IELTS Writing Task 2: Đô thị hóa và Môi trường sống tự nhiên – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chi tiết

Mở bài

Đô thị hóa và tác động của nó đến môi trường sống tự nhiên là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2, xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi thực tế từ năm 2020 đến nay. Chủ đề này không chỉ có tính thời sự cao mà còn yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng phân tích vấn đề môi trường – xã hội một cách đa chiều.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6, Band 6.5-7 đến Band 8-9
  • Phân tích chi tiết tiêu chí chấm điểm cho từng bài
  • Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu giúp tăng band điểm
  • Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Một số đề thi thực tế đã được xác minh về chủ đề này:

  • “Many animal species are becoming extinct due to human activities. What are the reasons and solutions?” (British Council, 2022)
  • “Urbanization is causing loss of natural habitats. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, 2023)
  • “The increase in urban areas is destroying wildlife habitats. Discuss both views and give your opinion.” (IELTS Academic, 2021)

Đề Writing Part 2

As cities expand, natural habitats are being destroyed at an alarming rate. Some people believe that urban development should be prioritized over wildlife conservation, while others argue that protecting natural habitats is more important. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Khi các thành phố mở rộng, môi trường sống tự nhiên đang bị phá hủy với tốc độ đáng báo động. Một số người cho rằng phát triển đô thị nên được ưu tiên hơn bảo tồn động vật hoang dã, trong khi những người khác lại cho rằng bảo vệ môi trường sống tự nhiên quan trọng hơn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Discuss both views and give your opinion – Đây là dạng đề yêu cầu thảo luận hai quan điểm trái chiều và đưa ra ý kiến cá nhân.

Yêu cầu cụ thể:

  • Phân tích quan điểm 1: Ưu tiên phát triển đô thị
  • Phân tích quan điểm 2: Ưu tiên bảo vệ môi trường sống tự nhiên
  • Đưa ra lập trường cá nhân rõ ràng

Các thuật ngữ quan trọng:

  • “Natural habitats” (môi trường sống tự nhiên): Khu vực tự nhiên nơi động thực vật sinh sống
  • “Urban development” (phát triển đô thị): Quá trình xây dựng và mở rộng các khu vực thành phố
  • “Wildlife conservation” (bảo tồn động vật hoang dã): Các nỗ lực bảo vệ các loài động vật và môi trường sống của chúng

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm, bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra lập trường rõ ràng trong phần kết bài
  • Dùng từ vựng chung chung như “good/bad” thay vì từ vựng học thuật
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ cấu trúc bài viết
  2. Thân bài 1: Phân tích quan điểm ưu tiên phát triển đô thị (2-3 lý do)
  3. Thân bài 2: Phân tích quan điểm ưu tiên bảo vệ môi trường (2-3 lý do)
  4. Kết bài: Tóm tắt + đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng (có thể chọn một bên hoặc cân bằng)

Bài mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, lập luận chặt chẽ với các ví dụ cụ thể, và cấu trúc câu đa dạng. Bài viết dưới đây minh họa cách trình bày cân bằng cả hai quan điểm trước khi đưa ra lập trường hợp lý.

The relentless expansion of urban areas has precipitated an unprecedented loss of natural ecosystems, sparking heated debate about development priorities. While some contend that economic progress through urbanization should take precedence, I align more closely with those who advocate for prioritizing habitat preservation, as the long-term consequences of biodiversity loss far outweigh short-term economic gains.

Proponents of urban development argue that expanding cities are fundamental to accommodating growing populations and fostering economic prosperity. As metropolitan areas enlarge, they create employment opportunities, improve infrastructure, and enhance living standards for millions. For instance, China’s rapid urbanization has lifted over 500 million people out of poverty within three decades, demonstrating how city expansion can generate substantial socioeconomic benefits. Furthermore, advocates maintain that human welfare should supersede wildlife concerns, particularly in developing nations where basic needs remain unmet.

However, prioritizing habitat conservation yields more sustainable benefits that extend beyond immediate human interests. Natural ecosystems provide irreplaceable services including air purification, water filtration, and climate regulation—functions that no technology can adequately replicate. The destruction of Amazon rainforest, for example, has disrupted regional weather patterns and accelerated global warming, demonstrating how habitat loss creates cascading environmental crises. Moreover, biodiversity represents an invaluable genetic repository for future medicine and agriculture; countless pharmaceutical breakthroughs have originated from compounds found in threatened species. The extinction of even seemingly insignificant organisms can destabilize entire food webs, ultimately threatening human food security.

In my view, the dichotomy between development and conservation represents a false choice. Progressive urban planning can accommodate both priorities through strategies such as vertical construction, green corridors, and protected buffer zones. Singapore exemplifies this approach, maintaining robust economic growth while preserving 47% of its land as green space. Rather than viewing habitat protection as an obstacle to progress, we should recognize it as an investment in long-term human survival.

In conclusion, although urban expansion addresses immediate socioeconomic needs, the preservation of natural habitats must take precedence given its fundamental role in maintaining planetary systems upon which all human activity ultimately depends. The challenge lies not in choosing between these priorities but in pursuing development models that harmonize both objectives.

(320 từ)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết phân tích toàn diện cả hai quan điểm với độ sâu đáng kể. Lập trường cá nhân được nêu rõ ngay từ mở bài và được củng cố xuyên suốt bài. Các ví dụ cụ thể (Trung Quốc, Amazon, Singapore) được sử dụng hiệu quả để minh họa luận điểm. Kết bài tổng hợp khéo léo cả hai khía cạnh.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Bố cục logic với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các liên từ tinh tế (“However”, “Moreover”, “Furthermore”) không bị cứng nhắc. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng với supporting sentences phát triển tự nhiên. Đại từ và từ thay thế được sử dụng hiệu quả để tránh lặp từ.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng học thuật phong phú và chính xác (“precipitated”, “unprecedented”, “cascading”, “dichotomy”). Collocations tự nhiên (“economic prosperity”, “biodiversity loss”, “food security”). Paraphrasing hiệu quả tránh lặp lại ngôn ngữ đề bài. Không có lỗi từ vựng đáng kể.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Cấu trúc câu đa dạng với sự kết hợp câu đơn, phức và ghép một cách tự nhiên. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao (mệnh đề quan hệ, phân từ, câu điều kiện ẩn). Không có lỗi ngữ pháp. Dấu câu chính xác tạo nhịp đọc tốt.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Lập trường cân bằng nhưng rõ ràng: Mặc dù thừa nhận giá trị của phát triển đô thị, tác giả vẫn nêu rõ quan điểm ưu tiên bảo vệ môi trường ngay từ câu thesis statement, sau đó duy trì nhất quán xuyên suốt bài.

  2. Ví dụ cụ thể và đa dạng địa lý: Sử dụng các case study thực tế từ nhiều khu vực (Trung Quốc, Amazon, Singapore) chứng tỏ kiến thức rộng và khả năng áp dụng lý thuyết vào thực tế.

  3. Từ vựng học thuật chính xác: Các cụm như “precipitated an unprecedented loss”, “cascading environmental crises”, “irreplaceable services” thể hiện vốn từ phong phú và sử dụng đúng ngữ cảnh.

  4. Cấu trúc câu phức tạp tự nhiên: Câu như “The extinction of even seemingly insignificant organisms can destabilize entire food webs, ultimately threatening human food security” kết hợp nhiều mệnh đề nhưng vẫn rõ ràng, dễ hiểu.

  5. Luận điểm sâu sắc về mối quan hệ nhân quả: Không chỉ liệt kê lý do mà còn giải thích chuỗi hậu quả (ví dụ: phá rừng → thay đổi thời tiết → nóng lên toàn cầu).

  6. Giải pháp hòa giải thông minh: Thay vì đơn thuần chọn một bên, bài viết đề xuất cách cân bằng cả hai ưu tiên, thể hiện tư duy phản biện cao.

  7. Kết bài mạnh mẽ và có tầm nhìn: Câu kết “depends” tạo ấn tượng mạnh về tầm quan trọng của vấn đề, đồng thời nhấn mạnh lại lập trường một cách tinh tế.

Hình ảnh minh họa bài mẫu IELTS Writing Task 2 đạt band điểm cao về chủ đề đô thị hóa và môi trường tự nhiênHình ảnh minh họa bài mẫu IELTS Writing Task 2 đạt band điểm cao về chủ đề đô thị hóa và môi trường tự nhiên

Bài mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng trình bày ý tưởng rõ ràng với từ vựng và ngữ pháp tốt, nhưng chưa đạt được độ tinh tế và sâu sắc của Band 8-9. Bài viết vẫn đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài nhưng với sự phát triển ý đơn giản hơn.

Urban expansion has led to significant destruction of natural habitats worldwide. Some people think that developing cities is more important than protecting wildlife, while others believe the opposite. This essay will discuss both perspectives before presenting my own view.

On one hand, there are several reasons why urban development should be prioritized. Firstly, cities need to expand to provide housing for increasing populations. Many developing countries face housing shortages, and building new residential areas requires land. Secondly, urban growth creates jobs and boosts the economy. For example, construction projects employ thousands of workers and new business districts attract investment. Finally, modern infrastructure like hospitals and schools are essential for improving people’s quality of life, and these facilities need space to be built.

On the other hand, protecting natural habitats is equally important for several reasons. Wild animals are losing their homes due to deforestation and construction, which has caused many species to become endangered. For instance, orangutans in Southeast Asia are threatened because their forest habitats are being cleared for palm oil plantations and urban areas. Additionally, natural environments provide important benefits to humans, such as clean air and water. When forests are destroyed, air pollution increases and water sources become contaminated. Moreover, ecosystems maintain balance in nature, and losing biodiversity can have serious consequences for food production and climate stability.

In my opinion, both urban development and habitat conservation are important, and we should find a balance between them. Governments can implement policies that encourage sustainable urban planning, such as creating green spaces within cities and protecting certain areas from development. Cities like Melbourne have successfully combined urban growth with environmental protection by establishing parks and wildlife corridors.

In conclusion, while urban expansion brings economic and social benefits, protecting natural habitats should not be neglected because they are vital for long-term environmental health. The best approach is to pursue development that considers both human needs and environmental conservation.

(280 từ)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết đề cập đầy đủ cả hai quan điểm với các lý do rõ ràng. Có ví dụ minh họa (orangutans, Melbourne) nhưng chưa được phát triển sâu. Lập trường cá nhân được nêu rõ ở đoạn 4. Tuy nhiên, các luận điểm còn ở mức độ chung, thiếu chiều sâu phân tích như bài Band 9.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn logic. Sử dụng các liên từ cơ bản hiệu quả (Firstly, Secondly, Additionally, Moreover). Tuy nhiên, sự chuyển tiếp giữa các câu trong cùng một đoạn đôi khi còn cứng nhắc. Ít sử dụng các thiết bị liên kết tinh tế hơn.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng phù hợp với chủ đề (deforestation, endangered, biodiversity, sustainable urban planning). Có một số collocations tốt (“housing shortages”, “quality of life”, “climate stability”). Tuy nhiên, vẫn còn dựa vào từ vựng phổ biến (“important”, “serious consequences”) thay vì từ học thuật cao cấp hơn.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng đa dạng các thì và cấu trúc câu (câu phức, câu bị động, mệnh đề quan hệ). Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng. Tuy nhiên, độ phức tạp của câu chưa cao, chủ yếu là các cấu trúc quen thuộc, thiếu các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ hay câu chẻ.

So sánh với bài Band 8-9

1. Độ sâu của luận điểm:

Band 8-9: “Natural ecosystems provide irreplaceable services including air purification, water filtration, and climate regulation—functions that no technology can adequately replicate.”

Band 6.5-7: “Natural environments provide important benefits to humans, such as clean air and water.”

→ Bài Band 8-9 giải thích tại sao các dịch vụ này “không thể thay thế” và so sánh với công nghệ, trong khi Band 6.5-7 chỉ liệt kê lợi ích một cách đơn giản.

2. Chất lượng ví dụ:

Band 8-9: “The destruction of Amazon rainforest, for example, has disrupted regional weather patterns and accelerated global warming, demonstrating how habitat loss creates cascading environmental crises.”

Band 6.5-7: “For instance, orangutans in Southeast Asia are threatened because their forest habitats are being cleared for palm oil plantations and urban areas.”

→ Bài Band 8-9 kết nối ví dụ với hậu quả toàn cầu và giải thích cơ chế nhân quả, còn Band 6.5-7 chỉ nêu sự thật đơn giản.

3. Từ vựng học thuật:

Band 8-9: “precipitated”, “unprecedented”, “supersede”, “cascading crises”, “dichotomy”

Band 6.5-7: “significant”, “important”, “serious consequences”, “vital”

→ Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng tinh tế và đa dạng hơn, trong khi Band 6.5-7 lặp lại các từ cơ bản.

4. Cấu trúc câu:

Band 8-9: “Rather than viewing habitat protection as an obstacle to progress, we should recognize it as an investment in long-term human survival.”

Band 6.5-7: “Governments can implement policies that encourage sustainable urban planning, such as creating green spaces within cities.”

→ Bài Band 8-9 dùng cấu trúc “Rather than…should” để tạo sự tương phản mạnh mẽ, còn Band 6.5-7 dùng cấu trúc đơn giản với mệnh đề quan hệ.

5. Lập trường cá nhân:

Band 8-9: Có quan điểm rõ ràng nghiêng về bảo vệ môi trường nhưng vẫn thừa nhận và đề xuất giải pháp hòa giải thông minh.

Band 6.5-7: Chọn lập trường “trung lập” an toàn, thiếu sự quyết đoán và chiều sâu phân tích.

Bài mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng có nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và độ phát triển của luận điểm. Các lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam được minh họa rõ ràng trong bài viết này.

Nowadays, many cities are growing bigger and bigger. This make natural habitats destroyed. Some people think building cities is more important, but other people think we should protect nature. In this essay, I will discuss both sides.

First, I think urban development is important because people need places to live. The population is increasing very fast, so we need to build more houses and apartments. If we don’t expand cities, many people will not have home. Also, when cities grow, it create more jobs for people. For example, in my country Vietnam, many people moved to Ho Chi Minh City to find works because there are many companies and factories there. Cities also have better facilities like hospital and school, which is good for people’s life.

However, protecting natural habitats is also important thing. Many animals are losing their homes because of urbanization. When we cut down forests to build cities, animals have nowhere to live and they will die. This is very bad for environment. Also, trees and forests give us clean air. If we destroy all forests, the air will become dirty and people will get sick. Natural habitats also help to control the climate and prevent flooding.

In my opinion, I think both are important. We need cities for people to live, but we also need to protect nature. Government should make rules to balance them. For example, they can build cities but also keep some areas as parks or forests. Like in Singapore, they have both modern buildings and green spaces.

To conclude, urban development and protecting natural habitats are both important. We should find the way to develop cities but also protect environment at same time.

(270 từ)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đề cập cả hai quan điểm như yêu cầu và có nêu ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các luận điểm được phát triển ở mức độ cơ bản, thiếu chi tiết cụ thể. Ví dụ về Việt Nam và Singapore được nhắc đến nhưng không được giải thích đầy đủ. Một số ý còn mơ hồ và chung chung.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc bài cơ bản với 4 đoạn nhưng sự liên kết giữa các câu còn đơn giản và lặp lại. Sử dụng chủ yếu các liên từ cơ bản (First, However, Also, For example). Thiếu sự đa dạng trong cách kết nối ý tưởng. Một số câu không liên kết mượt mà với nhau.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (“important” xuất hiện 5 lần). Sử dụng từ vựng đơn giản và phổ biến. Có một số lỗi từ vựng (“find works” thay vì “find work”, “have home” thiếu mạo từ). Thiếu từ vựng học thuật chuyên ngành về môi trường và đô thị hóa.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: lỗi chia động từ (“This make”, “it create”), lỗi mạo từ (“need home”, “have better facilities like hospital”), lỗi danh từ số nhiều/ít (“works”, “other people”). Cấu trúc câu đơn giản, ít sự đa dạng. Tuy nhiên, ý nghĩa vẫn có thể hiểu được.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“This make natural habitats destroyed” Chia động từ + Câu bị động “This has led to the destruction of natural habitats” hoặc “This is destroying natural habitats” “This” là chủ ngữ số ít nên động từ phải là “makes”. Tuy nhiên, cấu trúc “make + object + past participle” sai ngữ pháp. Nên dùng “lead to” hoặc cấu trúc chủ động đơn giản hơn. Đây là lỗi điển hình của học viên Việt Nam khi dịch trực tiếp từ tiếng Việt.
“other people” Danh từ số nhiều “others” hoặc “other people” Khi đã dùng “some people”, cần dùng “others” để tạo sự song song. “Other people” cũng đúng nhưng “others” ngắn gọn và học thuật hơn trong ngữ cảnh này.
“many people will not have home” Mạo từ “many people will not have homes” hoặc “will not have a home” Danh từ đếm được số ít cần mạo từ. Vì nói về nhiều người nên nên dùng số nhiều “homes” hoặc nếu dùng số ít thì cần “a home”. Lỗi thiếu mạo từ rất phổ biến ở học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ.
“to find works” Danh từ không đếm được “to find work” “Work” (công việc nói chung) là danh từ không đếm được, không thêm “s”. “Works” chỉ dùng khi nói về “tác phẩm” (works of art) hoặc “nhà máy” (steel works).
“which is good for people’s life” Danh từ số nhiều “which is good for people’s lives” Nhiều người có nhiều cuộc sống khác nhau nên “lives” phải ở dạng số nhiều. Hoặc có thể dùng “for their quality of life” để học thuật hơn.
“protecting natural habitats is also important thing” Mạo từ “protecting natural habitats is also an important thing” hoặc “is also important” Khi “thing” là danh từ đếm được số ít cần mạo từ “an”. Tuy nhiên, trong văn viết học thuật, bỏ “thing” đi sẽ tự nhiên hơn: “is also important”.
“hospital and school” Danh từ số nhiều “hospitals and schools” Nói về các cơ sở vật chất nói chung nên cần dùng danh từ số nhiều. Học viên Việt Nam thường quên thêm “s” vì tiếng Việt không có sự phân biệt số ít/nhiều rõ ràng.
“at same time” Mạo từ “at the same time” Cụm từ cố định luôn cần mạo từ “the”. Đây là collocation cần học thuộc lòng.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Mở rộng và phát triển luận điểm cụ thể hơn:

Thay vì viết: “Cities also have better facilities like hospital and school, which is good for people’s life.”

Hãy viết: “Cities also provide superior infrastructure such as advanced hospitals and educational institutions, which significantly improve residents’ quality of life by offering better healthcare and learning opportunities.”

→ Giải thích thêm “tại sao” và “như thế nào” cơ sở vật chất tốt hơn cải thiện cuộc sống.

2. Sử dụng từ vựng học thuật và collocations:

  • Thay “growing bigger” → “expanding rapidly” hoặc “undergoing urbanization”
  • Thay “very fast” → “at an unprecedented rate” hoặc “dramatically”
  • Thay “very bad” → “detrimental” hoặc “devastating”
  • Thay “make rules” → “implement policies” hoặc “enact regulations”

3. Đa dạng hóa cấu trúc câu:

Thay vì nhiều câu đơn, kết hợp thành câu phức:

“When we cut down forests to build cities, animals have nowhere to live and they will die.”

→ “As forests are cleared for urban development, wildlife loses its habitat, leading to species extinction and disruption of local ecosystems.”

4. Cải thiện việc sử dụng ví dụ:

Thay vì chỉ nhắc tên địa điểm, hãy giải thích cụ thể:

“Like in Singapore, they have both modern buildings and green spaces.”

→ “Singapore exemplifies this balanced approach by maintaining 47% of its territory as green space while simultaneously achieving high economic growth through vertical construction and efficient land use planning.”

5. Loại bỏ các lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Ôn lại quy tắc chia động từ với chủ ngữ số ít/nhiều
  • Học thuộc các quy tắc sử dụng mạo từ a/an/the
  • Chú ý danh từ đếm được/không đếm được và số ít/nhiều
  • Luyện tập câu bị động và các thì động từ phức tạp hơn

6. Tăng tính mạch lạc:

Sử dụng đa dạng các từ nối:

  • Để thêm thông tin: Furthermore, Moreover, Additionally, In addition
  • Để tương phản: However, Nevertheless, Conversely, On the contrary
  • Để so sánh: Similarly, Likewise, In the same way
  • Để kết luận: Consequently, Therefore, Thus, As a result

Hình ảnh so sánh ba mức độ bài viết IELTS từ Band 5 đến Band 9 về chủ đề đô thị hóaHình ảnh so sánh ba mức độ bài viết IELTS từ Band 5 đến Band 9 về chủ đề đô thị hóa

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
urbanization (n) /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ Đô thị hóa Rapid urbanization has transformed rural landscapes into concrete jungles. rapid/fast urbanization, uncontrolled urbanization, urbanization process
natural habitat (n) /ˈnætʃrəl ˈhæbɪtæt/ Môi trường sống tự nhiên Deforestation destroys the natural habitat of countless species. protect natural habitats, destroy habitats, wildlife habitat, fragile habitat
biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ Đa dạng sinh học The loss of biodiversity threatens ecosystem stability. rich biodiversity, preserve biodiversity, biodiversity loss, marine biodiversity
ecosystem (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/ Hệ sinh thái Wetland ecosystems provide natural water filtration. fragile ecosystem, marine ecosystem, disrupt ecosystems, ecosystem services
deforestation (n) /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ Nạn phá rừng Deforestation for agriculture has accelerated in recent decades. prevent deforestation, deforestation rate, combat deforestation, massive deforestation
urban sprawl (n) /ˈɜːbən sprɔːl/ Sự lan rộng đô thị Urban sprawl consumes agricultural land at an alarming rate. unchecked urban sprawl, contain urban sprawl, suburban sprawl
conservation (n) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ Sự bảo tồn Wildlife conservation requires international cooperation. environmental conservation, conservation efforts, habitat conservation, conservation area
sustainable development (n) /səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt/ Phát triển bền vững Sustainable development balances economic growth with environmental protection. achieve sustainable development, promote sustainable development, sustainable urban development
endangered species (n) /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ Các loài có nguy cơ tuyệt chủng Tigers are classified as endangered species due to habitat loss. protect endangered species, critically endangered, list as endangered
precipitate (v) /prɪˈsɪpɪteɪt/ Gây ra, thúc đẩy (điều xấu) Urban expansion has precipitated environmental degradation. precipitate a crisis, precipitate decline, precipitate change
irreplaceable (adj) /ˌɪrɪˈpleɪsəbl/ Không thể thay thế Natural ecosystems provide irreplaceable environmental services. irreplaceable value, irreplaceable loss, irreplaceable heritage
cascading effect (n) /kæˈskeɪdɪŋ ɪˈfekt/ Hiệu ứng dây chuyền Species extinction can trigger cascading effects throughout food webs. create cascading effects, cascading consequences, cascading crisis
infrastructure (n) /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ Cơ sở hạ tầng Modern infrastructure is essential for urban development. develop infrastructure, infrastructure development, transport infrastructure, basic infrastructure
encroachment (n) /ɪnˈkrəʊtʃmənt/ Sự lấn chiếm Urban encroachment threatens protected forest areas. prevent encroachment, encroachment on land, gradual encroachment
ecological balance (n) /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈbæləns/ Cân bằng sinh thái Deforestation disrupts the ecological balance of rainforests. maintain ecological balance, restore balance, upset the balance

Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao

1. Câu phức với mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses)

Công thức: While/Although + mệnh đề 1, mệnh đề 2

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some contend that economic progress through urbanization should take precedence, I align more closely with those who advocate for prioritizing habitat preservation.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng trình bày hai ý tưởng đối lập trong cùng một câu, tạo sự cân bằng và phức tạp cho lập luận. Nó giúp bài viết mạch lạc hơn vì không cần tách thành hai câu riêng biệt. Giám khảo đánh giá cao khả năng sử dụng mệnh đề phụ thuộc để thể hiện sự nhượng bộ trước khi đưa ra luận điểm chính.

Ví dụ bổ sung:

  • Although urban expansion creates employment opportunities, it often comes at the expense of irreplaceable natural ecosystems.
  • While technology offers potential solutions, it cannot fully replicate the complex services provided by natural habitats.
  • Despite the economic benefits of development, the long-term environmental costs may prove catastrophic.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dấu phấy giữa hai mệnh đề, hoặc sử dụng sai thì động từ giữa hai vế câu. Ví dụ sai: “While cities are expanding, natural habitats destroyed” (thiếu “are being”). Cần chú ý giữ sự nhất quán về thì trong cả hai mệnh đề.

2. Cấu trúc so sánh đối chiếu phức tạp

Công thức: Rather than + V-ing/noun, S + should + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Rather than viewing habitat protection as an obstacle to progress, we should recognize it as an investment in long-term human survival.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “Rather than” tạo sự tương phản mạnh mẽ giữa hai cách tiếp cận khác nhau, thể hiện tư duy phản biện cao. Nó không chỉ đơn giản so sánh mà còn đề xuất một góc nhìn thay thế tốt hơn. Đây là dấu hiệu của người viết có khả năng phân tích đa chiều và đưa ra giải pháp sáng tạo.

Ví dụ bổ sung:

  • Rather than prioritizing short-term economic gains, governments should adopt sustainable development strategies.
  • Rather than completely halting urban expansion, city planners should integrate green spaces into development projects.
  • Rather than treating conservation and development as opposing forces, we should seek complementary solutions.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên dùng sai dạng động từ sau “rather than”. Ví dụ sai: “Rather than to view” hoặc “Rather than views”. Cần nhớ sau “rather than” luôn dùng V-ing hoặc danh từ, không dùng “to infinitive”.

3. Câu có mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)

Công thức: S + V + O, which + V + complement

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The destruction of Amazon rainforest, for example, has disrupted regional weather patterns and accelerated global warming, demonstrating how habitat loss creates cascading environmental crises.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn thêm thông tin bổ sung, giải thích hoặc bình luận về toàn bộ ý trước đó mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Dấu phẩy trước “which” hoặc việc sử dụng present participle (-ing) thể hiện sự kiểm soát ngữ pháp tốt và khả năng tạo câu phức tạp tự nhiên.

Ví dụ bổ sung:

  • Urban sprawl consumes vast tracts of agricultural land, which threatens food security in developing nations.
  • Singapore has preserved 47% of its territory as green space, demonstrating that development and conservation can coexist.
  • Many pharmaceutical compounds originate from rainforest species, highlighting the practical value of biodiversity.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dấu phẩy trước “which” trong mệnh đề không xác định, hoặc nhầm lẫn với mệnh đề xác định (không có dấu phẩy). Ví dụ sai: “Cities which are expanding rapidly destroy habitats” (đúng là không cần dấu phẩy vì đây là mệnh đề xác định). Cũng hay nhầm giữa “which” và “that” – “that” không dùng trong mệnh đề không xác định.

4. Cụm phân từ (Participle Phrases)

Công thức: Present participle (-ing), S + V + O hoặc S + V + O, present participle (-ing)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
As metropolitan areas enlarge, they create employment opportunities, improve infrastructure, and enhance living standards for millions.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết hợp nhiều hành động hoặc ý tưởng trong một câu mượt mà, tránh lặp lại chủ ngữ nhiều lần. Nó tạo ra sự đa dạng về cấu trúc câu và thể hiện khả năng viết súc tích nhưng vẫn giữ được độ rõ ràng. Giám khảo đánh giá cao kỹ năng này vì nó phản ánh trình độ ngôn ngữ cao.

Ví dụ bổ sung:

  • Recognizing the importance of biodiversity, many governments have established protected areas.
  • Having witnessed the consequences of uncontrolled development, urban planners now prioritize sustainability.
  • Expanding rapidly, cities consume natural habitats at unprecedented rates.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dangling participles – cụm phân từ không liên quan đến chủ ngữ chính. Ví dụ sai: “Walking through the forest, many trees were destroyed” (Nghe có vẻ như cây đang đi bộ!). Đúng phải là: “Walking through the forest, I saw many destroyed trees.” Cần đảm bảo chủ ngữ của mệnh đề chính là người/vật thực hiện hành động trong cụm phân từ.

5. Câu chẻ nhấn mạnh (Cleft Sentences)

Công thức: It is + noun/adjective + that + S + V

Ví dụ tương tự:
It is the long-term consequences of biodiversity loss that far outweigh short-term economic gains.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của thông tin, tạo trọng tâm rõ ràng cho luận điểm. Đây là kỹ thuật tu từ hiệu quả để làm nổi bật ý quan trọng nhất trong lập luận. Cấu trúc này thể hiện sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ và khả năng điều khiển sự chú ý của người đọc.

Ví dụ bổ sung:

  • It is through sustainable urban planning that cities can grow without destroying natural habitats.
  • It is not economic development but rather uncontrolled expansion that threatens biodiversity.
  • What concerns environmentalists most is the irreversible nature of habitat destruction.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dùng sai cấu trúc hoặc quên “that”. Ví dụ sai: “It is habitat protection is important” (thiếu “that”). Đúng: “It is habitat protection that is important.” Một số học viên cũng lạm dụng cấu trúc này, làm bài viết trở nên cứng nhắc.

6. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals)

Công thức: If + S + had + past participle, S + would/could + V (hiện tại)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
If governments had prioritized conservation earlier, we would not be facing such severe biodiversity crises today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng kết nối quá khứ với hiện tại, phân tích nguyên nhân – hậu quả qua thời gian. Đây là dấu hiệu của tư duy phân tích sâu sắc và kiểm soát ngữ pháp phức tạp. Giám khảo đánh giá cao vì không nhiều thí sinh có thể sử dụng chính xác loại câu điều kiện này.

Ví dụ bổ sung:

  • If urban planners had incorporated green spaces from the beginning, cities would be more livable now.
  • Had we protected natural habitats decades ago, we could avoid many environmental problems today.
  • If deforestation had been controlled, regional climate patterns would remain stable.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện, đặc biệt là thì động từ. Ví dụ sai: “If governments prioritized conservation earlier, we would not face crises now” (thiếu “had” và “be facing”). Học viên Việt Nam cũng thường quên dùng đảo ngữ với “Had” ở đầu câu: “Had governments prioritized…” thay vì “If governments had prioritized…”.

Hình ảnh minh họa các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2Hình ảnh minh họa các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Kết bài

Chủ đề “How Urbanization Is Affecting Natural Habitats” là một trong những đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua việc phân tích ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về độ sâu luận điểm, chất lượng từ vựng, và độ phức tạp của cấu trúc ngữ pháp.

Để đạt Band 7+, bạn cần:

  • Phát triển luận điểm với chiều sâu, có ví dụ cụ thể và giải thích cơ chế nhân quả
  • Sử dụng từ vựng học thuật đa dạng và collocations tự nhiên
  • Áp dụng các cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác và tự nhiên
  • Thể hiện lập trường rõ ràng với lập luận mạch lạc
  • Loại bỏ các lỗi ngữ pháp cơ bản, đặc biệt về mạo từ, chia động từ và danh từ số

Đối với học viên Việt Nam, hãy đặc biệt chú ý đến việc sử dụng mạo từ (a/an/the), chia động từ theo chủ ngữ, và phân biệt danh từ đếm được/không đếm được – đây là những lỗi phổ biến nhất ảnh hưởng đến band điểm.

Hãy nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng Writing đòi hỏi thực hành đều đặn. Mỗi tuần, hãy viết ít nhất 2-3 bài về các chủ đề khác nhau, sau đó tự phân tích theo các tiêu chí chấm điểm hoặc nhờ giáo viên chữa bài. Việc đọc nhiều bài mẫu Band 8-9 cũng giúp bạn làm quen với phong cách viết học thuật và thu nhận thêm từ vựng, cấu trúc hữu ích.

Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Quản Lý Stress Tại Nơi Làm Việc – Bài Mẫu Band 6-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề Hoạt Động Tiểu Học - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨