IELTS Writing Task 2: Giải Pháp Thu Hẹp Khoảng Cách Số Ở Các Nước Đang Phát Triển – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Khoảng cách số (digital divide) đang trở thành một trong những vấn đề xã hội cấp bách nhất trong thời đại công nghệ 4.0. Chủ đề này xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt ở các kỳ thi năm 2022-2024, khi giám khảo muốn đánh giá khả năng của thí sinh trong việc phân tích các vấn đề toàn cầu và đề xuất giải pháp thực tiễn.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận bài toàn diện về chủ đề How To Address The Digital Divide In Developing Countries thông qua 3 bài mẫu với các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9). Mỗi bài mẫu đều được phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu, cùng với giải thích tại sao đạt band điểm đó. Bạn cũng sẽ nắm được kho từ vựng chuyên ngành, cấu trúc câu học thuật, và những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam khi viết về chủ đề này.

Các đề thi thực tế liên quan đã xuất hiện:

  • “In developing countries, access to technology is limited. What problems does this cause and what solutions can you suggest?” (IDP, tháng 3/2023)
  • “The gap between rich and poor countries is growing in terms of technology. What are the causes and how can this be addressed?” (British Council, tháng 9/2022)
  • “Some people believe that governments should invest more in providing internet access to rural areas. To what extent do you agree?” (IELTS Academic, tháng 6/2023)

Đề Writing Part 2

Many developing countries face significant challenges in providing their citizens with access to digital technology and the internet. This “digital divide” creates inequality in education, employment, and access to essential services.

What are the main causes of the digital divide in developing nations, and what measures can governments and international organizations take to address this problem?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words.

Dịch đề: Nhiều quốc gia đang phát triển phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc cung cấp cho người dân khả năng tiếp cận công nghệ số và internet. “Khoảng cách số” này tạo ra sự bất bình đẳng về giáo dục, việc làm và khả năng tiếp cận các dịch vụ thiết yếu.

Nguyên nhân chính gây ra khoảng cách số ở các quốc gia đang phát triển là gì, và chính phủ cũng như các tổ chức quốc tế có thể thực hiện những biện pháp nào để giải quyết vấn đề này?

Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan nào từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của bản thân.

Viết ít nhất 250 từ.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng Problem-Solution Essay (Vấn đề – Giải pháp), một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn làm hai việc rõ ràng:

  1. Xác định nguyên nhân (causes) của khoảng cách số ở các nước đang phát triển
  2. Đề xuất giải pháp (solutions/measures) mà chính phủ và tổ chức quốc tế có thể áp dụng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Digital divide: Khoảng cách về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ số giữa các nhóm người khác nhau
  • Developing nations/countries: Các quốc gia đang phát triển với thu nhập trung bình hoặc thấp
  • Digital technology: Công nghệ số bao gồm máy tính, smartphone, internet, v.v.

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một phần của câu hỏi (chỉ viết về nguyên nhân hoặc chỉ viết về giải pháp)
  • Đưa ra giải pháp quá chung chung không cụ thể (ví dụ: “government should do something”)
  • Thiếu ví dụ thực tế để minh họa cho luận điểm
  • Không phân biệt rõ vai trò của chính phủ và tổ chức quốc tế
  • Viết về inequality nói chung thay vì tập trung vào digital divide

Cách tiếp cận chiến lược:

Bài viết nên có 4 đoạn:

  • Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận về nguyên nhân và giải pháp
  • Body 1: Phân tích 2-3 nguyên nhân chính của khoảng cách số (infrastructure, poverty, education)
  • Body 2: Đề xuất 2-3 giải pháp cụ thể từ chính phủ và tổ chức quốc tế
  • Kết bài: Tóm tắt lại các điểm chính và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề

Bài mẫu Band 8-9

Giới thiệu ngắn: Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo cao về ngôn ngữ với từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng, luận điểm được phát triển đầy đủ và mạch lạc. Người viết thể hiện khả năng phân tích sâu sắc vấn đề với các ví dụ cụ thể và giải pháp thực tiễn.

The proliferation of digital technology has revolutionized modern society, yet a significant disparity persists between developed and developing nations in terms of technological access. This digital divide stems from multiple interconnected factors and requires concerted efforts from both national governments and international bodies to bridge the gap effectively.

The roots of the digital divide in developing countries are primarily economic and infrastructural. Foremost among these is the prohibitive cost of establishing robust digital infrastructure, particularly in remote or rural areas where the return on investment is minimal. For instance, in many African nations, the expense of laying fiber-optic cables across vast territories with sparse populations discourages private sector involvement. Additionally, widespread poverty means that even when infrastructure exists, many citizens cannot afford devices or data plans. Compounding these challenges is the lack of digital literacy; without adequate education systems to teach technological skills, communities remain unable to leverage available digital resources effectively.

Addressing these multifaceted challenges necessitates a coordinated approach. Governments in developing nations must prioritize digital infrastructure as a fundamental utility, similar to roads or electricity, by allocating substantial budget portions to expand network coverage. The Indian government’s Digital India initiative exemplifies this approach, having connected over 250,000 villages through its BharatNet project. Furthermore, international organizations can play a pivotal role by providing technical expertise and funding. The World Bank’s development programs, which offer low-interest loans specifically for digital infrastructure projects, have proven effective in several Southeast Asian countries. Equally crucial is implementing public-private partnerships where telecommunications companies receive tax incentives to extend services to underserved areas, thereby making expansion financially viable.

In conclusion, the digital divide in developing countries arises from infrastructure deficits, economic constraints, and educational gaps. Only through sustained government investment, international support, and innovative partnership models can this inequality be meaningfully reduced, ensuring that technological advancement benefits all of humanity rather than deepening existing disparities.

(Word count: 318)

Minh họa khoảng cách số giữa các quốc gia đang phát triển và phát triển với công nghệ internetMinh họa khoảng cách số giữa các quốc gia đang phát triển và phát triển với công nghệ internet

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với sự cân bằng tốt giữa nguyên nhân và giải pháp. Quan điểm được phát triển sâu sắc với các ví dụ cụ thể (Digital India, BharatNet, World Bank). Mỗi luận điểm đều được giải thích chi tiết và liên kết chặt chẽ với chủ đề.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Tổ chức bài viết logic với cấu trúc rõ ràng. Sử dụng đa dạng các từ nối tinh tế như “Foremost among these”, “Compounding these challenges”, “Equally crucial”. Ý tưởng chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Tham chiếu (these challenges, this approach) được sử dụng hiệu quả.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Sử dụng từ vựng học thuật phong phú và chính xác: “proliferation”, “disparity”, “concerted efforts”, “prohibitive cost”, “leverage”. Collocations tự nhiên: “robust infrastructure”, “sparse populations”, “multifaceted challenges”. Có sự paraphrase hiệu quả (digital divide → gap, inequality). Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Đa dạng cấu trúc câu phức: câu chẻ, mệnh đề quan hệ rút gọn, cấu trúc phân từ. Sử dụng thành thạo các thì và thể động từ. Câu dài được kiểm soát tốt không gây khó hiểu. Chỉ có những lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến ý nghĩa (nếu có).

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Giới thiệu mạnh mẽ với paraphrase hiệu quả: Thay vì sao chép đề bài, người viết dùng “proliferation of digital technology” thay cho “access to digital technology”, “significant disparity” thay cho “digital divide”, thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt.

  2. Cấu trúc luận điểm chặt chẽ với topic sentences rõ ràng: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng câu chủ đề tổng quát (“The roots… are primarily economic and infrastructural”, “Addressing these… necessitates a coordinated approach”) giúp giám khảo dễ theo dõi.

  3. Ví dụ cụ thể và có sức thuyết phục: Không chỉ nói chung chung, bài viết đưa ra Digital India initiative, BharatNet project với con số 250,000 villages, và World Bank programs – những ví dụ thực tế tăng tính thuyết phục.

  4. Sử dụng từ nối học thuật tinh tế: Thay vì “First, Second”, người viết dùng “Foremost among these”, “Additionally”, “Furthermore”, “Equally crucial” – thể hiện trình độ ngôn ngữ cao.

  5. Phát triển ý sâu với giải thích nguyên-kết quả: Với mỗi nguyên nhân/giải pháp, người viết không chỉ nêu ra mà còn giải thích tại sao (ví dụ: chi phí cao → không thu hồi được vốn đầu tư → khu vực tư nhân không quan tâm).

  6. Balance tốt giữa các phần của câu hỏi: Body 1 tập trung nguyên nhân (infrastructure, poverty, education), Body 2 tập trung giải pháp (government investment, international support, public-private partnerships) – cân bằng về độ dài và chiều sâu.

  7. Kết bài tổng hợp và có tầm nhìn: Không chỉ tóm tắt, câu kết thúc còn nhấn mạnh tầm quan trọng toàn cầu của vấn đề (“benefits all of humanity rather than deepening existing disparities”).

Bài mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu ngắn: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng và cấu trúc hợp lý. Tuy nhiên, từ vựng và cấu trúc câu chưa đa dạng bằng Band 8-9, và một số ý tưởng còn chung chung, thiếu ví dụ cụ thể.

The gap between rich and poor countries in terms of technology access is becoming a serious problem in today’s world. This essay will discuss the main reasons for this digital divide and suggest some solutions that governments and international organizations can implement.

There are several causes of the digital divide in developing nations. The first reason is that building internet infrastructure is very expensive, especially in rural areas where not many people live. Many developing countries do not have enough money to invest in these projects. Another important cause is poverty. Even if the internet is available, many people cannot afford to buy computers or smartphones, and they also cannot pay for internet connection fees. Furthermore, lack of education is also a problem. Many people in developing countries do not have the skills to use technology effectively, so they cannot benefit from it even when it is available.

To solve these problems, governments need to take action. They should spend more money on building internet networks in all parts of the country, not just in cities. For example, the government can work with private companies to share the costs of building infrastructure. In addition, international organizations like the United Nations can help by giving financial support to poor countries. They can also provide training programs to teach people how to use technology. Moreover, governments should make education about digital skills part of the school curriculum so that young people can learn these important skills from an early age.

In conclusion, the digital divide happens because of expensive infrastructure, poverty, and lack of education. Governments and international organizations must work together to invest in technology and education to reduce this gap and help everyone benefit from digital technology.

(Word count: 299)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với các ý tưởng rõ ràng. Tuy nhiên, ví dụ còn chung chung (không có số liệu hay tên chương trình cụ thể như bài Band 8-9). Một số giải pháp cần được phát triển sâu hơn về cách thực hiện.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với mở-thân-kết đầy đủ. Sử dụng từ nối nhưng còn đơn giản và dễ đoán (“The first reason”, “Another important cause”, “In addition”, “Moreover”). Thiếu các liên kết tinh tế hơn và tham chiếu đa dạng.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa đa dạng. Có một số cụm tốt như “digital divide”, “infrastructure”, “curriculum” nhưng còn lặp từ (“developing countries” xuất hiện 3 lần, “technology” lặp nhiều). Thiếu collocations học thuật và paraphrase.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng được câu phức và đơn một cách chính xác. Có sự đa dạng về cấu trúc câu cơ bản (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện). Tuy nhiên, hầu hết là cấu trúc đơn giản, thiếu các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ, câu chẻ. Ít lỗi ngữ pháp không ảnh hưởng nghiêm trọng.

So sánh với bài Band 8-9

1. Độ phức tạp của từ vựng:

  • Band 6.5-7: “The gap between rich and poor countries” (từ ngữ đơn giản, trực tiếp)
  • Band 8-9: “A significant disparity persists between developed and developing nations” (từ vựng học thuật, tinh tế hơn)

2. Ví dụ cụ thể:

  • Band 6.5-7: “For example, the government can work with private companies” (ví dụ chung chung, không có tên cụ thể)
  • Band 8-9: “The Indian government’s Digital India initiative… connected over 250,000 villages through its BharatNet project” (ví dụ rất cụ thể với số liệu thực tế)

3. Cấu trúc liên kết:

  • Band 6.5-7: Sử dụng từ nối cơ bản “The first reason”, “Another important cause”, “In addition”
  • Band 8-9: Sử dụng cụm từ liên kết tinh tế hơn “Foremost among these”, “Compounding these challenges”, “Equally crucial”

4. Phát triển ý tưởng:

  • Band 6.5-7: Nêu ý → Giải thích ngắn gọn (ví dụ: “poverty” → “cannot afford devices”)
  • Band 8-9: Nêu ý → Giải thích → Ví dụ cụ thể → Hệ quả (chuỗi lập luận dài và sâu hơn)

5. Cấu trúc câu:

  • Band 6.5-7: Chủ yếu câu đơn và câu phức đơn giản: “Even if the internet is available, many people cannot afford…”
  • Band 8-9: Câu phức tạp với nhiều mệnh đề: “Only through sustained government investment, international support, and innovative partnership models can this inequality be meaningfully reduced…”

6. Paraphrase:

  • Band 6.5-7: Lặp từ “developing countries”, “technology” nhiều lần
  • Band 8-9: Đa dạng: “developing nations” → “developing countries” → “these nations”; “digital divide” → “gap” → “disparity” → “inequality”

Bài mẫu Band 5-6

Giới thiệu ngắn: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng có nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý. Bài viết có cấu trúc nhưng còn đơn giản, thiếu ví dụ cụ thể và độ chi tiết.

Nowadays, many country that is poor have problem with technology and internet. This problem make people cannot get good education and job. In this essay, I will talk about why this happen and what we can do.

First, I think the biggest problem is money. Poor countries do not have money to build internet. Internet need a lot of money to make, especially in the countryside where people live far from each other. Also, the people is very poor, so they cannot buy computer or phone. If they do not have these things, they cannot use internet. Another reason is education. Many people do not know how to use computer because they did not learn it in school when they are young.

For solve this problem, government must do something. They should give money to build internet in all places. Government can ask help from other country that have more money. These countries can give money or give teacher to teach people how to use technology. Also, schools should teach students about computer and internet. If young people learn this, in future they can use it for work and study. Government can also make internet more cheap so poor people can pay for it.

To conclude, the problem of technology gap happen because poor countries do not have money and people do not have education. Government and rich countries must help together to solve this problem. If we do this, more people can use technology and their life will be better.

(Word count: 267)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đề cập đến cả nguyên nhân và giải pháp nhưng rất chung chung và thiếu sâu sắc. Không có ví dụ cụ thể nào. Các ý tưởng được nêu ra nhưng không được phát triển đầy đủ (chỉ đề cập qua loa về tiền, giáo dục).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5 Có cấu trúc cơ bản nhưng liên kết giữa các câu còn yếu. Sử dụng từ nối đơn giản và lặp lại (“Also” xuất hiện 2 lần, “First” không có “Second”). Thiếu sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý tưởng. Tham chiếu không rõ ràng (“this problem”, “these things”, “this”).
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (“money” 5 lần, “problem” 4 lần, “government” 4 lần). Sử dụng từ không phù hợp (“country that is poor” thay vì “poor countries”, “build internet”, “make internet more cheap”). Thiếu từ vựng chủ đề và collocations.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự rõ ràng: lỗi chia động từ (“people is”, “did not learn…when they are”), lỗi mạo từ (“the people”, “the biggest problem”), lỗi cấu trúc (“For solve”, “make internet more cheap”). Chủ yếu dùng câu đơn giản, ít câu phức.

Các giải pháp từ chính phủ và tổ chức quốc tế để giảm khoảng cách sốCác giải pháp từ chính phủ và tổ chức quốc tế để giảm khoảng cách số

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
country that is poor Lỗi cấu trúc ngữ pháp poor countries/developing countries Trong tiếng Anh, tính từ thường đứng trước danh từ. “Country that is poor” là mệnh đề quan hệ không cần thiết và không tự nhiên. Cách đơn giản và đúng là dùng “poor countries”.
Internet need a lot of money to make Lỗi collocations và chia động từ Internet infrastructure requires substantial investment “Internet” là danh từ không đếm được nên động từ phải là “needs”, không phải “need”. Tuy nhiên, “build internet” hay “make internet” là cách dùng sai hoàn toàn. Đúng phải là “build internet infrastructure” hoặc “develop internet networks”.
the people is very poor Lỗi mạo từ và chia động từ people are very poor “People” là danh từ số nhiều nên không cần “the” (trừ khi đề cập đến nhóm người cụ thể) và động từ phải là “are”. “The people” chỉ dùng khi đã đề cập trước đó hoặc nói về dân tộc cụ thể.
did not learn it in school when they are young Lỗi thì động từ did not learn it in school when they were young Khi mệnh đề chính dùng quá khứ (did not learn), mệnh đề thời gian cũng phải dùng quá khứ (were young). Đây là lỗi thường gặp của học viên Việt Nam khi không nhất quán về thì trong câu.
For solve this problem Lỗi cấu trúc ngữ pháp To solve this problem Sau “for” phải là danh từ hoặc V-ing (for solving), còn “to + V” diễn đạt mục đích. Trong ngữ cảnh này, “To solve” là đúng để chỉ mục đích của hành động.
ask help from other country Lỗi cấu trúc động từ và danh từ số ask for help from other countries “Ask” cần đi với giới từ “for” khi yêu cầu thứ gì đó (ask for help, ask for money). “Country” cần ở dạng số nhiều vì đang nói về nhiều nước.
give money or give teacher Lỗi danh từ đếm được provide funding or send teachers “Teacher” là danh từ đếm được nên cần mạo từ hoặc số nhiều (a teacher/teachers). Ngoài ra, “give teacher” không tự nhiên, nên dùng “send teachers” hoặc “provide trainers”. “Give money” nên thay bằng “provide funding” cho học thuật hơn.
make internet more cheap Lỗi vị trí tính từ make internet more affordable/cheaper Sau “more” phải là tính từ gốc (affordable) hoặc dùng so sánh hơn của tính từ ngắn (cheaper). Không được dùng “more + tính từ ngắn” (more cheap là sai).
their life will be better Lỗi danh từ số their lives will be better “People” (số nhiều) thì “life” phải ở dạng “lives”. Đây là lỗi về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và danh từ sở hữu, rất phổ biến với học viên Việt Nam.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng bài viết từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:

1. Mở rộng và làm phong phú từ vựng:

  • Học các collocations chủ đề: “robust infrastructure”, “financial constraints”, “digital literacy”, “remote areas”
  • Tránh lặp từ bằng cách sử dụng synonyms: technology → digital tools, problem → challenge/issue, help → assist/support
  • Sử dụng từ vựng học thuật thay vì từ đơn giản: “poor countries” → “developing nations”, “give money” → “provide funding”

2. Cải thiện ngữ pháp:

  • Thực hành các thì động từ đúng và nhất quán trong câu
  • Nắm vững cách dùng mạo từ a/an/the (đây là điểm yếu phổ biến của học viên Việt Nam)
  • Luyện viết câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ đúng cách
  • Chú ý sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject-verb agreement)

3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:

  • Mỗi luận điểm cần có: Main idea → Explanation → Example → Effect/Result
  • Thêm ví dụ cụ thể thay vì nói chung chung (“For instance, in Vietnam…” thay vì “in poor countries”)
  • Giải thích rõ ràng mối liên hệ nguyên nhân-kết quả

4. Sử dụng từ nối đa dạng hơn:

  • Thay vì “First”, “Also”, “And”: dùng “Primarily”, “Furthermore”, “Moreover”, “In addition”
  • Thay vì “To conclude”: dùng “In conclusion”, “To sum up”, “Overall”
  • Sử dụng các cụm từ liên kết trong câu: “which means that”, “as a result”, “due to the fact that”

5. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Kết hợp câu đơn và câu phức một cách cân bằng
  • Thực hành viết câu với nhiều mệnh đề: “Although… (clause 1), …(main clause) because…(clause 2)”
  • Tránh viết toàn câu ngắn hoặc toàn câu dài

6. Kiểm tra và sửa lỗi:

  • Dành 3-5 phút cuối để đọc lại bài và sửa các lỗi cơ bản
  • Chú ý đặc biệt đến: chia động từ, mạo từ, danh từ số ít/nhiều, giới từ
  • Kiểm tra xem đã trả lời đủ cả hai phần của câu hỏi chưa

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
digital divide noun phrase /ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪd/ khoảng cách số (sự chênh lệch về khả năng tiếp cận công nghệ) The digital divide prevents millions from accessing online education. bridge/narrow/widen the digital divide; address the digital divide
infrastructure noun /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ cơ sở hạ tầng Developing nations lack the infrastructure needed for widespread internet access. robust/adequate/digital infrastructure; build/develop/improve infrastructure
proliferation noun /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ sự gia tăng nhanh chóng, sự lan rộng The proliferation of smartphones has changed communication patterns. rapid/widespread proliferation; proliferation of technology/devices
disparity noun /dɪˈspærəti/ sự chênh lệch, bất bình đẳng There is a significant disparity in internet access between urban and rural areas. significant/growing/stark disparity; economic/digital disparity
prohibitive cost noun phrase /prəˈhɪbɪtɪv kɒst/ chi phí cực cao (đến mức ngăn cản thực hiện) The prohibitive cost of devices prevents many from going online. prohibitive cost/price/expense; at a prohibitive cost
leverage verb /ˈliːvərɪdʒ/ tận dụng, khai thác hiệu quả Communities need skills to leverage digital resources effectively. leverage technology/resources/opportunities; fully leverage
concerted efforts noun phrase /kənˈsɜːtɪd ˈefəts/ nỗ lực phối hợp, chung sức Bridging the gap requires concerted efforts from multiple stakeholders. concerted effort/action; make a concerted effort
digital literacy noun phrase /ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/ kiến thức và kỹ năng sử dụng công nghệ số Improving digital literacy is essential for technology adoption. improve/promote/enhance digital literacy; lack of digital literacy
underserved areas noun phrase /ˌʌndəˈsɜːvd ˈeəriəz/ các khu vực thiếu dịch vụ Internet companies should extend services to underserved areas. reach/serve underserved areas/communities/populations
public-private partnership noun phrase /ˈpʌblɪk ˈpraɪvət ˈpɑːtnəʃɪp/ mô hình hợp tác công-tư Public-private partnerships can accelerate infrastructure development. form/establish a public-private partnership; effective partnership
financially viable adjective phrase /faɪˈnænʃəli ˈvaɪəbl/ khả thi về mặt tài chính Tax incentives make expansion to rural areas financially viable. financially viable/feasible; economically/commercially viable
sparse population noun phrase /spɑːs ˌpɒpjuˈleɪʃn/ dân số thưa thớt Remote regions with sparse populations are hardest to connect. sparse/dense population; sparsely populated areas
multifaceted challenge noun phrase /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd ˈtʃælɪndʒ/ thách thức đa diện The digital divide is a multifaceted challenge requiring diverse solutions. multifaceted problem/issue/approach; complex and multifaceted
return on investment noun phrase /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvestmənt/ lợi nhuận đầu tư Low return on investment discourages companies from rural expansion. good/poor return on investment; maximize the return
tax incentive noun phrase /tæks ɪnˈsentɪv/ ưu đãi thuế Governments offer tax incentives to attract private investment. provide/offer tax incentives; financial/tax incentives

Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao

1. Câu phức với mệnh đề danh từ làm chủ ngữ

Công thức: That + S + V… + V (chính) + O

Ví dụ từ bài Band 8-9:
That widespread poverty means many citizens cannot afford devices or data plans is a critical barrier to digital inclusion.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng sử dụng mệnh đề danh từ phức tạp làm chủ ngữ, cho thấy sự thành thạo ngữ pháp cao. Nó giúp nhấn mạnh toàn bộ ý tưởng trong mệnh đề “that” như một sự thật quan trọng, tạo trọng tâm cho câu văn học thuật.

Ví dụ bổ sung:

  • That governments prioritize digital infrastructure as a fundamental utility demonstrates forward-thinking policy.
  • That international organizations provide technical expertise significantly accelerates development projects.
  • That many students lack access to online learning resources highlights the urgency of this issue.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên động từ chính của câu hoặc sử dụng sai cấu trúc: “That poverty is high make people cannot buy…” (sai: “make” phải là “makes”). Cần nhớ rằng toàn bộ mệnh đề “that…” là chủ ngữ số ít nên động từ phải chia theo ngôi thứ ba số ít.

2. Câu với cụm phân từ đầu câu (Participle Phrases)

Công thức: V-ing/V3… + , + S + V + O

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Compounding these challenges is the lack of digital literacy; without adequate education systems to teach technological skills, communities remain unable to leverage available digital resources effectively.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ đầu câu tạo sự liên kết mượt mà giữa các ý tưởng và giúp câu văn trở nên súc tích, học thuật hơn. Nó cho phép kết hợp nhiều thông tin trong một câu mà không làm câu trở nên rườm rà. Đây là dấu hiệu của người viết có khả năng kiểm soát cấu trúc câu phức tạp.

Ví dụ bổ sung:

  • Recognizing the importance of technology, governments have started investing heavily in digital infrastructure.
  • Having witnessed the success of similar programs, other nations are implementing comparable initiatives.
  • Faced with limited resources, developing countries must prioritize strategic investments in key areas.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên hay mắc lỗi “dangling modifier” (chủ ngữ ẩn không rõ ràng): “Walking to school, the internet café was seen.” (sai vì chủ ngữ “internet café” không thể “walking”). Cần đảm bảo chủ ngữ của mệnh đề chính phải là người/vật thực hiện hành động trong cụm phân từ.

[image-3|tu-vung-ielts-khoang-cach-so|Từ vựng và cụm từ quan trọng về chủ đề khoảng cách số cho IELTS|A vocabulary mind map centered on “Digital Divide” with four main branches: Causes (infrastructure deficit, economic constraints, education gap), Solutions (government investment, international aid, public-private partnership), Effects (inequality, limited opportunities, social exclusion), and Key Terms (digital literacy, connectivity, technological access). Use different colors for each branch with icons representing concepts. Modern educational infographic style suitable for IELTS preparation materials.)

3. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals)

Công thức: If + S + had V3… , S + would/could + V (hiện tại)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
If governments had invested more heavily in digital infrastructure decades ago, the digital divide would not be as severe as it is today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng phân tích mối quan hệ nhân quả giữa quá khứ và hiện tại, cho thấy tư duy phản biện sâu sắc. Đây là cấu trúc nâng cao ít người học sử dụng được chính xác, vì vậy khi dùng đúng sẽ gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

Ví dụ bổ sung:

  • If developing nations had prioritized education earlier, their populations would possess better digital skills now.
  • If international organizations had provided more support, connectivity rates would be significantly higher today.
  • If private companies had seen rural expansion as profitable, underserved areas would have better infrastructure currently.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và sử dụng sai thì: “If governments invested more, the gap would not be severe now” (Type 2) thay vì Mixed Conditional khi muốn nói về hành động trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại. Cần phân biệt rõ: Type 2 (giả định hiện tại), Type 3 (giả định quá khứ), Mixed (kết nối quá khứ-hiện tại).

4. Câu chẻ (Cleft Sentences) – It is/was… that…

Công thức: It is/was + phần nhấn mạnh + that/who + phần còn lại

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is through sustained government investment and innovative partnership models that this inequality can be meaningfully reduced.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, tạo trọng tâm và sức thuyết phục mạnh mẽ. Đây là đặc trưng của văn viết học thuật chuyên nghiệp, thể hiện người viết biết cách điều khiển trọng tâm thông tin trong câu để tạo hiệu ứng mong muốn.

Ví dụ bổ sung:

  • It is the lack of infrastructure, not the lack of demand, that prevents internet expansion in rural areas.
  • It was the Digital India initiative that successfully connected hundreds of thousands of villages.
  • It is education and training that will ultimately enable communities to benefit from technology.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên hay quên “that” sau phần nhấn mạnh: “It is government investment this problem can be solved” (thiếu “that”). Ngoài ra, nhiều người dùng “what” thay vì “that”: “It is what government must do” (sai trong ngữ cảnh câu chẻ). Cần ghi nhớ: dùng “that” cho vật/sự việc, “who” cho người.

5. Đảo ngữ với Only (Inversion with Only)

Công thức: Only + (giới từ/trạng từ) + trợ động từ + S + V…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Only through sustained government investment, international support, and innovative partnership models can this inequality be meaningfully reduced.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngôn ngữ rất cao, thường chỉ xuất hiện trong văn viết trang trọng và học thuật. Nó tạo nhịp điệu đặc biệt cho câu văn và nhấn mạnh tính cấp thiết hoặc điều kiện duy nhất để đạt được mục tiêu. Giám khảo rất đánh giá cao khả năng sử dụng đảo ngữ chính xác.

Ví dụ bổ sung:

  • Only by addressing both infrastructure and education can developing nations truly bridge the digital divide.
  • Only when governments prioritize digital inclusion will all citizens benefit from technological advancement.
  • Only through collaborative efforts between public and private sectors can comprehensive solutions be implemented.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Đây là cấu trúc khó nhất và học viên thường không đảo ngữ đúng: “Only through investment this problem can be solved” (thiếu trợ động từ “can” trước chủ ngữ). Cấu trúc đúng phải là: Only + phrase, + trợ động từ + S + V. Nhiều người cũng quên rằng chỉ đảo ngữ phần sau dấu phẩy, không đảo phần “Only through…”.

6. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)

Công thức: S + , + which/who + V + O + , + V…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The World Bank’s development programs, which offer low-interest loans specifically for digital infrastructure projects, have proven effective in several Southeast Asian countries.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bổ sung thông tin mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Việc sử dụng thành thạo loại mệnh đề này thể hiện khả năng tổ chức thông tin phức tạp một cách logic và dễ theo dõi. Dấu phẩy trước và sau mệnh đề cũng cho thấy người viết hiểu rõ quy tắc dấu câu học thuật.

Ví dụ bổ sung:

  • The Indian government’s Digital India initiative, which has connected over 250,000 villages, exemplifies successful policy implementation.
  • Public-private partnerships, which combine resources and expertise from both sectors, offer viable solutions to infrastructure challenges.
  • Digital literacy programs, which teach essential technological skills, empower communities to maximize technology benefits.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên hay nhầm lẫn giữa “which” và “that”, hoặc quên dấu phẩy: “The program which started in 2015 has been successful” (sai nếu đây là thông tin bổ sung không thiết yếu). Cần phân biệt: dùng “that” cho mệnh đề xác định (không có dấu phẩy, thông tin thiết yếu), dùng “which” cho mệnh đề không xác định (có dấu phẩy, thông tin bổ sung).

Kết bài

Chủ đề how to address the digital divide in developing countries là một đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Để đạt điểm cao với dạng Problem-Solution Essay này, bạn cần thể hiện khả năng phân tích sâu sắc về nguyên nhân (chi phí cơ sở hạ tầng cao, nghèo đói, thiếu giáo dục) và đề xuất các giải pháp cụ thể, thực tiễn (đầu tư chính phủ, hỗ trợ quốc tế, mô hình công-tư).

Qua việc phân tích ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt giữa các trình độ: Band 8-9 có từ vựng phong phú với collocations tự nhiên, cấu trúc câu đa dạng bao gồm cả đảo ngữ và câu chẻ, ví dụ cụ thể với số liệu thực tế; Band 6.5-7 có ý tưởng rõ ràng nhưng còn chung chung và từ vựng đơn giản hơn; còn Band 5-6 gặp nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản và thiếu sự phát triển ý tưởng sâu sắc.

Để cải thiện từ Band 6 lên Band 7+, hãy tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng học thuật, thực hành các cấu trúc câu phức tạp, bổ sung ví dụ cụ thể cho mỗi luận điểm, và đặc biệt chú ý đến các lỗi thường gặp của học viên Việt Nam như mạo từ, chia động từ và sự hòa hợp chủ-vị. Đừng quên dành thời gian đọc lại bài và sửa lỗi – một bài viết với ít lỗi ngữ pháp sẽ có điểm cao hơn đáng kể so với bài có nhiều ý tưởng hay nhưng sai sót về ngôn ngữ.

Hãy thực hành thường xuyên với các chủ đề tương tự về công nghệ, giáo dục và phát triển xã hội. Sử dụng kho từ vựng và các cấu trúc câu trong bài viết này làm nền tảng, sau đó áp dụng linh hoạt vào các đề bài khác nhau. Thành công trong IELTS Writing không đến từ việc học thuộc mẫu câu mà từ việc hiểu rõ logic phát triển ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ chính xác, tự nhiên để truyền đạt quan điểm của bạn một cách thuyết phục.

Previous Article

IELTS Reading: AI Trong Bảo Tồn Môi Trường - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề Describe a Person Who Has Been a Mentor to You - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨