IELTS Writing Task 2: Giải Pháp Cho Ô Nhiễm Nhựa Đại Dương – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Ô nhiễm nhựa đại dương là một trong những vấn đề môi trường cấp bách nhất hiện nay và cũng là chủ đề xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS chính thức, đề tài về môi trường và bảo vệ đại dương xuất hiện ít nhất 3-4 lần mỗi năm, với các dạng câu hỏi đa dạng từ Problem-Solution, Opinion, Discussion đến Advantages-Disadvantages.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận chủ đề “How To Tackle The Issue Of Plastic Pollution In Oceans” một cách hiệu quả thông qua 3 bài mẫu từ Band 5-6, 6.5-7 đến 8-9. Mỗi bài mẫu đều được phân tích chi tiết về band điểm theo 4 tiêu chí chấm của IELTS, kèm theo giải thích cụ thể về điểm mạnh và hạn chế. Bạn cũng sẽ được trang bị kho từ vựng chuyên ngành và các cấu trúc câu “ăn điểm” cao để áp dụng ngay vào bài viết của mình.

Một số đề thi thực tế liên quan đã xuất hiện gần đây:

  • “Plastic bags, plastic bottles and plastic packaging are bad for the environment. What damage does plastic do to the environment? What can be done by governments and individuals to solve this problem?” (tháng 3/2023)
  • “The increase in the production of consumer goods results in damage to the natural environment. What are the causes of this? What can be done to solve this problem?” (tháng 8/2022)

Đề Writing Task 2 Thực Hành

The world’s oceans are being severely damaged by plastic pollution. What are the main causes of this problem, and what measures can be taken by governments and individuals to address it?

Dịch đề: Các đại dương trên thế giới đang bị tổn hại nghiêm trọng bởi ô nhiễm nhựa. Nguyên nhân chính của vấn đề này là gì, và chính phủ cũng như cá nhân có thể thực hiện những biện pháp gì để giải quyết nó?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng bài Problem-Solution (Nguyên nhân – Giải pháp) kết hợp, yêu cầu bạn phải:

  1. Xác định và giải thích các nguyên nhân chính gây ô nhiễm nhựa đại dương
  2. Đề xuất các biện pháp cụ thể từ cả chính phủ và cá nhân

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • “severely damaged”: bị tổn hại nghiêm trọng (không chỉ bị ảnh hưởng nhẹ)
  • “main causes”: nguyên nhân chính (tập trung vào 2-3 nguyên nhân quan trọng nhất, không liệt kê quá nhiều)
  • “measures”: các biện pháp, giải pháp cụ thể (phải có tính khả thi)
  • “governments and individuals”: cần đề cập cả hai chủ thể

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào nguyên nhân mà quên phát triển phần giải pháp hoặc ngược lại
  • Đưa ra giải pháp quá chung chung như “raise awareness” mà không giải thích cụ thể làm thế nào
  • Không phân biệt rõ vai trò của chính phủ và cá nhân
  • Sử dụng ví dụ không liên quan trực tiếp đến đại dương (như rác thải trên đất liền)

Cách tiếp cận chiến lược:

Cấu trúc gợi ý cho bài viết:

  • Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả nguyên nhân và giải pháp
  • Body 1: 2-3 nguyên nhân chính (excessive use of single-use plastics, inadequate waste management, lack of regulations)
  • Body 2: Giải pháp từ chính phủ (legislation, infrastructure, education campaigns) và cá nhân (reduce consumption, proper disposal, support eco-friendly alternatives)
  • Conclusion: Tóm tắt nguyên nhân và khẳng định cần sự phối hợp giữa chính phủ và cá nhân

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết đạt Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, mạch lạc cao và phát triển ý tưởng sâu sắc với các luận điểm được hỗ trợ bằng ví dụ cụ thể. Các câu văn đa dạng về cấu trúc và từ vựng được sử dụng tự nhiên, chính xác.

The deterioration of marine ecosystems due to plastic waste has become one of the most pressing environmental challenges of our time. This essay will examine the principal factors contributing to oceanic plastic pollution and propose viable solutions that both governments and individuals can implement to mitigate this crisis.

The primary drivers of plastic contamination in our oceans stem from two interconnected issues: unsustainable consumption patterns and inadequate waste management infrastructure. Firstly, the proliferation of single-use plastics—such as shopping bags, bottles, and food packaging—has created an overwhelming volume of waste that inevitably finds its way into marine environments. According to recent studies, approximately 8 million tons of plastic debris enter the oceans annually, much of which originates from coastal communities and riverine systems. Secondly, many developing nations lack proper waste collection and recycling facilities, resulting in plastic refuse being dumped directly into waterways or left in areas where it can be washed into the sea during heavy rainfall. Compounding these problems is the durability of plastic materials, which can persist in marine environments for centuries, fragmenting into microplastics that permeate the entire food chain.

Addressing this multifaceted problem requires coordinated action at both governmental and individual levels. Governments must prioritize legislative measures such as imposing bans or levies on single-use plastics, as demonstrated successfully in countries like Kenya and Rwanda, where plastic bag bans have significantly reduced marine pollution. Furthermore, substantial investment in waste management infrastructure—including recycling plants, waste-to-energy facilities, and beach clean-up programs—is essential, particularly in regions with inadequate systems. Public education campaigns highlighting the environmental consequences of plastic pollution can also foster behavioral change. On an individual level, citizens can contribute meaningfully by adopting sustainable consumption habits, such as using reusable shopping bags and water bottles, supporting businesses that minimize plastic packaging, and participating in local beach clean-up initiatives. Additionally, proper waste segregation and disposal ensure that recyclable materials are processed correctly rather than ending up in oceans.

In conclusion, oceanic plastic pollution is primarily caused by excessive reliance on disposable plastics and deficient waste management systems. While governmental intervention through legislation and infrastructure development is crucial, the collective efforts of environmentally conscious individuals are equally vital in reversing the damage to our marine ecosystems. Only through such comprehensive collaboration can we hope to preserve the health of our oceans for future generations.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ và cân đối cả hai phần của câu hỏi với các nguyên nhân và giải pháp được phát triển chi tiết. Quan điểm rõ ràng, mạch lạc xuyên suốt bài. Các ý tưởng được hỗ trợ bằng ví dụ cụ thể (Kenya, Rwanda, số liệu 8 triệu tấn).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Bố cục logic với progression rõ ràng từ nguyên nhân đến giải pháp. Sử dụng đa dạng các từ nối tinh tế (Firstly, Secondly, Furthermore, Additionally). Mỗi đoạn có topic sentence mạnh và phát triển ý mạch lạc. Cohesive devices được sử dụng tự nhiên không gượng ép.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Sử dụng từ vựng rộng, chính xác và tinh tế với nhiều collocations học thuật (pressing environmental challenges, marine ecosystems, unsustainable consumption patterns, waste management infrastructure). Paraphrasing hiệu quả (plastic pollution → plastic contamination → plastic debris). Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức với relative clauses, participle phrases, compound-complex sentences. Sử dụng thành thạo các thì động từ, câu bị động, mệnh đề quan hệ không xác định. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể, câu văn tự nhiên và mượt mà.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Cấu trúc mở bài ấn tượng: Câu mở đầu sử dụng cụm “pressing environmental challenges of our time” thể hiện nhận thức sâu sắc về vấn đề, sau đó thesis statement nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả nguyên nhân và giải pháp một cách có cấu trúc.

  2. Sử dụng số liệu thực tế: Việc đưa vào con số “8 million tons of plastic debris enter the oceans annually” tạo độ tin cậy và thể hiện kiến thức rộng về chủ đề, đặc biệt là cách tích hợp số liệu tự nhiên vào luận điểm.

  3. Ví dụ cụ thể và có chọn lọc: Thay vì nói chung chung về “các quốc gia nên cấm túi nhựa”, bài viết dẫn chứng Kenya và Rwanda như case studies thành công, cho thấy khả năng ứng dụng kiến thức thực tế.

  4. Paraphrasing đa dạng: Từ khóa “plastic pollution” được thay thế linh hoạt bằng “plastic waste”, “plastic contamination”, “plastic debris”, “plastic refuse” tránh lặp từ và thể hiện vốn từ vựng phong phú.

  5. Liên kết ý tưởng tinh tế: Sử dụng các cụm như “Compounding these problems”, “Addressing this multifaceted problem”, “On an individual level” để chuyển đổi giữa các ý tưởng một cách tự nhiên và logic.

  6. Phân tích sâu về nguyên nhân: Không chỉ liệt kê nguyên nhân mà còn giải thích mối liên hệ giữa chúng (consumption patterns dẫn đến waste management issues, và cả hai đều góp phần vào ocean pollution).

  7. Kết bài mạnh mẽ: Phần kết không chỉ tóm tắt mà còn nhấn mạnh thông điệp quan trọng về sự phối hợp cần thiết giữa chính phủ và cá nhân, kết thúc bằng một tầm nhìn dài hạn (“preserve the health of our oceans for future generations”).

Infographic minh họa các giải pháp xử lý ô nhiễm nhựa đại dương đạt band điểm cao IELTS Writing Task 2Infographic minh họa các giải pháp xử lý ô nhiễm nhựa đại dương đạt band điểm cao IELTS Writing Task 2

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết đạt Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và độ sâu phân tích so với Band 8-9.

Ocean plastic pollution has become a serious problem that affects marine life and ecosystems around the world. This essay will discuss the main reasons for this issue and suggest some solutions that governments and people can take to solve it.

There are several causes of plastic pollution in the oceans. The main reason is that people use too many single-use plastic products like plastic bags, bottles, and straws in their daily lives. These items are convenient but they are often thrown away after just one use, and many of them end up in rivers and oceans. Another important cause is poor waste management systems in many countries. In some developing nations, there are not enough recycling facilities or proper waste collection services, so plastic waste is dumped in places where it can easily reach the sea. Also, many people do not know about the serious effects of plastic pollution on marine animals and the environment, so they do not dispose of their plastic waste properly.

To address this problem, both governments and individuals need to take action. Governments should introduce strict laws to reduce the use of single-use plastics. For example, they could ban plastic bags in shops or charge extra money for them, which would encourage people to use reusable bags instead. They should also invest more money in building better recycling facilities and waste management systems, especially in coastal areas. Furthermore, governments can run education campaigns in schools and on social media to teach people about the dangers of plastic pollution. On the other hand, individuals can also help by changing their daily habits. People should try to use less plastic by bringing their own shopping bags and water bottles when they go out. They can also participate in beach clean-up activities and encourage their friends and family to do the same.

In conclusion, plastic pollution in oceans is caused mainly by excessive use of disposable plastics and inadequate waste management. Both governments and citizens must work together to solve this problem through legislation, better infrastructure, and changes in personal behavior. If everyone takes responsibility, we can reduce the damage to our oceans.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với nguyên nhân và giải pháp được đề cập rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ trung bình, thiếu chiều sâu và ví dụ cụ thể so với Band 8-9. Một số luận điểm còn chung chung như “education campaigns” mà không giải thích chi tiết.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài rõ ràng với phân đoạn hợp lý. Sử dụng các từ nối cơ bản nhưng hiệu quả (Another important cause, Also, For example, On the other hand, Furthermore). Tuy nhiên, sự chuyển tiếp giữa các ý còn đơn giản so với bài Band cao hơn.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý nghĩa nhưng chưa đa dạng và tinh tế. Có một số collocations tốt (marine life, waste management systems, coastal areas) nhưng còn lặp lại một số từ như “plastic” nhiều lần. Thiếu paraphrasing phong phú như bài Band 8-9.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng tốt các câu phức với mệnh đề quan hệ và câu điều kiện. Có sự đa dạng về cấu trúc câu nhưng chưa thực sự tinh vi. Một số câu còn đơn giản như “These items are convenient but they are often thrown away”. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Mở bài:

  • Band 6.5-7: “Ocean plastic pollution has become a serious problem” – câu mở đơn giản, trực tiếp
  • Band 8-9: “The deterioration of marine ecosystems due to plastic waste has become one of the most pressing environmental challenges of our time” – sử dụng từ vựng phức tạp hơn (deterioration, marine ecosystems, pressing challenges) và cấu trúc câu tinh tế hơn

2. Phát triển ý:

  • Band 6.5-7: “people use too many single-use plastic products” – ý tưởng đúng nhưng diễn đạt đơn giản
  • Band 8-9: “the proliferation of single-use plastics has created an overwhelming volume of waste” – sử dụng từ vựng học thuật (proliferation, overwhelming volume) và có số liệu cụ thể hỗ trợ

3. Ví dụ và số liệu:

  • Band 6.5-7: “For example, they could ban plastic bags in shops” – ví dụ giả định, chung chung
  • Band 8-9: “as demonstrated successfully in countries like Kenya and Rwanda” – ví dụ thực tế với tên quốc gia cụ thể và có số liệu “8 million tons annually”

4. Từ nối:

  • Band 6.5-7: Sử dụng các từ nối cơ bản: “Also”, “Another”, “On the other hand”
  • Band 8-9: Từ nối tinh tế hơn: “Compounding these problems”, “Furthermore”, “Additionally”, “While… are equally vital”

5. Kết luận:

  • Band 6.5-7: “If everyone takes responsibility, we can reduce the damage” – kết thúc với điều kiện đơn giản
  • Band 8-9: “Only through such comprehensive collaboration can we hope to preserve the health of our oceans for future generations” – sử dụng đảo ngữ và ngôn từ có tầm nhìn dài hạn

Sự khác biệt cốt lõi: Bài Band 8-9 thể hiện sự tinh tế về mặt ngôn ngữ, độ sâu phân tích và khả năng tích hợp ví dụ thực tế một cách tự nhiên, trong khi bài Band 6.5-7 vẫn đạt yêu cầu nhưng ở mức độ đơn giản và chung chung hơn.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết đạt Band 5-6 có thể truyền đạt được ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý tưởng. Các lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam thường xuất hiện ở band điểm này.

Nowadays, plastic pollution in ocean is a big problem for the world. In this essay, I will talk about the reasons of this problem and give some solution for government and individual people.

There are many reasons why ocean have plastic pollution. First reason is people use too much plastic thing in everyday life such as plastic bag, bottle and container. After using, they throw it away and it will go to ocean. Second, some country don’t have good system to collect the rubbish, so the plastic waste is throw in the river or sea. Third reason is people don’t know how dangerous plastic is for fish and other animal in the sea. Because of this, they don’t care about throwing plastic.

To solve this problem, government and people must do something. Government should make law to stop using plastic bag in supermarket and shop. They can also take money from people who use plastic bag. Government should build more recycle center to recycle plastic waste. They should also teach people in school and TV about plastic pollution. For individual, people should use less plastic in their life. For example, bring their own bag when go shopping or use glass bottle instead of plastic bottle. People can also join the activity to clean the beach and pick up plastic trash.

In conclusion, ocean plastic pollution happen because people use too many plastic products and the waste system is not good. Government and individual should work together to reduce this problem by making law, building better system and changing the way they use plastic. If we do this, ocean will be clean again.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết có cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi nhưng các ý tưởng được phát triển hạn chế và thiếu chi tiết cụ thể. Các luận điểm còn quá chung chung (dùng nhiều nhựa, hệ thống kém) mà không có giải thích sâu hoặc ví dụ thực tế. Không có số liệu hay case study để hỗ trợ quan điểm.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc cơ bản có thể nhận ra với mở bài, thân bài và kết luận. Tuy nhiên, việc sử dụng từ nối còn đơn điệu và cứng nhắc (First, Second, Third). Các câu chưa liên kết tự nhiên với nhau, đôi khi còn rời rạc. Thiếu topic sentence rõ ràng cho mỗi đoạn.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế với nhiều cụm từ đơn giản và không chính xác (plastic thing, take money, teach people in school and TV). Lặp lại nhiều từ như “plastic”, “people”, “problem”. Thiếu collocations học thuật và paraphrasing. Có một số lỗi về word choice ảnh hưởng đến ý nghĩa.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Sử dụng chủ yếu câu đơn và một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp về mạo từ (ocean → the ocean/oceans), số nhiều (country → countries), thì động từ (is throw → is thrown), và cấu trúc câu (it will go to ocean). Tuy nhiên, các lỗi này không làm người đọc hiểu sai hoàn toàn ý nghĩa.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
plastic pollution in ocean Thiếu mạo từ plastic pollution in the oceans Với danh từ chỉ khái niệm chung về đại dương, cần dùng “the oceans” (số nhiều với mạo từ the) hoặc “the ocean” nếu muốn nói chung. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ.
too much plastic thing Word choice sai too many plastic products/items “Thing” là từ quá đơn giản và không học thuật. Cần dùng “products” hoặc “items”. Ngoài ra, với danh từ đếm được số nhiều phải dùng “many” chứ không phải “much”.
it will go to ocean Thiếu mạo từ & không tự nhiên they eventually end up in the oceans Cần có “the” trước “ocean”, và thay “will go to” bằng cụm tự nhiên hơn là “end up in”. Ngoài ra, “it” nên là “they” vì thay thế cho plastic bags/bottles (số nhiều).
some country don’t have Lỗi số nhiều & chia động từ some countries don’t have “Country” phải ở dạng số nhiều “countries” khi đi với “some”. Động từ “don’t” đúng với số nhiều nhưng phải sửa danh từ trước.
is throw Lỗi câu bị động is thrown Đây là câu bị động nên cần dùng past participle “thrown” chứ không phải động từ nguyên mẫu “throw”. Học viên Việt thường nhầm vì trong tiếng Việt cấu trúc bị động không thay đổi dạng động từ.
make law Collocation không chính xác introduce/enact/implement laws “Make law” là cách nói không tự nhiên trong tiếng Anh. Cần dùng “introduce laws” (đưa ra luật), “enact laws” (ban hành luật) hoặc “implement laws” (thực thi luật).
take money from people Diễn đạt không phù hợp impose charges/levy fees on “Take money” nghe như cướp tiền. Cần dùng “impose charges” (áp đặt phí) hoặc “levy fees on” (đánh thuế vào) để thể hiện hành động thu phí một cách chính thức.
teach people in school and TV Giới từ & cách diễn đạt sai educate people through schools and television Không dùng “teach people” mà nên dùng “educate people”. Giới từ “in” không phù hợp với TV, cần dùng “through” để chỉ phương tiện. Nên viết đầy đủ “television” trong văn viết học thuật.
use less plastic in their life Collocation yếu reduce their plastic consumption in daily life “Use less plastic” quá đơn giản. Nên dùng “reduce plastic consumption” để học thuật hơn. “In their life” nên thay bằng “in daily life” để cụ thể hơn.
join the activity Thiếu mạo từ & không cụ thể participate in clean-up activities Cần dùng “activities” (số nhiều) và “participate in” thay vì “join” để trang trọng hơn. “The activity” quá chung chung cần bỏ “the” hoặc nói cụ thể “beach clean-up activities”.
the waste system is not good Từ vựng đơn giản waste management systems are inadequate/ineffective “Not good” là từ quá đơn giản. Nên dùng “inadequate” (không đầy đủ), “ineffective” (không hiệu quả) hoặc “insufficient” (không đủ). “Waste system” nên là “waste management system” để chính xác hơn.
If we do this, ocean will be clean again Thiếu mạo từ & quá lạc quan If we implement these measures, we can restore the health of our oceans Cần “the” trước “ocean” hoặc dùng số nhiều “oceans”. “Clean again” nghe quá đơn giản và không thực tế. Nên dùng “restore the health of our oceans” để học thuật và thực tế hơn.

Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 7

1. Mở rộng vốn từ vựng chủ đề:
Thay vì dùng “plastic pollution” suốt bài, hãy học các từ đồng nghĩa như: plastic contamination, plastic waste, marine debris, oceanic pollution. Tương tự, thay “problem” bằng: issue, challenge, crisis, concern.

2. Sử dụng collocations học thuật:
Thay vì “make law”, học các cụm: enact legislation, introduce regulations, implement policies. Thay “not good” bằng: inadequate, insufficient, ineffective. Các collocation này giúp bài viết nghe tự nhiên và học thuật hơn rất nhiều.

3. Nắm vững cách dùng mạo từ (a/an/the):
Đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt. Quy tắc cơ bản: dùng “the” với danh từ đã xác định hoặc duy nhất (the ocean, the government), dùng “a/an” với danh từ đếm được số ít lần đầu nhắc đến (a solution, an example), không dùng mạo từ với danh từ số nhiều chung chung (governments, individuals).

4. Thực hành câu phức với mệnh đề quan hệ:
Thay vì viết: “Some countries don’t have good systems. Plastic waste is thrown in the river.”
Hãy nối: “Some countries that lack adequate waste management systems allow plastic waste to be discharged into rivers.”
Điều này giúp bài viết mạch lạc và đạt điểm cao hơn về Coherence.

5. Thêm ví dụ cụ thể và số liệu:
Band 7+ cần có supporting details. Thay vì “government should make law”, hãy viết: “Governments should introduce legislation similar to Kenya’s plastic bag ban implemented in 2017, which reduced plastic waste by 80%.” Số liệu và ví dụ thực tế tạo độ tin cậy cao.

6. Sửa lỗi ngữ pháp thường gặp:

  • Thì động từ: Phân biệt rõ hiện tại đơn (sự thật chung), hiện tại hoàn thành (hành động đến hiện tại), và tương lai đơn
  • Câu bị động: is/are + past participle (is thrown, are damaged)
  • Số nhiều: Nhớ thêm -s/-es khi cần (countries, activities, systems)
  • Giới từ: learn by heart các cụm cố định (invest in, participate in, result in)

7. Cải thiện cách viết mở bài và kết bài:
Mở bài nên paraphrase đề bài và nêu rõ bài viết sẽ thảo luận gì. Kết bài cần tóm tắt lại các ý chính và có thể thêm một câu về tương lai hoặc khuyến nghị. Tránh dùng cụm sáo rỗng như “Last but not least” hay “In my opinion” quá nhiều lần.

Sơ đồ so sánh đặc điểm bài viết IELTS Writing Task 2 các band điểm về chủ đề ô nhiễm nhựa đại dươngSơ đồ so sánh đặc điểm bài viết IELTS Writing Task 2 các band điểm về chủ đề ô nhiễm nhựa đại dương

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Marine ecosystem Noun phrase /məˈriːn ˈiːkəʊˌsɪstəm/ Hệ sinh thái biển Marine ecosystems are being severely damaged by plastic debris. fragile marine ecosystem, diverse marine ecosystem, protect marine ecosystems
Single-use plastics Noun phrase /ˈsɪŋɡl juːs ˈplæstɪks/ Nhựa dùng một lần The proliferation of single-use plastics has created environmental challenges. ban single-use plastics, reduce single-use plastics, phase out single-use plastics
Waste management infrastructure Noun phrase /weɪst ˈmænɪdʒmənt ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ Cơ sở hạ tầng quản lý chất thải Developing nations often lack proper waste management infrastructure. improve waste management infrastructure, invest in waste management infrastructure, inadequate waste management infrastructure
Proliferation Noun /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ Sự gia tăng, tăng sinh nhanh chóng The proliferation of plastic packaging has increased ocean pollution. rapid proliferation, curb the proliferation, proliferation of waste
Mitigate Verb /ˈmɪtɪɡeɪt/ Giảm thiểu, làm dịu đi Governments must implement measures to mitigate this environmental crisis. mitigate the impact, mitigate the effects, mitigate climate change
Enact legislation Verb phrase /ɪˈnækt ˌledʒɪsˈleɪʃn/ Ban hành luật pháp Many countries have enacted legislation to reduce plastic consumption. enact strict legislation, enact environmental legislation, enact regulations
Impose levies/charges Verb phrase /ɪmˈpəʊz ˈleviz/ Áp đặt thuế/phí Governments can impose levies on single-use plastic bags. impose heavy levies, impose charges on, impose taxes
Unsustainable consumption Noun phrase /ˌʌnsəˈsteɪnəbl kənˈsʌmpʃn/ Tiêu thụ không bền vững Unsustainable consumption patterns contribute to environmental degradation. unsustainable consumption habits, reduce unsustainable consumption, combat unsustainable consumption
Degradation Noun /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ Sự suy thoái, xuống cấp Plastic pollution causes severe environmental degradation. environmental degradation, prevent degradation, marine degradation
Biodegradable Adjective /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ Có khả năng phân hủy sinh học Companies should switch to biodegradable packaging materials. biodegradable alternatives, biodegradable materials, fully biodegradable
Compelling Adjective /kəmˈpelɪŋ/ Thuyết phục, có sức thuyết phục mạnh There is compelling evidence that plastic harms marine life. compelling reason, compelling argument, compelling evidence
Foster Verb /ˈfɒstər/ Thúc đẩy, nuôi dưỡng Education campaigns can foster environmental awareness among citizens. foster change, foster awareness, foster understanding
Comprehensive Adjective /ˌkɒmprɪˈhensɪv/ Toàn diện, bao quát A comprehensive approach is needed to tackle ocean pollution. comprehensive solution, comprehensive strategy, comprehensive measures
Phase out Phrasal verb /feɪz aʊt/ Loại bỏ dần Many retailers are phasing out plastic bags in their stores. gradually phase out, phase out plastic, phase out completely
Coastal communities Noun phrase /ˈkəʊstl kəˈmjuːnətiz/ Cộng đồng ven biển Coastal communities are most affected by marine plastic pollution. support coastal communities, protect coastal communities, vulnerable coastal communities

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: Chủ ngữ + , which/who + động từ + …, + động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Plastic can persist in marine environments for centuries, which fragments into microplastics that permeate the entire food chain.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin cho câu mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Nó thể hiện khả năng kết nối ý tưởng một cách tinh tế và tạo sự mạch lạc cao trong bài viết. Dấu phẩy trước “which” cho thấy học viên hiểu rõ sự khác biệt giữa defining và non-defining clauses.

Ví dụ bổ sung:

  • The government introduced a plastic ban in 2020, which resulted in a 60% reduction in marine debris.
  • Many coastal nations, which depend heavily on fishing industries, are particularly vulnerable to ocean pollution.
  • Recycling programs, which have been implemented in major cities, have shown promising results.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên dấu phẩy trước “which” hoặc dùng “that” thay vì “which” trong non-defining clauses. Nhớ rằng: “which” dùng cho câu không xác định (có dấu phẩy), “that” dùng cho câu xác định (không có dấu phẩy).

2. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: Present participle (V-ing) hoặc Past participle (V3/ed) + tân ngữ, + chủ ngữ + động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Compounding these problems is the durability of plastic materials, fragmenting into microplastics that permeate the entire food chain.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Participle phrases giúp tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu và làm cho bài viết gọn gàng, không bị lặp lại quá nhiều “and”, “but”. Nó thể hiện sự thành thạo trong việc sử dụng động từ phân từ, một kỹ năng ngữ pháp nâng cao. Cấu trúc này cũng giúp kết nối nguyên nhân-kết quả một cách tự nhiên.

Ví dụ bổ sung:

  • Lacking proper disposal facilities, many developing countries dump plastic waste directly into rivers.
  • Motivated by environmental concerns, consumers are increasingly choosing eco-friendly alternatives.
  • Having witnessed the devastating effects firsthand, coastal communities are advocating for stricter regulations.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dùng sai thì của participle (dùng past participle khi cần present participle và ngược lại) hoặc không đảm bảo chủ ngữ của participle phrase và chủ ngữ câu chính phải giống nhau. Ví dụ sai: “Lacking facilities, plastic waste is dumped…” (chủ ngữ không khớp).

3. Câu chẻ (Cleft sentences) nhấn mạnh

Công thức: It is/was + phần nhấn mạnh + that/who + phần còn lại của câu

Ví dụ tự tạo:
It is the collective efforts of environmentally conscious individuals that are equally vital in reversing the damage to our marine ecosystems.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cleft sentences giúp nhấn mạnh một phần thông tin quan trọng trong câu, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ để tạo sự tập trung cho người đọc. Đây là cấu trúc nâng cao thường xuất hiện trong các bài viết Band 8+. Nó tạo sự đa dạng về mặt cú pháp và cho thấy học viên có khả năng điều chỉnh trọng tâm thông tin.

Ví dụ bổ sung:

  • It is inadequate waste management that contributes most significantly to ocean pollution.
  • It was the introduction of strict legislation in 2015 that dramatically reduced plastic consumption.
  • It is through education and awareness campaigns that governments can foster long-term behavioral change.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng “that” khi cần “who” (cho người) hoặc quên chia động từ đúng thì sau “that”. Ví dụ sai: “It is the government that have responsibility” (phải là “has”).

4. Đảo ngữ với “Only” (Inversion)

Công thức: Only + trạng từ/cụm giới từ + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Only through such comprehensive collaboration can we hope to preserve the health of our oceans for future generations.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao, thường chỉ xuất hiện trong các bài viết Band 8+. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và làm cho lập luận thuyết phục hơn. Cấu trúc này cũng thể hiện sự hiểu biết sâu về các biến thể cú pháp trong tiếng Anh học thuật.

Ví dụ bổ sung:

  • Only by implementing stricter regulations can governments effectively reduce plastic pollution.
  • Only when individuals change their consumption habits will we see significant improvements.
  • Only through international cooperation can this global challenge be adequately addressed.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ hoặc dùng sai trợ động từ. Ví dụ sai: “Only through education we can solve…” (phải là “can we solve”). Lỗi này rất phổ biến vì tiếng Việt không có cấu trúc đảo ngữ tương tự.

5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)

Công thức: If + past perfect, would/could + verb (hoặc If + past simple, would + perfect infinitive)

Ví dụ tự tạo:
If governments had implemented comprehensive plastic bans decades ago, our oceans would not be facing such severe contamination today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng liên kết nguyên nhân trong quá khứ với kết quả ở hiện tại, một kỹ năng tư duy và ngôn ngữ nâng cao. Nó cho thấy học viên có thể phân tích mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa các khung thời gian khác nhau.

Ví dụ bổ sung:

  • If individuals had been more environmentally conscious in the past, we would have far less plastic accumulation in marine ecosystems today.
  • If proper recycling infrastructure had been established earlier, millions of tons of plastic could have been diverted from oceans.
  • If corporations had prioritized sustainability over profit, marine biodiversity would be in much better condition now.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dùng sai thì động từ trong hai mệnh đề hoặc nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện. Ví dụ sai: “If governments implement bans, oceans would be cleaner” (không nhất quán về thời gian). Học viên Việt thường gặp khó khăn với câu điều kiện vì tiếng Việt biểu đạt điều kiện đơn giản hơn.

6. Cấu trúc nhấn mạnh với “What” clause

Công thức: What + chủ ngữ + động từ + is/was + phần nhấn mạnh

Ví dụ tự tạo:
What governments must prioritize is substantial investment in waste management infrastructure, particularly in regions with inadequate systems.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “What…is” tạo sự tập trung vào thông tin chính và làm cho lập luận rõ ràng, mạnh mẽ hơn. Đây là một cách tinh tế để giới thiệu hoặc nhấn mạnh một giải pháp hoặc vấn đề quan trọng, thường thấy trong các bài viết học thuật chất lượng cao.

Ví dụ bổ sung:

  • What individuals can do immediately is reduce their reliance on disposable plastic products.
  • What makes this problem particularly challenging is the durability of plastic materials.
  • What recent studies have shown is that microplastics have infiltrated the entire marine food chain.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên động từ “is/was” sau “What clause” hoặc chia động từ sai số. Ví dụ sai: “What governments must do are…” (phải là “is” vì chủ ngữ là mệnh đề danh từ “What governments must do”, luôn được coi là số ít).

Minh họa các cấu trúc câu nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về ô nhiễm nhựaMinh họa các cấu trúc câu nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về ô nhiễm nhựa

Kết Bài

Qua bài viết này, bạn đã được trang bị kiến thức toàn diện về cách viết bài IELTS Writing Task 2 với chủ đề “How to tackle the issue of plastic pollution in oceans”. Ba bài mẫu từ Band 5-6, 6.5-7 đến 8-9 đã cho thấy rõ sự khác biệt về chất lượng ngôn ngữ, cách phát triển ý tưởng và độ phức tạp của cấu trúc câu ở mỗi mức điểm.

Điểm then chốt để nâng cao điểm số là không chỉ học thuộc từ vựng mà còn phải hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp, kết hợp với các cấu trúc ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên. Đặc biệt, học viên Việt Nam cần chú ý khắc phục các lỗi phổ biến về mạo từ, thì động từ và giới từ thông qua việc thực hành viết đều đặn.

Hãy nhớ rằng, việc đạt Band cao trong IELTS Writing không chỉ là vấn đề về ngôn ngữ mà còn là khả năng tư duy logic, phân tích vấn đề sâu sắc và trình bày ý kiến một cách thuyết phục. Thực hành thường xuyên với các đề tài đa dạng, tự chấm bài theo tiêu chí của IELTS và tìm phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè là cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng viết của bạn. Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Reading: Tác Động Của Hàng Không Điện Đến Du Lịch Hàng Không Toàn Cầu - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Next Article

IELTS Reading: The Importance of Cultural Context in Language Education - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨