Bất bình đẳng thu nhập là một trong những vấn đề nóng bỏng nhất của xã hội hiện đại và cũng là chủ đề xuất hiện thường xuyên trong các đề thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS tại Việt Nam, chủ đề này xuất hiện ít nhất 3-4 lần mỗi năm dưới nhiều góc độ khác nhau, từ nguyên nhân, hậu quả đến giải pháp.
Trong bài viết này, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để chinh phục dạng đề về bất bình đẳng thu nhập, bao gồm:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9 với phân tích chi tiết
- Bảng chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS chính thức
- Kho từ vựng chuyên sâu với phiên âm và ví dụ thực tế
- Cấu trúc câu nâng cao giúp tăng điểm ngữ pháp
- Lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế về chủ đề này đã xuất hiện gần đây bao gồm:
- “The gap between rich and poor is becoming wider. What problems does this create? What can be done to tackle this issue?” (British Council, tháng 9/2023)
- “Some people believe that increasing business and cultural contact between countries is a positive development, while others think that many countries will lose their national identity. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, tháng 3/2024)
- “Governments should focus on reducing income inequality rather than economic growth. To what extent do you agree or disagree?” (Computer-based test, tháng 11/2023)
Chủ đề này có nhiều điểm tương đồng với The impact of economic inequality on access to healthcare, vì vậy việc nắm vững cách tiếp cận sẽ giúp bạn tự tin hơn với nhiều dạng đề liên quan.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
The gap between the rich and the poor is becoming wider in many countries around the world. What problems does this situation cause? What measures could be taken to reduce this gap?
Dịch đề: Khoảng cách giữa người giàu và người nghèo đang ngày càng mở rộng ở nhiều quốc gia trên thế giới. Tình trạng này gây ra những vấn đề gì? Có thể áp dụng những biện pháp nào để thu hẹp khoảng cách này?
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Đây là dạng Problem-Solution Essay (Bài luận vấn đề – giải pháp), một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Bạn cần:
- Phân tích ít nhất 2 vấn đề mà bất bình đẳng thu nhập gây ra
- Đề xuất ít nhất 2 giải pháp khả thi để giải quyết vấn đề
Giải thích các thuật ngữ quan trọng:
- The gap between the rich and the poor: Khoảng cách về thu nhập, tài sản và mức sống giữa tầng lớp giàu và nghèo
- Becoming wider: Đang gia tăng, mở rộng – cho thấy xu hướng tiêu cực đang diễn ra
- Measures: Các biện pháp, giải pháp cụ thể (không chỉ là ý tưởng chung chung)
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một khía cạnh (chỉ nói về vấn đề hoặc chỉ nói về giải pháp)
- Đưa ra giải pháp quá chung chung, không cụ thể (“chính phủ nên làm gì đó”)
- Sử dụng ví dụ không liên quan hoặc quá cá nhân
- Nhầm lẫn giữa “cause” (nguyên nhân) và “problem” (vấn đề/hậu quả)
- Viết quá ngắn phần giải pháp do dành nhiều thời gian cho phần vấn đề
Cách tiếp cận chiến lược:
-
Lập dàn ý cân bằng: Dành tương đương 40-45% cho phần vấn đề và 40-45% cho phần giải pháp (10-15% còn lại cho mở bài và kết bài)
-
Chọn vấn đề có tầm ảnh hưởng rộng: Nên tập trung vào các vấn đề xã hội lớn thay vì những vấn đề nhỏ lẻ
-
Đề xuất giải pháp thực tế: Mỗi giải pháp cần có:
- Chủ thể thực hiện rõ ràng (chính phủ, doanh nghiệp, cá nhân)
- Cách thức triển khai cụ thể
- Kết quả mong đợi
-
Liên kết logic giữa vấn đề và giải pháp: Giải pháp nên hướng đến việc giải quyết trực tiếp các vấn đề đã nêu
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết dưới đây thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài luận xuất sắc: lập luận chặt chẽ, từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và sự mạch lạc cao trong toàn bài.
Income disparity has become increasingly pronounced across numerous nations, raising concerns about its far-reaching implications. This essay will examine the principal challenges stemming from this growing divide and propose viable solutions to mitigate its effects.
The widening wealth gap presents several detrimental consequences for society. Foremost among these is the erosion of social cohesion, as communities become increasingly segregated along economic lines. When the affluent and the disadvantaged inhabit separate spheres, mutual understanding diminishes, potentially fueling social unrest and resentment. Furthermore, economic inequality perpetuates cycles of poverty, as children from low-income families lack access to quality education and healthcare, thereby limiting their upward mobility. This entrenched disadvantage not only affects individual prospects but also hampers overall economic productivity, as a significant portion of the population remains unable to contribute fully to economic growth.
To address these pressing issues, governments and societies must implement multifaceted strategies. Progressive taxation represents a fundamental approach, whereby higher earners contribute a larger percentage of their income to public coffers. These revenues can then be channeled into social programs that provide safety nets for vulnerable populations, such as universal healthcare and subsidized education. Equally crucial is investment in education and skills training, particularly for disadvantaged communities. By equipping individuals with marketable competencies, governments can help them secure better-paying employment opportunities. Additionally, implementing fair wage policies, including adequate minimum wage standards and measures to reduce the gender pay gap, would ensure that economic benefits are more equitably distributed across society.
In conclusion, while income inequality poses significant threats to social stability and economic efficiency, targeted interventions through taxation reform, educational investment, and wage regulation can effectively narrow this gap. Only through concerted efforts from governments, businesses, and civil society can we hope to create more inclusive economies that benefit all citizens.
Số từ: 318 từ
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về bất bình đẳng thu nhập đạt band điểm cao với phân tích chi tiết
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với sự cân bằng hoàn hảo. Các vấn đề được trình bày rõ ràng (sự suy giảm gắn kết xã hội, chu kỳ nghèo đói, giảm năng suất kinh tế) và giải pháp cụ thể, khả thi (thuế lũy tiến, đầu tư giáo dục, chính sách tiền lương). Quan điểm nhất quán xuyên suốt bài và được phát triển đầy đủ với lập luận sâu sắc. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp tự nhiên giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng từ nối (Foremost among these, Furthermore, Additionally) và cụm liên kết (This entrenched disadvantage, To address these pressing issues). Mỗi đoạn có câu chủ đề rõ ràng và phát triển ý mạch lạc, tạo luồng đọc trôi chảy. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Vốn từ vựng phong phú và chính xác với nhiều từ học thuật cao cấp (pronounced, detrimental consequences, perpetuates, entrenched, multifaceted strategies). Sử dụng collocations tự nhiên (raising concerns, fueling social unrest, limiting upward mobility). Không có lỗi từ vựng và paraphrasing xuất sắc ở cả ba đoạn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu phức tạp với mệnh đề quan hệ, mệnh đề phụ thuộc, cụm phân từ và câu bị động. Sử dụng thành thạo các thì động từ và cấu trúc song hành. Không có lỗi ngữ pháp, dấu câu chính xác hoàn toàn. Độ dài câu được kiểm soát tốt, tạo nhịp điệu đọc thoải mái. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Mở bài ấn tượng với paraphrasing xuất sắc: Thay vì sử dụng lại “gap between rich and poor”, tác giả dùng “income disparity” và “wealth gap”, cho thấy khả năng diễn đạt linh hoạt ngay từ câu đầu tiên.
-
Cấu trúc đoạn văn logic với signposting rõ ràng: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu với câu chủ đề mạnh mẽ (“The widening wealth gap presents…” và “To address these pressing issues…”), giúp người đọc dễ dàng theo dõi luồng ý tưởng.
-
Phát triển ý sâu sắc với chuỗi nguyên nhân-kết quả: Ví dụ cụm “children from low-income families lack access to quality education and healthcare, thereby limiting their upward mobility” cho thấy khả năng phân tích đa chiều, không chỉ liệt kê vấn đề mà còn giải thích hậu quả sâu xa.
-
Giải pháp cụ thể với chủ thể và cách thức rõ ràng: Thay vì nói chung chung “chính phủ nên làm gì đó”, bài viết đưa ra giải pháp chi tiết như “progressive taxation” với mục đích rõ ràng là “channeled into social programs” – thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Sử dụng từ nối đa dạng ở nhiều cấp độ: Kết hợp cả từ nối câu (Furthermore, Additionally), từ nối ý (thereby, Only through) và cụm từ liên kết (Foremost among these, Equally crucial), tạo sự mạch lạc tự nhiên.
-
Vocabulary range ở mức học thuật cao: Các cụm như “entrenched disadvantage”, “multifaceted strategies”, “targeted interventions” thể hiện vốn từ vựng formal phù hợp với văn phong academic writing.
-
Kết bài tổng kết toàn diện và có triển vọng: Không chỉ tóm tắt lại ý chính mà còn mở rộng với tầm nhìn dài hạn “create more inclusive economies that benefit all citizens”, cho thấy khả năng tư duy tổng hợp.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết này thể hiện trình độ tốt với ý tưởng rõ ràng, từ vựng đủ dùng và ngữ pháp chính xác, nhưng chưa đạt được sự tinh tế và sâu sắc của bài Band 8-9.
The difference between rich and poor people is getting bigger in many countries nowadays. This situation creates several problems for society, and there are some measures that can be taken to solve this issue.
There are two main problems caused by income inequality. Firstly, it can lead to social problems in communities. When some people are very rich while others are very poor, this creates feelings of unfairness and jealousy. Poor people may feel angry when they see wealthy people enjoying luxurious lifestyles while they struggle to meet basic needs. This can result in higher crime rates and social tension. Secondly, income inequality affects children’s education and future opportunities. Children from poor families often cannot access good schools or educational resources, which means they have fewer chances to get good jobs when they grow up. This makes the gap between rich and poor continue for the next generation.
However, there are several solutions that governments can implement to reduce income inequality. One effective measure is to improve the tax system. Governments should make rich people pay higher taxes, and use this money to provide better public services like healthcare and education for everyone. For example, in some European countries, wealthy citizens pay up to 50% of their income in taxes, which helps to fund social welfare programs. Another important solution is to invest more money in education and job training programs for poor people. By providing free vocational training and skill development courses, governments can help disadvantaged people find better-paying jobs and improve their living standards.
In conclusion, income inequality causes serious social problems and limits opportunities for poor children, but governments can address this through fair taxation and investment in education. These measures will help create a more equal society for everyone.
Số từ: 298 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Trả lời đầy đủ cả hai phần câu hỏi với 2 vấn đề và 2 giải pháp rõ ràng. Tuy nhiên, việc phát triển ý còn đơn giản, thiếu chiều sâu phân tích so với bài Band 8-9. Ví dụ về European countries có giá trị nhưng cần được elaborated hơn. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc tổng thể logic với các đoạn văn được tổ chức tốt. Sử dụng từ nối cơ bản (Firstly, Secondly, However, Another) một cách chính xác. Tuy nhiên, thiếu sự đa dạng trong cách liên kết ý và chuyển tiếp giữa các câu còn đơn giản. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng thiếu sự đa dạng và tinh tế. Có một số cụm tốt (income inequality, social tension, vocational training) nhưng còn lặp từ (poor people xuất hiện nhiều lần, problems/solutions dùng lại). Paraphrasing hạn chế so với đề bài. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức một cách chính xác. Có một số cấu trúc tốt (when they see wealthy people enjoying, which means they have fewer chances) nhưng chủ yếu là các cấu trúc quen thuộc. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng, tuy nhiên thiếu các cấu trúc nâng cao. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Mở bài:
- Band 8-9: “Income disparity has become increasingly pronounced across numerous nations, raising concerns about its far-reaching implications.”
- Band 6.5-7: “The difference between rich and poor people is getting bigger in many countries nowadays.”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật (disparity, pronounced, far-reaching implications) và cấu trúc phức tạp hơn với cụm phân từ “raising concerns”. Bài Band 6.5-7 dùng từ ngữ đơn giản hơn nhưng vẫn rõ ràng.
2. Phát triển ý tưởng:
- Band 8-9: “When the affluent and the disadvantaged inhabit separate spheres, mutual understanding diminishes, potentially fueling social unrest and resentment.”
- Band 6.5-7: “When some people are very rich while others are very poor, this creates feelings of unfairness and jealousy.”
- Phân tích: Bài Band 8-9 phân tích sâu hơn về cơ chế của vấn đề (separate spheres → diminishing understanding → social unrest), trong khi bài Band 6.5-7 chỉ nêu kết quả trực tiếp.
3. Giải pháp:
- Band 8-9: “Progressive taxation represents a fundamental approach, whereby higher earners contribute a larger percentage of their income to public coffers. These revenues can then be channeled into social programs…”
- Band 6.5-7: “Governments should make rich people pay higher taxes, and use this money to provide better public services…”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng thuật ngữ chuyên ngành (progressive taxation, public coffers, channeled into) và giải thích cơ chế rõ ràng hơn. Bài Band 6.5-7 đơn giản và dễ hiểu nhưng thiếu tính học thuật.
4. Kết nối ý:
- Band 8-9: Sử dụng “Foremost among these”, “Furthermore”, “Equally crucial”, “Additionally” – các cụm từ nối đa dạng và tinh tế.
- Band 6.5-7: Sử dụng “Firstly”, “Secondly”, “However”, “Another” – các từ nối cơ bản nhưng hiệu quả.
5. Độ phức tạp ngữ pháp:
- Band 8-9: Kết hợp nhiều mệnh đề trong một câu, sử dụng cụm phân từ, mệnh đề quan hệ không xác định và cấu trúc bị động linh hoạt.
- Band 6.5-7: Chủ yếu là câu phức đơn giản với một hoặc hai mệnh đề, ít đa dạng hơn.
Khi viết bài về chủ đề xã hội như này, bạn có thể tham khảo cách phát triển ý trong role of education in addressing global issues để nâng cao kỹ năng lập luận.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết này thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và sự phát triển ý tưởng.
Nowadays, the gap between rich people and poor people is become bigger in many country. This problem make many bad things happen in society. In this essay, I will discuss about the problems and give some solutions.
First, income inequality cause many problem for society. Rich people have a lot money and they can buy everything they want, but poor people don’t have money for buy food and house. This make poor people feel very sad and angry. They might do bad things like stealing because they need money. Also, poor children cannot go to good school because their parents don’t have enough money. So they cannot get good education and cannot find good job in future. This make the problem continue.
Second, I think government should do something to solve this problem. They can make rich people give more tax to government. Then government can use this money for help poor people. For example, government can build more school and hospital for poor people. Also, government should give money for poor people so they can send their children to school. Another solution is government can make more job for people. If people have job, they can earn money and their life will be better.
In conclusion, income inequality is big problem in modern society. It make poor people feel bad and their children cannot get education. Government should make rich people pay more tax and create more job to solve this problem.
Số từ: 267 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Có cố gắng trả lời cả hai phần câu hỏi nhưng việc phát triển ý còn rất hạn chế và chung chung. Các vấn đề và giải pháp được đề cập nhưng thiếu cụ thể và chiều sâu. Ví dụ về “stealing” quá đơn giản và không được giải thích đầy đủ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc đoạn văn cơ bản nhưng việc tổ chức ý tưởng còn lỏng lẻo. Sử dụng từ nối đơn giản và lặp lại (First, Second, Also xuất hiện nhiều lần). Thiếu sự liên kết mượt mà giữa các câu, khiến bài viết đọc không trôi chảy. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Vốn từ vựng hạn chế với nhiều lỗi về word choice (become thay vì becoming, money for buy thay vì money to buy). Lặp từ nghiêm trọng (poor people, rich people, government, money xuất hiện quá nhiều). Sử dụng từ vựng rất cơ bản, thiếu từ học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến ý nghĩa: thiếu “s” với động từ số ít (problem make, cause), sai cấu trúc (is become, money for buy), sai mạo từ (many country, a lot money). Chủ yếu sử dụng câu đơn giản, ít câu phức. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| is become bigger | Sai cấu trúc thì | is becoming bigger | Với động từ trạng thái diễn tả sự thay đổi, cần dùng thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous). “Is become” không đúng ngữ pháp tiếng Anh. |
| many country | Sai số ít/nhiều | many countries | “Many” (nhiều) luôn đi với danh từ đếm được số nhiều. Phải thêm “s” vào “country” để thành “countries”. |
| problem make | Sai chia động từ | problem makes / problems make | Chủ ngữ số ít “problem” cần động từ thêm “s”. Hoặc chuyển thành “problems make” nếu muốn dùng số nhiều. |
| a lot money | Thiếu giới từ | a lot of money | Cụm “a lot” cần có “of” phía sau khi đứng trước danh từ. “A lot” đứng một mình chỉ được dùng cuối câu. |
| money for buy | Sai cấu trúc to-infinitive | money to buy | Sau danh từ chỉ mục đích, ta dùng “to + verb” chứ không phải “for + verb”. “For” chỉ đi với danh từ hoặc V-ing. |
| income inequality cause | Sai chia động từ | income inequality causes | “Income inequality” là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam. |
| don’t have money for buy food | Sai cấu trúc | don’t have money to buy food | Như đã giải thích ở trên, phải dùng “to buy” chứ không phải “for buy”. |
| cannot go to good school | Thiếu mạo từ | cannot go to a good school | Trước danh từ đếm được số ít cần có mạo từ. Ở đây cần “a” vì đang nói chung về một trường học tốt nào đó. |
| make rich people give more tax | Sai từ vựng | make rich people pay more tax | Với “tax” ta dùng động từ “pay” (nộp thuế) chứ không dùng “give”. Đây là collocation cố định. |
| give money for poor people | Sai giới từ | give money to poor people | Động từ “give” đi với giới từ “to” khi chỉ người nhận, không dùng “for”. “Give something to somebody” là cấu trúc đúng. |
| make more job | Sai từ vựng | create more jobs | “Job” là danh từ đếm được nên phải dùng số nhiều “jobs”. Thêm vào đó, ta dùng “create jobs” (tạo việc làm) chứ không dùng “make jobs”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao vốn từ vựng:
- Thay vì lặp đi lặp lại “poor people”, hãy dùng đồng nghĩa: “disadvantaged individuals”, “low-income families”, “those in poverty”
- Thay vì “big problem”, dùng: “significant issue”, “pressing concern”, “serious challenge”
- Học các collocations về chủ đề: “wealth distribution”, “economic disparity”, “social mobility”
2. Cải thiện cấu trúc câu:
- Kết hợp câu đơn thành câu phức bằng mệnh đề quan hệ: “Poor people who lack financial resources cannot access quality education.”
- Sử dụng cụm phân từ: “Lacking adequate income, many families struggle to meet basic needs.”
- Thêm mệnh đề phụ thuộc: “If governments implement progressive taxation, they can redistribute wealth more effectively.”
3. Phát triển ý sâu hơn:
- Thay vì chỉ nói “poor people feel sad”, giải thích tại sao và hậu quả: “Economic hardship not only causes emotional distress but also leads to social instability.”
- Đưa ra ví dụ cụ thể: “For instance, children from low-income households often attend under-resourced schools, limiting their future career prospects.”
4. Sử dụng từ nối đa dạng:
- Thay “First, Second” bằng: “Primarily”, “Furthermore”, “Moreover”, “In addition”
- Thay “Also” bằng: “Additionally”, “Equally important”, “Another significant factor”
5. Cải thiện mở bài và kết bài:
- Mở bài nên paraphrase đề bài kỹ hơn và có thesis statement rõ ràng
- Kết bài cần tổng hợp cả vấn đề và giải pháp, có thể thêm ý về triển vọng tương lai
6. Chú ý ngữ pháp cơ bản:
- Luôn kiểm tra sự hòa hợp chủ-vị (subject-verb agreement)
- Chú ý mạo từ a/an/the trước danh từ
- Kiểm tra lại cấu trúc to-infinitive và giới từ sau động từ
7. Thực hành viết lại câu:
Lấy câu trong bài Band 5-6 và viết lại ở mức cao hơn:
- Band 5-6: “Rich people have a lot money and they can buy everything they want.”
- Band 7: “Affluent individuals possess substantial financial resources, enabling them to afford luxuries.”
Việc nắm vững các giải pháp này cũng có thể áp dụng khi viết về income inequality solutions in developing nations, giúp bạn mở rộng khả năng xử lý nhiều dạng đề tương tự.
Phân tích lỗi sai phổ biến trong bài IELTS Writing Task 2 band thấp về bất bình đẳng thu nhập
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Income disparity | Noun phrase | /ˈɪnkʌm dɪˈspærəti/ | Sự chênh lệch thu nhập | Income disparity has widened significantly over the past decade. | growing disparity, address disparity, reduce disparity |
| Wealth gap | Noun phrase | /welθ ɡæp/ | Khoảng cách giàu nghèo | The wealth gap between the top 1% and the rest continues to expand. | narrow the gap, widen the gap, bridge the gap |
| Progressive taxation | Noun phrase | /prəˈɡresɪv tækˈseɪʃn/ | Hệ thống thuế lũy tiến | Progressive taxation ensures that higher earners contribute more to public services. | implement progressive taxation, fair taxation system |
| Social mobility | Noun phrase | /ˈsəʊʃl məʊˈbɪləti/ | Khả năng thay đổi địa vị xã hội | Limited access to education reduces social mobility for disadvantaged children. | upward mobility, limited mobility, enhance mobility |
| Economic inequality | Noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˌɪnɪˈkwɒləti/ | Bất bình đẳng kinh tế | Economic inequality threatens social cohesion in many societies. | rising inequality, tackle inequality, persistent inequality |
| Perpetuate | Verb | /pəˈpetʃueɪt/ | Duy trì, kéo dài (thường mang nghĩa tiêu cực) | Poor education systems perpetuate cycles of poverty across generations. | perpetuate inequality, perpetuate stereotypes |
| Entrenched | Adjective | /ɪnˈtrentʃt/ | Ăn sâu, bám rễ | Entrenched poverty is difficult to eliminate without systemic reforms. | entrenched inequality, deeply entrenched, entrenched disadvantage |
| Mitigate | Verb | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | Giảm thiểu, làm dịu | Government policies can help mitigate the negative effects of income inequality. | mitigate effects, mitigate consequences, mitigate problems |
| Channel into | Phrasal verb | /ˈtʃænl ˈɪntuː/ | Dẫn vào, chuyển hướng vào | Tax revenues should be channeled into education and healthcare programs. | channel resources, channel funds, channel investment |
| Vocational training | Noun phrase | /vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo nghề | Vocational training programs help workers develop marketable skills. | provide training, vocational courses, skills training |
| Social cohesion | Noun phrase | /ˈsəʊʃl kəʊˈhiːʒn/ | Sự gắn kết xã hội | Income inequality undermines social cohesion by creating divisions. | strengthen cohesion, erode cohesion, promote cohesion |
| Disadvantaged communities | Noun phrase | /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd kəˈmjuːnətiz/ | Cộng đồng thiệt thòi | Investment in disadvantaged communities can reduce inequality over time. | support disadvantaged groups, help the disadvantaged |
| Equitable distribution | Noun phrase | /ˈekwɪtəbl ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ | Sự phân phối công bằng | Fair wage policies promote equitable distribution of economic benefits. | ensure equitable distribution, more equitable system |
| Safety net | Noun phrase | /ˈseɪfti net/ | Lưới an toàn xã hội | A strong social safety net protects vulnerable populations during economic crises. | provide safety net, social safety net, strengthen safety net |
| Affluent | Adjective | /ˈæfluənt/ | Giàu có, khá giả | Affluent families can afford private education and healthcare for their children. | affluent society, affluent individuals, affluent neighborhoods |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc với mệnh đề quan hệ không xác định
Công thức: Subject + verb, which/who + verb + object, + verb…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Children from low-income families lack access to quality education and healthcare, thereby limiting their upward mobility.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép bạn kết nối hai ý tưởng liên quan trong một câu, thể hiện khả năng diễn đạt phức tạp. Từ “thereby” (do đó) tạo mối liên hệ nguyên nhân-kết quả rõ ràng, giúp bài viết mạch lạc hơn.
Ví dụ bổ sung:
- “Progressive taxation generates substantial revenue, which can be invested in public infrastructure.”
- “Many workers lack marketable skills, thereby reducing their employment prospects.”
- “The wealth gap creates social divisions, which in turn fuel resentment and instability.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên hay quên dấu phзапятая trước “which/who” hoặc sử dụng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định. Cần nhớ: “that” không có dấu phẩy, “which” có dấu phẩy và chỉ bổ sung thông tin.
2. Cấu trúc câu chẻ (Cleft sentence) để nhấn mạnh
Công thức: It is/was + noun/noun phrase + that/who + verb…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Only through concerted efforts from governments, businesses, and civil society can we hope to create more inclusive economies.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, thể hiện khả năng kiểm soát trọng tâm của bài viết. Việc sử dụng đảo ngữ “Only through… can we” còn tạo ấn tượng mạnh về trình độ ngữ pháp.
Ví dụ bổ sung:
- “It is through education that disadvantaged individuals can break the cycle of poverty.”
- “What governments need to prioritize is investment in vocational training programs.”
- “Only by implementing fair wage policies can society reduce income disparities.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường sử dụng sai cấu trúc đảo ngữ sau “Only”, viết “Only through… we can” thay vì “Only through… can we”. Cần nhớ khi câu bắt đầu bằng “Only”, phải đảo động từ lên trước chủ ngữ.
3. Cụm phân từ (Participial phrase) để rút gọn câu
Công thức: V-ing/V-ed + object, subject + verb + complement
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“By equipping individuals with marketable competencies, governments can help them secure better-paying employment opportunities.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết hợp nhiều thông tin trong một câu một cách tự nhiên, tránh sự rời rạc của nhiều câu ngắn. Nó thể hiện khả năng diễn đạt tinh tế và trình độ ngữ pháp nâng cao.
Ví dụ bổ sung:
- “Lacking adequate financial resources, many families struggle to afford basic necessities.”
- “Having implemented progressive taxation, several Nordic countries have successfully reduced inequality.”
- “Recognizing the severity of this issue, policymakers must take immediate action.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên hay nhầm lẫn chủ ngữ của cụm phân từ với chủ ngữ của mệnh đề chính, dẫn đến lỗi “dangling modifier”. Ví dụ sai: “Having no money, the school was too expensive” (Chủ ngữ school không phải người không có tiền).
4. Cấu trúc mệnh đề phụ thuộc chỉ điều kiện nâng cao
Công thức: Were/Should/Had + subject + verb…, subject + would/could/might + verb…
Ví dụ liên quan:
“Were governments to implement fair wage policies, economic benefits would be distributed more equitably.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đây là dạng đảo ngữ trong câu điều kiện, thể hiện trình độ ngữ pháp xuất sắc. Nó tạo văn phong formal và academic, phù hợp với yêu cầu của IELTS Writing Task 2.
Ví dụ bổ sung:
- “Should tax revenues be channeled into education, social mobility would improve significantly.”
- “Had policymakers addressed this issue earlier, the wealth gap would not have widened so dramatically.”
- “Were more investment directed toward vocational training, unemployment rates could decrease.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên đảo ngữ hoặc sử dụng sai thời của động từ trong mệnh đề chính. Cần nhớ: “Were” đi với “would” (điều kiện loại 2), “Had” đi với “would have” (điều kiện loại 3).
5. Cấu trúc so sánh song hành (Parallel structure)
Công thức: Not only… but also… / Both… and… / Neither… nor…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“This entrenched disadvantage not only affects individual prospects but also hampers overall economic productivity.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc song hành giúp liệt kê nhiều ý tưởng một cách cân đối và mạch lạc, tạo nhịp điệu cho bài viết. Nó thể hiện khả năng tổ chức ý tưởng logic và diễn đạt tinh tế.
Ví dụ bổ sung:
- “Progressive taxation not only generates revenue but also promotes social justice.”
- “Income inequality affects both social cohesion and economic growth.”
- “The solution requires neither radical reforms nor excessive government intervention.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường sử dụng không đối xứng các thành phần sau “not only” và “but also”. Ví dụ sai: “Not only it affects individuals but also hampering the economy” (một bên là mệnh đề, một bên là V-ing). Cần đảm bảo cùng dạng ngữ pháp ở hai vế.
6. Cấu trúc nhấn mạnh với đảo ngữ phủ định
Công thức: Rarely/Seldom/Never/Not until + auxiliary verb + subject + main verb…
Ví dụ liên quan:
“Rarely do disadvantaged communities receive adequate investment in infrastructure and education.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ với trạng từ phủ định tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và văn phong formal cao. Nó thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách linh hoạt và chính xác.
Ví dụ bổ sung:
- “Seldom have governments implemented comprehensive policies to address income disparity.”
- “Never before has the wealth gap been so pronounced in modern society.”
- “Not until education becomes universally accessible will social mobility improve.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ hoặc dùng sai thì động từ. Ví dụ sai: “Rarely communities receive…” (thiếu trợ động từ “do”). Cần nhớ: Rarely/Seldom/Never + do/does/did/have/has + subject + verb.
Để thực hành thêm về cách viết giải pháp cho các vấn đề toàn cầu, bạn có thể tham khảo The role of technology in addressing global poverty, một chủ đề có nhiều điểm tương đồng về cách tiếp cận.
Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Bất bình đẳng thu nhập là một chủ đề phức tạp nhưng cực kỳ quan trọng trong IELTS Writing Task 2, đòi hỏi bạn phải có khả năng phân tích đa chiều và đưa ra giải pháp cụ thể. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị:
Ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, giúp bạn nhận ra sự khác biệt rõ rệt giữa một bài viết trung bình và xuất sắc. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở từ vựng mà còn ở cách phát triển ý tưởng, sự mạch lạc và độ phức tạp ngữ pháp.
Phân tích chấm điểm chi tiết theo bốn tiêu chí chính thức của IELTS, giúp bạn hiểu chính xác những gì giám khảo đang tìm kiếm. Việc nắm rõ band descriptors sẽ giúp bạn tự đánh giá và cải thiện bài viết của mình hiệu quả hơn.
Kho từ vựng phong phú với 15 từ và cụm từ quan trọng kèm phiên âm, ví dụ và collocations. Hãy dành thời gian học thuộc và thực hành sử dụng chúng trong các bài viết của bạn. Nhớ rằng, việc sử dụng đúng collocation sẽ gây ấn tượng mạnh với giám khảo hơn là chỉ dùng từ vựng khó.
Sáu cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp nâng band điểm, đặc biệt là ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy. Tuy nhiên, đừng cố nhồi nhét quá nhiều cấu trúc phức tạp vào một bài – sự tự nhiên và chính xác quan trọng hơn sự phức tạp giả tạo.
Để đạt được band điểm mục tiêu, bạn cần:
- Thực hành viết thường xuyên, ít nhất 2-3 bài mỗi tuần
- Phân tích các bài mẫu band cao để học cách tổ chức ý tưởng
- Chú ý đến các lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam như mạo từ, giới từ và chia động từ
- Xây dựng kho từ vựng theo chủ đề thay vì học từ vựng rời rạc
- Tự chấm bài theo bốn tiêu chí hoặc nhờ giáo viên/bạn bè góp ý
Nếu bạn quan tâm đến việc phát triển kỹ năng viết về các vấn đề xã hội, hãy tham khảo thêm should education be focused on practical job skills để mở rộng góc nhìn về mối liên hệ giữa giáo dục và bất bình đẳng kinh tế.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng thành công trong IELTS Writing không đến từ việc học thuộc mẫu câu hay bài mẫu, mà từ việc hiểu rõ cách xây dựng lập luận logic, sử dụng ngôn ngữ chính xác và phát triển ý tưởng sâu sắc. Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt band điểm như mong muốn!