Chủ đề về tác động của thương mại toàn cầu lên nền kinh tế địa phương là một trong những đề tài phổ biến và quan trọng nhất trong IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ IDP và British Council, dạng đề này xuất hiện với tần suất cao, đặc biệt trong các kỳ thi từ năm 2022 đến nay. Việc nắm vững chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi mà còn phát triển khả năng phân tích các vấn đề kinh tế – xã hội một cách sâu sắc.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học cách xử lý đề thi thực tế về thương mại toàn cầu thông qua ba bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9). Mỗi bài mẫu đều đi kèm với phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện. Bạn cũng sẽ được trang bị kho từ vựng chuyên ngành phong phú và các cấu trúc câu học thuật giúp nâng cao điểm số.
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây:
- “Some people think that international trade brings many benefits, while others believe it has negative effects on local economies. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 3/2023)
- “To what extent do you agree that global trade has more advantages than disadvantages for developing countries?” (tháng 9/2023)
- “International trade is beneficial to all countries involved. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 1/2024)
Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phát triển ý tưởng, tổ chức bài viết logic và sử dụng ngôn ngữ học thuật một cách tự nhiên để đạt band điểm mong muốn.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
International trade has become easier in recent decades due to advances in technology and transportation. Some people argue that this development benefits local economies, while others believe it harms them. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Thương mại quốc tế đã trở nên dễ dàng hơn trong những thập kỷ gần đây nhờ vào sự tiến bộ trong công nghệ và vận tải. Một số người cho rằng sự phát triển này mang lại lợi ích cho nền kinh tế địa phương, trong khi những người khác tin rằng nó gây hại cho họ. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài bao gồm:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho kinh tế địa phương
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Thương mại quốc tế gây hại cho kinh tế địa phương
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hơn hoặc có quan điểm cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- International trade: Hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ giữa các quốc gia
- Local economies: Nền kinh tế trong phạm vi địa phương, khu vực cụ thể
- Benefits/Harms: Lợi ích và tác hại cần được minh họa bằng ví dụ cụ thể
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần kết bài
- Sử dụng ví dụ chung chung, thiếu tính thuyết phục
- Lạm dụng cụm từ “in my opinion” mà không phát triển luận điểm đầy đủ
Cách tiếp cận chiến lược:
Với dạng đề này, bạn nên áp dụng cấu trúc 4 đoạn:
- Đoạn mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ sẽ thảo luận cả hai quan điểm + nêu quan điểm cá nhân sơ bộ
- Đoạn thân bài 1: Thảo luận về lợi ích của thương mại quốc tế (2-3 luận điểm với ví dụ)
- Đoạn thân bài 2: Thảo luận về tác hại của thương mại quốc tế (2-3 luận điểm với ví dụ)
- Đoạn kết bài: Tóm tắt hai quan điểm + khẳng định lại ý kiến cá nhân rõ ràng
Việc cân bằng số lượng từ giữa hai đoạn thân bài và phát triển mỗi luận điểm với ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn đạt điểm cao ở tiêu chí Task Response.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế, tự nhiên với sự đa dạng về từ vựng và cấu trúc câu. Người viết phát triển ý tưởng mạch lạc, có chiều sâu và đưa ra ví dụ thuyết phục. Các câu văn kết nối chặt chẽ với nhau tạo nên luồng ý liền mạch.
The facilitation of cross-border commerce through technological and logistical advancements has sparked considerable debate regarding its ramifications for regional economies. While some advocate that such developments strengthen domestic economic structures, others contend that they undermine local prosperity. This essay will examine both perspectives before arguing that the benefits substantially outweigh the drawbacks when appropriate safeguards are implemented.
Proponents of international trade emphasize its capacity to stimulate economic growth through multiple channels. Firstly, exposure to global markets enables local enterprises to expand their customer base exponentially, thereby increasing revenue streams and creating employment opportunities. For instance, Vietnamese coffee producers have flourished by exporting to international markets, transforming the nation into the world’s second-largest coffee exporter and generating livelihoods for millions of farmers. Furthermore, the influx of foreign investment accompanying trade liberalization brings capital, technological expertise, and managerial know-how that domestic businesses would otherwise struggle to access. This knowledge transfer catalyzes innovation and enhances productivity across various sectors, ultimately elevating living standards within local communities.
Conversely, critics argue that unfettered global commerce can devastate traditional industries and exacerbate economic inequality. Multinational corporations, wielding substantial financial resources and economies of scale, often outcompete local businesses, leading to market monopolization and the erosion of indigenous entrepreneurship. The decline of traditional textile industries in numerous developing nations exemplifies this phenomenon, where cheaper imported goods have displaced locally manufactured products. Additionally, the prioritization of export-oriented production can result in resource depletion and environmental degradation, as nations exploit natural assets to maintain competitive advantages. Such practices may yield short-term profits but compromise long-term sustainability and community well-being.
Having considered both viewpoints, I am convinced that international trade fundamentally benefits local economies, provided governments implement judicious regulatory frameworks. Strategic policies such as progressive taxation on multinational corporations, investment in education and workforce development, and environmental protection standards can mitigate adverse effects while maximizing positive outcomes. The success of countries like Singapore and South Korea demonstrates that embracing global trade, coupled with thoughtful governance, can transform economies and substantially improve citizens’ quality of life. Therefore, the challenge lies not in resisting globalization but in harnessing its potential responsibly.
Số từ: 398
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ tất cả phần của câu hỏi với sự phát triển ý tưởng sâu sắc và cân bằng. Quan điểm cá nhân được thể hiện rõ ràng ngay từ đầu và được khẳng định mạnh mẽ ở kết bài. Các luận điểm được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể, thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài viết logic với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng từ nối (While, Furthermore, Conversely, Additionally) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển mạch lạc. Không có sự lặp lại hoặc gián đoạn trong luồng ý. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Sử dụng từ vựng học thuật đa dạng và chính xác (facilitation, ramifications, unfettered, catalyzes, monopolization). Collocations tự nhiên và phù hợp ngữ cảnh (revenue streams, knowledge transfer, economies of scale). Không có lỗi từ vựng. Paraphrasing hiệu quả trong suốt bài viết. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức tạp (mệnh đề quan hệ, phân từ, câu chẻ) được sử dụng chính xác và tự nhiên. Không có lỗi ngữ pháp. Sử dụng thành thạo các thì động từ và cấu trúc bị động. Độ dài và độ phức tạp câu được cân bằng tốt. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Câu chủ đề (thesis statement) mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay câu cuối đoạn mở bài đã nêu rõ: “This essay will examine both perspectives before arguing that the benefits substantially outweigh the drawbacks when appropriate safeguards are implemented.” Câu này cho giám khảo biết chính xác cấu trúc bài viết và quan điểm của người viết.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và thuyết phục: Thay vì nói chung chung, bài viết đưa ra ví dụ về ngành cà phê Việt Nam (Vietnamese coffee producers have flourished by exporting to international markets, transforming the nation into the world’s second-largest coffee exporter) – đây là ví dụ có thật, có số liệu cụ thể.
-
Paraphrasing xuất sắc trong suốt bài: Đề bài dùng “international trade” nhưng bài viết biến tấu thành “cross-border commerce”, “global commerce”, “global trade”. Từ “benefits/harms” được thay thế bằng “strengthen/undermine”, “stimulate/devastate”. Điều này cho thấy vốn từ vựng phong phú.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Ví dụ: “Multinational corporations, wielding substantial financial resources and economies of scale, often outcompete local businesses, leading to market monopolization and the erosion of indigenous entrepreneurship.” Câu này sử dụng cụm phân từ (wielding…) và cụm danh động từ (leading to…) một cách mượt mà.
-
Liên kết ý tưởng mạch lạc giữa các đoạn: Đoạn 2 bắt đầu bằng “Proponents of international trade emphasize…” trong khi đoạn 3 bắt đầu bằng “Conversely, critics argue that…” – tạo sự đối lập rõ ràng và dễ theo dõi.
-
Kết bài không chỉ tóm tắt mà còn mở rộng: Đoạn kết không đơn thuần lặp lại ý kiến mà đưa thêm giải pháp (regulatory frameworks, strategic policies) và ví dụ về các quốc gia thành công (Singapore, South Korea), tạo chiều sâu cho bài viết.
-
Sử dụng từ vựng học thuật chính xác: Các cụm từ như “ramifications for regional economies”, “knowledge transfer catalyzes innovation”, “judicious regulatory frameworks” thể hiện trình độ ngôn ngữ cao và hiểu biết sâu về chủ đề.
Minh họa tác động thương mại toàn cầu lên nền kinh tế địa phương với biểu đồ và phân tích
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với một số điểm nổi bật về từ vựng và cấu trúc câu. Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và chiều sâu phát triển ý tưởng so với bài Band 8-9.
The development of international trade has become much easier nowadays because of improvements in technology and transportation. Some people believe this is good for local economies, while others think it causes problems. In this essay, I will discuss both sides and give my opinion.
On the one hand, international trade brings many advantages to local economies. First of all, it helps local businesses to sell their products to customers in other countries, which means they can make more money. For example, many Vietnamese companies now export rice, seafood and electronics to foreign markets, creating jobs for thousands of workers. Moreover, when international companies invest in local areas, they bring new technology and business skills that help improve the local economy. This can lead to better products and services for local people.
On the other hand, there are some negative effects of global trade on local economies. The main problem is that big international companies often have more money and resources than small local businesses. As a result, local companies may not be able to compete and might close down. For instance, when large supermarket chains from abroad open in developing countries, many small local shops have to close because they cannot offer the same low prices. Another issue is that focusing too much on exports can damage the environment, as countries try to produce more goods to sell internationally.
In my opinion, I believe that international trade is generally beneficial for local economies if governments manage it properly. While it is true that some local businesses may struggle, the overall economic growth and job creation that comes from global trade usually outweigh the disadvantages. Governments should provide support for small businesses and create rules to protect workers and the environment. Countries like Thailand have shown that it is possible to benefit from international trade while protecting local interests.
In conclusion, although international trade can cause some problems for local economies, I think the benefits are greater. With good government policies, countries can take advantage of global trade opportunities while minimizing the negative impacts on local communities.
Số từ: 368
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ các phần của câu hỏi và đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng. Các luận điểm được phát triển với ví dụ, tuy nhiên độ sâu và tính thuyết phục chưa bằng Band 8-9. Một số ý tưởng còn khá chung chung như “better products and services for local people”. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc bài viết rõ ràng với từ nối cơ bản được sử dụng đúng (On the one hand, On the other hand, Moreover, As a result). Tuy nhiên, cách liên kết giữa các câu trong cùng một đoạn còn đơn giản và ít đa dạng hơn so với Band 8-9. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa thực sự đa dạng và tinh tế. Có một số collocations tốt (economic growth, job creation) nhưng cũng lặp lại một số từ như “local” quá nhiều lần. Paraphrasing có hạn chế, ví dụ lặp lại “international trade” nhiều lần. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng được nhiều cấu trúc câu phức (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện) với độ chính xác cao. Tuy nhiên, sự đa dạng và độ phức tạp chưa bằng Band 8-9. Một số câu còn đơn giản như “For example, many Vietnamese companies now export rice, seafood and electronics to foreign markets”. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Câu mở bài:
- Band 8-9: “The facilitation of cross-border commerce through technological and logistical advancements has sparked considerable debate regarding its ramifications for regional economies.”
- Band 6.5-7: “The development of international trade has become much easier nowadays because of improvements in technology and transportation.”
Band 8-9 sử dụng từ vựng tinh tế hơn (facilitation, cross-border commerce, ramifications, regional economies) và cấu trúc câu phức tạp hơn. Band 6.5-7 paraphrase đề bài một cách đơn giản hơn với từ vựng cơ bản.
2. Phát triển luận điểm:
- Band 8-9: “Furthermore, the influx of foreign investment accompanying trade liberalization brings capital, technological expertise, and managerial know-how that domestic businesses would otherwise struggle to access.”
- Band 6.5-7: “Moreover, when international companies invest in local areas, they bring new technology and business skills that help improve the local economy.”
Band 8-9 sử dụng cụm từ học thuật (influx of foreign investment, technological expertise, managerial know-how) và cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ phức tạp. Band 6.5-7 diễn đạt ý tưởng tương tự nhưng đơn giản và chung chung hơn.
3. Ví dụ minh họa:
- Band 8-9: “For instance, Vietnamese coffee producers have flourished by exporting to international markets, transforming the nation into the world’s second-largest coffee exporter and generating livelihoods for millions of farmers.”
- Band 6.5-7: “For example, many Vietnamese companies now export rice, seafood and electronics to foreign markets, creating jobs for thousands of workers.”
Band 8-9 đưa ra ví dụ cụ thể với dữ kiện (second-largest coffee exporter, millions of farmers) và sử dụng động từ mạnh (flourished, transforming, generating). Band 6.5-7 đưa ví dụ chung chung hơn với danh sách sản phẩm và thông tin ít chi tiết.
4. Cách diễn đạt quan điểm:
- Band 8-9: “Having considered both viewpoints, I am convinced that international trade fundamentally benefits local economies, provided governments implement judicious regulatory frameworks.”
- Band 6.5-7: “In my opinion, I believe that international trade is generally beneficial for local economies if governments manage it properly.”
Band 8-9 sử dụng cụm từ phức tạp (Having considered, I am convinced, judicious regulatory frameworks) và tránh lặp từ. Band 6.5-7 có lỗi lặp từ (“In my opinion, I believe”) và diễn đạt đơn giản hơn.
Thực tế, bài viết về impact of globalization on local crafts and industries cũng thể hiện những đặc điểm tương tự khi phân tích tác động của yếu tố toàn cầu hóa.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý. Các lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam thường xuất hiện rõ ràng ở band điểm này.
Nowadays, international trade is more easy because of technology and transportation. Some people think it is good for local economy but other people think it is bad. I will discuss both view in this essay and give my opinion.
First, international trade have many benefit for local economy. Local company can sell product to other country and earn more money. For example, in Vietnam, many company export product like rice and coffee to foreign country. This create job for many people and help economy grow. Also, foreign company come to invest in local area and bring new technology. This is good for develop local economy.
However, international trade also have some problem. Big international company have lot of money so small local business cannot compete with them. Many small shop close because they cannot compete. For example, when big supermarket from other country come to Vietnam, small local shop have difficulty. Another problem is environment. When country want to export more product, they use too much natural resource and this damage environment.
In my opinion, I think international trade is good for local economy but government need to control it. If government make good policy, local business can compete with international company and economy will grow. But if government don’t control, many local business will close and it will be problem for local people.
In conclusion, international trade have both advantage and disadvantage for local economy. I believe government should make policy to protect local business and environment while allow international trade to help economy grow.
Số từ: 271
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6 | Bài viết trả lời được các phần của câu hỏi nhưng còn thiếu chiều sâu và tính cụ thể. Các luận điểm được đề cập nhưng chưa phát triển đầy đủ. Ví dụ còn chung chung và thiếu chi tiết thuyết phục. Quan điểm cá nhân được nêu nhưng chưa rõ ràng và mạch lạc. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc bài viết cơ bản có đủ 4 đoạn nhưng cách liên kết giữa các ý còn yếu. Sử dụng từ nối đơn giản và lặp lại (First, However, Also). Thiếu sự chuyển tiếp mượt mà giữa các câu. Một số câu không liên quan chặt chẽ với câu trước đó. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (international trade, local economy, company). Có nhiều lỗi về word form (more easy → easier, benefit → benefits, develop → developing). Collocation không tự nhiên (earn more money, damage environment). Paraphrasing rất hạn chế. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: thiếu mạo từ (the/a), động từ không chia đúng (have → has, is more easy → is easier), lỗi về số ít/số nhiều (company → companies, view → views). Sử dụng chủ yếu câu đơn giản, ít cấu trúc phức tạp. Các lỗi này ảnh hưởng đến khả năng hiểu của người đọc. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “international trade is more easy” | So sánh | “international trade is easier” | Tính từ ngắn (easy) khi so sánh thêm đuôi -er, không dùng “more”. Đây là lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam vì trong tiếng Việt chỉ cần thêm “hơn” trước tính từ. |
| “other people think” | Từ vựng | “others think” | Khi đứng một mình không có danh từ theo sau, phải dùng “others” (đại từ) chứ không phải “other people”. Cấu trúc “Some… others…” là chuẩn trong văn viết học thuật. |
| “both view” | Danh từ số | “both views” | “Both” (cả hai) luôn đi với danh từ số nhiều. Học viên Việt thường quên quy tắc này vì tiếng Việt không có hình thái số nhiều rõ ràng. |
| “international trade have” | Động từ | “international trade has” | Chủ ngữ “international trade” là danh từ không đếm được nên động từ phải ở dạng số ít (has). Đây là lỗi phổ biến vì tiếng Việt không chia động từ theo chủ ngữ. |
| “many benefit” | Danh từ số | “many benefits” | “Many” (nhiều) luôn đi với danh từ đếm được số nhiều. Phải là “benefits” với đuôi -s. |
| “Local company can sell product” | Mạo từ | “Local companies can sell products” | Cần dùng số nhiều cho cả “company” và “product” vì đang nói về nhiều công ty và sản phẩm nói chung, không phải một công ty/sản phẩm cụ thể. |
| “other country” | Danh từ số | “other countries” | Khi nói về nhiều quốc gia khác phải dùng số nhiều “countries”. |
| “many company export product” | Mạo từ & số | “many companies export products” | Sau “many” phải là danh từ số nhiều. Cả “company” và “product” đều cần thêm đuôi -s. |
| “This create job” | Động từ | “This creates jobs” | Chủ ngữ “This” là số ít nên động từ phải thêm -s. “Job” cũng cần ở số nhiều vì tạo ra nhiều việc làm. |
| “help economy grow” | Mạo từ | “help the economy grow” | Cần mạo từ “the” trước “economy” vì đang nói về nền kinh tế cụ thể. Học viên Việt thường bỏ mạo từ vì tiếng Việt không có. |
| “foreign company come” | Động từ số | “foreign companies come” | “Company” phải ở số nhiều và động từ không thêm -s vì chủ ngữ số nhiều. |
| “for develop local economy” | Động từ | “for developing the local economy” | Sau giới từ “for” phải dùng V-ing. Cần thêm “the” trước “local economy”. |
| “have some problem” | Danh từ số | “has some problems” | “International trade” là số ít nên dùng “has”. “Problem” cần ở số nhiều vì “some” chỉ số lượng nhiều hơn một. |
| “have lot of money” | Mạo từ | “have a lot of money” | Cụm từ đúng là “a lot of” chứ không phải “lot of”. Cần mạo từ “a” trước “lot”. |
| “small shop close” | Động từ | “small shops close” | “Shop” cần ở số nhiều và động từ “close” ở đây đúng nhưng nên dùng thể bị động “are closed” để rõ nghĩa hơn. |
| “big supermarket from other country come” | Danh từ số | “big supermarkets from other countries come” | Cả “supermarket” và “country” đều phải ở số nhiều. |
| “small local shop have difficulty” | Động từ | “small local shops have difficulty” | “Shop” cần số nhiều và động từ “have” đúng với chủ ngữ số nhiều. |
| “Another problem is environment” | Mạo từ | “Another problem is the environment” | Cần mạo từ “the” trước “environment” vì đang nói về môi trường nói chung. |
| “country want” | Động từ | “countries want” | “Country” nên ở số nhiều và động từ không thêm -s. |
| “government need” | Động từ | “the government needs” | Cần mạo từ “the” và động từ phải thêm -s vì “government” là danh từ số ít. |
| “If government make” | Mạo từ & động từ | “If the government makes” | Cần “the” và động từ phải chia đúng “makes” vì “government” là số ít. |
| “if government don’t control” | Động từ | “if the government doesn’t control” | Chủ ngữ số ít phải dùng “doesn’t” chứ không phải “don’t”. Cần thêm “the”. |
| “have both advantage and disadvantage” | Danh từ số | “has both advantages and disadvantages” | “International trade” là số ít nên dùng “has”. Sau “both” phải là danh từ số nhiều. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Cải thiện ngữ pháp cơ bản:
- Học thuộc quy tắc chia động từ theo chủ ngữ (subject-verb agreement)
- Nắm vững cách dùng mạo từ a/an/the – đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt
- Phân biệt rõ danh từ đếm được/không đếm được và số ít/số nhiều
- Ôn luyện các thì động từ cơ bản và cách dùng chính xác
2. Mở rộng vốn từ vựng:
- Học từ vựng theo chủ đề (topic-based vocabulary) thay vì học rời rạc
- Học collocations tự nhiên như “economic growth”, “job opportunities”, “competitive advantage”
- Thực hành paraphrasing bằng cách tìm từ đồng nghĩa và cấu trúc câu khác nhau
- Tránh lặp lại cùng một từ quá nhiều lần trong bài
3. Cải thiện cấu trúc câu:
- Kết hợp câu đơn thành câu phức bằng các từ nối (while, although, because, which)
- Sử dụng mệnh đề quan hệ để thêm thông tin cho danh từ
- Học cách dùng cụm phân từ (participle phrases) để câu văn ngắn gọn hơn
- Thực hành viết câu dài với nhiều mệnh đề nhưng vẫn đảm bảo mạch lạc
4. Phát triển ý tưởng sâu hơn:
- Mỗi luận điểm cần có: Main idea → Explanation → Example → Impact
- Sử dụng ví dụ cụ thể với số liệu hoặc tên riêng thực tế thay vì chung chung
- Giải thích rõ ràng mối liên hệ giữa luận điểm và kết luận
- Tránh những câu quá ngắn gọn không có giá trị thông tin
5. Cải thiện tổ chức bài:
- Sử dụng topic sentence rõ ràng ở đầu mỗi đoạn thân bài
- Dùng từ nối đa dạng hơn (Furthermore, Moreover, In addition, Conversely, Nevertheless)
- Đảm bảo mỗi đoạn chỉ có một ý chính và các câu trong đoạn liên quan chặt chẽ
- Kết bài cần tóm tắt các ý chính và khẳng định lại quan điểm rõ ràng
Lời khuyên thực tế:
Hãy viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa lỗi. Tập trung sửa một loại lỗi trong một thời gian (ví dụ: tuần này chỉ tập trung sửa lỗi mạo từ) thay vì cố gắng sửa tất cả cùng lúc. Đọc nhiều bài mẫu Band 7-8 để làm quen với cách diễn đạt tự nhiên và học cách paraphrase hiệu quả.
Nếu bạn quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về how global markets influence local investments, điều này sẽ giúp bạn có thêm góc nhìn về mối quan hệ giữa thị trường toàn cầu và đầu tư địa phương.
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| cross-border commerce | noun phrase | /krɒs ˈbɔːdə ˈkɒmɜːs/ | thương mại xuyên biên giới | Cross-border commerce has increased significantly due to digital platforms. | facilitate cross-border commerce, promote cross-border commerce |
| ramifications | noun | /ˌræmɪfɪˈkeɪʃənz/ | hệ quả, tác động (thường là phức tạp) | The ramifications of trade policies affect multiple sectors. | economic ramifications, far-reaching ramifications, consider the ramifications |
| unfettered | adjective | /ʌnˈfetəd/ | không bị hạn chế, tự do hoàn toàn | Unfettered global commerce can lead to market imbalances. | unfettered access, unfettered capitalism, unfettered trade |
| economies of scale | noun phrase | /ɪˈkɒnəmiz əv skeɪl/ | lợi thế kinh tế theo quy mô | Large corporations benefit from economies of scale. | achieve economies of scale, exploit economies of scale |
| market monopolization | noun phrase | /ˈmɑːkɪt məˌnɒpəlaɪˈzeɪʃən/ | độc quyền thị trường | Market monopolization restricts competition and innovation. | prevent market monopolization, lead to market monopolization |
| knowledge transfer | noun phrase | /ˈnɒlɪdʒ trænsˈfɜː/ | chuyển giao tri thức | Knowledge transfer between countries enhances productivity. | facilitate knowledge transfer, effective knowledge transfer |
| revenue streams | noun phrase | /ˈrevənjuː striːmz/ | nguồn doanh thu | Diversifying revenue streams reduces business risk. | multiple revenue streams, generate revenue streams, stable revenue streams |
| trade liberalization | noun phrase | /treɪd ˌlɪbərəlaɪˈzeɪʃən/ | tự do hóa thương mại | Trade liberalization opens new markets for exporters. | promote trade liberalization, benefits of trade liberalization |
| indigenous entrepreneurship | noun phrase | /ɪnˈdɪdʒənəs ˌɒntrəprəˈnɜːʃɪp/ | tinh thần kinh doanh bản địa | Supporting indigenous entrepreneurship preserves local culture. | foster indigenous entrepreneurship, promote indigenous entrepreneurship |
| judicious regulatory frameworks | noun phrase | /dʒuːˈdɪʃəs ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːks/ | khuôn khổ pháp lý khôn ngoan, hợp lý | Judicious regulatory frameworks balance growth and protection. | implement judicious regulatory frameworks, establish judicious regulatory frameworks |
| competitive advantage | noun phrase | /kəmˈpetɪtɪv ədˈvɑːntɪdʒ/ | lợi thế cạnh tranh | Innovation provides a sustainable competitive advantage. | gain competitive advantage, maintain competitive advantage, create competitive advantage |
| resource depletion | noun phrase | /rɪˈsɔːs dɪˈpliːʃən/ | cạn kiệt tài nguyên | Rapid industrialization causes resource depletion. | prevent resource depletion, accelerate resource depletion |
| exponentially | adverb | /ˌekspəˈnenʃəli/ | theo cấp số nhân, tăng nhanh chóng | Digital marketing reaches customers exponentially faster. | grow exponentially, increase exponentially, expand exponentially |
| catalyze | verb | /ˈkætəlaɪz/ | xúc tác, thúc đẩy | Foreign investment can catalyze economic development. | catalyze innovation, catalyze growth, catalyze change |
| outcompete | verb | /ˌaʊtkəmˈpiːt/ | cạnh tranh thắng, vượt trội hơn | Local businesses struggle to outcompete multinational corporations. | outcompete rivals, outcompete competitors |
Bảng từ vựng quan trọng về thương mại toàn cầu cho IELTS Writing Task 2
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Mệnh Đề Phân Từ (Participle Clauses)
Công thức: V-ing/V-ed + …, S + V + …
Ví dụ từ bài Band 8-9: “Wielding substantial financial resources and economies of scale, multinational corporations often outcompete local businesses.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề phân từ giúp kết hợp hai ý tưởng trong một câu một cách mạch lạc và tinh tế. Nó thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao và tạo sự đa dạng cho bài viết. Cấu trúc này giúp tránh lặp lại chủ ngữ và làm cho câu văn gọn gàng, chuyên nghiệp hơn.
Ví dụ bổ sung:
- “Having considered both perspectives, I believe that the advantages outweigh the disadvantages.”
- “Facing intense competition from imports, many local manufacturers have been forced to modernize.”
- “Encouraged by favorable trade policies, small businesses increasingly participate in export markets.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên rằng chủ ngữ của mệnh đề chính phải là người/vật thực hiện hành động trong mệnh đề phân từ. Ví dụ sai: “Walking down the street, the accident happened” (ai đi bộ?). Đúng phải là: “Walking down the street, I witnessed the accident.”
2. Câu Chẻ Để Nhấn Mạnh (Cleft Sentences)
Công thức: It is/was + danh từ/mệnh đề + that/who + …
Ví dụ từ bài Band 8-9: “It is the prioritization of export-oriented production that results in resource depletion.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, tạo sự tập trung và làm nổi bật luận điểm quan trọng. Đây là dấu hiệu của người viết có khả năng kiểm soát tốt cấu trúc câu và biết cách tạo trọng tâm cho bài viết.
Ví dụ bổ sung:
- “It is through technological innovation that developing countries can compete globally.”
- “What matters most is not the volume of trade but its quality and sustainability.”
- “It was the rapid expansion of e-commerce that transformed retail markets.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dùng “that” sau phần được nhấn mạnh hoặc sử dụng sai thì động từ. Ví dụ sai: “It is the government who control the market” (phải là “controls”). Cần chú ý sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
3. Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-defining Relative Clauses)
Công thức: S + V + O, which/who + V + …, + V + …
Ví dụ từ bài Band 8-9: “The influx of foreign investment, which brings technological expertise and capital, catalyzes innovation across various sectors.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép thêm thông tin bổ sung mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Dấu phẩy trước và sau mệnh đề này cho thấy người viết hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại mệnh đề quan hệ – một kỹ năng quan trọng ở band điểm cao.
Ví dụ bổ sung:
- “Vietnamese coffee producers, who have adapted modern farming techniques, now compete successfully in international markets.”
- “Trade agreements, which reduce tariffs and barriers, facilitate smoother cross-border transactions.”
- “Small local businesses, which lack economies of scale, often struggle against large corporations.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dấu phẩy hoặc không phân biệt được khi nào dùng mệnh đề xác định (defining) và không xác định (non-defining). Nhớ rằng: nếu bỏ mệnh đề đi mà câu vẫn đủ nghĩa thì đó là mệnh đề không xác định và cần có dấu phẩy.
4. Cấu Trúc Đảo Ngữ (Inversion)
Công thức: Not only + trợ động từ + S + V, but also + S + V
Ví dụ tương tự: “Not only does international trade create employment opportunities, but it also facilitates technology transfer.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao và được sử dụng trong văn viết học thuật để tạo sự nhấn mạnh và đa dạng. Nó cho thấy người viết có kiểm soát tốt về cấu trúc câu phức tạp.
Ví dụ bổ sung:
- “Rarely do small businesses have the resources to compete with multinational corporations.”
- “Only through government intervention can local industries be protected from unfair competition.”
- “Never before has global trade been so interconnected and rapid.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ hoặc dùng sai thì. Ví dụ sai: “Not only international trade creates jobs” (phải là “does international trade create”). Cần nhớ quy tắc đảo ngữ giống như câu hỏi.
5. Mệnh Đề Điều Kiện Kết Hợp (Mixed Conditionals)
Công thức: If + S + had + V-ed (past), S + would/could + V (present)
Ví dụ tương tự: “If governments had implemented stricter regulations earlier, local businesses would not be struggling as they are today.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện kết hợp thể hiện khả năng sử dụng thành thạo các thì động từ phức tạp và hiểu được mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại. Đây là cấu trúc nâng cao hiếm khi xuất hiện trong bài viết Band 6-7.
Ví dụ bổ sung:
- “If developing countries had invested more in education, they would be more competitive in today’s global economy.”
- “If trade barriers had not been reduced, international commerce would still be limited to large corporations.”
- “Had local industries modernized earlier, they would now be better positioned to compete globally.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì. Cần phân biệt rõ: điều kiện loại 2 (giả định hiện tại), loại 3 (giả định quá khứ) và điều kiện kết hợp (ảnh hưởng từ quá khứ đến hiện tại).
6. Cấu Trúc So Sánh Kép (Double Comparatives)
Công thức: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V
Ví dụ tương tự: “The more countries participate in international trade, the more interdependent their economies become.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc so sánh kép thể hiện mối quan hệ tương quan giữa hai yếu tố một cách tinh tế và logic. Nó giúp người viết diễn đạt các xu hướng và mối liên hệ phức tạp trong một câu gọn gàng.
Ví dụ bổ sung:
- “The more accessible global markets become, the greater the opportunities for local exporters.”
- “The faster technology advances, the easier it is for small businesses to reach international customers.”
- “The stricter the regulations on imports, the more protected local industries are from foreign competition.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên mạo từ “the” trước hình thức so sánh hoặc sử dụng sai cấu trúc. Ví dụ sai: “More countries trade, more benefits they get” (thiếu “the” và cấu trúc không đầy đủ). Cần nhớ “the” xuất hiện ở cả hai vế.
Sơ đồ minh họa các cấu trúc câu giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing
Trong bối cảnh ngày nay, học viên cũng nên tìm hiểu về how to create sustainable business practices in a globalized world để có cái nhìn toàn diện hơn về thương mại bền vững.
Kết Luận
Chủ đề về tác động của thương mại toàn cầu lên nền kinh tế địa phương là một đề tài phức tạp nhưng cực kỳ quan trọng trong IELTS Writing Task 2. Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn đã thấy rõ sự khác biệt về cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và áp dụng cấu trúc ngữ pháp.
Để đạt band điểm cao, hãy nhớ những điểm chính sau:
Về Task Response: Luôn trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi, phát triển mỗi luận điểm với giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể. Tránh những câu chung chung không có giá trị thông tin.
Về Coherence & Cohesion: Tổ chức bài viết logic với cấu trúc rõ ràng. Sử dụng đa dạng từ nối và đảm bảo mỗi câu liên kết chặt chẽ với câu trước đó. Mỗi đoạn văn nên có một ý chính duy nhất.
Về Lexical Resource: Mở rộng vốn từ vựng chủ đề và học collocations tự nhiên. Thực hành paraphrasing thường xuyên để tránh lặp từ. Đọc nhiều bài mẫu band cao để làm quen với cách sử dụng từ vựng học thuật.
Về Grammatical Range & Accuracy: Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản trước khi học các cấu trúc phức tạp. Đặc biệt chú ý đến các lỗi phổ biến của người Việt như mạo từ, chia động từ và số ít/số nhiều. Thực hành viết các câu phức với mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề quan hệ và cụm phân từ.
Điều quan trọng nhất là thực hành đều đặn và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc người có trình độ. Mỗi lần viết, hãy tập trung cải thiện một khía cạnh cụ thể thay vì cố gắng hoàn hảo tất cả cùng lúc. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mong muốn.
Về mối liên hệ giữa thương mại quốc tế và đầu tư, bạn có thể tham khảo thêm về impact of foreign investment on economy để hiểu rõ hơn về vai trò của nguồn vốn nước ngoài.
Hãy nhớ rằng, IELTS Writing không chỉ là bài thi mà còn là kỹ năng hữu ích cho học tập và công việc sau này. Đầu tư thời gian và công sức vào việc cải thiện kỹ năng viết sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho sự nghiệp của bạn. Chúc bạn học tốt và đạt được mục tiêu IELTS!