Trong bối cảnh công nghệ số đang thay đổi cách thức hoạt động của mọi ngành nghề, ngành ngân hàng là một trong những lĩnh vực chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất. Chủ đề về tác động của công nghệ số đến ngân hàng (Impact Of Digital Technology On Banking) đã và đang xuất hiện thường xuyên trong các đề thi IELTS Writing Task 2 thực tế. Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS chính thức, đề tài này xuất hiện ít nhất 3-4 lần mỗi năm với nhiều góc độ khác nhau.
Trong bài viết này, bạn sẽ được cung cấp đầy đủ những kiến thức cần thiết để chinh phục dạng đề này, bao gồm:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6, Band 6.5-7 đến Band 8-9
- Phân tích chi tiết band điểm theo 4 tiêu chí chấm của IELTS
- Kho từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu “ăn điểm” cao
- Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây liên quan đến chủ đề này:
- “Digital technology has transformed the way people conduct financial transactions. Do the advantages outweigh the disadvantages?” (British Council, tháng 6/2023)
- “Some people believe that traditional banks will disappear due to digital banking. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 9/2023)
- “The rise of online banking has reduced the need for physical bank branches. Discuss both views and give your opinion.” (Cambridge IELTS 17)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Digital technology has transformed the banking sector, making financial services more accessible but also raising concerns about security and privacy. Do the advantages of digital banking outweigh the disadvantages?
Dịch đề: Công nghệ số đã biến đổi ngành ngân hàng, giúp các dịch vụ tài chính dễ tiếp cận hơn nhưng cũng làm dấy lên những lo ngại về an ninh và quyền riêng tư. Liệu lợi ích của ngân hàng số có lớn hơn bất lợi hay không?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Advantages and Disadvantages với yêu cầu đưa ra quan điểm cá nhân về việc lợi ích có vượt trội hơn bất lợi hay không.
Các thuật ngữ quan trọng:
- Digital technology: Công nghệ số – bao gồm Internet banking, mobile banking apps, AI chatbots, blockchain
- Transformed: Biến đổi hoàn toàn, không chỉ là thay đổi nhỏ
- Accessible: Dễ tiếp cận về mặt địa lý, thời gian và khả năng sử dụng
- Security and privacy: An ninh (bảo vệ khỏi tấn công mạng) và quyền riêng tư (bảo vệ thông tin cá nhân)
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ liệt kê ưu/nhược điểm mà không phân tích sâu
- Không đưa ra lập trường rõ ràng (advantages outweigh hay không)
- Thiên lệch quá nhiều về một phía (chỉ nói ưu điểm hoặc chỉ nói nhược điểm)
- Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase đề bài + Thesis statement (nêu rõ quan điểm)
- Body 1: Phân tích các advantages (2-3 ý chính với ví dụ cụ thể)
- Body 2: Phân tích các disadvantages (2-3 ý chính với ví dụ cụ thể)
- Conclusion: Khẳng định lại quan điểm + Tóm tắt lý do chính
Đối với đề này, bạn có thể lựa chọn một trong hai hướng:
- Hướng 1: Advantages outweigh (lợi ích lớn hơn) – phù hợp nếu bạn tin vào tiến bộ công nghệ
- Hướng 2: Disadvantages outweigh (bất lợi lớn hơn) – ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể lập luận thuyết phục
Minh họa sự chuyển đổi số trong ngành ngân hàng với các ứng dụng di động và dịch vụ trực tuyến
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo cao về ngôn ngữ với từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng, luận điểm được phát triển logic và toàn diện. Bài mẫu dưới đây sẽ làm nổi bật các đặc điểm xuất sắc giúp đạt band điểm cao.
The advent of digital technology has fundamentally revolutionised the banking industry, offering unprecedented convenience to customers while simultaneously generating legitimate concerns regarding cybersecurity and data protection. While I acknowledge the validity of these apprehensions, I firmly believe that the benefits of digital banking substantially outweigh its drawbacks.
On the positive side, digital banking has dramatically enhanced financial inclusion and operational efficiency. Firstly, online and mobile banking platforms have eliminated geographical and temporal barriers, enabling individuals in remote areas to access financial services without visiting physical branches. This democratisation of banking is particularly significant in developing nations, where rural populations previously faced considerable challenges in conducting basic transactions. For instance, impact of digital banking on rural economies demonstrates how remote communities have gained unprecedented access to financial services. Secondly, digital transactions have significantly reduced processing times and operational costs for both banks and customers. Tasks that once required hours of queuing, such as fund transfers or loan applications, can now be completed within minutes through how mobile banking apps enhance convenience. This efficiency translates into lower fees and better interest rates for consumers.
Conversely, the disadvantages of digital banking, though serious, are increasingly being mitigated through technological advancement. Cybersecurity threats, including data breaches and identity theft, undeniably pose substantial risks to users’ financial security. Moreover, the collection and analysis of personal financial data by banking institutions raises valid privacy concerns. However, banks are investing heavily in sophisticated encryption technologies, biometric authentication, and artificial intelligence-powered fraud detection systems. These measures have proven remarkably effective, with major financial institutions reporting declining fraud rates despite exponentially increasing digital transaction volumes. Furthermore, stringent regulatory frameworks, such as the General Data Protection Regulation in Europe, provide robust safeguards for consumer privacy.
In conclusion, while digital banking presents legitimate security and privacy challenges, these concerns are progressively being addressed through technological innovation and regulatory oversight. The transformative benefits of enhanced accessibility, efficiency, and financial inclusion that digital banking provides to billions of people worldwide clearly outweigh the manageable risks. As security technologies continue to evolve, the advantages of digital banking will become even more pronounced.
(Word count: 345)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ tất cả phần của câu hỏi với quan điểm rõ ràng ngay từ đầu và được duy trì xuyên suốt. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể (developing nations, GDPR). Người viết thừa nhận cả hai mặt của vấn đề trước khi đưa ra kết luận thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý. Sử dụng đa dạng linking devices (“Conversely”, “Furthermore”, “While I acknowledge”) một cách tinh tế. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các câu supporting phát triển mạch lạc. Ý tưởng trong bài được kết nối chặt chẽ, tạo luồng đọc tự nhiên. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng đa dạng, chính xác và tinh tế với nhiều collocations học thuật (“fundamentally revolutionised”, “democratisation of banking”, “stringent regulatory frameworks”). Sử dụng từ ít phổ biến nhưng phù hợp (“apprehensions”, “mitigated”, “exponentially”). Paraphrasing xuất sắc, không lặp lại từ trong đề bài. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, câu ghép, câu phức. Sử dụng thành thạo các thì (present perfect, passive voice) và cấu trúc nâng cao (inversion, participle phrases). Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp. Câu dài nhưng vẫn rõ ràng và dễ hiểu. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay câu cuối đoạn mở bài, người viết đã nêu rõ quan điểm “the benefits substantially outweigh its drawbacks” – không mơ hồ, không ngồi trên hai ghế.
-
Sử dụng collocation học thuật tự nhiên: “fundamentally revolutionised”, “legitimate concerns”, “democratisation of banking” – những cụm từ này thể hiện vốn từ vựng phong phú và cách diễn đạt học thuật chính xác.
-
Ví dụ cụ thể và có chiều sâu: Không chỉ nói chung chung về “remote areas” mà còn giải thích tác động cụ thể (“rural populations previously faced considerable challenges”), đề cập đến quy định thực tế (GDPR).
-
Thừa nhận counterargument trước khi bác bỏ: “While I acknowledge the validity of these apprehensions” và “though serious, are increasingly being mitigated” – cách tiếp cận này cho thấy tư duy phản biện và phân tích cân bằng.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Câu như “Tasks that once required hours of queuing, such as fund transfers or loan applications, can now be completed within minutes” kết hợp nhiều yếu tố (mệnh đề quan hệ, ví dụ, so sánh) nhưng vẫn dễ hiểu.
-
Liên kết ý tưởng tinh tế: Sử dụng “Firstly… Secondly…” để liệt kê nhưng cũng dùng “Conversely”, “Moreover”, “Furthermore” để tạo sự đa dạng và liên kết logic giữa các đoạn.
-
Kết luận mạnh mẽ với tầm nhìn tương lai: Không chỉ tóm tắt lại mà còn nhìn về phía trước “As security technologies continue to evolve”, thể hiện khả năng tư duy phản biện và nhìn xa trông rộng.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng chưa đạt đến sự tinh tế và đa dạng của Band 8-9. Vẫn có những điểm mạnh đáng kể nhưng cũng có một số hạn chế nhỏ.
Digital technology has changed the banking sector significantly, making it easier for people to access financial services. However, this also creates problems related to security and privacy. In my opinion, the advantages of digital banking are greater than the disadvantages.
There are several benefits of digital banking. First of all, it is very convenient for customers because they can do banking transactions anytime and anywhere using their smartphones or computers. For example, people can transfer money, pay bills, or check their account balance without going to the bank. This saves a lot of time and effort. Another advantage is that digital banking helps reduce costs for both banks and customers. Banks do not need to maintain as many physical branches, so they can offer lower fees. Similarly, the integration of impact of digital currencies on international banking has further streamlined cross-border transactions. Customers also save money on transportation to bank branches.
On the other hand, digital banking has some disadvantages. The main concern is security because hackers can steal personal information and money from online accounts. There have been many cases of cyber attacks on banks and customers losing money. Privacy is another issue because banks collect a lot of personal data, and this information might be misused. Some people, especially elderly people, also find it difficult to use digital banking services because they are not familiar with technology.
In conclusion, although digital banking has some problems with security and privacy, I believe the benefits are more important. The convenience and cost savings that digital banking provides make it a positive development. However, banks should continue to improve security measures to protect customers better.
(Word count: 287)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi và có quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, việc phát triển ý còn đơn giản và thiếu chiều sâu. Ví dụ được đưa ra nhưng chưa cụ thể (chỉ nói “many cases” mà không nêu số liệu hoặc tên cụ thể). Một số ý tưởng còn chung chung như “saves time and effort”. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn tiêu chuẩn. Sử dụng linking words cơ bản nhưng hiệu quả (“First of all”, “Another advantage”, “On the other hand”, “In conclusion”). Tuy nhiên, còn lặp lại một số từ nối và thiếu sự đa dạng. Mỗi đoạn có topic sentence nhưng cách phát triển ý chưa mượt mà hoàn toàn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng còn hạn chế về mặt đa dạng. Có một số collocations tốt (“reduce costs”, “cyber attacks”) nhưng cũng lặp lại từ vựng đơn giản (“people”, “customers”, “banks”). Thiếu từ vựng học thuật và paraphrasing chưa tốt (lặp lại “digital banking” nhiều lần). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng tốt các câu phức với mệnh đề “because”, “although”. Có một số cấu trúc tốt như “This saves…”, “banks do not need to…”. Tuy nhiên, đa số là câu đơn và câu phức đơn giản. Một số lỗi nhỏ về mạo từ và cách diễn đạt chưa tự nhiên như “The main concern is security because hackers can steal”. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của từ vựng:
- Band 8-9: “fundamentally revolutionised”, “democratisation of banking”, “stringent regulatory frameworks”
- Band 6.5-7: “changed significantly”, “reduces costs”, “cyber attacks”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật và collocations tinh tế hơn, trong khi Band 6.5-7 dùng từ phổ thông và dễ hiểu hơn.
2. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: “While I acknowledge the validity of these apprehensions, I firmly believe that the benefits of digital banking substantially outweigh its drawbacks.” (câu phức với mệnh đề nhượng bộ)
- Band 6.5-7: “However, this also creates problems related to security and privacy.” (câu đơn giản)
- Phân tích: Band 8-9 sử dụng câu dài hơn với nhiều mệnh đề phụ thuộc, thể hiện khả năng kiểm soát ngữ pháp tốt hơn.
3. Chiều sâu lập luận:
- Band 8-9: Đưa ra ví dụ cụ thể về developing nations, GDPR, đồng thời phân tích cách giải quyết vấn đề (biometric authentication, AI fraud detection)
- Band 6.5-7: Chỉ nói chung về “hackers can steal”, “many cases” mà không cụ thể hóa
- Phân tích: Sự khác biệt lớn nhất là ở việc phát triển và hỗ trợ ý tưởng bằng chi tiết cụ thể.
4. Cách kết nối ý:
- Band 8-9: Sử dụng đa dạng “Conversely”, “Furthermore”, “While… simultaneously”
- Band 6.5-7: Chủ yếu dùng “First of all”, “Another”, “On the other hand”
- Phân tích: Band 8-9 có sự đa dạng và tinh tế hơn trong cách liên kết ý tưởng.
5. Thesis statement:
- Band 8-9: “I firmly believe that the benefits of digital banking substantially outweigh its drawbacks” (mạnh mẽ, rõ ràng với trạng từ nhấn mạnh)
- Band 6.5-7: “In my opinion, the advantages of digital banking are greater than the disadvantages” (đơn giản, ít ấn tượng)
- Phân tích: Cách diễn đạt trong Band 8-9 thể hiện sự tự tin và khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật tốt hơn.
Biểu đồ so sánh điểm số các tiêu chí chấm IELTS Writing giữa các band điểm khác nhau
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý cơ bản nhưng có nhiều hạn chế về ngôn ngữ, cấu trúc và cách phát triển ý tưởng. Dưới đây là bài mẫu với các lỗi điển hình mà học viên Việt Nam thường mắc phải.
Nowadays, digital technology change banking very much. People can use bank services easier but there are also problem about security and privacy. I think advantages is more than disadvantages.
Digital banking have many good points. First, it is very convenient. People can use banking on their phone and computer, they don’t need go to bank. For example, my mother can transfer money to me when I study in another city, she just use phone app. Second good point is save time. Before, people must wait long time in bank, now they can do everything at home. People don’t need to take day off from work to go bank. Also, impact of digital wallets on cash usage shows how modern payment methods are reducing reliance on physical currency. Third, it is cheaper because bank don’t need many offices and workers, so fees is lower.
But digital banking also have bad points. Security is big problem because hacker can steal money from account. My friend lost money from his account last year because someone hack it. Many people worry about this. Another problem is old people cannot use technology good, so digital banking is difficult for them. They prefer go to bank and talk to staff. Privacy also problem because bank know everything about us, where we spend money and what we buy.
In conclusion, I think digital banking is good development even though it has some problems. The convenience and time saving is very important for modern life. Bank should make security better to protect customer.
(Word count: 276)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời câu hỏi và có quan điểm nhưng việc phát triển ý còn rất sơ sài. Các ý tưởng được nêu ra nhưng không được giải thích đầy đủ. Ví dụ về mẹ chuyển tiền là cá nhân hóa tốt nhưng không đủ học thuật. Một số ý tưởng lặp lại nhau (convenient và save time thực chất giống nhau). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản 4 đoạn nhưng cách tổ chức còn yếu. Sử dụng linking words đơn giản và lặp lại (“First”, “Second”, “Third”, “But”, “Also”, “Another”). Một số câu không liên kết tốt với nhau. Đoạn 2 quá dài với quá nhiều ý nhỏ chưa được phát triển đầy đủ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Vốn từ vựng hạn chế với nhiều lặp lại (“people”, “bank”, “problem”, “good”, “bad”). Sử dụng từ không chính xác hoặc không tự nhiên (“change banking very much”, “good points”, “bad points”). Thiếu collocations và từ vựng học thuật. Paraphrasing rất yếu, lặp lại từ trong đề bài. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến khả năng hiểu: thì động từ (“technology change”, “have many good points”), mạo từ (“problem about security”, “take day off”), số ít/số nhiều (“advantages is”, “fees is”), giới từ (“go bank” thiếu “to”). Chủ yếu sử dụng câu đơn giản. Một số câu dài nhưng thiếu từ nối thích hợp. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| digital technology change banking | Thì động từ | digital technology has changed banking / changes banking | Với chủ ngữ số ít “technology”, động từ phải thêm “s” (changes) hoặc dùng present perfect (has changed) để diễn tả sự thay đổi đã xảy ra và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. |
| there are also problem | Sự hòa hợp chủ-vị | there is also a problem / there are also problems | Với “there is” dùng danh từ số ít có mạo từ “a”, với “there are” dùng danh từ số nhiều. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không phân biệt số ít/nhiều rõ ràng. |
| advantages is more than | Sự hòa hợp chủ-vị | advantages are greater than | “Advantages” là danh từ số nhiều nên động từ phải là “are”. Ngoài ra, “greater than” học thuật hơn “more than” trong ngữ cảnh này. |
| Digital banking have | Sự hòa hợp chủ-vị | Digital banking has | “Digital banking” là danh từ số ít (một khái niệm) nên phải dùng “has”. Học viên Việt Nam thường nhầm vì nghĩ “banking” giống “banks” (số nhiều). |
| they don’t need go to bank | Cấu trúc động từ | they don’t need to go to the bank | Sau “need” phải có “to + động từ nguyên mẫu”. Thiếu mạo từ “the” trước “bank” khi nói về ngân hàng nói chung. |
| when I study | Thì động từ | when I was studying / when I studied | Trong ngữ cảnh quá khứ (mẹ chuyển tiền), nên dùng thì quá khứ. Nếu muốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra thì dùng past continuous. |
| Before, people must wait | Thì động từ | Before, people had to wait | Khi nói về quá khứ, dùng “had to” thay vì “must”. Đây là lỗi rất phổ biến vì trong tiếng Việt “phải” không thay đổi theo thời gian. |
| take day off | Mạo từ | take a day off | Cần mạo từ “a” trước “day off”. Học viên Việt Nam thường quên mạo từ vì tiếng Việt không có khái niệm này. |
| go bank | Giới từ | go to the bank | Động từ “go” cần giới từ “to” phía sau. Đây là lỗi can thiệp ngôn ngữ từ tiếng Việt (đi ngân hàng). |
| bank don’t need | Sự hòa hợp chủ-vý | banks don’t need | Nếu muốn nói về nhiều ngân hàng thì phải dùng số nhiều “banks”. Hoặc nếu nói về khái niệm chung thì “the banking sector doesn’t need”. |
| fees is lower | Sự hòa hợp chủ-vị | fees are lower | “Fees” là danh từ số nhiều nên động từ là “are”. |
| hacker can steal | Mạo từ | hackers can steal / a hacker can steal | Cần xác định số ít hay số nhiều và thêm mạo từ phù hợp. |
| old people cannot use technology good | Từ loại | old people cannot use technology well | “Good” là tính từ, cần trạng từ “well” để bổ nghĩa cho động từ “use”. Đây là lỗi phổ biến vì tiếng Việt dùng “tốt” cho cả tính từ và trạng từ. |
| Privacy also problem | Thiếu động từ “to be” | Privacy is also a problem | Câu tiếng Anh phải có động từ, không thể lược bỏ “to be” như tiếng Việt. Cần thêm mạo từ “a” trước “problem”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng điểm từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:
1. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản (quan trọng nhất)
Các lỗi về thì động từ, sự hòa hợp chủ-vị, mạo từ là “chết người” trong IELTS Writing. Đây là những lỗi làm giảm điểm rất nhiều vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hiểu của người đọc.
Phương pháp luyện tập:
- Làm bài tập ngữ pháp cơ bản mỗi ngày 15-20 phút
- Sau khi viết xong bài, đọc lại và kiểm tra từng câu một:
- Mỗi câu có động từ chưa? Động từ chia đúng thì chưa?
- Chủ ngữ số ít hay số nhiều? Động từ có hòa hợp không?
- Danh từ đếm được cần mạo từ a/an/the chưa?
- Nhờ giáo viên hoặc bạn bè chỉ ra 5 lỗi phổ biến nhất của mình và tập trung sửa những lỗi đó trước
2. Mở rộng vốn từ vựng và học collocations
Thay vì dùng “good”, “bad”, “problem” liên tục, học các từ đồng nghĩa và collocations phù hợp.
Ví dụ thay thế cụ thể:
- “good points” → “advantages”, “benefits”, “positive aspects”
- “bad points” → “disadvantages”, “drawbacks”, “negative implications”
- “big problem” → “significant issue”, “major concern”, “considerable challenge”
- “save time” → “time-efficient”, “reduce processing time”, “expedite transactions”
Phương pháp học:
- Học từ vựng theo chủ đề, không học từ đơn lẻ
- Mỗi từ mới học kèm 2-3 collocations
- Viết câu ví dụ với từ mới ngay sau khi học
- Ôn tập theo phương pháp spaced repetition (lặp lại sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 2 tuần)
3. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn
Mỗi ý tưởng cần có: Topic sentence (câu chủ đề) → Explanation (giải thích) → Example (ví dụ) → Effect/Result (tác động/kết quả).
So sánh:
Cách viết Band 5-6:
“Digital banking is convenient. People can use phone.”
Cách viết Band 6.5-7:
“Digital banking offers unprecedented convenience to users. Customers can access their accounts and conduct transactions through mobile applications at any time and from any location. For instance, working professionals no longer need to take time off work to visit physical branches for routine banking tasks. This flexibility has significantly improved customer satisfaction and banking accessibility.”
4. Sử dụng cấu trúc câu đa dạng hơn
Thay vì chỉ viết câu đơn (S + V + O), kết hợp với:
- Câu phức với “although”, “while”, “because”
- Mệnh đề quan hệ với “which”, “who”, “that”
- Cụm phân từ để nối ý
Ví dụ:
Câu đơn: “Banks reduce fees. They don’t need many offices.”
Câu phức: “Banks can reduce fees because they don’t need to maintain as many physical offices.”
Câu với mệnh đề quan hệ: “Digital banking, which eliminates the need for numerous physical branches, enables banks to reduce operational costs and subsequently lower fees for customers.”
5. Luyện tập paraphrasing
Không nên lặp lại từ trong đề bài. Học cách diễn đạt lại ý tưởng bằng từ ngữ khác.
Ví dụ từ đề bài:
- “Digital technology has transformed the banking sector”
- Paraphrase: “The advent of digital innovations has revolutionised financial services” / “Technological advancements have fundamentally altered how banks operate”
6. Cải thiện coherence bằng cách sử dụng linking words đa dạng
Thay vì luôn dùng “First, Second, Third”, “But”, “Also”, hãy học:
- Liệt kê: “Firstly/Initially”, “Secondly/Subsequently”, “Finally/Lastly”
- Bổ sung: “Furthermore”, “Moreover”, “In addition”
- Tương phản: “However”, “Nevertheless”, “Conversely”
- Kết quả: “Consequently”, “As a result”, “Therefore”
7. Luyện viết thường xuyên với phản hồi
- Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần
- Nhờ giáo viên hoặc người có trình độ cao chấm bài
- Tập trung sửa lỗi theo từng tuần (tuần 1 sửa lỗi ngữ pháp, tuần 2 cải thiện từ vựng, tuần 3 phát triển ý…)
- Viết lại cùng một đề bài sau khi được sửa để thấy sự tiến bộ
Lộ trình cải thiện 8-12 tuần:
- Tuần 1-3: Tập trung sửa lỗi ngữ pháp cơ bản, đặc biệt là thì, mạo từ, số ít/nhiều
- Tuần 4-6: Mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề, học 10-15 collocations mỗi tuần
- Tuần 7-9: Luyện phát triển ý tưởng đầy đủ với explanation và examples cụ thể
- Tuần 10-12: Tổng hợp tất cả, viết bài hoàn chỉnh với thời gian giới hạn 40 phút
Sơ đồ lộ trình cải thiện điểm IELTS Writing Task 2 từ band 5 lên band 7
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| fundamentally revolutionise | verb phrase | /ˌfʌndəˈmentəli ˌrevəˈluːʃənaɪz/ | Cách mạng hóa về cơ bản | Digital technology has fundamentally revolutionised banking operations. | revolutionise the industry, revolutionise the way we work |
| financial inclusion | noun phrase | /faɪˈnænʃəl ɪnˈkluːʒən/ | Hòa nhập tài chính (khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính) | Mobile banking promotes financial inclusion in rural areas. | promote financial inclusion, enhance financial inclusion, financial inclusion initiatives |
| operational efficiency | noun phrase | /ˌɒpəˈreɪʃənəl ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu quả hoạt động | Digital banking has dramatically improved operational efficiency. | improve operational efficiency, enhance operational efficiency, operational efficiency gains |
| democratisation of banking | noun phrase | /dɪˌmɒkrətaɪˈzeɪʃən əv ˈbæŋkɪŋ/ | Dân chủ hóa ngân hàng (làm cho ai cũng có thể tiếp cận) | Technology has enabled the democratisation of banking services. | enable democratisation, facilitate democratisation |
| cybersecurity threats | noun phrase | /ˈsaɪbəsɪˌkjʊərəti θrets/ | Mối đe dọa an ninh mạng | Banks invest heavily to combat cybersecurity threats. | combat cybersecurity threats, face cybersecurity threats, mitigate cybersecurity threats |
| data breach | noun phrase | /ˈdeɪtə briːtʃ/ | Vi phạm/rò rỉ dữ liệu | A major data breach exposed millions of customer records. | suffer a data breach, prevent data breaches, major data breach |
| biometric authentication | noun phrase | /ˌbaɪəʊˈmetrɪk ɔːˌθentɪˈkeɪʃən/ | Xác thực sinh học (vân tay, khuôn mặt) | Biometric authentication enhances security in mobile banking. | implement biometric authentication, use biometric authentication |
| fraud detection | noun phrase | /frɔːd dɪˈtekʃən/ | Phát hiện gian lận | AI-powered fraud detection systems protect customers. | fraud detection system, advanced fraud detection, real-time fraud detection |
| stringent regulatory frameworks | noun phrase | /ˈstrɪndʒənt ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːks/ | Khung quy định chặt chẽ | Stringent regulatory frameworks protect consumer privacy. | implement stringent frameworks, stringent regulatory requirements |
| substantially outweigh | verb phrase | /səbˈstænʃəli ˌaʊtˈweɪ/ | Lớn hơn đáng kể | The benefits substantially outweigh the risks. | substantially outweigh the disadvantages, benefits substantially outweigh costs |
| unprecedented convenience | noun phrase | /ʌnˈpresɪdentɪd kənˈviːniəns/ | Sự tiện lợi chưa từng có | Digital banking offers unprecedented convenience to users. | offer unprecedented convenience, provide unprecedented access |
| geographical barriers | noun phrase | /ˌdʒiːəˈɡræfɪkəl ˈbæriəz/ | Rào cản địa lý | Online banking eliminates geographical barriers. | eliminate geographical barriers, overcome geographical barriers, remove geographical barriers |
| exponentially increasing | adjective phrase | /ˌekspəˈnenʃəli ɪnˈkriːsɪŋ/ | Tăng theo cấp số nhân | Transaction volumes are exponentially increasing. | exponentially increasing demand, grow exponentially |
| legitimate concerns | noun phrase | /lɪˈdʒɪtɪmət kənˈsɜːnz/ | Mối lo ngại chính đáng | Users have legitimate concerns about data privacy. | raise legitimate concerns, address legitimate concerns |
| progressively being addressed | verb phrase | /prəˈɡresɪvli ˈbiːɪŋ əˈdrest/ | Đang dần được giải quyết | Security issues are progressively being addressed through innovation. | progressively being improved, progressively being mitigated |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu nhượng bộ với While/Although + mệnh đề phụ
Công thức: While/Although + S + V, S + V (main clause)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While I acknowledge the validity of these apprehensions, I firmly believe that the benefits of digital banking substantially outweigh its drawbacks.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phản biện – thừa nhận quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập trường của mình. Điều này cho thấy người viết không thiên vị, có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, đây là kỹ năng quan trọng trong văn viết học thuật. Examiner đánh giá cao việc bạn “acknowledge” counterargument trước khi bác bỏ.
Ví dụ bổ sung:
- While digital banking offers convenience, it also poses security risks that cannot be ignored.
- Although some elderly people struggle with technology, the majority of users find digital banking intuitive and accessible.
- While privacy concerns are legitimate, technological safeguards have proven increasingly effective.
Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường viết: “Although digital banking is convenient but it has problems” (sai vì không được dùng cả “although” và “but” cùng lúc). Chỉ dùng một trong hai: “Although digital banking is convenient, it has problems” HOẶC “Digital banking is convenient but it has problems”.
2. Câu với mệnh đề quan hệ không xác định
Công thức: S, which/who + V + O, V + O (main clause continues)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Cybersecurity threats, including data breaches and identity theft, undeniably pose substantial risks to users’ financial security.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) với dấu phẩy cho phép bạn bổ sung thông tin mà không làm gián đoạn luồng chính của câu. Điều này thể hiện khả năng kiểm soát câu phức tạp và làm cho văn viết trở nên mượt mà, học thuật hơn. Đây là đặc điểm của người viết thành thạo.
Ví dụ bổ sung:
- Mobile banking apps, which have been downloaded billions of times globally, have transformed how people manage their finances.
- Digital currencies, which include Bitcoin and Ethereum, are increasingly being integrated into mainstream banking systems.
- Traditional banks, which once dominated the financial sector, are now facing competition from fintech companies.
Lỗi thường gặp:
Học viên thường quên dấu phẩy hoặc dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định. Sai: “Mobile banking apps that have been downloaded billions of times have transformed finance” (câu này nghe như chỉ có những app được tải nhiều mới biến đổi tài chính). Đúng: “Mobile banking apps, which have been downloaded billions of times, have transformed finance” (tất cả mobile banking apps đều được tải nhiều và tất cả đều biến đổi tài chính).
3. Cụm phân từ (Participle phrases) để nối ý
Công thức: V-ing/V-ed + O, S + V + O
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Tasks that once required hours of queuing, such as fund transfers or loan applications, can now be completed within minutes through smartphone applications.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp nén nhiều thông tin vào một câu mà không làm câu trở nên rườm rà. Nó thể hiện sự tinh tế trong văn viết và cho phép bạn tạo ra những câu dài nhưng vẫn dễ hiểu. Đây là kỹ năng của người viết band cao, biết cách kết hợp nhiều ý một cách mượt mà.
Ví dụ bổ sung:
- Understanding the risks involved, banks have invested heavily in cybersecurity infrastructure.
- Recognising the importance of financial inclusion, governments have promoted digital banking in rural areas.
- Having experienced a data breach, customers became more cautious about sharing personal information online.
Lỗi thường gặp:
Dangling participle – khi chủ ngữ của cụm phân từ không khớp với chủ ngữ chính. Sai: “Understanding the risks, investments in cybersecurity have increased” (đầu tư không thể “hiểu” được gì). Đúng: “Understanding the risks, banks have increased investments in cybersecurity” hoặc “Having understood the risks, banks have increased investments in cybersecurity”.
4. Câu chẻ (Cleft sentences) để nhấn mạnh
Công thức: It is/was + noun/adjective + that/who + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
This democratisation of banking is particularly significant in developing nations, where rural populations previously faced considerable challenges in conducting basic transactions.
Hoặc có thể viết lại: It is in developing nations that this democratisation of banking is particularly significant.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của thông tin, thể hiện khả năng kiểm soát trọng tâm câu và tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt. Đây là đặc điểm của văn viết thuyết phục và học thuật, cho thấy người viết biết chính xác phần nào của thông tin cần được làm nổi bật.
Ví dụ bổ sung:
- It is the elderly population that faces the greatest challenges in adapting to digital banking.
- What concerns users most is the potential for data breaches and identity theft.
- It was the introduction of mobile banking apps that truly revolutionised the financial sector.
Lỗi thường gặp:
Dùng sai “what” thay vì “it is… that”. Sai: “What is digital banking that has transformed the sector” (không rõ nghĩa). Đúng: “It is digital banking that has transformed the sector” hoặc “What has transformed the sector is digital banking”.
5. Câu điều kiện hỗn hợp để thể hiện nhân quả phức tạp
Công thức: If + S + had + V3, S + would/could + V (hiện tại)
Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
If banks had not invested in digital technology over the past decade, millions of people would still lack access to basic financial services today.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp (mixed conditional) kết hợp giữa quá khứ và hiện tại, thể hiện mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa các sự kiện ở các thời điểm khác nhau. Đây là cấu trúc nâng cao mà ít học viên sử dụng được chính xác, cho thấy khả năng ngữ pháp xuất sắc.
Ví dụ bổ sung:
- If regulators had implemented stricter data protection laws earlier, consumers would have greater confidence in digital banking today.
- If technological advancement had been slower, traditional banking models would still dominate the financial sector.
- Had banks prioritised security from the outset, many of today’s cyber threats could have been prevented.
Lỗi thường gặp:
Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện. Sai: “If banks invested in technology, they would be more efficient now” (không rõ thời điểm). Đúng: “If banks had invested more in technology (in the past), they would be more efficient now” hoặc “If banks invest in technology (hiện tại/tương lai), they will be more efficient”.
6. Đảo ngữ với các trạng từ phủ định để tạo nhấn mạnh
Công thức: Not only + auxiliary verb + S + V, but S + also + V
Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
Not only has digital banking enhanced convenience for customers, but it has also reduced operational costs significantly for financial institutions.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn viết trang trọng và học thuật. Nó tạo ra nhịp điệu đặc biệt cho câu văn và nhấn mạnh ý nghĩa. Cấu trúc “not only… but also” còn thể hiện khả năng trình bày nhiều lợi ích/tác động cùng lúc một cách tinh tế. Đây là dấu hiệu của người viết band cao, có khả năng sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp.
Ví dụ bổ sung:
- Rarely have technological innovations transformed an industry as profoundly as digital technology has transformed banking.
- Never before have financial services been so accessible to people in remote areas.
- Seldom do traditional banks offer the same level of convenience as digital banking platforms.
Lỗi thường gặp:
Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ sau “not only”. Sai: “Not only digital banking has enhanced convenience”. Đúng: “Not only has digital banking enhanced convenience”. Học viên Việt Nam thường mắc lỗi này vì tiếng Việt không có cấu trúc đảo ngữ.
Infographic các cấu trúc câu quan trọng giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Chủ đề “impact of digital technology on banking” là một trong những đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ những kiến thức cần thiết để chinh phục dạng đề này một cách tự tin.
Những điểm chính cần ghi nhớ:
Về nội dung và cách tiếp cận:
- Luôn phân tích kỹ đề bài để xác định dạng câu hỏi (Advantages-Disadvantages, Agree-Disagree, hay Discussion)
- Đưa ra thesis statement rõ ràng ngay trong đoạn mở bài
- Phát triển mỗi ý tưởng đầy đủ với explanation và examples cụ thể
- Thừa nhận counterargument trước khi bác bỏ để thể hiện tư duy phản biện
- Sử dụng ví dụ thực tế và cụ thể thay vì nói chung chung
Về ngôn ngữ:
- Tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản về thì, mạo từ, số ít/nhiều – đây là những lỗi “chết người”
- Học từ vựng theo chủ đề với collocations, không học từ đơn lẻ
- Sử dụng đa dạng cấu trúc câu: câu phức, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, đảo ngữ
- Paraphrase hiệu quả, không lặp lại từ trong đề bài
- Dùng linking words đa dạng để tạo coherence
Lộ trình luyện tập:
- Tuần 1-3: Tập trung sửa lỗi ngữ pháp cơ bản
- Tuần 4-6: Mở rộng vốn từ vựng và học collocations
- Tuần 7-9: Luyện phát triển ý tưởng đầy đủ
- Tuần 10-12: Viết bài hoàn chỉnh trong thời gian giới hạn
Sự khác biệt giữa Band 5-6, 6.5-7 và 8-9 không chỉ nằm ở việc viết dài hay ngắn, mà ở độ chính xác ngữ pháp, sự phong phú của từ vựng, chiều sâu phát triển ý tưởng và khả năng sử dụng cấu trúc câu đa dạng. Tương tự như the role of technology in addressing global poverty, việc phát triển kỹ năng viết cũng cần sự kiên trì và phương pháp đúng đắn.
Hãy nhớ rằng, IELTS Writing không phải là bài kiểm tra về kiến thức chuyên môn mà là bài kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật. Bạn không cần phải là chuyên gia về công nghệ ngân hàng, nhưng bạn cần thể hiện được khả năng trình bày ý kiến một cách logic, mạch lạc và thuyết phục bằng tiếng Anh.
Với sự luyện tập đều đặn, phản hồi kịp thời từ giáo viên và nỗ lực cải thiện từng lỗi sai một, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu. Hãy bắt đầu từ việc áp dụng những gì đã học trong bài viết này vào bài tập thực hành ngay hôm nay. Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!