IELTS Writing Task 2: Bảo Vệ Môi Trường Qua Giáo Dục – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Mở đầu

Chủ đề bảo vệ môi trường thông qua giáo dục là một trong những đề tài quan trọng và xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong các kỳ thi gần đây. Theo thống kê từ IELTS-Blog và British Council, đề tài về giáo dục môi trường đã xuất hiện ít nhất 4-5 lần mỗi năm, với tần suất gia tăng trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu.

Chủ đề này yêu cầu thí sinh không chỉ hiểu về các vấn đề môi trường mà còn phải nắm vững cách trình bày quan điểm về vai trò của giáo dục trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng. Để đạt điểm cao, bạn cần thể hiện được sự hiểu biết sâu sắc về mối liên hệ giữa giáo dục và hành vi bảo vệ môi trường, đồng thời sử dụng từ vựng học thuật chính xác và cấu trúc câu đa dạng.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận đề bài một cách chiến lược, phân tích 3 bài mẫu từ Band 5 đến Band 9 với giải thích chấm điểm chi tiết, nắm vững từ vựng chủ đề và các cấu trúc câu giúp tăng điểm. Đặc biệt, bài viết còn chỉ ra những lỗi phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục hiệu quả.

Các đề thi thực tế liên quan:

  • “Some people believe that environmental problems should be solved on a global scale, while others think they should be dealt with nationally. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 3/2023)
  • “Education is the most effective way to tackle environmental problems. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 7/2023)
  • “Schools should teach children how to protect the environment. Do you agree or disagree?” (IELTS-Blog, tháng 11/2022)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people think that the best way to protect the environment is through education, while others believe that laws and regulations are more effective. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người cho rằng cách tốt nhất để bảo vệ môi trường là thông qua giáo dục, trong khi những người khác tin rằng luật pháp và các quy định hiệu quả hơn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Giáo dục là cách tốt nhất để bảo vệ môi trường
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Luật pháp và quy định hiệu quả hơn
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hoặc có thể cân bằng cả hai

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • “The best way” – yêu cầu so sánh mức độ hiệu quả
  • “Through education” – các phương pháp giáo dục như giảng dạy, nâng cao nhận thức
  • “Laws and regulations” – các biện pháp pháp lý mang tính bắt buộc

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần kết bài
  • Sử dụng ví dụ chung chung, thiếu cụ thể
  • Lặp lại từ “education” và “environment” quá nhiều lần

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Dành 1 đoạn thân bài cho mỗi quan điểm với 2-3 luận điểm cụ thể
  • Thể hiện quan điểm cá nhân ngay từ phần mở bài và nhấn mạnh lại ở kết bài
  • Sử dụng ví dụ thực tế từ các quốc gia hoặc tình huống cụ thể
  • Dùng từ đồng nghĩa để tránh lặp từ: environmental protection, ecological conservation, sustainability

Kết hợp với importance of global cooperation in addressing environmental issues, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh đa chiều của vấn đề bảo vệ môi trường.

Phân tích đề bài IELTS Writing Task 2 về giáo dục môi trường với sơ đồ tư duyPhân tích đề bài IELTS Writing Task 2 về giáo dục môi trường với sơ đồ tư duy

Bài Mẫu Band 8-9

Đây là một bài viết xuất sắc thể hiện đầy đủ các tiêu chí của Band 8-9: quan điểm rõ ràng và nhất quán, luận điểm phát triển logic với ví dụ cụ thể, từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, lỗi sai tối thiểu.

Environmental conservation has become one of the most pressing concerns of the 21st century, prompting debates about the most effective approaches to address this challenge. While some advocate for education as the primary tool, others argue that stringent legislation offers more tangible results. In my view, although laws provide immediate enforcement mechanisms, education serves as the foundation for sustainable long-term environmental protection.

Those who champion education-based approaches argue that fostering environmental consciousness from an early age creates a generation of responsible citizens who naturally adopt eco-friendly behaviors. When students learn about ecosystems, climate change, and resource depletion through school curricula, they develop intrinsic motivation to protect nature rather than merely complying with external rules. For instance, countries like Finland and Singapore, which have integrated comprehensive environmental education into their school systems, have witnessed significant increases in recycling rates and reductions in carbon footprints, not through coercion but through informed choice. Moreover, educated individuals are more likely to support environmental policies and hold corporations accountable, creating a culture of sustainability that transcends legal requirements.

Conversely, proponents of legislative measures contend that laws deliver immediate and measurable outcomes. Environmental regulations, such as emissions standards, plastic bans, and protected area designations, compel both individuals and industries to modify harmful practices regardless of their personal beliefs. The dramatic improvement in air quality in cities like Beijing following strict anti-pollution laws demonstrates how legislation can achieve rapid environmental gains. Furthermore, without legal frameworks, even well-intentioned environmental education may remain theoretical, as commercial interests often prioritize profit over ecological concerns.

In my opinion, while regulations are essential for addressing urgent environmental crises, education represents the more fundamental solution. Laws can change behaviors temporarily, but only education can transform attitudes and values that persist across generations. An educated populace not only complies with existing laws but also demands stronger environmental protections and innovates sustainable solutions. Tương tự như importance of protecting the oceans, việc bảo vệ môi trường đòi hỏi sự kết hợp giữa nhận thức cộng đồng và hành động thực tế. Ideally, both approaches should work in tandem: education cultivates the mindset, while legislation provides the structure within which environmental consciousness can flourish.

In conclusion, although environmental laws offer swift and enforceable solutions, education emerges as the superior long-term strategy for environmental protection. By nurturing informed and committed environmental stewards, societies can achieve sustainable conservation that extends far beyond the reach of any single regulation.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với các luận điểm được phát triển chi tiết. Quan điểm cá nhân được trình bày rõ ràng ngay từ đầu và nhất quán xuyên suốt bài. Các ví dụ cụ thể (Phần Lan, Singapore, Bắc Kinh) làm tăng tính thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 8.5 Bố cục logic với cấu trúc 4 đoạn rõ ràng. Sử dụng các từ nối đa dạng (while, although, conversely, moreover, furthermore) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có câu chủ đề rõ ràng và triển khai mạch lạc. Có một chút lặp về cấu trúc trong một vài câu.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng phong phú và chính xác với các collocations học thuật xuất sắc (pressing concerns, stringent legislation, tangible results, intrinsic motivation, fostering consciousness). Sử dụng paraphrasing hiệu quả tránh lặp từ. Từ vựng chủ đề về môi trường đa dạng và chuyên sâu.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, câu chẻ. Sử dụng thành thạo các thì động từ và thể bị động. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Các câu dài vẫn duy trì độ rõ ràng và chính xác cao.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Quan điểm cân bằng và phức tạp: Bài viết không chỉ đơn giản ủng hộ một phía mà phân tích sâu ưu điểm của cả hai quan điểm trước khi đưa ra lập trường có suy nghĩ kỹ lưỡng – “education serves as the foundation for sustainable long-term environmental protection.”

  2. Ví dụ cụ thể và có căn cứ: Thay vì nói chung chung, bài viết đưa ra các ví dụ thực tế về Phần Lan, Singapore và Bắc Kinh với các kết quả đo lượng được như “significant increases in recycling rates” và “dramatic improvement in air quality.”

  3. Từ vựng học thuật đa dạng: Sử dụng các cụm từ nâng cao như “pressing concerns,” “stringent legislation,” “intrinsic motivation,” “transcends legal requirements” thể hiện vốn từ vựng phong phú.

  4. Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Các câu như “When students learn about ecosystems… they develop intrinsic motivation” kết hợp mệnh đề thời gian với kết quả một cách mượt mà.

  5. Liên kết mạch lạc: Sử dụng các từ nối đa dạng (while, although, conversely, moreover, furthermore, in conclusion) giúp bài viết trôi chảy và logic.

  6. Paraphrasing hiệu quả: Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa: “environmental protection” → “environmental conservation” → “ecological concerns” → “sustainability.”

  7. Kết luận mạnh mẽ: Phần kết không chỉ tóm tắt mà còn nhấn mạnh lại quan điểm với diễn đạt ấn tượng “nurturing informed and committed environmental stewards.”

So sánh đặc điểm bài viết IELTS Writing Task 2 các mức Band điểm từ 5 đến 9So sánh đặc điểm bài viết IELTS Writing Task 2 các mức Band điểm từ 5 đến 9

Bài Mẫu Band 6.5-7

Đây là một bài viết tốt ở mức trung cấp khá, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tương đối tự tin với ý tưởng rõ ràng nhưng chưa đạt độ tinh tế của Band 8-9. Bài viết hoàn thành nhiệm vụ nhưng còn một số hạn chế về độ sâu phân tích và độ đa dạng ngôn ngữ.

The protection of the environment has become a crucial issue in modern society. Some people believe that education is the most effective method to preserve nature, while others think that laws and regulations work better. This essay will discuss both perspectives and provide my personal viewpoint.

On the one hand, education plays an important role in environmental protection. When people learn about environmental problems from a young age, they understand why it is necessary to protect the planet. Schools can teach students about recycling, saving energy, and reducing waste. For example, in many developed countries, children learn about climate change and pollution in their classes, which helps them develop good habits for the future. Additionally, educated people are more likely to make environmentally friendly choices in their daily lives, such as using public transportation or buying sustainable products. This approach creates lasting change because it influences people’s attitudes and behaviors over time.

On the other hand, laws and regulations can produce faster results in protecting the environment. Governments can implement strict rules that force companies and individuals to reduce pollution and protect natural resources. For instance, many countries have banned single-use plastic bags, which has significantly decreased plastic waste in a short period. Environmental laws also establish clear consequences for those who damage the environment, such as fines or legal penalties. This makes people and businesses more careful about their actions. Without legal enforcement, many people might ignore environmental concerns, especially when protecting the environment costs money or requires effort.

In my opinion, both approaches are necessary for effective environmental protection. Education helps build long-term awareness and commitment, while laws provide immediate solutions to urgent problems. For instance, how urbanization is affecting natural resources cho thấy tầm quan trọng của việc kết hợp giáo dục và chính sách trong quản lý tài nguyên. However, I believe that education is slightly more important because it creates permanent changes in society’s values and ensures that people support environmental policies willingly rather than just following rules.

In conclusion, while both education and legislation have their advantages in environmental protection, I think that education provides more sustainable benefits in the long run, though laws remain necessary for addressing immediate environmental challenges.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các luận điểm chưa được phát triển sâu như Band 8-9. Ví dụ còn chung chung (developed countries, many countries) thiếu tính cụ thể. Quan điểm cá nhân được trình bày nhưng chưa thuyết phục mạnh mẽ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc rõ ràng với 4 đoạn chuẩn. Sử dụng các từ nối cơ bản (on the one hand, on the other hand, for example, in conclusion) nhưng chưa đa dạng. Một số câu còn bị ngắt quãng, thiếu tính liên kết mượt mà giữa các ý.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng với một số collocations tốt (crucial issue, environmentally friendly choices, legal enforcement). Tuy nhiên, có sự lặp lại từ (environment/environmental xuất hiện 16 lần, people xuất hiện 7 lần) và thiếu từ vựng học thuật nâng cao.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng được nhiều cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ và các mệnh đề phụ thuộc. Kiểm soát tốt các thì động từ. Một số câu vẫn còn đơn giản và có thể cải thiện độ phức tạp. Lỗi sai tối thiểu không ảnh hưởng đến ý nghĩa.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Độ cụ thể của ví dụ:

  • Band 8-9: “Countries like Finland and Singapore… have witnessed significant increases in recycling rates” (cụ thể tên nước và kết quả đo lường được)
  • Band 6.5-7: “In many developed countries, children learn about climate change” (chung chung, không nêu tên quốc gia cụ thể)

2. Từ vựng và cụm từ:

  • Band 8-9: “pressing concerns,” “stringent legislation,” “intrinsic motivation,” “transcends legal requirements”
  • Band 6.5-7: “crucial issue,” “important role,” “good habits,” “faster results” (đơn giản hơn)

3. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: “While some advocate for education as the primary tool, others argue that stringent legislation offers more tangible results” (câu phức với mệnh đề nhượng bộ và so sánh)
  • Band 6.5-7: “Some people believe that education is the most effective method… while others think that laws work better” (cấu trúc đơn giản hơn)

4. Độ sâu phân tích:

  • Band 8-9: Phân tích sâu về “intrinsic motivation” vs “external rules,” giải thích tại sao giáo dục tạo thay đổi bền vững
  • Band 6.5-7: Chỉ nêu rằng giáo dục “helps them develop good habits” mà không giải thích cơ chế tâm lý

5. Liên kết ý:

  • Band 8-9: Sử dụng “conversely,” “moreover,” “furthermore” để tạo sự đa dạng
  • Band 6.5-7: Chủ yếu dùng “on the one hand… on the other hand,” “for example” – các từ nối cơ bản

6. Quan điểm cá nhân:

  • Band 8-9: “Education serves as the foundation for sustainable long-term protection” – mạnh mẽ, rõ ràng với lý do cụ thể
  • Band 6.5-7: “I believe that education is slightly more important” – yếu hơn, thiếu quyết đoán

Bài Mẫu Band 5-6

Đây là bài viết thể hiện khả năng tiếng Anh ở mức cơ bản, có thể truyền đạt ý tưởng chính nhưng với nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức. Bài viết phản ánh những lỗi phổ biến của người học, đặc biệt là học viên Việt Nam.

Nowadays, environment is very important for human life. Some people think education is best way to protect environment, but other people think laws and regulations are more effective. I will discuss both view and give my opinion.

First, education is good for environment protection. If people study about environment in school, they will know how to protect it. For example, teacher can teach student about recycle and save water. When children learn these things, they will do it when they grow up. Also, education make people understand why environment is important. So they will care more about nature and animals. Education is important because it change people thinking.

Second, laws and regulations also very important. Government can make rules to stop people destroy environment. For instance, if factory make too much pollution, government can give them punishment or close the factory. This way is faster than education because people must follow the law. If there is no law, many people will not care about environment because they think it is not their problem. So law can force people to protect environment even they don’t want.

In my opinion, I think both education and law are necessary. Tương tự như importance of active community involvement in governance, việc bảo vệ môi trường cần cả nhận thức và hành động. Education can help people understand, but law can make people do it. However, I think education is more better because if people really understand, they will protect environment by themselves without law. Law only work when there is police or government watching, but education work forever.

To conclude, education and law both have good point for protecting environment. But I believe education is the best way because it make people change their mind and habit for long time.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, nhưng các luận điểm chưa được phát triển đầy đủ. Ví dụ quá chung chung và thiếu chi tiết cụ thể. Một số ý tưởng bị lặp lại (education changes thinking, education helps understand) mà không mở rộng thêm.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản 4 đoạn nhưng các đoạn chưa được phát triển đủ dài. Sử dụng từ nối đơn giản và lặp lại (first, second, for example, so). Thiếu câu chủ đề rõ ràng trong một số đoạn. Chuyển tiếp giữa các ý còn cứng nhắc.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế với nhiều từ bị lặp lại (environment 12 lần, people 11 lần, important 5 lần). Thiếu paraphrasing và collocations. Một số lỗi về word choice (education make → makes, more better → better). Dùng từ đơn giản (good, important, very) thay vì từ học thuật.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Chủ yếu dùng câu đơn và câu ghép đơn giản. Có nhiều lỗi về mạo từ (environment → the environment), chia động từ (education make → makes, laws also very → are also very), cấu trúc so sánh (more better → better). Thiếu đại từ quan hệ trong nhiều câu cần thiết.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
environment is very important Thiếu mạo từ the environment is very important Với danh từ chỉ vật duy nhất trong ngữ cảnh chung, cần dùng “the”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ.
education is best way Thiếu mạo từ education is the best way Cấu trúc so sánh nhất luôn cần “the” trước tính từ so sánh nhất: the best, the most effective.
other people Từ không chính xác others Khi dùng “some… others” để đối lập hai nhóm, không cần danh từ “people” sau “others”.
both view Danh từ số nhiều both views Sau “both” cần danh từ số nhiều. Lỗi này phản ánh việc không chú ý đến số ít/nhiều.
education make people Chia động từ sai education makes people Chủ ngữ số ít (education) cần động từ số ít (makes). Đây là lỗi cơ bản về sự hòa hợp chủ-vị.
teacher can teach student Thiếu mạo từ teachers can teach students Cần dùng số nhiều khi nói chung chung về một nhóm. Hoặc dùng “a teacher… a student” nếu nói về từng cá nhân.
it change people thinking Chia động từ + cấu trúc sở hữu it changes people’s thinking Động từ cần chia theo chủ ngữ “it” và cần sở hữu cách “people’s” trước danh từ “thinking”.
laws also very important Thiếu động từ laws are also very important Câu tiếng Anh luôn cần động từ. Đây là lỗi do ảnh hưởng từ tiếng Việt có thể bỏ “là/là”.
factory make too much pollution Chia động từ factories make too much pollution Danh từ số ít “factory” cần động từ số ít “makes”, hoặc dùng số nhiều “factories make”.
people must follow the law Mạo từ không cần thiết people must follow laws/the law Có thể dùng số nhiều không mạo từ “laws” (chung chung) hoặc “the law” (cụ thể).
many people will not care Giới từ thiếu many people will not care about Động từ “care” cần giới từ “about” khi có tân ngữ theo sau.
even they don’t want Liên từ sai even if they don’t want “Even” là trạng từ, cần dùng “even if” hoặc “even though” làm liên từ.
education is more better So sánh sai education is better Không dùng “more” với tính từ so sánh đã có dạng “better”. Đây là lỗi do học viên nghĩ “better” chưa đủ mạnh nên thêm “more”.
Law only work Danh từ số ít + động từ Laws only work Danh từ số nhiều “laws” hoặc số ít “The law” với động từ tương ứng “works”.
education work forever Chia động từ education works forever Chủ ngữ số ít cần động từ số ít “works”.
both have good point Danh từ số nhiều both have good points Sau “good” nên dùng “points” số nhiều vì đề cập đến nhiều ưu điểm.
it make people change their mind Chia động từ it makes people change their minds Động từ “make” cần chia thành “makes” và “mind” nên ở số nhiều “minds” vì “people” là số nhiều.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Mở rộng và phát triển ý tưởng:

  • Thay vì: “Education is good for environment protection.”
  • Nên viết: “Education plays a crucial role in environmental protection by fostering long-term behavioral change and raising awareness among future generations.”

2. Sử dụng ví dụ cụ thể:

  • Thay vì: “For example, teacher can teach student about recycle.”
  • Nên viết: “For instance, schools in countries like Japan incorporate waste sorting into their daily curriculum, resulting in recycling rates exceeding 70%.”

3. Tránh lặp từ bằng cách paraphrasing:

  • Environment: environmental protection, ecological conservation, nature preservation
  • Important: crucial, vital, essential, significant
  • People: individuals, citizens, the public, society

4. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Câu đơn: “Education is important because it change people thinking.”
  • Câu phức: “Education is particularly important as it fundamentally transforms people’s attitudes and values toward environmental conservation.”

5. Sử dụng từ nối đa dạng:

  • Thay vì luôn dùng: First, Second, Also, So
  • Hãy dùng: Furthermore, Moreover, Additionally, Consequently, As a result, Therefore

6. Tăng độ chính xác ngữ pháp:

  • Kiểm tra kỹ mạo từ (a/an/the) trước tất cả danh từ
  • Đảm bảo động từ chia đúng theo chủ ngữ (đặc biệt với chủ ngữ số ít)
  • Sử dụng mệnh đề quan hệ để nối ý: “Education, which influences people’s values, is more sustainable than laws.”

7. Phát triển luận điểm đầy đủ hơn:

  • Cấu trúc PEEL: Point (luận điểm) → Explain (giải thích) → Example (ví dụ) → Link (liên kết về đề bài)
  • Mỗi luận điểm nên có ít nhất 3-4 câu giải thích và ví dụ cụ thể

Để hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa giáo dục và bảo vệ di sản văn hóa – một khía cạnh quan trọng của phát triển bền vững, bạn có thể tham khảo why cultural preservation is key to heritage.

Bảng từ vựng chủ đề môi trường và giáo dục cho IELTS Writing Task 2Bảng từ vựng chủ đề môi trường và giáo dục cho IELTS Writing Task 2

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Environmental conservation Noun phrase /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˌkɒnsəˈveɪʃn/ Bảo tồn môi trường Environmental conservation requires both individual and collective efforts. promote/support/advocate for environmental conservation
Foster environmental consciousness Verb phrase /ˈfɒstə ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈkɒnʃəsnəs/ Nuôi dưỡng/Thúc đẩy ý thức môi trường Schools should foster environmental consciousness from an early age. foster/develop/cultivate consciousness
Stringent legislation Noun phrase /ˈstrɪndʒənt ˌledʒɪsˈleɪʃn/ Luật pháp nghiêm ngặt Stringent legislation has reduced industrial pollution significantly. implement/enforce/introduce stringent legislation
Intrinsic motivation Noun phrase /ɪnˈtrɪnsɪk ˌməʊtɪˈveɪʃn/ Động lực nội tại Education creates intrinsic motivation to protect nature. develop/have/lack intrinsic motivation
Tangible results Noun phrase /ˈtændʒəbl rɪˈzʌlts/ Kết quả cụ thể/Hữu hình Environmental laws deliver tangible results within short periods. achieve/produce/demonstrate tangible results
Sustainable practices Noun phrase /səˈsteɪnəbl ˈpræktɪsɪz/ Các thực hành bền vững Companies should adopt sustainable practices to reduce their carbon footprint. adopt/implement/promote sustainable practices
Ecological balance Noun phrase /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈbæləns/ Cân bằng sinh thái Human activities have disrupted the ecological balance. maintain/restore/preserve ecological balance
Raise awareness Verb phrase /reɪz əˈweənəs/ Nâng cao nhận thức Educational campaigns can raise awareness about climate change. raise/increase/build awareness
Enforcement mechanisms Noun phrase /ɪnˈfɔːsmənt ˈmekənɪzəmz/ Cơ chế thực thi Effective enforcement mechanisms ensure compliance with environmental regulations. establish/strengthen/implement enforcement mechanisms
Carbon footprint Noun phrase /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân carbon (lượng khí thải CO2) Individuals can reduce their carbon footprint by using public transportation. reduce/minimize/offset carbon footprint
Resource depletion Noun phrase /rɪˈsɔːs dɪˈpliːʃn/ Cạn kiệt tài nguyên Overconsumption leads to rapid resource depletion. prevent/cause/address resource depletion
Ecosystem degradation Noun phrase /ˈiːkəʊˌsɪstəm ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ Suy thoái hệ sinh thái Industrial activities contribute to ecosystem degradation. prevent/reverse/monitor ecosystem degradation
Behavioral change Noun phrase /bɪˈheɪvjərəl tʃeɪndʒ/ Thay đổi hành vi Education is key to achieving long-term behavioral change. achieve/promote/facilitate behavioral change
Compliance with regulations Noun phrase /kəmˈplaɪəns wɪð ˌreɡjʊˈleɪʃnz/ Tuân thủ các quy định Strict penalties ensure compliance with environmental regulations. ensure/monitor/enforce compliance with regulations
Environmentally conscious Adjective /ɪnˌvaɪrənˈmentəli ˈkɒnʃəs/ Có ý thức về môi trường Environmentally conscious consumers prefer sustainable products. become/remain environmentally conscious

Lưu ý về cách sử dụng:

  • Foster/Cultivate/Develop: Ba động từ này thường đi với các danh từ trừu tượng như consciousness, awareness, habits
  • Stringent/Strict/Rigorous: Các tính từ mô tả độ nghiêm ngặt, thường dùng với legislation, regulations, measures
  • Tangible/Measurable/Concrete: Nhóm từ chỉ tính cụ thể, thường đi với results, outcomes, benefits
  • Sustainable/Eco-friendly/Green: Các tính từ tích cực về môi trường, thường đi với practices, solutions, alternatives

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clauses)

Công thức: While/Although/Though + S + V, S + V (quan điểm trái ngược)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some advocate for education as the primary tool, others argue that stringent legislation offers more tangible results.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng trình bày hai quan điểm đối lập một cách cân bằng và tinh tế. Nó cho thấy người viết hiểu được nhiều góc nhìn khác nhau về vấn đề và có tư duy phản biện. Đây là kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt với dạng câu hỏi Discussion.

Ví dụ bổ sung:

  • Although laws provide immediate results, education creates lasting behavioral change.
  • While regulations enforce compliance, awareness programs foster voluntary participation.
  • Though legislation is effective in the short term, educational initiatives yield more sustainable outcomes.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “Despite” với mệnh đề: Despite laws are strict → Despite strict laws / Although laws are strict
  • Thiếu dấu phẩy giữa hai mệnh đề: Although education is important laws are necessary → Although education is important, laws are necessary
  • Dùng cả hai liên từ: Although… but → Chỉ dùng một trong hai

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: S, which/who + V, V + O

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Countries like Finland and Singapore, which have integrated comprehensive environmental education into their school systems, have witnessed significant increases in recycling rates.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp thêm thông tin bổ sung mà không làm gián đoạn luồng câu chính. Nó tạo ra câu văn phức tạp nhưng vẫn rõ ràng, thể hiện khả năng kiểm soát ngữ pháp ở mức cao. Dấu phẩy hai bên mệnh đề này rất quan trọng và thường bị học viên bỏ sót.

Ví dụ bổ sung:

  • Environmental education, which begins in primary schools, shapes children’s attitudes toward nature.
  • Plastic bag bans, which have been implemented in many countries, have reduced waste significantly.
  • Community programs, which involve local residents in conservation efforts, prove more effective than top-down policies.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Thiếu dấu phẩy: Education which is important → Education, which is important,
  • Dùng “that” thay vì “which”: Education, that is important → Education, which is important
  • Quên mệnh đề phụ cần động từ riêng: Education, which important → Education, which is important

3. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V-ed…, S + V hoặc S, V-ing/V-ed…, V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Fostering environmental consciousness from an early age creates a generation of responsible citizens who naturally adopt eco-friendly behaviors.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn gọn gàng hơn bằng cách rút gọn mệnh đề phụ. Nó thể hiện sự thành thạo trong việc sử dụng các dạng động từ khác nhau và tạo ra văn phong học thuật. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi muốn nhấn mạnh hành động hoặc nguyên nhân.

Ví dụ bổ sung:

  • Understanding the consequences of pollution, individuals are more likely to support environmental policies.
  • Educated from childhood about conservation, people develop lifelong habits of sustainability.
  • Having witnessed climate disasters, communities demand stricter environmental regulations.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chủ ngữ không rõ ràng: Learning about recycling, plastic waste decreases → Learning about recycling, students help decrease plastic waste
  • Dùng to-infinitive thay vì V-ing: To foster awareness, education is important → Fostering awareness, education plays a vital role
  • Thiếu dấu phẩy: Educated about environment people care more → Educated about the environment, people care more

4. Câu chẻ nhấn mạnh (Cleft sentences)

Công thức: It is/was + từ cần nhấn mạnh + that/who + S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is through education that societies can achieve sustainable conservation extending far beyond any single regulation.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, thường là phần quan trọng nhất trong luận điểm của bạn. Nó tạo ra sự tập trung và làm nổi bật ý tưởng chính, đồng thời thể hiện khả năng sử dụng các cấu trúc nâng cao một cách tự nhiên.

Ví dụ bổ sung:

  • It is education, rather than legislation alone, that creates lasting environmental change.
  • It was the implementation of strict laws that reduced pollution levels dramatically.
  • It is environmental awareness that drives people to make sustainable choices voluntarily.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “which” thay vì “that”: It is education which is important → It is education that is important
  • Thiếu “It is”: Education that is important → It is education that is important
  • Cấu trúc sai: It is important that education → It is education that is important

5. Câu điều kiện phức hợp (Mixed conditionals)

Công thức: If + S + had V3, S + would/could V (hiện tại) hoặc If + S + V2, S + would/could have V3

Ví dụ từ bài Band 8-9:
If societies had invested more in environmental education decades ago, we would not be facing such severe climate challenges today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện phức hợp thể hiện khả năng hiểu và diễn đạt mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa quá khứ và hiện tại. Nó cho thấy người viết có tư duy logic cao và khả năng sử dụng các thì động từ chính xác trong các tình huống giả định.

Ví dụ bổ sung:

  • If governments had prioritized environmental regulations earlier, many ecosystems would still be thriving today.
  • If people understood the long-term consequences better, they would have changed their consumption habits years ago.
  • If schools taught sustainability consistently, current generations could be more environmentally conscious.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chia thì sai: If education was better, we would have less pollution → If education had been better, we would have less pollution
  • Dùng “will” trong mệnh đề điều kiện: If people will understand → If people understand/understood
  • Thiếu “would/could” trong mệnh đề chính: If education was better, we have less pollution → we would have less pollution

6. Cấu trúc đảo ngữ nhấn mạnh (Inversion for emphasis)

Công thức: Only/Not only/Rarely/Seldom + trợ động từ + S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Only through comprehensive education can societies cultivate the environmental stewards needed for long-term sustainability.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngôn ngữ cao vì nó không chỉ nhấn mạnh ý mà còn tạo ra văn phong trang trọng, học thuật. Cấu trúc này ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày nhưng rất phổ biến trong văn viết học thuật, cho thấy người viết có kiến thức ngữ pháp sâu rộng.

Ví dụ bổ sung:

  • Not only does education raise awareness, but it also inspires action.
  • Rarely do regulations alone achieve lasting behavioral change.
  • Seldom have environmental campaigns been as effective as those combining education with policy.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Không đảo ngữ: Only education can solve this là đúng (không cần đảo), nhưng Only through education societies can solve → Only through education can societies solve
  • Thiếu trợ động từ: Not only education raises awareness → Not only does education raise awareness
  • Đảo ngữ sai thứ tự: Only can education through comprehensive programs → Only through comprehensive programs can education

Infographic các cấu trúc câu nâng cao cho IELTS Writing Task 2 Band 7-9Infographic các cấu trúc câu nâng cao cho IELTS Writing Task 2 Band 7-9

Kết Bài

Việc bảo vệ môi trường thông qua giáo dục là một chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị kiến thức toàn diện về cách tiếp cận đề bài một cách chiến lược, từ phân tích yêu cầu đến cách phát triển luận điểm thuyết phục.

Ba bài mẫu ở các mức Band điểm khác nhau đã minh họa rõ ràng sự khác biệt về độ sâu phân tích, độ phức tạp ngôn ngữ và kỹ năng tổ chức bài viết. Bài Band 8-9 nổi bật với các luận điểm được phát triển chi tiết, ví dụ cụ thể có căn cứ, từ vựng học thuật phong phú và cấu trúc câu đa dạng. Trong khi đó, bài Band 6.5-7 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng nhưng còn hạn chế về độ tinh tế và chiều sâu. Bài Band 5-6 phản ánh những lỗi phổ biến về ngữ pháp và từ vựng mà học viên cần tránh.

Các bảng từ vựng chủ đề với 15 cụm từ quan trọng, kèm phiên âm và collocations, sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách có hệ thống. Hãy chú ý thực hành các từ này trong ngữ cảnh thực tế, không chỉ học thuộc lòng. Sự kết hợp với importance of global cooperation in addressing environmental issues sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các giải pháp bảo vệ môi trường.

Sáu cấu trúc câu nâng cao được giới thiệu – từ mệnh đề nhượng bộ đến đảo ngữ – là những công cụ mạnh mẽ giúp bạn nâng cao band điểm. Tuy nhiên, điều quan trọng là sử dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp ngữ cảnh, tránh việc lạm dụng khiến bài viết trở nên giả tạo. Hãy thực hành đều đặn với các đề tài khác nhau để làm quen với việc áp dụng linh hoạt các cấu trúc này.

Để đạt được sự tiến bộ vững chắc, hãy kết hợp việc học lý thuyết với thực hành viết thường xuyên. Mỗi tuần, bạn nên viết ít nhất 2-3 bài luận hoàn chỉnh và tự chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS. Đặc biệt, hãy chú ý đến những lỗi điển hình của học viên Việt Nam như mạo từ, chia động từ và giới từ – đây là những điểm yếu phổ biến nhưng hoàn toàn có thể khắc phục được với sự luyện tập có ý thức.

Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục IELTS Writing Task 2 và đạt được band điểm mục tiêu!

Previous Article

IELTS Reading: Thách Thức Văn Hóa Trong Giáo Dục Hòa Nhập - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án

Next Article

IELTS Reading: Nông Nghiệp Đô Thị Giải Quyết Tình Trạng Thiếu Lương Thực - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨