IELTS Writing Task 2: Tác Động Của Công Nghệ Tài Chính – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới thiệu về chủ đề Công nghệ Tài chính và Hành vi Tiêu dùng

Công nghệ tài chính (Financial Technology hay FinTech) đang thay đổi cách chúng ta chi tiêu, tiết kiệm và quản lý tài chính cá nhân. Trong những năm gần đây, chủ đề về tác động của công nghệ tài chính đến hành vi người tiêu dùng xuất hiện ngày càng nhiều trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt từ năm 2020 trở lại đây khi đại dịch thúc đẩy sự chuyển đổi số mạnh mẽ trong lĩnh vực tài chính.

Hiện tượng này có điểm tương đồng với how social media affects consumer behavior khi cả hai đều liên quan đến sự thay đổi hành vi thông qua công nghệ số. Khi nắm vững cách viết về chủ đề này, bạn sẽ có khả năng áp dụng vào nhiều đề bài tương tự về technology, economy, và modern lifestyle.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6, 6.5-7 đến 8-9 với phân tích chi tiết
  • Cách chấm điểm theo 4 tiêu chí chính của IELTS
  • 15+ từ vựng chuyên ngành và academic collocations quan trọng
  • 6 cấu trúc câu giúp tăng band điểm nhanh chóng
  • Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Các đề thi thực tế đã xuất hiện:

  • “Some people think that the increasing use of mobile payment applications has changed consumer spending habits. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 9/2022)
  • “Digital banking services have made traditional banks less important. Do the advantages outweigh the disadvantages?” (British Council, tháng 3/2023)
  • “Financial technology has both positive and negative effects on society. Discuss both views and give your opinion.” (Computer-based IELTS, tháng 11/2023)

Đề Writing Part 2 thực hành

In recent years, the development of financial technology (such as mobile banking, digital wallets, and online payment systems) has significantly changed how people manage their money and make purchases.

Do the advantages of this development outweigh the disadvantages?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Dịch đề: Trong những năm gần đây, sự phát triển của công nghệ tài chính (như ngân hàng di động, ví điện tử và hệ thống thanh toán trực tuyến) đã thay đổi đáng kể cách mọi người quản lý tiền bạc và mua sắm. Liệu những lợi ích của sự phát triển này có vượt trội hơn những bất lợi không?

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Đây là dạng Advantages-Disadvantages với câu hỏi “Do the advantages outweigh the disadvantages?” – yêu cầu bạn thảo luận cả hai mặt nhưng cuối cùng phải có lập trường rõ ràng về việc mặt nào quan trọng hơn.

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Financial technology (FinTech): Công nghệ áp dụng trong dịch vụ tài chính
  • Mobile banking: Dịch vụ ngân hàng qua điện thoại di động
  • Digital wallets: Ví điện tử (ví dụ: MoMo, ZaloPay, Apple Pay)
  • Online payment systems: Hệ thống thanh toán trực tuyến

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ liệt kê advantages và disadvantages mà không so sánh mức độ quan trọng
  • Không đưa ra lập trường rõ ràng ngay từ đầu
  • Thiếu ví dụ cụ thể từ thực tế
  • Dùng từ vựng quá đơn giản như “good”, “bad” thay vì paraphrase
  • Lạm dụng cụm “there are many advantages and disadvantages”

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ quan điểm (advantages outweigh hay không)
  2. Body 1: Thảo luận về disadvantages (đoạn ngắn hơn nếu bạn cho rằng advantages quan trọng hơn)
  3. Body 2: Thảo luận về advantages (đoạn dài hơn, chi tiết hơn nếu bạn ủng hộ advantages)
  4. Conclusion: Tái khẳng định quan điểm và tóm tắt lý do chính

Lưu ý: Nếu bạn cho rằng disadvantages quan trọng hơn, hãy đảo ngược thứ tự hai đoạn body.

Học sinh đang phân tích đề bài IELTS Writing Task 2 về công nghệ tài chính và hành vi người tiêu dùngHọc sinh đang phân tích đề bài IELTS Writing Task 2 về công nghệ tài chính và hành vi người tiêu dùng

Bài mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 được đánh giá cao nhờ sự phát triển ý tưởng sâu sắc, từ vựng chuyên ngành phong phú và đa dạng cấu trúc câu phức tạp. Bài mẫu dưới đây thể hiện khả năng phân tích đa chiều vấn đề với các luận điểm được hỗ trợ bởi ví dụ cụ thể và liên kết mạch lạc giữa các ý.

The proliferation of financial technology has fundamentally transformed the landscape of personal finance management and consumer transactions. While this digital revolution presents certain challenges, I firmly believe that its benefits, particularly in terms of enhanced accessibility and improved financial literacy, far outweigh any potential drawbacks.

Admittedly, the widespread adoption of fintech solutions has introduced several concerns that warrant consideration. Chief among these is the heightened vulnerability to cybersecurity threats, as digital platforms become attractive targets for sophisticated hackers seeking to exploit personal financial data. The 2021 data breach affecting millions of MoMo users in Vietnam exemplifies this risk. Furthermore, the seamless nature of digital payments may inadvertently encourage impulsive spending behavior, particularly among younger demographics who lack the psychological barrier that physical cash transactions provide. Studies have shown that consumers using contactless payments tend to spend up to 30% more than those using traditional payment methods.

Nevertheless, these disadvantages pale in comparison to the substantial advantages that financial technology delivers. Firstly, mobile banking and digital wallets have democratized access to financial services for previously underserved populations. In rural Vietnam, for instance, farmers can now receive microloans and make transactions without traveling to urban banking centers, thereby reducing transaction costs and time constraints significantly. Secondly, fintech applications often incorporate sophisticated budgeting tools and spending analytics that promote greater financial awareness. These features enable users to visualize their spending patterns, set savings goals, and receive personalized financial advice—resources that were once available only to wealthy individuals with personal financial advisors. Moreover, the transparency and traceability inherent in digital transactions reduce opportunities for corruption and tax evasion, contributing to more robust economic systems.

In conclusion, despite legitimate concerns regarding security vulnerabilities and potential overspending, I maintain that the advantages of financial technology—namely improved accessibility, enhanced financial management capabilities, and increased economic transparency—represent a net positive for society. The key lies not in resisting this technological shift but in implementing robust regulatory frameworks to mitigate its risks while maximizing its transformative potential.

(Word count: 348)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi với lập trường rõ ràng ngay từ đầu (advantages outweigh). Các luận điểm được phát triển sâu sắc với ví dụ cụ thể (data breach MoMo, nông dân Việt Nam). Bài viết thừa nhận disadvantages nhưng lập luận thuyết phục tại sao advantages quan trọng hơn.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp tự nhiên giữa các đoạn. Sử dụng linh hoạt linking words (Admittedly, Nevertheless, Moreover) và referencing (this digital revolution, these disadvantages). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển mạch lạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng chuyên ngành phong phú và chính xác (proliferation, democratized access, underserved populations, cybersecurity threats). Collocations tự nhiên (warrant consideration, inadvertently encourage, pale in comparison). Paraphrasing hiệu quả (financial technology → fintech solutions → digital platforms). Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, và câu điều kiện. Sử dụng chính xác thì động từ và câu bị động. Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên (particularly among younger demographics who lack…). Không có lỗi ngữ pháp đáng kể.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Lập trường rõ ràng và nhất quán: Ngay câu thesis statement đã nêu rõ “benefits far outweigh any potential drawbacks” và duy trì quan điểm này xuyên suốt bài.

  2. Sử dụng concession technique hiệu quả: Đoạn body 1 bắt đầu bằng “Admittedly” để thừa nhận disadvantages, tạo sự cân bằng và khách quan trước khi đưa ra lập luận chính ở đoạn body 2.

  3. Ví dụ cụ thể và có thật: Data breach MoMo 2021, nông dân Việt Nam tiếp cận microloans, nghiên cứu về contactless payments tăng chi tiêu 30% – tất cả đều là evidence thuyết phục.

  4. Từ vựng học thuật tự nhiên: Không lạm dụng từ phức tạp mà chọn từ phù hợp với context (democratized access, underserved populations thay vì poor people).

  5. Cấu trúc câu đa dạng: Kết hợp câu đơn, câu ghép và câu phức một cách hài hòa. Ví dụ: “The key lies not in resisting this technological shift but in implementing robust regulatory frameworks” – cấu trúc not…but…

  6. Phát triển ý sâu: Không chỉ nói “fintech giúp tiếp cận dịch vụ tài chính” mà giải thích cụ thể “farmers can now receive microloans without traveling to urban banking centers, reducing transaction costs and time constraints”.

  7. Kết bài mạnh mẽ: Không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra hướng giải quyết (implementing robust regulatory frameworks), thể hiện tư duy phản biện cao.

Bài mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 hoàn thành tốt yêu cầu đề bài với cấu trúc rõ ràng và ý tưởng hợp lý. Tuy nhiên, sự phát triển ý chưa sâu sắc bằng Band 8-9 và từ vựng, ngữ pháp còn đơn giản hơn một chút.

In recent years, financial technology such as mobile banking and digital wallets has changed the way people handle their money. Although there are some negative aspects, I believe that the advantages of this development are more significant than the disadvantages.

On the one hand, the use of financial technology has some drawbacks. Firstly, security is a major concern because hackers can steal personal information and money from online accounts. For example, many people in Vietnam have lost money due to online scams through fake banking apps. Secondly, digital payments can make people spend more money easily. When people do not see physical cash, they may not realize how much they are spending and this can lead to financial problems.

On the other hand, I believe that financial technology brings more benefits. The first advantage is convenience because people can do banking transactions anytime and anywhere using their smartphones. This saves a lot of time compared to going to physical banks. Another benefit is that fintech helps people who live in remote areas access financial services. For instance, farmers in rural Vietnam can now use mobile banking to receive payments and send money to their families without traveling long distances. Additionally, many fintech apps provide tools to help users track their spending and save money more effectively, which improves financial management skills.

In conclusion, while financial technology has some disadvantages related to security and overspending, I think the advantages such as convenience, accessibility, and better financial management are more important. Therefore, the benefits outweigh the drawbacks.

(Word count: 287)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Trả lời đầy đủ câu hỏi với lập trường rõ ràng. Các ý tưởng relevant và được hỗ trợ bằng ví dụ (fake banking apps, farmers in rural Vietnam). Tuy nhiên, sự phát triển ý còn đơn giản, chưa đi sâu phân tích tại sao advantages quan trọng hơn.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với on the one hand/on the other hand. Sử dụng linking words cơ bản nhưng đủ (firstly, secondly, for example, additionally). Progression hợp lý nhưng chưa có sự liên kết tinh tế giữa các ý như bài Band 8-9.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để diễn đạt ý nhưng thiếu sự đa dạng. Có paraphrasing cơ bản (financial technology → fintech, handle money → banking transactions). Một số collocations phù hợp (major concern, financial problems, remote areas) nhưng chưa nhiều từ vựng học thuật cao cấp.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng mix của câu đơn và câu phức. Có một số cấu trúc tốt (when people do not see…, compared to going to…). Kiểm soát tốt ngữ pháp cơ bản với ít lỗi. Tuy nhiên, thiếu cấu trúc phức tạp hơn như inversion hay cleft sentences.

So sánh với bài Band 8-9

1. Về Task Response:

  • Band 8-9: “democratized access to financial services for previously underserved populations” – phân tích sâu về social impact
  • Band 6.5-7: “helps people who live in remote areas access financial services” – ý tương tự nhưng diễn đạt đơn giản hơn

2. Về Vocabulary:

  • Band 8-9: “proliferation of financial technology”, “heightened vulnerability to cybersecurity threats”, “inadvertently encourage impulsive spending”
  • Band 6.5-7: “financial technology has changed”, “security is a major concern”, “can make people spend more money easily”

3. Về Grammar:

  • Band 8-9: Sử dụng cấu trúc phức tạp: “Studies have shown that consumers using contactless payments tend to spend up to 30% more than those using traditional payment methods”
  • Band 6.5-7: Câu đơn giản hơn: “When people do not see physical cash, they may not realize how much they are spending”

4. Về Coherence:

  • Band 8-9: Sử dụng “Nevertheless, these disadvantages pale in comparison to…” – liên kết ý mạnh mẽ
  • Band 6.5-7: Sử dụng “On the other hand” – liên kết cơ bản nhưng ít sophisticated

5. Về Evidence:

  • Band 8-9: Dẫn số liệu cụ thể (30% increase in spending), tên sự kiện thực tế (2021 data breach)
  • Band 6.5-7: Ví dụ chung chung hơn (many people, farmers in rural Vietnam)

Điểm chính để nâng từ 6.5-7 lên 8-9: Cần phát triển ý sâu hơn, sử dụng từ vựng học thuật đa dạng hơn, và tăng độ phức tạp cấu trúc câu mà vẫn giữ sự tự nhiên.

Bài mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 cố gắng trả lời câu hỏi nhưng còn nhiều hạn chế về phát triển ý, từ vựng lặp lại và lỗi ngữ pháp. Đây là mức điểm phổ biến của học viên mới bắt đầu học IELTS.

Nowadays, financial technology is very popular and many people use it. It have both good and bad points. In my opinion, I think the good things is more than bad things.

First, I will talk about the disadvantages. Using financial technology is not safe because bad people can steal your money. My friend losed money when she clicked on a wrong link in the message. Also, when you use mobile banking, you will spend money very easy. You don’t see the real money so you buy many thing and then you don’t have money anymore.

But I think the advantages is more important. First advantage is it is convenient. You can use your phone to pay money everywhere and you don’t need to go to the bank. This save your time. Second advantage is people in countryside can use banking. Before, they must go to city to use bank but now they can use phone. Third advantage is the apps can help you know how much money you spend. This is good for control your money.

In conclusion, financial technology have some problems but the good points is bigger. So I think it is good for people.

(Word count: 253)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Cố gắng trả lời câu hỏi và có lập trường nhưng phát triển ý còn rất hạn chế. Các ví dụ quá chung chung (my friend, people in countryside) và thiếu chi tiết. Không phân tích sâu tại sao advantages outweigh disadvantages.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản nhưng linking words đơn giản và lặp lại (first, also, but). Thiếu sự liên kết giữa các câu trong đoạn. Một số câu không rõ ý (You don’t see the real money so you buy many thing).
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều (money xuất hiện 11 lần, use xuất hiện 7 lần). Dùng từ quá đơn giản (good things, bad things, very easy). Thiếu paraphrasing và collocations. Có lỗi word choice (losed thay vì lost).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Chủ yếu dùng câu đơn giản. Nhiều lỗi ngữ pháp: lỗi chia động từ (it have, the good things is, losed), lỗi số nhiều (many thing), lỗi mạo từ (in the message). Tuy nhiên, vẫn có thể hiểu được ý nghĩa chung.

Những lỗi sai phổ biến trong bài viết IELTS Writing Task 2 ở mức Band 5 về công nghệ tài chínhNhững lỗi sai phổ biến trong bài viết IELTS Writing Task 2 ở mức Band 5 về công nghệ tài chính

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
It have both good and bad points Chia động từ It has both advantages and disadvantages “It” là ngôi thứ 3 số ít nên dùng “has”, không phải “have”. Ngoài ra, nên dùng từ học thuật “advantages/disadvantages” thay vì “good/bad points”.
the good things is more than bad things Chia động từ + từ vựng the advantages outweigh the disadvantages “Things” là số nhiều nên dùng “are”, không phải “is”. Câu này nên dùng cụm “outweigh” để thể hiện mức độ học thuật cao hơn.
My friend losed money Động từ bất quy tắc My friend lost money “Lose” là động từ bất quy tắc, quá khứ là “lost”, không phải “losed”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam khi áp dụng quy tắc thêm -ed.
wrong link in the message Mạo từ a fraudulent link in a message Cần mạo từ “a” trước “message” vì đây là danh từ đếm được số ít. Nên dùng “fraudulent link” thay vì “wrong link” để tăng tính học thuật.
you will spend money very easy Từ loại you will spend money very easily “Easy” là tính từ, cần dùng trạng từ “easily” để bổ nghĩa cho động từ “spend”.
you buy many thing Danh từ số nhiều you buy many things “Many” đi với danh từ đếm được số nhiều nên phải là “things”, không phải “thing”.
the advantages is more important Chia động từ the advantages are more significant “Advantages” là số nhiều nên dùng “are”. Nên thay “important” bằng “significant” để đa dạng từ vựng.
it is convenient Thiếu chủ ngữ rõ ràng financial technology is convenient Tránh dùng “it” mơ hồ. Nên nêu rõ chủ ngữ là “financial technology” hoặc “this development”.
save your time Mạo từ thừa saves time / saves you time Không dùng “your” với “time” trong trường hợp này. Có thể nói “saves time” hoặc “saves you time” nhưng không “save your time”.
people in countryside Mạo từ people in the countryside Cần mạo từ “the” trước “countryside”. Đây là quy tắc với các danh từ chỉ địa điểm chung.
Before, they must go Thì động từ Previously, they had to travel “Before” ở đầu câu nghe không tự nhiên, nên dùng “Previously” hoặc “In the past”. “Must” ở quá khứ là “had to”, không phải “must”. Dùng “travel” thay vì “go” sẽ học thuật hơn.
the good points is bigger Chia động từ + từ vựng the benefits are more substantial “Points” là số nhiều nên dùng “are”. “Bigger” không phù hợp với abstract nouns, nên dùng “more substantial” hoặc “more significant”.
it is good for people Quá chung chung this represents a positive development for society Câu kết quá đơn giản. Nên dùng cấu trúc phức tạp hơn và từ vựng học thuật như “represents a positive development”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao Task Response:

  • Thay vì chỉ liệt kê advantages, hãy giải thích tại sao chúng quan trọng và ảnh hưởng như thế nào đến xã hội
  • Bổ sung số liệu, nghiên cứu hoặc ví dụ cụ thể thay vì “my friend” hay “people in countryside”
  • So sánh trực tiếp mức độ nghiêm trọng giữa advantages và disadvantages

2. Cải thiện Coherence & Cohesion:

  • Thay thế linking words đơn giản (first, second, but) bằng các từ nối sophisticated hơn (Moreover, Furthermore, Nevertheless, Consequently)
  • Sử dụng referencing để liên kết ý: “This development”, “Such technology”, “These benefits”
  • Đảm bảo mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các câu supporting liên kết chặt chẽ

3. Mở rộng Lexical Resource:

  • Học collocations thay vì từ đơn lẻ: “conduct transactions” thay vì “pay money”, “enhance financial literacy” thay vì “know how much money you spend”
  • Paraphrase liên tục: financial technology → fintech solutions → digital payment systems → mobile banking platforms
  • Tránh lặp từ: nếu đã dùng “convenient” thì lần sau dùng “user-friendly” hoặc “accessible”

4. Nâng cao Grammatical Range:

  • Kết hợp câu đơn thành câu phức: “You can use your phone. You don’t need to go to the bank.” → “By using mobile apps, consumers can conduct transactions without visiting physical bank branches.”
  • Sử dụng mệnh đề quan hệ: “People live in countryside” → “People who live in remote areas”
  • Thực hành passive voice: “Fintech helps people” → “Financial services can be accessed by…”

5. Học từ bài Band 8-9:

  • Ghi chép 10-15 cụm từ từ bài mẫu cao điểm và tập viết lại câu của riêng bạn
  • Phân tích cấu trúc câu: tại sao tác giả dùng cấu trúc đó? Làm thế nào để áp dụng vào bài viết của mình?
  • Thực hành viết lại đoạn văn của bạn theo phong cách bài Band 8-9

6. Luyện tập thường xuyên:

  • Viết ít nhất 3 bài/tuần và tự chấm theo 4 tiêu chí
  • Tìm người sửa bài hoặc tham gia nhóm học IELTS để được feedback
  • Đọc các bài mẫu Band 7+ và phân tích kỹ thuật viết

Có thể tham khảo thêm về impact of e-commerce on financial services để hiểu rõ hơn mối liên hệ giữa thương mại điện tử và dịch vụ tài chính, giúp bạn có thêm ý tưởng cho các bài viết tương tự.

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Proliferation Noun /prəˌlɪf.əˈreɪ.ʃən/ Sự gia tăng nhanh chóng The proliferation of mobile payment apps has changed consumer behavior. rapid proliferation, proliferation of technology
Democratize access Verb phrase /dɪˈmɒk.rə.taɪz ˈæk.ses/ Dân chủ hóa quyền tiếp cận Fintech has democratized access to banking services. democratize access to, democratize financial services
Underserved population Noun phrase /ˌʌn.dəˈsɜːvd ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ Nhóm dân cư thiếu dịch vụ Mobile banking reaches underserved populations in rural areas. serve underserved populations, target underserved communities
Cybersecurity threat Noun phrase /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rɪ.ti θret/ Mối đe dọa an ninh mạng Digital wallets face increasing cybersecurity threats. pose cybersecurity threats, mitigate threats, address security concerns
Impulsive spending Noun phrase /ɪmˈpʌl.sɪv ˈspen.dɪŋ/ Chi tiêu bốc đồng Contactless payments may encourage impulsive spending behavior. curb impulsive spending, trigger spending, spending habits
Financial literacy Noun phrase /faɪˈnæn.ʃəl ˈlɪt.ər.ə.si/ Hiểu biết về tài chính Fintech apps improve users’ financial literacy. enhance financial literacy, promote literacy, financial education
Seamless transaction Noun phrase /ˈsiːm.ləs trænˈzæk.ʃən/ Giao dịch liền mạch Mobile banking enables seamless transactions across platforms. conduct seamless transactions, facilitate transactions, transaction process
Outweigh Verb /ˌaʊtˈweɪ/ Vượt trội hơn, quan trọng hơn The advantages outweigh the disadvantages significantly. clearly outweigh, far outweigh, outweigh the costs
Robust regulatory framework Noun phrase /rəʊˈbʌst ˈreɡ.jə.lə.tər.i ˈfreɪm.wɜːk/ Khung pháp lý vững chắc Governments must implement robust regulatory frameworks for fintech. establish framework, develop regulations, regulatory compliance
Inadvertently Adverb /ˌɪn.ədˈvɜː.tənt.li/ Vô tình, không chủ ý Digital payments may inadvertently encourage overspending. inadvertently cause, inadvertently lead to, unintentionally
Warrant consideration Verb phrase /ˈwɒr.ənt kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən/ Đáng được xem xét Security concerns warrant serious consideration. warrant attention, merit consideration, require consideration
Pale in comparison Idiom /peɪl ɪn kəmˈpær.ɪ.sən/ Không đáng kể so với Minor inconveniences pale in comparison to major benefits. pale in comparison to/with, seem insignificant compared to
Transaction cost Noun phrase /trænˈzæk.ʃən kɒst/ Chi phí giao dịch Digital banking reduces transaction costs significantly. lower transaction costs, minimize costs, cost-effective
Spending analytics Noun phrase /ˈspen.dɪŋ ˌæn.əˈlɪt.ɪks/ Phân tích chi tiêu Apps provide detailed spending analytics for users. track spending, analyze patterns, spending insights
Contactless payment Noun phrase /ˈkɒn.tækt.ləs ˈpeɪ.mənt/ Thanh toán không tiếp xúc Contactless payment methods have become increasingly popular. make contactless payments, payment technology, cashless society

Lưu ý học từ vựng hiệu quả:

  • Học theo collocations thay vì từ đơn lẻ (ví dụ: không chỉ học “access” mà học “democratize access to financial services”)
  • Tạo flashcards với ví dụ câu thực tế từ bài mẫu
  • Luyện viết câu với từ mới ngay sau khi học
  • Ghi âm phiên âm và nghe lại để cải thiện pronunciation
  • Ôn tập theo chủ đề thay vì học thuộc lòng danh sách dài

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Cấu trúc Concession (Nhượng bộ) với “While/Although”

Công thức: While/Although + clause 1 (disadvantage/opposing view), main clause (your main argument)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While this digital revolution presents certain challenges, I firmly believe that its benefits far outweigh any potential drawbacks.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện tư duy phản biện (critical thinking) – bạn thừa nhận quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập luận chính của mình. Điều này làm bài viết cân bằng và thuyết phục hơn, đồng thời cho thấy khả năng xử lý ý tưởng phức tạp.

Ví dụ bổ sung:

  • Although cybersecurity risks remain a concern, the convenience offered by mobile banking has transformed how millions of people manage their finances.
  • While some argue that digital payments encourage overspending, evidence suggests that budgeting apps actually improve financial awareness.
  • Despite the initial learning curve, elderly users increasingly embrace fintech solutions for their simplicity.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “Although” nhưng vẫn thêm “but” vào main clause (sai): “Although it has problems, but I think…” → Chỉ dùng một trong hai.
  • Không cân bằng độ dài hai mệnh đề, làm câu trở nên lệch pha.

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: Noun + , which/who/where + clause , + continuation

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Studies have shown that consumers using contactless payments tend to spend up to 30% more than those using traditional payment methods, which highlights the psychological impact of digital transactions.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bạn bổ sung thông tin mà không cần viết câu mới, tạo sự liền mạch và sophisticated cho bài viết. Dấu phẩy trước “which” là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao.

Ví dụ bổ sung:

  • Mobile banking platforms, which are available 24/7, have eliminated the need for physical branch visits.
  • Vietnam’s younger generation, who have grown up with smartphones, readily adopt fintech solutions.
  • Rural areas, where traditional banks are scarce, benefit most from digital financial services.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước “which”: This is good which makes people happy (sai) → This is beneficial, which improves quality of life (đúng)
  • Nhầm lẫn giữa “which” (chỉ vật/ý tưởng) và “who” (chỉ người)

3. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + object/complement, main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Recognizing these vulnerabilities, regulators have implemented stricter security protocols for digital platforms.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn gọn gàng, tránh lặp lại chủ ngữ, và thể hiện mối quan hệ nhân quả một cách tinh tế. Đây là đặc điểm của văn viết học thuật chuyên nghiệp.

Ví dụ bổ sung:

  • Having experienced a data breach, many users now prioritize security features when choosing banking apps.
  • Equipped with biometric authentication, modern fintech applications offer unprecedented security levels.
  • Facilitated by smartphone penetration, digital wallets have become ubiquitous in urban Vietnam.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Để cụm phân từ “lủng lẳng” không liên quan đến chủ ngữ chính: “Using mobile banking, security is a concern” (sai – ai đang using?) → “Using mobile banking, consumers face security concerns” (đúng)
  • Dùng sai thì của phân từ: “Finish the transaction” thay vì “Having finished the transaction”

Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt Band 8 IELTS Writing về chủ đề công nghệ tài chínhCác cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt Band 8 IELTS Writing về chủ đề công nghệ tài chính

4. Câu chẻ (Cleft sentences) với “It is/was… that…”

Công thức: It is/was + emphasized element + that/who + rest of sentence

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the transparency and traceability inherent in digital transactions that reduce opportunities for corruption.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một yếu tố cụ thể trong câu, tạo focus và drama cho bài viết. Đây là kỹ thuật writing của người bản ngữ thành thạo.

Ví dụ bổ sung:

  • It is not the technology itself but the way people use it that determines whether fintech is beneficial or harmful.
  • It was the COVID-19 pandemic that accelerated the adoption of contactless payment methods.
  • It is financial literacy education, rather than restricting access, that should be prioritized.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “what” thay vì “that” sau emphasized element: “It is convenience what people like” (sai) → “It is convenience that people appreciate” (đúng)
  • Quên chia động từ đúng với emphasized element

5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)

Công thức: If + past perfect, would/could + present result (hoặc ngược lại)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
If financial technology had not emerged, millions of people would still be excluded from basic banking services today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp cho thấy khả năng tư duy về mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa quá khứ và hiện tại. Đây là cấu trúc nâng cao không phải học viên nào cũng sử dụng được.

Ví dụ bổ sung:

  • If banks had invested in cybersecurity earlier, consumers would have greater trust in digital platforms now.
  • If people were more financially literate, the data breaches of the past would not have affected so many users.
  • Had governments regulated fintech more strictly from the outset, many current security issues could have been prevented.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn giữa các loại conditional, dùng sai thì động từ
  • Không hiểu khi nào dùng mixed conditional thay vì type 2 hoặc type 3

6. Inversion (Đảo ngữ) với negative adverbials

Công thức: Negative adverbial + auxiliary verb + subject + main verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only does fintech provide convenience, but it also promotes financial inclusion for marginalized communities.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn viết formal và sophisticated. Nó tạo nhịp điệu đặc biệt và nhấn mạnh ý nghĩa, đồng thời cho thấy kiến thức ngữ pháp vững vàng.

Ví dụ bổ sung:

  • Rarely have technological innovations had such a profound impact on daily financial behavior.
  • Never before have consumers had such easy access to sophisticated financial tools.
  • Under no circumstances should security features be compromised for the sake of convenience.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ: “Not only fintech provides convenience” (sai) → “Not only does fintech provide convenience” (đúng)
  • Dùng inversion trong văn viết quá casual, làm giảm tính tự nhiên

Kết bài

Chủ đề về tác động của công nghệ tài chính đến hành vi người tiêu dùng là một trong những topic “nóng” của IELTS Writing Task 2 trong năm 2023-2024. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ kiến thức từ 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau, phân tích chi tiết 4 tiêu chí chấm điểm, 15 từ vựng chuyên ngành quan trọng và 6 cấu trúc câu giúp nâng điểm hiệu quả.

Những điểm chính cần nhớ:

  • Task Response: Luôn có lập trường rõ ràng ngay từ introduction và duy trì nhất quán xuyên suốt bài. Phát triển ý sâu với ví dụ cụ thể thay vì chỉ liệt kê chung chung.
  • Coherence & Cohesion: Sử dụng đa dạng linking words và referencing để tạo sự liên kết mạch lạc giữa các ý. Mỗi đoạn cần có topic sentence rõ ràng.
  • Lexical Resource: Học theo collocations và paraphrase liên tục. Tránh lặp từ bằng cách sử dụng synonyms và các cách diễn đạt khác nhau.
  • Grammatical Range: Kết hợp câu đơn, câu ghép và câu phức một cách hài hòa. Sử dụng các cấu trúc nâng cao như inversion, cleft sentences nhưng phải tự nhiên.

Để cải thiện từ Band 6 lên Band 7 trở lên, bạn cần:

  1. Thực hành đều đặn: Viết ít nhất 3 bài/tuần và tự chấm theo 4 tiêu chí
  2. Học từ bài mẫu: Phân tích kỹ các bài Band 8-9, ghi chép cấu trúc và vocabulary
  3. Nhận feedback: Tìm giáo viên hoặc tham gia cộng đồng học IELTS để được sửa bài
  4. Đọc nhiều: Đọc báo tiếng Anh về technology và economics để mở rộng vốn từ và ý tưởng
  5. Luyện timing: Tập viết hoàn thành bài trong 40 phút để quen với áp lực thời gian

Đối với học viên Việt Nam, đặc biệt chú ý đến các lỗi về mạo từ (a/an/the), thì động từ và giới từ – đây là 3 điểm yếu phổ biến nhất. Thực hành có chủ đích với những lỗi này sẽ giúp bạn nâng band điểm đáng kể.

Tương tự như những gì chúng ta đã thảo luận về effects of digital economies on small businesses, công nghệ tài chính cũng tạo ra những thay đổi sâu rộng không chỉ cho cá nhân mà còn cho toàn bộ nền kinh tế. Hiểu rõ mối liên hệ này sẽ giúp bạn có thêm góc nhìn đa chiều khi viết về các chủ đề tương tự.

Ngoài ra, việc chính phủ quản lý công nghệ cũng là một khía cạnh quan trọng, bạn có thể tìm hiểu thêm về why governments should regulate the use of big data để có thêm luận điểm cho phần disadvantages liên quan đến privacy và security.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng IELTS Writing không phải là về việc sử dụng nhiều từ khó nhất có thể, mà là về khả năng diễn đạt ý tưởng rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục. Viết tự nhiên, có logic và phù hợp với yêu cầu đề bài luôn là chìa khóa để đạt band điểm cao.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mục tiêu trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Challenging Task You Completed At Work" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Reading: Storytelling trong Giáo dục Lãnh đạo - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨