Mở đầu
Chủ đề về tác động của văn hóa thức ăn nhanh đối với chế độ ăn truyền thống là một trong những đề tài phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đây là vấn đề toàn cầu có liên quan trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày của mọi người, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng gia tăng. Theo thống kê từ các trung tâm tổ chức thi IELTS chính thức, các đề bài liên quan đến thực phẩm, sức khỏe và thay đổi lối sống xuất hiện trung bình 3-4 lần mỗi năm.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học cách tiếp cận và viết hoàn chỉnh một bài luận IELTS Writing Task 2 về chủ đề này thông qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7 và Band 5-6). Mỗi bài mẫu đều kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện. Bạn cũng sẽ được trang bị vốn từ vựng chuyên ngành, các cấu trúc câu phức tạp giúp “ăn điểm” cao, cùng những lưu ý đặc biệt dành cho học viên Việt Nam.
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện liên quan đến chủ đề này bao gồm:
- “The increasing popularity of fast food is replacing traditional food and cooking methods. Do you think this is a positive or negative development?” (Cambridge IELTS 15)
- “Some people believe that the spread of fast food culture is damaging traditional diets. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 3/2022)
- “In many countries, traditional food is being replaced by international fast food. This has negative effects on families and societies. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 9/2023)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that the growing influence of fast food culture is having a negative impact on traditional diets and eating habits. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
Dịch đề: Một số người tin rằng ảnh hưởng ngày càng tăng của văn hóa thức ăn nhanh đang có tác động tiêu cực đến chế độ ăn uống và thói quen ăn uống truyền thống. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ở mức độ nào?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Opinion Essay (Agree/Disagree) – một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn thể hiện quan điểm cá nhân về việc văn hóa thức ăn nhanh có đang gây tác động tiêu cực đến chế độ ăn truyền thống hay không.
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Fast food culture: Không chỉ đơn thuần là thức ăn nhanh mà còn bao gồm cả lối sống, thói quen tiêu dùng thực phẩm công nghiệp
- Traditional diets: Chế độ ăn truyền thống gắn với văn hóa, bao gồm nguyên liệu, cách chế biến và thói quen ăn uống của một cộng đồng
- Eating habits: Thói quen ăn uống, bao gồm tần suất, thời gian, cách thức và môi trường ăn uống
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một khía cạnh (thường là sức khỏe) mà bỏ qua các góc độ văn hóa, xã hội, kinh tế
- Đưa ra quan điểm cực đoan (hoàn toàn đồng ý hoặc hoàn toàn không đồng ý) thay vì có sự cân nhắc
- Thiếu ví dụ cụ thể hoặc đưa ví dụ không liên quan trực tiếp
- Sử dụng từ vựng lặp lại (fast food, traditional food) mà không paraphrase
Cách tiếp cận chiến lược:
Bạn có thể chọn một trong các hướng tiếp cận sau:
- Hoàn toàn đồng ý: Thức ăn nhanh gây nhiều tác động tiêu cực (sức khỏe, văn hóa, kinh tế)
- Một phần đồng ý: Có tác động tiêu cực nhưng cũng có một số lợi ích nhất định
- Không hoàn toàn đồng ý: Phụ thuộc vào cách tiêu dùng và quản lý
Bài mẫu dưới đây sẽ theo hướng một phần đồng ý – thể hiện sự cân nhắc và phân tích sâu sắc hơn, phù hợp với band điểm cao.
Minh họa tác động của văn hóa thức ăn nhanh đến chế độ ăn uống truyền thống trong xã hội hiện đại
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 cần thể hiện khả năng phân tích vấn đề một cách toàn diện, sử dụng từ vựng phong phú chính xác, cấu trúc câu đa dạng và logic mạch lạc. Bài viết dưới đây minh họa đầy đủ các yếu tố này.
The proliferation of fast food chains worldwide has undeniably transformed contemporary eating patterns, and while I acknowledge that this trend poses certain threats to traditional culinary practices, I believe the situation is more nuanced than a simple negative assessment suggests.
There is substantial evidence to support concerns about fast food’s detrimental effects on traditional diets. Firstly, the convenience and aggressive marketing strategies employed by multinational corporations have led to a gradual erosion of home cooking traditions. In Vietnam, for instance, families who once gathered for elaborate rice-based meals now frequently opt for quick takeaway options, thereby weakening intergenerational knowledge transfer regarding traditional recipes and cooking techniques. Furthermore, the nutritional composition of fast food – typically high in saturated fats, sodium, and refined carbohydrates – starkly contrasts with the balanced, vegetable-rich profiles characteristic of most traditional diets. This dietary shift has been directly correlated with rising obesity rates and lifestyle diseases across developing nations that are experiencing rapid fast food expansion.
However, it would be an oversimplification to characterize this phenomenon as wholly negative. The fast food industry has, in some contexts, adapted to incorporate local flavors and ingredients, creating hybrid offerings that bridge traditional and modern tastes. McDonald’s introduction of rice-based meals in Asian markets exemplifies this adaptive approach. Moreover, the accessibility and affordability of fast food have provided nutritional options for low-income urban workers who lack time or facilities for meal preparation, addressing a practical need in rapidly urbanizing societies.
In conclusion, while the expansion of fast food culture does present legitimate challenges to traditional dietary practices, particularly regarding health outcomes and cultural preservation, the impact varies significantly depending on how societies integrate these options into their existing food systems. Rather than outright rejection, a balanced approach that emphasizes nutritional education and the preservation of culinary heritage alongside modern conveniences would yield more sustainable outcomes.
(320 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc câu hỏi với quan điểm rõ ràng (“more nuanced than a simple negative assessment”). Phát triển ý tưởng một cách logic với các luận điểm được hỗ trợ bằng ví dụ cụ thể (Vietnam, McDonald’s). Thể hiện sự cân nhắc kỹ lưỡng bằng cách phân tích cả hai mặt của vấn đề trước khi đưa ra kết luận mang tính xây dựng. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với introduction nêu thesis statement, hai body paragraphs phát triển hai khía cạnh khác nhau, và conclusion tổng kết. Sử dụng linking devices tinh tế và đa dạng (while, firstly, furthermore, however, moreover). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các câu supporting liên kết chặt chẽ. Progression tự nhiên không gượng ép. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác (proliferation, nuanced, detrimental, erosion, intergenerational, starkly contrasts). Sử dụng collocations tự nhiên (aggressive marketing strategies, nutritional composition, hybrid offerings). Paraphrasing hiệu quả (fast food culture → quick takeaway options). Không có lỗi từ vựng đáng kể. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu với complex sentences, relative clauses, passive voice. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao như present participle phrases (exemplifies this adaptive approach), noun phrases (elaborate rice-based meals). Kiểm soát tốt các thì động từ. Không có lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement phức tạp và tinh tế: Thay vì đơn giản đồng ý hoặc không đồng ý, bài viết sử dụng cụm “more nuanced than a simple negative assessment” để thể hiện quan điểm phức tạp hơn, cho thấy khả năng tư duy phản biện.
-
Ví dụ cụ thể và có độ tin cậy: Bài viết không chỉ đưa ra ý kiến chung chung mà có ví dụ cụ thể về Việt Nam (liên quan đến bối cảnh người viết) và McDonald’s (một case study nổi tiếng), giúp tăng tính thuyết phục.
-
Cân bằng giữa hai góc nhìn: Body paragraph 1 phân tích tác động tiêu cực, body paragraph 2 đưa ra góc nhìn cân bằng hơn. Điều này thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề đa chiều, không thiên vị.
-
Từ vựng học thuật đa dạng: Sử dụng các cụm từ như “proliferation”, “substantial evidence”, “dietary shift has been directly correlated with” thay vì những từ đơn giản như “many”, “proof”, “causes” – điều này nâng cao tính học thuật của bài viết.
-
Linking devices tinh tế: Không lạm dụng các từ nối phổ biến như “firstly, secondly, finally” mà sử dụng cách chuyển ý tự nhiên hơn như “Furthermore”, “Moreover”, “However” ở đầu câu và “thereby”, “while” trong câu.
-
Câu kết luận mang tính xây dựng: Thay vì chỉ tóm tắt lại ý chính, kết luận đề xuất giải pháp cân bằng (“a balanced approach”), cho thấy khả năng tư duy giải quyết vấn đề.
-
Độ dài và phát triển ý phù hợp: Với 320 từ, bài viết đủ dài để phát triển ý tưởng đầy đủ nhưng không lan man, mỗi body paragraph có 3-4 câu supporting rõ ràng.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng giao tiếp tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng từ vựng và cấu trúc câu chưa đa dạng bằng Band 8-9. Vẫn có một số lỗi nhỏ về ngữ pháp và từ vựng.
The rise of fast food restaurants has become very common in many countries around the world. I agree that this trend has negative effects on traditional food and eating habits, although there are some benefits too.
First of all, fast food is not as healthy as traditional home-cooked meals. Most fast food contains a lot of fat, sugar and salt, which can cause health problems like obesity and heart disease. For example, in my country Vietnam, more young people are eating at KFC and McDonald’s instead of eating traditional pho or com tam at home with their families. This means they are getting less vitamins and nutrients from fresh vegetables and rice. Additionally, when people eat fast food regularly, they forget how to cook traditional dishes because they do not practice cooking at home anymore.
On the other hand, fast food does have some advantages. It is very convenient for busy people who do not have time to cook after work or school. Fast food restaurants are also cheap and quick, so they help people save time and money. Some fast food companies now try to add local food to their menu, like rice burgers in Asia, which shows they respect local culture.
In conclusion, I believe that the negative impacts of fast food culture on traditional diets are more significant than the positive aspects. People should try to balance their eating habits by cooking traditional food at home more often and only eating fast food occasionally.
(268 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng trong introduction và conclusion. Tuy nhiên, việc phát triển ý tưởng còn đơn giản, thiếu chiều sâu phân tích. Ví dụ được đưa ra (pho, com tam, KFC, McDonald’s) nhưng chưa được khai thác đầy đủ để hỗ trợ luận điểm. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với introduction, hai body paragraphs và conclusion. Sử dụng linking words cơ bản nhưng hiệu quả (First of all, Additionally, On the other hand, In conclusion). Tuy nhiên, sự chuyển tiếp giữa các ý trong đoạn còn đơn giản, chưa mượt mà như Band 8-9. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa đa dạng. Có một số collocations tốt (home-cooked meals, health problems, traditional dishes) nhưng lặp lại từ “fast food” quá nhiều lần thay vì paraphrase. Sử dụng từ vựng ở mức trung cấp (convenient, advantages, impacts) chứ chưa có nhiều từ học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng mix các câu đơn và câu phức. Có một số cấu trúc tốt (relative clauses: “which can cause”, “who do not have time”). Kiểm soát được các thì cơ bản. Có một số lỗi nhỏ về mạo từ và collocation nhưng không ảnh hưởng nhiều đến ý nghĩa. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Về Introduction:
Band 8-9: “The proliferation of fast food chains worldwide has undeniably transformed contemporary eating patterns, and while I acknowledge that this trend poses certain threats to traditional culinary practices, I believe the situation is more nuanced than a simple negative assessment suggests.”
Band 6.5-7: “The rise of fast food restaurants has become very common in many countries around the world. I agree that this trend has negative effects on traditional food and eating habits, although there are some benefits too.”
Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật hơn (proliferation vs rise, contemporary eating patterns vs eating habits, culinary practices vs traditional food). Thesis statement ở Band 8-9 cũng phức tạp và tinh tế hơn với cụm “more nuanced than a simple negative assessment” thay vì câu đơn giản “has negative effects… although there are some benefits”.
2. Về Topic Sentence:
Band 8-9: “There is substantial evidence to support concerns about fast food’s detrimental effects on traditional diets.”
Band 6.5-7: “First of all, fast food is not as healthy as traditional home-cooked meals.”
Phân tích: Topic sentence ở Band 8-9 mang tính học thuật cao hơn với cụm “substantial evidence” và “detrimental effects”. Bài Band 6.5-7 sử dụng cấu trúc so sánh đơn giản và từ vựng cơ bản.
3. Về Ví dụ cụ thể:
Band 8-9: “In Vietnam, for instance, families who once gathered for elaborate rice-based meals now frequently opt for quick takeaway options, thereby weakening intergenerational knowledge transfer regarding traditional recipes and cooking techniques.”
Band 6.5-7: “For example, in my country Vietnam, more young people are eating at KFC and McDonald’s instead of eating traditional pho or com tam at home with their families.”
Phân tích: Cả hai đều đưa ra ví dụ về Việt Nam nhưng Band 8-9 phân tích sâu hơn về tác động văn hóa (intergenerational knowledge transfer) trong khi Band 6.5-7 chỉ mô tả hiện tượng đơn giản.
4. Về Linking và Cohesion:
Band 8-9: Sử dụng “Furthermore”, “Moreover”, “However” với các mệnh đề phức tạp và participle phrases.
Band 6.5-7: Sử dụng “First of all”, “Additionally”, “On the other hand” – các từ nối phổ biến và dễ nhận biết hơn.
5. Về Conclusion:
Band 8-9: Đưa ra giải pháp xây dựng “a balanced approach that emphasizes nutritional education and the preservation of culinary heritage alongside modern conveniences”.
Band 6.5-7: Khuyên nhủ đơn giản “People should try to balance their eating habits by cooking traditional food at home more often”.
Điểm mấu chốt: Bài Band 6.5-7 vẫn là một bài viết tốt với cấu trúc rõ ràng và đủ để đạt điểm trung bình khá. Tuy nhiên, để lên Band 8-9 cần có sự phức tạp hơn về từ vựng, cấu trúc câu và độ sâu phân tích vấn đề.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 có cấu trúc cơ bản và trả lời được câu hỏi nhưng còn nhiều lỗi ngữ pháp, từ vựng hạn chế và phát triển ý còn yếu.
Nowadays, fast food is very popular everywhere in the world. Many people think it is bad for traditional food. I agree with this idea because fast food has many problems.
First, fast food is not good for health. It have too much oil and salt. When people eat fast food everyday, they will be fat and get sick. In my country, many children like to eat hamburger and french fries from fast food shop like McDonald. They dont eat rice and vegetable at home with family anymore. This is very bad for their health and they will have disease when they grow up.
Second problem is fast food make people forget traditional food. Young people today dont know how to cook traditional dish because they always buy fast food. For example, my sister never cook Vietnamese food, she only order pizza or fried chicken. If everyone do like this, traditional food will disappear in the future. Also, fast food restaurant is everywhere now, but traditional restaurant is less and less.
However, some people say fast food is convenient and save time. But I think health is more important than convenience. We should eat traditional food more and eat fast food less.
In conclusion, fast food culture have negative effect on traditional diet. Government should do something to protect traditional food culture and people should cook at home more often.
(235 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đưa ra quan điểm rõ ràng và cố gắng trả lời câu hỏi. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển còn sơ sài, thiếu chiều sâu và ví dụ chưa được khai thác đầy đủ. Đoạn counterargument (However…) quá ngắn và yếu. Bài viết dài 235 từ, gần đạt yêu cầu tối thiểu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.0 | Có cấu trúc cơ bản với introduction, body paragraphs và conclusion. Sử dụng một số linking words (First, Second, However, In conclusion) nhưng còn đơn điệu. Việc phát triển ý trong mỗi đoạn chưa mạch lạc, các câu chủ yếu liệt kê thông tin chứ chưa có sự liên kết chặt chẽ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (fast food xuất hiện 11 lần, traditional food 5 lần). Có nhiều lỗi word choice (have disease thay vì develop diseases, traditional restaurant thay vì restaurants serving traditional cuisine). Thiếu paraphrasing và collocations. Sử dụng từ vựng ở mức cơ bản. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Chủ yếu sử dụng câu đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp đáng kể: subject-verb agreement (It have, fast food culture have), thiếu mạo từ (from fast food shop, get disease), lỗi động từ (dont thay vì doesn’t/don’t), lỗi số nhiều/ít (many children… they will have disease). Các lỗi này ảnh hưởng đến độ rõ ràng của bài viết. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| It have too much oil | Subject-verb agreement | It has too much oil | “It” là ngôi thứ ba số ít nên động từ “have” phải chia thành “has”. Đây là lỗi cơ bản về sự hòa hợp chủ ngữ – động từ, rất phổ biến với học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có biến đổi động từ theo ngôi. |
| from fast food shop like McDonald | Thiếu mạo từ và lỗi số nhiều | from fast food shops like McDonald’s | Cần dùng số nhiều “shops” vì đang nói chung chung. “McDonald’s” cần có ‘s ở cuối vì đây là tên thương hiệu đầy đủ (McDonald’s Corporation). |
| They dont eat rice | Lỗi viết tắt | They don’t eat rice | Trong văn viết học thuật, tuyệt đối không sử dụng dạng viết tắt. Phải viết đầy đủ “do not” hoặc “does not”. Đây là lỗi làm giảm tính formal của bài viết. |
| they will have disease | Thiếu mạo từ và lỗi số nhiều | they will develop diseases hoặc they will have health problems | “Disease” là danh từ đếm được nên cần mạo từ “a disease” hoặc dùng số nhiều “diseases”. Ngoài ra, collocation tự nhiên hơn là “develop diseases” thay vì “have disease”. |
| my sister never cook | Lỗi chia động từ | my sister never cooks | “My sister” là ngôi thứ ba số ít nên động từ cần thêm “s/es”. Với trạng từ tần suất “never”, vẫn cần chia động từ đúng theo thì hiện tại đơn. |
| If everyone do like this | Subject-verb agreement | If everyone does this | “Everyone” tuy có nghĩa là nhiều người nhưng luôn được coi là số ít nên động từ phải là “does”. Cụm “do like this” cũng dài dòng, chỉ cần “does this” là đủ. |
| traditional restaurant is less and less | Lỗi số nhiều và cách diễn đạt | traditional restaurants are becoming less common hoặc fewer traditional restaurants exist | “Restaurant” cần ở số nhiều vì đang nói chung. “Is less and less” là cách nói không tự nhiên trong tiếng Anh học thuật, nên dùng “are becoming less common” hoặc “fewer… exist”. |
| fast food culture have negative effect | Subject-verb agreement và thiếu mạo từ | fast food culture has negative effects hoặc has a negative effect | “Culture” là danh từ số ít nên động từ phải là “has”. “Effect” có thể dùng số nhiều “effects” hoặc thêm mạo từ “a negative effect”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 7
1. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Học kỹ quy tắc subject-verb agreement, đặc biệt với ngôi thứ ba số ít
- Luyện tập sử dụng mạo từ (a/an/the) – đây là điểm yếu lớn nhất của học viên Việt Nam
- Không sử dụng dạng viết tắt trong văn viết học thuật
- Phân biệt rõ danh từ đếm được và không đếm được
2. Mở rộng vốn từ vựng:
- Học paraphrasing: fast food → quick meals, convenient dining options, processed food
- Học collocations: develop diseases (not have disease), eating habits (not eating behavior), nutritional value (not food value)
- Sử dụng từ vựng học thuật: impact/effect thay vì problem, contemporary thay vì nowadays, cuisine thay vì food
3. Cải thiện cấu trúc câu:
- Luyện viết câu phức với mệnh đề quan hệ: “Fast food, which contains high levels of fat and sodium, poses health risks.”
- Sử dụng linking words đa dạng hơn: Moreover, Furthermore, Consequently thay vì just First, Second
- Kết hợp các ý trong một câu thay vì viết nhiều câu ngắn rời rạc
4. Phát triển ý tưởng sâu hơn:
- Đừng chỉ nêu vấn đề, hãy giải thích nguyên nhân và hậu quả
- Đưa ra ví dụ cụ thể và phân tích ví dụ đó
- Mỗi body paragraph nên có: Topic sentence → Explanation → Example → Analysis
5. Tăng độ dài và sự phát triển:
- Mục tiêu viết ít nhất 270-280 từ để có đủ không gian phát triển ý
- Mỗi body paragraph nên có 4-5 câu, không chỉ 2-3 câu
- Counterargument paragraph nên dài hơn và được phân tích kỹ hơn
Bài tập thực hành:
- Viết lại bài trên sau khi đã học các lỗi sai
- So sánh với bài Band 6.5-7 để thấy sự khác biệt
- Luyện viết 1 bài mỗi tuần và nhờ người khác chấm theo 4 tiêu chí
So sánh phân tích chi tiết band điểm các bài viết IELTS về tác động thức ăn nhanh
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| proliferation | (n) | /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ | sự gia tăng nhanh chóng | The proliferation of fast food chains has changed eating habits. | rapid proliferation, proliferation of restaurants |
| detrimental | (adj) | /ˌdetrɪˈmentl/ | có hại, bất lợi | Fast food has detrimental effects on health. | detrimental impact/effect, detrimental to health |
| erosion | (n) | /ɪˈrəʊʒn/ | sự xói mòn, sự mai một | There is an erosion of traditional cooking skills. | cultural erosion, gradual erosion, erosion of values |
| intergenerational | (adj) | /ˌɪntədʒenəˈreɪʃənl/ | giữa các thế hệ | Intergenerational knowledge transfer is weakening. | intergenerational relationships, intergenerational gap |
| culinary practices | (n phrase) | /ˈkʌlɪnəri ˈpræktɪsɪz/ | các hoạt động nấu nướng, ẩm thực | Traditional culinary practices are being lost. | preserve culinary practices, diverse culinary practices |
| nutritional composition | (n phrase) | /njuːˈtrɪʃənl ˌkɒmpəˈzɪʃn/ | thành phần dinh dưỡng | The nutritional composition of fast food is poor. | analyze nutritional composition, balanced nutritional composition |
| dietary shift | (n phrase) | /ˈdaɪətəri ʃɪft/ | sự thay đổi chế độ ăn | The dietary shift towards processed foods is concerning. | significant dietary shift, gradual dietary shift |
| hybrid offerings | (n phrase) | /ˈhaɪbrɪd ˈɒfərɪŋz/ | sản phẩm kết hợp | McDonald’s created hybrid offerings with local flavors. | innovative hybrid offerings, cultural hybrid offerings |
| Moreover | (adv) | /mɔːrˈəʊvə(r)/ | hơn nữa, ngoài ra | Fast food is unhealthy. Moreover, it damages culture. | – |
| Furthermore | (adv) | /ˈfɜːðəmɔː(r)/ | hơn thế nữa | Furthermore, young people are losing cooking skills. | – |
| aggressive marketing strategies | (n phrase) | /əˈɡresɪv ˈmɑːkɪtɪŋ ˈstrætədʒiz/ | chiến lược marketing mạnh mẽ | Companies use aggressive marketing strategies to attract customers. | employ aggressive strategies, implement marketing strategies |
| starkly contrasts | (v phrase) | /stɑːkli kənˈtrɑːsts/ | tương phản rõ rệt | Fast food starkly contrasts with traditional diets. | starkly different, contrast sharply |
| oversimplification | (n) | /ˌəʊvəsɪmplɪfɪˈkeɪʃn/ | sự đơn giản hóa quá mức | Saying all fast food is bad is an oversimplification. | avoid oversimplification, gross oversimplification |
| sustainable outcomes | (n phrase) | /səˈsteɪnəbl ˈaʊtkʌmz/ | kết quả bền vững | Education will lead to more sustainable outcomes. | achieve sustainable outcomes, ensure sustainable development |
| elaborate meals | (n phrase) | /ɪˈlæbərət miːlz/ | bữa ăn cầu kỳ, công phu | Families no longer prepare elaborate meals together. | prepare elaborate meals, traditional elaborate dishes |
Lưu ý về cách sử dụng từ vựng:
-
Proliferation thường đi với “of” và dùng cho những thứ gia tăng nhanh (không nhất thiết là tích cực): proliferation of weapons, proliferation of social media.
-
Detrimental mang nghĩa tiêu cực mạnh hơn “negative” hoặc “bad”, thường dùng trong văn viết học thuật và formal.
-
Erosion vốn có nghĩa là “xói mòn đất”, nhưng được dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự suy giảm dần dần của các giá trị, truyền thống, kỹ năng.
-
Intergenerational là từ ghép từ “inter” (giữa) + “generation” (thế hệ), thường dùng để nói về mối quan hệ, sự truyền đạt kiến thức giữa các thế hệ.
-
Starkly contrasts là một collocation mạnh, thể hiện sự tương phản rõ rệt và gay gắt. Tương tự như vậy, chúng ta có thể dùng The impact of globalization on food systems là một ví dụ khác về sự thay đổi trong hệ thống thực phẩm toàn cầu.
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive Clause)
Công thức: While/Although + S + V, S + V (main clause)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While I acknowledge that this trend poses certain threats to traditional culinary practices, I believe the situation is more nuanced than a simple negative assessment suggests.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phản biện – bạn công nhận một quan điểm nhưng vẫn đưa ra ý kiến khác biệt. Đây là dấu hiệu của tư duy phức tạp, không nhìn nhận vấn đề một cách đơn giản. Examiner đánh giá cao khả năng cân nhắc nhiều góc độ.
Ví dụ bổ sung:
- Although fast food offers convenience, it cannot replace the nutritional value of home-cooked meals.
- While some argue that fast food saves time, the long-term health costs outweigh this short-term benefit.
- Even though fast food chains have adapted to local tastes, they still threaten traditional eating cultures.
Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường viết: “Although…, but…” – đây là lỗi sai vì “although” và “but” không được dùng cùng nhau trong một câu. Chỉ dùng một trong hai.
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Công thức: S, which/who + V, V (main verb)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The nutritional composition of fast food – typically high in saturated fats, sodium, and refined carbohydrates – starkly contrasts with the balanced, vegetable-rich profiles characteristic of most traditional diets.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép bạn bổ sung thông tin chi tiết mà không cần viết thành một câu riêng biệt, giúp câu văn mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Dấu gạch ngang (em dash) hoặc dấu phẩy giúp tách biệt thông tin bổ sung, tạo sự nhấn mạnh.
Ví dụ bổ sung:
- Fast food restaurants, which are found in almost every corner of major cities, have become part of urban lifestyle.
- Traditional Vietnamese cuisine, which emphasizes fresh ingredients and balanced flavors, is being replaced by processed foods.
- The younger generation, who grew up with easy access to fast food, lacks basic cooking skills.
Lỗi thường gặp:
Học viên thường quên dấu phẩy hoặc viết “that” thay vì “which” trong non-defining relative clause. Nhớ: “that” KHÔNG được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định.
3. Cụm phân từ (Participle Phrase)
Công thức: V-ing…, S + V hoặc S + V, V-ing…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
In Vietnam, for instance, families who once gathered for elaborate rice-based meals now frequently opt for quick takeaway options, thereby weakening intergenerational knowledge transfer regarding traditional recipes and cooking techniques.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Participle phrases giúp kết nối hai hành động có quan hệ nhân quả một cách tinh tế và tự nhiên. Từ “thereby” (do đó) thêm vào giúp làm rõ mối quan hệ nhân – quả, thể hiện khả năng phân tích logic.
Ví dụ bổ sung:
- Young people are consuming more fast food, leading to an increase in lifestyle diseases.
- Fast food companies have expanded rapidly, targeting developing countries with aggressive marketing.
- Traditional restaurants are closing down, reflecting a shift in consumer preferences.
- Having eaten fast food regularly during childhood, many adults now struggle with health problems.
Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường viết participle phrase với sai chủ ngữ. Ví dụ sai: “Walking down the street, the restaurant was very crowded” (Người đi bộ là chủ ngữ ẩn, không phải nhà hàng). Đúng: “Walking down the street, I saw that the restaurant was very crowded.”
4. Câu chẻ (Cleft Sentences) – It is… that…
Công thức: It is + noun/adjective + that + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It would be an oversimplification to characterize this phenomenon as wholly negative.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu. Cấu trúc này làm cho câu văn mang tính học thuật cao hơn và thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên.
Ví dụ bổ sung:
- It is the convenience of fast food that attracts busy urban workers.
- It is not only health concerns but also cultural preservation that should be considered.
- It was the aggressive marketing campaigns that led to the widespread adoption of fast food.
- What concerns nutritionists most is the high sodium content in processed foods.
Lỗi thường gặp:
Học viên thường quên động từ “to be” hoặc dùng sai thì. Cũng dễ nhầm lẫn giữa “It is… that” (câu chẻ nhấn mạnh) và “It is… to” (câu giả chủ ngữ với to-infinitive).
5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional)
Công thức: If + S + had + V3 (past), S + would + V (present) hoặc ngược lại
Ví dụ tự tạo:
If governments had regulated fast food marketing more strictly in the past, traditional diets would be better preserved today.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại, cho thấy khả năng phân tích nguyên nhân – kết quả phức tạp. Đây là cấu trúc nâng cao ít học viên sử dụng được đúng.
Ví dụ bổ sung:
- If fast food culture had not become so dominant, people would still be cooking traditional meals regularly.
- If parents taught their children cooking skills, the next generation would not be so dependent on processed foods.
- If traditional restaurants had adapted to modern lifestyles earlier, they would not be struggling now.
Lỗi thường gặp:
Học viên thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì. Đặc biệt, rất nhiều người viết “would have” ở cả hai mệnh đề, điều này là SAI.
6. Đảo ngữ (Inversion)
Công thức: Not only + auxiliary + S + V, but also + S + V / Only by/through + V-ing + can/will + S + V
Ví dụ tự tạo:
Not only does fast food consumption damage individual health, but it also erodes cultural food traditions.
Only by promoting nutritional education can societies mitigate the negative impacts of fast food culture.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao, giúp nhấn mạnh thông tin và tạo sự đa dạng cho bài viết. Examiner đánh giá cao vì đây là cấu trúc mà ngay cả người bản ngữ cũng ít dùng trong văn nói hàng ngày, chỉ xuất hiện trong văn viết formal.
Ví dụ bổ sung:
- Rarely do young people today possess the cooking skills that their parents had.
- Seldom has a cultural shift happened so rapidly as the adoption of fast food.
- Only when governments implement stricter regulations will the fast food industry change its practices.
- Never before have traditional diets faced such a significant threat.
Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường quên đảo ngữ phụ trợ động từ lên trước chủ ngữ, hoặc sử dụng sai thì của động từ. Ví dụ sai: “Not only fast food damages health” → Đúng: “Not only does fast food damage health.”
Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ những kiến thức cần thiết để viết một bài IELTS Writing Task 2 xuất sắc về chủ đề tác động của văn hóa thức ăn nhanh đối với chế độ ăn truyền thống. Từ việc phân tích đề bài, xây dựng outline, cho đến ba bài mẫu chi tiết ở các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt giữa một bài viết đạt band 5-6, 6.5-7 và 8-9.
Điểm mấu chốt để cải thiện điểm số nằm ở việc:
- Phân tích đề bài kỹ lưỡng và trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi
- Sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác với các collocations tự nhiên
- Áp dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách thành thạo và tự nhiên
- Phát triển ý tưởng có chiều sâu với ví dụ cụ thể và phân tích logic
- Tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản, đặc biệt về subject-verb agreement, mạo từ và thì động từ
Hãy nhớ rằng, việc đạt band điểm cao không phải là một quá trình nhanh chóng. Bạn cần luyện tập thường xuyên, viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ người khác chấm theo đúng 4 tiêu chí của IELTS. Đặc biệt quan trọng là việc học từ những lỗi sai của chính mình và không ngừng cải thiện.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!