IELTS Writing Task 2: Impact of Electric Vehicles on Public Infrastructure – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chi tiết

Giới thiệu

Chủ đề về xe điện (electric vehicles – EVs) và ảnh hưởng của chúng đến cơ sở hạ tầng công cộng ngày càng trở nên phổ biến trong các đề thi IELTS Writing Task 2 gần đây. Đây là một chủ đề thuộc nhóm môi trường và công nghệ, thường xuất hiện dưới dạng câu hỏi Discussion, Advantage-Disadvantage hoặc Problem-Solution.

Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS lớn tại Việt Nam và trên thế giới, đề tài liên quan đến phương tiện giao thông xanh xuất hiện khoảng 2-3 lần mỗi năm. Việc nắm vững chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin khi gặp đề tương tự mà còn cung cấp vốn từ vựng phong phú cho các chủ đề về môi trường và đô thị hóa.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, 8-9)
  • Phân tích chi tiết tiêu chí chấm điểm cho từng bài
  • Hơn 15 từ vựng và cụm từ quan trọng với ví dụ cụ thể
  • 6 cấu trúc câu “dễ ăn điểm” cao với giải thích rõ ràng

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:

  • “The increased use of electric vehicles is putting significant pressure on public infrastructure. Discuss the challenges and suggest solutions.” (British Council, tháng 6/2023)
  • “Some people believe that governments should invest heavily in electric vehicle charging stations, while others think this money could be better spent elsewhere. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, tháng 9/2023)

Tương tự như benefits of electric vehicles for the environment, việc hiểu rõ tác động của xe điện đến cơ sở hạ tầng sẽ giúp bạn xây dựng lập luận vững chắc hơn trong bài viết.

Đề Writing Part 2 thực hành

The growing adoption of electric vehicles is placing new demands on public infrastructure in many cities. What are the main challenges this creates for urban planning, and what measures can governments take to address these issues?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words.

Dịch đề: Việc ngày càng nhiều người sử dụng xe điện đang đặt ra những yêu cầu mới đối với cơ sở hạ tầng công cộng ở nhiều thành phố. Những thách thức chính mà điều này tạo ra cho quy hoạch đô thị là gì, và chính phủ có thể thực hiện những biện pháp nào để giải quyết các vấn đề này?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Problem-Solution (Vấn đề – Giải pháp), yêu cầu bạn:

  1. Xác định các thách thức chính mà xe điện tạo ra cho cơ sở hạ tầng đô thị
  2. Đề xuất các biện pháp của chính phủ để giải quyết những thách thức đó

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Growing adoption: Sự chấp nhận/áp dụng ngày càng tăng
  • Public infrastructure: Cơ sở hạ tầng công cộng (đường sá, hệ thống điện, trạm sạc…)
  • Urban planning: Quy hoạch đô thị
  • Measures: Biện pháp, giải pháp

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một khía cạnh (ví dụ: chỉ nói về trạm sạc) mà bỏ qua các thách thức khác
  • Đưa ra giải pháp chung chung, không cụ thể
  • Không liên kết rõ ràng giữa thách thức và giải pháp tương ứng
  • Sử dụng sai thì động từ khi nói về xu hướng tương lai

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai phần
  2. Body 1: Trình bày 2-3 thách thức chính (lưới điện, trạm sạc, chi phí…)
  3. Body 2: Đề xuất các giải pháp tương ứng với từng thách thức
  4. Kết bài: Tóm tắt và khẳng định tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề

Sơ đồ minh họa tác động của xe điện đến hệ thống cơ sở hạ tầng đô thịSơ đồ minh họa tác động của xe điện đến hệ thống cơ sở hạ tầng đô thị

Bài mẫu Band 8-9

The proliferation of electric vehicles in urban areas has undoubtedly placed unprecedented demands on existing public infrastructure systems. While this transition toward sustainable transportation is essential for environmental protection, it presents several challenges that require comprehensive governmental intervention.

The primary challenge lies in the inadequacy of existing electrical grid capacity. As EV adoption accelerates, power consumption patterns are shifting dramatically, with peak demand occurring when commuters return home and charge their vehicles simultaneously. This surge can overwhelm local distribution networks, particularly in densely populated residential areas. Additionally, the current shortage of public charging infrastructure creates significant inconvenience for users. Unlike conventional petrol stations, which are ubiquitous, charging points remain scarce, especially in older urban districts where retrofitting such facilities poses substantial technical and financial hurdles.

To address these multifaceted issues, governments must adopt a strategic, multi-pronged approach. Firstly, substantial investment in grid modernization is imperative. This includes upgrading transformers and transmission lines to handle increased loads, as well as implementing smart grid technologies that can manage demand more efficiently. For instance, time-of-use pricing could incentivize off-peak charging, thereby distributing energy consumption more evenly throughout the day. Secondly, authorities should mandate that new commercial and residential developments incorporate EV charging facilities from the outset. Singapore has successfully implemented such regulations, requiring all new buildings to allocate parking spaces with charging infrastructure. Furthermore, public-private partnerships could accelerate the deployment of charging networks, with governments providing land and regulatory support while private companies handle installation and maintenance.

In conclusion, while the infrastructural challenges posed by electric vehicles are considerable, they are far from insurmountable. Through proactive grid enhancement, forward-thinking urban planning regulations, and collaborative investment models, governments can create the robust infrastructure necessary to support this crucial transition toward sustainable urban mobility.

Số từ: 318 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết giải quyết đầy đủ cả hai phần của đề bài với độ sâu xuất sắc. Các thách thức được trình bày rõ ràng (lưới điện, trạm sạc) và giải pháp tương ứng được phát triển chi tiết với ví dụ cụ thể (Singapore). Quan điểm mạch lạc và được duy trì xuyên suốt bài.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Tổ chức logic hoàn hảo với cấu trúc rõ ràng: thách thức → giải pháp. Sử dụng đa dạng linking devices một cách tự nhiên (Firstly, Additionally, Furthermore). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý mạch lạc. Các câu được liên kết trơn tru.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Vốn từ vựng phong phú và chính xác cao: “proliferation”, “unprecedented demands”, “retrofitting”, “multi-pronged approach”. Collocations tự nhiên: “accelerate deployment”, “robust infrastructure”. Sử dụng từ vựng học thuật phù hợp không gây rườm rà.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Đa dạng cấu trúc câu phức tạp: mệnh đề quan hệ, câu phức với nhiều mệnh đề, cấu trúc bị động, phân từ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Sử dụng linh hoạt các thì động từ phù hợp với ngữ cảnh.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Vocabulary Range xuất sắc: Sử dụng từ vựng học thuật chính xác như “proliferation”, “unprecedented”, “retrofitting”, “multi-pronged approach” thay vì các từ đơn giản hơn. Điều này thể hiện khả năng ngôn ngữ ở trình độ cao.

  2. Coherence hoàn hảo: Mỗi đoạn văn có cấu trúc logic rõ ràng với topic sentence mạnh mẽ. Đoạn 2 tập trung vào thách thức, đoạn 3 vào giải pháp, tạo sự đối xứng và dễ theo dõi.

  3. Task Response đầy đủ: Bài viết không chỉ liệt kê vấn đề và giải pháp mà còn giải thích chi tiết mối quan hệ nhân quả giữa chúng, như việc thiếu trạm sạc gây bất tiện và giải pháp quy định cho các tòa nhà mới.

  4. Ví dụ cụ thể: Đề cập đến trường hợp Singapore với chính sách bắt buộc trạm sạc trong tòa nhà mới, thể hiện kiến thức thực tế và làm tăng tính thuyết phục.

  5. Cấu trúc câu phức tạp và đa dạng: Sử dụng nhiều dạng câu khác nhau: câu ghép, câu phức với mệnh đề quan hệ, cụm phân từ (“Unlike conventional petrol stations, which are ubiquitous…”).

  6. Liên kết tự nhiên: Các từ nối được sử dụng đa dạng và phù hợp: “Additionally”, “Firstly”, “Secondly”, “Furthermore”, không lặp lại đơn điệu.

  7. Kết bài mạnh mẽ: Tóm tắt hiệu quả và đưa ra quan điểm tích cực về triển vọng giải quyết vấn đề, tạo ấn tượng tốt cho người chấm.

Bài mẫu Band 6.5-7

The increasing number of electric vehicles on the roads is creating new challenges for city infrastructure. This essay will discuss the main problems this causes for urban planning and suggest some solutions that governments can implement.

One of the biggest challenges is the need for more charging stations. Unlike traditional cars that can refuel at any petrol station, electric vehicles need special charging points, and there are not enough of them in most cities. This means EV owners often have to wait a long time to charge their cars or drive far to find an available station. Another problem is the electricity supply. When many people charge their cars at the same time, especially in the evening after work, it puts a lot of pressure on the power grid. This can lead to power shortages or blackouts in some areas. The cost of upgrading infrastructure is also very high, which makes it difficult for governments to make quick changes.

There are several measures that governments can take to deal with these issues. First, they should invest more money in building charging stations in convenient locations such as shopping centers, office buildings, and residential areas. This would make it easier for people to charge their vehicles while doing their daily activities. Second, governments could offer incentives to private companies to help build charging infrastructure. For example, they could reduce taxes or provide subsidies for businesses that install charging points. Additionally, authorities should upgrade the electricity grid to handle the increased demand. This might include installing more transformers and improving the distribution network. Finally, implementing smart charging systems that encourage people to charge their cars during off-peak hours could help balance the electricity load.

In conclusion, while electric vehicles create several challenges for public infrastructure, governments can address these problems through strategic investment in charging facilities, grid improvements, and partnerships with the private sector. These steps are necessary to support the transition to cleaner transportation.

Số từ: 343 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài, trình bày rõ cả thách thức và giải pháp. Tuy nhiên, các ý tưởng còn hơi đơn giản và thiếu chiều sâu so với Band 8-9. Các ví dụ chưa cụ thể bằng (không có case study thực tế).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Cấu trúc rõ ràng với phân đoạn hợp lý. Sử dụng linking words cơ bản nhưng hiệu quả (First, Second, Additionally, Finally). Tuy nhiên, sự chuyển tiếp giữa các ý còn hơi cứng nhắc, chưa mượt mà như Band 8-9.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa đa dạng. Có một số cụm tốt (“power grid”, “off-peak hours”, “distribution network”) nhưng còn lặp lại một số từ (“charge/charging” xuất hiện nhiều lần). Thiếu paraphrasing và từ vựng học thuật cao cấp.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng khá tốt các cấu trúc câu phức và đơn giản. Có một số câu phức với mệnh đề quan hệ. Hầu như không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng. Tuy nhiên, độ đa dạng cấu trúc câu chưa cao, thiếu các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ hay câu chẻ.

So sánh với bài Band 8-9

Về Task Response:

  • Band 8-9: “The primary challenge lies in the inadequacy of existing electrical grid capacity” – Phân tích sâu về năng lực lưới điện hiện tại
  • Band 6.5-7: “Another problem is the electricity supply” – Đề cập vấn đề nhưng chưa phân tích cụ thể

Về Vocabulary:

  • Band 8-9: “proliferation”, “unprecedented demands”, “retrofitting”, “multi-pronged approach”
  • Band 6.5-7: “increasing number”, “new challenges”, “upgrading” – Từ vựng đơn giản hơn, ít học thuật hơn

Về Coherence:

  • Band 8-9: Sử dụng đa dạng linking devices (“Additionally”, “Furthermore”, “For instance”) và cụm từ chuyển tiếp tự nhiên
  • Band 6.5-7: Dùng linking words cơ bản hơn (“First”, “Second”, “Finally”) theo pattern đơn giản hơn

Về Grammar:

  • Band 8-9: “Unlike conventional petrol stations, which are ubiquitous, charging points remain scarce” – Câu phức với mệnh đề quan hệ xen kẽ
  • Band 6.5-7: “Unlike traditional cars that can refuel at any petrol station, electric vehicles need special charging points” – Câu đơn giản hơn

Về Examples:

  • Band 8-9: Đưa ra ví dụ cụ thể về Singapore với chính sách thực tế
  • Band 6.5-7: Chỉ đưa ra ví dụ chung chung về giảm thuế, không có case study thực tế

Đối với những ai quan tâm đến importance of electric vehicles for sustainability, việc phát triển cơ sở hạ tầng phù hợp là yếu tố then chốt để hiện thực hóa tầm nhìn giao thông bền vững.

Bảng so sánh chi tiết đặc điểm bài viết IELTS các band điểm khác nhauBảng so sánh chi tiết đặc điểm bài viết IELTS các band điểm khác nhau

Bài mẫu Band 5-6

Nowadays, more and more people are using electric cars. This is good for environment but it creates problems for public infrastructure. In this essay, I will discuss the challenges and solutions for this issue.

The first problem is there are not enough charging station. People who have electric car cannot find place to charge easy. They have to wait long time and sometimes the station is broken. Also, the electricity is not enough when everyone charge their car same time. This make the power go out in some area. Building new infrastructure is expensive too. Government don’t have much money to build charging stations everywhere.

To solve this problems, government should do many things. First, they can build more charging station in the city. They should put it in places where people go often like supermarket and parking lot. Second, government can ask private company to help. If company build charging station, government can give them some benefits. Third, they need to make the electric system better so it can support more cars. Another solution is to tell people charge their car at night when less people use electricity. This can help reduce the pressure.

In conclusion, electric vehicles bring some challenges to public infrastructure like not enough charging stations and electricity problems. But government can fix these problems by building more stations, working with companies, and improving the electric system. This is important for future.

Số từ: 277 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6 Bài viết đề cập đến cả hai phần của đề bài (thách thức và giải pháp) nhưng phát triển ý còn hạn chế. Các giải pháp được đưa ra khá chung chung, thiếu chi tiết cụ thể và ví dụ thực tế. Không có case study hoặc dữ liệu hỗ trợ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản nhưng liên kết giữa các câu còn yếu. Sử dụng linking words đơn giản và lặp lại (First, Second, Third, Also). Một số chỗ chuyển ý đột ngột, thiếu sự mượt mà. Pronoun reference không rõ ràng ở một số chỗ.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Vốn từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (charging station, electric, government). Có lỗi về word choice (“charge easy” thay vì “charge easily”, “same time” thay vì “at the same time”). Thiếu paraphrasing và từ vựng chủ đề chuyên sâu.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: thiếu mạo từ (“have electric car”), sai động từ số (“problems…is”), sai cấu trúc câu. Chủ yếu dùng câu đơn giản, ít câu phức. Lỗi thì động từ (“they can give” nên là “they could give”).

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“People who have electric car” Grammar – Article “People who have electric cars” Danh từ đếm được số nhiều cần thêm “s”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có dạng số nhiều.
“cannot find place to charge easy” Grammar – Word form “cannot find places to charge easily” “Easy” là tính từ, cần dùng trạng từ “easily” để bổ nghĩa cho động từ “charge”. “Place” cần ở số nhiều.
“the electricity is not enough when everyone charge” Grammar – Subject-verb agreement “the electricity is not sufficient when everyone charges” Chủ ngữ “everyone” là số ít nên động từ phải thêm “s”. “Sufficient” học thuật hơn “enough”.
“same time” Grammar – Article “at the same time” Cụm từ cố định cần có giới từ “at” và mạo từ “the”.
“To solve this problems” Grammar – Agreement “To solve these problems” “Problems” là số nhiều nên phải dùng “these” thay vì “this”. Lỗi này rất phổ biến vì học viên Việt Nam hay nhầm lẫn this/these.
“They should put it in places” Grammar – Pronoun “They should place them in locations” “It” không phù hợp vì đang nói về nhiều trạm sạc (số nhiều). Nên dùng “them”. “Place” dùng như động từ ở đây.
“If company build charging station” Grammar – Article & Verb “If companies build charging stations” Thiếu mạo từ hoặc dạng số nhiều cho “company”. Danh từ chung cần xác định số lượng.
“they need to make the electric system better” Vocabulary – Word choice “they need to enhance/upgrade the electrical grid” “Make better” quá đơn giản. “Enhance” hoặc “upgrade” học thuật hơn. “Electric system” nên dùng “electrical grid” – thuật ngữ chuyên ngành.
“This is important for future” Grammar – Article “This is essential for the future” Cần mạo từ “the” trước “future”. “Essential” mạnh mẽ và học thuật hơn “important”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Mở rộng vốn từ vựng:

  • Thay vì lặp lại “charging station”, sử dụng paraphrase: “charging infrastructure”, “EV charging facilities”, “power points”
  • Học các collocations tự nhiên: “sufficient capacity”, “peak demand”, “grid infrastructure”
  • Tránh dùng từ quá đơn giản như “good”, “bad”, “make better”

2. Cải thiện cấu trúc ngữ pháp:

  • Luyện tập sử dụng mệnh đề quan hệ: “Electric vehicles, which are becoming increasingly popular, require…”
  • Sử dụng câu phức với nhiều mệnh đề: “While the transition to electric vehicles is necessary for environmental sustainability, it presents infrastructure challenges that require immediate attention.”
  • Thực hành các cấu trúc bị động để tăng tính học thuật

3. Phát triển ý sâu hơn:

  • Mỗi ý chính cần có giải thích + ví dụ cụ thể
  • Thêm case study thực tế từ các quốc gia (như bài Band 8-9 có Singapore)
  • Phân tích hậu quả hoặc nguyên nhân sâu xa hơn

4. Cải thiện liên kết:

  • Học các từ nối học thuật: “Furthermore”, “Moreover”, “Consequently”, “Nevertheless”
  • Sử dụng các cụm từ chuyển tiếp: “In addition to this”, “Another significant factor”, “More specifically”

5. Kiểm tra lỗi thường gặp:

  • Luôn kiểm tra mạo từ (a/an/the)
  • Chú ý subject-verb agreement
  • Kiểm tra dạng số ít/số nhiều của danh từ
  • Xác nhận thì động từ phù hợp với ngữ cảnh

Để hiểu rõ hơn về việc should people be encouraged to use electric vehicles, bạn cần nhận thức được rằng chính sách khuyến khích phải đi đôi với đầu tư cơ sở hạ tầng phù hợp.

Lộ trình từng bước cải thiện band điểm IELTS Writing từ 6 lên 7Lộ trình từng bước cải thiện band điểm IELTS Writing từ 6 lên 7

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
proliferation noun /prəˌlɪf.əˈreɪ.ʃən/ sự gia tăng nhanh chóng The proliferation of electric vehicles has exceeded expectations. rapid proliferation, proliferation of technology
unprecedented adjective /ʌnˈpres.ɪ.den.tɪd/ chưa từng có The shift to EVs creates unprecedented infrastructure demands. unprecedented challenges, unprecedented scale
retrofitting noun /ˈret.rəʊ.fɪt.ɪŋ/ việc cải tạo, lắp đặt thêm Retrofitting old buildings with charging points is expensive. building retrofitting, infrastructure retrofitting
multi-pronged approach phrase /ˌmʌl.tiˈprɒŋd əˈprəʊtʃ/ cách tiếp cận đa chiều Governments need a multi-pronged approach to address these issues. adopt a multi-pronged approach
ubiquitous adjective /juːˈbɪk.wɪ.təs/ có mặt khắp nơi Unlike ubiquitous petrol stations, charging points are still rare. become ubiquitous, ubiquitous technology
electrical grid noun phrase /ɪˈlek.trɪ.kəl ɡrɪd/ lưới điện The electrical grid requires substantial upgrades. modernize the grid, grid capacity
peak demand noun phrase /piːk dɪˈmɑːnd/ nhu cầu cao điểm Peak demand occurs when commuters return home. manage peak demand, reduce peak demand
time-of-use pricing noun phrase /taɪm əv juːz ˈpraɪ.sɪŋ/ giá theo thời điểm sử dụng Time-of-use pricing incentivizes off-peak charging. implement time-of-use pricing
off-peak hours noun phrase /ˌɒfˈpiːk aʊəz/ giờ thấp điểm Charging during off-peak hours reduces grid pressure. during off-peak hours, off-peak charging
public-private partnership noun phrase /ˌpʌb.lɪk ˈpraɪ.vət ˈpɑːt.nə.ʃɪp/ quan hệ đối tác công-tư Public-private partnerships can accelerate infrastructure development. establish partnerships, successful partnership
insurmountable adjective /ˌɪn.səˈmaʊn.tə.bəl/ không thể vượt qua The challenges are considerable but not insurmountable. insurmountable obstacles, far from insurmountable
proactive adjective /prəʊˈæk.tɪv/ chủ động, tích cực Proactive planning is essential for infrastructure development. proactive approach, proactive measures
strategic investment noun phrase /strəˈtiː.dʒɪk ɪnˈvest.mənt/ đầu tư chiến lược Strategic investment in charging networks is crucial. make strategic investments, require strategic investment
distribution network noun phrase /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən ˈnet.wɜːk/ mạng lưới phân phối The electricity distribution network needs enhancement. upgrade distribution network, efficient network
sustainable mobility noun phrase /səˈsteɪ.nə.bəl məʊˈbɪl.ə.ti/ di chuyển bền vững Electric vehicles are key to achieving sustainable urban mobility. promote sustainable mobility, transition to sustainable mobility

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Mệnh đề quan hệ không xác định với thông tin bổ sung

Công thức: Chủ ngữ, which + thông tin bổ sung, động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Unlike conventional petrol stations, which are ubiquitous, charging points remain scarce, especially in older urban districts.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng kết hợp nhiều thông tin trong một câu một cách mạch lạc. Mệnh đề “which are ubiquitous” bổ sung thông tin về trạm xăng mà không làm gián đoạn luồng chính của câu. Đây là dấu hiệu của người viết có khả năng ngôn ngữ cao, biết cách xử lý thông tin phức tạp một cách tinh tế.

Ví dụ bổ sung:

  • “Electric vehicles, which are becoming increasingly affordable, still require substantial infrastructure investment.”
  • “The government, which has committed to carbon neutrality by 2050, must prioritize charging infrastructure.”
  • “Smart grid technology, which can manage electricity distribution efficiently, represents a viable solution.”

Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (không xác định) và “that” (xác định). Nhớ rằng: mệnh đề với “which” luôn có dấu phẩy và mang thông tin bổ sung, không thiết yếu cho nghĩa của câu.

2. Cụm phân từ (Participle phrases) để giảm thiểu lặp từ

Công thức: V-ing/V-ed + bổ ngữ, chủ ngữ + động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While this transition toward sustainable transportation is essential for environmental protection, it presents several challenges that require comprehensive governmental intervention.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn trở nên súc tích và học thuật hơn. Thay vì viết hai câu riêng biệt, bạn kết hợp thông tin một cách mượt mà, thể hiện khả năng xử lý ngôn ngữ phức tạp. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn nêu nguyên nhân, điều kiện hoặc thông tin nền trước khi đưa ra luận điểm chính.

Ví dụ bổ sung:

  • “Recognizing the urgency of the situation, governments have accelerated infrastructure planning.”
  • “Faced with increasing demand, utility companies must upgrade their distribution networks.”
  • “Having successfully implemented charging infrastructure, Singapore serves as a model for other cities.”

Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường dùng sai chủ ngữ của mệnh đề chính, dẫn đến dangling modifier. Ví dụ sai: “Walking to the station, the car was parked outside.” (Ai đi bộ? Xe không thể tự đi bộ được). Luôn đảm bảo chủ ngữ của câu chính là người/vật thực hiện hành động trong cụm phân từ.

3. Cấu trúc nhấn mạnh với “It is… that…”

Công thức: It is + danh từ/tính từ + that + mệnh đề

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The primary challenge lies in the inadequacy of existing electrical grid capacity.”

Có thể viết lại thành: “It is the inadequacy of existing electrical grid capacity that represents the primary challenge.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, tạo sự tập trung cho người đọc. Trong IELTS Writing, việc làm nổi bật luận điểm chính thể hiện khả năng tổ chức ý tưởng rõ ràng và hiệu quả giao tiếp.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is through public-private partnerships that rapid infrastructure deployment becomes feasible.”
  • “It is the shortage of charging points that deters many potential EV buyers.”
  • “It is in densely populated areas that the grid faces the greatest pressure.”

Lỗi thường gặp:
Học viên thường dùng “It is… because…” thay vì “It is… that…”, hoặc quên đảo ngữ trong các trường hợp đặc biệt. Lưu ý rằng sau “It is” + từ chỉ thời gian/nơi chốn, ta dùng “that” không phải “when/where”.

4. Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng phân tích

Công thức: If + past perfect, would + verb / If + past simple, would be + V-ing

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
If governments had invested in charging infrastructure earlier, the current adoption rate would be significantly higher.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp cho thấy người viết có khả năng phân tích mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa quá khứ và hiện tại. Đây là kỹ năng tư duy cao cấp, được đánh giá rất tích cực trong IELTS Writing.

Ví dụ bổ sung:

  • “If urban planners had anticipated the EV revolution, cities would now have adequate charging capacity.”
  • “If the initial infrastructure costs were lower, more countries would be implementing comprehensive charging networks.”
  • “Had authorities mandated charging points in new buildings from the outset, the current shortage would not be so acute.”

Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì. Đặc biệt, nhiều bạn dùng “If…will…” cho tất cả các tình huống. Hãy ghi nhớ: câu điều kiện loại 2 và 3 không bao giờ dùng “will”.

5. Cấu trúc so sánh đối lập với “Unlike” và “Whereas”

Công thức: Unlike/Whereas + A, B… / A, whereas B…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Unlike conventional petrol stations, which are ubiquitous, charging points remain scarce.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc so sánh đối lập giúp làm rõ sự khác biệt giữa hai đối tượng, thể hiện tư duy phân tích và khả năng so sánh – một kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing Task 2. Nó cũng giúp bài viết đa dạng hơn về mặt cú pháp.

Ví dụ bổ sung:

  • “Unlike traditional infrastructure projects, EV charging networks require ongoing technological updates.”
  • “Whereas petrol stations can operate independently, charging points need integration with the electrical grid.”
  • “Unlike gasoline vehicles, electric cars place demands on the power distribution system.”

Lỗi thường gặp:
Học viên thường dùng “different from” thay vì “unlike”, hoặc đặt sai vị trí của các thành phần so sánh. Nhớ rằng: “Unlike + A, B…” có nghĩa B khác với A, và A phải là danh từ/cụm danh từ chứ không phải mệnh đề.

6. Đảo ngữ với “Not only… but also…” để tăng tính nhấn mạnh

Công thức: Not only + trợ động từ + chủ ngữ + động từ, but S + also + V

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
Not only does the transition to EVs require massive infrastructure investment, but it also demands fundamental changes in urban planning approaches.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngôn ngữ cao, thường chỉ xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc chính thức. Cấu trúc “Not only…but also…” còn giúp bạn liệt kê nhiều luận điểm một cách ấn tượng, tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ.

Ví dụ bổ sung:

  • “Not only must governments invest in charging stations, but they must also educate the public about EV benefits.”
  • “Not only does inadequate infrastructure deter EV adoption, but it also undermines environmental policy objectives.”
  • “Not only have charging points proven expensive to install, but they have also required ongoing maintenance investments.”

Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường quên đảo ngữ sau “Not only” (phải có trợ động từ + chủ ngữ) hoặc quên “also” trong phần thứ hai. Một lỗi khác là dùng “but also” cho cả hai vế, hoặc không cân bằng cấu trúc ngữ pháp giữa hai phần.

Khi nghiên cứu về How can we tackle the environmental impact of urbanization?, bạn sẽ thấy rằng phát triển cơ sở hạ tầng cho xe điện là một phần không thể thiếu trong giải pháp tổng thể về đô thị hóa bền vững.

Minh họa các cấu trúc câu nâng cao giúp tăng band điểm IELTS WritingMinh họa các cấu trúc câu nâng cao giúp tăng band điểm IELTS Writing

Kết bài

Chủ đề “Impact Of Electric Vehicles On Public Infrastructure” là một đề tài vô cùng thời sự và có khả năng xuất hiện cao trong các kỳ thi IELTS sắp tới. Như bạn đã thấy qua ba bài mẫu với các band điểm khác nhau, sự khác biệt chính nằm ở độ phức tạp của từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, độ sâu phân tích và khả năng liên kết ý tưởng.

Để đạt Band 7+, hãy tập trung vào:

  • Sử dụng từ vựng học thuật và collocations tự nhiên thay vì từ đơn giản
  • Đa dạng hóa cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ, phân từ, và các dạng câu phức
  • Phát triển ý tưởng sâu sắc với ví dụ cụ thể và case study thực tế
  • Liên kết các đoạn văn mượt mà với linking devices phù hợp
  • Tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản về mạo từ, thì động từ, và số ít/số nhiều

Hãy nhớ rằng việc cải thiện kỹ năng Writing là một quá trình, không phải một sự kiện. Thực hành đều đặn với các đề tài đa dạng, học từ vựng theo chủ đề, và đặc biệt là nhận phản hồi về bài viết của mình từ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao.

Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới! Đừng quên rằng mỗi bài viết bạn thực hành đều đưa bạn đến gần hơn với mục tiêu của mình.

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Hợp Tác Quốc Tế Trong Thám Hiểm Vũ Trụ – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Thích Thay Đổi hay Ổn Định – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨