase | /ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/ | Khả năng sử dụng công nghệ số | Digital literacy is essential in the modern workplace. | improve/enhance/develop digital literacy |
| disruptive innovation | noun phrase | /dɪsˈrʌptɪv ˌɪnəˈveɪʃn/ | Sự đổi mới mang tính đột phá | Disruptive innovation can transform entire industries. | create/introduce/drive disruptive innovation |
| automation | noun | /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ | Sự tự động hóa | Automation has improved efficiency in manufacturing. | industrial/workplace/process automation |
| upskilling | noun | /ˌʌpˈskɪlɪŋ/ | Nâng cao kỹ năng | Upskilling is necessary to remain competitive in the job market. | continuous/ongoing/employee upskilling |
| remote work | noun phrase | /rɪˈməʊt wɜːk/ | Làm việc từ xa | Remote work has become increasingly common during the pandemic. | enable/facilitate/adopt remote work |
| artificial intelligence | noun phrase | /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence is transforming various sectors. | develop/deploy/utilize artificial intelligence |
| career opportunities | noun phrase | /kəˈrɪə(r) ˌɒpəˈtjuːnətiz/ | Cơ hội nghề nghiệp | Digital transformation creates diverse career opportunities. | expand/create/pursue career opportunities |
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex sentences with dependent clauses)
Công thức: While/Although/Even though + clause 1, clause 2
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While some argue that technological advancement poses a significant threat to employment, others contend that it will generate unprecedented career opportunities.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng diễn đạt hai ý tưởng đối lập trong một câu, cho thấy tư duy phản biện và khả năng tổng hợp thông tin. Đây là dấu hiệu của band điểm cao (7+) vì thể hiện sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Ví dụ bổ sung:
- Although automation may eliminate certain jobs, it simultaneously creates demand for new skill sets in technology management.
- While traditional manufacturing roles are declining, digital platforms have opened up numerous entrepreneurial opportunities.
- Even though some workers face displacement, proactive retraining programs can help them transition to emerging sectors.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng cả “although” và “but” trong cùng một câu: ❌ “Although technology is useful, but it has disadvantages” → ✅ “Although technology is useful, it has some disadvantages”
- Quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề: ❌ “While robots are efficient they cannot replace human creativity” → ✅ “While robots are efficient, they cannot replace human creativity”
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: Subject + , which/who + additional information + , + main verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Healthcare professionals, for example, now utilize AI-powered diagnostic tools that enhance their decision-making rather than supplanting their expertise.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ giúp thêm thông tin chi tiết mà không phá vỡ cấu trúc câu chính, thể hiện khả năng viết câu phức tạp một cách mạch lạc. Đây là kỹ năng quan trọng của band 7-8.
Ví dụ bổ sung:
- The digital economy, which has grown exponentially over the past decade, now employs millions of people worldwide.
- Artificial intelligence, which was once considered science fiction, is now integral to many business operations.
- Remote working platforms, which enable global collaboration, have transformed traditional office culture.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trong mệnh đề không xác định: ❌ “Technology which is developing fast affects jobs” → ✅ “Technology, which is developing rapidly, affects employment patterns”
- Nhầm lẫn giữa “that” và “which”: “That” không dùng cho mệnh đề không xác định (có dấu phẩy)
3. Cụm phân từ (Participial phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + object/complement, main clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The acceleration of this trend may exacerbate income inequality, as low-skilled workers find themselves competing in a shrinking job market while those with advanced technical expertise command premium salaries.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp nén thông tin một cách súc tích và học thuật, tránh được việc lạm dụng “and” hoặc “but”. Đây là dấu hiệu của band 8+ vì thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the challenges ahead, governments are investing heavily in digital education programs.
- Faced with automation, many workers are pursuing retraining opportunities to remain competitive.
- Having witnessed the transformation of various industries, economists predict further disruption in the coming decade.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dangling participle (chủ ngữ của cụm phân từ không khớp với chủ ngữ câu chính): ❌ “Working from home, my productivity increased” → ✅ “Working from home, I experienced increased productivity”
- Dùng sai thì của phân từ: Phân từ hoàn thành (having + V3) cho hành động xảy ra trước hành động chính
4. Câu chẻ (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + focused element + that/who + clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The key lies in proactive investment in education and retraining programmes that equip workers with the adaptive skills necessary to thrive in an increasingly digital workplace.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, thể hiện khả năng điều khiển trọng tâm của câu một cách chủ động. Đây là kỹ thuật nâng cao của band 8-9.
Ví dụ bổ sung:
- It is the combination of human creativity and technological efficiency that will define successful businesses in the future.
- What matters most is not the technology itself but how effectively we integrate it into existing workflows.
- It was during the pandemic that remote work truly became mainstream across industries.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai “that” và “who”: “Who” chỉ dùng cho người, “that” dùng cho vật và có thể dùng cho người
- Quên động từ “be” hoặc chia sai thì: ❌ “It the technology that changes work” → ✅ “It is the technology that changes work”
5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditional sentences)
Công thức: Provided that/Assuming that/On condition that + clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“I believe the positive impacts will ultimately outweigh the challenges, provided that appropriate adaptation strategies are implemented.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao thể hiện tư duy phản biện sâu sắc, không chỉ nêu ý kiến mà còn nêu rõ điều kiện. Đây là đặc điểm của band 8-9 khi thí sinh có thể nhìn nhận vấn đề đa chiều.
Ví dụ bổ sung:
- Technology will continue to create opportunities, provided that education systems adapt to meet changing skill demands.
- Workers can thrive in the digital economy, assuming they receive adequate training and support.
- Automation will benefit society as a whole, on condition that policies are implemented to protect vulnerable workers.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì: Cần hiểu rõ sự khác biệt giữa điều kiện có thật, không có thật ở hiện tại, và không có thật ở quá khứ
- Dùng “will” trong mệnh đề “if”: ❌ “If technology will develop” → ✅ “If technology develops” hoặc “When technology develops”
6. Đảo ngữ (Inversion)
Công thức: Only through/by/when + auxiliary verb + subject + main verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Only through such strategic foresight can societies harness technology’s potential while mitigating its adverse effects on vulnerable workers.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là cấu trúc ngữ pháp nâng cao nhất, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật ở mức độ tinh vi. Đây là dấu hiệu rõ ràng của band 9 khi được sử dụng đúng và tự nhiên.
Ví dụ bổ sung:
- Never before has technology transformed the workplace at such a rapid pace.
- Not only does automation increase efficiency, but it also reduces human error in critical processes.
- Rarely do we witness such fundamental shifts in employment patterns within a single generation.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Đảo ngữ không đúng trật tự: ❌ “Only when can we understand” → ✅ “Only when we can understand” (không đảo ngữ trong mệnh đề phụ thuộc)
- Quên trợ động từ trong đảo ngữ: ❌ “Never technology changed so fast” → ✅ “Never has technology changed so rapidly”
- Lạm dụng đảo ngữ: Chỉ nên dùng 1-2 lần trong toàn bài để tạo hiệu ứng nhấn mạnh, không nên dùng quá nhiều
Sơ đồ minh họa 6 cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp đạt band cao trong IELTS Writing Task 2
Kết bài
Chủ đề về tác động của công nghệ đến tương lai công việc không chỉ là một đề tài phổ biến trong IELTS Writing Task 2 mà còn phản ánh một thực tế đang diễn ra mạnh mẽ trong xã hội hiện đại. Qua ba bài mẫu với các band điểm khác nhau, chúng ta có thể thấy rõ sự khác biệt về mức độ phát triển ý tưởng, độ phong phú của từ vựng, sự đa dạng trong cấu trúc ngữ pháp, và khả năng liên kết ý tưởng mạch lạc.
Để đạt được band điểm cao (7+), bạn cần:
- Phát triển ý tưởng sâu rộng với các ví dụ cụ thể và thuyết phục
- Sử dụng từ vựng học thuật và collocations một cách tự nhiên, tránh lặp từ
- Áp dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp nâng cao như câu phức, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, và đảo ngữ
- Tổ chức bài viết logic với các linking devices phù hợp
- Đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài viết
Đặc biệt đối với học viên Việt Nam, cần chú ý khắc phục các lỗi phổ biến về mạo từ, giới từ, chia động từ, và tránh dịch trực tiếp từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Thay vào đó, hãy học các collocations và cụm từ cố định để diễn đạt tự nhiên hơn.
Việc luyện tập thường xuyên với các chủ đề đa dạng, phân tích bài mẫu band cao, và nhận feedback từ giáo viên sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết một cách đáng kể. Hãy nhớ rằng IELTS Writing không chỉ đánh giá kiến thức ngôn ngữ mà còn đánh giá khả năng tư duy phản biện và diễn đạt ý tưởng một cách logic, mạch lạc.
Nếu bạn quan tâm đến các chủ đề liên quan như importance of social media literacy in schools, đây cũng là một khía cạnh quan trọng của sự thay đổi công nghệ trong giáo dục và chuẩn bị cho tương lai nghề nghiệp.
Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS!
[…] bạn quan tâm đến how technology impacts the future of work, chủ đề này sẽ cung cấp góc nhìn toàn diện về những thay đổi sắp tới […]