Chuyển đổi sang nền kinh tế các-bon thấp là một trong những chủ đề môi trường nóng nhất xuất hiện tại kỳ thi IELTS Writing Task 2 trong những năm gần đây. Với sự quan tâm ngày càng tăng về biến đổi khí hậu và phát triển bền vững, các đề bài liên quan đến low-carbon economy đã trở thành xu hướng phổ biến, đặc biệt từ năm 2022 đến nay.
Chủ đề này thường xuất hiện dưới dạng Opinion Essay (đưa ra quan điểm), Discussion Essay (thảo luận hai quan điểm), hoặc Problem-Solution Essay (nêu vấn đề và giải pháp). Việc nắm vững chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi mà còn trang bị kiến thức thực tế về một vấn đề toàn cầu quan trọng.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh cho các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9)
- Phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS
- Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu giúp nâng cao band điểm
- Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây bao gồm:
- “Some people think that governments should invest more in renewable energy to transition to a low-carbon economy. Others believe this is the responsibility of private companies. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 9/2023)
- “The transition to a low-carbon economy will require major changes in lifestyle and consumption patterns. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 3/2024)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that transitioning to a low-carbon economy is essential for environmental protection, while others argue that it may harm economic growth and employment. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng chuyển đổi sang nền kinh tế các-bon thấp là cần thiết để bảo vệ môi trường, trong khi những người khác cho rằng điều này có thể gây hại cho tăng trưởng kinh tế và việc làm. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng Discussion Essay với yêu cầu thảo luận hai quan điểm đối lập và đưa ra ý kiến cá nhân. Đề bài tạo ra một cuộc tranh luận giữa hai nhóm: người ủng hộ chuyển đổi xanh vì lợi ích môi trường và người lo ngại về tác động kinh tế.
Các thuật ngữ quan trọng:
- “Low-carbon economy” (nền kinh tế các-bon thấp): một hệ thống kinh tế giảm thiểu phát thải khí nhà kính, đặc biệt là CO2
- “Environmental protection” (bảo vệ môi trường): các hành động nhằm giữ gìn thiên nhiên
- “Economic growth” (tăng trưởng kinh tế): sự gia tăng về GDP và năng suất
- “Employment” (việc làm): cơ hội công việc cho người lao động
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ thảo luận một quan điểm hoặc quên đưa ra ý kiến cá nhân
- Viết quá chung chung, thiếu ví dụ cụ thể về các ngành công nghiệp hoặc chính sách
- Dùng từ vựng lặp lại nhiều lần như “good for environment” thay vì dùng các cụm từ đa dạng hơn
- Lỗi về mạo từ khi nói về “the economy”, “the environment”
Cách tiếp cận chiến lược:
Cấu trúc đề xuất gồm 4 đoạn:
- Introduction (Mở bài): Paraphrase đề bài + thesis statement (nêu rõ sẽ thảo luận cả hai quan điểm và ủng hộ quan điểm nào)
- Body 1 (Thân bài 1): Thảo luận quan điểm thứ nhất – những người ủng hộ chuyển đổi vì môi trường (2-3 lý do + ví dụ)
- Body 2 (Thân bài 2): Thảo luận quan điểm thứ hai – những người lo ngại về kinh tế (2-3 lý do + ví dụ), sau đó đưa ra ý kiến cá nhân (có thể ở cuối đoạn này hoặc trong conclusion)
- Conclusion (Kết bài): Tóm tắt hai quan điểm + khẳng định lại ý kiến cá nhân
Lưu ý: Đối với đề Discussion, bạn có thể đưa ra một quan điểm cân bằng (balanced view) hoặc thiên về một bên, miễn là lập luận rõ ràng và có căn cứ.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết này thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài luận xuất sắc: quan điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ, từ vựng đa dạng và ngữ pháp phức tạp nhưng chính xác. Các cụm từ học thuật và cấu trúc câu nâng cao được sử dụng một cách tự nhiên, không gượng ép.
The debate over transitioning to a low-carbon economy has intensified in recent years, with proponents emphasizing environmental imperatives while skeptics voice concerns about economic ramifications. While I acknowledge the legitimate worries regarding short-term economic disruption, I firmly believe that the transition is not only environmentally essential but also economically advantageous in the long run.
Those advocating for a swift transition to a low-carbon economy argue that the environmental benefits far outweigh any temporary economic setbacks. Climate change poses an existential threat to humanity, with rising temperatures already causing catastrophic weather events, biodiversity loss, and ecosystem collapse. By reducing our reliance on fossil fuels and embracing renewable energy sources such as solar and wind power, we can significantly curtail greenhouse gas emissions. Furthermore, the health benefits of cleaner air are substantial; a study by the World Health Organization estimates that air pollution causes seven million premature deaths annually. Denmark exemplifies successful green transition, having reduced its carbon emissions by 40% since 1990 while simultaneously achieving economic growth through wind energy innovation.
Conversely, critics contend that rapid decarbonization may inflict severe economic pain, particularly on traditional industries and their workforce. Coal mining, oil extraction, and manufacturing sectors that depend on fossil fuels employ millions globally, and a hasty transition could render these jobs obsolete, triggering unemployment and social instability. Additionally, the initial investment required for renewable infrastructure is substantial, potentially straining government budgets and diverting resources from other critical areas like education and healthcare. However, this perspective overlooks the fact that the green economy is creating unprecedented employment opportunities. The International Renewable Energy Agency reports that the renewable sector employed 12 million people worldwide in 2020, a figure projected to reach 42 million by 2050. Moreover, failing to act now will result in far greater economic costs as climate disasters become more frequent and severe.
In conclusion, while concerns about economic disruption are understandable, the transition to a low-carbon economy represents both an environmental necessity and an economic opportunity. Governments must implement comprehensive strategies that include retraining programs for displaced workers and targeted investments in green technology to ensure a just and sustainable transition.
Số từ: 382 từ
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về chuyển đổi sang nền kinh tế các-bon thấp đạt band 8-9 với phân tích chi tiết
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu ấn tượng. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ngay từ mở bài và được củng cố xuyên suốt bài, đặc biệt ở đoạn thân bài thứ hai và kết luận. Mỗi luận điểm đều được hỗ trợ bởi ví dụ cụ thể (Denmark, WHO, IRENA), thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về chủ đề. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bài viết có cấu trúc logic chặt chẽ với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Các liên từ học thuật được sử dụng đa dạng và tự nhiên (“Conversely”, “Furthermore”, “However, this perspective overlooks”). Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và các câu liên kết chặt chẽ với nhau thông qua cụm từ tham chiếu và đại từ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng phong phú và chính xác với nhiều collocations học thuật xuất sắc: “environmental imperatives”, “economic ramifications”, “existential threat”, “curtail greenhouse gas emissions”. Có sự kết hợp từ vựng chuyên ngành về môi trường và kinh tế một cách tự nhiên. Paraphrasing được thực hiện hiệu quả (transition/decarbonization, jobs/employment). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Cấu trúc câu đa dạng với sự kết hợp giữa câu đơn, câu ghép và câu phức. Có nhiều cấu trúc nâng cao: mệnh đề phân từ (“causing catastrophic events”), câu bị động (“is projected to reach”), cấu trúc nhấn mạnh, và mệnh đề danh từ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể, tất cả các thì và cấu trúc đều chính xác. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Mở bài ấn tượng với paraphrasing tinh tế: Thay vì lặp lại đề bài, tác giả đã sử dụng các cụm từ học thuật như “proponents emphasizing environmental imperatives” và “skeptics voice concerns about economic ramifications” để thể hiện sự hiểu biết về ngôn ngữ học thuật.
-
Sử dụng số liệu và nghiên cứu cụ thể: Bài viết trích dẫn WHO (7 triệu ca tử vong), IRENA (12 triệu việc làm năm 2020, dự kiến 42 triệu năm 2050), và ví dụ về Denmark. Điều này cho thấy kiến thức thực tế và làm tăng tính thuyết phục.
-
Thừa nhận quan điểm đối lập trước khi phản bác: Trong đoạn thân bài thứ hai, tác giả không chỉ trình bày lo ngại về kinh tế mà còn phản bác bằng cách sử dụng cụm “However, this perspective overlooks the fact that” – đây là kỹ thuật lập luận rất hiệu quả.
-
Liên kết ý tưởng mạch lạc: Mỗi câu đều kết nối logic với câu trước đó. Ví dụ: từ việc nói về mối đe dọa khí hậu → ảnh hưởng cụ thể → giải pháp (năng lượng tái tạo) → lợi ích sức khỏe → ví dụ thực tế.
-
Từ vựng paraphrase đa dạng: “Transition” được thay thế bằng “decarbonization”, “swift transition”; “jobs” thay bằng “employment opportunities”, “workforce”; “economic problems” thay bằng “economic ramifications”, “economic disruption”.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Bài viết kết hợp nhiều loại cấu trúc: câu có mệnh đề quan hệ rút gọn (“particularly on traditional industries”), câu chẻ ngữ nghĩa, cụm phân từ (“triggering unemployment”), và câu ghép với nhiều mệnh đề phụ thuộc.
-
Kết luận mạnh mẽ với giải pháp cân bằng: Thay vì chỉ tóm tắt, tác giả đưa ra hướng đi cụ thể (retraining programs, targeted investments) cho thấy tư duy phản biện cao và khả năng đề xuất giải pháp thực tế.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết này đạt band 6.5-7 với các đặc điểm: hoàn thành yêu cầu đề bài, có cấu trúc rõ ràng, từ vựng tốt nhưng chưa đa dạng như band 8-9, và một số lỗi ngữ pháp nhỏ không ảnh hưởng nhiều đến việc hiểu nội dung.
The issue of moving to a low-carbon economy has become a hot topic nowadays. Some people think it is very important for protecting the environment, but others worry that it will cause problems for the economy and jobs. In my opinion, although there are some economic challenges, the benefits of going green outweigh the disadvantages.
On the one hand, supporters of low-carbon economy believe that it is necessary to protect our planet. Climate change is causing serious problems like floods, droughts, and rising sea levels. If we continue using fossil fuels, these problems will get worse. By switching to renewable energy like solar and wind power, we can reduce pollution and make the air cleaner. For example, many European countries have invested in wind farms and they have successfully reduced their carbon emissions. This shows that it is possible to have a cleaner environment through this transition.
On the other hand, critics argue that changing to a low-carbon economy might hurt economic growth. Many traditional industries like coal mining and oil production employ a large number of workers. If these industries close down, many people will lose their jobs and this will create unemployment problems. Also, building new renewable energy infrastructure requires a lot of money, which governments may not have. However, I think these concerns can be addressed if governments plan carefully. They can provide training programs to help workers learn new skills for green jobs. Moreover, the renewable energy sector is actually creating many new job opportunities, so the job losses in old industries can be compensated.
In conclusion, while there are some economic concerns about transitioning to a low-carbon economy, I believe the environmental benefits are more important. Governments should take action to support workers during this change and invest in green technology to ensure both environmental protection and economic stability.
Số từ: 359 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các luận điểm chưa được phát triển sâu như bài band 8-9, thiếu số liệu và ví dụ cụ thể để hỗ trợ. Ví dụ về “many European countries” quá chung chung, không có tên quốc gia cụ thể hay con số thống kê. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Có sử dụng các liên từ cơ bản (“On the one hand”, “On the other hand”, “However”, “Moreover”) nhưng chưa đa dạng. Một số chỗ chuyển tiếp giữa các ý còn hơi đột ngột, thiếu câu chủ đề mạnh mẽ ở đầu mỗi đoạn thân bài. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng với một số cụm từ tốt như “going green”, “renewable energy sector”, “carbon emissions”. Tuy nhiên, có sự lặp lại từ vựng (problems xuất hiện nhiều lần) và thiếu các collocations học thuật tinh tế. Một số cụm từ còn đơn giản như “very important”, “serious problems” thay vì dùng từ vựng mạnh hơn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu bao gồm câu điều kiện, câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề phụ thuộc. Phần lớn ngữ pháp chính xác, chỉ có một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng nghiêm trọng đến ý nghĩa. Có cố gắng sử dụng các cấu trúc phức tạp nhưng chưa đạt độ tinh tế như band cao hơn. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Mở bài:
- Band 6.5-7: “The issue of moving to a low-carbon economy has become a hot topic nowadays” – đơn giản, dùng cụm “hot topic” quá thông dụng
- Band 8-9: “The debate over transitioning to a low-carbon economy has intensified in recent years, with proponents emphasizing environmental imperatives while skeptics voice concerns about economic ramifications” – paraphrasing tinh tế hơn, dùng từ vựng học thuật
2. Phát triển ý:
- Band 6.5-7: “Climate change is causing serious problems like floods, droughts, and rising sea levels” – liệt kê ví dụ nhưng thiếu giải thích sâu
- Band 8-9: “Climate change poses an existential threat to humanity, with rising temperatures already causing catastrophic weather events, biodiversity loss, and ecosystem collapse” – dùng từ vựng mạnh hơn (“existential threat”, “catastrophic”) và liên kết các ví dụ mạch lạc hơn
3. Sử dụng bằng chứng:
- Band 6.5-7: “Many European countries have invested in wind farms” – quá chung chung, không có số liệu
- Band 8-9: “Denmark exemplifies successful green transition, having reduced its carbon emissions by 40% since 1990” – có quốc gia cụ thể và số liệu chính xác
4. Cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: Chủ yếu dùng các câu phức đơn giản với “if”, “because”, “although”
- Band 8-9: Kết hợp nhiều loại cấu trúc: mệnh đề phân từ, câu có nhiều mệnh đề phụ thuộc, cấu trúc nhấn mạnh
5. Từ vựng:
- Band 6.5-7: “problems for the economy” → “economic challenges” (có cải thiện nhưng còn hạn chế)
- Band 8-9: “economic ramifications” → “economic disruption” → “economic setbacks” (paraphrase đa dạng)
6. Kết luận:
- Band 6.5-7: Chỉ tóm tắt lại quan điểm, thiếu tính sâu sắc
- Band 8-9: Tóm tắt + đề xuất giải pháp cụ thể (retraining programs, targeted investments)
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết này phản ánh những lỗi thường gặp của học viên ở trình độ trung cấp: ý tưởng cơ bản nhưng chưa rõ ràng, từ vựng hạn chế với nhiều lỗi lặp từ, ngữ pháp có nhiều sai sót về thì, mạo từ và giới từ.
Nowadays, many people talking about low-carbon economy. Some people think it is good for environment, but other people think it is bad for economy and jobs. I think both side have good points.
First, low-carbon economy is important because it can help to protect environment. The world have many pollution problems now. Cars and factories make a lot of pollution and this is not good for the earth. If we use clean energy like solar power, we can make less pollution. This is good for people health and also good for animals and plants. Many country now try to use more clean energy. For example, some country use wind power and this help to reduce pollution.
Second, some people worry about economy. They think if we change to low-carbon economy, many people will loose their jobs. For example, people who work in coal factory or oil company. These company may close and workers have no job. Also, government need spend a lot of money to build new things for clean energy. This money can be use for other things like schools or hospitals. So changing to low-carbon economy is difficult for economy.
But I think we still need to change to low-carbon economy because environment is very important. If we don’t do this, the pollution will more serious and this will make many problems for future. Government can help workers to finding new jobs in clean energy companies. So this way, we can protect environment and also protect jobs.
In conclusion, I think low-carbon economy have both good and bad points. It is good for environment but maybe bad for economy. However, we should still do it because environment is more important and government can help with the job problems.
Số từ: 317 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết có cố gắng thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân, nhưng các luận điểm được trình bày rất đơn giản và thiếu chiều sâu. Các ví dụ quá chung chung (“some country use wind power”) không đủ thuyết phục. Ý kiến cá nhân xuất hiện muộn (đoạn 3) và không được phát triển đầy đủ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết luận, nhưng việc tổ chức ý tưởng còn yếu. Thiếu câu chủ đề rõ ràng ở mỗi đoạn. Các liên từ được sử dụng rất đơn giản và lặp lại (First, Second, But, So). Một số chỗ chuyển ý đột ngột, thiếu sự liên kết mượt mà giữa các câu. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng rất hạn chế với nhiều từ bị lặp lại (“pollution” xuất hiện 6 lần, “good/bad” lặp nhiều lần). Thiếu các từ vựng chuyên ngành cơ bản về môi trường và kinh tế. Có một số lỗi về word choice như “loose” thay vì “lose”, “company” dùng sai số ít số nhiều. Cụm từ thường không tự nhiên (“people health” thay vì “people’s health”). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến ý nghĩa: thì động từ sai (“many people talking”, “The world have”), thiếu mạo từ (“protect environment” cần “the environment”), lỗi số nhiều (“Many country”, “These company”), lỗi cấu trúc (“help to reduce” đúng nhưng “help workers to finding” sai). Chủ yếu dùng câu đơn giản, ít câu phức. |
So sánh các mức band điểm IELTS Writing Task 2 từ band 5 đến band 9 về chủ đề chuyển đổi kinh tế carbon thấp
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| many people talking about | Lỗi thì động từ | many people are talking about / many people talk about | Thiếu động từ “to be” trong thì hiện tại tiếp diễn, hoặc có thể dùng thì hiện tại đơn “talk” nếu nói về sự việc chung chung. Với “Nowadays”, nên dùng hiện tại tiếp diễn để nhấn mạnh xu hướng đang diễn ra. |
| to protect environment | Lỗi mạo từ | to protect the environment | “Environment” là danh từ chỉ một thực thể cụ thể duy nhất trong ngữ cảnh này, cần có mạo từ “the”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| The world have | Lỗi chia động từ | The world has | “The world” là chủ ngữ số ít nên động từ phải chia “has” chứ không phải “have”. |
| pollution problems | Lỗi lặp từ | environmental issues / pollution challenges | “Pollution” và “problems” đều là từ đơn giản, việc kết hợp chúng tạo ra cụm từ không học thuật. Nên dùng “environmental issues” hoặc “pollution challenges” để đa dạng hơn. |
| Many country | Lỗi số nhiều | Many countries | “Many” (nhiều) luôn đi với danh từ số nhiều, phải thêm “s” vào “country”. |
| loose their jobs | Lỗi chính tả | lose their jobs | “Loose” (lỏng lẻo) khác với “lose” (mất). Đây là lỗi chính tả phổ biến vì hai từ phát âm gần giống nhau. |
| These company | Lỗi số nhiều | These companies | “These” (những cái này) là tính từ chỉ định số nhiều, danh từ theo sau phải ở dạng số nhiều “companies”. |
| government need spend | Lỗi cấu trúc động từ | government needs to spend / governments need to spend | Nếu “government” là số ít thì động từ phải là “needs”, và sau “need” phải có “to” trước động từ nguyên mẫu. Hoặc có thể dùng “governments” số nhiều với “need”. |
| the pollution will more serious | Lỗi cấu trúc so sánh | the pollution will become more serious / the pollution will be more serious | Thiếu động từ “be/become” giữa “will” và tính từ “serious”. Trong tiếng Anh, cấu trúc so sánh cần động từ liên kết. |
| help workers to finding | Lỗi dạng động từ | help workers (to) find | Sau “help + object” có thể dùng “to infinitive” hoặc “bare infinitive”, không dùng V-ing. Đúng là “help workers find” hoặc “help workers to find”. |
| So this way | Lỗi liên từ/cụm từ | In this way / By doing this | “So this way” không phải cụm từ chuẩn trong tiếng Anh. Nên dùng “In this way” (theo cách này) hoặc “By doing this” (bằng cách làm điều này). |
| low-carbon economy have | Lỗi chia động từ | low-carbon economy has | “Economy” là danh từ số ít, động từ phải chia “has” trong thì hiện tại đơn. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao Task Response (Hoàn thành yêu cầu):
- Phát triển ý sâu hơn: Thay vì chỉ nói “pollution is bad”, hãy giải thích cụ thể hơn như “air pollution from fossil fuel combustion leads to respiratory diseases and premature deaths”
- Sử dụng ví dụ cụ thể: Thay vì “some country”, hãy nói “Germany” hoặc “Costa Rica” với số liệu cụ thể
- Trả lời đầy đủ yêu cầu: Đảm bảo thảo luận cân đối cả hai quan điểm với độ dài tương đương, và nêu rõ quan điểm cá nhân ngay từ mở bài
2. Cải thiện Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết):
- Sử dụng topic sentence rõ ràng: Mỗi đoạn thân bài nên bắt đầu bằng một câu chủ đề tổng quát, ví dụ: “Proponents of low-carbon transition emphasize its environmental benefits”
- Đa dạng hóa linking words: Thay vì chỉ dùng “First, Second”, hãy dùng “To begin with”, “Furthermore”, “Moreover”, “Conversely”, “In addition”
- Kết nối ý tưởng tốt hơn: Sử dụng đại từ tham chiếu (this, these, such) và cụm từ chuyển tiếp (“This approach”, “These measures”, “As a result”)
3. Mở rộng Lexical Resource (Từ vựng):
- Học từ theo chủ đề: Với chủ đề môi trường, học các cụm như “carbon footprint”, “greenhouse gas emissions”, “renewable energy sources”, “sustainable development”
- Paraphrase hiệu quả: Tạo danh sách đồng nghĩa cho các từ khóa chính
- Environment: ecosystem, natural habitat, biosphere
- Protect: preserve, conserve, safeguard
- Problem: challenge, issue, concern, threat
- Sử dụng collocations: Học các cụm từ đi cùng nhau tự nhiên như “tackle climate change”, “mitigate environmental damage”, “foster economic growth”
4. Nâng cao Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp):
- Ôn tập lỗi cơ bản: Đặc biệt chú ý đến mạo từ (a/an/the), thì động từ, và dạng số ít số nhiều
- Thực hành cấu trúc phức tạp: Mỗi tuần luyện viết 2-3 cấu trúc mới như:
- Câu điều kiện hỗn hợp: “If governments had invested earlier, we would now be experiencing cleaner air”
- Mệnh đề quan hệ: “Renewable energy, which has become increasingly affordable, offers a viable alternative”
- Cụm phân từ: “Recognizing the urgency of climate change, many nations have committed to net-zero targets”
- Kiểm tra bài viết kỹ: Dành 3-5 phút cuối kỳ thi để rà soát lỗi về thì, mạo từ, và số ít số nhiều
5. Chiến lược học tập cụ thể:
- Viết ít nhất 3 bài/tuần: Thực hành với các đề thi thực tế và so sánh với bài mẫu
- Phân tích bài mẫu band 7-8: Đọc và gạch chân các cấu trúc tốt, sau đó cố gắng áp dụng vào bài viết của mình
- Nhận feedback: Tìm giáo viên hoặc bạn học có trình độ cao hơn để chấm bài và chỉ ra lỗi cụ thể
- Mở rộng vốn từ: Mỗi ngày học 10-15 từ vựng mới về một chủ đề, kèm ví dụ và collocations
- Làm bài tập ngữ pháp có mục tiêu: Tập trung vào những điểm yếu cá nhân (mạo từ, giới từ, thì động từ…)
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| low-carbon economy | noun phrase | /ləʊ ˈkɑːbən ɪˈkɒnəmi/ | nền kinh tế các-bon thấp | Transitioning to a low-carbon economy requires substantial investment. | transition to, shift towards, embrace, move towards a low-carbon economy |
| decarbonization | noun | /diːˌkɑːbənaɪˈzeɪʃən/ | quá trình giảm các-bon | Rapid decarbonization is essential to meet climate targets. | achieve, accelerate, pursue, implement decarbonization |
| renewable energy | noun phrase | /rɪˈnjuːəbəl ˈenədʒi/ | năng lượng tái tạo | Solar and wind power are the most common forms of renewable energy. | harness, invest in, switch to, promote renewable energy |
| greenhouse gas emissions | noun phrase | /ˈɡriːnhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃənz/ | khí thải nhà kính | We must curtail greenhouse gas emissions to prevent further warming. | reduce, cut, curb, mitigate, curtail emissions |
| fossil fuels | noun phrase | /ˈfɒsəl ˈfjuːəlz/ | nhiên liệu hóa thạch | Our dependence on fossil fuels must be reduced. | reliance on, dependence on, phase out, move away from fossil fuels |
| sustainable development | noun phrase | /səˈsteɪnəbəl dɪˈveləpmənt/ | phát triển bền vững | Sustainable development balances economic growth with environmental protection. | achieve, promote, pursue, prioritize sustainable development |
| carbon footprint | noun phrase | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | dấu chân các-bon (lượng khí thải CO2) | Individuals can reduce their carbon footprint by using public transport. | reduce, minimize, lower, offset one’s carbon footprint |
| economic ramifications | noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˌræmɪfɪˈkeɪʃənz/ | hệ quả/tác động kinh tế | The economic ramifications of climate inaction will be severe. | consider, assess, address, understand the ramifications |
| existential threat | noun phrase | /ˌeɡzɪˈstenʃəl θret/ | mối đe dọa hiện hữu (nghiêm trọng đến mức đe dọa sự tồn tại) | Climate change poses an existential threat to coastal communities. | pose, present, face, confront an existential threat |
| curtail | verb | /kɜːˈteɪl/ | cắt giảm, hạn chế | Governments must curtail emissions through stricter regulations. | curtail emissions, curtail spending, curtail activities |
| mitigate | verb | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | giảm nhẹ, làm dịu | Renewable energy can mitigate the effects of climate change. | mitigate climate change, mitigate impacts, mitigate risks |
| render obsolete | verb phrase | /ˈrendə(r) ˌɒbsəˈliːt/ | làm cho lỗi thời, không còn cần thiết | New technology may render traditional jobs obsolete. | render obsolete, become obsolete, make obsolete |
| biodiversity loss | noun phrase | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti lɒs/ | mất đa dạng sinh học | Deforestation leads to biodiversity loss and ecosystem collapse. | prevent, halt, reverse, address biodiversity loss |
| retraining programs | noun phrase | /riːˈtreɪnɪŋ ˈprəʊɡræmz/ | các chương trình đào tạo lại | Governments should implement retraining programs for displaced workers. | implement, provide, offer, fund retraining programs |
| energy transition | noun phrase | /ˈenədʒi trænˈzɪʃən/ | chuyển đổi năng lượng | The energy transition from fossil fuels to renewables is accelerating. | accelerate, facilitate, manage, support the energy transition |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc thể hiện nguyên nhân-kết quả
Công thức: While/Although + [nhượng bộ], [mệnh đề chính] + because/since/as + [lý do]
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While I acknowledge the legitimate worries regarding short-term economic disruption, I firmly believe that the transition is not only environmentally essential but also economically advantageous in the long run.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phản biện – người viết có thể thừa nhận quan điểm đối lập (concession) trước khi trình bày lập luận mạnh mẽ hơn của mình. Điều này cho thấy sự trưởng thành trong cách lập luận và khả năng nhìn nhận vấn đề đa chiều. Examiner đánh giá cao kỹ năng này vì nó phản ánh tư duy học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- Although the initial costs are substantial, renewable energy proves more cost-effective over time because it eliminates fuel expenses.
- While critics argue that green policies harm businesses, evidence suggests that sustainable practices actually enhance long-term profitability.
- Despite concerns about job losses in traditional industries, the renewable sector is creating more employment opportunities than it displaces.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “Although” và “but” trong cùng một câu: “Although it is expensive, but we should invest” (SAI – chỉ dùng một trong hai)
- Thiếu dấu phзапятой giữa các mệnh đề: “While costs are high renewable energy is essential” (SAI – cần có dấu phẩy)
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: Subject + , which/who + [thông tin bổ sung], + verb + …
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Climate change poses an existential threat to humanity, with rising temperatures already causing catastrophic weather events, biodiversity loss, and ecosystem collapse.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép thêm thông tin chi tiết mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Cấu trúc này thể hiện khả năng viết câu phức tạp một cách mượt mà và tự nhiên. Nó cũng giúp tránh viết nhiều câu ngắn rời rạc, tạo nên văn phong học thuật chuyên nghiệp.
Ví dụ bổ sung:
- The renewable energy sector, which employed 12 million people in 2020, is expected to create 42 million jobs by 2050.
- Denmark, which has pioneered wind energy technology, demonstrates that economic growth and environmental protection are compatible.
- Carbon pricing mechanisms, which make polluters pay for their emissions, provide economic incentives for green innovation.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy: “Denmark which has wind farms is successful” (SAI – cần có dấu phẩy trước và sau “which”)
- Dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định: “The policy, that was introduced last year, succeeded” (SAI – phải dùng “which”)
- Thiếu động từ trong mệnh đề quan hệ: “Countries which strong policies succeed” (SAI – thiếu “have”: “which have strong policies”)
3. Cụm phân từ (Participle phrases) thể hiện kết quả hoặc cách thức
Công thức: Subject + verb + object, + V-ing + [kết quả/hệ quả]
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“A hasty transition could render these jobs obsolete, triggering unemployment and social instability.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết nối nguyên nhân và kết quả một cách gọn gàng, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao. Cấu trúc này làm cho văn phong trở nên súc tích và chuyên nghiệp hơn, tránh sự lặp lại của các từ nối đơn giản như “and then”, “and this will”. Đây là dấu hiệu của người viết thành thạo tiếng Anh.
Ví dụ bổ sung:
- Many coal plants are being shut down, displacing thousands of workers in mining communities.
- Governments are investing heavily in green infrastructure, creating new opportunities for technological innovation.
- Companies are adopting sustainable practices, reducing their carbon footprint while improving brand reputation.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai chủ ngữ của cụm phân từ: “Walking to the station, the rain started” (SAI – “the rain” không thể “walking”)
- Thiếu dấu phẩy: “The government implemented policies creating new jobs” (Nên có dấu phẩy trước “creating” để rõ nghĩa hơn)
- Lạm dụng quá nhiều trong một câu khiến câu văn rối: “Reducing emissions, creating jobs, improving health, green policies are essential” (quá nhiều cụm phân từ)
4. Câu chẻ (Cleft sentences) để nhấn mạnh
Công thức: It is/was + [thành phần được nhấn mạnh] + that/who + [phần còn lại]
Ví dụ tương tự:
“It is the long-term economic benefits that make the transition to renewable energy worthwhile.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ là công cụ mạnh mẽ để nhấn mạnh ý quan trọng nhất trong lập luận. Thay vì câu đơn giản “The long-term benefits make the transition worthwhile”, cấu trúc “It is… that” tạo ra sự chú ý đặc biệt vào yếu tố được nhấn mạnh. Examiner đánh giá cao khả năng sử dụng cấu trúc này vì nó thể hiện sự kiểm soát tốt về văn phong và khả năng định hướng sự chú ý của người đọc.
Ví dụ bổ sung:
- It is governments that should take the lead in funding renewable energy research, not private companies alone.
- What concerns environmentalists most is the irreversible damage to ecosystems caused by continued fossil fuel use.
- It was Denmark’s early investment in wind technology that positioned it as a global leader in renewable energy.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai “that/who”: “It is the policy that are effective” (SAI – “that” thay thế “the policy” nên động từ là “is”)
- Quên “that/who”: “It is renewable energy makes difference” (SAI – thiếu “that”: “It is renewable energy that makes a difference”)
- Dùng thì không nhất quán: “It was last year that the government introduce the policy” (SAI – phải là “introduced”)
Cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band 8-9 IELTS Writing Task 2 về chủ đề kinh tế carbon thấp
5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals & Conditional type 3)
Công thức: If + past perfect, + would/could + V (bare) + now/today (Mixed conditional)
Ví dụ tương tự:
“If governments had invested in renewable infrastructure earlier, we would now be experiencing lower energy costs and cleaner air.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng kết nối quá khứ với hiện tại, cho thấy tư duy phân tích nguyên nhân-kết quả xuyên thời gian. Đây là cấu trúc khó và ít người học sử dụng đúng, nên khi xuất hiện trong bài viết, nó tạo ấn tượng mạnh với examiner về trình độ ngữ pháp. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi thảo luận về các vấn đề chính sách và hậu quả dài hạn.
Ví dụ bổ sung:
- Had nations taken climate warnings seriously decades ago, coastal cities would not be facing the threat of submersion today.
- If fossil fuel companies had not lobbied against environmental regulations, we could have achieved carbon neutrality much sooner.
- Should governments fail to act now, future generations will bear the catastrophic consequences of our inaction.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Trộn lẫn các loại câu điều kiện: “If we invested earlier, we would have better situation now” (SAI – “invested” không đủ, phải là “had invested”)
- Dùng sai “will” trong mệnh đề chính: “If we had acted, we will have cleaner air now” (SAI – phải dùng “would have”)
- Quên đảo ngữ trong câu điều kiện không có “if”: “If governments should fail” đúng, nhưng “Should governments fail” (đảo ngữ) mạnh mẽ và học thuật hơn
6. Đảo ngữ (Inversion) để nhấn mạnh
Công thức: Not only + auxiliary + subject + verb, but also + [mệnh đề bổ sung]
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only does the transition reduce emissions, but it also creates substantial employment opportunities in emerging green industries.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn phong trang trọng và học thuật. Nó tạo ra nhịp điệu đặc biệt trong câu văn, thu hút sự chú ý vào thông tin quan trọng. Examiner nhận ra ngay đây là cấu trúc nâng cao, cho thấy người viết có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ tinh vi. Tuy nhiên, cần sử dụng có chừng mực – 1-2 lần trong một bài viết là đủ, dùng quá nhiều sẽ khiến văn phong trở nên gượng ép.
Ví dụ bổ sung:
- Rarely do we encounter such a critical opportunity to reshape our economic systems for the better.
- Never before has humanity faced such an urgent need to reduce carbon emissions.
- Only by implementing comprehensive policies can governments ensure a successful transition to renewable energy.
- Seldom have environmental and economic interests aligned so clearly as they do in the renewable energy sector.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo trợ động từ: “Not only the transition reduces emissions” (SAI – phải là “does the transition reduce”)
- Đảo ngữ sai vị trí: “The transition not only does reduce emissions” (SAI – “not only” phải đứng đầu câu hoặc sau chủ ngữ nhưng không đảo ngữ)
- Dùng “but” thay vì “but also”: “Not only does it help, but creates jobs” (thiếu “also” làm câu mất cân đối)
- Đảo ngữ nhưng không có trợ động từ: “Never humanity faced such challenge” (SAI – phải là “Never has humanity faced”)
Kết Bài
Chủ đề chuyển đổi sang nền kinh tế các-bon thấp không chỉ là một đề tài nóng trong IELTS Writing Task 2 mà còn phản ánh một thách thức toàn cầu quan trọng mà thế hệ chúng ta đang phải đối mặt. Qua ba bài mẫu với các band điểm khác nhau, bạn đã thấy rõ sự khác biệt giữa một bài viết xuất sắc và một bài viết trung bình không chỉ nằm ở từ vựng hay ngữ pháp, mà còn ở khả năng tư duy phản biện, lập luận chặt chẽ và sử dụng bằng chứng cụ thể.
Để đạt band 7 trở lên, điều quan trọng nhất là bạn cần thực hành đều đặn với các đề thi thực tế và học cách phân tích kỹ càng các bài mẫu chất lượng cao. Hãy chú ý đến cách các bài band 8-9 sử dụng paraphrasing, kết nối ý tưởng và phát triển luận điểm với độ sâu. Đừng cố gắng học thuộc lòng các bài mẫu, mà thay vào đó hãy hiểu rõ cấu trúc tư duy và các kỹ thuật viết được áp dụng.
Đối với học viên Việt Nam, việc khắc phục các lỗi cơ bản về mạo từ, thì động từ và giới từ là bước đầu tiên quan trọng. Sau đó, hãy dần dần nâng cao khả năng sử dụng các cấu trúc câu phức tạp và từ vựng học thuật một cách tự nhiên. Hãy nhớ rằng examiner không chỉ chấm điểm dựa trên việc bạn có dùng từ vựng khó hay không, mà còn đánh giá tính chính xác, sự phù hợp và khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng.
Cuối cùng, đừng quên rằng IELTS Writing là một kỹ năng có thể được cải thiện thông qua luyện tập có phương pháp. Hãy viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần, tìm kiếm phản hồi từ giáo viên hoặc bạn học có trình độ cao, và liên tục phân tích các bài mẫu để học hỏi. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu của mình. Chúc bạn thành công!