Trong bối cảnh xã hội hiện đại với nhiều thách thức về sức khỏe như béo phì, thiếu vận động và chế độ ăn không lành mạnh, việc giáo dục trẻ em về thói quen sống khỏe mạnh đã trở thành một chủ đề nóng trong các kỳ thi IELTS. Đây là dạng đề xuất hiện thường xuyên trong phần Writing Task 2, đặc biệt liên quan đến giáo dục, trách nhiệm của cha mẹ và vai trò của nhà trường.
Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy một phân tích toàn diện về chủ đề “How To Teach Children About Healthy Habits” với ba bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6, 6.5-7 đến 8-9. Mỗi bài mẫu đều kèm theo bảng phân tích band điểm chi tiết theo bốn tiêu chí chấm điểm chính thức, từ vựng quan trọng với phiên âm và ví dụ thực tế, cùng các cấu trúc câu “ăn điểm” mà giám khảo đánh giá cao.
Các đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này bao gồm:
- “Some people think that parents should teach children how to be good members of society. Others believe that school is the place to learn this. Discuss both views and give your opinion.” (British Council 2022)
- “Children today play very violent games. This must be the reason for the increase in violence and crime in most major cities. What are your opinions on this?” (IDP 2023)
- “Modern lifestyles mean that many parents have little time for their children. Many children suffer because they do not get as much attention from their parents as children did in the past. Do you agree or disagree?” (Cambridge IELTS 2023)
Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách tiếp cận đề tài về sức khỏe và giáo dục trẻ em, đồng thời cung cấp các công cụ cần thiết để đạt band điểm cao trong kỳ thi thực tế.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that schools should take responsibility for teaching children about healthy lifestyles, including diet and exercise. Others think this is primarily the responsibility of parents. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng nhà trường nên chịu trách nhiệm dạy trẻ em về lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống và tập thể dục. Những người khác nghĩ rằng đây chủ yếu là trách nhiệm của cha mẹ. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể bao gồm:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Trường học nên chịu trách nhiệm dạy về lối sống lành mạnh
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Cha mẹ nên chịu trách nhiệm chính
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn nghiêng về phía nào hoặc có quan điểm cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Healthy lifestyles: Không chỉ là ăn uống và tập thể dục mà còn bao gồm giấc ngủ, vệ sinh, sức khỏe tinh thần
- Diet: Chế độ ăn uống, không nhất thiết phải là “ăn kiêng”
- Responsibility: Trách nhiệm – từ khóa này cho thấy đề bài hỏi về nghĩa vụ, không phải về khả năng
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ thảo luận một phía và quên mất phía còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần kết bài
- Viết về “sức khỏe” một cách chung chung thay vì tập trung vào việc “dạy trẻ em”
- Dùng ví dụ không phù hợp hoặc quá cá nhân (ví dụ về bản thân)
- Lạm dụng từ “children” mà không dùng các từ đồng nghĩa như youngsters, young people, pupils
Cách tiếp cận chiến lược:
- Đoạn mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ sẽ thảo luận cả hai phía + hint về ý kiến cá nhân
- Thân bài 1: Lý do tại sao trường học nên chịu trách nhiệm (2-3 lý do với giải thích và ví dụ)
- Thân bài 2: Lý do tại sao cha mẹ nên chịu trách nhiệm (2-3 lý do với giải thích và ví dụ)
- Kết bài: Tóm tắt ngắn gọn + nêu rõ ý kiến cá nhân (có thể nghiêng về một phía hoặc kết hợp cả hai)
Với việc hiểu rõ cấu trúc này, bạn sẽ tránh được các lỗi phổ biến và viết một bài luận logic, mạch lạc, đạt band điểm cao. Bây giờ hãy cùng xem ba bài mẫu với các mức band điểm khác nhau.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết ở mức Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ xuất sắc với từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và luận điểm được phát triển đầy đủ, mạch lạc. Bài viết dưới đây minh họa cách một thí sinh có trình độ cao tiếp cận đề tài này.
The question of who should be primarily responsible for educating children about healthy lifestyles has become increasingly pertinent in modern society. While some argue that schools are best positioned to deliver this education systematically, others contend that parents should take the lead role. This essay will examine both perspectives before arguing that a collaborative approach yields the most effective outcomes.
Those who advocate for school-based health education present several compelling arguments. Firstly, schools possess the infrastructure and expertise to deliver structured health curricula, with qualified physical education teachers and nutritionists who can provide evidence-based guidance. Moreover, the classroom environment ensures that all children, regardless of their family background, receive consistent and comprehensive information about nutrition and exercise. This is particularly crucial for youngsters from disadvantaged households where parents may lack the knowledge or resources to teach these concepts effectively. Additionally, peer influence within schools can create a positive culture around healthy habits, as children often emulate their classmates’ behaviors more readily than parental advice.
Nevertheless, the argument for parental responsibility carries substantial weight. Parents serve as primary role models whose daily behaviors profoundly shape their children’s attitudes and habits. A child whose parents consistently prepare nutritious meals and engage in regular physical activity is far more likely to internalize these practices than one who merely learns about them theoretically at school. Furthermore, parents have the flexibility to tailor health education to their child’s specific needs, preferences, and medical conditions in ways that standardized school programs cannot accommodate. The home environment also offers continuous opportunities for reinforcement, whereas school-based lessons may remain abstract concepts without practical application.
In my view, the most effective approach requires a partnership between both institutions. Schools should provide the foundational knowledge and create an environment that promotes healthy choices, while parents must reinforce these lessons through consistent modeling and practice at home. This synergy ensures that children receive both the theoretical understanding and the practical experience necessary to develop lifelong healthy habits. Without such collaboration, the efforts of either party alone are likely to prove insufficient in addressing the complex health challenges facing today’s youth.
(Word count: 392)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm với độ sâu tuyệt vời. Mỗi đoạn thân bài phát triển 3-4 luận điểm rõ ràng với giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể. Ý kiến cá nhân được nêu rõ ràng ở cả mở bài và kết bài, thể hiện quan điểm cân bằng và tinh tế. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài viết logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối như “Nevertheless”, “Moreover”, “Furthermore” một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các câu hỗ trợ liên kết chặt chẽ. Tham chiếu từ (this, these, such) được dùng hiệu quả. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác: “pertinent”, “advocate”, “infrastructure”, “internalize”, “synergy”. Collocations tự nhiên: “compelling arguments”, “comprehensive information”, “substantial weight”, “lifelong healthy habits”. Có một số lựa chọn từ xuất sắc nhưng chưa đạt đỉnh cao tuyệt đối nên chấm 8.5. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác hoàn toàn: câu phức với mệnh đề quan hệ, câu so sánh, câu điều kiện dạng 1, cấu trúc bị động, phân từ hoàn thành. Không có lỗi ngữ pháp nào. Độ dài và cấu trúc câu thay đổi linh hoạt tạo nhịp điệu đọc tự nhiên. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Giới thiệu vấn đề một cách tinh tế: Câu mở đầu “The question of who should be primarily responsible…” tạo ra một lối vào học thuật và chuyên nghiệp, không đơn thuần paraphrase đề bài mà còn đặt vấn đề trong bối cảnh xã hội rộng lớn hơn.
-
Phát triển luận điểm đầy đủ với chuỗi lý do: Mỗi quan điểm không chỉ được nêu ra mà còn được giải thích tại sao và kết quả là gì. Ví dụ: “schools possess infrastructure → qualified teachers can provide guidance → ensures all children receive information → particularly crucial for disadvantaged families”.
-
Sử dụng từ nối nâng cao một cách tự nhiên: Không dùng các từ nối cơ bản như “firstly, secondly” quá nhiều, mà thay thế bằng “Moreover”, “Additionally”, “Nevertheless”, “Furthermore” một cách đa dạng và phù hợp ngữ cảnh.
-
Câu văn có chiều sâu và sắc thái: Câu “A child whose parents consistently prepare nutritious meals and engage in regular physical activity is far more likely to internalize these practices than one who merely learns about them theoretically at school” cho thấy khả năng so sánh phức tạp và sử dụng mệnh đề quan hệ một cách tinh vi.
-
Kết luận mạnh mẽ với giải pháp tổng hợp: Thay vì chỉ chọn một phía, tác giả đưa ra quan điểm cân bằng với từ khóa “partnership” và “synergy”, thể hiện tư duy phản biện cao và khả năng tổng hợp ý tưởng.
-
Từ vựng chính xác và phù hợp ngữ cảnh: Các cụm từ như “carries substantial weight”, “profoundly shape”, “internalize these practices” không chỉ học thuật mà còn sử dụng đúng collocation tự nhiên của người bản ngữ.
-
Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Bài viết không nói chung chung mà đưa ra các tình huống cụ thể như “children from disadvantaged households”, “peer influence within schools”, “parents’ flexibility to tailor education” giúp luận điểm có sức thuyết phục cao.
Giáo viên hướng dẫn học sinh về dinh dưỡng và lối sống lành mạnh trong lớp học
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết ở mức Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng còn một số hạn chế về độ phức tạp của ngôn ngữ và chiều sâu phát triển ý tưởng so với Band 8-9.
In today’s world, there is a debate about whether schools or parents should be responsible for teaching children about healthy living habits. Both sides have valid points, and I will discuss them in this essay before giving my opinion.
On the one hand, schools can play an important role in teaching children about health. First of all, schools have professional teachers who have knowledge about nutrition and exercise. These teachers can create lessons that help students understand why eating vegetables and doing sports are important. Another advantage is that schools can reach all children equally. This means that children from poor families or families where parents are not well-educated can still learn about healthy lifestyles. For example, in my country, many schools now have nutrition classes where students learn to read food labels and understand calories.
On the other hand, many people believe that parents should take the main responsibility. The first reason is that children spend more time at home than at school. Parents can control what food is available in the house and can encourage their children to exercise by doing activities together. Additionally, children usually follow their parents’ example. If parents eat junk food and watch TV all day, their children will probably do the same, even if they learn different things at school. Therefore, parental influence is very strong and cannot be replaced by school education alone.
In my opinion, both schools and parents need to work together to teach children about healthy habits. Schools should provide the basic knowledge and create programs that promote health, while parents should practice these habits at home. When schools and families cooperate, children will have a better chance of developing healthy lifestyles that last into adulthood. Without this cooperation, the efforts of either schools or parents alone may not be very effective.
In conclusion, although both schools and parents have important roles in teaching children about healthy living, I believe that the best approach is for them to share this responsibility. This combination will give children both the knowledge and the practical experience they need.
(Word count: 395)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết hoàn thành tốt yêu cầu đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các luận điểm còn khá đơn giản và thiếu chiều sâu so với Band 8-9. Ví dụ được đưa ra nhưng chưa thực sự chi tiết hoặc thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài viết rõ ràng với bố cục logic. Sử dụng từ nối phù hợp nhưng còn đơn giản và có phần lặp lại pattern (First of all, Another advantage, The first reason, Additionally). Các đoạn văn có topic sentence nhưng kết nối giữa các câu trong đoạn chưa thực sự mượt mà. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn khá đơn giản và lặp lại. Sử dụng một số cụm từ tốt như “valid points”, “play an important role”, “take the main responsibility” nhưng thiếu các từ vựng học thuật nâng cao. Có xu hướng dùng từ chung chung như “important”, “good”, “better” thay vì các từ cụ thể hơn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức, câu điều kiện và mệnh đề quan hệ. Ngữ pháp chính xác với rất ít lỗi không đáng kể. Tuy nhiên, cấu trúc câu chưa thực sự phức tạp và đa dạng như Band 8-9, với nhiều câu có cấu trúc tương tự nhau. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ tinh tế của ngôn ngữ:
- Band 6.5-7: “Both sides have valid points” – đơn giản, trực tiếp
- Band 8-9: “While some argue that schools are best positioned to deliver this education systematically, others contend that parents should take the lead role” – phức tạp, tinh tế hơn với cấu trúc while…others và động từ học thuật “contend”
2. Phát triển ý tưởng:
- Band 6.5-7: “Schools have professional teachers who have knowledge about nutrition” – nêu ý chính nhưng không giải thích sâu
- Band 8-9: “Schools possess the infrastructure and expertise to deliver structured health curricula, with qualified physical education teachers and nutritionists who can provide evidence-based guidance” – phát triển chi tiết với nhiều lớp thông tin
3. Sử dụng ví dụ:
- Band 6.5-7: “For example, in my country, many schools now have nutrition classes” – ví dụ chung chung, thiếu cụ thể
- Band 8-9: “This is particularly crucial for youngsters from disadvantaged households where parents may lack the knowledge or resources” – ví dụ cụ thể với ngữ cảnh rõ ràng và hậu quả được nêu ra
4. Từ nối và cohesion:
- Band 6.5-7: Sử dụng “First of all”, “Another advantage”, “Additionally” – cơ bản và có pattern rõ ràng
- Band 8-9: Sử dụng “Moreover”, “Nevertheless”, “Furthermore” – đa dạng và tự nhiên hơn, không theo pattern cứng nhắc
5. Độ phức tạp của câu:
- Band 6.5-7: “If parents eat junk food and watch TV all day, their children will probably do the same” – câu điều kiện cơ bản
- Band 8-9: “A child whose parents consistently prepare nutritious meals and engage in regular physical activity is far more likely to internalize these practices than one who merely learns about them theoretically at school” – câu phức tạp với mệnh đề quan hệ, so sánh và nhiều cấu trúc song song
6. Từ vựng học thuật:
- Band 6.5-7: “important role”, “main responsibility” – từ vựng phổ thông
- Band 8-9: “pertinent”, “advocate”, “infrastructure”, “internalize”, “synergy” – từ vựng học thuật nâng cao
Nhìn chung, bài Band 6.5-7 hoàn thành tốt nhiệm vụ và có cấu trúc rõ ràng, nhưng thiếu độ tinh tế, chiều sâu và sự phong phú về ngôn ngữ của bài Band 8-9. Để cải thiện, cần tập trung vào việc phát triển ý tưởng sâu hơn, sử dụng từ vựng đa dạng hơn và xây dựng câu phức tạp hơn.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết ở mức Band 5-6 cho thấy khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý.
Nowadays, the healthy lifestyle is very important for children. Some people think schools should teach children about it, but other people think parents should do this. In this essay, I will discuss both side and give my opinion.
First, I will talk about schools. Schools is good place for teaching healthy habits. Because teachers have knowledge about health and they can teach many students at the same time. Also schools have sport facilities like gym and playground. So students can do exercise there. For example, in my school, we had PE class two times every week and teacher teach us about eating healthy food. This is good because not all parents know about nutrition.
Second, I think parents also important for teaching children. Children stay at home more time than school. Parents can cook healthy food for their children everyday. They can also doing exercise with children like running or playing badminton. If parents always eat fast food, children will eat fast food too. So parents must be good example for their children. My mother always cook vegetable and fruit for me, so I have good eating habit now.
In my opinion, I think both schools and parents should teach children about healthy lifestyle. Because if only school teach but parents don’t care, children cannot learn well. And if only parents teach but school don’t have program, it is also not enough. So they need to working together.
In conclusion, schools and parents both have responsibility to teach children about healthy habit. They should cooperate with each other to make sure children can have healthy life in the future. This is important for society.
(Word count: 315)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, nhưng cách phát triển ý còn rất đơn giản và thiếu chi tiết. Các luận điểm được nêu ra nhưng không được giải thích đầy đủ hoặc phát triển logic. Ví dụ cá nhân được dùng nhưng không thực sự hỗ trợ mạnh mẽ cho luận điểm. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc bài cơ bản với các đoạn rõ ràng nhưng cách tổ chức ý còn đơn giản. Từ nối được sử dụng nhưng còn lặp lại và đơn điệu (First, Second, Also, So, Because). Một số câu không liên kết tốt với nhau, tạo cảm giác rời rạc. Thiếu sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý tưởng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (important, good, healthy). Sử dụng một số cụm từ đơn giản như “good place”, “good example”, “healthy food” nhưng thiếu từ vựng đa dạng. Có một số lỗi về word choice như “other people” thay vì “others”, “at home more time” thay vì “more time at home”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến độ rõ ràng: lỗi chia động từ (“Schools is”, “doing exercise”), lỗi mạo từ (“the healthy lifestyle”), lỗi cấu trúc câu (“Because teachers…” – câu fragment). Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu phức đơn giản. Một số câu khó hiểu do lỗi ngữ pháp. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “the healthy lifestyle is very important” | Lỗi mạo từ | “a healthy lifestyle is very important” hoặc “healthy lifestyles are very important” | Khi nói chung về một khái niệm, không dùng “the” mà dùng “a/an” cho danh từ số ít hoặc không mạo từ cho danh từ số nhiều. “The” chỉ dùng khi đã xác định cụ thể. |
| “both side” | Lỗi số ít/nhiều | “both sides” | “Both” có nghĩa là “cả hai” nên danh từ theo sau phải ở dạng số nhiều. Tương tự: both people, both options, both views. |
| “Schools is good place” | Lỗi chia động từ | “Schools are good places” | “Schools” là danh từ số nhiều nên động từ phải là “are”. Danh từ “place” cũng cần ở dạng số nhiều để phù hợp. |
| “Because teachers have knowledge…” (đầu câu) | Lỗi câu fragment | “This is because teachers have knowledge…” hoặc bỏ “Because” | Không được bắt đầu câu bằng “Because” một mình. Cần có mệnh đề chính trước đó, hoặc dùng “This is because…” để tạo câu hoàn chỉnh. |
| “Also schools have sport facilities” | Lỗi từ nối | “Also, schools have sports facilities” hoặc “Schools also have sports facilities” | “Also” ở đầu câu cần có dấu phẩy phía sau. Ngoài ra, “sport” trong trường hợp này nên là tính từ nên cần dạng “sports” (sports facilities). |
| “Children stay at home more time than school” | Lỗi cấu trúc so sánh | “Children spend more time at home than at school” | Cần dùng động từ “spend” với “time”. Thêm giới từ “at” trước “school” để cấu trúc song song trong câu so sánh. |
| “doing exercise” (sau can) | Lỗi dạng động từ | “do exercise” | Sau động từ khuyết thiếu “can” phải dùng động từ nguyên mẫu không “to”, không được dùng V-ing. |
| “parents also important” | Thiếu động từ | “parents are also important” | Trong tiếng Anh, câu phải có động từ. Tính từ “important” cần động từ “to be” (are) đi kèm. |
| “So they need to working” | Lỗi dạng động từ | “So they need to work” | Sau “need to” phải là động từ nguyên mẫu (work), không phải V-ing (working). Đây là cấu trúc “need to + V-infinitive”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng band điểm từ 5-6 lên 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:
1. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Ôn lại quy tắc chia động từ với chủ ngữ số ít/nhiều (subject-verb agreement)
- Học cách sử dụng mạo từ a/an/the chính xác
- Tránh viết câu fragment bằng cách kiểm tra mỗi câu đều có chủ ngữ và động từ chính
- Luyện tập các cấu trúc động từ sau “can”, “should”, “need to”, “want to”
2. Mở rộng từ vựng và tránh lặp từ:
- Thay vì lặp lại “important” nhiều lần, học các từ đồng nghĩa: crucial, vital, essential, significant
- Thay “good” bằng các từ cụ thể hơn: effective, beneficial, advantageous, valuable
- Học các collocations tự nhiên như: “take responsibility”, “play a role”, “provide guidance”
3. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:
- Với mỗi luận điểm, không chỉ nêu ra mà phải giải thích “why” (tại sao) và “what result” (kết quả là gì)
- Sử dụng cấu trúc: Point → Explanation → Example → Impact
- Ví dụ: “Schools have facilities (Point) → These allow students to practice regularly (Explanation) → For instance, school gyms (Example) → This helps form exercise habits (Impact)”
4. Cải thiện cách sử dụng từ nối:
- Đa dạng hóa từ nối thay vì chỉ dùng “First, Second”
- Học các cụm nối nâng cao: “Moreover”, “Furthermore”, “In addition”, “On the other hand”, “Nevertheless”
- Sử dụng các cụm chuyển tiếp: “This means that…”, “As a result…”, “This is particularly important because…”
5. Tổ chức đoạn văn tốt hơn:
- Mỗi đoạn thân bài nên có: Topic sentence (câu chủ đề) → Supporting sentences (2-3 câu hỗ trợ) → Example/Evidence (ví dụ/bằng chứng) → Concluding sentence (câu kết)
- Đảm bảo các câu trong đoạn liên kết với nhau bằng từ nối hoặc tham chiếu
6. Viết câu phức tạp hơn:
- Luyện tập kết hợp nhiều ý trong một câu bằng mệnh đề quan hệ (who, which, that)
- Sử dụng câu điều kiện để diễn đạt khả năng và hậu quả
- Thực hành cấu trúc so sánh: “more…than”, “as…as”, “the more…the more”
7. Sử dụng ví dụ hiệu quả:
- Thay vì ví dụ cá nhân đơn giản (“My mother always cook vegetable”), sử dụng ví dụ tổng quát và có tính thuyết phục cao hơn
- Ví dụ tốt: “Research has shown that…”, “Studies indicate that…”, “It is commonly observed that…”
Việc cải thiện từ Band 5-6 lên 6.5-7 đòi hỏi sự kiên trì luyện tập đặc biệt là ngữ pháp cơ bản và từ vựng. Hãy viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè chấm để phát hiện và sửa lỗi thường xuyên.
Cha mẹ và con cùng tập thể dục ngoài trời thể hiện thói quen lành mạnh
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| pertinent | adj | /ˈpɜːtɪnənt/ | Thích hợp, phù hợp, liên quan | The question has become increasingly pertinent in modern society. | pertinent question, pertinent issue, pertinent information |
| advocate | v | /ˈædvəkeɪt/ | Ủng hộ, biện hộ, vận động | Those who advocate for school-based health education present compelling arguments. | advocate for/against, strongly advocate, advocate change |
| infrastructure | n | /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ | Cơ sở hạ tầng | Schools possess the infrastructure to deliver structured curricula. | educational infrastructure, possess infrastructure, develop infrastructure |
| internalize | v | /ɪnˈtɜːnəlaɪz/ | Tiếp thu và hình thành trong nội tâm | Children are more likely to internalize healthy practices when they see parents practicing them. | internalize values, internalize practices, internalize beliefs |
| synergy | n | /ˈsɪnədʒi/ | Sự phối hợp hiệu quả, sự cộng hưởng | This synergy ensures comprehensive health education. | create synergy, synergy between, positive synergy |
| comprehensive | adj | /ˌkɒmprɪˈhensɪv/ | Toàn diện, bao quát | Schools can provide comprehensive information about nutrition. | comprehensive information, comprehensive approach, comprehensive education |
| evidence-based | adj | /ˈevɪdəns beɪst/ | Dựa trên bằng chứng khoa học | Teachers can provide evidence-based guidance on healthy eating. | evidence-based guidance, evidence-based approach, evidence-based practice |
| disadvantaged | adj | /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ | Thiệt thòi, khó khăn | Children from disadvantaged households may lack access to health information. | disadvantaged households, disadvantaged children, disadvantaged communities |
| profoundly | adv | /prəˈfaʊndli/ | Sâu sắc, mạnh mẽ | Parents’ behaviors profoundly shape their children’s attitudes. | profoundly affect, profoundly influence, profoundly impact |
| reinforce | v | /ˌriːɪnˈfɔːs/ | Củng cố, tăng cường | Parents must reinforce school lessons through practice at home. | reinforce lessons, reinforce habits, reinforce behavior |
| tailor | v | /ˈteɪlə(r)/ | Điều chỉnh cho phù hợp | Parents can tailor education to their child’s specific needs. | tailor to needs, tailor approach, carefully tailored |
| emulate | v | /ˈemjuleɪt/ | Bắt chước, noi theo | Children often emulate their classmates’ behaviors. | emulate behavior, emulate success, emulate example |
| compelling | adj | /kəmˈpelɪŋ/ | Thuyết phục, hấp dẫn | They present several compelling arguments for school involvement. | compelling argument, compelling reason, compelling evidence |
| substantial | adj | /səbˈstænʃl/ | Đáng kể, quan trọng | The argument carries substantial weight. | substantial weight, substantial impact, substantial evidence |
| consistency | n | /kənˈsɪstənsi/ | Tính nhất quán, kiên định | Consistency in healthy habits is crucial for long-term success. | maintain consistency, consistency in approach, lack of consistency |
Các từ vựng này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao về Lexical Resource mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật một cách chính xác và tự nhiên. Hãy chú ý đến cách phát âm và các collocations đi kèm để sử dụng đúng ngữ cảnh.
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clause)
Công thức: While/Although + clause 1, clause 2
Ví dụ từ bài Band 8-9: While some argue that schools are best positioned to deliver this education systematically, others contend that parents should take the lead role.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng trình bày hai quan điểm đối lập một cách cân bằng trong cùng một câu, cho thấy tư duy phản biện cao. Giám khảo đánh giá cao việc sử dụng mệnh đề phụ thuộc để tạo câu phức.
Ví dụ bổ sung:
- While technology offers numerous educational benefits, it can also lead to sedentary lifestyles among young people.
- Although parents have limited time, they remain the most influential role models for their children.
- While schools can teach theoretical knowledge, practical application must occur at home.
Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề, hoặc sử dụng “but” sau “although/while” (sai vì đã có liên từ nhượng bộ rồi không cần “but” nữa). Ví dụ sai: “Although schools are important, but parents are more important.” → Sửa: “Although schools are important, parents are more important.”
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: Noun + , which/who/whose + clause, + main clause continues
Ví dụ từ bài Band 8-9: This is particularly crucial for youngsters from disadvantaged households where parents may lack the knowledge or resources to teach these concepts effectively.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ giúp thêm thông tin bổ sung vào danh từ mà không cần viết thành câu riêng biệt, tạo nên sự liền mạch và tinh tế trong văn phong. Đây là dấu hiệu của người viết có trình độ cao.
Ví dụ bổ sung:
- Physical education classes, which are mandatory in most schools, help students develop lifelong fitness habits.
- Parents who work long hours, which is increasingly common in modern society, may struggle to monitor their children’s eating habits.
- The home environment, where children spend most of their time, significantly influences their lifestyle choices.
Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam hay nhầm lẫn giữa mệnh đề quan hệ xác định (không dấu phẩy) và không xác định (có dấu phẩy). Ví dụ: “Schools which have good facilities are effective” (sai nếu muốn nói chung về trường học) → Sửa: “Schools, which have good facilities, are effective” (nếu muốn thêm thông tin bổ sung).
3. Cấu trúc so sánh phức hợp
Công thức: Subject + to be + far more/much more/considerably more + likely to + V + than + noun/clause
Ví dụ từ bài Band 8-9: A child whose parents consistently prepare nutritious meals and engage in regular physical activity is far more likely to internalize these practices than one who merely learns about them theoretically at school.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc so sánh nâng cao này không chỉ đơn thuần so sánh mà còn kết hợp nhiều mệnh đề phụ, thể hiện khả năng xử lý ngôn ngữ phức tạp. Từ “far more likely” cũng mạnh mẽ hơn “more likely”.
Ví dụ bổ sung:
- Students who receive consistent health education at school are considerably more likely to maintain healthy habits than those who rely solely on parental guidance.
- Children exposed to balanced meals at home are much more likely to develop nutritious eating patterns than those who frequently consume fast food.
- Young people who engage in regular physical activities are far less likely to develop obesity-related health issues than their sedentary peers.
Lỗi thường gặp: Học viên thường quên “to” sau “likely” hoặc dùng sai cấu trúc song song trong so sánh. Ví dụ sai: “Children are more likely eating vegetables than eat junk food” → Sửa: “Children are more likely to eat vegetables than to eat junk food” hoặc “Children are more likely to eat vegetables than junk food.”
4. Câu chẻ với “It is… that…” (Cleft sentence)
Công thức: It is + noun/adjective + that/who + clause
Ví dụ từ bài: It is particularly crucial that children receive consistent messages about health from both schools and parents.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, tạo sự tập trung và làm nổi bật luận điểm quan trọng. Đây là kỹ thuật viết học thuật tinh vi mà giám khảo IELTS đánh giá cao.
Ví dụ bổ sung:
- It is the home environment that plays the most significant role in shaping children’s eating habits.
- It is through consistent practice, rather than theoretical knowledge alone, that healthy lifestyles become ingrained.
- It is parents who serve as the primary role models for their children’s daily behaviors.
Lỗi thường gặp: Học viên hay dùng “It’s” (viết tắt) trong văn viết học thuật (nên dùng “It is” đầy đủ), hoặc sử dụng sai thì động từ trong mệnh đề sau “that”. Ví dụ sai: “It is important that parents teaches their children” → Sửa: “It is important that parents teach their children” (dùng động từ nguyên mẫu sau “that” trong cấu trúc này).
5. Câu điều kiện phức tạp (Mixed conditional và Third conditional)
Công thức: If + past perfect, would/could + bare infinitive (Mixed) / If + past perfect, would have + past participle (Third)
Ví dụ từ bài: Without such collaboration, the efforts of either party alone would prove insufficient (tương đương: If there were no collaboration, the efforts would prove insufficient).
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu điều kiện nâng cao thể hiện khả năng suy luận logic và diễn đạt các tình huống giả định phức tạp. Sử dụng đúng các dạng điều kiện là dấu hiệu của người có trình độ ngữ pháp cao.
Ví dụ bổ sung:
- If schools had implemented comprehensive health programs earlier, we would see fewer obesity cases among children today. (Mixed conditional)
- If parents consistently model healthy behaviors, their children would be more likely to adopt similar lifestyles. (Second conditional – về tương lai có thể)
- Had both parents and schools worked together from the beginning, the current health crisis among youth could have been prevented. (Third conditional with inversion)
Lỗi thường gặp: Học viên hay nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì. Ví dụ sai: “If parents will teach their children, they will be healthy” (sai vì không dùng “will” trong mệnh đề “if”) → Sửa: “If parents teach their children, they will be healthy” hoặc “If parents taught their children consistently, they would be healthier.”
6. Cấu trúc nhấn mạnh với đảo ngữ (Inversion)
Công thức: Not only + auxiliary + subject + verb, but also + clause / Rarely/Seldom/Never + auxiliary + subject + verb
Ví dụ từ bài: Not only do schools provide structured education, but they also create an environment where healthy choices are normalized among peers.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ là cấu trúc nâng cao nhất trong tiếng Anh, thường chỉ xuất hiện trong văn viết trang trọng và học thuật. Sử dụng đúng đảo ngữ chứng tỏ người viết có kiến thức ngữ pháp vững vàng và phong cách viết tinh tế.
Ví dụ bổ sung:
- Rarely do children adopt healthy habits without consistent guidance from both home and school.
- Not only should parents model healthy behaviors, but they should also actively engage children in these practices.
- Seldom can schools alone achieve lasting behavioral change without parental reinforcement at home.
Lỗi thường gặp: Đây là cấu trúc khó nhất và học viên Việt Nam thường mắc lỗi về trật tự từ sau khi đảo ngữ. Ví dụ sai: “Not only parents should teach, but also schools should teach” (thiếu đảo ngữ) → Sửa: “Not only should parents teach, but schools should also reinforce these lessons” (có đảo ngữ ở mệnh đề đầu).
Việc thành thạo sáu cấu trúc câu trên sẽ giúp bạn thể hiện được “Grammatical Range and Accuracy” ở mức Band 7-9. Tuy nhiên, điều quan trọng là sử dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp ngữ cảnh, không nên cố nhồi nhét quá nhiều cấu trúc phức tạp vào một bài viết vì có thể gây lỗi và mất điểm.
Đối với học sinh cần hiểu rõ về the role of physical education in promoting healthy lifestyles, việc thực hành viết các cấu trúc câu phức tạp này với chủ đề giáo dục thể chất sẽ giúp củng cố cả kiến thức ngữ pháp lẫn vốn từ vựng chuyên ngành.
Học sinh tương tác trong lớp học về dinh dưỡng và sức khỏe
Kết Bài
Qua việc phân tích chi tiết ba bài mẫu ở các mức band điểm khác nhau, bạn đã thấy rõ sự khác biệt giữa các trình độ viết trong IELTS Writing Task 2. Chủ đề “how to teach children about healthy habits” không chỉ xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi thực tế mà còn liên quan chặt chẽ đến nhiều chủ đề khác như giáo dục, trách nhiệm xã hội và phát triển trẻ em.
Để đạt band điểm cao, bạn cần tập trung vào bốn yếu tố chính: hoàn thành đầy đủ yêu cầu đề bài với các luận điểm được phát triển sâu sắc, tổ chức bài viết mạch lạc với các liên kết tự nhiên, sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, và cuối cùng là thể hiện khả năng sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp mà không mắc lỗi.
Điểm khác biệt giữa bài Band 5-6 và Band 8-9 không nằm ở việc sử dụng từ vựng “khó” một cách cố gắng, mà ở khả năng phát triển ý tưởng logic, sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và tinh tế. Bài viết Band cao không nhất thiết phải dài hoặc phức tạp một cách giả tạo, mà phải thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề và khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng, thuyết phục.
Khi nghiên cứu sâu hơn về What causes obesity and how can it be addressed, bạn sẽ nhận thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa giáo dục thói quen lành mạnh từ nhỏ và phòng ngừa các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng sau này. Tương tự, các chủ đề về the role of schools in promoting fitness và impact of video games on children’s social skills cũng có nhiều điểm tương đồng với đề tài này, đều liên quan đến sự phát triển toàn diện của trẻ em.
Hãy nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một quá trình dài hơi đòi hỏi sự kiên trì. Đừng nản lòng nếu bạn đang ở mức Band 5-6 – với phương pháp luyện tập đúng đắn, chú ý khắc phục các lỗi ngữ pháp cơ bản, mở rộng vốn từ vựng và thực hành thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể đạt Band 7 trở lên.
Một điều quan trọng nữa dành cho học viên Việt Nam: đừng cố gắng dịch trực tiếp từ tiếng Việt sang tiếng Anh khi viết. Thay vào đó, hãy học cách “suy nghĩ bằng tiếng Anh” bằng cách đọc nhiều bài mẫu, ghi chú các cụm từ tự nhiên và collocations, rồi thực hành sử dụng chúng trong bài viết của mình. Việc hiểu rõ về Computer games and children’s development: what is your opinion cũng giúp bạn mở rộng góc nhìn về các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển của trẻ, không chỉ riêng thói quen ăn uống và tập thể dục.
Cuối cùng, hãy luôn dành thời gian để kiểm tra lại bài viết của mình trước khi nộp. Năm phút cuối cùng nên dùng để rà soát các lỗi ngữ pháp cơ bản như chia động từ, mạo từ, giới từ – những lỗi có thể kéo band điểm của bạn xuống đáng kể. Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!