IELTS Writing Task 2: Impact of Automation on Employment – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Tự động hóa không chỉ là xu hướng công nghệ mà còn là hiện tượng xã hội đang tác động sâu rộng đến thị trường lao động toàn cầu. Từ robot trong nhà máy sản xuất đến trí tuệ nhân tạo trong ngành dịch vụ, sự thay đổi này đang đặt ra nhiều câu hỏi về tương lai nghề nghiệp của hàng triệu người lao động. Đối với thí sinh IELTS, việc nắm vững cách triển khai ý tưởng về chủ đề này không chỉ giúp đạt điểm cao mà còn phát triển tư duy phản biện về một vấn đề thực tiễn.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện. Bạn cũng sẽ học được từ vựng chuyên ngành, cấu trúc câu học thuật và những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam khi viết về chủ đề này.

Dưới đây là một số đề thi thực tế đã xuất hiện liên quan đến chủ đề này:

  • Tháng 9/2023 (British Council, Việt Nam): “Some people believe that the increasing use of technology in the workplace, such as computers and the Internet, leads to a reduction in employment opportunities. To what extent do you agree or disagree?”
  • Tháng 3/2023 (IDP, Úc): “Automation is increasing in many workplaces. What are the advantages and disadvantages of this development?”
  • Tháng 11/2022 (Computer-based test, UK): “In many countries, automation and artificial intelligence are replacing workers. Discuss the advantages and disadvantages and give your opinion.”

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Automation and artificial intelligence are increasingly replacing human workers in various industries. While some people believe this will lead to widespread unemployment, others argue it creates new opportunities. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo đang ngày càng thay thế lao động con người trong nhiều ngành công nghiệp. Trong khi một số người tin rằng điều này sẽ dẫn đến tình trạng thất nghiệp trên diện rộng, những người khác lại cho rằng nó tạo ra các cơ hội mới. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể bao gồm:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Tự động hóa gây thất nghiệp diện rộng
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Tự động hóa tạo ra cơ hội mới
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hơn hoặc có lập trường cân bằng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Automation: Việc sử dụng máy móc, robot để thực hiện công việc thay cho con người
  • Artificial Intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo – khả năng máy móc học hỏi và ra quyết định
  • Widespread unemployment: Thất nghiệp trên diện rộng, ảnh hưởng đến nhiều người
  • New opportunities: Cơ hội mới về việc làm, kỹ năng hoặc ngành nghề

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua phần thảo luận cân bằng
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần kết bài
  • Sử dụng ví dụ quá chung chung, thiếu tính thuyết phục
  • Lặp lại từ “automation” và “unemployment” quá nhiều mà không paraphrase
  • Mắc lỗi về thì động từ khi nói về xu hướng tương lai

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ sẽ thảo luận cả hai quan điểm
  2. Body 1: Thảo luận quan điểm “gây thất nghiệp” với 2-3 lý do cụ thể và ví dụ
  3. Body 2: Thảo luận quan điểm “tạo cơ hội mới” với 2-3 lý do cụ thể và ví dụ
  4. Conclusion: Tóm tắt và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng

Việc hiểu rõ role of digital transformation in job creation sẽ giúp bạn có thêm góc nhìn toàn diện khi phân tích cả hai mặt của vấn đề tự động hóa trong đề bài này.

Hình minh họa tác động của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo đến cơ hội việc làm trong nhiều ngành công nghiệp khác nhauHình minh họa tác động của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo đến cơ hội việc làm trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết dưới đây thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài luận Band 8-9: quan điểm rõ ràng, lập luận logic chặt chẽ, từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, và khả năng phát triển ý một cách sâu sắc với các ví dụ cụ thể thuyết phục.

The accelerating integration of automation and artificial intelligence into the workforce has sparked considerable debate about its implications for employment. While concerns about job displacement are legitimate, I believe that technological advancement, though disruptive in the short term, ultimately generates more diverse employment prospects than it eliminates.

Those who fear widespread unemployment have valid grounds for concern. Repetitive, manual roles in manufacturing and data processing are increasingly being rendered obsolete by machines capable of working continuously with greater precision and lower costs. For instance, automotive factories that once employed thousands of assembly line workers now operate with minimal human supervision, relying instead on robotic systems. Moreover, white-collar professions are not immune to this trend. Basic legal research, accounting tasks, and customer service roles are progressively being handled by sophisticated algorithms, threatening middle-class employment that was previously considered secure. The transition period can be particularly devastating for workers lacking the skills or resources to adapt, potentially exacerbating social inequality.

However, history consistently demonstrates that technological revolutions create more opportunities than they destroy, albeit in different forms. The emergence of automation necessitates an entirely new ecosystem of roles: AI trainers, automation engineers, cybersecurity specialists, and data scientists represent just a fraction of careers that barely existed a decade ago. Furthermore, by automating mundane tasks, technology liberates human workers to focus on inherently creative and interpersonal work that machines cannot replicate. Healthcare, for example, has seen automation handle administrative burdens, enabling medical professionals to devote more time to patient care and complex diagnoses. Additionally, the reduced operational costs resulting from automation often stimulate business expansion, indirectly generating employment across supply chains and complementary industries.

In conclusion, while automation undoubtedly displaces certain categories of employment, the evidence suggests it simultaneously cultivates a broader spectrum of opportunities for those equipped with relevant skills. The key challenge lies not in resisting technological progress but in ensuring adequate education and retraining systems that enable workers to transition effectively into emerging roles.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết thảo luận cân bằng và sâu sắc cả hai quan điểm, với ý kiến cá nhân rõ ràng ngay từ đầu và được củng cố trong kết luận. Các lập luận được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể, thuyết phục (nhà máy ô tô, ngành y tế).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng linking devices tinh tế (However, Moreover, Furthermore, Additionally) không lặp lại. Mỗi đoạn có một central idea rõ ràng và được phát triển nhất quán.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với các collocations tự nhiên (accelerating integration, job displacement, rendered obsolete, devastating for workers, cultivates opportunities). Sử dụng paraphrasing hiệu quả, không lặp lại từ trong đề bài.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, câu điều kiện. Sử dụng thể bị động, câu chẻ một cách tự nhiên. Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và có quan điểm rõ ràng: Câu “I believe that technological advancement, though disruptive in the short term, ultimately generates more diverse employment prospects than it eliminates” thể hiện lập trường cân bằng nhưng rõ ràng ngay từ đầu bài.

  2. Sử dụng concession (nhượng bộ) hiệu quả: Bài viết thừa nhận quan điểm đối lập (“Those who fear widespread unemployment have valid grounds for concern”) trước khi bác bỏ, cho thấy tư duy phản biện cao.

  3. Ví dụ cụ thể và relevant: Nhà máy ô tô với robot, các công việc AI trainer, ngành y tế – tất cả đều là ví dụ thực tế, dễ hình dung và tăng tính thuyết phục.

  4. Collocations học thuật tự nhiên: “accelerating integration”, “rendered obsolete”, “exacerbating social inequality”, “cultivates opportunities” – những cụm từ này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ ở mức độ tinh tế.

  5. Topic sentences rõ ràng: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng, giúp người chấm dễ dàng theo dõi luồng lập luận.

  6. Kết luận có giá trị: Không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra hướng giải quyết (“ensuring adequate education and retraining systems”), cho thấy tư duy sâu sắc về vấn đề.

  7. Paraphrasing đa dạng: Từ “automation and AI” được paraphrase thành “technological advancement”, “technological revolutions”, “automation”; từ “unemployment” thành “job displacement”, “threatening employment”, “displaces employment”.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết này thể hiện năng lực tốt ở cấp độ trung cấp-khá với cấu trúc rõ ràng, lập luận hợp lý và từ vựng đủ dùng. Tuy nhiên, còn thiếu sự tinh tế trong cách diễn đạt và độ sâu trong phân tích so với bài Band 8-9.

The development of automation and artificial intelligence is changing the way people work in many industries. Some people think this technology will cause many people to lose their jobs, while others believe it will create new job opportunities. This essay will discuss both viewpoints and give my opinion.

On the one hand, automation can lead to unemployment in several ways. First, machines and robots can replace workers in factories because they work faster and make fewer mistakes. For example, many car companies now use robots to build cars instead of human workers, which means fewer jobs for factory workers. Second, artificial intelligence can also replace office workers. Computer programs can now do tasks like data entry, answering customer questions, and even some accounting work. This means that many people who work in offices might lose their jobs in the future. As a result, unemployment rates could increase significantly, especially for workers who do not have advanced skills.

On the other hand, there are arguments that automation creates new opportunities. When companies use automation, they need people to design, maintain, and operate these new technologies. For instance, there is growing demand for software engineers, data analysts, and IT specialists who can work with artificial intelligence systems. Additionally, automation can make businesses more efficient and productive, which can help companies grow and hire more employees in other areas. Furthermore, when machines do boring and repetitive tasks, human workers can focus on more creative and interesting work that requires human skills like problem-solving and communication.

In my opinion, while automation does eliminate some jobs, it also creates new opportunities for people who are willing to learn new skills. The key is that governments and companies should provide training programs to help workers adapt to these changes.

In conclusion, automation has both negative and positive effects on employment. Although it may cause job losses in some sectors, it also generates new types of work. The important thing is to prepare the workforce for these changes through education and training.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Bài viết thảo luận cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, nhưng phần phát triển ý còn hơi đơn giản và thiếu chiều sâu. Các ví dụ còn chung chung (car companies, computer programs) chưa thực sự cụ thể và thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Cấu trúc tổ chức tốt với các linking words cơ bản (On the one hand, On the other hand, First, Second). Tuy nhiên, sử dụng các từ nối còn hơi máy móc và thiếu sự đa dạng. Mỗi đoạn có ý chính rõ ràng.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn khá cơ bản. Có một số collocations tốt (growing demand, data entry, unemployment rates) nhưng còn lặp lại một số từ như “jobs”, “workers”. Thiếu từ vựng học thuật tinh tế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng mix các cấu trúc câu đơn và phức hợp lý. Có sử dụng mệnh đề quan hệ và một số cấu trúc phức. Có một vài lỗi nhỏ về cách diễn đạt nhưng không ảnh hưởng đến khả năng hiểu.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Về Introduction:

Band 6.5-7: “The development of automation and artificial intelligence is changing the way people work in many industries.”

  • Câu mở khá chung chung, thiếu sự thu hút

Band 8-9: “The accelerating integration of automation and artificial intelligence into the workforce has sparked considerable debate…”

  • Sử dụng từ vựng mạnh hơn (accelerating integration, sparked considerable debate), tạo ấn tượng ngay từ đầu

2. Về Topic Sentence:

Band 6.5-7: “On the one hand, automation can lead to unemployment in several ways.”

  • Câu chủ đề đơn giản, dùng cụm từ phổ biến “on the one hand”

Band 8-9: “Those who fear widespread unemployment have valid grounds for concern.”

  • Cách diễn đạt tinh tế hơn, thể hiện sự đồng cảm với quan điểm đối lập

3. Về Ví Dụ:

Band 6.5-7: “For example, many car companies now use robots to build cars…”

  • Ví dụ chung chung, thiếu chi tiết cụ thể

Band 8-9: “Automotive factories that once employed thousands of assembly line workers now operate with minimal human supervision…”

  • Ví dụ cụ thể hơn với chi tiết (thousands of workers, minimal supervision), tạo hình ảnh rõ ràng

4. Về Từ Vựng:

Band 6.5-7: Lặp lại “jobs” nhiều lần (lose their jobs, fewer jobs, new job opportunities)

Band 8-9: Paraphrase đa dạng (job displacement, employment, roles, opportunities, careers)

5. Về Kết Bài:

Band 6.5-7: “The important thing is to prepare the workforce for these changes through education and training.”

  • Kết luận đơn giản, thiếu chiều sâu

Band 8-9: “The key challenge lies not in resisting technological progress but in ensuring adequate education and retraining systems…”

  • Diễn đạt tinh tế hơn với cấu trúc “not…but…” và từ vựng mạnh mẽ (key challenge, adequate systems)

Để hiểu rõ hơn về xu hướng công nghệ trong việc tạo ra các công việc mới, bạn có thể tham khảo thêm về effects of automation on manual labor để thấy được cả hai mặt của vấn đề này.

So sánh đặc điểm bài viết IELTS Writing Task 2 về automation ở các band điểm khác nhauSo sánh đặc điểm bài viết IELTS Writing Task 2 về automation ở các band điểm khác nhau

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết này thể hiện những đặc điểm của band điểm 5-6: hoàn thành được yêu cầu cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý tưởng. Các lỗi sai trong bài là những lỗi thực tế mà học viên Việt Nam thường mắc phải.

Nowadays, automation and AI is becoming more popular in many countries. Some people think it will make many people have no job, but other people think it can make new jobs. I will discuss two sides in this essay.

First, I think automation will make unemployment problem. Because machines can work more better than human and they don’t need salary or holiday. Many factory use robots now, so workers lost their job. For example, in my country Vietnam, many workers in factory cannot find job because company use machine. Also, AI can do the work of office worker like use computer and answer email. So many people will not have work in future.

But some people say automation is good for making new job. Because we need people to make the machine and fix the machine when it broken. There are many new jobs like computer engineer and IT people. These jobs didn’t have before but now many company need it. Also, when company use automation, they can make more money and can hire people to do another work. And people don’t need to do boring work, they can do more interesting job.

I think automation have both good and bad things. It is true that some people will lost job, but new jobs will come. Government should help people to learn new skill so they can work in new job. Company also should train their workers.

To conclude, automation can cause unemployment but it also create opportunities. We need to prepare for the changes by education and training program.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xát
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, nhưng phát triển ý còn rất hạn chế và chung chung. Các ví dụ thiếu cụ thể và không thực sự thuyết phục (chỉ nói “in my country Vietnam” mà không có chi tiết).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cố gắng tổ chức ý tưởng nhưng còn thiếu logic. Sử dụng linking words đơn giản và lặp lại (Because, Also, But). Một số câu không liên kết mạch lạc với nhau. Đoạn văn thứ hai quá dài và chứa nhiều ý không được phát triển tốt.
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Từ vựng hạn chế với nhiều lỗi về word choice và collocation (have no job, more better, lost their job). Lặp lại từ “job”, “work”, “people” rất nhiều lần. Thiếu paraphrasing và sử dụng từ vựng học thuật.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến khả năng hiểu: sai thì (is becoming, lost, didn’t have), sai cấu trúc so sánh (more better), sai subject-verb agreement (automation…have), thiếu article (use computer), sai dạng từ (when it broken). Phần lớn là câu đơn giản.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
automation and AI is Subject-verb agreement automation and AI are Khi có hai chủ ngữ nối bởi “and”, động từ phải chia ở dạng số nhiều. Đây là lỗi cơ bản mà học viên Việt Nam thường mắc vì tiếng Việt không có sự phân biệt số ít/số nhiều.
make many people have no job Word choice cause/lead to unemployment hoặc make many people lose their jobs “Have no job” không phải là cách diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh. Nên dùng “lose jobs” hoặc danh từ “unemployment”.
more better So sánh sai better hoặc much better “Better” đã là dạng so sánh hơn của “good”, không cần thêm “more”. Có thể dùng “much/far/even” để nhấn mạnh.
Many factory use Danh từ số nhiều Many factories use Sau “many” phải dùng danh từ số nhiều. Học viên Việt Nam hay quên thêm “s” vì tiếng Việt không biến đổi danh từ theo số lượng.
workers lost their job Thì động từ workers have lost/are losing their jobs Nên dùng thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại tiếp diễn để diễn tả xu hướng đang xảy ra. Ngoài ra “job” phải ở dạng số nhiều khi nói về nhiều workers.
in my country Vietnam Thiếu dấu phẩy in my country, Vietnam Cần dấu phẩy trước tên riêng khi nó làm rõ cho danh từ phía trước (my country).
use computer Thiếu article use computers/the computer Danh từ đếm được số ít cần có article (a/an/the) hoặc dùng dạng số nhiều nếu nói chung.
jobs didn’t have before Cấu trúc câu sai jobs that didn’t exist before/jobs we didn’t have before Thiếu mệnh đề quan hệ hoặc chủ ngữ. Cần cấu trúc “jobs that didn’t exist” hoặc thêm chủ ngữ “we” sau “didn’t”.
when it broken Cấu trúc câu bị động when it is broken/when they break Thiếu động từ “to be” trong câu bị động. Ngoài ra, “machines” là số nhiều nên nên dùng “they” và có thể dùng chủ động “when they break”.
automation have Subject-verb agreement automation has “Automation” là danh từ không đếm được, số ít, nên động từ phải là “has”.
will lost job Thì tương lai will lose their jobs Sau “will” phải dùng động từ nguyên mẫu “lose”, không phải quá khứ “lost”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao Task Response:

  • Hiện tại: Ví dụ quá chung chung (“in my country Vietnam, many workers”)
  • Cải thiện: Đưa ra số liệu hoặc ví dụ cụ thể hơn (“According to recent statistics, the textile industry in Vietnam has seen a 30% reduction in workforce due to automated sewing machines”)
  • Cách thực hành: Đọc báo về chủ đề technology và employment, ghi chú các ví dụ và số liệu cụ thể

2. Tăng cường Coherence & Cohesion:

  • Hiện tại: Lạm dụng “Because”, “Also”, “But” ở đầu câu
  • Cải thiện: Sử dụng linking devices đa dạng hơn như “However”, “Furthermore”, “Consequently”, “In addition to this”
  • Cách thực hành: Học thuộc 10-15 linking words/phrases cho mỗi chức năng (contrast, addition, result) và luyện sử dụng trong câu

3. Mở rộng Lexical Resource:

  • Hiện tại: Lặp lại “job”, “work”, “people” nhiều lần
  • Cải thiện: Paraphrase bằng: employment/occupation/career/position; workforce/employees/labor force
  • Cách thực hành: Tạo mindmap từ vựng với từ chính ở giữa và các từ đồng nghĩa xung quanh, học collocations tự nhiên

4. Nâng cấp Grammatical Range:

  • Hiện tại: Phần lớn là câu đơn (Subject + Verb + Object)
  • Cải thiện: Kết hợp câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề phụ thuộc
    • Thay vì: “AI can do the work. This work is for office workers.”
    • Viết: “AI can perform tasks that were traditionally done by office workers.”
  • Cách thực hành: Mỗi ngày viết lại 5 câu đơn thành câu phức sử dụng which/that/who/where

5. Cải thiện Organization:

  • Hiện tại: Đoạn văn không cân đối, một số đoạn quá ngắn
  • Cải thiện: Mỗi body paragraph nên có 4-5 câu với cấu trúc: Topic sentence → Explanation → Example → Result/Effect
  • Cách thực hành: Tạo outline chi tiết trước khi viết, đảm bảo mỗi đoạn có đủ các thành phần

6. Loại bỏ lỗi Grammar cơ bản:

  • Luyện tập các lỗi phổ biến:
    • Subject-verb agreement: Xác định chủ ngữ số ít/nhiều trước khi chia động từ
    • Articles (a/an/the): Học quy tắc cơ bản và các trường hợp đặc biệt
    • Verb tenses: Hiểu rõ sự khác biệt giữa các thì và khi nào dùng thì nào
  • Cách thực hành: Sau khi viết xong, đọc lại bài và kiểm tra từng loại lỗi một cách có hệ thống

Việc nghiên cứu thêm về How to deal with the growing influence of artificial intelligence sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng để phát triển quan điểm một cách thuyết phục hơn trong các bài viết của mình.

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Automation Noun /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ Tự động hóa The automation of manufacturing processes has transformed the industry. industrial automation, process automation, automation technology
Job displacement Noun phrase /dʒɒb dɪsˈpleɪsmənt/ Sự thay thế việc làm, mất việc Job displacement due to AI is a growing concern for policymakers. mass displacement, widespread displacement, prevent displacement
Render obsolete Verb phrase /ˈrendə(r) ˌɒbsəˈliːt/ Làm cho lỗi thời, trở nên vô dụng New technologies can render certain skills obsolete within years. quickly rendered obsolete, largely rendered obsolete
White-collar profession Noun phrase /waɪt ˈkɒlə(r) prəˈfeʃn/ Nghề văn phòng, công việc trí óc Even white-collar professions are vulnerable to automation. traditional white-collar jobs, white-collar workforce
Devastating impact Noun phrase /ˈdevəsteɪtɪŋ ˈɪmpækt/ Tác động tàn phá, nghiêm trọng The transition can have a devastating impact on unprepared workers. potentially devastating, economically devastating
Exacerbate inequality Verb phrase /ɪɡˈzæsəbeɪt ˌɪnɪˈkwɒləti/ Làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng Automation may exacerbate social inequality if not managed properly. significantly exacerbate, further exacerbate
Liberate workers Verb phrase /ˈlɪbəreɪt ˈwɜːkəz/ Giải phóng người lao động (khỏi công việc tẻ nhạt) Technology can liberate workers from mundane, repetitive tasks. liberate human workers, liberate employees from
Complementary industries Noun phrase /ˌkɒmplɪˈmentri ˈɪndəstriz/ Các ngành công nghiệp bổ sung, liên quan Growth in tech sector stimulates employment in complementary industries. related and complementary, downstream complementary
Cultivate opportunities Verb phrase /ˈkʌltɪveɪt ˌɒpəˈtjuːnətiz/ Nuôi dưỡng, tạo ra cơ hội Innovation cultivates new opportunities for skilled professionals. actively cultivate, help cultivate
Adequate retraining Noun phrase /ˈædɪkwət ˌriːˈtreɪnɪŋ/ Đào tạo lại đầy đủ, thích hợp Workers need adequate retraining to adapt to technological changes. provide adequate retraining, ensure adequate retraining
Unprecedented scale Noun phrase /ʌnˈpresɪdentɪd skeɪl/ Quy mô chưa từng có Automation is happening at an unprecedented scale globally. on an unprecedented scale, unprecedented in scale
Sophisticated algorithms Noun phrase /səˈfɪstɪkeɪtɪd ˈælɡərɪðəmz/ Các thuật toán phức tạp, tinh vi Sophisticated algorithms can now handle complex decision-making. highly sophisticated, increasingly sophisticated
Mundane tasks Noun phrase /mʌnˈdeɪn tɑːsks/ Các công việc tẻ nhạt, đơn điệu Machines excel at performing mundane tasks efficiently. routine and mundane, repetitive mundane tasks
Stimulate expansion Verb phrase /ˈstɪmjuleɪt ɪkˈspænʃn/ Kích thích sự mở rộng, phát triển Automation can stimulate business expansion and growth. stimulate economic expansion, help stimulate
Transition effectively Verb phrase /trænˈzɪʃn ɪˈfektɪvli/ Chuyển đổi một cách hiệu quả Education systems must help workers transition effectively. transition more effectively, enable smooth transition

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Mệnh Đề Nhượng Bộ (Concessive Clause) với “While/Although/Though”

Công thức: While/Although/Though + [clause với quan điểm đối lập], [main clause với quan điểm chính]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While concerns about job displacement are legitimate, I believe that technological advancement, though disruptive in the short term, ultimately generates more diverse employment prospects than it eliminates.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phản biện, cho thấy bạn hiểu và thừa nhận quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập luận của mình. Đây là dấu hiệu của một bài viết trưởng thành và cân bằng, đặc trọng được đánh giá cao trong tiêu chí Task Response.

Ví dụ bổ sung:

  • Although automation may displace certain categories of workers, it simultaneously creates demand for entirely new skill sets in emerging industries.
  • While the initial transition period can be challenging, historical evidence suggests that technological revolutions ultimately benefit society.
  • Though manual labor jobs are declining, opportunities in creative and interpersonal fields are expanding rapidly.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “While” ở đầu câu rồi lại dùng “but” ở mệnh đề chính (While…but… ← SAI)
  • Quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề
  • Không cân bằng độ dài hai mệnh đề, khiến câu mất cân đối

2. Cấu Trúc Phân Từ (Participle Phrases) Để Nén Thông Tin

Công thức: [Present/Past Participle phrase], [main clause] hoặc [Main clause], [participle phrase providing additional information]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The emergence of automation necessitates an entirely new ecosystem of roles: AI trainers, automation engineers, cybersecurity specialists, and data scientists represent just a fraction of careers that barely existed a decade ago.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp nén nhiều thông tin vào một câu một cách mạch lạc, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên. Nó giúp câu văn trở nên súc tích hơn so với việc viết hai câu riêng biệt.

Ví dụ bổ sung:

  • Having automated routine tasks, companies can allocate human resources to more strategic initiatives requiring creativity and critical thinking.
  • Lacking adequate preparation, many workers find themselves unable to compete in the rapidly evolving job market.
  • Driven by technological advancement, the modern workplace demands continuous learning and adaptation from employees.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Không đảm bảo chủ ngữ của cụm phân từ và mệnh đề chính giống nhau (dangling modifier)
  • Dùng sai thì của phân từ (having done vs doing)
  • Quên dấu phẩy ngăn cách cụm phân từ với mệnh đề chính

Minh họa các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Minh họa các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Để nắm vững hơn các chiến lược viết về công nghệ và việc làm, bạn có thể tìm hiểu thêm về how to support job growth in the digital economy để mở rộng góc nhìn và từ vựng liên quan.

3. Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-defining Relative Clauses)

Công thức: [Noun], which/who/where [provides additional information], [continuation of main clause]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Healthcare, for example, has seen automation handle administrative burdens, enabling medical professionals to devote more time to patient care and complex diagnoses.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn bổ sung thông tin mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Nó thể hiện khả năng xử lý thông tin nhiều tầng một cách mạch lạc, là đặc điểm của writing ở band 7+.

Ví dụ bổ sung:

  • The manufacturing sector, which once relied heavily on human labor, has undergone dramatic transformation through robotics and automation.
  • Many traditional occupations, which required years of training and experience, are now being replicated by artificial intelligence systems.
  • Retraining programs, which are essential for workforce adaptation, remain underfunded in many developing countries.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định
  • Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ
  • Nhầm lẫn giữa mệnh đề xác định (defining) và không xác định (non-defining)

4. Câu Chẻ (Cleft Sentences) Để Nhấn Mạnh

Công thức: It is/was [emphasized element] that/who [rest of the sentence] hoặc What [clause] is [emphasized element]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is not technological progress that poses the fundamental challenge, but rather the inadequacy of education and retraining systems.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp tạo điểm nhấn cho thông tin quan trọng, làm cho lập luận rõ ràng và có tác động mạnh hơn. Đây là cấu trúc nâng cao thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt.

Ví dụ bổ sung:

  • What distinguishes successful economies is not their resistance to automation but their investment in human capital development.
  • It is the speed of technological change, rather than automation itself, that creates difficulties for workers.
  • What automation offers is not the elimination of work but the transformation of how work is performed.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai thì động từ trong câu chẻ (It is…that was ← SAI)
  • Cấu trúc không cân đối giữa hai phần của câu
  • Lạm dụng cấu trúc này khiến bài viết mất tự nhiên

5. Câu Điều Kiện Nâng Cao (Mixed Conditionals)

Công thức: If [past situation], [present/future result] hoặc If [present situation], [past result would be different]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If governments had invested adequately in digital literacy programs over the past decade, the current workforce would be better positioned to adapt to automation.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp cho thấy khả năng suy luận phức tạp về mối quan hệ nguyên nhân-kết quả xuyên suốt các thời điểm khác nhau, thể hiện tư duy phân tích cao.

Ví dụ bổ sung:

  • If workers possess relevant technical skills, they will not face the same unemployment risks that previous generations experienced during industrial transitions.
  • If automation had developed more gradually, societies would have had more time to adapt their education systems accordingly.
  • Unless companies invest in employee retraining, they will face severe talent shortages in the coming years.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “will” trong mệnh đề if (If… will… ← SAI trong hầu hết trường hợp)
  • Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện (type 1, 2, 3 và mixed)
  • Không nhất quán về thì giữa hai mệnh đề

6. Đảo Ngữ (Inversion) Để Nhấn Mạnh

Công thức: Not only [auxiliary verb + subject + verb], but also [clause] hoặc Never before/Rarely/Seldom [auxiliary verb + subject + verb]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only does automation eliminate routine jobs, but it also creates opportunities in sectors that didn’t previously exist.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là cấu trúc nâng cao thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp ở mức độ tinh vi. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và làm cho câu văn trở nên ấn tượng hơn, đặc biệt phù hợp trong academic writing.

Ví dụ bổ sung:

  • Never before has technological change occurred at such a rapid pace, leaving little time for societal adaptation.
  • Rarely do we consider the positive aspects of automation when discussing its impact on employment.
  • Only through comprehensive education reform can societies adequately prepare for the automated future.
  • Under no circumstances should governments ignore the retraining needs of displaced workers.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo trợ động từ và chủ ngữ (Not only automation eliminates ← SAI)
  • Sử dụng không đúng trợ động từ (do/does/did) phù hợp với thì
  • Lạm dụng đảo ngữ khiến bài viết trở nên quá formal và không tự nhiên
  • Không đảm bảo cấu trúc song song trong “Not only…but also…”

Kết Bài

Chủ đề về tác động của tự động hóa đến cơ hội việc làm (impact of automation on employment opportunities) là một trong những đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ các kỹ năng cần thiết để xử lý tốt dạng đề bài này.

Ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau đã minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa một bài viết xuất sắc (Band 8-9), bài viết tốt (Band 6.5-7) và bài viết cần cải thiện (Band 5-6). Điểm mạnh của bài Band 8-9 nằm ở sự tinh tế trong cách diễn đạt, từ vựng học thuật phong phú, cấu trúc câu đa dạng và khả năng phân tích sâu sắc vấn đề. Ngược lại, bài Band 5-6 cho thấy những lỗi sai điển hình mà học viên Việt Nam thường mắc phải như lỗi ngữ pháp cơ bản, từ vựng hạn chế và cách tổ chức ý tưởng chưa logic.

Những từ vựng quan trọng như “job displacement”, “render obsolete”, “exacerbate inequality”, “liberate workers” và “cultivate opportunities” không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật ở mức độ cao. Hãy nhớ rằng việc học từ vựng không đơn thuần là ghi nhớ nghĩa mà còn phải nắm được collocations và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

Các cấu trúc câu nâng cao như mệnh đề nhượng bộ, cụm phân từ, mệnh đề quan hệ không xác định, câu chẻ, câu điều kiện hỗn hợp và đảo ngữ là những công cụ mạnh mẽ giúp bạn nâng band điểm lên 7+. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải sử dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh, tránh lạm dụng khiến bài viết trở nên gượng ép.

Để cải thiện từ Band 6 lên Band 7, bạn cần tập trung vào việc phát triển ý tưởng sâu sắc hơn với các ví dụ cụ thể, mở rộng vốn từ vựng thông qua paraphrasing, và thực hành các cấu trúc câu phức tạp một cách có hệ thống. Đồng thời, việc loại bỏ các lỗi ngữ pháp cơ bản như subject-verb agreement, articles và verb tenses là điều cần thiết.

Để có cái nhìn toàn diện hơn về xu hướng công nghệ và tương lai việc làm, bạn nên tham khảo thêm về how technology impacts the future of work, từ đó có thêm nhiều góc nhìn và ý tưởng để phát triển bài viết của mình.

Hãy nhớ rằng, việc đạt band điểm cao trong IELTS Writing không chỉ là về kiến thức ngôn ngữ mà còn về khả năng tư duy phản biện, tổ chức ý tưởng logic và trình bày quan điểm một cách thuyết phục. Thực hành đều đặn, phân tích các bài mẫu chất lượng cao và không ngừng cải thiện là chìa khóa dẫn đến thành công. Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Reading: Thách thức trong Quản lý AI tại Lĩnh vực Pháp lý - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Next Article

IELTS Reading: Thách Thức Của Nông Nghiệp Bền Vững - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨