Trong bối cảnh toàn cầu hóa và số hóa ngày càng sâu rộng, chủ đề về sự chuyển đổi của truyền thông truyền thống dưới tác động của Internet đã và đang trở thành một trong những đề tài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đây không chỉ là chủ đề liên quan đến công nghệ mà còn chạm đến nhiều khía cạnh xã hội, kinh tế và văn hóa, khiến nó xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi IELTS thực tế từ năm 2020 đến nay.
Qua bài viết này, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để xử lý dạng đề này một cách tự tin và hiệu quả. Bạn sẽ học được cách phân tích đề bài, tổ chức ý tưởng logic, sử dụng từ vựng học thuật chính xác và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp để đạt band điểm cao. Đặc biệt, bài viết cung cấp 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các mức band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7 và Band 5-6) kèm phân tích chi tiết, giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các mức điểm và biết cách cải thiện bài viết của mình.
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện trong IELTS Writing Task 2 liên quan đến chủ đề này bao gồm:
- “The Internet has transformed the way information is shared and consumed, but it has also created problems that did not exist before. What are the most serious problems associated with the Internet and what solutions can you suggest?” (British Council, 2022)
- “Some people believe that traditional media such as newspapers will be replaced by the Internet. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, 2021)
- “The growth of online news has had a negative impact on traditional newspapers. Do the advantages of this development outweigh the disadvantages?” (IELTS-Blog.com, 2023)
Học viên đang luyện viết IELTS Writing Task 2 về chủ đề Internet và truyền thông truyền thống
Đề Writing Task 2 Thực Hành
Some people believe that the Internet has had a negative impact on traditional forms of media such as newspapers and television. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Dịch đề: Một số người tin rằng Internet đã có tác động tiêu cực đến các hình thức truyền thông truyền thống như báo giấy và truyền hình. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ở mức độ nào?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Opinion Essay (Agree/Disagree), một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu của đề bài là bạn cần:
-
Xác định quan điểm rõ ràng: Bạn đồng ý hoàn toàn, không đồng ý hoàn toàn, hay đồng ý một phần với ý kiến rằng Internet có tác động tiêu cực đến truyền thông truyền thống.
-
Giải thích các thuật ngữ quan trọng:
- “Traditional forms of media”: Báo in, tạp chí, đài phát thanh, truyền hình – những phương tiện truyền thông tồn tại trước kỷ nguyên Internet
- “Negative impact”: Các ảnh hưởng tiêu cực như giảm doanh thu, mất độc giả/người xem, đóng cửa các cơ sở truyền thông
- “To what extent”: Cần đưa ra mức độ đồng ý/không đồng ý, không chỉ trả lời Yes/No đơn giản
-
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào tác động tiêu cực mà không cân nhắc các khía cạnh tích cực hoặc trung lập
- Không đưa ra quan điểm rõ ràng ngay từ phần mở bài
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho lập luận
- Sử dụng từ vựng quá đơn giản hoặc lặp lại nhiều lần
- Không cân đối độ dài giữa các đoạn thân bài
-
Cách tiếp cận chiến lược:
- Cách 1 (Balanced approach – Khuyến nghị): Thừa nhận có tác động tiêu cực nhưng cũng chỉ ra rằng Internet đồng thời mang lại cơ hội mới cho truyền thông truyền thống chuyển đổi
- Cách 2 (Strongly agree): Tập trung vào các tác động tiêu cực như giảm doanh thu, đóng cửa báo in, mất việc làm
- Cách 3 (Strongly disagree): Lập luận rằng Internet là công cụ hỗ trợ, giúp truyền thông truyền thống tiếp cận khán giả rộng hơn
Đối với đề này, tôi khuyến nghị sử dụng cách tiếp cận cân bằng (Balanced approach) vì nó cho phép bạn thể hiện khả năng tư duy phản biện và đánh giá toàn diện vấn đề – yếu tố quan trọng để đạt band điểm cao.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, lập luận chặt chẽ và phân tích sâu sắc về vấn đề. Bài viết dưới đây minh họa cách tổ chức ý tưởng logic, sử dụng từ vựng học thuật phong phú và cấu trúc câu đa dạng để đạt điểm cao.
The advent of the Internet has undeniably revolutionized the media landscape, leading some to argue that it has exerted predominantly detrimental effects on traditional media outlets such as newspapers and television. While I acknowledge that conventional media has faced significant challenges in the digital age, I would contend that characterizing the Internet’s impact as purely negative represents an oversimplification of a more nuanced reality.
Admittedly, traditional media has experienced substantial disruption due to the rise of online platforms. Print newspapers, in particular, have witnessed a precipitous decline in circulation and advertising revenue, with many venerable publications either ceasing operations entirely or drastically reducing their print editions. This phenomenon can be attributed to shifting consumer preferences toward instant, free digital content and the migration of advertisers to more targeted online platforms. Similarly, television viewership, especially among younger demographics, has plummeted as streaming services and social media platforms offer more personalized and on-demand entertainment options. The financial strain resulting from these trends has inevitably led to layoffs, reduced investment in investigative journalism, and concerns about the quality of news coverage.
However, to characterize the Internet’s influence as exclusively detrimental would be to overlook the transformative opportunities it has created for traditional media. Many established media organizations have successfully adapted by developing robust digital presences, thereby reaching audiences far beyond their original geographic limitations. The BBC, for instance, has evolved into a global digital powerhouse while maintaining its commitment to quality journalism. Furthermore, the Internet has enabled traditional media to engage with audiences in unprecedented ways through interactive content, real-time updates, and social media integration. Rather than rendering traditional media obsolete, the Internet has essentially forced these institutions to innovate and discover new revenue models, such as digital subscriptions and multimedia content creation.
In conclusion, while the Internet has undoubtedly presented formidable challenges to traditional media, viewing its impact through an exclusively negative lens fails to capture the full picture. The digital revolution has catalyzed a necessary evolution in how traditional media operates, compelling these institutions to adapt and reinvent themselves for the modern age. What initially appeared as a threat has, in many cases, become an opportunity for revitalization and expanded reach.
Số từ: 398 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng ngay từ mở bài. Người viết thừa nhận có tác động tiêu cực nhưng lập luận rằng không thể coi đây là ảnh hưởng hoàn toàn tiêu cực. Tất cả các ý tưởng đều được phát triển chi tiết với ví dụ cụ thể như BBC, xu hướng giảm của báo in và truyền hình. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với mở bài, 2 đoạn thân bài đối lập nhau và kết bài tổng hợp. Sử dụng các linking words tinh tế như “Admittedly”, “However”, “Furthermore”, “Rather than”. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các câu kết nối tự nhiên. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng phong phú, chính xác và học thuật với các collocations xuất sắc: “precipitous decline”, “detrimental effects”, “venerable publications”, “robust digital presences”. Sử dụng paraphrasing hiệu quả để tránh lặp từ. Không có lỗi từ vựng nào đáng kể. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu phức tạp bao gồm: mệnh đề quan hệ, câu phức, cụm phân từ, đảo ngữ. Ví dụ: “While I acknowledge…”, “This phenomenon can be attributed to…”. Sử dụng thì động từ chính xác và linh hoạt. Không có lỗi ngữ pháp. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Quan điểm cân bằng và tinh tế: Thay vì đồng ý hoàn toàn hoặc phản đối hoàn toàn, người viết thừa nhận cả hai mặt của vấn đề, cho thấy khả năng tư duy phản biện cao – điều mà giám khảo IELTS đặc biệt đánh giá cao.
-
Sử dụng cụm từ hàn lâm nâng cao: Các cụm như “precipitous decline”, “venerable publications”, “robust digital presences” thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ chính xác trong ngữ cảnh học thuật.
-
Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Việc đề cập đến BBC như một ví dụ về việc truyền thông truyền thống thích ứng thành công làm cho lập luận trở nên có sức thuyết phục và không chỉ mang tính lý thuyết.
-
Cấu trúc câu phức tạp và đa dạng: Bài viết sử dụng nhiều loại câu khác nhau từ câu ghép, câu phức đến câu có cụm phân từ, tránh sự đơn điệu và thể hiện khả năng ngữ pháp xuất sắc.
-
Cohesive devices tinh tế: Thay vì dùng các linking words đơn giản như “Firstly, Secondly”, bài viết sử dụng các liên từ và cụm từ chuyển tiếp tự nhiên hơn như “Admittedly”, “However, to characterize…”, “Furthermore”, tạo sự liền mạch cho bài viết.
-
Kết bài mạnh mẽ và đầy ý nghĩa: Đoạn kết không chỉ tóm tắt lại các ý chính mà còn đưa ra một tuyên bố kết luận sâu sắc về việc “mối đe dọa ban đầu đã trở thành cơ hội”, thể hiện khả năng tổng hợp và đánh giá vấn đề ở tầm cao hơn.
-
Paraphrasing hiệu quả: Người viết tránh lặp lại từ “negative impact” từ đề bài bằng cách sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau như “detrimental effects”, “disruption”, “challenges”, “threat” – kỹ năng quan trọng để đạt điểm cao về Lexical Resource.
Nếu bạn quan tâm đến các chủ đề liên quan về công nghệ và giáo dục, how online education is transforming the way we learn sẽ cung cấp thêm góc nhìn hữu ích về sự chuyển đổi số trong lĩnh vực khác.
Phân tích chi tiết bài viết IELTS Writing Task 2 đạt band điểm cao về chủ đề Internet và truyền thông
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết ở mức Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và độ sâu phân tích so với bài Band 8-9.
The Internet has changed how people consume news and entertainment, and many people think this has been bad for traditional media like newspapers and TV. I partly agree with this view because while the Internet has caused some problems for traditional media, it has also created new opportunities for them.
On the one hand, traditional media has faced many difficulties because of the Internet. Firstly, fewer people are buying newspapers nowadays because they can read news online for free. This has led to many newspapers losing money and having to close down or reduce the number of journalists they employ. For example, many local newspapers in the UK have stopped printing physical copies. Secondly, television has also suffered because young people prefer watching videos on YouTube or Netflix instead of traditional TV channels. This means that TV stations get less advertising money, which affects their ability to produce quality programs.
On the other hand, the Internet has not only caused problems but also provided solutions for traditional media. Many newspapers have successfully moved online and created digital versions that reach more readers around the world. The New York Times, for instance, has millions of online subscribers and makes good profits from digital subscriptions. Additionally, TV channels have created their own streaming services and social media accounts to engage with younger audiences. This shows that traditional media can adapt and survive in the digital age if they are willing to change their business models.
In conclusion, while the Internet has certainly created challenges for newspapers and television, I believe it is not completely negative. Traditional media organizations that embrace digital technology can find new ways to succeed. The key is adaptation rather than resistance to change.
Số từ: 321 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết trả lời câu hỏi với quan điểm rõ ràng (partly agree). Các ý tưởng được trình bày tốt nhưng chưa được phát triển sâu như bài Band 8-9. Có ví dụ cụ thể (New York Times, báo UK) nhưng chưa đủ chi tiết và phân tích. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với mở bài, 2 đoạn thân bài và kết bài. Sử dụng các linking words phổ biến như “On the one hand”, “On the other hand”, “Firstly”, “Secondly”, “Additionally”. Tuy nhiên, các liên kết này có phần cơ bản và có thể dự đoán được. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng thiếu sự tinh tế. Có một số collocations tốt như “business models”, “digital subscriptions” nhưng cũng có nhiều cụm từ đơn giản như “many problems”, “good profits”. Có hiện tượng lặp từ như “traditional media” xuất hiện nhiều lần. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức và câu ghép. Có một số cấu trúc tốt như “This shows that…”, “if they are willing to…”. Ngữ pháp chính xác với rất ít lỗi, nhưng độ phức tạp chưa bằng bài Band 8-9. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Mở bài:
- Band 6.5-7: “The Internet has changed how people consume news and entertainment” – Câu đơn giản, trực tiếp
- Band 8-9: “The advent of the Internet has undeniably revolutionized the media landscape” – Sử dụng từ vựng học thuật cao hơn (“advent”, “revolutionized”, “media landscape”)
2. Phát triển ý tưởng:
- Band 6.5-7: “fewer people are buying newspapers nowadays because they can read news online for free” – Ý tưởng rõ ràng nhưng đơn giản
- Band 8-9: “Print newspapers, in particular, have witnessed a precipitous decline in circulation and advertising revenue, with many venerable publications either ceasing operations entirely or drastically reducing their print editions” – Phân tích chi tiết hơn với nhiều khía cạnh
3. Liên kết ý:
- Band 6.5-7: Sử dụng “Firstly”, “Secondly”, “On the one hand”, “On the other hand” – Các linking words cơ bản, dễ đoán
- Band 8-9: Sử dụng “Admittedly”, “However, to characterize…”, “Furthermore”, “Rather than” – Các liên từ tinh tế và tự nhiên hơn
4. Độ sâu phân tích:
- Band 6.5-7: Đưa ra ví dụ New York Times nhưng chỉ nêu sự thật chung chung
- Band 8-9: Phân tích sâu về BBC và cách họ chuyển đổi thành “global digital powerhouse”, giải thích cụ thể các chiến lược thích ứng
5. Kết bài:
- Band 6.5-7: “The key is adaptation rather than resistance to change” – Kết luận rõ ràng nhưng khá chung chung
- Band 8-9: “What initially appeared as a threat has, in many cases, become an opportunity for revitalization and expanded reach” – Kết luận sâu sắc hơn, thể hiện tầm nhìn tổng hợp
Bài Band 6.5-7 này cho thấy người viết có nền tảng tốt nhưng cần cải thiện về từ vựng học thuật, cấu trúc câu phức tạp hơn và độ sâu phân tích để đạt Band 8-9.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết ở mức Band 5-6 cho thấy khả năng giao tiếp cơ bản với một số lỗi ngữ pháp và từ vựng hạn chế. Đây là mức điểm phổ biến của nhiều học viên Việt Nam khi mới bắt đầu luyện thi IELTS.
Nowadays, Internet is very popular and many people use it everyday. Some people think Internet has bad effects on traditional media like newspaper and TV. I agree with this idea because Internet has made many problems for them.
First, the Internet make people don’t buy newspaper anymore. In the past, people buy newspaper every morning to read news. But now, they can read news on Internet for free, so they don’t need to pay money for newspaper. This is why many newspaper companies has closed and many journalist lost their jobs. For example, in my country, many local newspaper has stopped selling.
Second, young people don’t watch TV much nowadays. They like to watch video on social media or Youtube more than traditional TV. This make TV stations get less money from advertising. My friends and me, we never watch TV anymore because we think Internet is more interesting and we can choose what we want to watch.
However, some traditional media have tried to use Internet for their business. They create website and put their content online. But I think it is still difficult for them because there are too many free content on Internet and people don’t want to pay.
In conclusion, I think Internet has negative impact on traditional media. Newspaper and TV are losing money and customers because of Internet. Although some of them try to adapt, but it is very hard for them to compete with Internet.
Số từ: 279 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết trả lời câu hỏi và có quan điểm (agree), nhưng các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ. Thiếu ví dụ cụ thể và chi tiết. Đoạn thứ ba đưa ra ví dụ cá nhân không phù hợp với văn phong học thuật. Cần phân tích sâu hơn về “to what extent”. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài. Sử dụng các linking words đơn giản như “First”, “Second”, “However”. Tuy nhiên, sự chuyển ý giữa các câu chưa mượt mà. Đoạn văn chưa có topic sentence rõ ràng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại như “Internet”, “newspaper”, “people”. Có lỗi về word choice như “has closed” (nên dùng “have closed”). Thiếu các collocations học thuật. Sử dụng ngôn ngữ quá đơn giản không phù hợp với văn viết học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Có nhiều lỗi ngữ pháp đáng kể: subject-verb agreement (“Internet make”, “companies has closed”), thiếu mạo từ (“in the past, people buy newspaper”), lỗi thì (“many newspaper has stopped”). Sử dụng chủ yếu câu đơn, ít câu phức. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “Internet is very popular” | Thiếu mạo từ | “The Internet is very popular” | “Internet” là danh từ xác định cần có mạo từ “the”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “the Internet make people don’t buy” | Lỗi ngữ pháp (subject-verb agreement & cấu trúc) | “the Internet makes people not buy” hoặc “prevents people from buying” | Chủ ngữ số ít “Internet” cần động từ “makes”. Cấu trúc “make + O + V” không dùng “don’t”. Nên dùng cấu trúc “prevent sb from doing sth” cho tự nhiên hơn. |
| “many newspaper companies has closed” | Lỗi chia động từ | “many newspaper companies have closed” | “Many companies” là số nhiều nên dùng “have”, không dùng “has”. Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn vì không quen với sự phân biệt số ít/số nhiều. |
| “many local newspaper has stopped” | Lỗi chia động từ & danh từ số nhiều | “many local newspapers have stopped” | “Newspaper” cần thêm “s” vì có “many”. Động từ phải là “have” với chủ ngữ số nhiều. |
| “My friends and me, we never watch” | Lỗi đại từ & cấu trúc | “My friends and I never watch” | Trong vai trò chủ ngữ phải dùng “I”, không dùng “me”. Không cần lặp lại “we” vì đã có “My friends and I”. |
| “use Internet for their business” | Thiếu mạo từ | “use the Internet for their business” | Luôn cần mạo từ “the” trước “Internet” trong tiếng Anh. |
| “there are too many free content” | Lỗi danh từ không đếm được | “there is too much free content” | “Content” là danh từ không đếm được nên dùng “is” và “much”, không dùng “are” và “many”. |
| “Although some of them try to adapt, but” | Lỗi cấu trúc liên từ | “Although some of them try to adapt,” hoặc “Some of them try to adapt, but” | Không được dùng “although” và “but” cùng lúc trong một câu. Đây là lỗi rất phổ biến của người Việt do ảnh hưởng từ tiếng Việt “mặc dù…nhưng”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Cải thiện từ vựng:
- Thay vì lặp lại “Internet” nhiều lần, sử dụng các cách diễn đạt khác: “online platforms”, “digital media”, “the web”, “the digital revolution”
- Học các collocations học thuật: “declining circulation”, “advertising revenue”, “digital transformation”, “media consumption habits”
- Tránh dùng từ quá chung chung như “many people”, “very popular” – hãy dùng các từ cụ thể hơn: “a significant proportion of the population”, “increasingly prevalent”
2. Nâng cao ngữ pháp:
- Thực hành sử dụng câu phức với mệnh đề quan hệ: “Traditional newspapers, which once dominated the media landscape, are now struggling to survive”
- Sử dụng cấu trúc passive voice phù hợp: “Many journalists have been made redundant” thay vì “many journalists lost their jobs”
- Luyện tập các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ, câu điều kiện hỗn hợp
3. Phát triển ý tưởng:
- Đưa ra ví dụ cụ thể với số liệu hoặc tên cụ thể thay vì nói chung chung
- Phân tích nguyên nhân – kết quả rõ ràng hơn
- Xem xét nhiều khía cạnh của vấn đề thay vì chỉ tập trung một chiều
4. Cải thiện sự liên kết:
- Sử dụng các linking words đa dạng và tinh tế hơn
- Đảm bảo mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng
- Tạo sự chuyển tiếp mượt mà giữa các câu bằng cách sử dụng pronoun references và synonyms
5. Tránh ngôn ngữ không chính thống:
- Không dùng ví dụ cá nhân như “My friends and me”
- Giữ văn phong học thuật, tránh viết quá casual
- Sử dụng cấu trúc impersonal: “It can be argued that…” thay vì “I think…”
Khi nói về sự chuyển đổi số, how technology is transforming healthcare delivery cũng cho thấy một xu hướng tương tự trong lĩnh vực y tế, giúp bạn hiểu rõ hơn về tác động của công nghệ đến các ngành truyền thống.
Học viên đang luyện tập từ vựng và cấu trúc câu cho IELTS Writing Task 2
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| detrimental effects | noun phrase | /ˌdetrɪˈmentl ɪˈfekts/ | tác động có hại, ảnh hưởng tiêu cực | The study revealed the detrimental effects of excessive screen time on children’s development. | have/exert detrimental effects on; detrimental impact/influence |
| precipitous decline | noun phrase | /prɪˈsɪpɪtəs dɪˈklaɪn/ | sự sụt giảm mạnh, giảm đột ngột | The company experienced a precipitous decline in sales after the scandal. | suffer/witness/experience a precipitous decline; precipitous drop/fall |
| venerable publication | noun phrase | /ˈvenərəbl ˌpʌblɪˈkeɪʃn/ | ấn phẩm lâu đời và uy tín | The Times is a venerable publication with over 200 years of history. | establish/maintain a venerable publication; venerable institution/newspaper |
| robust digital presence | noun phrase | /rəʊˈbʌst ˈdɪdʒɪtl ˈprezns/ | sự hiện diện số hóa mạnh mẽ | Building a robust digital presence is essential for modern businesses. | establish/develop/maintain a robust digital presence; strong/solid digital presence |
| unprecedented ways | noun phrase | /ʌnˈpresɪdentɪd weɪz/ | những cách thức chưa từng có | Social media allows brands to connect with customers in unprecedented ways. | in unprecedented ways/manner; unprecedented opportunity/access |
| obsolete | adjective | /ˈɒbsəliːt/ | lỗi thời, cổ lỗ sĩ | Many fear that traditional skills will become obsolete in the digital age. | become/render obsolete; obsolete technology/equipment |
| catalyze | verb | /ˈkætəlaɪz/ | thúc đẩy, xúc tác | The pandemic catalyzed the shift toward remote work. | catalyze change/transformation/growth; catalyze innovation |
| media consumption habits | noun phrase | /ˈmiːdiə kənˈsʌmpʃn ˈhæbɪts/ | thói quen tiêu thụ thông tin truyền thông | Media consumption habits have changed dramatically with the rise of smartphones. | changing/shifting media consumption habits; analyze/study media consumption habits |
| advertising revenue | noun phrase | /ˈædvətaɪzɪŋ ˈrevənjuː/ | doanh thu quảng cáo | Declining advertising revenue has forced many newspapers to seek alternative income sources. | generate/lose advertising revenue; advertising revenue stream; decline/increase in advertising revenue |
| digital transformation | noun phrase | /ˈdɪdʒɪtl ˌtrænsfəˈmeɪʃn/ | chuyển đổi số | The company invested heavily in digital transformation to remain competitive. | undergo/drive/accelerate digital transformation; digital transformation strategy |
| streaming services | noun phrase | /ˈstriːmɪŋ ˈsɜːvɪsɪz/ | dịch vụ phát trực tuyến | Streaming services like Netflix have revolutionized how people watch television. | subscribe to streaming services; streaming platform/service provider |
| engage with audiences | verb phrase | /ɪnˈgeɪdʒ wɪð ˈɔːdiənsɪz/ | tương tác với khán giả | Social media enables journalists to engage with audiences directly. | engage effectively/actively with audiences; audience engagement |
| investigative journalism | noun phrase | /ɪnˈvestɪɡətɪv ˈdʒɜːnəlɪzəm/ | báo chí điều tra | Quality investigative journalism requires significant time and resources. | practice/conduct investigative journalism; investigative journalist/reporter |
| circulation | noun | /ˌsɜːkjəˈleɪʃn/ | lượng phát hành (báo chí) | The newspaper’s circulation has dropped by 40% in the last decade. | declining/falling circulation; circulation figures/numbers |
| adapt to change | verb phrase | /əˈdæpt tuː tʃeɪndʒ/ | thích nghi với thay đổi | Organizations that fail to adapt to change risk becoming irrelevant. | adapt quickly/successfully to change; ability to adapt |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc: While + S + V (nhượng bộ), S + V (quan điểm chính)
Công thức: Sử dụng mệnh đề “While” để thừa nhận một khía cạnh, sau đó đưa ra quan điểm chính hoặc đối lập. Cấu trúc này giúp thể hiện khả năng tư duy phản biện và nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While I acknowledge that conventional media has faced significant challenges in the digital age, I would contend that characterizing the Internet’s impact as purely negative represents an oversimplification.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho thấy người viết có khả năng đánh giá toàn diện vấn đề, không chỉ nhìn một chiều. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dạng bài Opinion hoặc Discussion, giúp tăng điểm Task Response. Ngoài ra, việc sử dụng các động từ học thuật như “acknowledge”, “contend” thể hiện vốn từ vựng phong phú.
Ví dụ bổ sung:
- While technological advancement has brought numerous benefits, it has also created new forms of inequality.
- While some argue that homework is essential for learning, others believe it places unnecessary stress on students.
- While globalization has boosted economic growth, it has also led to the erosion of local cultures.
Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường mắc lỗi dùng “Although…but…” (dịch trực tiếp từ “mặc dù…nhưng…”). Nhớ rằng trong tiếng Anh chỉ dùng một liên từ: hoặc “While/Although” ở đầu, hoặc “but/however” ở giữa, không dùng cả hai.
2. Cấu trúc: This phenomenon can be attributed to + N/V-ing
Công thức: Sử dụng passive voice với “can be attributed to” để giải thích nguyên nhân một cách học thuật và khách quan hơn so với “because of”.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
This phenomenon can be attributed to shifting consumer preferences toward instant, free digital content and the migration of advertisers to more targeted online platforms.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc passive này giúp văn phong trở nên học thuật và chính thống hơn. Nó cho phép tập trung vào hiện tượng và nguyên nhân thay vì chủ thể hành động, phù hợp với văn viết IELTS Academic. Đây là cấu trúc rất hiệu quả để giải thích cause-effect.
Ví dụ bổ sung:
- The rise in childhood obesity can be attributed to sedentary lifestyles and poor dietary habits.
- The decline in bee populations can be attributed to pesticide use and habitat loss.
- The success of this policy can be attributed to careful planning and community engagement.
Lỗi thường gặp: Học viên thường viết “This can attribute to…” (dùng active voice sai) thay vì “can be attributed to”. Nhớ rằng đây là cấu trúc passive, cần có “be” trước “attributed”.
3. Cấu trúc: Not only…but also / Rather than
Công thức: Sử dụng cấu trúc song song để nhấn mạnh hai khía cạnh hoặc đưa ra sự tương phản. “Rather than” đặc biệt hiệu quả để chỉ ra sự lựa chọn thay thế.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Rather than rendering traditional media obsolete, the Internet has essentially forced these institutions to innovate and discover new revenue models.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
“Rather than” giúp thể hiện sự so sánh và đối lập một cách tinh tế, tránh sử dụng các cấu trúc đơn giản như “instead of”. Nó cho thấy khả năng diễn đạt phức tạp và tư duy logic rõ ràng của người viết.
Ví dụ bổ sung:
- Not only does exercise improve physical health, but it also enhances mental well-being.
- Rather than eliminating jobs, automation often creates new employment opportunities in different sectors.
- Online learning provides not only flexibility but also access to global educational resources.
Lỗi thường gặp: Khi dùng “Not only…but also” ở đầu câu, học viên thường quên đảo ngữ. Nhớ cấu trúc: “Not only + auxiliary verb + subject + main verb…, but also…”
4. Cấu trúc: S + have witnessed/experienced/undergone + N
Công thức: Sử dụng các động từ chỉ trải nghiệm như “witness”, “experience”, “undergo” để mô tả sự thay đổi hoặc xu hướng một cách sinh động và học thuật.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Print newspapers, in particular, have witnessed a precipitous decline in circulation and advertising revenue.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Thay vì dùng động từ đơn giản như “have/has” hoặc “there is a decline”, các động từ như “witness”, “experience” làm cho câu văn sinh động hơn và thể hiện vốn từ vựng phong phú. Đây là cách diễn đạt rất phổ biến trong văn viết học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- The education sector has undergone significant transformation due to technological advancement.
- Many developing countries have witnessed rapid urbanization over the past three decades.
- The retail industry has experienced dramatic disruption with the rise of e-commerce.
Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường dùng “see” thay vì “witness”, hoặc dùng cấu trúc “there is” quá nhiều. Hãy đa dạng hóa cách diễn đạt với các động từ này.
5. Cấu trúc: What + S + V + is/was + mệnh đề danh ngữ (Cleft sentence)
Công thức: Câu chẻ với “What” giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng và tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
What initially appeared as a threat has, in many cases, become an opportunity for revitalization and expanded reach.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cleft sentences thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp nâng cao, giúp tăng điểm Grammatical Range. Cấu trúc này còn tạo sự nhấn mạnh tự nhiên, làm cho ý tưởng chính nổi bật hơn.
Ví dụ bổ sung:
- What concerns environmentalists most is the rate of species extinction.
- What makes this approach effective is its focus on practical application.
- What distinguishes successful students is not intelligence alone but perseverance.
Lỗi thường gặp: Học viên thường quên chia động từ “be” phù hợp với chủ ngữ sau “What”. Ví dụ: “What students need are more practical experiences” (số nhiều) vs “What students need is more support” (số ít).
6. Cấu trúc: By + V-ing, S + V (Cụm phân từ chỉ cách thức)
Công thức: Sử dụng cụm phân từ với “By” để chỉ cách thức hoặc phương tiện thực hiện hành động, giúp câu văn súc tích và logic.
Ví dụ liên quan:
By developing robust digital presences, established media organizations have reached audiences far beyond their original geographic limitations.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết hợp hai ý tưởng trong một câu một cách tự nhiên, thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc câu phức tạp. Điều này quan trọng để đạt Band 7+ về Grammatical Range and Accuracy.
Ví dụ bổ sung:
- By investing in renewable energy, countries can reduce their carbon footprint significantly.
- By implementing strict regulations, governments can minimize environmental pollution.
- By embracing digital technology, traditional retailers can compete with online businesses.
Lỗi thường gặp: Học viên thường dùng “By + infinitive” (sai) thay vì “By + V-ing” (đúng). Ví dụ sai: “By to develop…” → Đúng: “By developing…”
Nếu bạn muốn hiểu thêm về cách Internet ảnh hưởng đến lĩnh vực khác, The challenges of ensuring online security sẽ cung cấp góc nhìn về khía cạnh an ninh mạng trong thời đại số.
Sổ tay ghi chú từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cho IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Chủ đề về sự chuyển đổi của truyền thông truyền thống dưới tác động của Internet không chỉ là một đề tài phổ biến trong IELTS Writing Task 2 mà còn phản ánh xu hướng thực tế đang diễn ra trong xã hội hiện đại. Qua ba bài mẫu ở các mức band điểm khác nhau, bạn đã thấy được sự khác biệt rõ rệt giữa một bài viết xuất sắc và một bài viết trung bình.
Để đạt band điểm cao, điều quan trọng nhất không chỉ là sử dụng từ vựng phức tạp hay cấu trúc ngữ pháp cao cấp, mà là khả năng phát triển ý tưởng logic, phân tích sâu sắc và trình bày quan điểm một cách thuyết phục. Bài viết Band 8-9 cho thấy người viết có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, sử dụng ngôn ngữ tinh tế và tự nhiên, đồng thời duy trì sự mạch lạc xuyên suốt bài viết.
Đối với học viên Việt Nam, những thách thức chính thường gặp phải bao gồm việc sử dụng mạo từ không chính xác, lỗi chia động từ theo chủ ngữ và xu hướng dịch trực tiếp từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Hãy chú ý đặc biệt đến những lỗi này và thực hành thường xuyên với feedback từ giáo viên hoặc đồng học.
Hãy nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một hành trình dài đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập đều đặn. Đừng chỉ đọc các bài mẫu mà hãy thực hành viết, phân tích lỗi sai của chính mình và liên tục cải thiện. Sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu đã học trong bài viết này, nhưng hãy đảm bảo áp dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh.
Những kiến thức về tác động của Internet lên truyền thông không chỉ hữu ích cho bài thi IELTS mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh. Đối với những ai quan tâm đến các vấn đề xã hội hiện đại khác, effects of social media on political engagement among youth và effects of remote learning on students’ mental health cũng là những chủ đề đáng tìm hiểu để mở rộng vốn kiến thức và ý tưởng cho các bài viết IELTS của bạn.
Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục IELTS Writing Task 2 và đạt được band điểm mong muốn!