IELTS Writing Task 2: Cách Thúc Đẩy Công Nghệ Xanh Trong Xây Dựng – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở nên cấp bách, chủ đề công nghệ xanh và xây dựng bền vững đã xuất hiện với tần suất cao trong các đề thi IELTS Writing Task 2 gần đây. Đây là một chủ đề quan trọng, kết hợp giữa môi trường, công nghệ và phát triển kinh tế – những lĩnh vực mà giám khảo IELTS thường đánh giá cao khả năng phân tích và lập luận của thí sinh.

Qua hơn 20 năm giảng dạy IELTS, tôi nhận thấy nhiều học viên Việt Nam còn gặp khó khăn khi viết về chủ đề này do thiếu từ vựng chuyên ngành và khó khăn trong việc phát triển ý tưởng một cách logic. Bài viết này sẽ giúp bạn khắc phục những điểm yếu đó thông qua 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7 và Band 5-6), kèm theo phân tích chi tiết về cách chấm điểm, từ vựng quan trọng và cấu trúc câu “ăn điểm” cao.

Các đề thi thực tế đã xuất hiện liên quan đến chủ đề này bao gồm:

  • “Some people think that new technologies in construction should be encouraged, while others believe traditional methods are better. Discuss both views and give your opinion.” (Tháng 9/2023)
  • “Governments should invest more money in promoting green technology in the construction industry. To what extent do you agree or disagree?” (Tháng 3/2023)
  • “The construction industry is one of the major contributors to environmental problems. What are the causes and what solutions can be suggested?” (Tháng 11/2022)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Many people believe that governments and construction companies should invest more in green technology to make buildings more environmentally friendly. To what extent do you agree or disagree with this statement?

Dịch đề: Nhiều người tin rằng chính phủ và các công ty xây dựng nên đầu tư nhiều hơn vào công nghệ xanh để làm cho các tòa nhà thân thiện với môi trường hơn. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ở mức độ nào?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Opinion Essay (Agree/Disagree), yêu cầu thí sinh:

  • Đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng về việc có nên đầu tư nhiều hơn vào công nghệ xanh trong xây dựng hay không
  • Giải thích và chứng minh quan điểm đó bằng các lý lẽ và ví dụ cụ thể
  • Có thể hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý, hoặc đồng ý một phần

Các thuật ngữ quan trọng:

  • Green technology: Công nghệ xanh – các giải pháp công nghệ thân thiện với môi trường
  • Environmentally friendly: Thân thiện với môi trường
  • Invest in: Đầu tư vào

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Không đưa ra quan điểm rõ ràng ngay từ đoạn mở bài
  • Viết chung chung, thiếu ví dụ cụ thể về các loại công nghệ xanh
  • Sử dụng “I think” quá nhiều thay vì dùng các cấu trúc học thuật
  • Thiếu sự cân nhắc về khía cạnh chi phí và tính khả thi

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Đoạn mở bài: Paraphrase đề bài + Thesis statement (quan điểm rõ ràng)
  • Body 1: Lý do thứ nhất tại sao nên đầu tư (ví dụ: lợi ích môi trường dài hạn)
  • Body 2: Lý do thứ hai (ví dụ: lợi ích kinh tế, tiết kiệm chi phí về lâu về dài)
  • Kết bài: Tóm tắt lại quan điểm và đưa ra khuyến nghị

Công nghệ xanh trong xây dựng các tòa nhà hiện đại thân thiện với môi trườngCông nghệ xanh trong xây dựng các tòa nhà hiện đại thân thiện với môi trường

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc trong việc sử dụng ngôn ngữ học thuật, cấu trúc câu phức tạp và khả năng phát triển ý tưởng một cách sâu sắc, logic. Bài viết dưới đây minh họa cách một thí sinh có thể đạt điểm cao nhất thông qua việc sử dụng từ vựng chính xác, collocations tự nhiên và lập luận chặt chẽ.

The construction sector’s environmental impact has become a pressing concern in recent decades, prompting debates about the role of green technology in creating sustainable buildings. I strongly advocate for increased investment in environmentally friendly construction methods by both governments and private companies, as the long-term benefits substantially outweigh the initial financial outlay.

The primary justification for prioritising green technology lies in its potential to mitigate climate change. Buildings account for approximately 40% of global energy consumption and contribute significantly to greenhouse gas emissions. By implementing renewable energy systems such as solar panels and geothermal heating, alongside advanced insulation materials, newly constructed facilities can dramatically reduce their carbon footprint. For instance, Singapore’s Building and Construction Authority has mandated green building standards, resulting in a 35% reduction in energy usage across commercial properties. Such initiatives demonstrate that substantial environmental gains are achievable when adequate resources are allocated to sustainable construction practices.

Furthermore, investing in green building technology yields considerable economic advantages over the building’s lifecycle. Although the upfront costs may be 10-15% higher than conventional construction methods, the operational savings are substantial. Energy-efficient buildings typically consume 30-50% less power, translating to significant reductions in utility expenses. Additionally, green-certified properties command premium rental rates and higher resale values, making them financially attractive to investors. The Empire State Building’s retrofit, which incorporated energy-efficient systems, has saved approximately $4.4 million annually whilst simultaneously enhancing its market value.

Đối với những ai quan tâm đến how to design energy-efficient buildings, việc hiểu rõ về các công nghệ xanh trong xây dựng là nền tảng quan trọng để tạo ra các công trình bền vững và tiết kiệm năng lượng trong dài hạn.

In conclusion, I firmly believe that enhanced investment in green construction technology represents a prudent strategy for addressing environmental challenges whilst simultaneously generating economic returns. Governments should introduce incentive schemes and stricter building regulations, whilst construction companies must prioritise sustainable practices to ensure a viable future for subsequent generations.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ và trực tiếp câu hỏi, với quan điểm rõ ràng ngay từ đoạn mở bài (“I strongly advocate”). Các ý tưởng được phát triển sâu sắc với ví dụ cụ thể (Singapore, Empire State Building) và số liệu thuyết phục. Bài viết không lạc đề và duy trì mạch văn nhất quán xuyên suốt.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài rất logic với progression tự nhiên từ vấn đề môi trường sang lợi ích kinh tế. Các linking devices được sử dụng tinh tế (“Furthermore”, “Although”, “Additionally”) không gây cảm giác máy móc. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và supporting sentences phát triển ý một cách mạch lạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng đa dạng và chính xác với nhiều collocations học thuật tự nhiên như “financial outlay”, “mitigate climate change”, “carbon footprint”, “lifecycle”. Sử dụng paraphrasing hiệu quả (invest → allocate resources, green technology → sustainable practices). Không có lỗi về word choice hay collocation.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác: mệnh đề quan hệ, câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc, cấu trúc so sánh, và phân từ. Các cụm danh từ phức như “the building’s lifecycle” được dùng tự nhiên. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể, và các cấu trúc nâng cao được sử dụng một cách tự nhiên, không gượng ép.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Câu “I strongly advocate for increased investment… as the long-term benefits substantially outweigh the initial financial outlay” thể hiện quan điểm rõ ràng và giới thiệu structure của bài (lợi ích dài hạn vs chi phí ban đầu).

  2. Sử dụng số liệu cụ thể: Các con số như “40% of global energy consumption”, “35% reduction”, “10-15% higher”, “$4.4 million annually” làm cho lập luận trở nên thuyết phục và chuyên nghiệp hơn.

  3. Ví dụ thực tế có chiều sâu: Không chỉ đưa ra ví dụ về Singapore và Empire State Building, mà còn giải thích cụ thể kết quả đạt được từ các dự án này, chứng minh tính khả thi của green technology.

  4. Cân bằng giữa hai khía cạnh: Bài viết không chỉ tập trung vào lợi ích môi trường mà còn phân tích khía cạnh kinh tế, thể hiện tư duy toàn diện và mature về vấn đề.

  5. Collocations học thuật tự nhiên: Các cụm từ như “pressing concern”, “primary justification”, “substantially outweigh”, “prudent strategy” cho thấy người viết có vốn từ vựng học thuật phong phú và biết cách sử dụng chúng một cách tự nhiên.

  6. Concession và counter-argument: Câu “Although the upfront costs may be 10-15% higher” thừa nhận một nhược điểm trước khi đưa ra lập luận mạnh mẽ hơn, thể hiện khả năng critical thinking.

  7. Kết bài có chiều sâu: Không chỉ tóm tắt lại quan điểm mà còn đưa ra khuyến nghị cụ thể cho cả chính phủ và công ty xây dựng, cho thấy khả năng tư duy giải quyết vấn đề.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với một số điểm chưa hoàn thiện. Ý tưởng được trình bày rõ ràng nhưng chưa sâu sắc bằng bài Band 8-9, và từ vựng tuy đa dạng nhưng đôi khi còn thiếu sự tinh tế trong academic collocations.

In today’s world, the environment is becoming a big problem and many people think that governments and construction companies should spend more money on green technology for buildings. I agree with this opinion because it can help protect the environment and save money in the long term.

First of all, using green technology in construction is good for the environment. Traditional buildings use a lot of energy for heating, cooling and lighting, which produces carbon dioxide and contributes to climate change. However, if we use green technology such as solar panels and better insulation, buildings can use less energy. For example, in my country, Vietnam, some new office buildings have been built with solar panels on the roof, and they use 30% less electricity than old buildings. This shows that green technology really works and can reduce pollution.

Secondly, although green buildings cost more money to build at first, they can save money over time. Energy-efficient buildings need less electricity and water, so the owners pay lower bills every month. After several years, the money saved can be more than the extra cost of building. In addition, green buildings are more attractive to buyers and renters because many people nowadays care about the environment. Therefore, companies that invest in green technology can make more profit in the future.

Một ví dụ chi tiết về why electric vehicles are essential for reducing air pollution là cách các phương tiện thân thiện với môi trường góp phần giảm khí thải, tương tự như công nghệ xanh trong xây dựng giúp giảm lượng carbon phát thải từ các tòa nhà.

In conclusion, I believe that investing more in green technology for construction is a good idea because it helps protect our planet and brings economic benefits. Governments should encourage this through policies and financial support.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng. Các ý chính (môi trường và kinh tế) được phát triển khá tốt với ví dụ cụ thể. Tuy nhiên, việc phân tích còn hơi surface-level, chưa đi sâu vào các khía cạnh phức tạp như bài Band 8-9.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với introduction, 2 body paragraphs và conclusion. Sử dụng linking words cơ bản đúng cách (“First of all”, “Secondly”, “In addition”, “Therefore”). Tuy nhiên, một số câu nối còn mechanical và thiếu sự sophisticated trong việc liên kết ý tưởng giữa các câu.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ đa dạng để truyền đạt ý tưởng (“energy-efficient”, “insulation”, “carbon dioxide”, “contributes to”). Tuy nhiên, có một số lỗi nhỏ về word choice như “big problem” (nên dùng “major concern” hoặc “pressing issue”). Thiếu các collocations học thuật tinh tế như bài Band 8-9.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức khá tốt. Có một số cấu trúc phức như mệnh đề quan hệ và câu điều kiện. Các lỗi ngữ pháp chủ yếu là nhỏ và không ảnh hưởng đến khả năng hiểu. Tuy nhiên, độ phức tạp của cấu trúc câu chưa bằng bài Band 8-9.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Đoạn mở bài:

Band 6.5-7: “In today’s world, the environment is becoming a big problem…”

  • Sử dụng cụm từ chung chung “big problem”
  • Câu thesis đơn giản, trực tiếp

Band 8-9: “The construction sector’s environmental impact has become a pressing concern in recent decades…”

  • Sử dụng collocation học thuật “pressing concern”
  • Câu thesis phức tạp hơn với cấu trúc “as” clause giải thích lý do

2. Phát triển ý tưởng:

Band 6.5-7: Đưa ra ví dụ đơn giản về Việt Nam với thông tin cơ bản (30% tiết kiệm điện)

Band 8-9: Sử dụng ví dụ cụ thể hơn (Singapore’s Building and Construction Authority), kèm theo số liệu chính xác (35% reduction) và giải thích tác động rộng hơn

3. Từ vựng:

Band 6.5-7: “green buildings cost more money to build at first”

  • Từ vựng đơn giản, rõ ràng nhưng thiếu tính học thuật

Band 8-9: “the initial financial outlay” và “upfront costs may be 10-15% higher”

  • Sử dụng paraphrasing với từ vựng học thuật và số liệu cụ thể

4. Cấu trúc câu:

Band 6.5-7: Chủ yếu dùng câu đơn và câu phức đơn giản với 1-2 mệnh đề

Band 8-9: Sử dụng câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc, cụm phân từ, và cấu trúc parallel

5. Phân tích chiều sâu:

Band 6.5-7: Đề cập đến lợi ích kinh tế nhưng chỉ ở mức general (“save money over time”)

Band 8-9: Phân tích chi tiết về lifecycle costs, số liệu tiết kiệm cụ thể ($4.4 million), và đề cập đến premium rental rates và resale values

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và sự phát triển ý tưởng. Đây là mức điểm phổ biến của nhiều học viên Việt Nam khi mới bắt đầu luyện thi IELTS.

Nowadays, many peoples think that government and construction company should invest more money to green technology for make building more friendly with environment. I am agree with this idea because it is important for our future.

Firstly, green technology is very good for environment. Normal building use many energy and this make pollution. If we use green technology like solar panel, we can reduce the pollution. In Vietnam, some building have solar panel and they use less electric. This is good for reduce carbon and help environment better. Also, green building can make the air more clean and people will be more healthy.

Secondly, green technology can help to save money. Although it cost more expensive in the beginning, but after long time, people can save money from electric bill and water bill. My friend’s company build new office with green technology last year and now they pay less money for electric every month. So green technology is good investment for company because they can get money back later.

Tương tự như how urbanization is affecting natural habitats, việc xây dựng các tòa nhà không bền vững cũng tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên, do đó công nghệ xanh trong xây dựng là giải pháp cần thiết.

In conclusion, I think government and company should use more money for green technology because it help environment and also good for economy. This is important for our future generation and we need to do it now.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.0 Bài viết trả lời câu hỏi và đưa ra quan điểm rõ ràng. Có hai ý chính (môi trường và tiết kiệm chi phí) nhưng phát triển ý còn hạn chế và thiếu chiều sâu. Ví dụ chưa đủ cụ thể và mang tính thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc bài cơ bản với intro, body và conclusion. Sử dụng một số linking words (“Firstly”, “Secondly”, “Also”, “So”) nhưng đôi khi không chính xác (dùng “but” sau “Although”). Một số câu không liên kết tốt với nhau, gây cảm giác rời rạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (“good”, “make”, “money”). Có một số lỗi về word form (“friendly with environment” thay vì “environmentally friendly”) và collocation (“cost more expensive” thay vì “cost more” hoặc “be more expensive”). Thiếu từ vựng chuyên ngành.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: lỗi số nhiều (“many peoples”), lỗi động từ (“building use” thay vì “buildings use”), lỗi mạo từ (thiếu “the” hoặc “a”), và lỗi cấu trúc câu (“it cost more expensive”). Chủ yếu dùng câu đơn giản và một số câu phức sơ khai. Các lỗi này ảnh hưởng đến khả năng hiểu ở một số chỗ.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
many peoples Lỗi danh từ số nhiều many people “People” là danh từ không đếm được khi chỉ con người nói chung, không thêm “s”. “Peoples” chỉ dùng khi nói về các dân tộc khác nhau (ethnic groups).
construction company Lỗi số lượng construction companies Sau “government and” cần dùng danh từ số nhiều để song song với “governments” hoặc dùng mạo từ “a construction company”.
invest more money to green technology Lỗi giới từ invest more money in green technology Động từ “invest” đi với giới từ “in”, không dùng “to”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam do ảnh hưởng của “đầu tư vào” trong tiếng Việt.
for make building Lỗi cấu trúc to make buildings Sau giới từ “for” phải dùng V-ing hoặc danh từ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này nên dùng “to + V” để chỉ mục đích. Ngoài ra, “building” cần ở dạng số nhiều.
more friendly with environment Lỗi collocation & mạo từ more environmentally friendly / friendlier to the environment Nên dùng trạng từ “environmentally” để bổ nghĩa cho tính từ “friendly”. Ngoài ra, thiếu mạo từ “the” trước “environment”.
I am agree Lỗi cấu trúc động từ I agree “Agree” là động từ thường, không dùng với “am/is/are”. Đây là lỗi phổ biến của người Việt do ảnh hưởng của câu “Tôi đồng ý”.
Normal building use many energy Nhiều lỗi kết hợp Conventional buildings use a lot of energy “Normal” không phù hợp, nên dùng “conventional” hoặc “traditional”. “Building” cần số nhiều “buildings”. “Energy” là danh từ không đếm được nên không dùng “many” mà dùng “much” hoặc “a lot of”.
use less electric Lỗi word form use less electricity “Electric” là tính từ (điện tử), cần dùng danh từ “electricity” (điện năng) trong ngữ cảnh này.
for reduce carbon Lỗi cấu trúc to reduce carbon emissions Sau “for” phải dùng V-ing (“for reducing”) hoặc danh từ, nhưng tốt hơn nên dùng “to + V” để chỉ mục đích. Ngoài ra, nên thêm “emissions” để rõ nghĩa hơn.
green building can make the air more clean Lỗi vị trí tính từ green buildings can make the air cleaner Sau “more” dùng trực tiếp tính từ “clean” không cần “the”, hoặc tốt hơn là dùng dạng so sánh “cleaner”. Thiếu “s” ở “buildings”.
it cost more expensive Lỗi cấu trúc so sánh it costs more / it is more expensive Không thể kết hợp “cost” với “expensive”. Phải chọn một trong hai: “cost more” (tốn kém hơn) hoặc “is more expensive” (đắt hơn). Ngoài ra thiếu “s” ở “costs”.
Although it cost… but after long time Lỗi liên từ Although it costs… after some time / It costs… but after some time Không được dùng “although” và “but” trong cùng một câu. Chọn một trong hai. Thêm “s” vào “costs” và “some” trước “time”.
build new office Lỗi mạo từ built a new office Thiếu mạo từ “a” trước “new office”. Ngoài ra, động từ “build” cần ở thì quá khứ “built” vì có “last year”.
they can get money back Lỗi collocation they can recoup their investment / get their money back Nên dùng “get their money back” (có “their”) hoặc dùng cụm từ học thuật hơn là “recoup their investment”.
use more money for Lỗi collocation invest more in / allocate more funds to “Use money for” nghe quá đơn giản. Nên dùng “invest in” hoặc “allocate funds to” để nâng cao điểm Lexical Resource.
This is important for our future generation Lỗi mạo từ & số lượng This is important for future generations Không cần “our” trong ngữ cảnh học thuật. “Generation” nên ở số nhiều “generations” để chỉ nhiều thế hệ tương lai.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao từ vựng học thuật:

  • Thay “good” → “beneficial”, “advantageous”, “favorable”
  • Thay “many” → “numerous”, “substantial amounts of”
  • Thay “make” → “generate”, “produce”, “create”
  • Học collocations: “environmentally friendly”, “energy consumption”, “financial investment”

2. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Luyện tập về mạo từ (a/an/the): Đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam
  • Chú ý số ít/số nhiều của danh từ: thêm “s” khi cần thiết
  • Kiểm tra subject-verb agreement: “building uses” không phải “building use”
  • Sử dụng đúng giới từ: invest IN, contribute TO, result IN

3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:

  • Thêm ví dụ cụ thể với số liệu: thay vì “they use less electric”, viết “they reduced electricity consumption by 25%”
  • Giải thích thêm “how” và “why”: không chỉ nói “green technology is good” mà giải thích cơ chế hoạt động
  • Thêm supporting details: sau mỗi main idea, có ít nhất 2-3 câu giải thích và 1 ví dụ

4. Cải thiện Coherence & Cohesion:

  • Sử dụng linking words đa dạng hơn: “Moreover”, “Furthermore”, “Additionally”, “Consequently”
  • Dùng referencing: “This approach”, “Such initiatives”, “These measures” thay vì lặp lại danh từ
  • Tạo topic sentence rõ ràng cho mỗi đoạn

5. Tăng độ phức tạp của câu:

  • Kết hợp nhiều mệnh đề hơn: “Although green buildings require higher initial investment, they generate substantial savings over their operational lifetime”
  • Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Green technology, which includes solar panels and energy-efficient systems, can significantly reduce…”
  • Thêm cụm phân từ: “By implementing sustainable practices, construction companies can…”

6. Tránh các lỗi logic:

  • Không dùng personal examples không phù hợp (“My friend’s company”) trong academic writing
  • Thay vào đó, sử dụng general examples hoặc researched data
  • Đảm bảo mỗi ý đều có explanation và evidence

Học viên Việt Nam luyện viết IELTS Writing Task 2 về công nghệ xanhHọc viên Việt Nam luyện viết IELTS Writing Task 2 về công nghệ xanh

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
pressing concern noun phrase /ˈpresɪŋ kənˈsɜːrn/ Mối quan tâm cấp bách Climate change has become a pressing concern for governments worldwide. major concern, growing concern, address the concern
mitigate climate change verb phrase /ˈmɪtɪɡeɪt ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ Giảm thiểu biến đổi khí hậu Green technology can effectively mitigate climate change through reduced emissions. mitigate the effects, mitigate risks, mitigate impact
carbon footprint noun /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân carbon, lượng khí thải carbon Solar panels significantly reduce a building’s carbon footprint. reduce footprint, calculate footprint, environmental footprint
financial outlay noun phrase /faɪˈnænʃl ˈaʊtleɪ/ Chi phí tài chính ban đầu The initial financial outlay for green technology is often higher. substantial outlay, initial outlay, capital outlay
energy-efficient adjective /ˈenərdʒi ɪˈfɪʃnt/ Hiệu quả năng lượng Energy-efficient buildings consume 30-50% less power than conventional structures. energy-efficient systems, highly efficient, cost-efficient
sustainable practices noun phrase /səˈsteɪnəbl ˈpræktɪsɪz/ Các thực hành bền vững Construction companies should prioritize sustainable practices. implement practices, sustainable development, sustainable solutions
renewable energy noun phrase /rɪˈnjuːəbl ˈenərdʒi/ Năng lượng tái tạo Renewable energy systems such as solar and wind power are becoming more affordable. renewable sources, renewable resources, clean energy
operational savings noun phrase /ˌɑːpəˈreɪʃənl ˈseɪvɪŋz/ Tiết kiệm chi phí vận hành Green buildings generate substantial operational savings over time. significant savings, cost savings, long-term savings
incentive scheme noun phrase /ɪnˈsentɪv skiːm/ Chương trình khuyến khích Governments should introduce incentive schemes to promote green construction. financial incentive, tax incentive, incentive program
lifecycle noun /ˈlaɪfsaɪkl/ Vòng đời (của công trình) Considering the entire lifecycle, green buildings are more economical. building lifecycle, product lifecycle, lifecycle costs
retrofit verb/noun /ˈretrəʊfɪt/ Cải tạo, nâng cấp (công trình cũ) The Empire State Building’s retrofit incorporated energy-efficient systems. retrofit project, retrofit program, building retrofit
premium rental rates noun phrase /ˈpriːmiəm ˈrentl reɪts/ Giá thuê cao cấp Green-certified properties command premium rental rates. premium prices, rental income, market rates
geothermal heating noun phrase /ˌdʒiːəʊˈθɜːrml ˈhiːtɪŋ/ Hệ thống sưởi địa nhiệt Geothermal heating is an efficient alternative to traditional heating systems. geothermal energy, heating system, renewable heating
insulation materials noun phrase /ˌɪnsəˈleɪʃn məˈtɪəriəlz/ Vật liệu cách nhiệt Advanced insulation materials can dramatically reduce energy consumption. thermal insulation, insulation layer, building materials
environmentally friendly adjective phrase /ɪnˌvaɪrənˈmentəli ˈfrendli/ Thân thiện với môi trường Environmentally friendly construction methods are becoming industry standards. eco-friendly, environment-friendly, green technology

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc: Although + clause, main clause (Mệnh đề nhượng bộ)

Công thức: Although + S + V, S + V (trái ngược với mệnh đề đầu)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Although the upfront costs may be 10-15% higher than conventional construction methods, the operational savings are substantial.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng critical thinking khi thí sinh thừa nhận một nhược điểm hoặc quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập luận chính của mình. Điều này cho thấy tư duy mature và khả năng phân tích vấn đề từ nhiều góc độ, một kỹ năng quan trọng trong academic writing.

Ví dụ bổ sung:

  • Although green technology requires significant initial investment, it delivers long-term economic benefits that far exceed the costs.
  • Although some critics argue that traditional construction methods are more cost-effective, evidence suggests that green buildings offer superior value over their operational lifespan.
  • Although implementing sustainable practices may slow down construction timelines initially, the environmental benefits justify this temporary inconvenience.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “although” và “but” trong cùng một câu: “Although it is expensive, but it is worth it” (SAI)
  • Đúng: “Although it is expensive, it is worth it” hoặc “It is expensive, but it is worth it”

2. Cấu trúc: By + V-ing, S + V (Chỉ phương thức)

Công thức: By + V-ing + (object/complement), S + can/will + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
By implementing renewable energy systems such as solar panels and geothermal heating, newly constructed facilities can dramatically reduce their carbon footprint.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép thí sinh nêu ra phương pháp hoặc cách thức thực hiện một điều gì đó một cách súc tích và học thuật. Nó giúp kết nối nguyên nhân-kết quả một cách tự nhiên và professional, đồng thời tránh việc sử dụng quá nhiều “if” clauses.

Ví dụ bổ sung:

  • By incorporating advanced insulation materials into building designs, architects can minimize heat loss and reduce energy consumption significantly.
  • By offering tax incentives for green construction projects, governments can encourage more developers to adopt sustainable practices.
  • By retrofitting existing buildings with energy-efficient systems, property owners can achieve substantial reductions in operational costs.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “by + to V”: “By to implement green technology…” (SAI)
  • Đúng: “By implementing green technology…”
  • Quên tân ngữ sau V-ing: “By implementing…” cần có “what” sau động từ

3. Cấu trúc: Not only… but also (Nhấn mạnh hai lợi ích)

Công thức: S + V + not only + noun/adjective + but also + noun/adjective

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Investing in green building technology yields not only environmental benefits but also considerable economic advantages over the building’s lifecycle.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này giúp thí sinh highlight hai hoặc nhiều lợi ích/đặc điểm của một vấn đề trong một câu duy nhất, thể hiện khả năng tổng hợp thông tin và sử dụng cấu trúc parallel một cách chính xác. Đây là dấu hiệu của một người viết có kỹ năng ngôn ngữ advanced.

Ví dụ bổ sung:

  • Green buildings provide not only reduced energy costs but also improved indoor air quality for occupants.
  • Government regulations should focus not only on new constructions but also on retrofitting existing structures.
  • Sustainable construction creates not only environmental value but also enhanced property values and market competitiveness.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Thiếu parallel structure: “not only reduce costs but also improving quality” (SAI)
  • Đúng: “not only reduce costs but also improve quality” (cả hai đều là động từ nguyên thể)
  • Đảo ngữ không đúng: “Not only green buildings are…” (SAI khi muốn đảo ngữ)
  • Đúng: “Not only are green buildings…” (đảo ngữ: Not only + trợ động từ + S + V)

4. Cấu trúc: S + V, which + V (Mệnh đề quan hệ không xác định)

Công thức: S + V + O, which + V + (additional information)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The Empire State Building’s retrofit, which incorporated energy-efficient systems, has saved approximately $4.4 million annually whilst simultaneously enhancing its market value.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) cho phép thí sinh thêm thông tin bổ sung vào câu một cách tự nhiên và sophisticated. Việc sử dụng dấu phẩy đúng cách và biết khi nào dùng “which” thay vì “that” thể hiện kiến thức ngữ pháp advanced và khả năng viết formal English.

Ví dụ bổ sung:

  • Solar panels, which convert sunlight directly into electricity, have become increasingly affordable and efficient in recent years.
  • Singapore’s Building and Construction Authority, which established strict green building standards, has successfully reduced the city-state’s overall energy consumption.
  • LEED certification, which evaluates buildings on multiple sustainability criteria, has become the gold standard for green construction globally.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Thiếu dấu phẩy: “Green technology which is expensive…” (SAI khi muốn dùng non-defining clause)
  • Đúng: “Green technology, which is expensive,…” (có dấu phẩy) hoặc “Green technology that is expensive…” (defining clause, không dấu phẩy)
  • Dùng “that” thay vì “which” trong non-defining clause: “Solar panels, that reduce costs,…” (SAI)
  • Đúng: “Solar panels, which reduce costs,…”

5. Cấu trúc: The more…, the more… (So sánh kép)

Công thức: The + comparative adj/adv + S + V, the + comparative adj/adv + S + V

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
The more governments invest in green technology infrastructure, the more affordable and accessible these solutions become for private developers.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc so sánh kép thể hiện mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai yếu tố, cho thấy khả năng phân tích mối liên hệ phức tạp giữa các biến số. Đây là cấu trúc khá sophisticated và không phải thí sinh nào cũng sử dụng được chính xác.

Ví dụ bổ sung:

  • The more construction companies adopt sustainable practices, the greater the positive environmental impact on urban areas.
  • The more advanced insulation technology becomes, the less energy buildings require for temperature control.
  • The more awareness increases about climate change, the higher the demand for green-certified properties.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Thiếu “the” ở mệnh đề thứ hai: “The more we invest, more we save” (SAI)
  • Đúng: “The more we invest, the more we save”
  • Dùng sai dạng so sánh: “The more high costs…” (SAI)
  • Đúng: “The higher the costs…” (dùng comparative form “higher” chứ không phải “more high”)

6. Cấu trúc: It is + adjective + that + S + V (Câu giả định/nhấn mạnh)

Công thức: It is + adjective (imperative/essential/crucial/important) + that + S + (should) + V (bare infinitive)

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
It is imperative that governments introduce comprehensive incentive schemes that encourage both large corporations and small contractors to embrace green building practices.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép thí sinh nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự cần thiết của một hành động một cách formal và academic. Việc sử dụng subjunctive mood (động từ nguyên thể không “s” sau “that”) thể hiện kiến thức ngữ pháp advanced và khả năng viết formal English xuất sắc.

Ví dụ bổ sung:

  • It is essential that construction companies invest in training programs to ensure workers understand sustainable building techniques.
  • It is crucial that building codes be updated regularly to reflect the latest advances in green technology.
  • It is important that consumers recognize the long-term value of green buildings beyond initial price considerations.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Thêm “should” không cần thiết hoặc chia động từ: “It is important that he invests…” (SAI trong formal writing)
  • Đúng: “It is important that he invest…” (bare infinitive) hoặc “It is important for him to invest…” (cấu trúc khác)
  • Dùng “It is important to…” khi chủ ngữ không rõ ràng trong mệnh đề “that”

Các cấu trúc ngữ pháp IELTS Writing giúp đạt band điểm caoCác cấu trúc ngữ pháp IELTS Writing giúp đạt band điểm cao

Kết Bài

Qua bài viết này, bạn đã được làm quen với cách tiếp cận chủ đề “How To Promote Green Technology In Construction” trong IELTS Writing Task 2 thông qua 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau. Từ bài Band 8-9 với sự tinh tế trong ngôn ngữ và chiều sâu phân tích, đến bài Band 6.5-7 với những điểm mạnh và hạn chế cụ thể, và bài Band 5-6 với những lỗi sai điển hình cần tránh – tất cả đều cung cấp bức tranh toàn diện về những gì giám khảo IELTS kỳ vọng ở mỗi band điểm.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Về nội dung: Đề bài về công nghệ xanh trong xây dựng thường yêu cầu bạn cân nhắc cả khía cạnh môi trường và kinh tế. Đừng chỉ tập trung vào một khía cạnh mà hãy thể hiện tư duy toàn diện bằng cách phân tích cả lợi ích lẫn thách thức, kèm theo số liệu và ví dụ cụ thể để tăng tính thuyết phục.

Về từ vựng: Việc sử dụng collocations học thuật tự nhiên như “pressing concern”, “mitigate climate change”, “financial outlay” thay vì các từ đơn giản sẽ nâng điểm Lexical Resource của bạn lên đáng kể. Tuy nhiên, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ nghĩa và cách dùng của chúng để tránh lỗi sai ngữ cảnh.

Về ngữ pháp: Sự đa dạng trong cấu trúc câu là chìa khóa để đạt band 7 trở lên. Hãy luyện tập sử dụng các cấu trúc như although clauses, by + V-ing, not only…but also, và non-defining relative clauses một cách tự nhiên trong bài viết của bạn. Đặc biệt chú ý đến các lỗi phổ biến của người Việt như mạo từ, giới từ và subject-verb agreement.

Về phát triển ý: Mỗi body paragraph cần có một topic sentence rõ ràng, followed by explanation, example và impact. Tránh việc đưa ra ý tưởng mà không giải thích hoặc chứng minh đầy đủ. Hãy nhớ rằng giám khảo đánh giá cao khả năng phát triển ý tưởng một cách logic và có chiều sâu hơn là số lượng ý tưởng.

Để cải thiện từ Band 6 lên Band 7 trở lên, hãy tập trung vào việc sửa các lỗi ngữ pháp cơ bản trước, sau đó nâng cấp từ vựng và cuối cùng là cải thiện cách phát triển ý tưởng. Đừng cố gắng sử dụng quá nhiều từ vựng phức tạp nếu bạn chưa tự tin về nghĩa và cách dùng của chúng – sự chính xác luôn quan trọng hơn sự phức tạp.

Cuối cùng, hãy thực hành viết thường xuyên với các đề tài tương tự về environment, technology và development. Chủ đề về sustainability và green technology không chỉ phổ biến trong IELTS mà còn là xu hướng toàn cầu, vì vậy việc nắm vững vocabulary và ideas trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi. Chúc bạn đạt được band điểm mong muốn!

Previous Article

IELTS Reading: The Future of Quantum Computing - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Next Article

IELTS Reading: Xây Dựng Mạng Lưới Chuyên Nghiệp - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨