IELTS Writing Task 2: Giải Quyết Tình Trạng Thiếu Hụt Nhân Lực Y Tế Toàn Cầu – Bài Mẫu Band 6-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới thiệu

Vấn đề thiếu hụt nhân lực y tế toàn cầu là một chủ đề nóng hổi và xuất hiện thường xuyên trong các đề thi IELTS Writing Task 2 gần đây. Theo thống kê từ các trung tâm thi uy tín như British Council và IDP, dạng đề về healthcare workforce đã xuất hiện ít nhất 3-4 lần mỗi năm kể từ 2020, đặc biệt sau đại dịch COVID-19 khi vấn đề này trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

Chủ đề này không chỉ kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ mà còn đánh giá sự hiểu biết của thí sinh về các vấn đề xã hội toàn cầu quan trọng. Đối với học viên Việt Nam, đây là một topic khá thân thuộc vì nước ta cũng đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt bác sĩ và y tá ở các vùng nông thôn và miền núi.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6)
  • Phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm theo chuẩn IELTS chính thức
  • Bảng từ vựng chuyên ngành với phiên âm và ví dụ cụ thể
  • 6 cấu trúc câu giúp bạn ghi điểm cao
  • Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Các đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này bao gồm:

  • “Many countries are experiencing a shortage of healthcare workers. What are the causes and what solutions can be implemented?” (British Council, tháng 3/2023)
  • “The global shortage of medical professionals is affecting healthcare quality. Discuss the reasons and suggest measures to address this problem.” (IDP, tháng 9/2022)
  • “Some people believe that wealthy nations should recruit healthcare workers from developing countries, while others disagree. Discuss both views and give your opinion.” (IELTS Academic, tháng 6/2023)

Chuyên gia y tế toàn cầu thảo luận giải pháp thiếu hụt nhân lực ngành yChuyên gia y tế toàn cầu thảo luận giải pháp thiếu hụt nhân lực ngành y

Đề Writing Part 2 thực hành

Many countries around the world are experiencing a critical shortage of healthcare workers, including doctors, nurses, and other medical professionals. What are the main causes of this problem, and what measures can be taken to address it?

Dịch đề: Nhiều quốc gia trên thế giới đang trải qua tình trạng thiếu hụt trầm trọng nhân lực y tế, bao gồm bác sĩ, y tá và các chuyên gia y tế khác. Nguyên nhân chính của vấn đề này là gì, và có thể thực hiện những biện pháp nào để giải quyết nó?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Causes and Solutions (Nguyên nhân và Giải pháp) – một trong những dạng đề phổ biến nhất của IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Phần nguyên nhân: Xác định và phân tích các nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu hụt nhân lực y tế toàn cầu
  2. Phần giải pháp: Đề xuất các biện pháp cụ thể, khả thi để giải quyết vấn đề này

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • “critical shortage”: thiếu hụt trầm trọng, không chỉ đơn giản là thiếu
  • “healthcare workers”: bao gồm nhiều đối tượng, không chỉ bác sĩ
  • “measures”: các biện pháp, giải pháp cụ thể, có thể thực hiện được

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một nguyên nhân hoặc một giải pháp (thiếu độ sâu)
  • Đưa ra giải pháp chung chung, không cụ thể (ví dụ: “chính phủ nên làm gì đó”)
  • Không liên kết rõ ràng giữa nguyên nhân và giải pháp
  • Sử dụng ví dụ không liên quan hoặc quá cá nhân
  • Lạm dụng từ “I think” thay vì sử dụng cấu trúc khách quan hơn

Cách tiếp cận chiến lược:

Để đạt điểm cao cho dạng đề này, bạn nên:

  1. Xác định 2-3 nguyên nhân chính với giải thích và ví dụ cụ thể
  2. Đề xuất 2-3 giải pháp tương ứng với mỗi nguyên nhân
  3. Sử dụng cấu trúc 4 đoạn: Introduction – Causes – Solutions – Conclusion
  4. Đảm bảo độ cân bằng giữa hai phần (không nên viết causes quá dài, solutions quá ngắn)
  5. Sử dụng từ vựng chuyên ngành một cách tự nhiên và chính xác

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo cao về ngôn ngữ với từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và khả năng phát triển ý tưởng sâu sắc. Người viết không chỉ trả lời câu hỏi mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về chủ đề thông qua các lập luận logic và ví dụ thuyết phục.


The global healthcare system is currently facing an unprecedented crisis characterized by a severe shortage of medical professionals. This essay will examine the primary factors contributing to this workforce deficit and propose viable solutions to mitigate the problem.

The roots of this crisis are multifaceted. Firstly, the demanding nature of healthcare professions, coupled with inadequate compensation in many regions, discourages potential candidates from pursuing medical careers. Grueling work schedules, high stress levels, and the emotional burden of patient care create significant burnout rates, particularly among nurses and junior doctors. For instance, a 2022 WHO report revealed that approximately 40% of healthcare workers in developing nations consider leaving the profession within five years due to exhaustion. Secondly, the uneven distribution of medical personnel exacerbates the shortage, as healthcare workers gravitate towards urban centers and affluent countries offering better facilities and remuneration. This phenomenon, known as “brain drain”, leaves rural and impoverished areas critically understaffed.

Addressing this multifaceted challenge requires a coordinated approach involving both immediate and long-term strategies. In the short term, governments should implement financial incentives such as competitive salaries, loan forgiveness programs, and housing subsidies to attract and retain healthcare professionals, especially in underserved areas. Countries like Australia have successfully employed such schemes, offering substantial bonuses to doctors willing to work in remote regions. From a long-term perspective, expanding medical education capacity is crucial. This involves increasing enrollment in medical schools, establishing more training facilities, and utilizing technology such as telemedicine to extend healthcare services. Furthermore, fostering international cooperation through ethical recruitment practices and knowledge-sharing programs can help balance the global distribution of healthcare workers without depleting developing nations of their medical talent.

In conclusion, while the shortage of healthcare workers stems from demanding working conditions and geographical maldistribution, comprehensive solutions encompassing improved compensation, expanded training opportunities, and international collaboration can effectively address this global crisis. Only through such concerted efforts can we ensure that healthcare systems worldwide are adequately staffed to meet the needs of their populations.

(375 từ)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với độ sâu ấn tượng. Phần nguyên nhân phân tích 2 yếu tố chính với giải thích chi tiết và số liệu thực tế. Phần giải pháp được phân chia thành ngắn hạn và dài hạn, thể hiện tư duy chiến lược. Quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý. Sử dụng đa dạng cohesive devices như “Firstly”, “Secondly”, “In the short term”, “From a long-term perspective” một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển mạch lạc. Câu kết nối các ý với nhau rất khéo léo.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Vốn từ vựng phong phú và chính xác với nhiều collocations học thuật như “unprecedented crisis”, “multifaceted challenge”, “coordinated approach”. Sử dụng từ vựng chuyên ngành thành thạo: “burnout rates”, “brain drain”, “underserved areas”. Không có lỗi sai về từ vựng và tất cả đều phù hợp ngữ cảnh.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác: câu phức với mệnh đề quan hệ, câu bị động, cấu trúc phân từ, đảo ngữ. Các câu dài được xử lý khéo léo mà không mất đi sự rõ ràng. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. Sử dụng thành thạo các thì động từ và cấu trúc câu nâng cao.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Introduction mạnh mẽ và súc tích: Câu mở đầu sử dụng cụm “unprecedented crisis” tạo impact ngay lập tức, theo sau là thesis statement rõ ràng nêu hai phần sẽ được bàn luận. Không dài dòng hay chung chung.

  2. Cấu trúc logic với signposting rõ ràng: Người viết sử dụng các cụm như “The roots of this crisis are multifaceted”, “Addressing this multifaceted challenge” để báo hiệu chuyển đổi giữa các phần, giúp giám khảo dễ theo dõi luồng ý tưởng.

  3. Sử dụng dữ liệu thực tế: Việc trích dẫn “2022 WHO report” và “40%” không chỉ tăng tính thuyết phục mà còn thể hiện kiến thức rộng về chủ đề. Ví dụ về Australia cũng rất cụ thể và phù hợp.

  4. Từ vựng chuyên ngành được sử dụng tự nhiên: Các thuật ngữ như “brain drain”, “underserved areas”, “telemedicine” được tích hợp mượt mà vào câu, không gượng ép. Điều này cho thấy người viết thực sự hiểu và sử dụng từ vựng một cách thành thạo.

  5. Giải pháp được phân tầng: Việc chia giải pháp thành “short term” và “long-term perspective” thể hiện tư duy phân tích sâu sắc, vượt xa việc chỉ liệt kê các ý rời rạc.

  6. Cấu trúc câu đa dạng và tinh tế: Bài viết sử dụng nhiều loại câu khác nhau: câu phức với multiple clauses (“The demanding nature… discourages potential candidates”), câu bị động, cấu trúc phân từ (“offering substantial bonuses”), và đảo ngữ nhấn mạnh (“Only through such concerted efforts can we ensure”).

  7. Kết bài có tác động: Câu kết không chỉ tóm tắt mà còn nhấn mạnh tính cấp thiết của vấn đề thông qua cấu trúc đảo ngữ “Only through…”, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.

Tương tự với các vấn đề toàn cầu khác, việc how global events impact economic growth cũng đòi hỏi phân tích đa chiều và giải pháp dài hạn.

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng chưa đạt đến độ tinh tế và sâu sắc của Band 8-9. Từ vựng và ngữ pháp đa dạng nhưng đôi khi còn một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến sự hiểu.


In recent years, many countries have been facing a serious problem of not having enough healthcare workers. This essay will discuss the main reasons for this issue and suggest some solutions to solve it.

There are several causes of the healthcare worker shortage. The first reason is that medical training takes a very long time and costs a lot of money. For example, becoming a doctor requires at least 8-10 years of education, which many young people cannot afford. Another important cause is the difficult working conditions in the healthcare sector. Doctors and nurses often work long hours with high stress, and they don’t always get paid well for their hard work. This makes many healthcare workers leave their jobs or move to other countries where they can earn more money. Additionally, the aging population in many developed countries means there is a higher demand for healthcare services, but there are not enough new workers to replace the retiring ones.

To address this problem, governments and healthcare organizations need to take action. One solution is to make medical education more accessible and affordable. Governments could provide scholarships and financial support to students who want to study medicine or nursing. This would encourage more young people to join the healthcare profession. Another measure is to improve working conditions for healthcare workers. This could include better salaries, shorter working hours, and more support for mental health. When healthcare workers feel valued and well-treated, they are more likely to stay in their jobs. Finally, countries could use technology such as telemedicine to reduce the workload on healthcare workers and provide services to remote areas where there are fewer medical professionals.

In conclusion, the shortage of healthcare workers is caused by expensive education, poor working conditions, and increasing demand. However, by making education more affordable, improving working conditions, and using technology, this problem can be solved. It is important for governments to take these steps to ensure everyone has access to good healthcare.

(358 từ)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với các ý tưởng rõ ràng và phù hợp. Tuy nhiên, việc phát triển ý còn đơn giản hơn Band 8-9. Ví dụ về thời gian đào tạo bác sĩ cụ thể nhưng thiếu depth trong phân tích. Các giải pháp hợp lý nhưng chưa được phân tầng hoặc phân tích sâu về tính khả thi.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc tổng thể logic với progression rõ ràng từ nguyên nhân đến giải pháp. Tuy nhiên, cohesive devices còn đơn giản và lặp lại như “The first reason is”, “Another important cause is”, “One solution is”. Việc sử dụng “Additionally”, “Finally” đúng nhưng chưa đa dạng. Mỗi đoạn có central idea nhưng cách phát triển còn straightforward.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng phù hợp với chủ đề và đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng. Có một số collocations tốt như “difficult working conditions”, “aging population”, “mental health support”. Tuy nhiên, vốn từ vựng chưa phong phú như Band 8-9, thiếu các từ academic và paraphrasing còn hạn chế (lặp lại “healthcare workers” nhiều lần).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức, mệnh đề quan hệ. Đa số câu không có lỗi ngữ pháp. Tuy nhiên, cấu trúc câu chưa phức tạp và tinh tế như Band 8-9. Sử dụng thì động từ chính xác. Một số câu đơn giản hơn mức cần thiết như “This makes many healthcare workers leave their jobs”.

So sánh với bài Band 8-9

1. Độ phức tạp của từ vựng:

  • Band 8-9: “unprecedented crisis”, “multifaceted challenge”, “grueling work schedules”, “brain drain”, “underserved areas”
  • Band 6.5-7: “serious problem”, “difficult working conditions”, “aging population”, “remote areas”

Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng academic và chuyên ngành một cách tự nhiên, trong khi bài Band 6.5-7 dùng từ vựng đơn giản hơn, dễ hiểu nhưng ít impressive hơn.

2. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: “The demanding nature of healthcare professions, coupled with inadequate compensation in many regions, discourages potential candidates from pursuing medical careers.”
  • Band 6.5-7: “Doctors and nurses often work long hours with high stress, and they don’t always get paid well for their hard work.”

Câu ở Band 8-9 sử dụng cấu trúc phức tạp với participle phrase “coupled with”, trong khi Band 6.5-7 dùng compound sentence đơn giản hơn.

3. Độ sâu phân tích:

  • Band 8-9: Phân tích nguyên nhân đi sâu vào cả yếu tố tâm lý (“emotional burden”), có số liệu cụ thể (WHO report, 40%), và giải thích hiện tượng “brain drain”
  • Band 6.5-7: Nguyên nhân được nêu rõ nhưng phân tích còn surface-level, ví dụ chung chung hơn

4. Cohesive devices:

  • Band 8-9: Sử dụng đa dạng: “Firstly”, “Secondly”, “In the short term”, “From a long-term perspective”, “Furthermore”
  • Band 6.5-7: Lặp lại pattern: “The first reason is”, “Another important cause is”, “One solution is”, “Another measure is”

5. Thesis statement và conclusion:

  • Band 8-9: Thesis statement tinh tế với “viable solutions to mitigate the problem”; Conclusion sử dụng đảo ngữ để nhấn mạnh
  • Band 6.5-7: Thesis đơn giản “discuss the main reasons…and suggest some solutions”; Conclusion straightforward

Khi bàn về các vấn đề về y tế công cộng, chúng ta cũng cần xem xét should governments invest more in mental health services để có cái nhìn toàn diện hơn về đầu tư cho ngành y tế.

Bác sĩ trẻ làm việc tại vùng xa xôi minh họa giải pháp phân bố nhân lực y tếBác sĩ trẻ làm việc tại vùng xa xôi minh họa giải pháp phân bố nhân lực y tế

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản về chủ đề nhưng còn nhiều hạn chế về ngôn ngữ, cấu trúc và độ sâu phân tích. Có một số lỗi ngữ pháp và từ vựng ảnh hưởng đến sự rõ ràng.


Nowadays, there is shortage of healthcare workers in many countries. This is a big problem for people health. In this essay, I will discuss why this happen and how to fix it.

First of all, one reason is medical school is very expensive. Many students want to be doctor but they don’t have money to study. They need to pay a lot for university fees and books. Also, studying medicine take very long time, maybe 8 or 10 years. Some people think it is too long and they choose other job instead. Second reason is that healthcare workers have hard job. They need to work many hours and sometimes at night. The salary is not high in some countries, so they want to go to other countries to earn more money. Many doctors from poor countries go to rich countries like America or England.

To solve this problem, government should do something. Firstly, they can give money to students who want to study medicine. If students don’t need to worry about money, more people will become doctor. Secondly, government should make better condition for healthcare workers. They should pay them more salary and give them more rest time. If doctors and nurses are happy with their job, they will not leave. Another solution is to use computer technology. For example, doctors can use video call to see patients who live far away. This can help reduce the work for doctors.

In conclusion, shortage of healthcare workers is because education is expensive and working conditions is difficult. Government need to help students with money and make better working environment. If they do this things, the problem will be better.

(310 từ)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đề cập đến cả nguyên nhân và giải pháp nhưng phát triển ý còn rất hạn chế và thiếu chiều sâu. Các ý tưởng đúng nhưng được trình bày một cách đơn giản, không có ví dụ cụ thể hoặc explanation sâu. Thiếu sự phân tích về mối liên hệ giữa nguyên nhân và hậu quả.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc cơ bản được tuân theo (introduction-body-conclusion) nhưng cohesive devices đơn giản và lặp lại: “First of all”, “Also”, “Firstly”, “Secondly”. Một số chỗ chuyển ý đột ngột, thiếu câu nối mượt mà. Mỗi đoạn có ý chính nhưng cách triển khai chưa mạch lạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều: “doctor” xuất hiện 5 lần, “government” 4 lần, “money” 4 lần mà không có paraphrasing. Có một số lỗi về word choice: “people health” (people’s health), “this happen” (this happens). Thiếu từ vựng chuyên ngành. Một số collocation không tự nhiên như “make better condition”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến ý nghĩa: thiếu mạo từ (“be doctor” → “be a doctor”), lỗi subject-verb agreement (“take” → “takes”, “condition” → “conditions”), lỗi số nhiều/ít. Sử dụng chủ yếu câu đơn và compound sentences đơn giản. Một số câu còn lỗi cấu trúc: “how to fix it” nên là “how it can be addressed”.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“there is shortage” Thiếu mạo từ “there is a shortage” Danh từ đếm được số ít cần mạo từ ‘a/an’ hoặc ‘the’. “Shortage” là danh từ đếm được nên phải có ‘a’ phía trước. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ.
“for people health” Sở hữu cách “for people’s health” Khi muốn thể hiện sự sở hữu, cần dùng ‘s với danh từ. “People health” không đúng ngữ pháp, phải là “people’s health” hoặc “public health”.
“studying medicine take” Lỗi chia động từ “studying medicine takes” Chủ ngữ “studying medicine” là danh động từ (gerund), được coi là số ít nên động từ phải chia ‘s/es’. “Take” phải thành “takes”.
“want to be doctor” Thiếu mạo từ “want to be a doctor” Các nghề nghiệp đếm được cần mạo từ: “a doctor”, “an engineer”. Không thể nói “be doctor” mà phải là “be a doctor” hoặc “be doctors” (số nhiều).
“other job” Số nhiều “other jobs” “Other” (khác) ám chỉ nhiều hơn một, nên danh từ theo sau phải ở dạng số nhiều: “other jobs” thay vì “other job”.
“government should do something” Thiếu mạo từ “the government should do something” Khi đề cập đến chính phủ nói chung hoặc chính phủ đã được nhắc đến, cần dùng “the government”. “Government” không đứng một mình được (trừ khi là plural “governments”).
“more people will become doctor” Thiếu mạo từ + số nhiều “more people will become doctors” “More people” là số nhiều nên “doctor” phải ở dạng số nhiều là “doctors”. Học viên thường quên chia số nhiều cho danh từ sau “become”.
“make better condition” Lỗi collocation + số nhiều “improve working conditions” “Make better condition” không phải là collocation tự nhiên. Nên dùng “improve conditions” hoặc “create better conditions”. “Condition” trong ngữ cảnh này thường ở số nhiều.
“working conditions is” Lỗi chia động từ “working conditions are” “Conditions” là danh từ số nhiều nên động từ to be phải là “are” chứ không phải “is”. Đây là lỗi subject-verb agreement cơ bản.
“do this things” Lỗi demonstrative “do these things” “This” dùng với danh từ số ít, “these” dùng với danh từ số nhiều. Vì “things” là số nhiều nên phải dùng “these things” thay vì “this things”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Mở rộng và đa dạng hóa từ vựng:

  • Thay vì lặp lại “doctor”, hãy dùng: “medical professionals”, “physicians”, “healthcare practitioners”, “clinicians”
  • Thay vì “money”, dùng: “financial support”, “funding”, “remuneration”, “compensation”
  • Học các collocations tự nhiên: “address the problem” thay vì “fix the problem”, “improve working conditions” thay vì “make better condition”

2. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn:

  • Thay vì: “Medical school is very expensive. Many students want to be doctor but they don’t have money.”
  • Nên viết: “The prohibitive cost of medical education deters many potential candidates who lack the financial resources to pursue lengthy training programs.”

3. Phát triển ý sâu hơn với explanation và examples:

  • Thay vì chỉ nói “They need to work many hours”
  • Hãy giải thích: “Healthcare workers often endure grueling 12-hour shifts with minimal breaks, leading to burnout and professional dissatisfaction.”
  • Thêm ví dụ cụ thể: “For instance, a 2022 survey revealed that 35% of nurses in public hospitals reported chronic exhaustion.”

4. Cải thiện cohesion:

  • Thay vì dùng “First of all”, “Secondly” đơn điệu
  • Sử dụng đa dạng: “One of the primary factors”, “An additional contributing factor”, “From another perspective”, “Building on this point”

5. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Luyện tập chia động từ đúng với chủ ngữ: “education takes” không phải “education take”
  • Chú ý mạo từ: “a shortage”, “a doctor”, “the government”
  • Phân biệt số ít/nhiều: “working conditions are” không phải “working condition is”

6. Paraphrasing trong Introduction và Conclusion:

  • Introduction: “shortage of healthcare workers” → Body: “medical workforce deficit” → Conclusion: “scarcity of medical professionals”
  • Tránh copy y nguyên từ đề bài

7. Viết Introduction và Conclusion hiệu quả hơn:

  • Introduction nên general → specific → thesis statement
  • Conclusion nên tóm tắt main points + restated thesis + có thể thêm final thought
  • Tránh viết quá ngắn gọn như “In conclusion, shortage of healthcare workers is because…”

Tương tự như cách how urbanization is affecting natural habitats yêu cầu phân tích nhiều góc độ, việc giải quyết thiếu hụt nhân lực y tế cũng đòi hỏi cách tiếp cận đa chiều.

Sinh viên y khoa học tập trong lớp học hiện đại minh họa giải pháp đào tạoSinh viên y khoa học tập trong lớp học hiện đại minh họa giải pháp đào tạo

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
healthcare workforce noun phrase /ˈhelθkeə ˈwɜːkfɔːs/ lực lượng lao động y tế The healthcare workforce shortage affects rural areas most severely. global healthcare workforce, skilled healthcare workforce, healthcare workforce crisis
critical shortage noun phrase /ˈkrɪtɪkəl ˈʃɔːtɪdʒ/ tình trạng thiếu hụt trầm trọng Many hospitals face a critical shortage of qualified nurses. face a critical shortage, address critical shortage, critical shortage of staff
brain drain noun /breɪn dreɪn/ chảy máu chất xám (hiện tượng nhân tài di cư) Brain drain from developing countries worsens healthcare inequality. suffer from brain drain, reverse brain drain, brain drain phenomenon
burnout noun /ˈbɜːnaʊt/ kiệt sức, cạn kiệt (về thể chất và tinh thần) High burnout rates among doctors lead to early retirement. experience burnout, prevent burnout, occupational burnout, burnout syndrome
underserved areas noun phrase /ˌʌndəˈsɜːvd ˈeəriəz/ khu vực thiếu dịch vụ y tế Financial incentives attract doctors to underserved areas. work in underserved areas, underserved rural areas, underserved communities
remuneration noun /rɪˌmjuːnəˈreɪʃən/ tiền thù lao, lương bổng Inadequate remuneration drives healthcare workers abroad. fair remuneration, competitive remuneration, remuneration package
grueling adjective /ˈɡruːəlɪŋ/ mệt mỏi, gian khổ Grueling work schedules contribute to staff shortages. grueling hours, grueling workload, grueling shifts
retention noun /rɪˈtenʃən/ sự giữ chân (nhân viên) Staff retention is crucial for maintaining healthcare quality. improve retention, retention rate, retention strategy, employee retention
telemedicine noun /ˌtelɪˈmedɪsɪn/ y học từ xa Telemedicine expands access to healthcare in remote regions. telemedicine services, telemedicine technology, provide telemedicine
medical professional noun phrase /ˈmedɪkəl prəˈfeʃənəl/ chuyên gia y tế Medical professionals require extensive training and qualifications. qualified medical professional, train medical professionals, shortage of medical professionals
incentive scheme noun phrase /ɪnˈsentɪv skiːm/ chương trình ưu đãi/khuyến khích Incentive schemes encourage doctors to work in rural hospitals. implement incentive scheme, financial incentive scheme, incentive scheme for healthcare workers
ethical recruitment noun phrase /ˈeθɪkəl rɪˈkruːtmənt/ tuyển dụng có đạo đức Ethical recruitment practices prevent exploitation of developing nations. ethical recruitment policy, ethical recruitment code, promote ethical recruitment
loan forgiveness noun phrase /ləʊn fəˈɡɪvnəs/ xóa nợ vay (thường cho sinh viên y khoa) Loan forgiveness programs reduce the financial burden on medical graduates. student loan forgiveness, loan forgiveness scheme, qualify for loan forgiveness
aging population noun phrase /ˈeɪdʒɪŋ ˌpɒpjuˈleɪʃən/ dân số già hóa An aging population increases demand for healthcare services. rapidly aging population, aging population trend, care for aging population
medical capacity noun phrase /ˈmedɪkəl kəˈpæsəti/ năng lực y tế Expanding medical capacity requires investment in training facilities. increase medical capacity, medical capacity building, limited medical capacity

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc đa tầng

Công thức: Main clause + subordinate clause (với liên từ while/although/whereas) + further elaboration

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The demanding nature of healthcare professions, coupled with inadequate compensation in many regions, discourages potential candidates from pursuing medical careers.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu này thể hiện khả năng kết hợp nhiều ý trong một câu một cách logic và mạch lạc. Cụm phân từ “coupled with” tạo sự liên kết chặt chẽ giữa hai yếu tố (demanding nature + inadequate compensation), cho thấy người viết hiểu mối quan hệ nhân quả phức tạp. Đây là dấu hiệu của Band 8-9 khi có thể xử lý information density cao mà vẫn giữ được clarity.

Ví dụ bổ sung:

  • “Rising healthcare costs, combined with insufficient government funding, create barriers to accessing quality medical services.”
  • “The unequal distribution of medical resources, exacerbated by urban-rural divides, leaves vulnerable populations without adequate care.”
  • “Limited training opportunities, compounded by restrictive immigration policies, prevent many countries from addressing workforce shortages.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường viết thành hai câu rời rạc: “Healthcare professions are demanding. Compensation is inadequate. This discourages candidates.” Họ chưa biết cách sử dụng participle phrases hoặc các cụm linking để nối các ý liên quan thành một câu phức tạp nhưng rõ ràng.

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: Main clause, which/who + additional information, continuation of main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“This phenomenon, known as ‘brain drain’, leaves rural and impoverished areas critically understaffed.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Non-defining relative clauses giúp bổ sung thông tin mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Việc sử dụng dấu phзапятая (comma) đúng cách và biết khi nào dùng “which” thay vì “that” thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ viết học thuật. Cấu trúc này cũng giúp tránh viết nhiều câu ngắn, rời rạc.

Ví dụ bổ sung:

  • “Medical burnout, which affects nearly 40% of healthcare workers, stems from excessive workloads and emotional stress.”
  • “Telemedicine technology, which has advanced significantly in recent years, offers innovative solutions to workforce shortages.”
  • “Australia’s rural doctor scheme, which provides substantial financial incentives, has successfully attracted medical professionals to remote areas.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng “that” thay vì “which” trong non-defining clauses: “This phenomenon, that is known as brain drain…” (SAI)
  • Quên dấu phẩy: “Medical burnout which affects 40% of workers…” (SAI vì thiếu dấu phẩy)
  • Nhầm lẫn giữa defining và non-defining clauses, dẫn đến dùng sai cấu trúc

3. Cụm phân từ (Participle phrases) để tạo sự ngắn gọn

Công thức: Present/Past participle phrase, main clause HOẶC Main clause, participle phrase

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Countries like Australia have successfully employed such schemes, offering substantial bonuses to doctors willing to work in remote regions.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Participle phrases là dấu hiệu của academic writing mức cao. Thay vì viết “Countries like Australia have successfully employed such schemes. They offer substantial bonuses…”, người viết Band 8-9 dùng “offering” để tạo sự liền mạch. Cấu trúc này giúp giảm repetition và tăng sophistication của bài viết.

Ví dụ bổ sung:

  • “Recognizing the severity of the crisis, governments have implemented emergency recruitment programs.”
  • “Having completed their medical training abroad, many doctors face difficulties returning to practice in their home countries.”
  • “Faced with chronic understaffing, hospitals increasingly rely on temporary agency workers.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dangling participle (chủ ngữ không khớp): “Offering high salaries, many doctors are attracted to urban hospitals.” (SAI – chủ ngữ của câu chính là “doctors” nhưng người “offering” không phải là “doctors”)
  • Đúng: “Offering high salaries, urban hospitals attract many doctors.”
  • Quên rằng participle phrase phải có cùng chủ ngữ với main clause

4. Câu chẻ (Cleft sentences) để nhấn mạnh

Công thức: It is/was + emphasized element + that/who + remaining clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is important for governments to take these steps to ensure everyone has access to good healthcare.” (Từ bài Band 6.5-7, nhưng có thể nâng cao thành)
“It is only through such concerted efforts that we can ensure healthcare systems worldwide are adequately staffed.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cleft sentences cho phép người viết nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể, tạo impact mạnh mẽ. Đây là kỹ thuật được sử dụng trong academic writing để highlight key points, đặc biệt hiệu quả trong introduction và conclusion. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này cho thấy control tốt về syntax.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is the lack of financial incentives that drives medical professionals to seek opportunities abroad.”
  • “What concerns policymakers most is the rapid acceleration of healthcare worker emigration.”
  • “It was during the COVID-19 pandemic that the severity of workforce shortages became undeniable.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng “which” thay vì “that” sau cleft structure: “It is the shortage which causes…” (nên dùng “that”)
  • Nhầm lẫn giữa “It is…that” và “There is…”: “There is the shortage that causes…” (SAI)
  • Không biết khi nào dùng cleft sentence cho appropriate, dẫn đến overuse hoặc underuse

5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals và Inversion)

Công thức: Were + subject + to-infinitive, main clause HOẶC Had + subject + past participle, main clause

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
“Were governments to implement comprehensive loan forgiveness programs, more students would pursue careers in medicine.”
“Had adequate workforce planning been conducted, the current crisis could have been avoided.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện có đảo ngữ là đặc điểm của formal academic writing, thể hiện grammatical range ở mức cao nhất. Cấu trúc này không chỉ cho thấy hiểu biết về conditional forms mà còn biết cách tạo formal tone phù hợp với academic essay. IELTS examiner đánh giá cao việc sử dụng correctly và appropriately các cấu trúc advanced này.

Ví dụ bổ sung:

  • “Should healthcare systems invest more in staff wellbeing, retention rates would significantly improve.”
  • “Were working conditions to be enhanced, fewer medical professionals would emigrate.”
  • “Had international cooperation been prioritized earlier, the distribution of healthcare workers would be more equitable.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn thứ tự từ trong inversion: “Were to governments implement…” (SAI)
  • Đúng: “Were governments to implement…”
  • Quên auxiliary verb trong main clause: “Were this implemented, the situation improve.” (SAI – thiếu “would”)
  • Sử dụng cấu trúc này quá nhiều lần trong một bài, làm mất tính tự nhiên

6. Đảo ngữ với Only (Inversion after negative adverbials)

Công thức: Only + prepositional phrase/adverbial + auxiliary verb + subject + main verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Only through such concerted efforts can we ensure that healthcare systems worldwide are adequately staffed to meet the needs of their populations.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ với “Only” tạo dramatic effect và emphasis mạnh mẽ, đặc biệt hiệu quả trong conclusion để leave a lasting impression. Đây là grammatical structure phức tạp nhất trong số các dạng đảo ngữ, và việc sử dụng đúng cho thấy mastery of English syntax. Giám khảo IELTS đánh giá rất cao khi thấy cấu trúc này được dùng một cách natural và appropriate.

Ví dụ bổ sung:

  • “Only by addressing the root causes of burnout can healthcare systems hope to retain experienced staff.”
  • “Only when governments prioritize workforce development will the shortage begin to diminish.”
  • “Not only do healthcare workers face long hours, but they also endure significant emotional stress.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo ngữ sau “Only”: “Only through education we can solve…” (SAI)
  • Đúng: “Only through education can we solve…”
  • Đảo ngữ nhầm với question form: “Only then did can we achieve…” (SAI – thừa “did”)
  • Sử dụng đảo ngữ trong mọi câu, làm văn phong quá formal và không tự nhiên

Tương tự như importance of affordable housing in combating poverty, việc đầu tư vào nguồn nhân lực y tế là yếu tố then chốt cho phát triển bền vững.

Cuộc họp quốc tế các bác sĩ và y tá thảo luận hợp tácCuộc họp quốc tế các bác sĩ và y tá thảo luận hợp tác

Kết bài

Qua bài viết chi tiết này, chúng ta đã phân tích toàn diện chủ đề “How To Address The Global Shortage Of Healthcare Workers” – một topic quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Về cấu trúc và nội dung:

  • Dạng đề Causes and Solutions yêu cầu cân bằng giữa hai phần, mỗi phần cần 2-3 ý chính với explanation và examples cụ thể
  • Band 8-9 không chỉ về từ vựng “cao cấp” mà còn về depth of analysis và sophistication trong cách trình bày ý tưởng
  • Sự khác biệt giữa các band điểm nằm ở: độ phức tạp của cấu trúc câu, range và accuracy của từ vựng, coherence trong cách phát triển ý, và task response đầy đủ

Về từ vựng:

  • Học từ vựng theo clusters và collocations, không học từ đơn lẻ: “critical shortage”, “grueling work schedules”, “ethical recruitment”
  • Paraphrasing là kỹ năng then chốt: “healthcare workers” → “medical professionals” → “clinical staff”
  • Sử dụng topic-specific vocabulary một cách tự nhiên, không gượng ép

Về ngữ pháp:

  • 6 cấu trúc câu nâng cao được giới thiệu đều là công cụ mạnh để nâng band điểm, nhưng phải sử dụng correctly và appropriately
  • Tránh overuse một cấu trúc duy nhất; sự đa dạng và balance mới tạo được band cao
  • Các lỗi cơ bản (mạo từ, subject-verb agreement, số ít/nhiều) có thể kéo điểm xuống đáng kể

Lời khuyên thực tế cho học viên Việt Nam:

  1. Luyện viết thường xuyên: Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần với các dạng đề khác nhau
  2. Phân tích bài mẫu kỹ: Đừng chỉ đọc, hãy identify các cấu trúc và từ vựng được sử dụng, sau đó tập áp dụng vào bài của mình
  3. Nhận feedback: Tìm giáo viên hoặc bạn học có trình độ cao hơn để chữa bài và chỉ ra lỗi sai cụ thể
  4. Học từ lỗi: Ghi chép lại các lỗi thường gặp của bản thân và có checklist trước khi nộp bài
  5. Đọc rộng: Đọc các bài báo academic về healthcare, social issues để làm quen với academic style và mở rộng kiến thức background

Việc đạt band điểm cao trong IELTS Writing không phải là điều không thể, nhưng đòi hỏi sự kiên trì, luyện tập có phương pháp và không ngừng cải thiện. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những công cụ cần thiết để tự tin hơn khi đối mặt với các đề thi về healthcare và các chủ đề social issues tương tự.

Hãy nhớ rằng, mục tiêu cuối cùng không chỉ là đạt điểm cao mà còn là phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh academic một cách tự nhiên và hiệu quả. Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề "Describe A Time When You Stood Up For Your Beliefs" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Writing Task 2: Financial Literacy in Secondary Schools – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨