Mở Đầu
Trong bối cảnh cuộc sống hiện đại ngày càng đòi hỏi cao về mặt cường độ làm việc và áp lực tâm lý, vấn đề sức khỏe tâm thần trong môi trường căng thẳng đã trở thành một chủ đề nóng trong các kỳ thi IELTS gần đây. Đặc biệt sau đại dịch COVID-19, đề tài về “hỗ trợ sức khỏe tâm thần tại nơi làm việc” xuất hiện ngày càng thường xuyên trong Writing Task 2, với tần suất khoảng 2-3 lần mỗi năm tại các trung tâm thi trên toàn cầu.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn ba bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7 và Band 5-6), kèm theo phân tích chi tiết về tiêu chí chấm điểm, từ vựng quan trọng và cấu trúc câu ghi điểm cao. Bạn sẽ học được cách tiếp cận đề bài một cách chiến lược, tránh được những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam, và nắm vững phương pháp nâng band điểm hiệu quả.
Các đề thi thực tế đã được xác nhận liên quan đến chủ đề này bao gồm:
- “Some people believe that employers should provide support for employees’ mental health. Others think this is a personal responsibility. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 3/2023)
- “In many workplaces, employees experience high levels of stress. What are the causes of this problem and what measures can be taken to address it?” (IDP, tháng 9/2023)
Môi trường làm việc áp lực cao ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của nhân viên trong IELTS Writing Task 2
Đề Writing Part 2 Thực Hành
In many high-stress work environments, mental health issues among employees are becoming increasingly common. Some people believe that employers have a responsibility to provide support for their workers’ mental well-being, while others argue that individuals should take care of their own mental health.
Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Trong nhiều môi trường làm việc có áp lực cao, các vấn đề về sức khỏe tâm thần ở nhân viên đang ngày càng trở nên phổ biến. Một số người tin rằng người sử dụng lao động có trách nhiệm cung cấp sự hỗ trợ cho sức khỏe tinh thần của người lao động, trong khi những người khác cho rằng mỗi cá nhân nên tự chăm sóc sức khỏe tâm thần của mình. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discuss Both Views and Give Your Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể bao gồm:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Nhà tuyển dụng có trách nhiệm hỗ trợ sức khỏe tâm thần nhân viên
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Cá nhân phải tự chịu trách nhiệm về sức khỏe tâm thần của mình
- Đưa ra quan điểm cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hơn hoặc có thể cân bằng cả hai
Những thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- High-stress work environments: Môi trường làm việc có áp lực cao (deadline gấp, khối lượng công việc lớn, trách nhiệm nặng nề)
- Mental health issues: Các vấn đề về sức khỏe tâm thần (lo âu, trầm cảm, kiệt sức – burnout)
- Employers’ responsibility: Trách nhiệm của người sử dụng lao động (chính sách, chương trình hỗ trợ, môi trường làm việc)
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần kết luận
- Lạm dụng ví dụ cá nhân thay vì lập luận mang tính phổ quát
- Sử dụng từ vựng “mental health” lặp đi lặp lại mà không có từ đồng nghĩa
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: Paraphrase đề + nêu rõ bài sẽ thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến
- Body 1: Phân tích quan điểm về trách nhiệm của nhà tuyển dụng (2-3 lý do + ví dụ)
- Body 2: Phân tích quan điểm về trách nhiệm cá nhân (2-3 lý do + ví dụ)
- Kết luận: Tóm tắt + nêu rõ quan điểm cá nhân (có thể cân bằng cả hai)
Để tìm hiểu thêm về cách xử lý các tình huống áp lực cao trong một bối cảnh cụ thể, bạn có thể tham khảo thêm về hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho nhân viên tuyến đầu, những người phải đối mặt với môi trường làm việc đặc biệt căng thẳng.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 được đánh giá cao nhờ vào sự phát triển ý tưởng sâu sắc, từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, cùng với khả năng trình bày quan điểm cân bằng và thuyết phục. Dưới đây là một ví dụ điển hình:
In today’s increasingly demanding professional landscape, the prevalence of mental health challenges in high-pressure workplaces has sparked considerable debate about who should bear responsibility for addressing this issue. While some advocate for employer-led initiatives, others maintain that psychological well-being remains fundamentally a personal matter. This essay will examine both perspectives before arguing that a collaborative approach yields the most effective outcomes.
Those who support organizational responsibility for employee mental health present compelling arguments. Firstly, employers directly create the conditions that often precipitate psychological distress through excessive workloads, unrealistic deadlines, and toxic workplace cultures. It stands to reason, therefore, that they should mitigate the harm caused by these practices through comprehensive support systems such as counselling services, flexible working arrangements, and stress management programmes. Furthermore, from a pragmatic standpoint, investing in employee well-being generates tangible returns including reduced absenteeism, enhanced productivity, and improved staff retention. Companies like Google and Microsoft have demonstrated that prioritizing mental health support is not merely ethical but economically prudent.
Conversely, proponents of individual responsibility advance equally valid points. They argue that personal accountability for one’s mental state encourages proactive self-care habits such as regular exercise, adequate sleep, and establishing healthy boundaries between work and personal life. Relying exclusively on employers, they contend, may foster dependency and diminish personal resilience. Moreover, mental health is influenced by numerous factors beyond workplace dynamics, including family relationships, financial circumstances, and genetic predispositions. Expecting employers to address all these variables would be both impractical and an overreach of their legitimate role.
In my view, while individual initiative forms the foundation of mental wellness, employers must create environments that enable rather than undermine such efforts. Organizations should provide resources and structural support—such as reasonable working hours and access to professional help—while employees must actively engage with these resources and develop personal coping strategies. This balanced approach acknowledges that mental health exists at the intersection of environmental conditions and personal choices, requiring commitment from both parties to achieve meaningful improvement.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết hoàn thành xuất sắc tất cả yêu cầu của đề bài: thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm với độ sâu tương đương, đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài. Các ý tưởng được phát triển toàn diện với lập luận logic và ví dụ cụ thể phù hợp. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài rất chặt chẽ với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối một cách tinh tế (Firstly, Furthermore, Conversely, Moreover, In my view) không gây cứng nhắc. Mỗi đoạn có một ý trung tâm rõ ràng và các câu liên kết chặt chẽ với nhau. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng phong phú và chính xác với các cụm từ học thuật cao cấp như “precipitate psychological distress”, “from a pragmatic standpoint”, “economically prudent”. Sử dụng paraphrase hiệu quả (mental health = psychological well-being = mental wellness). Không có lỗi sai về collocation hay từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, câu chẻ và đảo ngữ. Các câu dài vẫn đảm bảo rõ ràng và chính xác hoàn toàn. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể, chứng tỏ khả năng kiểm soát ngôn ngữ ở mức độ cao. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Cách diễn đạt paraphrase tinh tế: Tác giả không lặp lại từ trong đề bài mà sử dụng các từ đồng nghĩa như “mental health challenges” thay vì “mental health issues”, “professional landscape” thay vì “work environments”, “psychological well-being” thay vì “mental health”.
-
Lập luận mang tính logic cao: Mỗi quan điểm được hỗ trợ bởi ít nhất hai lý do rõ ràng, được phát triển đầy đủ với giải thích và ví dụ cụ thể (Google, Microsoft).
-
Sử dụng các cụm từ học thuật phức tạp: “It stands to reason, therefore”, “from a pragmatic standpoint”, “foster dependency”, “at the intersection of” cho thấy vốn từ vựng học thuật phong phú.
-
Quan điểm cá nhân được trình bày khéo léo: Thay vì chọn một bên tuyệt đối, tác giả đưa ra quan điểm cân bằng với cách diễn đạt tinh tế “while individual initiative forms the foundation… employers must create environments”.
-
Cohesion tự nhiên và mượt mà: Các linking words được sử dụng đa dạng và không rập khuôn, tạo sự liền mạch giữa các ý trong cùng một đoạn và giữa các đoạn với nhau.
-
Cấu trúc câu đa dạng: Kết hợp câu đơn, câu ghép và câu phức một cách hài hòa, với độ dài câu khác nhau tạo nhịp điệu cho bài viết.
-
Tone học thuật nhất quán: Giọng văn khách quan, trang trọng và phù hợp với văn phong học thuật của IELTS, không có ngôn ngữ thông tục hay quá cá nhân hóa.
Chương trình hỗ trợ tâm lý và sức khỏe tinh thần cho nhân viên trong môi trường doanh nghiệp
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng hoàn thành tốt yêu cầu đề bài với ý tưởng rõ ràng, từ vựng đủ dùng và ngữ pháp tương đối chính xác, tuy nhiên chưa đạt độ tinh tế và phức tạp như Band 8-9:
In modern workplaces, mental health problems are becoming more common, especially in jobs with high pressure. Some people think that companies should help their workers with mental health, while others believe that each person should look after their own mental health. This essay will discuss both sides and give my opinion.
On the one hand, there are good reasons why employers should support their employees’ mental health. First of all, many mental health issues are caused by work-related stress such as long working hours and heavy workloads. For example, in many companies in Vietnam, employees often work overtime without extra pay, which leads to burnout and depression. Therefore, employers should provide solutions like counselling services and stress management training. In addition, when companies take care of their workers’ mental health, productivity increases and staff turnover decreases. This means that supporting mental health is beneficial for both employees and employers.
On the other hand, individuals also have responsibility for their own mental health. People should develop healthy habits such as doing regular exercise, getting enough sleep, and maintaining work-life balance. Moreover, mental health is affected by many factors outside of work, including family problems and personal relationships. Companies cannot control all these factors, so individuals must take action themselves. For instance, someone might have stress from family issues that has nothing to do with their job. In such cases, it is the person’s responsibility to seek help from friends, family, or professional counsellors.
In my opinion, both employers and employees should share responsibility for mental health. Companies should create a supportive work environment and provide resources, while workers should actively use these resources and develop personal strategies to manage stress. This combination would be the most effective way to address mental health issues in high-stress workplaces.
In conclusion, although some people believe that mental health is only a personal matter, I think that both employers and individuals need to work together to solve this problem. By sharing responsibility, we can create healthier and more productive workplaces.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Hoàn thành đầy đủ yêu cầu đề bài với cả hai quan điểm được thảo luận và có quan điểm cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ cơ bản hơn so với Band 8-9, thiếu chiều sâu phân tích. Ví dụ về Việt Nam cụ thể nhưng chưa được khai thác sâu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với mở bài, thân bài và kết luận. Tuy nhiên, các từ nối còn đơn giản và có phần máy móc (First of all, In addition, Moreover, For instance). Sự chuyển tiếp giữa các ý trong cùng đoạn chưa mượt mà bằng bài Band 8-9. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 7 | Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng với một số collocations tốt như “work-related stress”, “staff turnover”, “work-life balance”. Tuy nhiên, phạm vi từ vựng hạn chế hơn, có sự lặp lại (“mental health” xuất hiện quá nhiều lần) và thiếu các từ học thuật cao cấp. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng được nhiều cấu trúc câu khác nhau bao gồm câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề phụ thuộc. Hầu hết các câu đều chính xác về mặt ngữ pháp, chỉ có một vài chỗ có thể cải thiện về độ phức tạp. Không có lỗi nghiêm trọng ảnh hưởng đến sự hiểu nghĩa. |
So sánh với bài Band 8-9
| Khía cạnh | Band 6.5-7 | Band 8-9 |
|---|---|---|
| Mở bài | Paraphrase đơn giản, sát với đề bài gốc (“mental health problems” vs “mental health issues”) | Paraphrase tinh tế với từ vựng phong phú (“mental health challenges”, “psychological well-being”, “professional landscape”) |
| Phát triển ý | “First of all… Therefore… In addition” – Linking words cơ bản, máy móc | “It stands to reason, therefore… From a pragmatic standpoint” – Cụm từ học thuật phức tạp, tự nhiên |
| Ví dụ | Ví dụ về Việt Nam cụ thể nhưng chung chung (“many companies in Vietnam”) | Ví dụ về các công ty cụ thể (Google, Microsoft) với phân tích về giá trị kinh tế |
| Từ vựng | Lặp lại “mental health” nhiều lần, từ vựng đơn giản hơn | Đa dạng: mental health = psychological well-being = mental wellness = psychological distress |
| Cấu trúc câu | Câu ngắn hơn, ít phức tạp (“People should develop healthy habits…”) | Câu dài, phức tạp với nhiều mệnh đề (“Those who support organizational responsibility… present compelling arguments”) |
| Quan điểm | Được nêu rõ nhưng đơn giản (“both should share responsibility”) | Tinh tế, có sắc thái (“while individual initiative forms the foundation… employers must create environments”) |
Ví dụ so sánh trực tiếp:
Band 6.5-7: “Companies should create a supportive work environment and provide resources, while workers should actively use these resources and develop personal strategies to manage stress.”
Band 8-9: “Organizations should provide resources and structural support—such as reasonable working hours and access to professional help—while employees must actively engage with these resources and develop personal coping strategies. This balanced approach acknowledges that mental health exists at the intersection of environmental conditions and personal choices.”
Sự khác biệt rõ ràng: Bài Band 8-9 cụ thể hóa “resources” (reasonable working hours, access to professional help), sử dụng cụm từ học thuật cao cấp (“at the intersection of”), và có câu giải thích bổ sung làm rõ lập luận.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 phản ánh những khó khăn điển hình của học viên ở trình độ trung cấp, với các lỗi về ngữ pháp, từ vựng hạn chế và sự phát triển ý chưa rõ ràng:
Nowadays, many people have mental health problem in their work because of high stress. Some people think company must help employee mental health, but other people think people should take care themself. I will discuss two opinion and give my idea.
Firstly, I think company should help worker mental health. Because many stress come from work like too much work and work long time. If company don’t help, worker will have many problem like depression and cannot work good. For example, my friend work in company and he always work until late night, so he feel very tired and stress. Company should give some program to help worker reduce stress. Also, if worker have good mental health, they can work better and company can get more profit.
However, some people think each person must take care their own mental health. Because mental health is personal thing and not only about work. People should do exercise and eat healthy food to have good mental health. Also, people have stress from family and friend, not only from work. So company cannot solve all problem of worker. People must know how to control stress by themself.
In my opinion, I think both company and worker should responsible for mental health. Company should create good environment for working and worker should also try to have healthy lifestyle. If both side work together, the mental health problem can be solve easier.
In conclusion, mental health in workplace is important problem. Both employer and employee need to responsible for this. Company should support worker and worker should take care themself too. This is best way to have good mental health at work.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6 | Đề cập đến cả hai quan điểm và có nêu ý kiến cá nhân, tuy nhiên sự phát triển ý còn hời hợt và thiếu chiều sâu. Ví dụ về bạn bè quá cá nhân hóa và không mang tính thuyết phục cao. Một số ý còn mơ hồ, chưa được giải thích đầy đủ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết luận nhưng sự liên kết giữa các câu và đoạn còn yếu. Lạm dụng “Because” và “Also” một cách đơn điệu. Một số câu không liên kết logic với nhau, gây khó hiểu cho người đọc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế với nhiều lỗi về word choice và collocation (“have mental health problem” thay vì “experience/face”, “work good” thay vì “work well”). Lặp lại từ “work”, “worker”, “company”, “mental health” liên tục mà không có từ đồng nghĩa. Một số lỗi về word form (“responsible” thay vì “be responsible”). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến sự rõ ràng: thiếu mạo từ (“have mental health problem”), lỗi chủ-động từ (“company must help employee”), lỗi thì (“he feel” thay vì “feels”), lỗi đại từ (“themself” thay vì “themselves”). Chỉ sử dụng cấu trúc câu đơn giản, thiếu câu phức. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “many people have mental health problem” | Thiếu mạo từ + Số ít/nhiều | “many people have mental health problems” | Với “many people” (số nhiều), danh từ đếm được phải ở dạng số nhiều. Không cần mạo từ với danh từ số nhiều không xác định. |
| “company must help employee mental health” | Thiếu mạo từ + Sai cấu trúc | “companies must help with employees’ mental health” | Cần mạo từ hoặc dùng số nhiều cho danh từ đếm được. “Help with” là collocation đúng. Cần sở hữu cách “employees'” để chỉ sức khỏe của họ. |
| “other people think people should take care themself” | Lỗi đại từ phản thân | “others think people should take care of themselves” | “Others” (không có “people”) đã đủ nghĩa. “Take care of oneself” là cụm động từ cần giới từ “of”. “Themselves” (không phải “themself”) là đại từ phản thân đúng cho “people”. |
| “I will discuss two opinion” | Lỗi số ít/nhiều | “I will discuss both opinions” | “Two” yêu cầu danh từ số nhiều “opinions”. “Both” tự nhiên hơn “two” trong văn viết học thuật. |
| “Because many stress come from work” | Lỗi danh từ không đếm được + Chủ-động từ | “Because much stress comes from work” | “Stress” là danh từ không đếm được nên dùng “much” không phải “many”. Động từ phải chia “comes” (số ít) không phải “come”. |
| “he feel very tired and stress” | Lỗi chia động từ + Word form | “he feels very tired and stressed” | Chủ ngữ “he” cần động từ chia ngôi thứ ba số ít “feels”. “Stressed” là tính từ (quá khứ phân từ) mô tả cảm giác, không phải “stress” (danh từ/động từ). |
| “cannot work good” | Lỗi từ loại | “cannot work well” | Bổ nghĩa cho động từ “work” cần trạng từ “well”, không phải tính từ “good”. |
| “Company should give some program” | Lỗi mạo từ + số ít/nhiều | “Companies should provide some programmes” | Chủ ngữ chung chung cần dùng số nhiều “companies” hoặc “a company”. “Programme” (số ít) sau “some” cần thêm mạo từ “a” hoặc dùng số nhiều “programmes”. “Provide” phù hợp học thuật hơn “give”. |
| “each person must take care their own mental health” | Thiếu giới từ | “each person must take care of their own mental health” | Cụm động từ “take care of” cần giới từ “of”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam do ảnh hưởng của tiếng Việt “chăm sóc” không cần giới từ. |
| “worker should responsible” | Thiếu động từ to be | “workers should be responsible” | “Responsible” là tính từ nên cần động từ “be” đứng trước. Cấu trúc: subject + should + be + adjective. |
| “the mental health problem can be solve easier” | Lỗi dạng động từ + Lỗi so sánh | “mental health problems can be solved more easily” | Sau “be” cần quá khứ phân từ “solved” (dạng bị động), không phải nguyên thể “solve”. “Easier” là tính từ nên cần trạng từ “more easily” để bổ nghĩa cho động từ. Không cần “the” với danh từ số nhiều chung chung. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng band điểm từ 5-6 lên 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:
-
Cải thiện độ chính xác ngữ pháp cơ bản:
- Nắm vững quy tắc mạo từ (a/an/the): Học các trường hợp cần và không cần mạo từ
- Phân biệt danh từ đếm được/không đếm được: “stress” (không đếm được), “problem/solution” (đếm được)
- Chia động từ chính xác theo chủ ngữ: “he feels” không phải “he feel”
- Sử dụng đúng thì: Hiện tại đơn cho sự thật chung, hiện tại hoàn thành cho kinh nghiệm
-
Mở rộng vốn từ vựng và học collocations:
- Học các từ đồng nghĩa: company = organization = employer / worker = employee = staff
- Nắm các collocations phổ biến: “experience stress” (không phải “have stress”), “mental well-being”, “work-life balance”
- Học cụm từ học thuật: “address the issue”, “implement measures”, “beneficial for both parties”
-
Sử dụng linking words đa dạng hơn:
- Thay “Because” bằng: “Due to”, “Owing to”, “As a result of”, “Since”
- Thay “Also” bằng: “Furthermore”, “Moreover”, “In addition”, “Additionally”
- Sử dụng: “However”, “Nevertheless”, “On the other hand” để tương phản
-
Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:
- Mỗi ý chính cần có: Topic sentence → Explanation → Example → Link back
- Tránh ví dụ cá nhân (my friend…), sử dụng ví dụ phổ quát hoặc thống kê
- Giải thích “why” và “how” cho mỗi lập luận
-
Cải thiện cấu trúc câu:
- Kết hợp câu đơn và câu phức: Sử dụng mệnh đề quan hệ (which, who, that), mệnh đề phụ thuộc (although, while, whereas)
- Học các pattern câu phức: “Not only… but also”, “The more… the more”, “It is… that…”
-
Luyện paraphrase:
- Không lặp lại từ trong đề bài ở mở bài
- Sử dụng cấu trúc câu khác để diễn đạt cùng một ý
- Thay đổi word form: responsibility (n) → responsible (adj) → responsibly (adv)
-
Kiểm tra kỹ bài viết:
- Dành 3-5 phút cuối để đọc lại và sửa lỗi cơ bản
- Tập trung vào: mạo từ, chia động từ, số ít/nhiều, giới từ
- Kiểm tra độ dài (ít nhất 250 từ) và cấu trúc đoạn văn
Học viên luyện tập viết IELTS Writing Task 2 để đạt band điểm cao với chiến lược rõ ràng
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| mental well-being | noun phrase | /ˈmentl wel ˈbiːɪŋ/ | sức khỏe tinh thần, trạng thái tinh thần tốt | Organizations should prioritize employee mental well-being. | promote/enhance/support mental well-being |
| high-stress environment | noun phrase | /haɪ stres ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường áp lực cao | Healthcare workers operate in high-stress environments daily. | work in/cope with/manage a high-stress environment |
| psychological distress | noun phrase | /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl dɪˈstres/ | căng thẳng tâm lý, khó khăn về mặt tâm lý | Excessive workload can precipitate psychological distress. | experience/suffer from/alleviate psychological distress |
| employer-led initiative | noun phrase | /ɪmˈplɔɪə led ɪˈnɪʃətɪv/ | sáng kiến do nhà tuyển dụng khởi xướng | Employer-led initiatives have proven effective in reducing burnout. | implement/launch/support an employer-led initiative |
| personal accountability | noun phrase | /ˈpɜːsənl əˌkaʊntəˈbɪləti/ | trách nhiệm cá nhân | Personal accountability for health encourages proactive behavior. | take/assume/demonstrate personal accountability |
| burnout | noun | /ˈbɜːnaʊt/ | kiệt sức (về thể chất và tinh thần) | Many nurses experience burnout after prolonged periods of intense work. | suffer from/prevent/recover from burnout |
| counselling services | noun phrase | /ˈkaʊnsəlɪŋ ˈsɜːvɪsɪz/ | dịch vụ tư vấn tâm lý | Companies should provide accessible counselling services. | offer/provide/access counselling services |
| work-life balance | noun phrase | /wɜːk laɪf ˈbæləns/ | sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống | Achieving work-life balance is crucial for mental health. | maintain/achieve/improve work-life balance |
| coping strategies | noun phrase | /ˈkəʊpɪŋ ˈstrætədʒiz/ | chiến lược đối phó, cách xử lý khó khăn | Individuals need to develop effective coping strategies. | develop/employ/teach coping strategies |
| staff retention | noun phrase | /stɑːf rɪˈtenʃn/ | sự giữ chân nhân viên | Investing in mental health improves staff retention rates. | improve/increase/boost staff retention |
| foster dependency | verb phrase | /ˈfɒstə dɪˈpendənsi/ | tạo ra sự phụ thuộc | Over-reliance on employers may foster dependency. | avoid/prevent/foster dependency |
| mitigate harm | verb phrase | /ˈmɪtɪɡeɪt hɑːm/ | giảm thiểu tác hại | Organizations must mitigate harm caused by stressful conditions. | help to/aim to/fail to mitigate harm |
| toxic workplace culture | noun phrase | /ˈtɒksɪk ˈwɜːkpleɪs ˈkʌltʃə/ | văn hóa công sở độc hại | A toxic workplace culture significantly impacts employee mental health. | create/perpetuate/combat a toxic workplace culture |
| pragmatic standpoint | noun phrase | /præɡˈmætɪk ˈstændpɔɪnt/ | quan điểm thực tế, thực dụng | From a pragmatic standpoint, supporting mental health generates economic returns. | from a pragmatic/practical/realistic standpoint |
| resilience | noun | /rɪˈzɪliəns/ | khả năng phục hồi, sức bền bỉ | Building psychological resilience helps individuals cope with stress. | build/develop/demonstrate resilience |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu chẻ với “It is… that…” (Cleft sentence)
Công thức: It is + noun/noun phrase + that/who + clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It stands to reason, therefore, that they should mitigate the harm caused by these practices through comprehensive support systems.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng và tạo sự tập trung cho người đọc. Đây là dấu hiệu của văn viết học thuật chín chắn, thể hiện khả năng kiểm soát cấu trúc câu phức tạp.
Ví dụ bổ sung:
- It is the lack of organizational support that often leads to employee burnout.
- It is through collaborative efforts that meaningful improvements in workplace mental health can be achieved.
- It was the implementation of flexible working arrangements that significantly reduced stress levels.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên động từ “to be” hoặc dùng sai thì (“It stand to reason” thay vì “It stands to reason”). Nhiều học viên cũng không biết khi nào dùng “that” hay “who” (dùng “who” cho người, “that” cho vật/ý tưởng).
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: Noun + , + which/who + verb + …, + main clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Relying exclusively on employers, they contend, may foster dependency and diminish personal resilience.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy) cho phép bổ sung thông tin một cách mượt mà mà không cần tạo câu mới, thể hiện khả năng liên kết ý tưởng tinh tế.
Ví dụ bổ sung:
- Mental health programmes, which many companies have recently implemented, can significantly reduce workplace stress.
- Employees who work in high-pressure environments, particularly in healthcare and finance, often experience chronic stress.
- The counselling services, which are available 24/7, have been utilized by over 40% of staff members.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (không xác định, có dấu phẩy) và “that” (xác định, không có dấu phẩy).
3. Cụm phân từ (Participle phrase)
Công thức: V-ing/V-ed + …, + subject + verb hoặc Subject + , + V-ing/V-ed + … , + verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Expecting employers to address all these variables would be both impractical and an overreach of their legitimate role.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp kết hợp hai ý trong một câu một cách ngắn gọn và thanh lịch, tránh việc viết nhiều câu ngắn rời rạc. Đây là đặc điểm của văn viết học thuật trưởng thành.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the importance of mental health, many organizations have introduced wellness programmes.
- Faced with increasing stress levels, employees often seek external professional support.
- Having implemented comprehensive mental health policies, the company saw a 30% reduction in sick leave.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Dangling participle – cụm phân từ không có chủ ngữ rõ ràng (“Working long hours, stress increases” – sai vì “stress” không phải người làm việc). Đúng phải là: “Working long hours, employees experience increased stress.”
4. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional)
Công thức: If + past perfect, + would/could/might + infinitive (hoặc ngược lại)
Ví dụ từ bài Band 8-9 (dạng ẩn):
“Companies like Google and Microsoft have demonstrated that prioritizing mental health support is not merely ethical but economically prudent.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa quá khứ và hiện tại, cho thấy khả năng tư duy logic và sử dụng ngữ pháp nâng cao.
Ví dụ bổ sung:
- If employers had invested in mental health support earlier, many cases of burnout could have been prevented.
- If organizations continue to ignore employee well-being, they would face higher turnover rates in the long term.
- Had companies implemented flexible working policies sooner, current stress levels might be significantly lower.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Dùng sai thì trong mệnh đề “if” (“If companies will provide support…” thay vì “If companies provide/provided…”). Nhiều học viên cũng nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện.
5. Đảo ngữ với “Not only… but also”
Công thức: Not only + auxiliary + subject + verb, but + subject + also + verb
Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
“Not only does workplace stress affect individual employees, but it also impacts overall organizational productivity.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao, tạo sự nhấn mạnh và làm cho văn viết thêm sinh động, chuyên nghiệp.
Ví dụ bổ sung:
- Not only should employers provide counselling services, but they should also create a supportive workplace culture.
- Not only do mental health issues reduce productivity, but they also increase healthcare costs.
- Not only have flexible working arrangements improved work-life balance, but they have also enhanced job satisfaction.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ trong mệnh đề “not only” (“Not only workplace stress affects…” thay vì “Not only does workplace stress affect…”). Một số học viên cũng bỏ quên “also” trong mệnh đề thứ hai.
6. Cấu trúc “While… (comma)” để tương phản
Công thức: While + clause, + main clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While individual initiative forms the foundation of mental wellness, employers must create environments that enable rather than undermine such efforts.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng cân bằng và so sánh hai ý tưởng một cách tinh tế, đặc biệt hiệu quả trong dạng bài “Discuss both views” khi cần thể hiện sự công bằng giữa hai quan điểm.
Ví dụ bổ sung:
- While employers bear responsibility for creating healthy work environments, employees must also take proactive steps to manage their own stress.
- While some argue that mental health is entirely personal, research indicates that workplace factors play a significant role.
- While counselling services are beneficial, they cannot compensate for fundamentally toxic workplace cultures.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên dấu phẩy sau mệnh đề “while” khi nó đứng đầu câu. Một số học viên cũng nhầm lẫn giữa “while” (tương phản) và “during” (thời gian).
Kết Bài
Vấn đề sức khỏe tâm thần trong môi trường làm việc áp lực cao là một chủ đề ngày càng phổ biến trong IELTS Writing Task 2, phản ánh những thách thức thực tế của thế giới hiện đại. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (8-9, 6.5-7, và 5-6), giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các mức độ và những yếu tố quyết định band điểm.
Những điểm chính cần ghi nhớ:
- Task Response: Luôn thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng, tránh thiên vị quá mức về một phía
- Coherence & Cohesion: Sử dụng đa dạng linking words một cách tự nhiên, không máy móc, đảm bảo mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng
- Lexical Resource: Paraphrase hiệu quả, học collocations thay vì từ đơn lẻ, tránh lặp từ
- Grammatical Range & Accuracy: Kết hợp câu đơn và câu phức, sử dụng các cấu trúc nâng cao như câu chẻ, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ
Đối với học viên Việt Nam, hãy đặc biệt chú ý đến các lỗi phổ biến về mạo từ, chia động từ và giới từ. Thay vì chỉ học từ vựng đơn lẻ, hãy học theo collocations và luyện tập sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Dành thời gian đọc các bài mẫu band cao, phân tích cấu trúc và cố gắng bắt chước phong cách viết.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc nâng band điểm từ 6 lên 7 hoặc từ 7 lên 8 đòi hỏi sự luyện tập đều đặn và phản hồi có chất lượng. Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần, tự chấm điểm theo các tiêu chí IELTS, và so sánh với các bài mẫu để xác định điểm mạnh và điểm cần cải thiện. Với sự nỗ lực và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu trong IELTS Writing Task 2.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!