Trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng toàn cầu đang diễn ra mạnh mẽ, chủ đề về xe điện và tác động của chúng đến thị trường dầu mỏ ngày càng trở nên phổ biến trong các kỳ thi IELTS. Đây không chỉ là một xu hướng môi trường quan trọng mà còn liên quan chặt chẽ đến kinh tế, công nghệ và chính sách năng lượng – những lĩnh vực thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2.
Qua 20 năm giảng dạy IELTS, tôi nhận thấy nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn khi viết về các chủ đề liên quan đến công nghệ và kinh tế như thế này. Họ thường thiếu từ vựng chuyên ngành, gặp khó trong việc phát triển ý tưởng một cách logic, và không biết cách cân bằng giữa quan điểm cá nhân với phân tích khách quan.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6)
- Phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS
- 15+ từ vựng quan trọng với collocations và ví dụ thực tế
- 6 cấu trúc câu “ăn điểm” giúp bạn nâng band ngay lập tức
Các đề thi thực tế đã xuất hiện về chủ đề này bao gồm:
- “Some people believe that the rise of electric vehicles will significantly reduce global oil consumption. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 3/2023 tại Hà Nội)
- “The transition to electric vehicles is inevitable and will transform the oil industry. Discuss both positive and negative impacts of this change.” (tháng 9/2022 tại TP.HCM)
Đề Writing Task 2 Thực Hành
Some people believe that the widespread adoption of electric vehicles will have a significant impact on the global oil market, potentially leading to economic instability in oil-dependent countries. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Dịch đề: Một số người tin rằng việc chấp nhận rộng rãi xe điện sẽ có tác động đáng kể đến thị trường dầu mỏ toàn cầu, có khả năng dẫn đến bất ổn kinh tế ở các quốc gia phụ thuộc vào dầu mỏ. Bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định này ở mức độ nào?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Opinion Essay (Agree/Disagree) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Xác định quan điểm cá nhân rõ ràng: Bạn cần trả lời trực tiếp “đồng ý ở mức độ nào” với nhận định được đưa ra
- Phân tích hai yếu tố chính:
- Tác động của xe điện đến thị trường dầu mỏ toàn cầu
- Khả năng gây bất ổn kinh tế cho các quốc gia phụ thuộc dầu mỏ
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Widespread adoption: Sự chấp nhận/áp dụng rộng rãi (không chỉ một vài quốc gia)
- Significant impact: Tác động đáng kể (không phải thay đổi nhỏ)
- Economic instability: Bất ổn kinh tế (có thể bao gồm thất nghiệp, giảm GDP, mất thu nhập quốc gia)
- Oil-dependent countries: Các quốc gia phụ thuộc vào dầu mỏ (như các nước Trung Đông, Venezuela, Nigeria)
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một khía cạnh: Nhiều bạn chỉ viết về tác động môi trường của xe điện mà quên mất đề bài hỏi về tác động KINH TẾ
- Thiếu ví dụ cụ thể: Không đưa ra được dẫn chứng về các quốc gia hoặc số liệu để minh họa
- Quan điểm không rõ ràng: Viết theo kiểu “thảo luận cả hai mặt” thay vì đưa ra lập trường cá nhân từ đầu
- Sử dụng từ vựng quá đơn giản: Lặp lại “electric cars”, “oil”, “countries” mà không paraphrase
Cách tiếp cận chiến lược:
Bạn có thể chọn một trong các lập trường sau:
- Hoàn toàn đồng ý (90-100%): Xe điện sẽ gây tác động lớn và bất ổn kinh tế nghiêm trọng
- Đồng ý một phần (50-70%): Có tác động đáng kể nhưng các quốc gia có thời gian chuyển đổi
- Đồng ý ít (20-40%): Tác động sẽ xảy ra nhưng không quá nghiêm trọng do nhiều yếu tố điều tiết
- Hoàn toàn không đồng ý (0-10%): Tác động không đáng kể (lập trường này khó bảo vệ)
Tôi khuyên học viên nên chọn “đồng ý một phần” vì nó cho phép bạn phân tích cả hai mặt một cách cân bằng và thể hiện tư duy phản biện – điều mà giám khảo đánh giá cao.
Biểu đồ phân tích tác động của xe điện đến thị trường dầu mỏ toàn cầu và kinh tế các nước
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế, với cấu trúc câu đa dạng, từ vựng học thuật chính xác và khả năng phát triển ý tưởng logic, mạch lạc. Điểm nổi bật là sự tự nhiên trong cách diễn đạt và chiều sâu trong phân tích.
The automotive industry’s gradual shift towards electrification has sparked considerable debate about its ramifications for the global petroleum sector. While I acknowledge that the proliferation of electric vehicles (EVs) will undoubtedly reshape oil demand patterns, I believe the predicted economic turbulence in oil-reliant nations, though significant, will be more gradual and manageable than commonly assumed.
The transition to electric mobility is indeed poised to substantially diminish global oil consumption, particularly in the transportation sector, which currently accounts for approximately 60% of worldwide petroleum usage. As battery technology advances and charging infrastructure expands, major economies like China and the European Union have set ambitious targets to phase out internal combustion engines by 2035. This wholesale transformation will inevitably erode demand for crude oil, potentially creating surplus capacity that could depress prices and revenues for producer nations. Countries such as Saudi Arabia, Russia, and Venezuela, whose national budgets heavily depend on oil exports, may face substantial fiscal challenges as their primary revenue stream diminishes.
However, several mitigating factors suggest that the economic disruption will unfold gradually rather than precipitously. Firstly, the global vehicle fleet replacement cycle spans approximately 15-20 years, meaning that conventional vehicles will continue consuming petroleum products well into the 2040s. This extended timeline provides oil-dependent economies with a crucial window to diversify their revenue sources and restructure their economic foundations. Secondly, petroleum derivatives remain essential for numerous industries beyond transportation, including petrochemicals, aviation, and manufacturing. The International Energy Agency estimates that even in aggressive EV adoption scenarios, oil demand for non-transport purposes will remain relatively stable. Furthermore, many oil-producing nations have already initiated strategic diversification programs – Saudi Arabia’s Vision 2030 exemplifies how these countries are investing heavily in renewable energy, tourism, and technology sectors to reduce hydrocarbon dependency.
In conclusion, while the ascendancy of electric vehicles will unquestionably reconfigure the global oil market landscape, characterizing this transition as inevitably catastrophic for oil-exporting nations oversimplifies a complex reality. The gradual nature of this transformation, coupled with ongoing petroleum demand in other sectors and proactive economic diversification efforts, suggests that oil-dependent countries can navigate this transition, albeit with considerable economic adjustment required.
(380 từ)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc câu hỏi với quan điểm rõ ràng ngay từ mở bài (“I believe the predicted economic turbulence… will be more gradual and manageable”). Mỗi đoạn thân bài phát triển một ý chính hoàn chỉnh với dẫn chứng cụ thể (số liệu 60%, 15-20 năm, Saudi Vision 2030). Kết luận tổng kết lại và nhấn mạnh quan điểm một cách tinh tế. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Tổ chức ý tưởng logic với cấu trúc 4 đoạn rõ ràng. Sử dụng linking devices đa dạng và tự nhiên (While, However, Firstly, Secondly, Furthermore, In conclusion). Các đại từ và từ đồng nghĩa được sử dụng khéo léo để tránh lặp (EVs → electric mobility → this wholesale transformation). Mỗi đoạn có topic sentence mạnh mẽ dẫn dắt ý chính. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Vốn từ vựng phong phú với nhiều collocations học thuật chính xác (electrification, ramifications, proliferation, wholesale transformation, mitigating factors, precipitously). Sử dụng paraphrasing hiệu quả (oil-reliant nations → oil-dependent economies → oil-producing nations). Không có lỗi từ vựng, tất cả đều phù hợp ngữ cảnh và tự nhiên. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, và câu ghép. Sử dụng thành thạo các thì động từ (will reshape, will unfold, have set, estimates). Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu văn dài nhưng vẫn rõ ràng, dễ hiểu nhờ cấu trúc chặt chẽ. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Đạt Điểm Cao
-
Quan điểm tinh tế và cân bằng: Thay vì đồng ý hoặc không đồng ý hoàn toàn, người viết chọn lập trường “agree to a certain extent” (đồng ý một phần), cho phép phân tích cả hai khía cạnh của vấn đề một cách sâu sắc.
-
Sử dụng dữ liệu cụ thể: Bài viết đưa ra các con số và ví dụ thực tế như “60% of worldwide petroleum usage”, “15-20 years replacement cycle”, “Saudi Arabia’s Vision 2030”, tạo độ tin cậy và thuyết phục cao.
-
Từ vựng học thuật đa dạng: Thay vì lặp lại “electric cars”, bài viết sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau như “electrification”, “electric mobility”, “EVs”, “transition to electric vehicles”, cho thấy vốn từ vựng phong phú.
-
Cấu trúc luận điểm chặt chẽ: Đoạn thân bài thứ hai đưa ra ba lý do rõ ràng (Firstly, Secondly, Furthermore) để hỗ trợ quan điểm, mỗi lý do đều được giải thích đầy đủ với dẫn chứng cụ thể.
-
Sử dụng hedging language: Các cụm từ như “commonly assumed”, “may face”, “suggests that” thể hiện tư duy phản biện và khách quan – đặc điểm quan trọng của văn viết học thuật.
-
Liên kết ý mạch lạc: Các câu và đoạn văn được kết nối tự nhiên thông qua các linking words phù hợp và logical progression (từ nhận định chung → phân tích tác động → đưa ra yếu tố điều tiết → kết luận).
-
Kết luận ấn tượng: Câu kết không chỉ tóm tắt mà còn nâng cao quan điểm bằng cách chỉ ra sự đơn giản hóa quá mức trong nhận định ban đầu (“oversimplifies a complex reality”).
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng giao tiếp hiệu quả với cấu trúc tổ chức tốt và từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng. Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong ngôn ngữ và chiều sâu phân tích so với Band 8-9.
In recent years, electric vehicles have become increasingly popular around the world. Many people think that the rise of EVs will significantly affect the global oil market and cause economic problems for countries that depend on oil exports. I partly agree with this view because while electric cars will reduce oil demand, the impact may not be as severe as predicted.
It is true that the growing number of electric vehicles will decrease the need for oil. Transportation is one of the biggest sectors that uses petroleum products, and if more people switch to electric cars, oil consumption will definitely go down. This will be a serious problem for oil-producing countries like Saudi Arabia, Iraq, and Russia because their economies rely heavily on selling oil. When oil demand decreases, these countries may face budget deficits and unemployment as the oil industry is their main source of income. For example, Venezuela has already experienced economic crisis partly due to falling oil prices, showing how vulnerable oil-dependent nations can be.
However, I believe that the transition to electric vehicles will happen gradually, giving these countries time to prepare. Firstly, replacing all traditional cars with electric ones will take many years because cars are expensive and people do not buy new cars very often. According to experts, it could take until 2050 before electric vehicles become the majority on the roads. Secondly, oil is not only used for cars but also for many other purposes such as making plastics, chemicals, and fuels for airplanes and ships. These industries will continue to need oil even when electric cars become common. Additionally, some oil-rich countries are already trying to diversify their economies by investing in other sectors like tourism and renewable energy.
In conclusion, although the widespread adoption of electric vehicles will certainly have an impact on the global oil market and affect oil-dependent economies, I think the situation will not be as catastrophic as some people fear. The slow pace of change and the continued use of oil in other industries mean that these countries can adapt if they start preparing now.
(370 từ)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng (“I partly agree”). Các ý chính được phát triển hợp lý với ví dụ cụ thể (Venezuela). Tuy nhiên, phân tích chưa sâu sắc như Band 8-9 và thiếu một số dẫn chứng chi tiết hơn. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc tổ chức tốt với 4 đoạn rõ ràng. Sử dụng linking devices phù hợp (However, Firstly, Secondly, Additionally, In conclusion) nhưng đôi khi còn đơn giản. Các ý trong đoạn văn liên kết tốt nhưng chưa thực sự mượt mà như bài Band 8-9. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng với một số collocations tốt (budget deficits, oil-dependent economies, diversify their economies). Tuy nhiên, có sự lặp lại một số từ (electric cars/vehicles, oil, countries) và từ vựng chưa đa dạng như Band cao hơn. Một số cụm từ còn đơn giản (“serious problem”, “go down”). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng nhiều cấu trúc câu phức hợp lý (mệnh đề quan hệ, điều kiện, nguyên nhân-kết quả). Hầu hết câu đều chính xác về ngữ pháp. Tuy nhiên, thiếu một số cấu trúc nâng cao như câu chẻ, đảo ngữ, hoặc phân từ hoàn thành. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Về từ vựng và cách diễn đạt:
- Band 6.5-7: “the rise of EVs will significantly affect the global oil market”
- Band 8-9: “electrification has sparked considerable debate about its ramifications for the global petroleum sector”
Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật cao cấp hơn (electrification, ramifications, petroleum sector) thay vì các từ đơn giản (rise, affect, oil market).
2. Về cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: “This will be a serious problem for oil-producing countries like Saudi Arabia, Iraq, and Russia because their economies rely heavily on selling oil.”
- Band 8-9: “Countries such as Saudi Arabia, Russia, and Venezuela, whose national budgets heavily depend on oil exports, may face substantial fiscal challenges as their primary revenue stream diminishes.”
Bài Band 8-9 sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định (whose…) và từ vựng chính xác hơn (fiscal challenges, revenue stream) thay vì cấu trúc đơn giản với “because”.
3. Về độ cụ thể của dẫn chứng:
- Band 6.5-7: “According to experts, it could take until 2050 before electric vehicles become the majority”
- Band 8-9: “The global vehicle fleet replacement cycle spans approximately 15-20 years, meaning that conventional vehicles will continue consuming petroleum products well into the 2040s”
Bài Band 8-9 đưa ra con số cụ thể và giải thích ý nghĩa của nó, trong khi Band 6.5-7 chỉ trích dẫn chung chung “according to experts”.
4. Về tính tinh tế của quan điểm:
- Band 6.5-7: “I partly agree” + giải thích đơn giản
- Band 8-9: “I believe the predicted economic turbulence… will be more gradual and manageable than commonly assumed”
Bài Band 8-9 thể hiện quan điểm tinh tế hơn, không chỉ đồng ý hay không mà còn chỉ ra sự khác biệt giữa nhận thức phổ biến và thực tế.
5. Về linking và cohesion:
- Band 6.5-7: Sử dụng các linking words cơ bản (However, Firstly, Secondly)
- Band 8-9: Sử dụng nhiều phương pháp liên kết đa dạng hơn (paraphrasing, referencing, sophisticated transitional phrases như “This wholesale transformation”, “several mitigating factors”)
Để nâng từ Band 6.5-7 lên Band 8-9, bạn cần: tăng cường từ vựng học thuật, sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn, đưa ra dẫn chứng cụ thể với số liệu, và phát triển ý tưởng sâu sắc hơn với nhiều lớp phân tích.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 truyền đạt được ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý. Đây là những lỗi điển hình mà nhiều học viên Việt Nam mắc phải.
Nowadays, electric cars are becoming more popular in many countries. Some people say that electric vehicles will make big changes to the oil market and this can cause problems for countries that sell oil. I agree with this idea because I think electric cars will reduce the amount of oil people need.
First of all, if many people use electric cars, they will not need to buy petrol anymore. Cars use a lot of oil every day, so when people change to electric cars, the demand for oil will decrease. This is very bad for the countries which economy depend on oil like Saudi Arabia or Iran. These countries sell oil to other countries and get money from it. If people don’t buy oil, these countries will loose money and their economy will have problems. Many people in these countries work in oil industry, so they might loose their jobs too.
However, I think this problem will not happen very fast. Because electric cars are expensive and not all people can afford to buy them. Also, in many countries, there are not enough charging stations for electric cars, so people still prefer normal cars. Oil is also use for other things, not just for cars. For example, factories need oil to make plastic products and airplanes also use oil. So even if everyone drive electric cars, there will still be some demand for oil.
In conclusion, I think electric vehicles will definitely effect the oil market and cause difficulties for oil-producing countries. But this change will take long time, so these countries can prepare and find other ways to make money.
(308 từ)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Trả lời câu hỏi nhưng còn chung chung và thiếu chiều sâu. Quan điểm được nêu (“I agree”) nhưng không rõ ràng về mức độ đồng ý. Các ý chính được đưa ra nhưng phát triển chưa đầy đủ, thiếu ví dụ cụ thể và dẫn chứng thuyết phục. Một số phần lạc đề nhẹ khi nói về giá cả xe điện. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản 4 đoạn nhưng tổ chức ý chưa chặt chẽ. Sử dụng linking words đơn giản và lặp lại (First of all, However, So, Also, In conclusion). Một số câu không liên kết mượt mà với nhau, gây cảm giác rời rạc. Thiếu referencing và paraphrasing để tạo sự gắn kết. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (oil, cars, countries, people). Sử dụng từ đơn giản và thiếu collocations học thuật. Có một số lỗi lựa chọn từ (“loose” thay vì “lose”, “effect” thay vì “affect”) và cụm từ không tự nhiên (“which economy depend”, “not happen very fast”). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng một số cấu trúc câu phức nhưng còn nhiều lỗi. Lỗi về mạo từ (“the oil market”, “the economy”), lỗi chia động từ (“which economy depend”, “Oil is also use”), lỗi chính tả (“loose” thay vì “lose”), và lỗi về cấu trúc câu điều kiện. Hầu hết câu đều ngắn và đơn giản. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “make big changes to the oil market” | Từ vựng đơn giản | “have a significant impact on the global oil market” | “Make big changes” là cách nói quá đơn giản và thông thường. Trong văn viết học thuật, nên sử dụng “have an impact on” hoặc “affect” để chuyên nghiệp hơn. |
| “which economy depend on oil” | Ngữ pháp (mệnh đề quan hệ) | “whose economies depend on oil” hoặc “that depend on oil economically” | Thiếu sở hữu cách “whose” cho mệnh đề quan hệ. Ngoài ra, “economy” nên ở số nhiều “economies” vì đang nói về nhiều quốc gia. Động từ “depend” cần chia số nhiều. |
| “loose money” | Chính tả | “lose money” | “Loose” (tính từ) nghĩa là lỏng lẻo, trong khi “lose” (động từ) mới có nghĩa là mất mát. Đây là lỗi chính tả phổ biến của học viên Việt Nam. |
| “loose their jobs” | Chính tả | “lose their jobs” | Giống lỗi trên, cần dùng “lose” (mất) chứ không phải “loose” (lỏng). |
| “not happen very fast” | Từ vựng không chính xác | “not occur rapidly” hoặc “unfold gradually” | “Happen very fast” là cách nói hội thoại. Trong IELTS Writing, nên dùng từ vựng học thuật hơn như “occur”, “take place”, và “rapidly” thay vì “very fast”. |
| “Oil is also use” | Ngữ pháp (chia động từ) | “Oil is also used” | Đây là câu bị động nên động từ phải ở dạng past participle “used”, không phải nguyên mẫu “use”. Lỗi này rất phổ biến vì trong tiếng Việt không có sự phân biệt rõ ràng giữa chủ động và bị động. |
| “everyone drive” | Ngữ pháp (chia động từ) | “everyone drives” | “Everyone” là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s”. Học viên Việt Nam thường quên chia động từ với chủ ngữ số ít ở ngôi thứ ba. |
| “effect the oil market” | Từ loại nhầm lẫn | “affect the oil market” | “Effect” là danh từ (tác động), còn “affect” là động từ (gây tác động). Ở đây cần động từ nên phải dùng “affect”. |
| “this change will take long time” | Thiếu mạo từ | “this change will take a long time” | Trước “long time” cần có mạo từ “a”. Lỗi mạo từ là một trong những lỗi phổ biến nhất của người Việt học tiếng Anh vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “countries can prepare” | Thiếu chi tiết | “these countries can prepare by diversifying their economies” | Câu quá chung chung, không nói rõ “prepare” như thế nào. Cần bổ sung thêm chi tiết cụ thể để làm rõ ý tưởng. |
Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng:
- Học collocations: Thay vì học từ đơn lẻ, hãy học các cụm từ đi kèm. Ví dụ: thay vì chỉ biết “economy”, học “oil-dependent economy”, “diversify the economy”, “economic instability”
- Sử dụng từ đồng nghĩa: Tránh lặp lại cùng một từ. Ví dụ: electric cars → electric vehicles → EVs → battery-powered automobiles
- Paraphrase đề bài: Đừng copy nguyên văn từ đề bài. Hãy diễn đạt lại bằng từ vựng của bạn
2. Cải thiện ngữ pháp:
- Luyện mạo từ hàng ngày: Đây là điểm yếu của người Việt. Hãy chú ý đến a/an/the trong mọi câu bạn viết
- Chia động từ chính xác: Đặc biệt với chủ ngữ số ít ngôi thứ ba (he/she/it/everyone/someone…) phải thêm “s/es”
- Sử dụng câu phức: Kết hợp nhiều mệnh đề bằng because, although, while, which… để tránh câu đơn giản quá nhiều
3. Tổ chức ý tưởng tốt hơn:
- Topic sentence rõ ràng: Mỗi đoạn thân bài cần có một câu chủ đề thể hiện ý chính của đoạn đó
- Phát triển ý đầy đủ: Mỗi ý cần có: nhận định → giải thích → ví dụ cụ thể
- Sử dụng linking devices đa dạng: Không chỉ dùng Firstly, Secondly mà còn có However, Furthermore, Consequently…
4. Thực hành đặc biệt cho học viên Việt Nam:
- Viết và nhờ người sửa: Tham gia các nhóm học IELTS để được feedback
- Đọc bài mẫu band cao: Học cách người ta phát triển ý và sử dụng từ vựng
- Làm bài tập ngữ pháp chuyên sâu: Đặc biệt về mạo từ, giới từ, và chia động từ
- Học từ vựng theo chủ đề: Mỗi tuần học 20-30 từ về một chủ đề cụ thể (environment, economy, technology…)
Việc nhận diện những lỗi này thể hiện tại chủ đề encourage electric cars: advantages and disadvantages cũng đòi hỏi sự chú ý tương tự đến những chi tiết ngữ pháp và từ vựng quan trọng. Bằng cách khắc phục từng lỗi nhỏ và thực hành đều đặn, bạn hoàn toàn có thể nâng band điểm từ 5-6 lên 7 trong vòng 3-6 tháng.
Hình minh họa các lỗi thường gặp trong bài IELTS Writing Task 2 band 5-6 và cách sửa
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| electrification | noun | /ɪˌlektrɪfɪˈkeɪʃən/ | Sự điện khí hóa, quá trình chuyển sang sử dụng điện | The electrification of the transport sector is accelerating globally. | automotive electrification, widespread electrification, electrification strategy |
| ramifications | noun | /ˌræmɪfɪˈkeɪʃənz/ | Hậu quả, tác động sâu rộng | The ramifications of this policy change will be felt for decades. | economic ramifications, far-reaching ramifications, potential ramifications |
| proliferation | noun | /prəˌlɪfəˈreɪʃən/ | Sự gia tăng nhanh chóng, sự phổ biến rộng rãi | The proliferation of electric vehicles is reshaping urban planning. | rapid proliferation, proliferation of technology, nuclear proliferation |
| wholesale transformation | noun phrase | /ˈhəʊlseɪl ˌtrænsfəˈmeɪʃən/ | Sự chuyển đổi toàn diện, thay đổi quy mô lớn | This wholesale transformation will affect every aspect of the industry. | undergo wholesale transformation, wholesale transformation of the economy |
| surplus capacity | noun phrase | /ˈsɜːpləs kəˈpæsəti/ | Công suất dư thừa | Surplus capacity in oil production could lead to price drops. | excess capacity, capacity surplus, manage surplus capacity |
| mitigating factors | noun phrase | /ˈmɪtɪɡeɪtɪŋ ˈfæktəz/ | Các yếu tố giảm nhẹ | Several mitigating factors may reduce the severity of the impact. | identify mitigating factors, consider mitigating factors |
| precipitously | adverb | /prɪˈsɪpɪtəsli/ | Một cách đột ngột, dốc đứng | Oil prices fell precipitously after the announcement. | decline precipitously, drop precipitously, fall precipitously |
| hydrocarbon dependency | noun phrase | /ˌhaɪdrəʊˈkɑːbən dɪˈpendənsi/ | Sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch | Reducing hydrocarbon dependency is crucial for economic stability. | reduce hydrocarbon dependency, hydrocarbon-dependent economy |
| fiscal challenges | noun phrase | /ˈfɪskəl ˈtʃælɪndʒɪz/ | Những thách thức tài chính, ngân sách | Oil-exporting nations face significant fiscal challenges. | address fiscal challenges, mounting fiscal challenges, overcome fiscal challenges |
| revenue stream | noun phrase | /ˈrevənjuː striːm/ | Nguồn thu nhập | Oil exports represent the primary revenue stream for these countries. | diversify revenue streams, alternative revenue stream, stable revenue stream |
| oil-dependent economies | noun phrase | /ɔɪl dɪˈpendənt ɪˈkɒnəmiz/ | Các nền kinh tế phụ thuộc dầu mỏ | Oil-dependent economies must adapt to changing global demand. | heavily oil-dependent, oil-dependent nations, transition from oil-dependent |
| economic diversification | noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk daɪˌvɜːsɪfɪˈkeɪʃən/ | Đa dạng hóa kinh tế | Economic diversification is essential for long-term sustainability. | pursue economic diversification, economic diversification strategy |
| battery technology | noun phrase | /ˈbætəri tekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ pin | Advances in battery technology have made EVs more practical. | battery technology advancement, cutting-edge battery technology, improve battery technology |
| charging infrastructure | noun phrase | /ˈtʃɑːdʒɪŋ ˈɪnfrəstrʌktʃə/ | Cơ sở hạ tầng sạc điện | Extensive charging infrastructure is needed to support EV adoption. | develop charging infrastructure, charging infrastructure network, expand charging infrastructure |
| petroleum derivatives | noun phrase | /pəˈtrəʊliəm dɪˈrɪvətɪvz/ | Các sản phẩm phái sinh từ dầu mỏ | Petroleum derivatives are used in plastics and chemicals manufacturing. | petroleum-based derivatives, produce petroleum derivatives |
Lưu ý quan trọng cho học viên:
Khi học từ vựng, đừng chỉ ghi nhớ nghĩa mà hãy:
- Học cả cách phát âm (sử dụng phiên âm IPA hoặc nghe từ các từ điển online)
- Học collocations (các từ thường đi kèm) để sử dụng từ vựng tự nhiên hơn
- Viết câu ví dụ của riêng mình để ghi nhớ lâu hơn
- Chú ý loại từ để tránh dùng sai (ví dụ: effect là danh từ, affect là động từ)
- Thực hành sử dụng trong bài viết của bạn ít nhất 3-5 lần để thuộc lòng
Flashcard từ vựng IELTS về chủ đề xe điện và thị trường dầu mỏ với collocations
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu Phức Với Mệnh Đề Phụ Thuộc (Complex Sentences with Subordinate Clauses)
Công thức ngữ pháp:
Main clause + while/whereas/although + subordinate clause, hoặc ngược lại.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While I acknowledge that the proliferation of electric vehicles will undoubtedly reshape oil demand patterns, I believe the predicted economic turbulence will be more gradual than commonly assumed.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng diễn đạt hai ý tưởng đối lập hoặc tương phản trong cùng một câu, cho thấy tư duy phản biện và khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ. Giám khảo đánh giá cao việc sử dụng “concession” (nhượng bộ) trước khi đưa ra quan điểm chính.
Ví dụ bổ sung:
- Although renewable energy sources are gaining popularity, fossil fuels still dominate the global energy mix.
- While governments promote electric vehicle adoption through subsidies, consumer uptake remains limited by high upfront costs.
- Despite the environmental benefits of EVs, the electricity grid infrastructure in many countries cannot support widespread adoption.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “although” và “but” trong cùng một câu (sai):
Although EVs are expensive, but many people buy them. - Đúng: Although EVs are expensive, many people buy them. HOẶC EVs are expensive, but many people buy them.
2. Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-defining Relative Clauses)
Công thức ngữ pháp:
Noun + , which/who/whose + additional information + , + main clause continues
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Countries such as Saudi Arabia, Russia, and Venezuela, whose national budgets heavily depend on oil exports, may face substantial fiscal challenges.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn bổ sung thông tin bổ trợ vào câu một cách mượt mà mà không phá vỡ luồng ý chính. Điều này tạo ra văn phong học thuật chuyên nghiệp và thể hiện khả năng nén nhiều thông tin vào một câu.
Ví dụ bổ sung:
- Electric vehicles, which produce zero direct emissions, are considered a key solution to urban air pollution.
- The International Energy Agency, which monitors global energy trends, predicts oil demand will peak before 2030.
- Battery production, which requires significant amounts of lithium and cobalt, raises environmental concerns about mining practices.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định:
Saudi Arabia whose economy depends on oil will face challenges. - Đúng: Saudi Arabia, whose economy depends on oil, will face challenges.
- Nhầm lẫn giữa “which” (dùng cho vật) và “who” (dùng cho người)
3. Cụm Phân Từ (Participle Phrases)
Công thức ngữ pháp:
Present participle (V-ing) / Past participle (V-ed) phrase + , + main clause
HOẶC Main clause + , + participle phrase
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“As battery technology advances and charging infrastructure expands, major economies like China and the European Union have set ambitious targets.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu và thể hiện mối quan hệ logic giữa hai hành động hoặc sự kiện. Nó làm cho văn phong trở nên súc tích và chuyên nghiệp hơn so với việc sử dụng nhiều câu ngắn rời rạc.
Ví dụ bổ sung:
- Having experienced volatile oil prices for decades, many producing nations are now investing in alternative industries.
- Recognizing the urgency of climate change, governments worldwide are accelerating the transition to clean energy.
- Powered by electricity rather than gasoline, EVs offer significantly lower operating costs over their lifetime.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng cụm phân từ với chủ ngữ không phù hợp (dangling participle):
Walking to school, the rain started falling.(Ai đi bộ? Mưa không thể đi bộ được) - Đúng: Walking to school, I noticed the rain started falling. HOẶC While I was walking to school, the rain started falling.
4. Câu Chẻ (Cleft Sentences)
Công thức ngữ pháp:
It is/was + noun/clause + that/who + remainder of sentence
What + clause + is/was + noun phrase
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is the gradual nature of this transformation, coupled with ongoing petroleum demand in other sectors, that suggests oil-dependent countries can navigate this transition.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thông tin cụ thể mà bạn muốn người đọc chú ý. Nó thể hiện khả năng kiểm soát ngôn ngữ và tạo trọng tâm trong câu một cách có ý thức, đây là kỹ năng của người viết thành thạo.
Ví dụ bổ sung:
- What distinguishes electric vehicles from traditional cars is their zero-emission operation in urban environments.
- It is the lack of charging infrastructure, rather than vehicle cost, that prevents many consumers from buying EVs.
- What many analysts overlook is the continued importance of oil in non-transport sectors such as petrochemicals.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai cấu trúc “It is… that”:
It is because of high prices that makes EVs unpopular. - Đúng: It is because of high prices that EVs are unpopular. (không dùng “makes” vì đã có “that”)
5. Câu Điều Kiện Nâng Cao (Advanced Conditional Sentences)
Công thức ngữ pháp:
Mixed conditionals, inverted conditionals (Should/Were/Had + subject + verb…)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Should global EV adoption accelerate beyond current projections, oil-producing nations would need to intensify their diversification efforts significantly.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc phức tạp và thảo luận về các tình huống giả định hoặc khả năng trong tương lai. Đảo ngữ trong câu điều kiện đặc biệt được đánh giá cao vì đây là dấu hiệu của người sử dụng tiếng Anh thành thạo.
Ví dụ bổ sung:
- Were oil prices to fall below $40 per barrel, many shale oil producers would become economically unviable.
- Had countries invested earlier in renewable energy infrastructure, the transition away from fossil fuels would be more advanced today.
- Should battery technology improve sufficiently, electric aviation could become commercially viable within two decades.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn thì trong câu điều kiện:
If I will have money, I will buy an EV. - Đúng: If I have money, I will buy an EV. (Type 1) HOẶC If I had money, I would buy an EV. (Type 2)
- Quên đảo ngữ khi dùng Should/Were/Had:
Should they will invest more… - Đúng: Should they invest more… (không dùng “will” sau Should đảo ngữ)
6. Đảo Ngữ (Inversion)
Công thức ngữ pháp:
Not only + auxiliary verb + subject + main verb, but also…
Rarely/Seldom/Never + auxiliary verb + subject + main verb
Only by/through + V-ing + auxiliary verb + subject + main verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only will the transition to electric vehicles reduce oil demand, but it will also create entirely new industries focused on battery production and recycling.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc nâng cao nhất trong tiếng Anh học thuật. Việc sử dụng đúng đảo ngữ cho thấy người viết có trình độ ngôn ngữ cao và có thể tạo ra văn phong chính thống, ấn tượng.
Ví dụ bổ sung:
- Rarely has a technological shift had such profound implications for global economic structures.
- Only by investing heavily in renewable energy can oil-dependent nations secure their economic futures.
- Never before have we witnessed such rapid adoption of an automotive technology as we see with electric vehicles.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo ngữ sau các trạng từ phủ định:
Rarely countries invest enough in renewable energy. - Đúng: Rarely do countries invest enough in renewable energy.
- Sử dụng đảo ngữ không đúng ngữ cảnh, làm câu trở nên gượng ép và không tự nhiên
Khi bạn nắm vững các cấu trúc này, khả năng đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2 sẽ tăng lên đáng kể. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng quan trọng nhất là sử dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh. Đừng cố nhồi nhét quá nhiều cấu trúc phức tạp vào một bài viết vì điều đó có thể làm mất đi tính mạch lạc và tự nhiên của bài.
Học viên nên thực hành viết từng loại câu riêng lẻ trước, sau đó tích hợp dần vào bài viết hoàn chỉnh. Một bài viết Band 8-9 thường có khoảng 2-3 cấu trúc nâng cao được phân bổ đều trong bài, chứ không phải tập trung tất cả ở một chỗ.
Sơ đồ minh họa 6 cấu trúc câu nâng cao giúp đạt band 8-9 trong IELTS Writing
Kết Bài
Chủ đề về tác động của xe điện đến thị trường dầu mỏ toàn cầu không chỉ phổ biến trong IELTS mà còn phản ánh một trong những xu hướng quan trọng nhất của thế kỷ 21. Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn đã thấy được sự khác biệt rõ rệt giữa một bài viết xuất sắc và một bài viết còn nhiều hạn chế.
Những điểm chính cần ghi nhớ:
1. Task Response là yếu tố quan trọng nhất: Dù từ vựng và ngữ pháp của bạn có tốt đến đâu, nếu không trả lời đúng câu hỏi hoặc không đưa ra quan điểm rõ ràng, bạn sẽ không thể đạt band cao. Hãy luôn đảm bảo bạn hiểu rõ đề bài đang hỏi gì trước khi bắt đầu viết.
2. Cân bằng giữa độ phức tạp và tính tự nhiên: Nhiều học viên Việt Nam nghĩ rằng sử dụng càng nhiều từ vựng và cấu trúc phức tạp càng tốt. Tuy nhiên, điều quan trọng hơn là sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Một bài viết với từ vựng đơn giản nhưng chính xác và tự nhiên vẫn tốt hơn một bài viết đầy từ khó nhưng dùng sai.
3. Luyện tập có mục đích: Đừng chỉ viết bài mà không phân tích. Sau mỗi bài viết, hãy tự hỏi: “Mình đã trả lời đúng câu hỏi chưa? Ý tưởng có được phát triển đầy đủ không? Có sử dụng được một số cấu trúc nâng cao không?” Tốt hơn nữa là tìm một giáo viên hoặc bạn học có trình độ cao hơn để nhận feedback.
4. Khắc phục điểm yếu đặc thù của người Việt: Như đã phân tích trong bài, học viên Việt Nam thường gặp khó khăn với mạo từ, giới từ, và chia động từ. Hãy dành thời gian riêng để luyện những điểm này thông qua các bài tập chuyên sâu, không chỉ dựa vào việc viết bài mẫu.
Tương tự như chủ đề này, khi viết về reducing business environmental impact, bạn cũng cần phải cân bằng giữa phân tích kinh tế và môi trường một cách logic và có chiều sâu.
5. Đọc nhiều và đọc có chủ đích: Để cải thiện khả năng viết, bạn cần đọc nhiều bài viết chất lượng cao. Khi đọc, đừng chỉ đọc qua mà hãy chú ý đến cách tác giả tổ chức ý tưởng, sử dụng từ vựng, và liên kết các câu với nhau. Hãy ghi chép lại những cụm từ hay và cố gắng sử dụng chúng trong bài viết của bạn.
6. Thời gian là yếu tố then chốt: Trong phòng thi thực tế, bạn chỉ có 40 phút để hoàn thành bài viết. Do đó, việc luyện tập viết trong giới hạn thời gian là vô cùng quan trọng. Hãy đặt đồng hồ bấm giờ và thực hành viết trong điều kiện giống thi thật.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc cải thiện kỹ năng viết là một quá trình dài hơi đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực liên tục. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn chưa đạt được band điểm mong muốn. Mỗi bài viết bạn hoàn thành, mỗi lỗi sai bạn nhận ra và sửa chữa, đều là một bước tiến gần hơn đến mục tiêu của mình.
Chúc các bạn học viên đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy thực hành đều đặn với những kiến thức đã học trong bài viết này, và đừng quên rằng sự tự tin đến từ sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Keep practicing, and success will follow!