Trong những năm gần đây, chủ đề phát triển trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence – EQ) ở trẻ em đã trở thành một trong những đề tài được quan tâm hàng đầu trong giáo dục toàn cầu. Không chỉ vậy, đây cũng là một chủ đề phổ biến trong IELTS Writing Task 2, xuất hiện thường xuyên dưới nhiều dạng câu hỏi khác nhau như Opinion, Discussion, hoặc Problem-Solution.
Với tư cách là một giảng viên IELTS có hơn 20 năm kinh nghiệm, tôi nhận thấy rằng nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn khi viết về chủ đề này do thiếu kiến thức nền tảng về tâm lý giáo dục và cách diễn đạt các khái niệm trừu tượng. Tuy nhiên, nếu bạn nắm vững cách tiếp cận đúng, đây có thể là một chủ đề dễ “ăn điểm” cao.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được:
- Cách phân tích và tiếp cận đề bài về phát triển EQ ở trẻ em
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh với ba mức Band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9)
- Phân tích chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của từng bài
- Kho từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu “ăn điểm” cao
- Những lỗi phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây về chủ đề này bao gồm:
- “Some people think that schools should teach children life skills such as managing emotions. Others believe that schools should focus on academic subjects. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 9/2023 – IDP)
- “The development of emotional intelligence should be prioritized over academic achievement in primary education. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 3/2024 – British Council)
Đối với những ai quan tâm đến các kỹ năng mềm khác trong giáo dục, cách dạy giải quyết xung đột cho trẻ em cũng là một chủ đề liên quan mà bạn có thể tìm hiểu thêm.
Đề Writing Task 2 Thực Hành
Some educators believe that developing emotional intelligence in children is just as important as teaching academic subjects, while others argue that schools should focus primarily on traditional subjects. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số nhà giáo dục tin rằng phát triển trí tuệ cảm xúc ở trẻ em cũng quan trọng như việc giảng dạy các môn học thuật, trong khi những người khác cho rằng trường học nên tập trung chủ yếu vào các môn học truyền thống. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu của đề bài rất rõ ràng:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Phát triển EQ quan trọng như các môn học thuật
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Trường học nên tập trung vào các môn truyền thống
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn nghiêng về phía nào hoặc có quan điểm cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Emotional intelligence (EQ): Trí tuệ cảm xúc – khả năng nhận biết, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác
- Academic subjects: Các môn học thuật như Toán, Khoa học, Ngữ văn
- Traditional subjects: Các môn học truyền thống (tương tự academic subjects)
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua việc phân tích đầy đủ cả hai mặt
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng hoặc chỉ đưa ra ý kiến mà không giải thích
- Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể
- Lạm dụng từ “children” mà không đa dạng hóa cách diễn đạt (young learners, students, pupils)
- Nhầm lẫn giữa “emotional intelligence” với “emotions” (cảm xúc đơn thuần)
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài (40-50 từ): Paraphrase đề bài và nêu rõ cấu trúc bài viết
- Thân bài 1 (90-110 từ): Phân tích quan điểm ủng hộ việc dạy EQ với 2-3 lý do cụ thể
- Thân bài 2 (90-110 từ): Phân tích quan điểm ủng hộ các môn học truyền thống với 2-3 lý do
- Kết bài (40-50 từ): Tóm tắt và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
Việc phân bổ từ cân đối giữa hai quan điểm là rất quan trọng để đạt điểm cao ở tiêu chí Task Response.
Học sinh tiểu học tham gia hoạt động phát triển trí tuệ cảm xúc trong lớp học hiện đại
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 không chỉ trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài mà còn thể hiện sự tinh tế trong lập luận, sử dụng từ vựng phong phú và cấu trúc câu đa dạng một cách tự nhiên. Bài mẫu dưới đây minh họa những đặc điểm nổi bật giúp đạt điểm tối đa.
The debate over whether schools should prioritize emotional intelligence development alongside academic instruction or focus predominantly on traditional subjects has intensified in recent years. While both perspectives hold merit, I believe that a balanced approach that integrates emotional learning within the existing curriculum would serve students’ holistic development most effectively.
Proponents of emotional intelligence education argue convincingly that equipping children with skills to recognize and manage their emotions prepares them for real-world challenges that academic knowledge alone cannot address. Students who develop strong emotional competencies tend to demonstrate better conflict resolution abilities, form healthier relationships, and exhibit greater resilience when facing adversity. For instance, a child who learns to identify feelings of frustration and employ coping strategies is more likely to persevere through difficult mathematical problems rather than abandoning them. Furthermore, the workplace of the future increasingly values collaboration, empathy, and adaptability—qualities rooted in emotional intelligence rather than purely cognitive abilities. Tương tự như cách thúc đẩy tư duy phát triển trong lớp học, việc phát triển EQ giúp học sinh xây dựng nền tảng tư duy tích cực về bản thân.
Conversely, advocates for traditional academic focus maintain that schools must fulfill their primary mission of transmitting essential knowledge and developing critical thinking through established disciplines. Mathematics, sciences, and languages provide the foundational competencies necessary for higher education and professional specialization. Without a solid grounding in these core subjects, students may find themselves academically disadvantaged regardless of their emotional capabilities. Moreover, critics question whether emotional intelligence can be effectively taught in formal educational settings, suggesting that such development occurs more naturally through family interactions and social experiences outside the classroom.
In my view, this dichotomy presents a false choice. Rather than treating emotional and academic education as mutually exclusive, schools should embed emotional learning within subject teaching. Literature classes can explore characters’ emotional journeys, science projects can involve collaborative problem-solving requiring emotional regulation, and mathematics can be taught through supportive environments that normalize struggle and celebrate persistence. This integrated approach ensures that neither domain is neglected while maximizing the limited time available in school curricula.
In conclusion, while traditional academic subjects remain indispensable, the development of emotional intelligence deserves equal consideration in modern education. The most pragmatic solution lies not in choosing one over the other but in thoughtfully weaving emotional learning throughout the academic program.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ phân tích sâu sắc. Ý kiến cá nhân rõ ràng, nhất quán và được phát triển toàn diện với giải pháp tích hợp sáng tạo. Các ví dụ cụ thể và có liên quan chặt chẽ đến lập luận. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý. Sử dụng đa dạng cohesive devices một cách tinh tế (Conversely, Furthermore, Rather than). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý mạch lạc. Không có dấu hiệu của việc sử dụng linking words cứng nhắc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Phạm vi từ vựng rộng với nhiều collocations học thuật chính xác (hold merit, equipping children with, exhibit greater resilience, rooted in). Sử dụng paraphrasing hiệu quả (emotional intelligence development / emotional competencies / emotional learning). Có một số từ vựng ít phổ biến được dùng tự nhiên (dichotomy, indispensable, pragmatic). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, và câu chẻ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao như “equipping children with skills to…” và “Rather than treating…as”. Độ dài câu được kiểm soát tốt, tránh câu quá dài gây khó hiểu. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Cách tiếp cận vấn đề tinh tế: Thay vì đơn giản đồng ý hoàn toàn với một bên, người viết chỉ ra rằng đây là “false choice” (lựa chọn sai lầm) và đề xuất giải pháp tích hợp – thể hiện tư duy phản biện cao cấp.
-
Ví dụ cụ thể và có mục đích: Ví dụ về đứa trẻ học cách kiểm soát cảm xúc khi làm toán không chỉ minh họa mà còn kết nối hai quan điểm đối lập, cho thấy chúng có thể bổ sung cho nhau.
-
Từ vựng học thuật được sử dụng chính xác: Các cụm như “holistic development”, “emotional competencies”, “cognitive abilities” cho thấy người viết hiểu sâu về chủ đề giáo dục.
-
Cấu trúc câu đa dạng tự nhiên: Bài viết sử dụng nhiều dạng câu khác nhau (câu đơn ngắn gọn, câu phức với nhiều mệnh đề, câu bắt đầu bằng cụm phân từ) mà không tạo cảm giác gượng ép.
-
Liên kết ý mạch lạc: Mỗi câu kết nối logic với câu trước đó. Ví dụ: từ “Furthermore” mở rộng lập luận về tầm quan trọng của EQ, trong khi “Conversely” tạo sự chuyển đổi tự nhiên sang quan điểm đối lập.
-
Thái độ cân bằng và khách quan: Người viết thừa nhận giá trị của cả hai quan điểm (“both perspectives hold merit”, “remain indispensable”) trước khi đưa ra giải pháp riêng.
-
Kết luận không lặp lại máy móc: Thay vì đơn thuần tóm tắt, đoạn kết còn nhấn mạnh giải pháp thực tế (pragmatic solution) và sử dụng cụm “weaving emotional learning throughout” để tạo hình ảnh sinh động.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong lập luận và đa dạng ngôn ngữ. Bài mẫu dưới đây minh họa những đặc điểm điển hình của mức điểm này.
Nowadays, there is an ongoing debate about whether emotional intelligence should be taught in schools together with academic subjects or if schools should mainly focus on traditional subjects like math and science. This essay will discuss both sides and give my personal opinion.
On the one hand, teaching emotional intelligence to children has several benefits. Firstly, students who learn to understand and control their emotions can deal with stress better and have healthier relationships with their classmates. For example, when children learn about empathy, they can understand how other people feel and this reduces bullying in schools. Secondly, emotional skills are important for future careers because many jobs now require teamwork and good communication. Companies often look for employees who can work well with others, not just people with high grades. Therefore, developing EQ alongside academic learning can prepare students for real-life situations.
On the other hand, some people believe that schools should concentrate on academic subjects. The main reason is that traditional subjects like mathematics, science, and languages provide essential knowledge that students need for university and their future professions. If schools spend too much time teaching emotional skills, students might not have enough time to master important academic content. Additionally, some educators argue that emotional development should be the responsibility of parents and families, not schools. They think that teachers already have too many responsibilities and adding emotional intelligence training would be too difficult.
In my opinion, both emotional intelligence and academic subjects are important for children’s education. Schools should try to include both aspects in their curriculum because students need academic knowledge to succeed in their studies and emotional skills to succeed in life. Teachers can integrate emotional learning into regular lessons, such as discussing characters’ feelings in literature classes or encouraging students to support each other during group projects.
In conclusion, while there are valid arguments on both sides, I believe that modern education should balance academic teaching with emotional intelligence development to prepare students comprehensively for their future.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết trả lời đầy đủ các yêu cầu của đề bài: thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, độ phân tích còn ở mức trung bình, thiếu sự sâu sắc. Các ví dụ có nhưng chưa được phát triển chi tiết. Ý kiến cá nhân rõ ràng nhưng lập luận hỗ trợ còn đơn giản. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với mở bài, thân bài và kết bài đầy đủ. Sử dụng các linking words cơ bản (Firstly, Secondly, On the other hand, In conclusion) nhưng có phần cứng nhắc. Một số đoạn văn còn có thể kết nối mượt mà hơn. Topic sentences rõ ràng nhưng chưa được phát triển một cách tinh tế. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề nhưng phạm vi chưa rộng. Có một số collocations tốt (ongoing debate, essential knowledge, master important academic content) nhưng còn lặp lại một số từ (students, schools, emotional). Paraphrasing ở mức cơ bản. Thiếu các từ vựng ít phổ biến hoặc học thuật cao cấp. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức và câu ghép. Có một số cấu trúc tốt như mệnh đề quan hệ và mệnh đề điều kiện. Lỗi ngữ pháp rất ít và không ảnh hưởng đến sự hiểu nghĩa. Tuy nhiên, chưa có nhiều cấu trúc nâng cao hoặc phức tạp. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Mở bài:
- Band 6.5-7: “Nowadays, there is an ongoing debate…” – cách mở đầu phổ biến nhưng khá chung chung
- Band 8-9: “The debate over whether schools should prioritize…” – cụ thể hơn, paraphrase đề bài chính xác hơn và ngay lập tức nêu quan điểm
2. Phát triển ý:
- Band 6.5-7: “For example, when children learn about empathy, they can understand how other people feel and this reduces bullying” – ví dụ đơn giản, kết nối trực tiếp
- Band 8-9: “A child who learns to identify feelings of frustration and employ coping strategies is more likely to persevere through difficult mathematical problems” – ví dụ cụ thể hơn, cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa EQ và học thuật
3. Từ vựng:
- Band 6.5-7: “students who learn to understand and control their emotions” – diễn đạt chính xác nhưng đơn giản
- Band 8-9: “equipping children with skills to recognize and manage their emotions” – sử dụng collocation học thuật cao cấp hơn (equipping…with skills)
4. Cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: Chủ yếu sử dụng câu phức với một mệnh đề phụ thuộc
- Band 8-9: Sử dụng đa dạng cấu trúc như câu chẻ, cụm phân từ, và câu phức với nhiều mệnh đề được kết hợp khéo léo
5. Quan điểm cá nhân:
- Band 6.5-7: “Schools should try to include both aspects” – quan điểm an toàn, chung chung
- Band 8-9: “Rather than treating emotional and academic education as mutually exclusive, schools should embed emotional learning within subject teaching” – quan điểm tinh tế hơn với giải pháp cụ thể
Bài Band 6.5-7 hoàn thành tốt nhiệm vụ nhưng thiếu sự tinh tế và sâu sắc. Để nâng lên Band 8, cần phát triển ý sâu hơn, sử dụng từ vựng đa dạng hơn và cấu trúc câu phức tạp hơn một cách tự nhiên.
Giáo viên hướng dẫn học sinh thực hành kỹ năng quản lý cảm xúc qua trò chơi nhóm
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về cấu trúc, từ vựng và ngữ pháp. Bài mẫu này minh họa những đặc điểm và lỗi phổ biến ở mức điểm này.
In recent years, many people discuss about should schools teach emotional intelligence or not. Some people think emotional intelligence is important same as academic subjects, but other people think schools should teach only traditional subjects. In this essay, I will discuss both view and give my opinion.
First, teaching emotional intelligence have many advantages. Children who learn about emotions can control their feeling better and they will not get angry easy. This is good for their life because they can make friend easier and they will be happy person. For example, in my country, many students have stress because of study and if they learn emotional skills, they can reduce the stress. Also, when they grow up and go to work, they need to work with other people, so emotional intelligence is necessary for their job. Điều này có điểm tương đồng với tác động của giáo dục STEM sớm đến thành công trong tương lai, khi cả hai đều góp phần xây dựng nền tảng cho sự phát triển toàn diện của trẻ.
On other hand, some people believe that schools should focus in traditional subjects. Because subjects like math, science and language are very important for student’s future. If students don’t learn these subjects good, they cannot go to university and cannot get good job. Parents also want their children to get high score in exam, not just learn about feelings. Teachers has already many works to do, so adding emotional intelligence class will make them more busy and tired.
In my opinion, I think both of them are important. Schools should teach academic subjects and also emotional intelligence. But I think academic subjects is more important because students need good grades to success in life. However, teacher can sometimes teach emotional skills in their normal class, so students can learn both things.
To conclude, teaching emotional intelligence and academic subjects both have their own benefits. School should find the way to teach both things to help students develop better.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của đề bài nhưng phát triển ý còn hạn chế và không rõ ràng. Quan điểm cá nhân có nhưng không nhất quán (vừa nói cả hai quan trọng, vừa nói academic subjects quan trọng hơn). Ví dụ chung chung, thiếu cụ thể. Một số ý không liên quan trực tiếp hoặc không được giải thích đầy đủ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc cơ bản có nhưng còn nhiều vấn đề. Sử dụng linking words đơn giản và không chính xác (discuss about, on other hand, in my opinion I think). Một số câu không kết nối logic với nhau. Đoạn văn thiếu sự gắn kết nội bộ. Thiếu topic sentence rõ ràng trong một số đoạn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Phạm vi từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (students, schools, important, learn). Có lỗi từ vựng và collocation (make friend, happy person, reduce the stress). Sử dụng từ không chính xác (same as thay vì as important as). Thiếu từ vựng chuyên ngành về giáo dục và tâm lý. Cố gắng sử dụng một số từ phức tạp nhưng không chính xác. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự hiểu nghĩa: lỗi chia động từ (have thay vì has), lỗi giới từ (focus in thay vì focus on), lỗi mạo từ (get good job), lỗi hình thức từ (easy thay vì easily). Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu phức đơn giản. Ít cấu trúc phức tạp. Một số câu khó hiểu do lỗi ngữ pháp. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “discuss about should schools teach” | Ngữ pháp – Cấu trúc sai | “discuss whether schools should teach” | Động từ “discuss” không đi với “about” khi theo sau là mệnh đề. Cần dùng “whether” để giới thiệu mệnh đề danh từ. |
| “both view” | Ngữ pháp – Danh từ số | “both views” | “Both” đi với danh từ số nhiều. “View” cần thêm “s” để trở thành “views”. |
| “teaching emotional intelligence have” | Ngữ pháp – Sự hòa hợp chủ vị | “teaching emotional intelligence has” | Chủ ngữ là danh động từ (gerund) “teaching” được xem là số ít, nên động từ phải là “has”, không phải “have”. |
| “not get angry easy” | Ngữ pháp – Từ loại | “not get angry easily” | Sau động từ “get angry” cần dùng trạng từ “easily”, không phải tính từ “easy”. |
| “make friend easier” | Từ vựng – Collocation | “make friends more easily” | “Make friends” (số nhiều) là collocation đúng. “Easier” không dùng trong ngữ cảnh này, cần “more easily”. |
| “focus in” | Giới từ | “focus on” | Collocation đúng là “focus on”, không phải “focus in”. Đây là lỗi phổ biến của người Việt do ảnh hưởng tiếng Việt “tập trung vào”. |
| “On other hand” | Mạo từ | “On the other hand” | Thành ngữ cố định là “On the other hand”, phải có mạo từ “the”. |
| “subjects is” | Ngữ pháp – Sự hòa hợp | “subjects are” | “Subjects” là danh từ số nhiều nên động từ phải là “are”, không phải “is”. |
| “cannot get good job” | Mạo từ | “cannot get a good job” | Danh từ đếm được số ít “job” cần có mạo từ “a” đi kèm. |
| “Teachers has” | Ngữ pháp – Sự hòa hợp | “Teachers have” | “Teachers” là danh từ số nhiều nên động từ phải là “have”, không phải “has”. |
| “success in life” | Từ loại | “succeed in life” | Sau “to” cần dùng động từ “succeed”, không phải danh từ “success”. |
| “teacher can sometimes teach” | Mạo từ | “teachers can sometimes teach” | Khi nói về giáo viên nói chung, cần dùng số nhiều “teachers”, không có mạo từ. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng cấp bài viết từ Band 5-6 lên Band 7, bạn cần tập trung vào những điểm sau:
1. Nâng cao Task Response:
- Phát triển ý sâu hơn với ít nhất 2-3 câu giải thích cho mỗi ý chính
- Sử dụng ví dụ cụ thể hơn thay vì nói chung chung
- Đảm bảo quan điểm cá nhân rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài
- Tránh đưa ra nhiều quan điểm mâu thuẫn với nhau
2. Cải thiện Coherence & Cohesion:
- Học và sử dụng đúng các linking words (Furthermore, Moreover, Conversely, Nevertheless)
- Đảm bảo mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và tất cả câu trong đoạn đều liên quan đến topic sentence
- Sử dụng đại từ và từ đồng nghĩa để tránh lặp từ
- Kết nối ý giữa các câu một cách mượt mà hơn
3. Mở rộng vốn từ vựng:
- Học các collocations liên quan đến giáo dục: academic achievement, educational outcomes, cognitive development
- Sử dụng từ vựng paraphrase: students → learners → pupils; teach → instruct → educate
- Tránh các lỗi collocation phổ biến bằng cách học từ theo cụm
- Học từ vựng theo chủ đề thay vì học từ đơn lẻ
4. Hoàn thiện ngữ pháp:
- Ôn lại các thì cơ bản, đặc biệt là thì hiện tại đơn và hiện tại hoàn thành
- Chú ý sự hòa hợp chủ vị (subject-verb agreement)
- Học cách sử dụng mạo từ (a/an/the) – đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam
- Thực hành viết câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ
- Kiểm tra kỹ bài viết trước khi nộp để sửa các lỗi cơ bản
5. Thực hành có mục tiêu:
- Viết ít nhất 3-4 bài mỗi tuần và nhờ người khác chấm
- Phân tích các bài mẫu Band 7+ để học cách phát triển ý
- Ghi chép và ôn lại các lỗi sai thường gặp của bản thân
- Đọc nhiều bài viết học thuật bằng tiếng Anh để làm quen với văn phong
Một ví dụ chi tiết về tác động của giáo dục trực tuyến đến kỹ năng tương tác xã hội cho thấy cách phát triển ý sâu hơn về chủ đề giáo dục.
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| emotional intelligence | noun phrase | /ɪˈməʊʃənl ɪnˈtelɪdʒəns/ | trí tuệ cảm xúc | Developing emotional intelligence helps children navigate social situations effectively. | develop ~, high/low ~, measure ~ |
| equip someone with | phrasal verb | /ɪˈkwɪp ˈsʌmwʌn wɪð/ | trang bị cho ai đó | Schools should equip students with both academic knowledge and life skills. | ~ skills, ~ tools, ~ knowledge |
| cognitive abilities | noun phrase | /ˈkɒɡnətɪv əˈbɪlətiz/ | khả năng nhận thức | Emotional regulation enhances cognitive abilities by reducing stress. | develop ~, improve ~, assess ~ |
| resilience | noun | /rɪˈzɪliəns/ | khả năng phục hồi, sức bền | Children with strong emotional skills show greater resilience when facing challenges. | build ~, demonstrate ~, develop ~ |
| holistic development | noun phrase | /həˈlɪstɪk dɪˈveləpmənt/ | sự phát triển toàn diện | Modern education should focus on holistic development rather than just academic performance. | promote ~, ensure ~, support ~ |
| persevere | verb | /ˌpɜːsɪˈvɪə(r)/ | kiên trì, bền bỉ | Students who learn emotional regulation are more likely to persevere through difficulties. | ~ through difficulties, ~ in efforts |
| embed | verb | /ɪmˈbed/ | nhúng, kết hợp chặt chẽ | Teachers can embed emotional learning within their regular curriculum. | ~ within, ~ in, deeply ~ed |
| foster | verb | /ˈfɒstə(r)/ | nuôi dưỡng, thúc đẩy | Classroom discussions can foster empathy among students. | ~ development, ~ understanding, ~ relationships |
| interpersonal skills | noun phrase | /ˌɪntəˈpɜːsənl skɪlz/ | kỹ năng giao tiếp | Emotional intelligence encompasses various interpersonal skills. | develop ~, strong/weak ~, improve ~ |
| conflict resolution | noun phrase | /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/ | giải quyết xung đột | Teaching conflict resolution is an essential component of emotional education. | ~ skills, ~ strategies, effective ~ |
| empathy | noun | /ˈempəθi/ | sự đồng cảm | Developing empathy helps children build stronger relationships with peers. | show ~, develop ~, lack ~ |
| self-awareness | noun | /self əˈweənəs/ | sự tự nhận thức | Self-awareness is the foundation of emotional intelligence. | develop ~, increase ~, lack ~ |
| mutually exclusive | adjective phrase | /ˈmjuːtʃuəli ɪkˈskluːsɪv/ | loại trừ lẫn nhau | Academic and emotional education are not mutually exclusive. | not ~, remain ~, become ~ |
| indispensable | adjective | /ˌɪndɪˈspensəbl/ | không thể thiếu | Traditional subjects remain indispensable in modern education. | absolutely ~, become ~, remain ~ |
| pragmatic | adjective | /præɡˈmætɪk/ | thực dụng, thực tế | A pragmatic approach combines both academic and emotional learning. | ~ approach, ~ solution, ~ perspective |
Lưu ý quan trọng cho học viên:
- Học từ vựng theo cụm (collocations) thay vì từ đơn lẻ sẽ giúp bạn sử dụng chính xác hơn
- Không nhất thiết phải dùng tất cả các từ phức tạp trong một bài – quan trọng là dùng đúng ngữ cảnh
- Thực hành phát âm các từ mới ngay khi học để tăng khả năng ghi nhớ
- Tạo câu ví dụ của riêng bạn với các từ này để hiểu sâu hơn cách sử dụng
Nhóm học sinh tiểu học thực hành kỹ năng đồng cảm thông qua hoạt động nhóm
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định
Công thức: Chủ ngữ + động từ, which/who + động từ + bổ ngữ, + động từ chính + …
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Students who develop strong emotional competencies tend to demonstrate better conflict resolution abilities, form healthier relationships, and exhibit greater resilience when facing adversity.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ giúp kết nối hai ý một cách chặt chẽ, tạo độ phức tạp cho câu mà vẫn giữ được sự rõ ràng. Nó thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên.
Ví dụ bổ sung:
- Children who learn emotional regulation at an early age, which includes recognizing and managing their feelings, are more likely to succeed academically.
- Schools that prioritize holistic development, which encompasses both academic and emotional learning, produce well-rounded graduates.
- Teachers who integrate emotional intelligence into their lessons, which can be done through literature or group projects, help students develop essential life skills.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều bạn quên dấu phẩy trước “which” trong mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người).
2. Cụm phân từ (Participle Phrases)
Công thức: Present participle (V-ing) / Past participle (V-ed) + bổ ngữ, + chủ ngữ + động từ chính
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Proponents of emotional intelligence education argue convincingly that equipping children with skills to recognize and manage their emotions prepares them for real-world challenges.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn súc tích hơn bằng cách gộp hai ý vào một câu, đồng thời tạo sự đa dạng về cấu trúc. Đây là dấu hiệu của người viết thành thạo.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the importance of emotional skills, many progressive schools have incorporated social-emotional learning programs into their curriculum.
- Faced with increasing mental health challenges among students, educators are now paying more attention to emotional well-being.
- Having witnessed the benefits of emotional intelligence training, parents are increasingly supportive of such programs in schools.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng sai chủ ngữ logic (dangling participle). Ví dụ sai: “Walking to school, the rain started falling” – câu này ngụ ý cơn mưa đang đi bộ đến trường. Đúng phải là: “Walking to school, I noticed the rain started falling.”
3. Câu điều kiện nâng cao (Mixed Conditionals)
Công thức: If + past perfect, would/could/might + infinitive (hoặc ngược lại)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Without a solid grounding in these core subjects, students may find themselves academically disadvantaged regardless of their emotional capabilities.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện phức tạp thể hiện khả năng diễn đạt các tình huống giả định tinh tế, cho thấy tư duy logic và khả năng sử dụng thì động từ chính xác.
Ví dụ bổ sung:
- If schools had implemented emotional intelligence programs earlier, we would be seeing better mental health outcomes among young people today.
- Were emotional skills taught alongside academic subjects, students would be better equipped to handle workplace challenges.
- Had educators recognized the importance of EQ sooner, many social problems in schools could have been prevented.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì động từ. Ví dụ sai: “If I will study harder, I would pass” thay vì “If I studied harder, I would pass.”
4. Câu chẻ (Cleft Sentences) – It is/was… that/who…
Công thức: It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + phần còn lại
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the workplace of the future that increasingly values collaboration, empathy, and adaptability—qualities rooted in emotional intelligence rather than purely cognitive abilities.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, tạo điểm nhấn trong bài viết và thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc nâng cao để tăng tính thuyết phục.
Ví dụ bổ sung:
- It is through daily interactions with peers that children develop crucial social skills.
- It was the recognition of emotional intelligence’s importance that led to curriculum reforms.
- It is not just academic achievement but also emotional maturity that determines success in life.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên dùng “that” hoặc “who” sau thành phần nhấn mạnh, hoặc nhầm lẫn giữa “it is” và “there is/are”.
5. Đảo ngữ với Not only… but also…
Công thức: Not only + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính, but also + …
Ví dụ tương tự:
Not only does emotional intelligence help students manage stress, but it also enhances their academic performance.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ tạo sự trang trọng và học thuật cho bài viết, đồng thời giúp nối hai ý một cách mạnh mẽ. Đây là dấu hiệu của trình độ ngôn ngữ cao.
Ví dụ bổ sung:
- Not only do children benefit from emotional education, but their families and communities also experience positive outcomes.
- Not only should schools teach academic subjects, but they must also prepare students for social challenges.
- Not only has research proven the value of EQ, but practical experience in schools has also confirmed its importance.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ sau “not only”, hoặc dùng sai thì của trợ động từ.
6. Cấu trúc Rather than… (để so sánh/tương phản)
Công thức: Rather than + V-ing/noun, chủ ngữ + should + động từ
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Rather than treating emotional and academic education as mutually exclusive, schools should embed emotional learning within subject teaching.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này giúp so sánh hai lựa chọn một cách tinh tế, thể hiện khả năng phân tích phức tạp và đưa ra giải pháp thay thế. Nó tạo sự chuyên nghiệp cho văn phong học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- Rather than viewing emotional intelligence as an additional burden, teachers should see it as a tool that enhances learning outcomes.
- Rather than focusing solely on test scores, education systems should prioritize comprehensive student development.
- Rather than separating emotional and academic learning, educators should integrate both approaches seamlessly.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng “than” một cách đơn lẻ mà không có “rather”, hoặc dùng sai dạng động từ sau “rather than”.
Để hiểu rõ hơn về cách phương tiện truyền thông kỹ thuật số đang định hình lại giáo dục hiện đại, bạn có thể tham khảo các ví dụ về cách tích hợp công nghệ vào việc phát triển kỹ năng cảm xúc.
Kết Bài
Phát triển trí tuệ cảm xúc ở trẻ em là một chủ đề vô cùng quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua ba bài mẫu với các mức Band điểm khác nhau, bạn đã thấy được sự khác biệt rõ rệt về cách phát triển ý, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.
Điểm mạnh của bài Band 8-9 không nằm ở việc sử dụng từ vựng phức tạp một cách gượng ép, mà ở khả năng phân tích sâu sắc, lập luận logic và sử dụng ngôn ngữ học thuật một cách tự nhiên. Bài Band 6.5-7 hoàn thành tốt nhiệm vụ nhưng thiếu sự tinh tế và chiều sâu trong phân tích. Còn bài Band 5-6 cho thấy những lỗi phổ biến mà nhiều học viên Việt Nam mắc phải.
Để cải thiện kỹ năng viết của mình, hãy tập trung vào:
- Phát triển ý sâu hơn với các ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết
- Mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề, đặc biệt là các collocations học thuật
- Thực hành các cấu trúc câu phức tạp nhưng đảm bảo sử dụng tự nhiên
- Đọc nhiều bài viết học thuật để làm quen với văn phong
- Viết thường xuyên và nhờ người khác góp ý
Hãy nhớ rằng, việc đạt Band điểm cao trong IELTS Writing không phải là điều đạt được trong một sớm một chiều. Nó đòi hỏi sự luyện tập kiên trì, phân tích kỹ lưỡng và không ngừng cải thiện. Với sự nỗ lực đúng hướng và những kiến thức đã được chia sẻ trong bài viết này, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu của mình.
Chúc bạn học tốt và thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!