IELTS Writing Task 2: Thúc Đẩy Tinh Thần Khởi Nghiệp – Bài Mẫu Band 6-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển kinh tế hiện nay, khả năng thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp ở các quốc gia đang phát triển đã trở thành một chủ đề nóng trong các kỳ thi IELTS. Đề tài này không chỉ phản ánh xu hướng kinh tế thế giới mà còn đòi hỏi thí sinh phải có khả năng phân tích sâu sắc về các chính sách kinh tế, xã hội và giáo dục. Theo thống kê từ các trang web uy tín như IELTS-Blog và British Council, các đề bài liên quan đến khởi nghiệp, phát triển kinh tế và vai trò của chính phủ xuất hiện khá thường xuyên trong Task 2, đặc biệt trong năm 2023-2024.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách tiếp cận đề tài “How To Promote Entrepreneurship In Developing Countries” thông qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6). Mỗi bài mẫu đều được phân tích kỹ lưỡng theo bốn tiêu chí chấm điểm chính của IELTS, kèm theo bảng từ vựng quan trọng và các cấu trúc câu ghi điểm cao.

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện trong các kỳ thi IELTS gần đây liên quan đến chủ đề này bao gồm:

  • “Some people think that governments should support small businesses. Others believe that large corporations are more important for economic growth. Discuss both views and give your opinion.” (Q3/2023)
  • “In developing countries, the government should focus on improving infrastructure rather than supporting entrepreneurship. To what extent do you agree or disagree?” (Q1/2024)
  • “What are the challenges facing entrepreneurs in developing nations, and how can these be addressed?” (Q2/2023)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Entrepreneurship is considered essential for economic development in developing countries. However, many entrepreneurs face significant challenges in establishing and growing their businesses.

What are the main problems entrepreneurs encounter in developing countries? What measures can governments and organizations take to support entrepreneurship?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words.

Dịch đề: Khởi nghiệp được coi là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển. Tuy nhiên, nhiều doanh nhân phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc thành lập và phát triển doanh nghiệp của họ. Các vấn đề chính mà doanh nhân gặp phải ở các nước đang phát triển là gì? Chính phủ và các tổ chức có thể thực hiện những biện pháp nào để hỗ trợ khởi nghiệp?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Problem-Solution Essay (Vấn đề – Giải pháp), yêu cầu thí sinh phải:

  1. Xác định và phân tích các vấn đề chính mà doanh nhân gặp phải
  2. Đề xuất các giải pháp cụ thể từ phía chính phủ và tổ chức

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Entrepreneurship: Hoạt động khởi nghiệp, bao gồm việc khởi tạo và điều hành doanh nghiệp mới
  • Developing countries: Các quốc gia đang phát triển với GDP và mức sống thấp hơn các nước phát triển
  • Measures: Các biện pháp, chính sách cụ thể

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một khía cạnh (vấn đề hoặc giải pháp) mà quên phần còn lại
  • Đưa ra giải pháp chung chung, thiếu tính khả thi
  • Không liên kết rõ ràng giữa vấn đề và giải pháp tương ứng
  • Sử dụng ví dụ không phù hợp với bối cảnh các nước đang phát triển

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Introduction: Paraphrase đề bài và nêu rõ bài viết sẽ thảo luận về vấn đề và giải pháp
  2. Body 1: Trình bày 2-3 vấn đề chính (thiếu vốn, hạ tầng yếu kém, thiếu kỹ năng)
  3. Body 2: Đưa ra các giải pháp tương ứng từ chính phủ và tổ chức
  4. Conclusion: Tóm tắt vấn đề và nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hỗ trợ đa chiều

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự xuất sắc ở tất cả các tiêu chí: phát triển ý tưởng sâu sắc, mạch lạc logic, từ vựng phong phú chính xác và ngữ pháp đa dạng. Bài mẫu dưới đây minh họa cách xử lý đề bài một cách toàn diện và thuyết phục.

While entrepreneurship serves as a catalyst for economic transformation in developing nations, aspiring business owners in these regions face formidable obstacles that impede their progress. This essay will examine the primary challenges confronting entrepreneurs in developing countries and propose comprehensive measures that governments and supporting organizations can implement to foster a more conducive business environment.

The most pressing challenge entrepreneurs encounter is inadequate access to financing. Traditional banks in developing countries often view startups as high-risk investments, demanding prohibitive collateral or charging exorbitant interest rates that make borrowing unfeasible. Furthermore, underdeveloped infrastructure—ranging from unreliable electricity supply to poor telecommunications networks—substantially increases operational costs and limits market reach. Equally significant is the deficit in business acumen, as many potential entrepreneurs lack formal training in essential skills such as financial management, marketing strategies, and digital literacy, which are crucial in today’s competitive landscape.

To address these multifaceted challenges, governments should establish dedicated entrepreneurship funds that provide low-interest loans and venture capital initiatives specifically targeting small and medium enterprises. For instance, Vietnam’s successful implementation of role of financial institutions in economic development demonstrates how strategic banking reforms can empower local entrepreneurs. Additionally, investing in infrastructure modernization—particularly in rural areas—would significantly reduce business operational barriers. On the educational front, both governmental bodies and non-governmental organizations should collaborate to develop comprehensive training programs that encompass not only theoretical business knowledge but also practical mentorship from experienced entrepreneurs. Such initiatives could be complemented by business incubators and accelerator programs that provide startups with shared resources, networking opportunities, and strategic guidance during their critical early stages.

In conclusion, while entrepreneurs in developing countries face substantial hurdles related to financing, infrastructure, and skills, a coordinated approach involving targeted financial support, infrastructure investment, and comprehensive educational initiatives can create an ecosystem where entrepreneurship thrives, ultimately driving sustainable economic development.

(Word count: 323)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với độ sâu xuất sắc. Các vấn đề được xác định rõ ràng (tài chính, hạ tầng, kỹ năng) và được phát triển toàn diện. Giải pháp cụ thể, khả thi và liên kết chặt chẽ với từng vấn đề. Có ví dụ thực tế (Việt Nam) để minh họa.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Mỗi đoạn có một ý trung tâm rõ ràng được phát triển tự nhiên. Sử dụng linh hoạt các từ nối (Furthermore, Additionally, For instance) mà không gượng ép. Câu chủ đề và câu kết rõ ràng.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Phạm vi từ vựng phong phú với các collocation học thuật chính xác (catalyst for economic transformation, formidable obstacles, prohibitive collateral). Sử dụng từ đồng nghĩa một cách tự nhiên để tránh lặp. Không có lỗi về từ vựng. Paraphrase đề bài xuất sắc.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức tạp (mệnh đề quan hệ, câu chẻ, cụm phân từ) được sử dụng chính xác và tự nhiên. Kết hợp linh hoạt giữa câu đơn và câu phức. Không có lỗi ngữ pháp. Dấu câu sử dụng chính xác.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Cấu trúc rõ ràng và cân đối: Bài viết phân bổ đều giữa phần vấn đề (đoạn 2) và giải pháp (đoạn 3), mỗi phần khoảng 100 từ, tạo sự cân bằng hoàn hảo.

  2. Paraphrase đề bài xuất sắc: Thay vì lặp lại từ “essential”, tác giả sử dụng “catalyst for economic transformation”; “challenges” được thay bằng “formidable obstacles”; “entrepreneurs” đôi khi được thay bằng “aspiring business owners” hoặc “startups”.

  3. Liên kết vấn đề-giải pháp chặt chẽ: Mỗi vấn đề được nêu trong đoạn 2 đều có giải pháp tương ứng trong đoạn 3 (tài chính → quỹ khởi nghiệp; hạ tầng → đầu tư hiện đại hóa; kỹ năng → chương trình đào tạo).

  4. Sử dụng ví dụ cụ thể: Việc đề cập đến Việt Nam không chỉ cho thấy kiến thức thực tế mà còn làm tăng tính thuyết phục của lập luận.

  5. Từ vựng học thuật chính xác: Các cụm như “venture capital initiatives”, “business incubators”, “accelerator programs” thể hiện hiểu biết sâu về chủ đề.

  6. Cấu trúc câu đa dạng: Bài viết kết hợp nhiều dạng câu: câu ghép phức (compound-complex), mệnh đề quan hệ không xác định, cụm danh từ dài, tạo nhịp điệu hấp dẫn.

  7. Kết bài mạnh mẽ: Phần kết không chỉ tóm tắt mà còn nêu bật tầm quan trọng của “coordinated approach” và kết nối với mục tiêu lớn hơn là “sustainable economic development”.

Học viên IELTS luyện viết Task 2 về chủ đề thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp ở các nước đang phát triểnHọc viên IELTS luyện viết Task 2 về chủ đề thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp ở các nước đang phát triển

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng viết tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng còn hạn chế về độ tinh tế trong từ vựng và cấu trúc câu so với Band 8-9. Bài mẫu này phù hợp với học viên đã có nền tảng vững nhưng chưa đạt đến độ thành thạo.

Entrepreneurship plays an important role in the economic growth of developing countries. However, entrepreneurs in these countries face many difficulties when they try to start and run their businesses. This essay will discuss the main problems they encounter and suggest some solutions that governments and organizations can provide.

One of the biggest problems is lack of financial support. Many entrepreneurs cannot get loans from banks because they do not have enough collateral or their business ideas are considered too risky. Another significant challenge is poor infrastructure. In many developing countries, roads are in bad condition, electricity supply is unreliable, and internet connection is slow. These problems make it difficult and expensive to run a business. Additionally, many entrepreneurs do not have sufficient business knowledge or management skills. They may have good ideas but they don’t know how to write a business plan, manage finances, or market their products effectively.

To help entrepreneurs overcome these challenges, governments should create special programs that provide financial assistance to small businesses. For example, they could establish funds that offer low-interest loans or grants to startups. This would make it easier for entrepreneurs to get the money they need to start their businesses. Governments should also invest in improving infrastructure, especially in rural areas where conditions are often worse. Better roads, reliable electricity, and good internet connection would help businesses operate more efficiently. Furthermore, both governments and NGOs should organize training programs where entrepreneurs can learn important business skills. These programs could include workshops on financial management, marketing, and using technology in business. When considering how global markets influence local economies, such training becomes even more critical for entrepreneurs to compete effectively.

In conclusion, entrepreneurs in developing countries face problems with money, infrastructure, and skills. However, if governments and organizations provide the right support through financial programs, infrastructure development, and training, more entrepreneurs will be able to succeed and contribute to economic development.

(Word count: 318)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với các ý tưởng rõ ràng và phát triển đầy đủ. Tuy nhiên, độ sâu phân tích chưa bằng Band 8-9. Ví dụ còn khá chung chung và thiếu tính cụ thể. Các ý tưởng được trình bày theo cách đơn giản hơn.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc logic và dễ theo dõi với sự phân đoạn hợp lý. Sử dụng từ nối cơ bản nhưng hiệu quả (However, Additionally, Furthermore). Một số chỗ chuyển tiếp giữa các ý còn hơi cứng nhắc. Thiếu sự linh hoạt trong cách kết nối các ý.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng thiếu sự tinh tế và đa dạng. Có một số collocation tốt (lack of financial support, provide financial assistance) nhưng còn lặp từ (problems xuất hiện nhiều lần). Paraphrase đề bài ở mức cơ bản. Thiếu từ vựng học thuật cao cấp.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức với độ chính xác tốt. Có một số cấu trúc phức tạp (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện) nhưng chưa đa dạng như Band 8-9. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng. Một số câu có thể được cấu trúc tốt hơn để tạo hiệu ứng mạnh mẽ hơn.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Mở bài:

  • Band 8-9: “While entrepreneurship serves as a catalyst for economic transformation…” – Sử dụng cấu trúc “While” phức tạp và từ vựng học thuật mạnh mẽ
  • Band 6.5-7: “Entrepreneurship plays an important role…” – Cấu trúc đơn giản hơn với từ vựng cơ bản

2. Phát triển ý tưởng:

  • Band 8-9: Mỗi vấn đề được giải thích chi tiết với ví dụ cụ thể (ví dụ: “demanding prohibitive collateral or charging exorbitant interest rates”)
  • Band 6.5-7: Vấn đề được trình bày rõ ràng nhưng thiếu chi tiết cụ thể (“they do not have enough collateral”)

3. Từ vựng:

  • Band 8-9: “formidable obstacles”, “impede their progress”, “deficit in business acumen” – Từ vựng đa dạng và tinh tế
  • Band 6.5-7: “many difficulties”, “biggest problems”, “do not have sufficient business knowledge” – Từ vựng đơn giản, có xu hướng lặp

4. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: “Traditional banks in developing countries often view startups as high-risk investments, demanding prohibitive collateral or charging exorbitant interest rates that make borrowing unfeasible” – Câu phức tạp với nhiều mệnh đề
  • Band 6.5-7: “Many entrepreneurs cannot get loans from banks because they do not have enough collateral or their business ideas are considered too risky” – Câu đơn giản hơn với cấu trúc “because”

5. Liên kết ý:

  • Band 8-9: Sử dụng đa dạng từ nối và cấu trúc (Furthermore, Additionally, For instance, Such initiatives could be complemented by)
  • Band 6.5-7: Từ nối cơ bản và ít đa dạng hơn (Additionally, Furthermore, For example)

6. Kết bài:

  • Band 8-9: Tổng hợp vấn đề và giải pháp với cái nhìn tổng quan về “sustainable economic development”
  • Band 6.5-7: Tóm tắt đơn giản với “contribute to economic development”

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng viết cơ bản với một số lỗi về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý. Đây là bài mẫu phản ánh những sai lầm thường gặp của học viên Việt Nam khi mới bắt đầu luyện IELTS Writing.

Nowadays, entrepreneurship is very important for developing countries economy. But many entrepreneur have problems when they start business. In this essay, I will discuss about the problems and give some solutions.

First, the biggest problem is money. Many people want to start business but they don’t have money and bank don’t give them loan because they think it is risky. So entrepreneur cannot start their business. Second problem is infrastructure is not good. In developing countries, the road is bad, electric is not always available, and internet is slow. This make business very difficult. Third problem is many people don’t know how to do business. They don’t learn about business before so they make many mistakes and their business fail.

Government and organization can help entrepreneur in many ways. First, government should give money to people who want start business. They can make special bank for small business. This will help people get loan easier. Second, government need to build better road and provide good electric and internet. If infrastructure is good, business can work better. Third, organization should make training program to teach people about business. They can teach them how to manage money, how to sell product, and how to use computer. Understanding concepts like best banking apps for money management can also help entrepreneurs track their finances effectively. If people learn this skill, they can do business better.

In conclusion, entrepreneur in developing country have problem with money, infrastructure and knowledge. Government and organization need to help them by give financial support, improve infrastructure, and provide training. If they do this, more people can start business and economy will grow.

(Word count: 281)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.0 Trả lời cả hai phần của câu hỏi nhưng các ý tưởng còn đơn giản và chưa được phát triển đầy đủ. Thiếu ví dụ cụ thể và chi tiết hỗ trợ. Các giải pháp còn chung chung và thiếu tính thuyết phục. Độ dài đủ yêu cầu nhưng nhiều câu ngắn và đơn điệu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản nhưng cách tổ chức còn đơn giản và máy móc (First, Second, Third lặp lại ở cả hai đoạn thân). Thiếu sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý. Một số ý không được kết nối logic. Không có sự đa dạng trong cách liên kết.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (problem, business, government). Có nhiều lỗi về collocation (“don’t know how to do business” thay vì “lack business knowledge”). Paraphrase đề bài rất hạn chế. Thiếu từ vựng học thuật cần thiết cho Task 2.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp: thiếu mạo từ (the), động từ không chia (bank don’t give, electric is), danh từ số ít/số nhiều (many entrepreneur), lỗi giới từ (discuss about). Tuy nhiên, ý nghĩa vẫn được truyền đạt.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“developing countries economy” Sở hữu cách “developing countries’ economy” hoặc “the economy of developing countries” Cần thêm dấu phẩy sau “countries” để chỉ sở hữu, hoặc sử dụng cấu trúc “of” rõ ràng hơn. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam khi sử dụng sở hữu cách với danh từ số nhiều.
“many entrepreneur have” Danh từ số “many entrepreneurs have” “Many” đi với danh từ đếm được số nhiều. Học viên Việt thường quên thêm “s” vì trong tiếng Việt không có biến đổi hình thái như vậy.
“they start business” Mạo từ “they start a business” hoặc “they start businesses” Cần mạo từ “a” trước danh từ đếm được số ít hoặc sử dụng số nhiều “businesses”. Đây là lỗi điển hình vì tiếng Việt không có mạo từ.
“discuss about the problems” Giới từ thừa “discuss the problems” Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about”. Nhiều học viên thêm “about” vì nghĩ theo tiếng Việt “thảo luận về”.
“bank don’t give” Chia động từ “banks don’t give” hoặc “the bank doesn’t give” Danh từ số nhiều hoặc cần thêm mạo từ “the” với danh từ số ít và chia động từ tương ứng. Lỗi nhất quán giữa chủ ngữ và động từ.
“electric is not always available” Từ loại “electricity is not always available” Cần danh từ “electricity” (điện năng) thay vì tính từ “electric” (thuộc về điện). Học viên thường nhầm lẫn giữa các từ loại.
“people don’t know how to do business” Collocation “people lack business knowledge” hoặc “don’t know how to run a business” “Do business” ít được dùng trong ngữ cảnh này. Nên dùng “run/manage a business” hoặc cụm danh từ “business knowledge/skills” để học thuật hơn.
“government should give money” Từ vựng không chính thức “governments should provide financial support/funding” “Give money” quá đơn giản và không chính thức cho IELTS Writing. Cần sử dụng từ vựng học thuật như “provide”, “offer”, “allocate” kết hợp với “financial support/assistance”.
“make special bank” Collocation “establish specialized banks” hoặc “create dedicated financial institutions” “Make” quá đơn giản. Với các tổ chức chính thức, nên dùng “establish”, “set up”, “create”. “Special bank” cũng cần cải thiện thành “specialized banks” hoặc “microfinance institutions”.
“government need to build” Chia động từ “governments need to build” hoặc “the government needs to build” Danh từ số ít cần động từ “needs” (có “s”), hoặc dùng số nhiều “governments need”. Lỗi do học viên không phân biệt rõ số ít/số nhiều trong tiếng Anh.
“provide good electric” Từ loại “provide reliable electricity” Cần danh từ “electricity” và tính từ phù hợp hơn như “reliable” (đáng tin cậy) thay vì “good” quá chung chung.
“how to use computer” Mạo từ “how to use computers” hoặc “how to use a computer” Cần mạo từ “a” trước danh từ đếm được số ít hoặc dùng số nhiều. Đây lại là lỗi mạo từ phổ biến.
“this skill” Danh từ số “these skills” Đoạn trước đề cập nhiều kỹ năng (quản lý tiền, bán hàng, dùng máy tính) nên phải dùng “these skills” (số nhiều) để nhất quán về ngữ pháp và logic.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Cải thiện từ vựng:

  • Thay thế từ đơn giản bằng từ học thuật: “problem” → “challenge/obstacle/difficulty”; “give money” → “provide financial support/allocate funding”
  • Học collocation chính xác: “start a business” (không phải “start business”), “run a business” (không phải “do business”)
  • Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa: entrepreneur → business owner → startup founder

2. Hoàn thiện ngữ pháp:

  • Kiểm tra kỹ mạo từ: “the economy”, “a business”, “an entrepreneur”
  • Nhất quán chủ ngữ-động từ: “the government provides” không phải “government provide”
  • Sử dụng đa dạng cấu trúc câu: kết hợp câu đơn, câu ghép, câu phức

3. Tăng tính mạch lạc:

  • Không lạm dụng “First, Second, Third”. Thay bằng: “The most pressing issue…”, “Another significant challenge…”, “Additionally…”
  • Sử dụng từ nối đa dạng hơn: Furthermore, Moreover, As a result, Consequently, For instance

4. Phát triển ý sâu hơn:

  • Thêm chi tiết cụ thể và ví dụ: Thay vì “bank don’t give them loan”, viết “traditional banks view startups as high-risk ventures, demanding substantial collateral that most aspiring entrepreneurs cannot provide”
  • Giải thích hậu quả hoặc nguyên nhân: Tại sao hạ tầng kém làm khó khăn cho kinh doanh? Cụ thể như thế nào?

5. Tăng độ chính xác:

  • Kiểm tra lại bài viết để sửa lỗi cơ bản về ngữ pháp và chính tả
  • Đọc to bài viết để phát hiện những chỗ nghe không tự nhiên
  • Luyện viết lại cùng một đề nhiều lần để cải thiện

Bảng so sánh chi tiết các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 từ Band 5 đến Band 9Bảng so sánh chi tiết các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 từ Band 5 đến Band 9

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (tiếng Anh) Collocations
entrepreneurship noun /ˌɒntrəprəˈnɜːʃɪp/ tinh thần/hoạt động khởi nghiệp “Entrepreneurship is essential for economic growth in developing nations.” foster/promote/support entrepreneurship, entrepreneurship ecosystem
catalyst noun /ˈkætəlɪst/ chất xúc tác, yếu tố thúc đẩy “Innovation serves as a catalyst for business transformation.” catalyst for change/growth/development, act as a catalyst
formidable obstacle noun phrase /fɔːˈmɪdəbl ˈɒbstəkl/ trở ngại lớn, khó khăn đáng kể “Access to capital remains a formidable obstacle for startups.” face/overcome/encounter formidable obstacles
impede progress verb phrase /ɪmˈpiːd ˈprəʊɡres/ cản trở sự tiến bộ “Bureaucratic procedures impede progress in business registration.” significantly/seriously impede, impede economic progress
inadequate access adjective + noun /ɪnˈædɪkwət ˈækses/ sự tiếp cận không đầy đủ “Inadequate access to financing limits business expansion.” inadequate access to resources/capital/technology
prohibitive collateral adjective + noun /prəˈhɪbɪtɪv kəˈlætərəl/ tài sản thế chấp quá cao “Banks demand prohibitive collateral from small businesses.” demand/require prohibitive collateral
exorbitant interest rate adjective + noun phrase /ɪɡˈzɔːbɪtənt ˈɪntrəst reɪt/ lãi suất cắt cổ “Microfinance institutions often charge exorbitant interest rates.” charge/pay exorbitant interest rates
deficit in business acumen noun phrase /ˈdefɪsɪt ɪn ˈbɪznəs əˈkjuːmən/ thiếu hụt kiến thức kinh doanh “Many entrepreneurs suffer from a deficit in business acumen.” address/overcome deficit in business acumen
venture capital noun /ˈventʃə ˈkæpɪtl/ vốn đầu tư mạo hiểm “Venture capital is crucial for scaling innovative startups.” attract/secure/provide venture capital, venture capital investment
business incubator noun /ˈbɪznəs ˈɪŋkjubeɪtə(r)/ vườn ươm doanh nghiệp “Business incubators provide mentorship and resources to startups.” establish/join a business incubator
accelerator program noun phrase /əkˈseləreɪtə ˈprəʊɡræm/ chương trình tăng tốc khởi nghiệp “The accelerator program helped us refine our business model.” participate in/graduate from an accelerator program
infrastructure modernization noun phrase /ˈɪnfrəstrʌktʃə ˌmɒdənaɪˈzeɪʃn/ hiện đại hóa cơ sở hạ tầng “Infrastructure modernization is vital for business competitiveness.” invest in/prioritize infrastructure modernization
sustainable economic development adjective + noun phrase /səˈsteɪnəbl ˌiːkəˈnɒmɪk dɪˈveləpmənt/ phát triển kinh tế bền vững “Entrepreneurship contributes to sustainable economic development.” achieve/promote sustainable economic development
financial assistance noun phrase /faɪˈnænʃl əˈsɪstəns/ hỗ trợ tài chính “The government provides financial assistance to small enterprises.” provide/receive/seek financial assistance
comprehensive training adjective + noun /ˌkɒmprɪˈhensɪv ˈtreɪnɪŋ/ đào tạo toàn diện “Entrepreneurs need comprehensive training in digital marketing.” provide/receive comprehensive training

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc “While… , …” (Mệnh đề nhượng bộ)

Công thức ngữ pháp:
While + Mệnh đề 1 (thông tin được thừa nhận), Mệnh đề 2 (thông tin đối lập hoặc bổ sung)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While entrepreneurship serves as a catalyst for economic transformation in developing nations, aspiring business owners in these regions face formidable obstacles that impede their progress.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phức tạp bằng cách thừa nhận một thực tế nhưng đồng thời đưa ra góc nhìn khác, tạo sự cân bằng và khách quan trong lập luận. Đây là dấu hiệu của tư duy phân tích cao cấp, một yêu cầu quan trọng cho Band 7+.

Ví dụ bổ sung:

  • “While financial support is essential, comprehensive training programs are equally crucial for entrepreneurial success.”
  • “While governments play a primary role in fostering entrepreneurship, private sector involvement is indispensable.”
  • “While infrastructure development requires substantial investment, its long-term benefits far outweigh the initial costs.”

Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề hoặc sử dụng “but” thừa sau mệnh đề chính: “While X is true, but Y…” (sai) → “While X is true, Y…” (đúng).

2. Cấu trúc mệnh đề quan hệ không xác định với “which”

Công thức ngữ pháp:
Mệnh đề chính, which + động từ + bổ ngữ (cung cấp thông tin bổ sung về toàn bộ mệnh đề trước)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Traditional banks in developing countries often view startups as high-risk investments, demanding prohibitive collateral or charging exorbitant interest rates that make borrowing unfeasible.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn bổ sung thông tin một cách tự nhiên và liền mạch, làm cho văn bản trở nên phong phú hơn mà không cần tách thành nhiều câu ngắn. Điều này thể hiện khả năng kết nối ý tưởng phức tạp – một kỹ năng quan trọng cho Coherence & Cohesion band cao.

Ví dụ bổsung:

  • “The government established a microfinance initiative, which has supported over 5,000 small businesses in rural areas.”
  • “Poor infrastructure increases operational costs significantly, which discourages potential entrepreneurs from starting businesses.”
  • “Many training programs focus solely on theory, which limits their practical applicability in real business situations.”

Lỗi thường gặp:
Học viên thường quên dấu phẩy trước “which” trong mệnh đề không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người). Ngoài ra, nhiều người dùng “that” thay vì “which” cho mệnh đề không xác định (sai).

3. Cấu trúc câu chẻ (Cleft sentence) với “It is… that…”

Công thức ngữ pháp:
It is + cụm cần nhấn mạnh + that/who + phần còn lại của câu

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The most pressing challenge entrepreneurs encounter is inadequate access to financing.

(Có thể viết dưới dạng cleft: “It is inadequate access to financing that poses the most pressing challenge to entrepreneurs.”)

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp tạo trọng tâm và nhấn mạnh thông tin quan trọng, thể hiện khả năng kiểm soát cấu trúc câu và tạo hiệu ứng tu từ. Đây là kỹ thuật của người viết thành thạo muốn dẫn dắt sự chú ý của người đọc đến điểm chính.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is through comprehensive education programs that entrepreneurs can develop essential business skills.”
  • “It is the lack of government support that hinders entrepreneurial growth in many regions.”
  • “What distinguishes successful entrepreneurs is their ability to adapt to changing market conditions.”
  • “What governments need to prioritize is investment in digital infrastructure.”

Lỗi thường gặp:
Học viên thường không nhất quán về thì động từ trong câu chẻ, hoặc quên sử dụng “that/who” sau cụm được nhấn mạnh. Ví dụ: “It is the education what helps…” (sai) → “It is education that helps…” (đúng).

4. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức ngữ pháp:
V-ing/V-ed + bổ ngữ, Mệnh đề chính
hoặc: Mệnh đề chính, V-ing/V-ed + bổ ngữ

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Ranging from unreliable electricity supply to poor telecommunications networks, underdeveloped infrastructure substantially increases operational costs.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn súc tích hơn bằng cách gộp hai hành động/trạng thái vào một câu, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao. Nó tạo ra văn phong học thuật và tinh tế hơn so với việc dùng nhiều câu đơn.

Ví dụ bổ sung:

  • “Having recognized the importance of entrepreneurship, the government launched several support initiatives.”
  • “Lacking adequate training, many entrepreneurs struggle with basic financial management.”
  • “Supported by venture capital funding, the startup expanded rapidly into international markets.”
  • “Understanding the challenges faced by entrepreneurs, policymakers designed more inclusive programs.”

Lỗi thường gặp:
Lỗi dangling modifier (phân từ lủng lẳng) – khi chủ ngữ của cụm phân từ khác với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ: “Walking down the street, the solution came to me” (sai – giải pháp không thể đi bộ) → “Walking down the street, I found the solution” (đúng).

5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)

Công thức ngữ pháp:
If + quá khứ hoàn thành, would/could/might + động từ nguyên mẫu (hiện tại)
hoặc: If + quá khứ đơn, would/could/might + have + V3 (quá khứ)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If governments had invested earlier in infrastructure development, businesses would be operating more efficiently today.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng suy luận phức tạp về mối quan hệ nhân quả giữa quá khứ và hiện tại, hoặc giữa điều kiện không có thật và kết quả. Đây là dấu hiệu của tư duy phân tích sâu sắc, đặc biệt quan trọng trong các dạng bài Causes/Effects và Problems/Solutions.

Ví dụ bổ sung:

  • “If entrepreneurs had access to better training programs, they would make fewer critical mistakes in their business operations.”
  • “If infrastructure were more developed, past investments in startups would have yielded better returns.”
  • “Had the government implemented supportive policies earlier, the entrepreneurship ecosystem would be more vibrant today.”

Lỗi thường gặp:
Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện, đặc biệt là việc kết hợp sai thì trong mệnh đề if và mệnh đề chính. Học viên Việt Nam cũng thường quên đảo ngữ với “Had” trong câu điều kiện loại 3 trang trọng. Với chủ đề how globalization affects local economies, việc sử dụng câu điều kiện hỗn hợp giúp phân tích mối liên hệ phức tạp giữa các yếu tố kinh tế toàn cầu và địa phương.

6. Cấu trúc đảo ngữ (Inversion)

Công thức ngữ pháp:
Trạng từ phủ định/hạn chế + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only do entrepreneurs need financial support, but they also require comprehensive training and mentorship.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ tạo nhấn mạnh mạnh mẽ và thể hiện sự thành thạo cao về ngữ pháp tiếng Anh. Đây là cấu trúc ít gặp trong văn nói thông thường nhưng phổ biến trong văn viết học thuật chính thức, nên việc sử dụng chính xác sẽ gây ấn tượng với giám khảo về Grammatical Range & Accuracy.

Ví dụ bổ sung:

  • “Seldom do developing countries have sufficient resources to support all entrepreneurial initiatives simultaneously.”
  • “Rarely has government intervention alone been sufficient to create a thriving entrepreneurship ecosystem.”
  • “Under no circumstances should policymakers neglect the importance of infrastructure investment.”
  • “Only by combining financial support with education can governments effectively promote entrepreneurship.”
  • “Never before has the need for entrepreneurial innovation been more critical than in today’s digital economy.”

Lỗi thường gặp:
Học viên thường quên đảo trợ động từ ra trước chủ ngữ, hoặc đảo sai động từ chính. Ví dụ: “Not only entrepreneurs need…” (sai) → “Not only do entrepreneurs need…” (đúng). Một lỗi khác là không hoàn thành cấu trúc “Not only… but also…” đầy đủ.

Sơ đồ minh họa các cấu trúc câu ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Sơ đồ minh họa các cấu trúc câu ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Kết Bài

Thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp ở các nước đang phát triển là một chủ đề phức tạp và đa chiều, đòi hỏi thí sinh phải có khả năng phân tích vấn đề, đề xuất giải pháp và sử dụng ngôn ngữ học thuật chính xác. Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về cách tổ chức ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.

Để đạt Band 7 trở lên, bạn cần tập trung vào việc phát triển ý tưởng sâu sắc với ví dụ cụ thể, sử dụng từ vựng học thuật đa dạng và chính xác, đồng thời vận dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Đặc biệt quan trọng là tránh các lỗi cơ bản về mạo từ, động từ và danh từ số – những lỗi phổ biến của học viên Việt Nam do sự khác biệt cấu trúc ngữ pháp giữa hai ngôn ngữ.

Hãy nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một quá trình tích lũy. Bạn nên thực hành viết thường xuyên, phân tích các bài mẫu chất lượng cao, học từ vựng theo chủ đề và chủ động sửa lỗi của mình. Đối với chủ đề liên quan đến kinh tế như impact of global trade on local economies, việc nắm vững các khái niệm kinh tế cơ bản sẽ giúp bạn viết bài thuyết phục và chuyên nghiệp hơn.

Với sự kiên trì và phương pháp học tập đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu trong IELTS Writing Task 2. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi sắp tới!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề Người Truyền Cảm Hứng Theo Đuổi Đam Mê - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Reading: Các Chương Trình Đọc Hợp Tác Xuyên Văn Hóa - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨