Mở đầu
Đô thị hóa và tác động của nó đến tài nguyên thiên nhiên là một trong những chủ đề môi trường xuất hiện thường xuyên nhất trong IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ IELTS-Blog và British Council, chủ đề này đã xuất hiện ít nhất 8-10 lần trong các kỳ thi thực tế từ 2020 đến 2024, đặc biệt tập trung vào những tác động tiêu cực của sự phát triển đô thị và các giải pháp khắc phục.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách xử lý dạng đề này, bao gồm 3 bài mẫu từ Band 5-6, 6.5-7 đến 8-9, kèm theo phân tích chi tiết về từng tiêu chí chấm điểm. Bạn cũng sẽ học được những từ vựng quan trọng, cấu trúc câu “ăn điểm” và những lỗi sai phổ biến mà học viên Việt Nam thường gặp phải.
Một số đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này:
- “The expansion of cities has led to the depletion of natural resources. What are the main causes and solutions?” (IDP, tháng 3/2023)
- “Urbanization brings more problems than benefits to the environment. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 9/2022)
- “Many natural resources are being consumed at an alarming rate due to urban development. Discuss the causes and suggest possible solutions.” (IELTS-Blog, tháng 6/2024)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
As cities continue to expand, natural resources are being depleted at an unprecedented rate. What are the main causes of this problem, and what measures can be taken to address it?
Dịch đề: Khi các thành phố tiếp tục mở rộng, tài nguyên thiên nhiên đang bị cạn kiệt với tốc độ chưa từng có. Nguyên nhân chính của vấn đề này là gì, và có thể thực hiện những biện pháp nào để giải quyết nó?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Causes and Solutions (Nguyên nhân và Giải pháp), một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Xác định nguyên nhân: Giải thích tại sao đô thị hóa dẫn đến việc cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
- Đề xuất giải pháp: Đưa ra các biện pháp khả thi để giải quyết vấn đề
Các thuật ngữ quan trọng:
- Expand/expansion: Mở rộng, phát triển về quy mô
- Depleted/depletion: Cạn kiệt, giảm sút nghiêm trọng
- Unprecedented rate: Tốc độ chưa từng có, nhanh chóng bất thường
- Natural resources: Tài nguyên thiên nhiên (nước, rừng, đất, khoáng sản…)
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào 1-2 nguyên nhân và giải pháp, thiếu sự đa dạng
- Đưa ra giải pháp quá chung chung, không cụ thể
- Không liên kết rõ ràng giữa nguyên nhân và giải pháp
- Sử dụng từ vựng lặp lại (resources, problems, solve…)
- Thiếu ví dụ minh họa cụ thể
Cách tiếp cận chiến lược:
- Xác định 2-3 nguyên nhân chính với giải thích rõ ràng
- Đề xuất 2-3 giải pháp tương ứng, mỗi giải pháp nên đi kèm ví dụ
- Cấu trúc rõ ràng: Introduction → Body 1 (Causes) → Body 2 (Solutions) → Conclusion
- Sử dụng linking words để tạo mạch văn mạch lạc
- Đảm bảo số từ 250-280 cho bài Band 6-7, và 280-320 cho bài Band 8-9
Hình ảnh minh họa tác động đô thị hóa đến tài nguyên thiên nhiên trong IELTS Writing Task 2
Bài Mẫu Band 8-9
Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc về ngôn ngữ, với cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, từ vựng học thuật đa dạng và khả năng phát triển ý tưởng sâu sắc. Bài viết dưới đây minh họa cách xử lý đề bài một cách toàn diện với các luận điểm được phát triển logic và có chiều sâu.
The relentless expansion of urban areas has emerged as one of the most pressing environmental challenges of the 21st century, with natural resources being consumed at an alarming rate. This essay will examine the primary drivers behind this phenomenon and propose viable solutions to mitigate its adverse effects.
The accelerated depletion of natural resources stems from several interconnected factors. Chief among these is the exponential growth in urban populations, which creates unprecedented demand for housing, infrastructure, and utilities. For instance, megacities like Jakarta and Manila require vast quantities of water, timber, and minerals to sustain their expanding populations, often exceeding the carrying capacity of their surrounding ecosystems. Compounding this issue is the inefficient resource management prevalent in many developing nations, where outdated technologies and lax environmental regulations permit wasteful consumption patterns. Additionally, the construction sector’s insatiable appetite for raw materials has led to extensive deforestation and mineral extraction, fundamentally disrupting ecological balance.
Addressing this multifaceted challenge necessitates a combination of policy interventions and technological innovations. Governments must prioritize the implementation of stringent urban planning regulations that mandate sustainable construction practices and resource-efficient infrastructure. Singapore’s success in vertical greening and water recycling initiatives demonstrates how strategic planning can reconcile urban growth with environmental preservation. Furthermore, investing in renewable energy sources and circular economy models can significantly reduce dependence on finite resources. Public awareness campaigns also play a pivotal role in fostering responsible consumption habits, as evidenced by Denmark’s waste reduction programs that have achieved remarkable success through community engagement.
In conclusion, while urbanization inevitably places strain on natural resources, this challenge is not insurmountable. By implementing comprehensive regulatory frameworks, embracing sustainable technologies, and cultivating environmental consciousness, societies can achieve urban development that does not compromise the planet’s finite resources. The imperative lies in acting decisively before the depletion becomes irreversible.
(310 từ)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với sự phát triển ý tưởng rất sâu sắc. Các nguyên nhân được phân tích chi tiết (tăng dân số, quản lý kém, xây dựng quá mức) và giải pháp cụ thể với ví dụ thực tế (Singapore, Denmark). Quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các linking devices phức tạp (“Chief among these”, “Compounding this issue”, “Furthermore”) mà không lạm dụng. Mỗi đoạn có chủ đề trung tâm rõ ràng và phát triển mạch lạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác tuyệt đối (“relentless expansion”, “carrying capacity”, “insatiable appetite”, “multifaceted challenge”). Sử dụng collocations tự nhiên và paraphrasing hiệu quả. Không có lỗi sai về từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, câu điều kiện ẩn. Ngữ pháp chính xác hoàn toàn với các cấu trúc tinh tế (“necessitates”, “The imperative lies in”). Không có lỗi sai đáng kể. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Mở bài ấn tượng với paraphrasing xuất sắc: Thay vì lặp lại đề bài, tác giả sử dụng “relentless expansion” thay cho “continue to expand” và “consumed at an alarming rate” thay cho “depleted at an unprecedented rate”, thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt.
-
Phát triển ý tưởng có chiều sâu: Không chỉ liệt kê nguyên nhân, bài viết giải thích mối liên hệ giữa các yếu tố (“interconnected factors”, “compounding this issue”), cho thấy tư duy phân tích cao.
-
Ví dụ cụ thể và có giá trị: Sử dụng Jakarta, Manila, Singapore và Denmark làm ví dụ minh họa, tăng tính thuyết phục và cho thấy kiến thức rộng về vấn đề toàn cầu.
-
Từ vựng học thuật đa dạng: Các cụm từ như “exceeding the carrying capacity”, “circular economy models”, “pivotal role” thể hiện vốn từ vựng phong phú và chính xác.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Sử dụng mệnh đề phân từ (“creating unprecedented demand”), mệnh đề quan hệ không xác định (“which creates”), và cấu trúc bị động học thuật một cách tự nhiên, không gượng ép.
-
Kết luận mạnh mẽ với call-to-action: Thay vì chỉ tóm tắt, kết bài nhấn mạnh tính cấp thiết của vấn đề (“The imperative lies in acting decisively”), tạo ấn tượng sâu sắc.
-
Liên kết mạch lạc giữa nguyên nhân và giải pháp: Bài viết thể hiện sự tương ứng logic giữa các vấn đề được nêu ở Body 1 và các giải pháp ở Body 2, cho thấy khả năng tổ chức ý tưởng xuất sắc.
Sơ đồ cấu trúc bài luận IELTS Writing Task 2 đạt điểm cao về đô thị hóa
Bài Mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với từ vựng và ngữ pháp khá đa dạng. Tuy nhiên, bài viết có thể còn một số điểm chưa hoàn thiện về độ chính xác hoặc sự tinh tế trong cách diễn đạt so với Band 8-9.
The rapid growth of cities has led to serious problems regarding the consumption of natural resources. This essay will discuss the main reasons for this issue and suggest some practical solutions to reduce its impact.
There are several causes that explain why urbanization is depleting natural resources so quickly. Firstly, the increasing population in urban areas means that more houses, roads, and facilities need to be built, which requires large amounts of materials like wood, water, and minerals. For example, in Vietnam, many forests have been cut down to make space for new residential areas in cities like Hanoi and Ho Chi Minh City. Secondly, poor planning and management in developing countries often result in wasteful use of resources. Many construction projects use old technologies that are not environmentally friendly, leading to unnecessary waste. Finally, the high demand for energy in cities puts pressure on natural resources such as coal and gas.
To address these problems, governments and individuals should take several measures. One effective solution is to implement stricter regulations on urban development, ensuring that construction companies use sustainable materials and methods. For instance, some countries like Germany have laws that require new buildings to meet certain environmental standards. Another important measure is to promote the use of renewable energy such as solar and wind power in cities, which can reduce dependence on fossil fuels. Additionally, raising public awareness about resource conservation through education campaigns can encourage people to adopt more responsible consumption habits.
In conclusion, the depletion of natural resources due to urbanization is caused by population growth, poor management, and high energy demand. However, with proper regulations, green technology, and public education, this problem can be effectively controlled. It is important that action is taken soon to preserve our planet’s resources for future generations.
(292 từ)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần câu hỏi với các ý tưởng được phát triển hợp lý. Có ví dụ cụ thể (Việt Nam, Đức) nhưng phần phân tích chưa sâu bằng bài Band 9. Quan điểm rõ ràng nhưng thiếu một số sắc thái phức tạp. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc tổ chức tốt với các đoạn văn rõ ràng. Sử dụng linking words phổ biến (Firstly, Secondly, Finally, For instance) nhưng chưa đa dạng bằng Band 9. Mỗi đoạn có chủ đề trung tâm nhưng sự chuyển tiếp giữa các ý còn hơi cứng nhắc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 7 | Từ vựng tốt với một số cụm từ học thuật (“consumption of natural resources”, “environmentally friendly”, “resource conservation”). Tuy nhiên, có sự lặp lại một số từ (resources, problems) và thiếu collocations tinh tế so với Band 9. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức và mệnh đề quan hệ. Có một số lỗi nhỏ về cách diễn đạt (“means that more houses…need to be built” hơi đơn giản) nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Mở bài:
- Band 8-9: “The relentless expansion of urban areas has emerged as one of the most pressing environmental challenges” – Sử dụng từ vựng mạnh mẽ và cấu trúc phức tạp
- Band 6.5-7: “The rapid growth of cities has led to serious problems” – Đơn giản và trực tiếp hơn, thiếu sự tinh tế
2. Phát triển ý tưởng:
- Band 8-9: Giải thích mối liên hệ giữa các nguyên nhân (“interconnected factors”, “compounding this issue”), thể hiện tư duy phân tích cao
- Band 6.5-7: Liệt kê các nguyên nhân một cách độc lập (Firstly, Secondly, Finally) mà không nhấn mạnh mối quan hệ giữa chúng
3. Từ vựng và collocations:
- Band 8-9: “exceeding the carrying capacity”, “insatiable appetite”, “multifaceted challenge”
- Band 6.5-7: “depleting natural resources”, “poor planning”, “high demand” – Đơn giản và phổ biến hơn
4. Ví dụ minh họa:
- Band 8-9: Ví dụ cụ thể với giải thích về cách Singapore và Denmark giải quyết vấn đề
- Band 6.5-7: Ví dụ ngắn gọn hơn (Việt Nam, Đức) với ít chi tiết hơn về cách thức thực hiện
5. Kết luận:
- Band 8-9: Tóm tắt và kêu gọi hành động khẩn cấp (“The imperative lies in acting decisively”)
- Band 6.5-7: Tóm tắt đơn giản với lời khuyên chung chung (“It is important that action is taken soon”)
Những ai đang quan tâm đến importance of wildlife conservation programs cũng sẽ thấy có nhiều điểm tương đồng với chủ đề đô thị hóa này, đặc biệt khi mở rộng đô thị thường đi kèm với việc phá hủy môi trường sống của động vật hoang dã.
Bài Mẫu Band 5-6
Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản với một số lỗi về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý tưởng. Đây là những lỗi sai thực tế mà nhiều học viên Việt Nam thường gặp phải.
Nowadays, cities are becoming bigger and bigger, and this make natural resources are using too much. In this essay, I will talk about the reasons of this problem and give some solutions.
There are many reasons why urbanization effect natural resources. First reason is because more people live in city, so they need more house and more road. This need a lot of materials like wood and water. For example, in my country Vietnam, many tree was cut for building new apartments. Second, the government don’t have good plan for using resources, so many companies waste them. They use old machines that use too much energy. Third reason is people in cities use a lot of electricity and water for their daily life, and this make the resources become less.
For solving these problems, there are some solutions can be done. First, government should make more strict law about building houses. Companies must use good materials that don’t harm environment. For example, some countries use the solar energy for buildings. Second solution is teach people about saving resources. If people know how important natural resources are, they will use less. Government can make advertisement on TV to tell people. Also, we should use more green energy like wind power instead of coal.
In conclusion, urbanization is cause many problems to natural resources because of population increase, bad management and high using of energy. But if government and people work together and do these solutions, the problem can be better. I think everyone should care about this problem for our future.
(267 từ)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6 | Bài viết đề cập đến cả nguyên nhân và giải pháp nhưng phát triển ý tưởng còn đơn giản và thiếu chiều sâu. Ví dụ chung chung, không cụ thể. Quan điểm có nhưng chưa rõ ràng và thiếu sự thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5 | Có cấu trúc cơ bản nhưng sử dụng linking words đơn điệu và lặp lại (First, Second, Third). Sự chuyển tiếp giữa các ý không mượt mà. Một số câu không liên kết logic với nhau. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế với nhiều lặp lại (a lot of, use, resources, problem). Một số lỗi về word choice (“effect” thay vì “affect”, “saving resources” thay vì “conserving resources”). Thiếu collocations học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự hiểu: lỗi chia động từ (“make” thay vì “makes”), lỗi về mạo từ (“a lot of” thay vì “large quantities of”), lỗi thì (“was cut” thay vì “have been cut”). Cấu trúc câu đơn giản, ít câu phức. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “this make natural resources are using” | Ngữ pháp (chia động từ + cấu trúc câu) | “this causes natural resources to be overused” | Chủ ngữ “this” là số ít nên động từ phải là “makes”. Thêm nữa, cấu trúc “make + object + verb” sai, phải dùng cấu trúc bị động hoặc causative. |
| “urbanization effect natural resources” | Từ loại | “urbanization affects natural resources” | “Effect” là danh từ, phải dùng động từ “affect”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt vì tiếng Việt không phân biệt rõ động từ/danh từ. |
| “many tree was cut” | Ngữ pháp (số nhiều + thì) | “many trees have been cut down” | “Tree” phải thêm “s” vì có “many”. Động từ “was” phải đổi thành “have been” vì đây là hành động tiếp diễn đến hiện tại (Present Perfect). |
| “the government don’t have” | Ngữ pháp (chia động từ) | “the government does not have” | “Government” là danh từ số ít nên phải dùng “doesn’t/does not”. Trong văn viết học thuật nên dùng dạng đầy đủ “does not”. |
| “a lot of materials/electricity” | Từ vựng (không học thuật) | “substantial amounts of materials/electricity” hoặc “large quantities of” | “A lot of” quá thông dụng cho văn viết học thuật. Nên dùng các cụm từ trang trọng hơn. |
| “make more strict law” | Cấu trúc sai | “implement stricter laws/regulations” | Không dùng “make law”, phải dùng “enact/implement”. “Strict” phải ở dạng so sánh “stricter” và đứng trước danh từ. |
| “the solar energy” | Mạo từ | “solar energy” | Các dạng năng lượng nói chung không dùng “the”. Đây là lỗi phổ biến vì tiếng Việt thường thêm “các” trước danh từ. |
| “is cause many problems” | Ngữ pháp (thể bị động/chủ động) | “causes many problems” hoặc “is causing many problems” | Không được kết hợp “is” với động từ nguyên thể “cause”. Phải chọn một trong hai: thì hiện tại đơn hoặc tiếp diễn. |
| “high using of energy” | Từ loại | “high consumption of energy” hoặc “excessive energy use” | “Using” là động từ, không thể đứng sau tính từ “high”. Phải dùng danh từ “consumption” hoặc “use”. |
| “the problem can be better” | Cấu trúc | “the problem can be mitigated/resolved” | “Better” là tính từ so sánh, không thể đứng sau “be” trong ngữ cảnh này. Cần dùng động từ cụ thể như “mitigated”, “addressed”, “resolved”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng:
- Thay thế các từ đơn giản bằng từ vựng học thuật: “a lot of” → “substantial/considerable”, “use” → “consume/utilize”, “problem” → “issue/challenge”
- Học collocations: “implement regulations”, “raise awareness”, “sustainable development”, “resource depletion”
- Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa
2. Cải thiện ngữ pháp:
- Luyện tập chia động từ chính xác, đặc biệt với chủ ngữ số ít/số nhiều
- Sử dụng đa dạng thì động từ: Present Perfect cho hành động liên quan đến hiện tại, Present Perfect Continuous cho xu hướng
- Thực hành cấu trúc câu phức: mệnh đề quan hệ, mệnh đề phụ thuộc, câu điều kiện
3. Tăng tính mạch lạc:
- Sử dụng đa dạng linking words: “Furthermore”, “Moreover”, “In addition” thay vì “Also”, “And”
- Dùng referencing: “This issue”, “Such measures”, “These factors” để tránh lặp từ
- Đảm bảo mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng
4. Phát triển ý tưởng:
- Giải thích chi tiết hơn cho mỗi luận điểm: Why? How? What are the consequences?
- Sử dụng ví dụ cụ thể với số liệu hoặc tên quốc gia/thành phố
- Liên kết nguyên nhân với giải pháp một cách logic
5. Luyện tập thực hành:
- Viết ít nhất 3 bài/tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè chấm
- Phân tích các bài mẫu Band 7+ để học cách diễn đạt
- Làm bài tập ngữ pháp tập trung vào các lỗi cá nhân thường mắc phải
Khi viết về đô thị hóa, bạn cũng có thể tham khảo thêm các chủ đề liên quan như how climate change is affecting agriculture in developing nations để mở rộng vốn từ vựng và ý tưởng về các vấn đề môi trường toàn cầu.
Infographic hướng dẫn cải thiện điểm IELTS Writing Task 2 từ Band 5 lên Band 7
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Urbanization | Noun | /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ | Đô thị hóa | Rapid urbanization has led to environmental degradation. | rapid/accelerated/uncontrolled urbanization |
| Depletion | Noun | /dɪˈpliːʃn/ | Sự cạn kiệt, sự suy giảm | The depletion of natural resources is alarming. | resource depletion, ozone depletion |
| Unprecedented | Adjective | /ʌnˈpresɪdentɪd/ | Chưa từng có, không có tiền lệ | Cities are growing at an unprecedented rate. | unprecedented growth/scale/level |
| Carrying capacity | Noun phrase | /ˈkæriɪŋ kəˈpæsəti/ | Sức chứa, khả năng chịu tải | Urban areas are exceeding their carrying capacity. | exceed/surpass carrying capacity |
| Mitigate | Verb | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | Giảm thiểu, làm dịu bớt | Governments must mitigate the adverse effects of urbanization. | mitigate impacts/effects/risks |
| Sustainable | Adjective | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững, có thể duy trì | We need sustainable urban development practices. | sustainable development/growth/practices |
| Infrastructure | Noun | /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ | Cơ sở hạ tầng | Cities require extensive infrastructure to support populations. | urban/public/modern infrastructure |
| Renewable energy | Noun phrase | /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ | Năng lượng tái tạo | Solar power is a form of renewable energy. | invest in/promote renewable energy |
| Circular economy | Noun phrase | /ˈsɜːkjələr iˈkɒnəmi/ | Nền kinh tế tuần hoàn | A circular economy reduces waste and resource consumption. | adopt/implement a circular economy model |
| Stringent regulations | Noun phrase | /ˈstrɪndʒənt ˌreɡjuˈleɪʃnz/ | Quy định nghiêm ngặt | Stringent regulations can control resource exploitation. | implement/enforce stringent regulations |
| Ecological balance | Noun phrase | /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈbæləns/ | Cân bằng sinh thái | Deforestation disrupts ecological balance. | maintain/restore/disrupt ecological balance |
| Resource-efficient | Adjective | /rɪˈsɔːs ɪˈfɪʃnt/ | Tiết kiệm tài nguyên | Resource-efficient technologies reduce waste. | resource-efficient methods/technologies/practices |
| Exponential growth | Noun phrase | /ˌekspəˈnenʃl ɡrəʊθ/ | Tăng trưởng theo cấp số nhân | The exponential growth of cities strains resources. | experience/witness exponential growth |
| Environmental degradation | Noun phrase | /ɪnˌvaɪrənmentl ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ | Suy thoái môi trường | Urbanization contributes to environmental degradation. | cause/prevent/reverse environmental degradation |
| Conservation | Noun | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | Sự bảo tồn | Water conservation is crucial in urban areas. | resource/energy/wildlife conservation |
Lưu ý về cách sử dụng:
- Urbanization thường đi với các tính từ chỉ tốc độ: rapid, accelerated, uncontrolled
- Depletion thường kết hợp với “of” + loại tài nguyên: depletion of forests/water/minerals
- Mitigate là động từ mạnh hơn “reduce”, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật
- Sustainable là từ vô cùng quan trọng, có thể kết hợp với nhiều danh từ: sustainable development/practices/solutions
- Infrastructure là danh từ không đếm được, không có dạng số nhiều
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc với Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: Chủ ngữ + , which/who + động từ + …, + động từ chính
Giải thích: Cấu trúc này giúp bổ sung thông tin về chủ ngữ một cách tự nhiên, thể hiện khả năng kết nối ý tưởng phức tạp. Dấu phẩy trước “which” là bắt buộc.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Chief among these is the exponential growth in urban populations, which creates unprecedented demand for housing, infrastructure, and utilities.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Cho phép kết nối hai ý tưởng liên quan mà không cần tách thành hai câu riêng biệt
- Thể hiện sự thành thạo trong việc sử dụng mệnh đề phụ thuộc
- Tạo sự mạch lạc cho bài viết bằng cách giải thích nguyên nhân-kết quả trong cùng một câu
Ví dụ bổ sung:
- The construction sector’s demand for raw materials, which has increased dramatically, leads to extensive deforestation.
- Singapore’s urban planning strategies, which prioritize sustainability, have become a model for other cities.
- Many developing nations lack proper waste management systems, which results in environmental pollution.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước “which”: ❌ “The problem which affects many cities is serious”
- Nhầm lẫn giữa “which” (chỉ vật) và “who” (chỉ người)
- Dùng “that” trong mệnh đề không xác định: ❌ “Urbanization, that causes problems, is increasing”
2. Cấu trúc Phân từ (Participle phrases)
Công thức: Present participle (V-ing) + …, + chủ ngữ + động từ | Chủ ngữ + động từ + …, + past participle (V3)
Giải thích: Cấu trúc này giúp rút gọn câu phức, tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt và thể hiện trình độ ngữ pháp cao.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Compounding this issue is the inefficient resource management prevalent in many developing nations, where outdated technologies and lax environmental regulations permit wasteful consumption patterns.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Giảm số lượng từ mà vẫn giữ đầy đủ ý nghĩa
- Tạo sự linh hoạt trong cấu trúc câu, tránh lặp lại “and”, “because”
- Thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the severity of the problem, governments have implemented stricter environmental policies.
- Urban areas continue expanding, consuming vast amounts of natural resources.
- Driven by economic incentives, construction companies often ignore environmental concerns.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không nhất quán chủ ngữ: ❌ “Expanding rapidly, many problems occur in cities” (chủ ngữ “problems” không thể “expanding”)
- Dùng sai dạng động từ: ❌ “Expanded rapidly, cities face challenges” (phải là “Expanding”)
- Thiếu dấu phẩy giữa participle phrase và mệnh đề chính
3. Câu chẻ (Cleft sentences) – “It is… that…”
Công thức: It is + danh từ/cụm từ + that + mệnh đề
Giải thích: Cấu trúc này giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, tạo điểm nhấn trong bài viết và thể hiện sự kiểm soát tốt về cấu trúc câu.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is the construction sector’s insatiable appetite for raw materials that has led to extensive deforestation and mineral extraction.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Tạo sự tập trung vào phần thông tin quan trọng nhất
- Thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác
- Tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt, tránh câu văn đơn điệu
Ví dụ bổ sung:
- It is through sustainable urban planning that cities can minimize their environmental impact.
- It is the lack of public awareness that prevents effective resource conservation.
- It was in Singapore that vertical greening initiatives first proved successful.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “which” thay vì “that”: ❌ “It is urbanization which causes problems”
- Thêm “is/are” thừa sau “that”: ❌ “It is this factor that is causes problems”
- Nhầm lẫn giữa “It is… that” (câu chẻ) và “It is… to” (it làm chủ ngữ giả)
4. Cấu trúc Đảo ngữ với “Not only… but also”
Công thức: Not only + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính, but + chủ ngữ + also + động từ
Giải thích: Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngôn ngữ cao, thường xuất hiện trong văn viết học thuật và giúp nhấn mạnh ý nghĩa.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only does urbanization deplete natural resources, but it also fundamentally disrupts ecological balance.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Thể hiện sự thành thạo về ngữ pháp nâng cao
- Tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ cho hai mặt của vấn đề
- Là dấu hiệu của văn viết học thuật chuyên nghiệp
Ví dụ bổ sung:
- Not only do cities consume vast amounts of water, but they also produce significant pollution.
- Not only must governments implement regulations, but they also need to educate the public.
- Not only has Singapore achieved economic growth, but it has also maintained environmental sustainability.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo ngữ: ❌ “Not only urbanization depletes resources”
- Thiếu “also” ở mệnh đề thứ hai: ❌ “Not only does it cause problems, but creates pollution”
- Dùng sai trợ động từ: ❌ “Not only urbanization does deplete” (phải là “does urbanization deplete”)
Bảng tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp quan trọng cho IELTS Writing Task 2 Band 7-9
5. Cấu trúc Điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)
Công thức: If + Past Perfect, … would + V (nguyên mẫu) | If + Past Simple, … would have + V3
Giải thích: Câu điều kiện hỗn hợp kết hợp hai loại điều kiện khác nhau về thời gian, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ nguyên nhân-kết quả phức tạp.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If governments had implemented sustainable planning decades ago, cities would not be facing such severe resource depletion today.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Thể hiện khả năng diễn đạt mối quan hệ phức tạp giữa quá khứ và hiện tại
- Cho phép phân tích giả thuyết một cách tinh tế
- Là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp rất cao (Band 8+)
Ví dụ bổ sung:
- If developing nations had prioritized environmental protection earlier, they would have more natural resources available now.
- If people were more environmentally conscious, previous deforestation would not have been so extensive.
- If urban planning regulations had been stricter, cities would be more sustainable today.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn thì trong hai mệnh đề: ❌ “If governments implemented policies, cities would not face problems”
- Quên “have” trong Past Perfect: ❌ “If they implemented earlier”
- Dùng “will” thay vì “would”: ❌ “If they had acted, cities will be better”
6. Cấu trúc Nhấn mạnh với “So… that” và “Such… that”
Công thức: So + tính từ/trạng từ + that + mệnh đề | Such + (a/an) + tính từ + danh từ + that + mệnh đề
Giải thích: Cấu trúc này giúp nhấn mạnh mức độ của một đặc điểm và kết quả của nó, tạo sự ấn tượng mạnh mẽ trong bài viết.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Urban populations are growing so rapidly that natural resources cannot regenerate quickly enough to meet demand.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả một cách mạnh mẽ
- Tạo sự nhấn mạnh về mức độ nghiêm trọng của vấn đề
- Cho phép kết nối ý tưởng một cách tự nhiên và thuyết phục
Ví dụ bổ sung:
- The demand for housing is so high that forests are being cleared at alarming rates.
- Urbanization creates such extensive pollution that it threatens public health.
- Cities consume resources so inefficiently that sustainability becomes impossible.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn “so” và “such”: ❌ “Such rapidly that…” (phải là “So rapidly that”)
- Thiếu “that”: ❌ “The problem is so serious it needs solutions”
- Dùng “so” với danh từ: ❌ “So problem that…” (phải là “Such a serious problem that”)
Đối với những bạn quan tâm đến các vấn đề môi trường rộng hơn, importance of preserving natural landscapes cũng là một chủ đề liên quan chặt chẽ, đặc biệt khi nói về việc cân bằng giữa phát triển đô thị và bảo vệ thiên nhiên.
Kết Bài
Chủ đề đô thị hóa và tác động của nó đến tài nguyên thiên nhiên là một trong những đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị những công cụ cần thiết để xử lý dạng đề này một cách hiệu quả:
Ba bài mẫu từ Band 5-6, 6.5-7 đến 8-9 cho bạn thấy rõ sự khác biệt về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý tưởng giữa các cấp độ. Điều quan trọng là bạn cần hiểu rằng Band 8-9 không chỉ đơn thuần là sử dụng từ khó, mà còn là khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách tự nhiên và thuyết phục.
Phân tích chi tiết về bốn tiêu chí chấm điểm giúp bạn nhận ra điểm mạnh và điểm cần cải thiện trong bài viết của mình. Hãy nhớ rằng cả bốn tiêu chí đều quan trọng như nhau – một bài viết có từ vựng tốt nhưng thiếu mạch lạc vẫn không thể đạt Band cao.
15 từ vựng và collocations quan trọng được giới thiệu sẽ giúp bạn nâng cao Lexical Resource score. Tuy nhiên, đừng cố gắng nhồi nhét tất cả vào một bài – hãy sử dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh.
Sáu cấu trúc câu “ăn điểm” là chìa khóa để đạt Band 7+ về Grammatical Range & Accuracy. Hãy luyện tập viết những câu này thường xuyên cho đến khi chúng trở nên tự nhiên với bạn.
Một điều quan trọng mà nhiều học viên Việt Nam hay bỏ qua là việc luyện tập thường xuyên và nhận phản hồi. Chỉ đọc bài mẫu thôi là chưa đủ – bạn cần viết, được chấm, và sửa lỗi thì mới tiến bộ. Tham gia các cộng đồng học IELTS, tìm study partner, hoặc làm việc với giáo viên là những cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng viết.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng IELTS Writing không phải là về việc ghi nhớ template hay áp dụng công thức máy móc. Đó là về việc truyền đạt ý tưởng rõ ràng, logic và thuyết phục với ngôn ngữ chính xác và phong phú. Với sự luyện tập đúng cách và kiên trì, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu Band điểm của mình.
Chúc bạn học tập tốt và thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay bằng cách viết một bài luận dựa trên đề bài trong bài viết này, sau đó so sánh với các bài mẫu để tự đánh giá và cải thiện.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các giải pháp bền vững trong xây dựng, hãy xem bài viết về how to promote green technology in construction, hoặc nếu quan tâm đến các vấn đề xã hội khác, bạn có thể đọc về how to address the global shortage of healthcare workers để mở rộng vốn từ vựng và ý tưởng cho Writing Task 2.