IELTS Writing Task 2: Overconsumption in Developed Nations – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong những năm gần đây, vấn đề tiêu dùng quá mức ở các quốc gia phát triển đã trở thành một chủ đề nóng hổi trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đây không chỉ là vấn đề môi trường mà còn liên quan đến sức khỏe cộng đồng, nền kinh tế và tính bền vững xã hội. Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS, đề tài này xuất hiện với tần suất khoảng 2-3 lần mỗi năm, đặc biệt phổ biến trong các kỳ thi tại Úc, Anh và Canada.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về cách xử lý dạng đề này, bao gồm: ba bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6 đến Band 8-9, phân tích chi tiết tiêu chí chấm điểm theo chuẩn IELTS chính thức, hệ thống từ vựng học thuật quan trọng và các cấu trúc câu “ăn điểm” cao. Đặc biệt, bài viết sẽ chỉ ra những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục hiệu quả.

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện về chủ đề này:

  • “In many countries, people increasingly consume more goods and resources. Discuss the problems this causes and suggest solutions.” (British Council, tháng 3/2023)
  • “Some people think overconsumption in developed countries causes environmental problems. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 9/2022)
  • “Developed nations consume far more resources than developing countries. What are the causes and what can be done to address this issue?” (IELTS Australia, tháng 11/2023)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Many developed countries are facing problems related to overconsumption, where people buy and use more products than they need. What are the main causes of this problem, and what solutions can be implemented to address it?

Dịch đề: Nhiều quốc gia phát triển đang đối mặt với các vấn đề liên quan đến tiêu dùng quá mức, nơi mà người dân mua và sử dụng nhiều sản phẩm hơn mức họ cần. Nguyên nhân chính của vấn đề này là gì, và những giải pháp nào có thể được triển khai để giải quyết nó?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng bài Problem-Solution Essay (Nguyên nhân – Giải pháp), một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu của đề bài rất rõ ràng: bạn phải thảo luận về causes (nguyên nhân) và solutions (giải pháp) của vấn đề overconsumption.

Các thuật ngữ quan trọng:

  • Overconsumption: Tiêu dùng quá mức, sử dụng tài nguyên nhiều hơn mức cần thiết hoặc bền vững
  • Developed countries: Các nước phát triển với GDP cao, hệ thống phúc lợi xã hội tốt
  • Address: Giải quyết, xử lý vấn đề một cách có hệ thống

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  1. Chỉ tập trung vào một khía cạnh (chỉ viết về nguyên nhân hoặc chỉ viết về giải pháp)
  2. Đưa ra giải pháp không liên quan trực tiếp đến nguyên nhân đã nêu
  3. Sử dụng ví dụ chung chung, thiếu tính thuyết phục
  4. Lạm dụng từ “people” và “thing” mà không cụ thể hóa
  5. Không phân biệt rõ developed countries và developing countries

Cách tiếp cận chiến lược:

Bố cục 4 đoạn hiệu quả:

  • Mở bài: Paraphrase đề + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả nguyên nhân và giải pháp
  • Thân bài 1: 2-3 nguyên nhân chính với giải thích và ví dụ cụ thể
  • Thân bài 2: 2-3 giải pháp tương ứng với giải thích về hiệu quả
  • Kết bài: Tóm tắt các điểm chính và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề

Lưu ý quan trọng: Giải pháp nên liên kết logic với nguyên nhân. Ví dụ, nếu nguyên nhân là quảng cáo quá mức, giải pháp có thể là kiểm soát ngành công nghiệp quảng cáo.

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự kiểm soát xuất sắc về ngôn ngữ, ý tưởng sâu sắc và khả năng phát triển lập luận logic. Các đặc điểm nổi bật bao gồm: từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, sự liên kết mạch lạc giữa các ý, và khả năng trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài.

The phenomenon of excessive consumption has become increasingly prevalent in affluent nations, triggering a range of socio-economic and environmental challenges. This essay will examine the underlying causes of this trend and propose viable solutions to mitigate its adverse effects.

There are several interconnected factors driving overconsumption in developed societies. Firstly, aggressive marketing strategies and the pervasive influence of advertising create artificial needs, convincing consumers that constant acquisition of new products is essential for happiness and social status. Multinational corporations invest billions in sophisticated campaigns that exploit psychological vulnerabilities, particularly targeting younger demographics through social media platforms. Secondly, the concept of planned obsolescence, whereby manufacturers deliberately design products with limited lifespans, compels consumers to replace items more frequently than necessary. This is particularly evident in the technology sector, where smartphones and electronic devices become outdated within mere months of purchase. Finally, the widespread availability of consumer credit and installment payment schemes has made purchasing far easier, enabling people to acquire goods beyond their immediate financial means without considering long-term consequences.

Addressing these challenges requires coordinated action at multiple levels. From a policy perspective, governments should implement stricter regulations on advertising, particularly those targeting children and vulnerable populations, while simultaneously introducing tax incentives for companies that adopt sustainable production methods and extended product warranties. Education plays a pivotal role in cultivating mindful consumption habits; integrating environmental literacy and financial management into school curricula would equip future generations with the critical thinking skills necessary to resist manipulative marketing tactics. Additionally, promoting the circular economy model through accessible repair services, second-hand marketplaces, and community sharing platforms can significantly reduce demand for new products. Sweden’s implementation of “repair tax breaks”, which reduced VAT on repairs from 25% to 12%, exemplifies how fiscal policy can incentivize sustainable behaviour, resulting in a notable decrease in household waste.

In conclusion, while overconsumption in developed nations stems from a complex interplay of commercial manipulation, product design strategies, and easy credit access, a multifaceted approach combining regulatory reform, educational initiatives, and economic restructuring can effectively address this pressing issue. Only through collective commitment to these solutions can we hope to achieve a more sustainable consumption paradigm.

Số từ: 318 words

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8-9 về tiêu dùng quá mức ở các nước phát triển với phân tích chi tiếtBài mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8-9 về tiêu dùng quá mức ở các nước phát triển với phân tích chi tiết

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ và cân bằng cả hai phần của câu hỏi với độ sâu ấn tượng. Mỗi nguyên nhân và giải pháp được phát triển toàn diện với ví dụ cụ thể (như trường hợp Thụy Điển). Quan điểm rõ ràng, nhất quán xuyên suốt bài viết. Không có phần nào bị bỏ sót hay phát triển yếu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc bài chặt chẽ với sự phân đoạn logic. Sử dụng đa dạng linking devices một cách tinh tế (Firstly, Secondly, Finally, Additionally, In conclusion). Ý tưởng triển khai theo trình tự hợp lý, mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng. Các câu kết nối tự nhiên không gượng ép.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Từ vựng học thuật đa dạng và chính xác cao (phenomenon, prevalent, affluent, mitigate, obsolescence, vulnerabilities). Sử dụng xuất sắc collocations (aggressive marketing, circular economy, fiscal policy). Không có lỗi từ vựng đáng chú ý. Paraphrasing hiệu quả (overconsumption → excessive consumption).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Sử dụng phong phú các cấu trúc câu phức (relative clauses, participle phrases, conditional sentences). Câu dài được kiểm soát tốt không gây khó hiểu. Các thì động từ chính xác tuyệt đối. Có một-hai lỗi nhỏ không đáng kể (đặc điểm của Band 9 vẫn cho phép lỗi rất nhỏ). Sử dụng passive voice và inversion một cách tự nhiên.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Ví dụ cụ thể và đáng tin cậy: Thay vì nói chung chung, bài viết đưa ra ví dụ thực tế về Thụy Điển với con số cụ thể (giảm VAT từ 25% xuống 12%), điều này cho thấy kiến thức sâu rộng và khả năng vận dụng thông tin thực tế.

  2. Phân tích sâu các nguyên nhân: Không chỉ liệt kê, bài viết giải thích cơ chế tác động của từng nguyên nhân. Ví dụ, không chỉ nói “quảng cáo gây ảnh hưởng” mà còn giải thích “exploit psychological vulnerabilities” và “targeting younger demographics through social media”.

  3. Giải pháp đa tầng và khả thi: Đề xuất giải pháp ở nhiều cấp độ (chính phủ, giáo dục, cộng đồng) thể hiện tư duy toàn diện. Mỗi giải pháp được giải thích rõ về cách thức hoạt động và hiệu quả mong đợi.

  4. Sử dụng từ vựng học thuật chuyên ngành: Các thuật ngữ như “planned obsolescence”, “circular economy model”, “fiscal policy” không chỉ thể hiện vốn từ vựng mà còn cho thấy hiểu biết chuyên sâu về chủ đề kinh tế và môi trường.

  5. Liên kết logic giữa nguyên nhân và giải pháp: Bài viết tạo được sự tương ứng rõ ràng – ví dụ, nguyên nhân là quảng cáo quá mức thì giải pháp là kiểm soát ngành quảng cáo; nguyên nhân là planned obsolescence thì giải pháp là khuyến khích sửa chữa và tái sử dụng.

  6. Câu mở bài và kết bài ấn tượng: Câu mở bài sử dụng “phenomenon” kết hợp với “increasingly prevalent” tạo tone học thuật ngay từ đầu. Câu kết không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra nhận định về tầm quan trọng của vấn đề (“pressing issue”, “sustainable consumption paradigm”).

  7. Kiểm soát câu dài xuất sắc: Các câu phức tạp như câu thứ ba trong đoạn thân bài 2 dài nhưng vẫn rõ ràng, không gây khó hiểu nhờ sử dụng đúng dấu câu và cấu trúc ngữ pháp.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng chưa đạt độ tinh tế và sâu sắc của Band 8-9. Từ vựng đa dạng nhưng đôi khi còn lặp lại, cấu trúc câu đa dạng nhưng chưa hoàn toàn tự nhiên, và ví dụ có thể chưa đủ cụ thể.

Overconsumption is a major problem in many wealthy countries today. People are buying more things than they actually need, which causes various issues for society and the environment. This essay will discuss the main reasons for this problem and suggest some practical solutions.

There are several causes of overconsumption in developed nations. First of all, advertising and marketing have a strong influence on people’s buying habits. Companies spend huge amounts of money on advertisements to make people believe they need the latest products, even when their old ones still work fine. For example, many people buy new smartphones every year just because advertisements make them feel their current phone is outdated. Another important cause is that many products nowadays are made to break or become old-fashioned quickly. This is called planned obsolescence, and it forces consumers to replace things more often. Additionally, credit cards and buy-now-pay-later services make it too easy for people to spend money they don’t have, leading to unnecessary purchases.

To solve these problems, both governments and individuals need to take action. Governments should create laws to control advertising, especially advertisements aimed at children and teenagers. They could also give tax benefits to companies that make products that last longer and can be repaired easily. Education is another important solution because if people learn about environmental problems and smart shopping from a young age, they will make better choices as adults. Schools should teach students about sustainable consumption and financial planning. Furthermore, encouraging people to buy second-hand products or share items within their community can reduce the demand for new goods. Some countries have already started programs to make repairs cheaper, which helps people keep their products longer instead of buying new ones.

In conclusion, overconsumption in rich countries happens mainly because of aggressive marketing, products designed to break quickly, and easy access to credit. However, these problems can be addressed through government regulations, better education, and promoting sustainable habits. If everyone works together, we can reduce wasteful consumption and protect our environment for future generations.

Số từ: 287 words

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với các ý tưởng rõ ràng và phù hợp. Có ví dụ về smartphone nhưng chưa đủ cụ thể như bài Band 9. Các giải pháp được đưa ra có tính khả thi nhưng chưa phát triển sâu về cơ chế hoạt động. Độ dài phù hợp và không lạc đề.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Cấu trúc bài rõ ràng với phân đoạn hợp lý. Sử dụng các linking devices phổ biến (First of all, Another, Additionally, Furthermore, In conclusion) nhưng chưa đa dạng bằng bài Band 9. Mỗi đoạn có chủ đề trung tâm và các câu liên kết với nhau một cách logic. Tuy nhiên, một số chỗ chuyển ý hơi đột ngột.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa thực sự phong phú. Có sử dụng một số từ học thuật (planned obsolescence, sustainable consumption) nhưng còn lặp lại nhiều từ đơn giản như “people”, “things”, “products”. Collocations đúng nhưng chưa đa dạng. Có một số lỗi nhỏ về word choice không ảnh hưởng nhiều đến ý nghĩa.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng tốt các cấu trúc câu phức với mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề quan hệ. Đa số câu đúng ngữ pháp với một vài lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến sự hiểu. Sử dụng các thì động từ chính xác. Tuy nhiên, chưa có nhiều cấu trúc nâng cao như đảo ngữ hoặc câu chẻ như bài Band 9.

So Sánh Với Bài Band 8-9

Về mở bài:

Band 6.5-7: “Overconsumption is a major problem in many wealthy countries today.”

  • Đơn giản, trực tiếp nhưng thiếu sự tinh tế học thuật

Band 8-9: “The phenomenon of excessive consumption has become increasingly prevalent in affluent nations, triggering a range of socio-economic and environmental challenges.”

  • Sử dụng “phenomenon” (hiện tượng) và “increasingly prevalent” (ngày càng phổ biến) tạo tone học thuật cao hơn
  • Paraphrase “overconsumption” thành “excessive consumption”
  • Thêm tính từ “socio-economic” để cụ thể hóa các vấn đề

Về từ vựng:

Band 6.5-7: “Companies spend huge amounts of money on advertisements”

  • “Huge amounts” là cụm từ phổ thông, an toàn

Band 8-9: “Multinational corporations invest billions in sophisticated campaigns”

  • “Invest billions” cụ thể hơn “spend huge amounts”
  • “Multinational corporations” chính xác hơn “companies”
  • “Sophisticated campaigns” mô tả chi tiết hơn “advertisements”

Về cấu trúc câu:

Band 6.5-7: “If people learn about environmental problems and smart shopping from a young age, they will make better choices as adults.”

  • Câu điều kiện loại 1 đơn giản, đúng ngữ pháp

Band 8-9: “Sweden’s implementation of ‘repair tax breaks’, which reduced VAT on repairs from 25% to 12%, exemplifies how fiscal policy can incentivize sustainable behaviour”

  • Sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định
  • Cung cấp dữ liệu cụ thể (25% xuống 12%)
  • Động từ “exemplifies” học thuật hơn “shows”

Về phát triển ý tưởng:

Band 6.5-7: Đưa ra ví dụ về smartphone nhưng chỉ nói chung chung “many people buy new smartphones every year”

  • Thiếu chi tiết về tần suất cụ thể hoặc số liệu

Band 8-9: “smartphones and electronic devices become outdated within mere months of purchase”

  • Thời gian cụ thể hơn (“mere months”)
  • Ngụ ý mạnh mẽ hơn về sự phi lý của tình trạng này

Về giải pháp:

Band 6.5-7: Đề xuất “give tax benefits” một cách chung chung

  • Không giải thích chi tiết cơ chế hoạt động

Band 8-9: Đưa ra ví dụ thực tế về Thụy Điển với con số và kết quả cụ thể

  • Cho thấy giải pháp đã được kiểm chứng trong thực tế
  • Tăng tính thuyết phục của lập luận

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngôn ngữ và cách tổ chức. Từ vựng còn đơn giản, lặp lại nhiều, cấu trúc câu chủ yếu là câu đơn hoặc câu ghép đơn giản, và có nhiều lỗi ngữ pháp tuy không làm mất hoàn toàn ý nghĩa.

Nowadays, many people in rich countries buy too many things. This is a big problem for the world. In this essay, I will talk about why this happen and how to solve it.

There are some reasons why people buy too much. First reason is advertising. We can see advertisements everywhere like on TV, internet and on the street. These advertisements make people want to buy new things even they don’t need it. For example, when I see advertisement of new phone, I want to buy it but my old phone is still good. Another reason is products are not good quality. Companies make products that break easy so people have to buy new one. This is not good for environment. Also, many people use credit card to buy things. Credit card make it easy to spend money, so people buy more than they can pay.

There are some solutions for this problem. First, government should make rules about advertising. They should not allow companies to advertise too much, especially to children. Government can also help companies that make good quality products. If products last longer, people don’t need to buy new things often. Second solution is education. Schools should teach students about how to protect environment and how to use money wisely. When people know about these problems, they will buy less things. Another solution is people can buy second-hand things instead of new things. This is cheaper and better for environment. Some countries make repair cheaper so people can fix their things instead of buying new.

In conclusion, people in developed countries buy too much because of advertising, bad quality products and easy credit. Government and people must work together to solve this problem. We need to make rules, teach people and encourage them to buy less. This will help protect our world for the future.

Số từ: 265 words

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6 Trả lời được cả hai phần của câu hỏi nhưng phát triển ý còn hạn chế. Các nguyên nhân và giải pháp được đề cập nhưng giải thích chưa đủ sâu. Ví dụ cá nhân về điện thoại không đủ mạnh để minh họa cho vấn đề quy mô xã hội. Một số ý tưởng chưa được làm rõ hoàn toàn.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản nhưng còn đơn giản và lặp lại công thức. Sử dụng linking devices rất cơ bản (First, Another, Also, In conclusion) và thiếu sự linh hoạt. Một số câu không liên kết mượt mà với nhau. Phân đoạn đúng nhưng thiếu câu chủ đề rõ ràng.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (buy, things, people, products). Thiếu từ học thuật và collocations chính xác. Có lỗi word choice như “products are not good quality” (nên dùng “poor quality” hoặc “low quality”). Paraphrasing rất hạn chế, cứ lặp lại “buy too much”, “too many things”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu ghép đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp: thiếu mạo từ (“is big problem”), sai chia động từ (“why this happen”), sai đại từ (“they don’t need it”), số ít/số nhiều (“buy new one”), thiếu giới từ. Tuy nhiên, các lỗi này không làm mất hoàn toàn khả năng truyền đạt ý.

So sánh chi tiết các mức band điểm IELTS Writing Task 2 từ Band 5 đến Band 9 về chủ đề overconsumptionSo sánh chi tiết các mức band điểm IELTS Writing Task 2 từ Band 5 đến Band 9 về chủ đề overconsumption

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“many people in rich countries buy too many things” Từ vựng – Lặp lại “affluent nations face challenges related to excessive consumption” Tránh lặp “many” và “too many” trong cùng một câu. Sử dụng từ học thuật “affluent nations” thay vì “rich countries”, và “excessive consumption” thay vì “buy too many things” để nâng cao tone học thuật.
“why this happen” Ngữ pháp – Chia động từ “why this happens” Chủ ngữ “this” là số ít nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không chia động từ theo ngôi.
“First reason is advertising” Ngữ pháp – Thiếu mạo từ “The first reason is advertising” Khi đề cập đến thứ tự (first, second), cần dùng mạo từ “the”. Trong văn viết học thuật, bạn cần “The first reason”, không phải “First reason”.
“even they don’t need it” Ngữ pháp – Liên từ sai “even though they don’t need it” “Even” không thể đứng một mình làm liên từ. Phải dùng “even though” hoặc “even if”. Đây là lỗi phổ biến do người Việt thường dịch trực tiếp từ “mặc dù”.
“products are not good quality” Từ vựng – Thiếu tính từ “products are of poor quality” / “low-quality products” Cấu trúc đúng là “be of + adjective + quality” hoặc dùng tính từ ghép “low-quality” trước danh từ. Không nói “are not good quality” vì thiếu cấu trúc ngữ pháp.
“that break easy” Ngữ pháp – Sai từ loại “that break easily” “Easy” là tính từ, không thể bổ nghĩa cho động từ “break”. Cần dùng trạng từ “easily”. Lỗi này phổ biến vì tiếng Việt không phân biệt rõ tính từ và trạng từ.
“buy new one” Ngữ pháp – Thiếu mạo từ “buy a new one” Danh từ số ít đếm được phải có mạo từ. “One” ở đây thay thế cho “product” nên cần “a new one”. Học viên Việt Nam thường quên mạo từ vì tiếng Việt không có.
“advertise too much” Từ vựng – Không chính xác “restrict excessive advertising” Trong ngữ cảnh này, chính phủ không “advertise” (quảng cáo) mà “regulate/restrict advertising” (kiểm soát quảng cáo). Đây là lỗi về nghĩa từ.
“how to protect environment” Ngữ pháp – Thiếu mạo từ “how to protect the environment” “Environment” là danh từ đặc định, luôn cần mạo từ “the”. Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam.
“Government and people must work together” Ngữ pháp – Thiếu mạo từ “The government and people must work together” / “Governments and individuals must work together” “Government” cần mạo từ “the” nếu nói chung, hoặc dùng số nhiều “governments” khi muốn nhấn mạnh nhiều quốc gia. Nên dùng “individuals” thay vì “people” cho văn phong học thuật hơn.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao từ vựng – Học theo chủ đề và collocation:

Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, hãy học cả cụm từ đi kèm. Ví dụ:

  • “buy things” → “acquire goods”, “make purchases”
  • “too many things” → “excessive consumption”, “overconsumption”
  • “bad quality” → “poor quality”, “inferior products”, “substandard goods”
  • “make rules” → “implement regulations”, “introduce legislation”

Thực hành: Mỗi ngày học 5-7 collocations liên quan đến chủ đề bạn đang ôn tập. Viết câu ví dụ với từng collocation để ghi nhớ tốt hơn.

2. Phát triển ý tưởng sâu hơn – Áp dụng công thức PEEL:

  • Point: Nêu luận điểm chính
  • Explanation: Giải thích luận điểm
  • Example: Đưa ra ví dụ cụ thể
  • Link: Liên kết lại với chủ đề chính

Ví dụ từ bài Band 5-6:

“Another reason is products are not good quality. Companies make products that break easy so people have to buy new one.”

Cải thiện bằng PEEL:

“Another significant factor is planned obsolescence. [Point] This refers to the practice whereby manufacturers deliberately design products with limited lifespans to ensure repeat purchases. [Explanation] For instance, many smartphone companies release new models annually with marginal improvements, while simultaneously ceasing software updates for older devices, effectively forcing consumers to upgrade. [Example] This cycle of constant replacement not only strains household budgets but also generates enormous electronic waste. [Link]”

3. Cải thiện ngữ pháp – Luyện tập cấu trúc câu phức:

Thay vì viết nhiều câu đơn ngắn, hãy kết hợp chúng bằng:

  • Mệnh đề quan hệ: which, who, that, where
  • Phân từ: Having…, Being…, Faced with…
  • Liên từ phụ thuộc: although, because, whereas, while

Bài Band 5-6:

“Credit card make it easy to spend money. People buy more than they can pay.”

Cải thiện:

“The widespread availability of consumer credit makes purchasing far easier, enabling people to acquire goods beyond their immediate financial means.”

4. Sử dụng linking devices đa dạng hơn:

Thay vì lặp lại “First, Second, Third”, sử dụng:

  • Thêm ý: Moreover, Furthermore, Additionally, In addition
  • Tương phản: However, Nevertheless, Conversely, On the other hand
  • Nhân quả: Consequently, Therefore, As a result, Thus
  • Ví dụ: For instance, To illustrate, A case in point is

5. Paraphrase hiệu quả – Không lặp lại từ đề bài:

Đề bài: “overconsumption”, “developed countries”, “causes”, “solutions”

Paraphrase trong bài:

  • overconsumption → excessive consumption, overbuying, wasteful purchasing habits
  • developed countries → affluent nations, wealthy societies, industrialized countries
  • causes → factors, reasons, drivers, root causes
  • solutions → measures, remedies, strategies, approaches

6. Viết câu mở bài và kết bài ấn tượng:

Bài Band 5-6: “Nowadays, many people in rich countries buy too many things.”

  • Quá đơn giản, không thu hút

Cải thiện:
“The phenomenon of overconsumption has emerged as one of the most pressing challenges facing developed nations in the 21st century, with far-reaching implications for environmental sustainability and social wellbeing.”

7. Kiểm tra và sửa lỗi thường xuyên:

Tạo checklist cá nhân với những lỗi bạn thường mắc phải:

  • ☐ Đã kiểm tra mạo từ a/an/the chưa?
  • ☐ Động từ có chia đúng ngôi, số chưa?
  • ☐ Danh từ số ít/số nhiều có chính xác không?
  • ☐ Giới từ có đúng không?
  • ☐ Có lặp lại từ quá nhiều không?

Lộ trình thực hành 8 tuần để lên Band 7:

Tuần 1-2: Tập trung vào mạo từ và động từ chia theo ngôi
Tuần 3-4: Học 50 collocations quan trọng về các chủ đề phổ biến
Tuần 5-6: Luyện viết câu phức với mệnh đề quan hệ và phân từ
Tuần 7-8: Viết 10 bài hoàn chỉnh và nhờ người khác chấm/tự chấm theo rubric

Mỗi tuần viết ít nhất 3-4 bài, mỗi bài dành 40 phút đúng như thi thật. Sau khi viết, dành 20 phút để tự sửa lỗi và cải thiện.

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (tiếng Anh) Collocations
Overconsumption Noun /ˌəʊvəkənˈsʌmpʃən/ Tiêu dùng quá mức Overconsumption in developed nations leads to resource depletion. address/tackle/reduce overconsumption
Affluent Adjective /ˈæfluənt/ Giàu có, sung túc Affluent societies tend to generate more waste per capita. affluent nations/countries/societies
Planned obsolescence Noun phrase /plænd ˌɒbsəˈlesəns/ Lỗi thời có kế hoạch (chiến lược thiết kế sản phẩm để hỏng sớm) Planned obsolescence forces consumers to replace products frequently. design/implement planned obsolescence
Mitigate Verb /ˈmɪtɪɡeɪt/ Giảm thiểu, làm dịu bớt Government policies can mitigate the adverse effects of overconsumption. mitigate effects/impacts/consequences
Pervasive Adjective /pəˈveɪsɪv/ Lan tràn, phổ biến khắp nơi The pervasive influence of advertising shapes consumer behaviour. pervasive influence/culture/nature
Underlying causes Noun phrase /ˌʌndəˈlaɪɪŋ ˈkɔːzɪz/ Nguyên nhân cơ bản, gốc rễ We must address the underlying causes of excessive consumption. identify/examine/address underlying causes
Circular economy Noun phrase /ˈsɜːkjələr ɪˈkɒnəmi/ Nền kinh tế tuần hoàn (tái sử dụng tài nguyên) The circular economy model promotes reuse and recycling. adopt/implement/promote circular economy
Fiscal policy Noun phrase /ˈfɪskəl ˈpɒləsi/ Chính sách tài khóa Fiscal policy can incentivize sustainable consumption patterns. fiscal policy measures/reforms/instruments
Consumer credit Noun phrase /kənˈsjuːmə ˈkredɪt/ Tín dụng tiêu dùng Easy access to consumer credit encourages impulsive buying. consumer credit schemes/facilities/access
Sustainable consumption Noun phrase /səˈsteɪnəbəl kənˈsʌmpʃən/ Tiêu dùng bền vững Education plays a key role in promoting sustainable consumption. promote/encourage/adopt sustainable consumption
Exploit vulnerabilities Verb phrase /ɪkˈsplɔɪt ˌvʌlnərəˈbɪlətiz/ Khai thác điểm yếu Marketing campaigns exploit psychological vulnerabilities. exploit vulnerabilities/weaknesses
Incentivize Verb /ɪnˈsentɪvaɪz/ Khuyến khích bằng động lực (thường là tài chính) Tax breaks can incentivize companies to adopt green practices. incentivize behaviour/practices/change
Coordinated action Noun phrase /kəʊˈɔːdɪneɪtɪd ˈækʃən/ Hành động phối hợp Addressing overconsumption requires coordinated action at all levels. coordinated action/efforts/approach
Environmental literacy Noun phrase /ɪnˌvaɪrənˈmentəl ˈlɪtərəsi/ Hiểu biết về môi trường Environmental literacy should be integrated into school curricula. promote/develop/improve environmental literacy
Wasteful Adjective /ˈweɪstfʊl/ Lãng phí Wasteful consumption patterns are unsustainable in the long term. wasteful consumption/practices/habits

Lưu ý cho học viên:

  1. Cách học từ vựng hiệu quả: Đừng chỉ học nghĩa đơn thuần. Hãy chú ý đến các collocations (cụm từ đi kèm) vì đây là điều giám khảo IELTS đánh giá cao. Ví dụ, không chỉ học “mitigate” mà học cả “mitigate effects/impacts/consequences”.

  2. Phiên âm IPA: Dành thời gian học cách đọc chính xác các từ này. Việc phát âm đúng sẽ giúp bạn ghi nhớ từ tốt hơn và tự tin hơn khi nói.

  3. Tạo câu ví dụ cá nhân: Sau khi học mỗi từ, hãy viết 2-3 câu ví dụ của riêng bạn liên quan đến kinh nghiệm cá nhân hoặc tình huống ở Việt Nam. Điều này giúp não bộ ghi nhớ lâu hơn.

  4. Sử dụng từ điển đơn ngữ: Thay vì chỉ tra nghĩa tiếng Việt, hãy đọc định nghĩa tiếng Anh trong từ điển Oxford hoặc Cambridge để hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ.

  5. Review định kỳ: Tạo flashcard (physical hoặc dùng app như Anki) và ôn lại từ vựng theo phương pháp spaced repetition – ôn lại sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 2 tuần.

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề danh từ làm chủ ngữ

Công thức: What + S + V + is/are + that + S + V

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng sử dụng mệnh đề danh từ phức tạp, tạo sự nhấn mạnh vào thông tin quan trọng. Đây là dấu hiệu của Band 8+ vì không phải học viên nào cũng có thể sử dụng tự nhiên được cấu trúc này.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
What distinguishes developed nations from others is that they have unprecedented access to consumer goods and services.

Ví dụ bổ sung:

  • What concerns environmentalists most is that overconsumption depletes finite natural resources.
  • What makes this problem difficult to solve is that people have become accustomed to convenience.
  • What governments need to understand is that taxation alone cannot change consumer behaviour.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều bạn viết “What I think is…” hoặc “What we can see is…” – đây là cách dùng quá đơn giản và không thực sự thể hiện trình độ cao. Hãy dùng cấu trúc này để nhấn mạnh các luận điểm quan trọng, không phải để nói về ý kiến cá nhân.

Các cấu trúc câu ngữ pháp nâng cao giúp đạt Band 8+ trong IELTS Writing Task 2Các cấu trúc câu ngữ pháp nâng cao giúp đạt Band 8+ trong IELTS Writing Task 2

2. Mệnh đề quan hệ không xác định với thông tin bổ sung

Công thức: …, which + V + (additional information)

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) cho phép bạn thêm thông tin mà không cần viết câu mới, giúp bài viết mạch lạc và tinh tế hơn. Đây là đặc điểm của writing Band 8-9.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Sweden’s implementation of ‘repair tax breaks’, which reduced VAT on repairs from 25% to 12%, exemplifies how fiscal policy can incentivize sustainable behaviour.

Ví dụ bổ sung:

  • Planned obsolescence, which manufacturers deliberately employ to shorten product lifespans, forces consumers into a cycle of constant replacement.
  • Fast fashion, which promotes buying cheap clothes and discarding them quickly, has devastating environmental consequences.
  • Social media advertising, which targets users based on their browsing history, exploits psychological vulnerabilities to drive sales.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn giữa “which” (không xác định) và “that” (xác định) – không được dùng dấu phẩy trước “that”
  • Quên dấu phẩy trước “which” – đây là lỗi rất nghiêm trọng vì làm thay đổi nghĩa câu
  • Viết: “I bought a phone which is expensive” (sai vì thiếu dấu phẩy hoặc nên dùng that)
  • Nên viết: “I bought the latest iPhone, which cost me $1000” (đúng với dấu phẩy)

3. Cấu trúc phân từ đầu câu (Participle phrases)

Công thức: V-ing/Having V3…, S + V hoặc V3/Being V3…, S + V

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc phân từ giúp kết hợp hai hành động trong một câu, tạo sự liền mạch và thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao. Đây là điểm cộng lớn cho Grammatical Range & Accuracy.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Recognizing the urgency of this issue, governments worldwide are implementing stricter environmental regulations.

Ví dụ bổ sung:

  • Faced with mounting environmental pressure, corporations are beginning to adopt sustainable practices.
  • Having analyzed consumer behaviour patterns, researchers concluded that advertising plays a pivotal role in overconsumption.
  • Driven by profit maximization, companies deliberately design products with shorter lifespans.
  • Being aware of environmental consequences, some consumers are shifting towards minimalist lifestyles.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sai chủ ngữ logic: “Walking down the street, the billboard caught my attention” (sai vì billboard không thể walk)
  • Nên viết: “Walking down the street, I noticed a billboard” (đúng vì I là người walk)
  • Quên dấu phẩy sau cụm phân từ: “Having finished the essay I submitted it” (sai)
  • Nên viết: “Having finished the essay, I submitted it” (đúng)

4. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences)

Công thức: It is/was + (not) + noun/adjective + that/who + S + V

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ cho phép nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, thể hiện kỹ năng diễn đạt tinh tế. Đây là kỹ thuật thường thấy trong academic writing và là dấu hiệu của Band 8+.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the psychological manipulation employed by advertisers that primarily drives overconsumption in developed societies.

Ví dụ bổ sung:

  • It is not merely the availability of products but the aggressive marketing strategies that fuel excessive consumption.
  • It was during the post-war economic boom that consumerism became deeply embedded in Western culture.
  • It is through education, rather than legislation alone, that lasting behavioural change can be achieved.
  • It is young people who are most vulnerable to social media advertising tactics.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai “who/that”: “It is the government who should…” (sai vì government không phải người)
  • Nên dùng: “It is the government that should…” (đúng)
  • Quên “that” hoặc “who”: “It is advertising drives consumption” (sai, thiếu that)
  • Nên viết: “It is advertising that drives consumption” (đúng)

5. Câu điều kiện hỗn hợp và nâng cao

Công thức: If + past perfect, S + would + V (Conditional 3) hoặc Were S to V/Should S V, S would V (Inversion)

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện phức tạp thể hiện khả năng suy luận logic và sử dụng thì động từ chính xác. Đặc biệt, dạng đảo ngữ là đặc điểm của writing Band 8-9.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Were governments to implement comprehensive regulations on advertising, the rate of overconsumption would likely decrease significantly.

Ví dụ bổ sung:

  • Had manufacturers prioritized durability over profit, we would not be facing such severe environmental crises today.
  • Should consumers become more conscious of their purchasing habits, demand for fast fashion would diminish.
  • Were tax incentives offered for repair services, people would be more inclined to fix rather than replace broken items.
  • If society had not embraced throwaway culture, landfills would not be overflowing with discarded goods.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn các loại câu điều kiện: “If I will have money, I would buy it” (sai)
  • Quên đảo ngữ khi bỏ “if”: “Were they aware…” không phải “Were they are aware…”
  • Dùng “will” trong mệnh đề điều kiện: “If governments will ban…” (sai, nên dùng “If governments ban…”)

6. Cấu trúc so sánh đảo ngữ

Công thức: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ tỉ lệ thuận/nghịch giữa hai yếu tố một cách tinh tế, cho thấy tư duy phân tích cao. Đây là cấu trúc được đánh giá cao trong IELTS Writing.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The more aggressively companies advertise, the more consumers feel compelled to purchase unnecessary products.

Ví dụ bổ sung:

  • The easier it becomes to access credit, the higher the levels of personal debt in society.
  • The more disposable income people have, the greater their tendency to overconsume.
  • The shorter the product lifespan, the more frequently consumers must make replacements.
  • The less educated consumers are about environmental impacts, the more likely they are to engage in wasteful practices.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên “the” ở mệnh đề thứ hai: “The more I study, more I understand” (sai)
  • Nên viết: “The more I study, the more I understand” (đúng)
  • Sai cấu trúc so sánh: “The more fast” (sai) → “The faster” (đúng)
  • Nhầm lẫn giữa so sánh hơn với danh từ: “The more products” (đúng) vs “The more expensive” (đúng)

Lời khuyên thực hành:

Để sử dụng thành thạo 6 cấu trúc này, hãy:

  1. Viết 10 câu ví dụ cho mỗi cấu trúc liên quan đến các chủ đề IELTS phổ biến (environment, education, technology, health)

  2. Phân tích bài mẫu Band 8-9 và highlight các cấu trúc này để thấy chúng được dùng trong ngữ cảnh nào

  3. Tập viết outline trước – quyết định trước sẽ dùng cấu trúc nào ở đoạn nào, không để tự phát trong lúc viết

  4. Không lạm dụng – mỗi cấu trúc chỉ nên xuất hiện 1-2 lần trong một bài văn 300 từ để tránh bị giả tạo

  5. Kiểm tra kỹ dấu câu – đặc biệt là dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ và cụm phân từ, vì đây là lỗi nghiêm trọng

Kết Bài

Vấn đề tiêu dùng quá mức ở các quốc gia phát triển là một chủ đề phức tạp nhưng vô cùng quan trọng trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích chi tiết ba bài mẫu từ Band 5-6 đến Band 8-9, giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các mức điểm và những yếu tố quyết định band score.

Những điểm chính bạn cần ghi nhớ:

Về nội dung: Bài viết Band cao không chỉ trả lời đúng câu hỏi mà còn phải phát triển ý sâu sắc, cung cấp ví dụ cụ thể và tạo được sự liên kết logic giữa các phần. Đừng chỉ liệt kê ý tưởng – hãy giải thích “tại sao” và “như thế nào” để thể hiện tư duy phản biện.

Về từ vựng: Sự khác biệt lớn giữa Band 6 và Band 8 nằm ở khả năng sử dụng collocations tự nhiên và từ vựng học thuật chính xác. Thay vì học từ đơn lẻ, hãy học cả cụm từ đi kèm và ngữ cảnh sử dụng. Paraphrasing hiệu quả cũng là yếu tố then chốt giúp bạn tránh lặp từ.

Về ngữ pháp: Đa dạng cấu trúc câu là bắt buộc cho Band 7+. Tuy nhiên, “đa dạng” không có nghĩa là “phức tạp giả tạo”. Hãy ưu tiên sự tự nhiên và chính xác hơn là cố nhồi nhét quá nhiều cấu trúc khó. Sáu cấu trúc câu đã phân tích trong bài là nền tảng vững chắc để bạn xây dựng.

Về lỗi sai phổ biến: Học viên Việt Nam thường gặp khó khăn với mạo từ (a/an/the), chia động từ theo ngôi, và giới từ. Đây không phải lỗi “nhỏ” – chúng có thể kéo điểm Grammar xuống đáng kể nếu lặp lại nhiều lần. Hãy tạo checklist cá nhân và kiểm tra cẩn thận trước khi nộp bài.

Lộ trình học tập hiệu quả:

  • Tuần 1-2: Phân tích kỹ các bài mẫu Band 8-9, không chỉ đọc mà còn ghi chú về cách tác giả phát triển ý tưởng
  • Tuần 3-4: Học từ vựng theo chủ đề với collocations, tạo flashcard và review định kỳ
  • Tuần 5-6: Luyện viết các đoạn văn độc lập (chỉ thân bài 1 hoặc thân bài 2), tập trung vào cấu trúc PEEL
  • Tuần 7-8: Viết bài hoàn chỉnh trong 40 phút, tự chấm theo rubric chính thức của IELTS hoặc nhờ giáo viên/bạn học chấm

Hãy nhớ rằng, cải thiện IELTS Writing không phải là quá trình “học thuộc lòng” các mẫu câu hay bài văn. Đó là quá trình rèn luyện tư duy phản biện, khả năng diễn đạt logic và sự chính xác về ngôn ngữ. Mỗi bài viết bạn thực hành là một cơ hội để cải thiện – đừng chỉ viết xong rồi bỏ qua, mà hãy dành thời gian phân tích lỗi sai và viết lại.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy kiên trì luyện tập đều đặn, học từ những lỗi sai của mình, và không ngừng cải thiện từng ngày. Success in IELTS Writing comes not from luck, but from consistent, deliberate practice and a willingness to learn from mistakes.

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Luật Pháp Về Bắt Nạt Trên Mạng – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Speaking: Cách Miêu Tả Nhân Vật Lịch Sử Nổi Tiếng - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨