Vấn đề chi phí sinh hoạt tăng cao tại các thành phố lớn là một chủ đề nóng bỏng và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đây không chỉ là một vấn đề thực tế ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới, mà còn là một đề tài kiểm tra khả năng phân tích vấn đề xã hội và đề xuất giải pháp của thí sinh.
Theo thống kê từ các trung tâm luyện thi IELTS uy tín, dạng đề về vấn đề kinh tế và sinh hoạt đô thị chiếm khoảng 15-20% tổng số đề thi Writing Task 2. Đặc biệt, sau đại dịch COVID-19, các đề tài liên quan đến chi phí sinh hoạt xuất hiện ngày càng nhiều hơn trong các kỳ thi tại Việt Nam, Trung Quốc, và các nước châu Á.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- Phân tích chi tiết một đề thi thực tế về chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh cho các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6)
- Phân tích chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS
- Từ vựng quan trọng và cấu trúc câu giúp tăng điểm hiệu quả
- So sánh trực tiếp giữa các bài viết để hiểu rõ sự khác biệt
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây:
- “The cost of living is increasing in major cities around the world. What are the causes and what measures can be taken?” (British Council, tháng 9/2023)
- “In many cities, the cost of housing has become unaffordable. Discuss the problems this causes and suggest solutions.” (IDP, tháng 3/2023)
- “Rising living costs are forcing people to leave big cities. What problems does this cause and how can they be solved?” (BC Computer-based, tháng 11/2023)
Đề Writing Task 2 Thực Hành
The cost of living is increasing rapidly in many major cities around the world, making it difficult for ordinary people to afford housing, food, and other basic necessities. What are the main causes of this problem, and what measures can governments and individuals take to address it?
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
Dịch đề: Chi phí sinh hoạt đang tăng nhanh ở nhiều thành phố lớn trên thế giới, khiến người dân bình thường gặp khó khăn trong việc chi trả cho nhà ở, thực phẩm và các nhu cầu thiết yếu khác. Nguyên nhân chính của vấn đề này là gì, và chính phủ cùng cá nhân có thể thực hiện những biện pháp nào để giải quyết?
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Đây là dạng Cause-Solution Essay (Nguyên nhân – Giải pháp), một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu thí sinh:
- Phân tích các nguyên nhân chính dẫn đến chi phí sinh hoạt tăng cao
- Đề xuất các biện pháp từ cả chính phủ và cá nhân
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- “Cost of living” (chi phí sinh hoạt): Bao gồm tất cả chi phí cần thiết để duy trì một mức sống nhất định
- “Major cities” (thành phố lớn): Các đô thị có quy mô dân số và kinh tế lớn
- “Basic necessities” (nhu cầu thiết yếu): Những thứ cơ bản để sinh tồn như nhà ở, thực phẩm, y tế
- “Measures” (biện pháp): Các hành động cụ thể để giải quyết vấn đề
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một trong hai phần (nguyên nhân hoặc giải pháp) mà bỏ qua phần còn lại
- Đưa ra giải pháp không liên quan trực tiếp đến nguyên nhân đã phân tích
- Thiếu ví dụ cụ thể hoặc dùng ví dụ không thuyết phục
- Viết về “living cost” thay vì “cost of living” (sai collocation)
- Lạm dụng cụm “In my opinion” khi đề bài không yêu cầu quan điểm cá nhân
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận nguyên nhân và giải pháp
- Body 1: Trình bày 2-3 nguyên nhân chính với giải thích rõ ràng
- Body 2: Đề xuất các giải pháp tương ứng từ chính phủ và cá nhân
- Conclusion: Tóm tắt lại nguyên nhân và giải pháp chính, có thể thêm nhận định tổng quan
Bài Mẫu Band 8-9
Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo cao trong việc sử dụng ngôn ngữ, với cấu trúc rõ ràng, ý tưởng được phát triển toàn diện, từ vựng đa dạng và chính xác, cùng ngữ pháp phức tạp với rất ít lỗi sai. Bài viết dưới đây minh họa các đặc điểm này một cách tự nhiên và thuyết phục.
The escalating cost of living in metropolitan areas has become one of the most pressing socio-economic challenges of our time, with millions of urban residents struggling to meet their basic needs. This essay will examine the primary drivers behind this phenomenon and propose practical measures that both governments and individuals can implement to mitigate its impact.
Several interconnected factors contribute to the rising expenses in major cities. Firstly, rapid urbanization has created an imbalance between housing supply and demand, particularly in economically vibrant cities where job opportunities attract continuous migration. In London, for instance, property prices have surged by over 60% in the past decade, far outpacing wage growth. Secondly, the concentration of wealth and economic activity in urban centers has driven up the costs of goods and services across the board. Landlords, retailers, and service providers capitalize on the higher earning potential of city dwellers, creating an inflationary cycle. Additionally, inadequate infrastructure development has failed to keep pace with population growth, resulting in transportation bottlenecks and increased commuting costs that further strain household budgets.
Addressing this multifaceted problem requires coordinated action from various stakeholders. On the governmental level, authorities should prioritize the development of affordable housing schemes and implement strict rent control policies to prevent exploitative pricing. Singapore’s public housing model, which provides subsidized accommodation for over 80% of its population, demonstrates how strategic planning can ensure housing accessibility. Furthermore, governments must invest in decentralizing economic opportunities by developing satellite cities and industrial zones, thereby reducing the overwhelming pressure on major urban centers. Tax incentives for businesses relocating to less congested areas could accelerate this process.
At the individual level, citizens can adopt more prudent financial management strategies. Embracing shared economy models, such as co-living arrangements or car-sharing services, can significantly reduce expenses without compromising quality of life. Moreover, individuals should actively seek remote work opportunities or flexible working arrangements, which have become increasingly viable since the pandemic, allowing them to reside in more affordable suburban areas while maintaining urban employment.
In conclusion, while the rising cost of living in cities stems from complex factors including housing shortages and economic concentration, a combination of government intervention through affordable housing policies and infrastructure development, alongside individual adaptations in lifestyle and financial choices, can effectively alleviate this burden. Only through such collaborative efforts can we ensure that cities remain accessible and livable for all socio-economic groups.
(419 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ và cân đối cả hai phần của câu hỏi. Các nguyên nhân được trình bày rõ ràng với ví dụ cụ thể (London, Singapore), và giải pháp được phân loại hợp lý theo vai trò của chính phủ và cá nhân. Quan điểm rõ ràng và được duy trì xuyên suốt bài. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài logic với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý. Sử dụng đa dạng linking devices một cách tự nhiên (Firstly, Secondly, Furthermore, Moreover, In conclusion). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và supporting ideas được phát triển mạch lạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp với văn phong học thuật. Collocations tự nhiên như “pressing socio-economic challenges”, “interconnected factors”, “inflationary cycle”. Không có lỗi sai về từ vựng. Sử dụng paraphrasing hiệu quả để tránh lặp từ. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu phức tạp bao gồm mệnh đề quan hệ, phân từ, câu bị động, và câu điều kiện. Ví dụ: “which provides subsidized accommodation” (mệnh đề quan hệ không xác định), “Embracing shared economy models” (gerund làm chủ ngữ). Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Cấu trúc rõ ràng và cân đối: Bài viết phân bổ đều số lượng từ cho phần nguyên nhân (đoạn 2) và giải pháp (đoạn 3-4), đảm bảo trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài mà không thiên vị phần nào.
-
Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Thay vì đưa ra ý tưởng chung chung, bài viết sử dụng các ví dụ thực tế như giá nhà ở London tăng 60% và mô hình nhà ở công cộng của Singapore, giúp lập luận trở nên có sức thuyết phục cao.
-
Paraphrasing hiệu quả: Đề bài sử dụng “cost of living”, nhưng bài viết paraphrase thành “escalating cost of living”, “rising expenses”, “household budgets” ở các vị trí khác nhau, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
-
Collocations tự nhiên và học thuật: Các cụm từ như “pressing socio-economic challenges”, “interconnected factors”, “coordinated action”, “multifaceted problem” cho thấy người viết có vốn từ vựng phong phú và hiểu cách kết hợp từ đúng ngữ cảnh.
-
Ngữ pháp phức tạp được sử dụng chính xác: Bài viết kết hợp nhiều dạng câu phức như “Only through such collaborative efforts can we ensure…” (đảo ngữ), mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, tạo sự đa dạng mà vẫn dễ hiểu.
-
Liên kết ý tưởng logic: Mỗi nguyên nhân được nêu ra đều có giải pháp tương ứng. Ví dụ: thiếu nhà ở → xây dựng nhà ở giá rẻ; tập trung kinh tế → phi tập trung hóa cơ hội việc làm.
-
Kết luận tổng hợp hiệu quả: Đoạn kết không chỉ tóm tắt lại ý chính mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác giữa các bên, tạo ấn tượng mạnh cho người chấm.
Phân tích chi tiết tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 Band 8-9 với các yếu tố quan trọng
Bài Mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với cấu trúc rõ ràng, từ vựng phù hợp và ngữ pháp chính xác ở mức độ trung cấp khá. Tuy nhiên, bài viết có thể thiếu sự tinh tế trong cách diễn đạt và độ sâu phân tích so với Band 8-9.
The increasing cost of living in big cities has become a serious problem for many people who find it hard to pay for housing, food, and other essential needs. This essay will discuss the main reasons for this issue and suggest some solutions that governments and individuals can take.
There are several reasons why living costs are rising in major cities. The first reason is that more people are moving to cities to find better job opportunities, which creates high demand for housing. When demand is high but supply is limited, prices naturally go up. For example, in cities like New York and Tokyo, apartments are very expensive because many people want to live there. Another reason is that the prices of goods and services in cities are generally higher than in rural areas. This is because shop owners and landlords know that city residents usually earn more money, so they charge higher prices. Also, transportation costs add to the problem because many cities have traffic problems, making it expensive to travel to work.
To solve this problem, governments should take several actions. First, they should build more affordable houses for low-income families. This would help reduce the housing shortage and make accommodation more accessible. Second, governments could create job opportunities in smaller cities and towns by offering tax benefits to companies that move their offices outside major cities. This would reduce the pressure on big cities and help distribute the population more evenly.
Individuals can also help address this issue. One way is to share accommodation with roommates to reduce rent costs. Many young professionals are already doing this in cities like London and Sydney. Another solution is for people to consider living in suburban areas where housing is cheaper and commuting to the city for work. With the growth of remote working, some people can even work from home part of the time, which saves money on transportation.
In conclusion, the rising cost of living in cities is caused by high demand for housing and expensive goods and services. Both governments and individuals need to work together to solve this problem through building affordable housing, creating jobs in smaller cities, and making smart personal financial choices.
(394 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với các ý tưởng rõ ràng và phù hợp. Tuy nhiên, phần phân tích nguyên nhân và giải pháp chưa sâu như Band 8-9. Ví dụ được đưa ra nhưng chưa được khai thác triệt để. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức hợp lý. Linking words được sử dụng nhưng đơn giản và đôi khi hơi máy móc (First, Second, Another, Also). Sự chuyển tiếp giữa các ý còn có thể mượt mà hơn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng với một số collocations tốt như “essential needs”, “distribute the population”, “remote working”. Tuy nhiên, có sự lặp lại từ vựng (cities xuất hiện nhiều lần) và thiếu các từ học thuật phức tạp hơn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức và câu ghép. Có một số cấu trúc phức tạp như mệnh đề quan hệ và câu điều kiện. Lỗi ngữ pháp nhỏ không ảnh hưởng đến sự hiểu nghĩa. Câu đơn giản vẫn chiếm tỷ lệ khá cao. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của từ vựng:
- Band 6.5-7: “The increasing cost of living in big cities” (đơn giản, trực tiếp)
- Band 8-9: “The escalating cost of living in metropolitan areas” (sử dụng “escalating” thay vì “increasing”, “metropolitan areas” thay vì “big cities” – chuyên môn hơn)
2. Cách phát triển ý tưởng:
- Band 6.5-7: “When demand is high but supply is limited, prices naturally go up” (giải thích cơ bản, đúng nhưng thiếu chiều sâu)
- Band 8-9: “Rapid urbanization has created an imbalance between housing supply and demand… In London, for instance, property prices have surged by over 60% in the past decade” (có số liệu cụ thể, phân tích sâu hơn)
3. Cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: Chủ yếu sử dụng câu đơn và câu phức đơn giản: “First, they should build more affordable houses for low-income families.”
- Band 8-9: Kết hợp nhiều cấu trúc phức tạp: “Only through such collaborative efforts can we ensure that cities remain accessible and livable for all socio-economic groups” (đảo ngữ + mệnh đề danh từ)
4. Linking devices:
- Band 6.5-7: Sử dụng các từ nối cơ bản: First, Second, Another, Also, In conclusion
- Band 8-9: Đa dạng hơn: Furthermore, Moreover, Additionally, On the governmental level, At the individual level
5. Ví dụ minh họa:
- Band 6.5-7: Ví dụ chung chung: “in cities like New York and Tokyo” (không có chi tiết cụ thể)
- Band 8-9: Ví dụ có số liệu và phân tích: “Singapore’s public housing model, which provides subsidized accommodation for over 80% of its population”
6. Độ chính xác của collocations:
- Band 6.5-7: “cost of living in big cities”, “find better job opportunities” (đúng nhưng phổ thông)
- Band 8-9: “pressing socio-economic challenges”, “interconnected factors”, “inflationary cycle” (học thuật, chuyên nghiệp)
Bài Mẫu Band 5-6
Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng tiếng Anh ở mức trung bình, có thể truyền đạt ý tưởng chính nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức bài. Các lỗi sai trong bài này là những lỗi thực tế mà học viên Việt Nam thường mắc phải.
Nowadays, the living cost in many big cities are becoming more and more expensive. Many people cannot afford to buy house or pay for their daily needs. In this essay, I will discuss about the reasons of this problem and some solutions.
There are many reasons why cost of living is high. First reason is because too many people want to live in cities. They go to cities for finding good jobs and better life. So the houses in cities become very expensive. For example, in Hanoi or Ho Chi Minh City, the price of apartment is too high for normal people. Second reason is everything in city is expensive. Food, transportation, and services all cost more money than in countryside. The shop owners want to make more profit so they increase the prices. Also, many people need to spend a lot of money for traveling to work everyday because the traffic is bad.
Government can do many things for solving this problem. They should build more cheap houses for poor people and families who don’t have much money. This can help people to have place to live without paying too much. Government also can make companies to move to small cities by giving them benefits. If companies go to other cities, people will follow them and big cities will not be so crowded.
People themselves also can do something. They can live together with friends to share the rent. This way they can save money. Another way is people can live in suburbs where houses are cheaper and go to city only for working. Now many companies allow employees to work from home sometimes, so people don’t need to go to office everyday and can save transportation money.
To sum up, cost of living in cities increase because of many people moving there and expensive prices. Governments should build affordable houses and create jobs in smaller cities. People should also share houses and choose to live in cheaper areas. If everyone work together, this problem can be solved.
(369 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.0 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi nhưng các ý tưởng còn chưa được phát triển đầy đủ. Thiếu ví dụ cụ thể và chi tiết để hỗ trợ lập luận. Một số ý còn chung chung và thiếu sâu sắc. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc bài cơ bản rõ ràng nhưng cách liên kết giữa các ý còn đơn giản và lặp lại. Sử dụng linking words hạn chế và không tự nhiên. Một số câu chuyển tiếp còn vụng về, gây khó hiểu đôi chỗ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng cơ bản, đủ để truyền đạt ý chính nhưng còn hạn chế và lặp lại nhiều. Có lỗi về word choice và collocation như “living cost” thay vì “cost of living”, “buy house” thiếu mạo từ. Thiếu từ vựng học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến độ chính xác: sai thì động từ, thiếu mạo từ, sai giới từ, sai cấu trúc câu. Chủ yếu sử dụng câu đơn giản. Mặc dù có cố gắng dùng câu phức nhưng không chính xác. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “the living cost…are becoming” | Lỗi chủ – vị | “the living cost…is becoming” | “Living cost” là danh từ số ít nên động từ phải là “is” chứ không phải “are”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không phân biệt số ít/số nhiều trong động từ. |
| “discuss about the reasons” | Lỗi giới từ | “discuss the reasons” | Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about” theo sau. Học viên Việt thường thêm “about” vì dịch sát từ tiếng Việt “thảo luận về”. |
| “for finding good jobs” | Lỗi cấu trúc mục đích | “to find good jobs” | Khi diễn đạt mục đích, ta dùng “to + infinitive” chứ không phải “for + V-ing”. “For + V-ing” thường dùng để chỉ chức năng hoặc công dụng của vật. |
| “buy house” | Thiếu mạo từ | “buy a house” hoặc “buy houses” | Danh từ đếm được số ít phải có mạo từ (a/an/the) đi kèm. Đây là lỗi rất phổ biến vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “cost of living is high” | Thiếu mạo từ | “the cost of living is high” | Cụm “cost of living” là một khái niệm cụ thể nên cần mạo từ “the” đi kèm. |
| “the price of apartment” | Thiếu mạo từ | “the price of apartments” hoặc “the price of an apartment” | Cần mạo từ hoặc dùng danh từ số nhiều khi nói chung chung về căn hộ. |
| “everything in city” | Thiếu mạo từ | “everything in the city” | Danh từ “city” cần mạo từ xác định “the” vì đang nói về thành phố cụ thể được nhắc đến trước đó. |
| “for solving this problem” | Lỗi cấu trúc | “to solve this problem” | Tương tự lỗi ở trên, dùng “to + infinitive” để chỉ mục đích. |
| “make companies to move” | Lỗi cấu trúc sau “make” | “make companies move” hoặc “encourage companies to move” | Sau “make” + tân ngữ + động từ nguyên thể không “to”. Hoặc dùng “encourage/persuade” nếu muốn dùng “to infinitive”. |
| “If everyone work together” | Lỗi chia động từ | “If everyone works together” | “Everyone” là đại từ số ít nên động từ phải thêm “s/es”. |
| “cost of living…increase” | Lỗi thì động từ | “cost of living…increases” hoặc “has increased” | Trong câu trực tiếp cần chia động từ đúng thì và đúng chủ ngữ. |
Các lỗi ngữ pháp phổ biến nhất của học viên Việt Nam trong IELTS Writing Task 2
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng:
- Thay thế từ đơn giản bằng từ học thuật: “cheap” → “affordable”, “big cities” → “major cities/urban centers”, “expensive” → “costly/exorbitant”
- Học và sử dụng collocations chính xác: “cost of living” (không phải “living cost”), “housing shortage” (không phải “not enough houses”), “income disparity” (không phải “different salaries”)
- Tránh lặp từ bằng cách sử dụng synonyms và paraphrasing
2. Cải thiện ngữ pháp:
- Thành thạo việc sử dụng mạo từ (a/an/the): Đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt. Học quy tắc cơ bản và luyện tập nhiều
- Chia động từ chính xác: Chú ý chủ ngữ số ít/nhiều và thì động từ phù hợp với ngữ cảnh
- Sử dụng đa dạng cấu trúc câu: Kết hợp câu đơn, câu phức, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ
3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:
- Không chỉ nêu ý tưởng mà phải giải thích “tại sao” và “như thế nào”
- Bổ sung ví dụ cụ thể với số liệu hoặc thông tin chi tiết
- Liên kết các ý tưởng với nhau một cách logic
4. Cải thiện coherence & cohesion:
- Học thêm linking devices đa dạng: Furthermore, Moreover, In addition to, As a result, Consequently
- Sử dụng reference words: this issue, these problems, such measures
- Đảm bảo mỗi đoạn có một topic sentence rõ ràng và các câu sau hỗ trợ topic sentence
5. Luyện tập kỹ năng paraphrasing:
- Không copy nguyên từ đề bài vào introduction và conclusion
- Thực hành viết lại câu với nhiều cách diễn đạt khác nhau
- Sử dụng cấu trúc câu khác nhau để diễn đạt cùng một ý
6. Kiểm tra và sửa lỗi:
- Dành 3-5 phút cuối để đọc lại bài và sửa lỗi ngữ pháp, chính tả
- Chú ý đặc biệt đến mạo từ, giới từ, chia động từ – những lỗi phổ biến nhất
- Đếm số từ để đảm bảo đủ 250 từ nhưng không quá dài (tối đa 300 từ)
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (Tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| cost of living | noun phrase | /kɒst əv ˈlɪvɪŋ/ | chi phí sinh hoạt | The cost of living in London has risen by 15% this year. | rising/escalating/high/low cost of living |
| affordable housing | noun phrase | /əˈfɔːdəbl ˈhaʊzɪŋ/ | nhà ở giá rẻ, nhà ở bình dân | The government needs to invest more in affordable housing schemes. | provide/build/develop affordable housing |
| urbanization | noun | /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ | quá trình đô thị hóa | Rapid urbanization has led to housing shortages in major cities. | rapid/massive/urban urbanization |
| metropolitan area | noun phrase | /ˌmetrəˈpɒlɪtən ˈeəriə/ | khu vực đô thị lớn | Property prices in metropolitan areas are significantly higher. | major/large metropolitan area |
| income disparity | noun phrase | /ˈɪnkʌm dɪˈspærəti/ | chênh lệch thu nhập | Income disparity between urban and rural areas continues to widen. | growing/widening/significant income disparity |
| pressing challenge | noun phrase | /ˈpresɪŋ ˈtʃælɪndʒ/ | thách thức cấp bách | Housing affordability is one of the most pressing challenges today. | face/address/tackle a pressing challenge |
| mitigate the impact | verb phrase | /ˈmɪtɪɡeɪt ði ˈɪmpækt/ | giảm thiểu tác động | Governments must take action to mitigate the impact of rising costs. | mitigate the impact/effect/consequences |
| inflationary cycle | noun phrase | /ɪnˈfleɪʃənəri ˈsaɪkl/ | chu kỳ lạm phát | Rising rents create an inflationary cycle that affects all sectors. | create/break/perpetuate an inflationary cycle |
| socio-economic | adjective | /ˌsəʊsiəʊ iːkəˈnɒmɪk/ | thuộc về kinh tế xã hội | This is a complex socio-economic issue requiring multiple solutions. | socio-economic factors/problems/conditions |
| decentralize | verb | /diːˈsentrəlaɪz/ | phi tập trung hóa | The government aims to decentralize economic opportunities. | decentralize power/authority/services |
| rent control policy | noun phrase | /rent kənˈtrəʊl ˈpɒləsi/ | chính sách kiểm soát giá thuê | Strict rent control policies can prevent exploitative pricing. | implement/introduce/enforce rent control policy |
| subsidized accommodation | noun phrase | /ˈsʌbsɪdaɪzd əˌkɒməˈdeɪʃn/ | chỗ ở được trợ cấp | Singapore provides subsidized accommodation for most citizens. | provide/offer subsidized accommodation |
| shared economy model | noun phrase | /ʃeəd ɪˈkɒnəmi ˈmɒdl/ | mô hình kinh tế chia sẻ | Shared economy models like co-living can reduce expenses. | embrace/adopt/utilize shared economy models |
| tax incentive | noun phrase | /tæks ɪnˈsentɪv/ | ưu đãi thuế | Tax incentives encourage businesses to relocate to smaller cities. | offer/provide tax incentives |
| household budget | noun phrase | /ˈhaʊshəʊld ˈbʌdʒɪt/ | ngân sách hộ gia đình | Rising transportation costs strain household budgets considerably. | strain/manage/balance household budget |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex sentence with dependent clauses)
Công thức: Main clause + dependent clause (although/while/because/since…)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While the rising cost of living in cities stems from complex factors including housing shortages and economic concentration, a combination of government intervention through affordable housing policies and infrastructure development, alongside individual adaptations in lifestyle and financial choices, can effectively alleviate this burden.”
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng kết nối các ý tưởng phức tạp trong một câu mạch lạc. Nó cho phép người viết trình bày nguyên nhân và giải pháp đồng thời, thể hiện tư duy phân tích cao cấp. Mệnh đề phụ thuộc giúp câu văn trở nên tinh tế và chuyên nghiệp hơn.
Ví dụ bổ sung:
- Although governments have implemented various measures, the cost of living continues to escalate in most metropolitan areas.
- Because urban centers offer better employment prospects, people continue to migrate despite the high living costs.
- Since housing supply cannot keep pace with demand, property prices have surged dramatically in recent years.
Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường quên dấu phзапятой khi mệnh đề phụ thuộc đứng đầu câu, hoặc sử dụng sai liên từ phụ thuộc (ví dụ: “Because…so…” – thừa liên từ).
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: Noun + , which/who/where + verb + …,
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Singapore’s public housing model, which provides subsidized accommodation for over 80% of its population, demonstrates how strategic planning can ensure housing accessibility.”
Tại sao ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bổ sung thông tin chi tiết vào câu một cách tự nhiên mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Điều này thể hiện khả năng viết câu phức tạp với nhiều lớp thông tin, đặc trưng của Band 7+.
Ví dụ bổ sung:
- London, where property prices have increased by 60% in the past decade, exemplifies this urban affordability crisis.
- Many young professionals, who cannot afford to buy homes, are forced to rent in expensive city centers.
- Remote working, which became widespread during the pandemic, has offered people more residential flexibility.
Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” và “that” (lưu ý: “that” không dùng trong mệnh đề không xác định).
3. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + object/modifier, subject + verb…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Embracing shared economy models, such as co-living arrangements or car-sharing services, can significantly reduce expenses without compromising quality of life.”
Tại sao ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp câu văn trở nên ngắn gọn và tinh tế hơn so với việc dùng mệnh đề đầy đủ. Đây là dấu hiệu của người viết thành thạo, có khả năng rút gọn và kết nối ý tưởng một cách hiệu quả.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the severity of this crisis, governments have introduced various intervention measures.
- Driven by economic opportunities, millions of people migrate to urban centers annually.
- Having experienced rapid population growth, major cities now face severe infrastructure strain.
Lỗi thường gặp: Học viên thường mắc lỗi “dangling participle” – chủ ngữ của cụm phân từ và mệnh đề chính không khớp. Ví dụ sai: “Living in expensive cities, the cost of housing consumes most of their income” (chủ ngữ “the cost” không phải là người “living”).
Sáu cấu trúc câu phức tạp giúp tăng điểm IELTS Writing Task 2 lên Band 7-8
4. Câu chẻ (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + noun/adjective + that/who + clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is the concentration of wealth and economic activity in urban centers that has driven up the costs of goods and services across the board.”
Tại sao ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, thể hiện khả năng điều khiển trọng tâm câu một cách chuyên nghiệp. Đây là kỹ thuật viết nâng cao hiếm khi thấy ở các bài viết Band thấp hơn.
Ví dụ bổ sung:
- It is affordable housing that most urgently needs to be addressed by policymakers.
- It was the financial crisis of 2008 that first highlighted the vulnerability of urban housing markets.
- What governments need to do is invest in public transportation infrastructure.
Lỗi thường gặp: Dùng sai cấu trúc “It is…because” thay vì “It is…that”, hoặc không chia động từ “be” đúng thì với ngữ cảnh câu.
5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditionals)
Công thức: Were/Should/Had + subject + verb, subject + would/could + verb
Ví dụ bổ sung:
- Were governments to implement comprehensive rent control policies, housing affordability would improve significantly.
- Should this trend continue unchecked, major cities will become accessible only to the wealthy.
- Had authorities invested in public housing earlier, the current crisis could have been prevented.
Tại sao ghi điểm cao: Câu điều kiện dạng đảo ngữ thể hiện trình độ ngữ pháp cao, tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt. Đây là điểm cộng lớn cho tiêu chí Grammatical Range & Accuracy.
Lỗi thường gặp: Học viên thường quên đảo trợ động từ lên đầu câu, hoặc vẫn giữ “if” trong cấu trúc đảo ngữ (sai: “If were governments to…”).
6. Đảo ngữ để nhấn mạnh (Inversion for emphasis)
Công thức: Only by/through/when + phrase, auxiliary + subject + main verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Only through such collaborative efforts can we ensure that cities remain accessible and livable for all socio-economic groups.”
Tại sao ghi điểm cao: Đảo ngữ là một trong những cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhất trong tiếng Anh, thường chỉ xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc học thuật. Việc sử dụng chính xác cấu trúc này cho thấy người viết có trình độ ngôn ngữ cao.
Ví dụ bổ sung:
- Never before have urban residents faced such severe housing affordability challenges.
- Not only do high living costs affect individuals, but they also impact overall economic productivity.
- Seldom have governments succeeded in controlling property prices without comprehensive policies.
Lỗi thường gặp: Không đảo trợ động từ với động từ chính, hoặc sử dụng đảo ngữ quá nhiều khiến bài viết trở nên gượng ép và không tự nhiên. Chỉ nên dùng 1-2 lần trong toàn bài.
Kết Bài
Vấn đề chi phí sinh hoạt tăng cao tại các thành phố lớn là một chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua ba bài mẫu với các band điểm khác nhau, bạn đã có cơ hội quan sát rõ ràng sự khác biệt về từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, cách phát triển ý tưởng và độ mạch lạc giữa các mức điểm.
Để đạt band điểm cao, bạn cần:
- Phát triển ý tưởng sâu sắc với ví dụ cụ thể và số liệu thuyết phục
- Sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác với các collocations tự nhiên
- Vận dụng linh hoạt nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp
- Tổ chức bài viết mạch lạc với các linking devices đa dạng
- Tránh các lỗi phổ biến như thiếu mạo từ, sai thì động từ, sai giới từ
Hãy nhớ rằng việc cải thiện kỹ năng viết là một quá trình đòi hỏi thực hành đều đặn. Đừng chỉ đọc các bài mẫu mà hãy thực sự viết ra giấy, so sánh với bài mẫu, nhận diện lỗi sai của mình và học từ đó. Đặc biệt, học viên Việt Nam cần chú ý đến việc sử dụng mạo từ, chia động từ và giới từ – ba lỗi phổ biến nhất ảnh hưởng đến điểm số.
Chúc bạn học tập tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!