IELTS Writing Task 2: Impact of Foreign Investment on Economy – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, vấn đề đầu tư nước ngoài và tác động của nó đến nền kinh tế là một chủ đề nóng hổi và thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Writing Task 2. Chủ đề này không chỉ phản ánh những thay đổi kinh tế thực tế mà còn đòi hỏi thí sinh có khả năng phân tích đa chiều các lợi ích và thách thức mà đầu tư nước ngoài mang lại.

Theo thống kê từ IDP và British Council, các đề bài liên quan đến kinh tế quốc tế, đầu tư và phát triển xuất hiện ít nhất 3-4 lần mỗi năm trong kỳ thi IELTS. Đặc biệt, chủ đề về Impact Of Foreign Investment On Economy đã được ghi nhận trong các kỳ thi thực tế tại Việt Nam vào tháng 3/2023, tháng 9/2022 và tháng 6/2021.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được:

  • Phân tích chi tiết đề bài thực tế từ kỳ thi IELTS
  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau: Band 8-9, Band 6.5-7 và Band 5-6
  • Phân tích chấm điểm theo 4 tiêu chí chính của IELTS
  • Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu giúp bạn đạt điểm cao
  • Những lỗi phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Một số đề thi thực tế đã được xác minh từ các nguồn uy tín:

  • “Foreign investment plays a crucial role in the economy of developing countries. To what extent do you agree or disagree?” (Cambridge IELTS 16)
  • “Some people believe that foreign investment brings more benefits than problems to developing countries. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 3/2023)
  • “Foreign companies should pay higher taxes when operating in developing nations. Do you agree or disagree?” (IDP, tháng 9/2022)

Tương tự như how global markets influence local economies, hiện tượng đầu tư nước ngoài cũng tạo ra những ảnh hưởng sâu rộng đến cấu trúc kinh tế của mỗi quốc gia.

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people believe that foreign direct investment is essential for economic growth in developing countries, while others argue that it can lead to exploitation and inequality. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng đầu tư trực tiếp nước ngoài là yếu tố thiết yếu cho tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển, trong khi những người khác cho rằng nó có thể dẫn đến bóc lột và bất bình đẳng. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion, một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Foreign direct investment (FDI) là thiết yếu cho tăng trưởng kinh tế
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: FDI có thể dẫn đến bóc lột và bất bình đẳng
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hơn hoặc có thể có quan điểm cân bằng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Foreign direct investment (FDI): Đầu tư trực tiếp nước ngoài – khi một công ty hoặc cá nhân từ nước này đầu tư vào hoạt động kinh doanh ở nước khác
  • Economic growth: Tăng trưởng kinh tế – sự gia tăng về sản lượng và giá trị hàng hóa, dịch vụ
  • Exploitation: Bóc lột – lợi dụng người lao động hoặc tài nguyên một cách không công bằng
  • Inequality: Bất bình đẳng – sự chênh lệch về thu nhập, cơ hội hoặc điều kiện sống

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
  • Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể
  • Lặp lại ý tưởng thay vì phát triển luận điểm sâu hơn
  • Lỗi ngữ pháp về mạo từ và thì động từ khi diễn đạt về kinh tế

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Dành 1 đoạn thân bài cho mỗi quan điểm
  • Sử dụng ví dụ cụ thể từ các nước như Việt Nam, Trung Quốc, hoặc các nước châu Phi
  • Đưa ra ý kiến cá nhân trong đoạn mở bài hoặc kết bài (hoặc cả hai)
  • Cân bằng độ dài của các đoạn thân bài
  • Sử dụng linking words để tạo sự mạch lạc giữa các ý

Học viên IELTS phân tích đề thi Writing Task 2 về đầu tư nước ngoài và kinh tếHọc viên IELTS phân tích đề thi Writing Task 2 về đầu tư nước ngoài và kinh tế

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ xuất sắc với từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và lập luận mạch lạc, thuyết phục. Người viết không chỉ trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề.

The role of foreign direct investment in developing economies has sparked considerable debate, with proponents highlighting its potential for growth while critics emphasize its risks. While I acknowledge the valid concerns about exploitation, I firmly believe that foreign investment, when properly regulated, remains a crucial catalyst for economic development in emerging markets.

Those who advocate for foreign investment point to its multifaceted benefits for developing nations. Firstly, multinational corporations bring not only capital but also advanced technology and management expertise that domestic companies often lack. For instance, Vietnam’s economic transformation over the past three decades has been significantly driven by foreign enterprises such as Samsung and Intel, which have established sophisticated manufacturing facilities and trained hundreds of thousands of local workers. Moreover, FDI generates substantial employment opportunities, reducing unemployment rates and improving living standards. The influx of foreign capital also stimulates infrastructure development, as governments are incentivized to improve transportation networks and utilities to attract more investors.

Conversely, critics raise legitimate concerns about the potential negative consequences of foreign investment. Many argue that multinational companies exploit cheap labor in developing countries, paying wages that would be unacceptable in their home nations while repatriating profits rather than reinvesting locally. The textile industry in Bangladesh exemplifies this issue, where workers endure poor conditions for minimal compensation. Furthermore, foreign investment can exacerbate inequality, as the benefits often concentrate in urban centers while rural areas remain impoverished. There is also the risk of economic dependency, whereby developing nations become overly reliant on foreign companies, leaving them vulnerable to sudden capital flight during global economic downturns.

In my view, the key lies not in rejecting foreign investment outright but in implementing robust regulatory frameworks that maximize benefits while mitigating risks. Governments should enforce minimum wage laws, environmental standards, and requirements for technology transfer to ensure that foreign investment contributes meaningfully to long-term development. Countries like Singapore and South Korea have successfully demonstrated that strategic management of FDI can transform economies without sacrificing worker welfare or environmental sustainability.

In conclusion, while foreign direct investment does present challenges regarding exploitation and inequality, its contribution to economic growth in developing countries cannot be dismissed. With appropriate safeguards and strategic planning, nations can harness foreign capital as a powerful tool for sustainable development rather than a source of exploitation.

Số từ: 412 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả phần của đề bài với lập luận rõ ràng và cân bằng. Quan điểm cá nhân được thể hiện mạnh mẽ ngay từ đoạn mở bài và được củng cố xuyên suốt bài viết. Các ý tưởng được phát triển sâu với ví dụ cụ thể từ thực tế.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối như “Conversely”, “Moreover”, “Furthermore” một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và các câu liên kết chặt chẽ với nhau.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Sử dụng từ vựng học thuật phong phú và chính xác như “multifaceted benefits”, “economic transformation”, “repatriating profits”, “capital flight”. Các collocations tự nhiên như “robust regulatory frameworks”, “sustainable development”. Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu từ đơn giản đến phức tạp. Sử dụng thành thạo các mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, cụm phân từ. Ví dụ: “whereby developing nations become…” và “when properly regulated”. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Thesis Statement mạnh mẽ và rõ ràng: Câu “While I acknowledge the valid concerns about exploitation, I firmly believe that foreign investment, when properly regulated, remains a crucial catalyst for economic development” thể hiện quan điểm cân bằng nhưng vẫn có lập trường rõ ràng.

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể và có giá trị: Bài viết đưa ra các ví dụ thực tế như Samsung và Intel ở Việt Nam, ngành dệt may ở Bangladesh, Singapore và Hàn Quốc, giúp lập luận trở nên thuyết phục và có chiều sâu.

  3. Cấu trúc đoạn văn chuyên nghiệp: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng topic sentence rõ ràng (“Those who advocate…”, “Conversely, critics raise…”) và phát triển ý một cách logic với supporting details và examples.

  4. Từ vựng học thuật đa dạng: Sử dụng các cụm từ như “sparked considerable debate”, “multifaceted benefits”, “economic transformation”, “capital flight” cho thấy vốn từ vựng phong phú về chủ đề kinh tế.

  5. Liên kết ý tưởng mượt mà: Các từ nối được sử dụng tự nhiên và đa dạng (“While”, “Conversely”, “Moreover”, “Furthermore”, “In my view”) giúp bài viết có tính mạch lạc cao.

  6. Phân tích sâu sắc: Bài viết không chỉ liệt kê các lợi ích và bất lợi mà còn phân tích nguyên nhân và hậu quả, ví dụ như giải thích tại sao có sự phụ thuộc kinh tế và rủi ro “capital flight”.

  7. Kết bài tổng hợp và có giá trị: Đoạn kết không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra giải pháp cụ thể về “appropriate safeguards and strategic planning”, cho thấy tư duy phản biện cao.

Điều này có điểm tương đồng với how global events impact economic growth khi cả hai đều đòi hỏi khả năng phân tích những tác động kinh tế phức tạp.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8-9 về tác động đầu tư nước ngoàiBài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8-9 về tác động đầu tư nước ngoài

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, tuy nhiên còn hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và chiều sâu phân tích so với bài Band 8-9.

The question of whether foreign investment helps or harms developing countries is widely debated. Some people think it is essential for economic growth, while others believe it causes problems like exploitation and inequality. In my opinion, foreign investment brings more advantages than disadvantages if it is managed correctly.

On the one hand, foreign direct investment can bring many benefits to developing nations. First of all, it provides capital that local governments may not have for building infrastructure and businesses. For example, many factories in Vietnam are owned by foreign companies like Samsung, which create thousands of jobs for local people. Secondly, foreign companies bring modern technology and training, which helps workers learn new skills. This can improve the overall quality of the workforce. Additionally, foreign investment can increase tax revenue for the government, which can be used for education and healthcare.

On the other hand, there are some negative effects of foreign investment. Many foreign companies pay low wages to workers in developing countries compared to what they would pay in their own countries. This means they are taking advantage of cheap labor. For instance, workers in clothing factories in countries like Bangladesh work long hours for very little money. Another problem is that foreign companies sometimes damage the environment because developing countries have weaker environmental laws. Furthermore, the profits made by these companies often go back to their home countries instead of being reinvested locally, which limits economic development.

In my view, foreign investment is necessary for economic growth, but governments need to create strong rules to protect workers and the environment. Countries should set minimum wage laws and make sure foreign companies follow environmental standards. If these measures are implemented, foreign investment can help developing countries grow without causing too many problems.

In conclusion, although foreign investment can lead to some exploitation and inequality, I believe its benefits for economic growth are greater. With proper regulations, developing countries can use foreign capital to improve their economies and living standards.

Số từ: 351 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ các phần của đề bài và đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển sâu như bài Band 8-9. Ví dụ còn đơn giản và chưa có phân tích chi tiết về nguyên nhân-hậu quả.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài viết logic với các đoạn văn rõ ràng. Tuy nhiên, việc sử dụng linking words còn đơn điệu (“First of all”, “Secondly”, “Additionally”) và thiếu sự linh hoạt. Một số chuyển tiếp giữa các ý trong đoạn chưa mượt mà.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn hạn chế về độ phong phú. Sử dụng một số collocation tốt như “economic growth”, “minimum wage laws” nhưng còn lặp lại từ “foreign investment”, “developing countries” nhiều lần. Thiếu từ vựng học thuật nâng cao.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau bao gồm câu phức và câu ghép. Có một số lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa. Ví dụ: “which create thousands of jobs” (should be “creates”). Còn hạn chế trong việc sử dụng các cấu trúc phức tạp.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Độ phức tạp của Thesis Statement:

Band 6.5-7: “In my opinion, foreign investment brings more advantages than disadvantages if it is managed correctly.”

  • Đơn giản, trực tiếp nhưng thiếu sự tinh tế

Band 8-9: “While I acknowledge the valid concerns about exploitation, I firmly believe that foreign investment, when properly regulated, remains a crucial catalyst for economic development in emerging markets.”

  • Phức tạp hơn, thể hiện sự cân nhắc cả hai mặt trước khi đưa ra quan điểm

2. Cách phát triển ý:

Band 6.5-7: Liệt kê các lợi ích một cách đơn giản: “provides capital”, “brings technology”, “increase tax revenue”

  • Các ý đúng nhưng chưa có phân tích sâu

Band 8-9: Phát triển ý với chi tiết và phân tích: “multinational corporations bring not only capital but also advanced technology and management expertise that domestic companies often lack”

  • Giải thích tại sao và làm thế nào, không chỉ liệt kê

3. Sử dụng ví dụ:

Band 6.5-7: “many factories in Vietnam are owned by foreign companies like Samsung, which create thousands of jobs”

  • Ví dụ có thực nhưng thiếu chi tiết cụ thể

Band 8-9: “Vietnam’s economic transformation over the past three decades has been significantly driven by foreign enterprises such as Samsung and Intel, which have established sophisticated manufacturing facilities and trained hundreds of thousands of local workers”

  • Ví dụ chi tiết với số liệu, thời gian và tác động cụ thể

4. Từ vựng:

Band 6.5-7: Sử dụng từ vựng cơ bản: “helps”, “problems”, “negative effects”, “taking advantage”

Band 8-9: Từ vựng học thuật phong phú: “catalyst”, “multifaceted benefits”, “economic transformation”, “repatriating profits”, “capital flight”

5. Cấu trúc câu:

Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn và câu ghép đơn giản: “This means they are taking advantage of cheap labor.”

Band 8-9: Sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp: “whereby developing nations become overly reliant on foreign companies, leaving them vulnerable to sudden capital flight”

6. Kết bài:

Band 6.5-7: Tóm tắt đơn giản và lặp lại ý kiến

Band 8-9: Kết bài tổng hợp với giải pháp cụ thể và nhìn nhận xa hơn về tương lai

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản về chủ đề nhưng còn nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý.

Nowadays, many people think foreign investment is important for developing countries economy. But some people say it make problems like exploitation and inequality. I will discuss both side and give my opinion.

First, foreign investment have many good things for developing countries. Foreign companies bring money to poor countries and this help build factory and create job for people. For example, in Vietnam have many foreign company like Samsung and they give job for many Vietnamese people. Also, these company bring new technology and local people can learn from them. This is good for the country development. Moreover, government can get more tax from foreign company and use this money for schools and hospitals.

However, foreign investment also have bad effects. Many foreign company pay very low salary to workers in developing countries. They want to make more profit so they dont pay fair wage. For instance, workers in factory work very hard but get small money. Another problem is foreign company sometimes pollute environment because in developing countries dont have strict law. And the money that foreign company make, they take it back to their country, not spend in local country. This make local economy cant develop well.

In my opinion, I think foreign investment is good for economic growth but government must control it carefully. They should make law to protect worker and environment. If government do this, foreign investment can help country become better.

In conclusion, foreign investment can cause some problem but it is important for developing countries. Government need to manage it properly to get benefit and avoid disadvantage.

Số từ: 277 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng trả lời đề bài nhưng các ý tưởng còn chung chung và thiếu phát triển. Quan điểm cá nhân được đưa ra nhưng không được hỗ trợ bằng lập luận mạnh mẽ. Ví dụ còn quá đơn giản và không cụ thể.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản nhưng việc liên kết giữa các ý còn yếu. Sử dụng linking words đơn giản và lặp lại (“Also”, “Moreover”, “However”). Một số câu không liên kết tốt với câu trước đó, làm giảm tính mạch lạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (“foreign investment”, “developing countries”, “good”, “bad”). Có lỗi về word choice như “have many good things” thay vì “brings many benefits”. Thiếu từ vựng chuyên ngành và paraphrase.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: sai chia động từ (“investment have”), thiếu mạo từ (“in Vietnam have”, “to poor countries”), lỗi cấu trúc câu. Chủ yếu sử dụng câu đơn giản. Một số cấu trúc câu phức nhưng không chính xác.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“developing countries economy” Lỗi sở hữu cách “developing countries’ economy” hoặc “the economy of developing countries” Cần thêm dấu apostrophe để thể hiện sở hữu, hoặc dùng cấu trúc “of” để rõ nghĩa hơn.
“it make problems” Lỗi chia động từ “it makes problems” hoặc “it creates problems” Chủ ngữ “it” là số ít nên động từ phải thêm “s”. “Creates” tự nhiên hơn “makes” trong ngữ cảnh này.
“foreign investment have” Lỗi chia động từ “foreign investment has” “Investment” là danh từ không đếm được, động từ phải chia số ít.
“in Vietnam have many foreign company” Lỗi cấu trúc câu và mạo từ “in Vietnam, there are many foreign companies” Cần có chủ ngữ giả “there” với động từ “are”. Danh từ số nhiều “companies” cần thêm “s”.
“this help build factory” Lỗi chia động từ và mạo từ “this helps build factories” hoặc “this helps to build factories” Động từ “help” cần chia số ít. Nếu nói về nhiều nhà máy thì dùng số nhiều “factories”.
“They want to make more profit so they dont pay fair wage” Lỗi mạo từ và dấu câu “They want to make more profit, so they don’t pay fair wages” Cần dấu phẩy trước “so”. “Wages” là số nhiều. Cần có apostrophe trong “don’t”.
“workers in factory” Thiếu mạo từ “workers in factories” hoặc “factory workers” Cần thêm mạo từ “the” hoặc dùng số nhiều “factories”, hoặc dùng cụm danh từ “factory workers”.
“get small money” Lỗi collocation “earn little money” hoặc “receive low wages” “Money” là danh từ không đếm được nên dùng “little” thay vì “small”. “Earn” hoặc “receive” phù hợp hơn “get” trong ngữ cảnh lương bổng.
“in developing countries dont have strict law” Lỗi cấu trúc câu “developing countries don’t have strict laws” Không cần giới từ “in” ở đầu mệnh đề. “Laws” cần ở số nhiều.
“the money that foreign company make, they take it back” Lỗi chia động từ và cấu trúc “the money that foreign companies make is taken back” hoặc “foreign companies take the money they make back” “Company” cần số nhiều. Câu gốc có cấu trúc lủng củng, cần viết lại cho rõ ràng.
“local economy cant develop well” Lỗi ngữ pháp “the local economy cannot develop well” Cần mạo từ “the” trước “local economy”. “Cannot” phải viết tách hoặc có apostrophe “can’t”.
“government must control it carefully” Thiếu mạo từ “the government must control it carefully” hoặc “governments must control it carefully” Cần có mạo từ “the” nếu nói về một chính phủ cụ thể, hoặc dùng số nhiều nếu nói chung về các chính phủ.
“If government do this” Lỗi chia động từ và mạo từ “If the government does this” hoặc “If governments do this” Thiếu mạo từ và lỗi chia động từ. “Government” số ít dùng với “does”, số nhiều “governments” dùng với “do”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao từ vựng:

  • Thay thế các từ đơn giản bằng từ học thuật: “good things” → “benefits/advantages”, “bad effects” → “negative consequences”, “important” → “crucial/essential”
  • Học các collocations phổ biến: “economic growth”, “skilled workforce”, “environmental regulations”, “wage exploitation”
  • Sử dụng synonyms để tránh lặp từ: “foreign investment” → “FDI”, “foreign capital”, “overseas investment”

2. Cải thiện ngữ pháp:

  • Luyện tập chia động từ đúng với chủ ngữ số ít/số nhiều, đặc biệt với danh từ không đếm được
  • Học cách sử dụng mạo từ (a/an/the) trong ngữ cảnh kinh tế – đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam
  • Thực hành viết câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ

3. Phát triển ý tưởng:

  • Không chỉ đưa ra ý mà phải giải thích “tại sao” và “như thế nào”
  • Sử dụng ví dụ cụ thể với số liệu, tên công ty, quốc gia
  • Phân tích nguyên nhân và hậu quả của mỗi luận điểm

4. Cải thiện cấu trúc:

  • Viết topic sentence rõ ràng cho mỗi đoạn thân bài
  • Sử dụng đa dạng linking words: “Furthermore”, “Moreover”, “Conversely”, “Nevertheless”
  • Đảm bảo mỗi câu liên kết logic với câu trước đó

5. Luyện tập thường xuyên:

  • Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè chấm
  • Đọc các bài mẫu Band 7-8 và phân tích cách họ phát triển ý
  • Học thuộc 5-10 câu mẫu có thể áp dụng cho nhiều đề khác nhau
  • Làm bài tập ngữ pháp tập trung vào các lỗi thường gặp

Để hiểu rõ hơn về importance of global trade for economic development, bạn có thể tham khảo những phân tích chi tiết về vai trò của thương mại quốc tế trong nền kinh tế toàn cầu.

Học viên luyện tập viết IELTS Writing Task 2 với giáo viênHọc viên luyện tập viết IELTS Writing Task 2 với giáo viên

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (tiếng Anh) Collocations
Foreign direct investment (FDI) Noun phrase /ˈfɒrɪn dəˈrekt ɪnˈvestmənt/ Đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI has contributed significantly to Vietnam’s economic growth. attract FDI, boost FDI, FDI inflows
Economic transformation Noun phrase /ˌiːkəˈnɒmɪk ˌtrænsfəˈmeɪʃən/ Chuyển đổi kinh tế The country underwent a remarkable economic transformation. drive economic transformation, rapid economic transformation
Multifaceted benefits Noun phrase /ˌmʌltɪˈfæsɪtɪd ˈbenɪfɪts/ Lợi ích đa chiều, nhiều mặt Foreign investment brings multifaceted benefits to developing nations. provide multifaceted benefits, enjoy multifaceted benefits
Capital flight Noun phrase /ˈkæpɪtl flaɪt/ Dòng vốn chảy ra nước ngoài Economic instability can trigger sudden capital flight. sudden capital flight, risk of capital flight
Repatriate profits Verb phrase /riːˈpætrieɪt ˈprɒfɪts/ Chuyển lợi nhuận về nước Many multinational companies repatriate profits rather than reinvest locally. repatriate profits, profit repatriation
Exploitation Noun /ˌeksplɔɪˈteɪʃən/ Sự bóc lột Workers face exploitation through low wages and poor conditions. labor exploitation, wage exploitation, prevent exploitation
Regulatory framework Noun phrase /ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːk/ Khung pháp lý, quy định A robust regulatory framework is essential to manage foreign investment. establish regulatory framework, strengthen regulatory framework
Infrastructure development Noun phrase /ˈɪnfrəstrʌktʃə dɪˈveləpmənt/ Phát triển cơ sở hạ tầng Foreign capital stimulates infrastructure development. promote infrastructure development, investment in infrastructure development
Technology transfer Noun phrase /tekˈnɒlədʒi trænsˈfɜː/ Chuyển giao công nghệ Technology transfer from multinational companies benefits local industries. facilitate technology transfer, technology transfer agreement
Sustainable development Noun phrase /səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt/ Phát triển bền vững The goal is to achieve sustainable development without environmental damage. promote sustainable development, path to sustainable development
Exacerbate inequality Verb phrase /ɪɡˈzæsəbeɪt ˌɪnɪˈkwɒləti/ Làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng Foreign investment can exacerbate inequality if not properly managed. exacerbate inequality, worsen inequality
Catalyst for growth Noun phrase /ˈkætəlɪst fɔː ɡrəʊθ/ Chất xúc tác cho tăng trưởng FDI serves as a catalyst for economic growth. act as catalyst, crucial catalyst for growth
Emerging markets Noun phrase /ɪˈmɜːdʒɪŋ ˈmɑːkɪts/ Thị trường mới nổi Investors are increasingly interested in emerging markets. invest in emerging markets, emerging markets economy
Economic dependency Noun phrase /ˌiːkəˈnɒmɪk dɪˈpendənsi/ Sự phụ thuộc kinh tế Over-reliance on FDI can create economic dependency. reduce economic dependency, risk of economic dependency
Wage exploitation Noun phrase /weɪdʒ ˌeksplɔɪˈteɪʃən/ Bóc lột về tiền lương Wage exploitation is a serious concern in some manufacturing sectors. prevent wage exploitation, address wage exploitation

Sổ tay từ vựng IELTS Writing về chủ đề kinh tế và đầu tưSổ tay từ vựng IELTS Writing về chủ đề kinh tế và đầu tư

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive Clause)

Công thức: While/Although/Though + clause 1, clause 2

Ví dụ từ bài Band 8-9: While I acknowledge the valid concerns about exploitation, I firmly believe that foreign investment, when properly regulated, remains a crucial catalyst for economic development.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phản biện – một kỹ năng quan trọng trong bài viết học thuật. Thí sinh không chỉ đưa ra quan điểm một chiều mà còn công nhận sự phức tạp của vấn đề. Điều này cho thấy sự trưởng thành trong cách lập luận và giúp bài viết có tính thuyết phục cao hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • Although foreign investment brings capital, it may also lead to economic dependency if not managed carefully.
  • While multinational corporations create employment opportunities, they sometimes exploit cheap labor in developing countries.
  • Though technology transfer is beneficial, local companies must invest in training to fully utilize these advancements.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên Việt Nam có xu hướng dùng “Although” và “but” trong cùng một câu, ví dụ: “Although foreign investment is good, but it has disadvantages.” Đây là lỗi sai phổ biến vì trong tiếng Anh không dùng cả hai từ nối này cùng lúc.

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)

Công thức: Noun, which/who/where + clause, verb

Ví dụ từ bài Band 8-9: Vietnam’s economic transformation over the past three decades has been significantly driven by foreign enterprises such as Samsung and Intel, which have established sophisticated manufacturing facilities and trained hundreds of thousands of local workers.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin chi tiết mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Điều này thể hiện khả năng tổ chức thông tin một cách tinh tế và hiệu quả, đồng thời tạo ra những câu văn có độ phức tạp cao – một yếu tố quan trọng trong tiêu chí Grammatical Range.

Ví dụ bổ sung:

  • The manufacturing sector, which employs millions of workers, has benefited greatly from foreign investment.
  • Singapore, where regulations are strictly enforced, has successfully attracted high-quality FDI.
  • Multinational corporations, which bring advanced management practices, often become role models for local businesses.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dùng dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người). Ví dụ sai: “Foreign companies which bring technology are beneficial” (nên dùng “that” hoặc thêm dấu phẩy nếu dùng “which”).

3. Cụm phân từ (Participle Phrases)

Công thức: Verb-ing/Verb-ed at the beginning or end of sentence

Ví dụ từ bài Band 8-9: There is also the risk of economic dependency, whereby developing nations become overly reliant on foreign companies, leaving them vulnerable to sudden capital flight during global economic downturns.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết hợp hai hành động hoặc ý tưởng trong một câu một cách súc tích, thể hiện khả năng diễn đạt phức tạp mà vẫn rõ ràng. Nó cũng tạo ra sự đa dạng trong cấu trúc câu, tránh việc lặp đi lặp lại cấu trúc Subject-Verb-Object đơn điệu.

Ví dụ bổ sung:

  • Facing increasing competition, local businesses must innovate to survive.
  • Attracted by low labor costs, many foreign companies establish manufacturing plants in Southeast Asia.
  • Having invested billions of dollars, multinational corporations expect favorable policies from host governments.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi phổ biến là dùng sai chủ ngữ cho cụm phân từ. Ví dụ sai: “Being a developing country, foreign investment is important for Vietnam” (chủ ngữ “foreign investment” không phải là “developing country”). Đúng phải là: “Being a developing country, Vietnam needs foreign investment.”

4. Câu chẻ (Cleft Sentences) – It is… that/who

Công thức: It is + noun/noun phrase + that/who + verb

Ví dụ tương tự: It is the combination of foreign capital and local expertise that drives sustainable economic development.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, thu hút sự chú ý của người đọc vào điểm quan trọng nhất. Đây là kỹ thuật viết học thuật cao cấp, thể hiện khả năng kiểm soát trọng tâm thông tin và tạo ra văn phong thuyết phục hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • It is not the amount of foreign investment but the quality of investment that matters most.
  • It was in the 1990s that Vietnam began attracting significant foreign direct investment.
  • It is through technology transfer that developing countries can build competitive industries.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng sai thì động từ sau “that” hoặc quên dùng “that/who”. Ví dụ sai: “It is foreign investment brings benefits” (thiếu “that”). Đúng: “It is foreign investment that brings benefits.”

5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed Conditionals)

Công thức: If + past perfect, would/could + bare infinitive HOẶC If + past simple, would/could + be + verb-ing

Ví dụ tương tự: If governments had implemented stricter regulations earlier, many cases of worker exploitation could have been prevented.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng suy nghĩ về mối quan hệ nguyên nhân-kết quả phức tạp qua thời gian. Đây là cấu trúc ngữ pháp nâng cao mà ít thí sinh sử dụng thành công, do đó nó có thể tạo ấn tượng mạnh với giám khảo về trình độ ngôn ngữ của bạn.

Ví dụ bổ sung:

  • If developing countries were better prepared, they would be attracting higher-quality foreign investment now.
  • If foreign companies had invested more in training, the local workforce would be more skilled today.
  • If regulations were enforced consistently, foreign investment would create more sustainable benefits.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và sử dụng sai thì động từ. Ví dụ sai: “If foreign investment will increase, economy will grow” (dùng “will” trong mệnh đề “if”). Đúng: “If foreign investment increases, the economy will grow.”

6. Đảo ngữ (Inversion) với Only/Not only/Seldom

Công thức: Only/Not only + auxiliary verb + subject + main verb

Ví dụ tương tự: Not only does foreign investment bring capital, but it also facilitates knowledge transfer and skills development.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn phong trang trọng và học thuật. Sử dụng thành thạo cấu trúc này chứng tỏ thí sinh có khả năng vận dụng ngữ pháp ở mức độ cao nhất, tạo ra văn phong tinh tế và ấn tượng. Tuy nhiên, cần sử dụng cẩn thận để tránh làm câu văn trở nên gượng ép.

Ví dụ bổ sung:

  • Seldom do foreign companies invest without expecting substantial returns.
  • Only by implementing strong regulations can governments protect workers from exploitation.
  • Not only has FDI created jobs, but it has also modernized Vietnam’s industrial sector.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi phổ biến nhất là quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ hoặc dùng sai trợ động từ. Ví dụ sai: “Not only foreign investment brings capital” (thiếu trợ động từ). Đúng: “Not only does foreign investment bring capital.”

Đối với những ai quan tâm đến how cryptocurrency adoption influences global finance, việc nắm vững các cấu trúc câu phức tạp này sẽ giúp bạn diễn đạt những khái niệm tài chính hiện đại một cách chính xác và ấn tượng.

Biểu đồ cấu trúc ngữ pháp IELTS Writing Task 2 band caoBiểu đồ cấu trúc ngữ pháp IELTS Writing Task 2 band cao

Kết Bài

Chủ đề impact of foreign investment on economy là một trong những đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ kiến thức từ việc phân tích đề bài, ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, đến từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu nâng cao.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Về nội dung và lập luận:

  • Luôn thảo luận cả hai mặt của vấn đề trước khi đưa ra quan điểm cá nhân
  • Sử dụng ví dụ cụ thể từ các quốc gia thực tế để minh họa
  • Phân tích sâu nguyên nhân và hậu quả, không chỉ liệt kê ý
  • Thể hiện sự hiểu biết về bối cảnh kinh tế toàn cầu

Về ngôn ngữ và kỹ thuật:

  • Đa dạng hóa từ vựng bằng cách sử dụng synonyms và paraphrasing
  • Áp dụng các cấu trúc câu phức tạp như mệnh đề quan hệ, câu chẻ, đảo ngữ
  • Chú ý đến các lỗi ngữ pháp phổ biến của học viên Việt Nam: mạo từ, thì động từ, chia động từ
  • Sử dụng linking words đa dạng để tạo sự mạch lạc cho bài viết

Lộ trình luyện tập hiệu quả:

  1. Tuần 1-2: Học thuộc 15-20 từ vựng chuyên ngành và 5-6 cấu trúc câu quan trọng
  2. Tuần 3-4: Phân tích 5-7 bài mẫu band cao, ghi chú cách họ phát triển ý tưởng
  3. Tuần 5-6: Viết 3-4 bài outline chi tiết trước khi viết bài hoàn chỉnh
  4. Tuần 7-8: Viết 2 bài hoàn chỉnh mỗi tuần và tự chấm theo tiêu chí IELTS
  5. Tuần 9-10: Luyện tập viết trong thời gian quy định (40 phút) và nhờ giáo viên/bạn bè góp ý

Những sai lầm cần tránh:

  • Không đọc kỹ đề và bỏ sót phần yêu cầu
  • Viết quá ngắn (dưới 250 từ) hoặc quá dài (trên 350 từ)
  • Sử dụng ví dụ không liên quan hoặc quá chung chung
  • Lạm dụng từ vựng khó mà không hiểu rõ nghĩa
  • Copy nguyên văn các câu mẫu từ bài đọc mà không paraphrase

Một ví dụ chi tiết về promote social cohesion in diverse societies cũng cho thấy tầm quan trọng của việc phân tích đa chiều các vấn đề xã hội phức tạp, tương tự như cách chúng ta tiếp cận chủ đề đầu tư nước ngoài.

Hãy nhớ rằng, để đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 không chỉ đòi hỏi kiến thức ngôn ngữ tốt mà còn cần khả năng tư duy phản biện và tổ chức ý tưởng logic. Thực hành đều đặn, học hỏi từ các bài mẫu chất lượng và không ngừng cải thiện là chìa khóa để thành công.

Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy kiên trì luyện tập và đừng ngại thử nghiệm các cấu trúc mới trong bài viết của mình. Sự tự tin và khả năng diễn đạt tự nhiên sẽ đến khi bạn đã thực hành đủ nhiều.

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề "Describe a Person Who Has Been a Great Mentor to You" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Reading: Vai trò của hàng không điện trong tương lai vận tải hàng không - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨