IELTS Writing Task 2: Tác Động Của Thỏa Thuận Thương Mại Quốc Tế – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới thiệu chung về chủ đề

Chủ đề về thương mại quốc tế và các thỏa thuận thương mại toàn cầu là một trong những đề tài phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Với xu hướng toàn cầu hóa ngày càng gia tăng, các giám khảo IELTS đặc biệt quan tâm đến khả năng phân tích và đánh giá của thí sinh về các vấn đề kinh tế – xã hội liên quan đến thương mại quốc tế.

Theo thống kê từ các trung tâm thi uy tín như IDP và British Council, dạng đề về thương mại quốc tế xuất hiện với tần suất khoảng 2-3 lần mỗi năm, đặc biệt tập trung vào các khía cạnh như ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương, việc làm, và sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5 đến Band 9 với phân tích chi tiết
  • Cách phân tích đề bài và xây dựng dàn ý hiệu quả
  • Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu ghi điểm cao
  • Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Các đề thi thực tế đã xuất hiện:

  • “Some people believe that international trade and communication with other countries is a positive development. Others argue that it is detrimental to local businesses. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 3/2023 – IDP)
  • “International trade has negative effects on local communities and businesses. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 9/2022 – British Council)

Để hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa thương mại điện tử và xu hướng toàn cầu hóa, bạn có thể tham khảo thêm về ảnh hưởng của thương mại điện tử đối với thương mại toàn cầu, một khía cạnh quan trọng trong bối cảnh kinh tế số ngày nay.

Đề Writing Task 2 thực hành

International trade deals often have significant impacts on local markets and small businesses. While some argue that these agreements bring economic benefits, others believe they harm domestic industries.

To what extent do you agree or disagree with the view that international trade deals benefit local markets more than they harm them?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Dịch đề: Các thỏa thuận thương mại quốc tế thường có tác động đáng kể đến thị trường địa phương và các doanh nghiệp nhỏ. Trong khi một số người cho rằng những thỏa thuận này mang lại lợi ích kinh tế, những người khác lại tin rằng chúng gây hại cho các ngành công nghiệp nội địa.

Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào với quan điểm rằng các thỏa thuận thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho thị trường địa phương nhiều hơn là gây hại?

Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan nào từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của bản thân.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Opinion Essay (Agree/Disagree), yêu cầu thí sinh đưa ra quan điểm rõ ràng về một vấn đề tranh luận. Đề bài tập trung vào hai khía cạnh chính:

  1. Lợi ích của thỏa thuận thương mại quốc tế đối với thị trường địa phương
  2. Tác hại của các thỏa thuận này đối với doanh nghiệp và ngành công nghiệp nội địa

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • International trade deals: Các hiệp định, thỏa thuận thương mại giữa các quốc gia
  • Local markets: Thị trường trong nước, địa phương
  • Small businesses: Doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • Domestic industries: Các ngành công nghiệp nội địa

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Không đưa ra quan điểm rõ ràng ngay từ phần mở bài
  • Phân tích hai mặt cân bằng quá mức mà quên nhấn mạnh quan điểm cá nhân
  • Sử dụng ví dụ quá chung chung, thiếu tính thuyết phục
  • Lạm dụng từ “I think”, “I believe” mà không sử dụng cấu trúc học thuật

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài + Thesis statement (quan điểm rõ ràng)
  2. Body 1: Thừa nhận lợi ích của thỏa thuận thương mại (concession)
  3. Body 2: Phân tích chi tiết những tác động tiêu cực (quan điểm chính)
  4. Kết bài: Khẳng định lại quan điểm với khuyến nghị

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 được đặc trưng bởi khả năng phân tích sâu sắc, sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, và logic mạch lạc xuyên suốt. Bài viết dưới đây thể hiện đầy đủ những yếu tố này với sự cân bằng giữa quan điểm cá nhân và phân tích khách quan.

The proliferation of international trade agreements has sparked considerable debate regarding their net impact on domestic economies. While these deals undeniably facilitate cross-border commerce and market access, I would argue that their detrimental effects on local markets and small businesses substantially outweigh the economic benefits they purportedly bring.

Admittedly, international trade deals do confer certain advantages on participating nations. Most notably, they reduce tariff barriers and streamline customs procedures, thereby enabling domestic consumers to access a wider array of products at more competitive prices. Furthermore, such agreements can stimulate economic growth by opening up new export markets for competitive domestic industries. Vietnam’s participation in the Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership (CPTPP), for instance, has significantly boosted its textile and seafood exports to member countries, creating thousands of manufacturing jobs in the process.

However, these benefits pale in comparison to the substantial harm inflicted upon vulnerable sectors of local economies. Small and medium-sized enterprises, which typically lack the economies of scale and technological capabilities of multinational corporations, find themselves unable to compete with the influx of cheaper imported goods. This competitive disadvantage frequently results in business closures, unemployment, and the erosion of traditional industries that have sustained local communities for generations. In agricultural sectors particularly, family-run farms often struggle to match the pricing of subsidized foreign produce, leading to rural depopulation and the loss of food sovereignty. Moreover, the concentration of market power in the hands of large international corporations can stifle innovation and reduce consumer choice in the long term, as local brands disappear from shelves.

The social and cultural costs must also be factored into this equation. When local businesses collapse under competitive pressure, entire communities lose not just employment but also their economic identity and social cohesion. Traditional crafts, regional specialties, and cultural practices embedded in local commerce risk extinction when homogenized global brands dominate markets.

In conclusion, while international trade agreements offer certain macroeconomic advantages, their disproportionate impact on small businesses and local communities constitutes a compelling reason to approach such deals with greater caution. Policymakers should prioritize protective measures and transition support for vulnerable sectors to ensure that the pursuit of global integration does not come at the unacceptable cost of local economic resilience.

(Word count: 398)

Phân tích tác động của thỏa thuận thương mại quốc tế đến thị trường địa phương và doanh nghiệp nhỏ trong IELTS WritingPhân tích tác động của thỏa thuận thương mại quốc tế đến thị trường địa phương và doanh nghiệp nhỏ trong IELTS Writing

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết đưa ra quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt. Phân tích sâu sắc cả hai mặt vấn đề với sự cân nhắc hợp lý, nhưng vẫn duy trì lập trường mạnh mẽ. Sử dụng ví dụ cụ thể (CPTPP, ngành nông nghiệp) để minh họa hiệu quả.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài rõ ràng với sự chuyển tiếp tự nhiên giữa các đoạn. Sử dụng linking devices tinh tế (“Admittedly”, “However”, “Moreover”) không gượng ép. Mỗi đoạn có một ý chính được phát triển logic và liên kết chặt chẽ với luận điểm tổng thể.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Vốn từ vựng phong phú và chính xác với các collocations học thuật xuất sắc như “proliferation of”, “confer certain advantages”, “pale in comparison”, “disproportionate impact”. Sử dụng từ đồng nghĩa hiệu quả để tránh lặp từ. Không có lỗi về word choice.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu từ đơn giản đến phức tạp một cách tự nhiên. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao như mệnh đề quan hệ không xác định, câu phân từ, đảo ngữ. Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp đáng kể.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Câu “I would argue that their detrimental effects on local markets and small businesses substantially outweigh the economic benefits” thể hiện quan điểm không mơ hồ ngay từ đầu.

  2. Cấu trúc concession-refutation hiệu quả: Bài viết thừa nhận lợi ích (đoạn 2) trước khi bác bỏ với lập luận mạnh hơn (đoạn 3-4), cho thấy tư duy phản biện cao.

  3. Ví dụ cụ thể và có tính thuyết phục: Sử dụng CPTPP và ảnh hưởng đến nông nghiệp Việt Nam là những ví dụ thực tế, dễ hình dung và liên quan trực tiếp đến đề bài.

  4. Từ vựng học thuật chính xác: Các cụm từ như “proliferation of”, “economies of scale”, “food sovereignty”, “social cohesion” thể hiện vốn từ vựng chuyên ngành phong phú.

  5. Câu văn đa dạng và phức tạp: Kết hợp nhiều loại câu khác nhau từ câu đơn nhấn mạnh đến câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc, tạo nhịp điệu đọc tự nhiên.

  6. Phân tích đa chiều: Không chỉ dừng lại ở tác động kinh tế mà còn đề cập đến “social and cultural costs”, cho thấy khả năng phân tích toàn diện.

  7. Kết luận mạnh mẽ với khuyến nghị: Đoạn kết không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra đề xuất giải pháp “protective measures and transition support”, thể hiện tư duy phản biện và xây dựng.

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng viết tốt với ý tưởng rõ ràng và cấu trúc hợp lý. Tuy nhiên, từ vựng và cấu trúc câu đơn giản hơn so với Band 8-9, và phần phân tích chưa sâu sắc bằng. Bài viết vẫn hoàn thành tốt yêu cầu đề bài nhưng thiếu đi sự tinh tế trong cách diễn đạt.

International trade agreements between countries have become more common in recent years. While some people think these deals are good for local economies, I believe that they cause more problems than benefits for small businesses and local markets.

On the one hand, international trade deals can bring some positive effects to countries. First of all, they help to reduce taxes on imported goods, which means that consumers can buy products at lower prices. This is especially useful for people with low incomes who want to save money. Additionally, these agreements allow local companies to sell their products to other countries more easily. For example, many Vietnamese companies have been able to export coffee and rice to foreign markets because of trade deals, which has created more jobs for workers in these industries.

However, I think the negative impacts on local businesses are more serious. Small and medium-sized companies often cannot compete with big foreign companies that can produce goods more cheaply. When cheap products from other countries come into the market, many local shops and factories have to close down because they cannot match the low prices. This leads to unemployment and damages the local economy. Another problem is that traditional businesses, such as local food producers and craftsmen, may disappear. For instance, in many developing countries, small farmers cannot compete with cheap agricultural products from developed nations, so they lose their income and have to leave their farms.

Furthermore, international trade deals can make countries too dependent on imports. If a country relies too much on foreign products, it may face problems when there are global crises or conflicts. Local industries become weaker and the country loses its ability to produce essential goods.

In conclusion, although international trade agreements offer some advantages like lower prices and export opportunities, I believe their negative effects on small businesses and local markets are more significant. Governments should protect local industries while engaging in international trade to maintain a balanced economy.

(Word count: 361)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng. Có phân tích cả hai mặt nhưng chưa sâu sắc. Ví dụ về cà phê và gạo Việt Nam phù hợp nhưng chưa được khai thác triệt để. Thiếu sự phân tích chi tiết về mức độ ảnh hưởng.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài hợp lý với phân đoạn rõ ràng. Tuy nhiên, các từ nối còn đơn giản và có phần cơ học (“First of all”, “Additionally”, “However”). Sự chuyển tiếp giữa các ý trong đoạn chưa mượt mà bằng bài Band 8-9.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng còn đơn giản và lặp lại (“problems”, “local businesses” xuất hiện nhiều lần). Có một số collocations tốt như “reduce taxes”, “match the low prices” nhưng chưa đa dạng. Thiếu các cụm từ học thuật chuyên sâu.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng được cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ. Tuy nhiên, chủ yếu là các cấu trúc quen thuộc và an toàn. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng nhưng thiếu sự đa dạng trong cách diễn đạt.

So sánh với bài Band 8-9

1. Độ phức tạp của từ vựng:

  • Band 8-9: “proliferation of international trade agreements” (sự gia tăng nhanh chóng)
  • Band 6.5-7: “have become more common” (trở nên phổ biến hơn)
    → Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật chính xác và tinh tế hơn

2. Cách diễn đạt quan điểm:

  • Band 8-9: “I would argue that their detrimental effects substantially outweigh the economic benefits”
  • Band 6.5-7: “I believe that they cause more problems than benefits”
    → Bài Band cao hơn sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và cấu trúc phức tạp hơn để thể hiện quan điểm

3. Phát triển ý tưởng:

  • Band 8-9: Phân tích chi tiết với nhiều lớp ý nghĩa (kinh tế → xã hội → văn hóa) và sử dụng ví dụ cụ thể như CPTPP
  • Band 6.5-7: Phân tích cơ bản với các ý tưởng chung chung, ví dụ về cà phê và gạo chưa được mở rộng
    → Bài Band 8-9 có chiều sâu phân tích và khả năng kết nối các ý tưởng tốt hơn

4. Sử dụng từ nối:

  • Band 8-9: “Admittedly”, “However”, “Moreover”, “Furthermore” – tự nhiên và đa dạng
  • Band 6.5-7: “On the one hand”, “First of all”, “Additionally” – đơn giản và dễ đoán
    → Bài Band cao sử dụng linking devices tinh tế hơn, không rập khuôn

5. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: Kết hợp nhiều loại mệnh đề phức tạp một cách tự nhiên
  • Band 6.5-7: Chủ yếu dùng câu ghép đơn giản với “because”, “which”, “when”
    → Bài Band 8-9 thể hiện khả năng kiểm soát ngữ pháp vượt trội

So sánh đặc điểm của bài luận IELTS Writing Task 2 theo các mức Band điểm từ 5 đến 9So sánh đặc điểm của bài luận IELTS Writing Task 2 theo các mức Band điểm từ 5 đến 9

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 có cấu trúc cơ bản và trả lời được câu hỏi, nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý tưởng. Bài viết dưới đây thể hiện những đặc điểm và lỗi sai thường gặp ở mức điểm này.

Nowadays, many countries make trade agreements with each other. Some people say this is good for local markets but other people think it is bad for small business. In my opinion, I think international trade deals have both good and bad effects.

First, international trade deals can help the economy. When countries trade with each other, people can buy things from other countries and the price is cheaper. For example, if Vietnam make trade deal with Japan, Vietnamese people can buy Japanese products with lower price because the tax is reduced. This is good for consumers because they save money. Also, local companies can sell their products to foreign countries and they can earn more money. This create more jobs for people in local area.

On the other hand, international trade deals also have bad effects to small businesses. When foreign products come to local markets, small business cannot compete because big companies from other countries can make products cheaper. Many small shops and factories will close and people will lose their jobs. This is very serious problem for local communities. For example, in my country, many small clothing shops closed down because of cheap clothes from China. The owners of these shops had to find other jobs and some of them cannot find new jobs.

Another problem is that local products and traditional businesses disappear. When people buy foreign products all the time, they forget about local products. This is bad for the culture and traditions of country. Small farmers also have difficulties because they cannot sell their products when cheap food from other countries is available everywhere.

In conclusion, international trade agreements have advantages and disadvantages. They help people to buy cheap products but they also make problems for small business and local economy. I think governments should think carefully before making trade deals and they should help small businesses to survive.

(Word count: 332)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết trả lời câu hỏi nhưng quan điểm không rõ ràng và nhất quán (“both good and bad effects” thay vì lập trường mạnh mẽ). Các ý tưởng còn chung chung, thiếu chiều sâu. Ví dụ về quần áo Trung Quốc phù hợp nhưng chưa được phát triển đầy đủ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc bài cơ bản với phân đoạn hợp lý nhưng các từ nối rất đơn giản và lặp lại (“First”, “On the other hand”, “Another problem”). Sự kết nối giữa các câu trong đoạn còn máy móc. Thiếu topic sentences rõ ràng trong một số đoạn.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Vốn từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (“products”, “cheap”, “small business” xuất hiện quá thường xuyên). Có một số lỗi về word choice như “make trade deal” thay vì “sign/enter into”. Thiếu collocations học thuật. Sử dụng từ đơn giản như “things”, “good”, “bad” quá nhiều.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Chủ yếu sử dụng câu đơn và câu ghép đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp như: thiếu “s” ở động từ số ít (“Vietnam make”), dùng sai giới từ (“effects to” thay vì “effects on”), thì động từ không nhất quán (“will close” và “had to find”), thiếu mạo từ. Các lỗi này ảnh hưởng đến sự rõ ràng của bài viết.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“other people think it is bad for small business” Danh từ số ít/số nhiều “small businesses” Khi nói chung về một nhóm đối tượng, cần dùng danh từ số nhiều. “Business” ở đây không phải là khái niệm trừu tượng mà là các doanh nghiệp cụ thể.
“if Vietnam make trade deal” Chia động từ “if Vietnam makes a trade deal” Chủ ngữ là tên quốc gia (số ít) nên động từ cần thêm “s”. Đồng thời thiếu mạo từ “a” trước danh từ đếm được số ít “trade deal”.
“the price is cheaper” Sử dụng sai tính từ “the prices are cheaper/lower” “Price” là danh từ nên không thể là “cheaper” (tính từ so sánh). Đúng là “prices are cheaper” hoặc tự nhiên hơn là “prices are lower”.
“This create more jobs” Chia động từ “This creates more jobs” Chủ ngữ “This” là ngôi thứ ba số ít nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi rất cơ bản mà học viên Việt Nam thường mắc phải.
“bad effects to small businesses” Giới từ “bad effects on small businesses” Sau “effect” phải dùng giới từ “on”, không phải “to”. Collocation đúng là “have effects/impact on something”.
“This is very serious problem” Thiếu mạo từ “This is a very serious problem” Danh từ đếm được số ít “problem” cần có mạo từ “a” đứng trước. Đây là lỗi về mạo từ – một trong những lỗi phổ biến nhất của học viên Việt.
“the culture and traditions of country” Thiếu mạo từ “the culture and traditions of the country” Cần có mạo từ “the” trước “country” vì đang nói về một quốc gia cụ thể đã được đề cập.
“they should help small businesses to survive” Từ vựng đơn giản “they should provide support for small businesses to remain competitive” Cách diễn đạt “help to survive” quá đơn giản. Nên dùng từ vựng học thuật hơn như “provide support”, “remain competitive”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao từ vựng:

  • Thay thế từ đơn giản: “good” → “beneficial/advantageous”, “bad” → “detrimental/adverse”
  • Học collocations: “sign trade agreements”, “stimulate economic growth”, “threaten local industries”
  • Sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp: “small businesses” → “SMEs”, “local enterprises”, “domestic firms”

2. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Kết hợp mệnh đề quan hệ: “Small businesses, which lack resources, struggle to compete”
  • Dùng mệnh đề phân từ: “Lacking economies of scale, local firms find it difficult to…”
  • Thực hành câu điều kiện: “Were governments to provide subsidies, small businesses would be better positioned to compete”

3. Rèn luyện ngữ pháp cơ bản:

  • Ôn tập thì động từ, đặc biệt là thì hiện tại đơn với chủ ngữ số ít
  • Học cách dùng mạo từ a/an/the một cách chính xác
  • Thực hành giới từ theo collocation (effect ON, impact ON, depend ON)

4. Phát triển ý tưởng sâu hơn:

  • Với mỗi luận điểm, cần có: Topic sentence → Explanation → Example → Link back
  • Tránh các phát biểu chung chung, cần cụ thể hóa bằng số liệu, địa danh, hoặc trường hợp thực tế
  • Phân tích “Why” và “How” thay vì chỉ liệt kê “What”

5. Làm rõ quan điểm:

  • Đưa ra thesis statement mạnh mẽ ngay từ mở bài thay vì “both good and bad”
  • Duy trì quan điểm nhất quán xuyên suốt bài viết
  • Sử dụng ngôn ngữ thể hiện mức độ: “substantially”, “significantly”, “marginally”

6. Thực hành viết thường xuyên:

  • Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên chấm
  • Phân tích bài mẫu Band 7-8 để học cách diễn đạt
  • Ghi chép và học thuộc các cấu trúc câu và collocations từ các bài mẫu tốt

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
proliferation (n) /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ Sự gia tăng, phát triển nhanh chóng The proliferation of trade agreements has changed global commerce. rapid proliferation, proliferation of weapons, nuclear proliferation
confer (v) /kənˈfɜːr/ Ban cho, trao cho (lợi ích, quyền lợi) These deals confer significant advantages on exporters. confer benefits/advantages, confer authority, confer with someone
tariff barrier (n) /ˈtærɪf ˈbæriə/ Rào cản thuế quan Reducing tariff barriers facilitates international trade. eliminate tariff barriers, lower tariff barriers, non-tariff barriers
economies of scale (n) /ɪˈkɒnəmiz əv skeɪl/ Hiệu quả kinh tế theo quy mô Large corporations benefit from economies of scale. achieve economies of scale, exploit economies of scale, lack economies of scale
pale in comparison (phrase) /peɪl ɪn kəmˈpærɪsn/ Không đáng kể so với, nhỏ bé hơn nhiều The benefits pale in comparison to the drawbacks. pale in comparison to/with, pale into insignificance
inflict harm (phrase) /ɪnˈflɪkt hɑːm/ Gây ra thiệt hại Trade deals can inflict harm on vulnerable sectors. inflict damage/suffering/pain, inflict on/upon
erosion (n) /ɪˈrəʊʒn/ Sự xói mòn, suy thoái The erosion of traditional industries concerns policymakers. coastal erosion, soil erosion, gradual erosion, prevent erosion
food sovereignty (n) /fuːd ˈsɒvrənti/ Chủ quyền lương thực Nations must protect their food sovereignty. ensure food sovereignty, threaten food sovereignty, principle of food sovereignty
stifle (v) /ˈstaɪfl/ Kìm hãm, ngăn chặn Market concentration can stifle innovation. stifle competition, stifle growth, stifle creativity
social cohesion (n) /ˈsəʊʃl kəʊˈhiːʒn/ Sự gắn kết xã hội Business closures undermine social cohesion. promote social cohesion, strengthen social cohesion, lack of social cohesion
disproportionate (adj) /ˌdɪsprəˈpɔːʃənət/ Không cân xứng, không tương xứng The impact is disproportionate to the benefits. disproportionate impact/effect, disproportionately affect
stimulate (v) /ˈstɪmjuleɪt/ Kích thích, thúc đẩy Trade agreements stimulate economic growth. stimulate demand/growth/investment, stimulate the economy
vulnerability (n) /ˌvʌlnərəˈbɪləti/ Tính dễ bị tổn thương Small businesses show particular vulnerability to competition. economic vulnerability, reduce vulnerability, identify vulnerabilities
macroeconomic (adj) /ˌmækrəʊˌiːkəˈnɒmɪk/ Thuộc về kinh tế vĩ mô The macroeconomic benefits are clear. macroeconomic policy, macroeconomic indicators, macroeconomic stability
transition support (n) /trænˈzɪʃn səˈpɔːt/ Hỗ trợ chuyển đổi Governments should provide transition support for affected workers. provide transition support, transition period, smooth transition

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Cấu trúc nhượng bộ với “Admittedly”

Công thức: Admittedly, [ý kiến đối lập] + However/Nevertheless, [ý kiến chính của bạn mạnh hơn]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Admittedly, international trade deals do confer certain advantages on participating nations. However, these benefits pale in comparison to the substantial harm inflicted upon vulnerable sectors.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc concession-refutation thể hiện tư duy phản biện cao – bạn thừa nhận quan điểm đối lập (cho thấy bạn hiểu toàn diện vấn đề) nhưng vẫn bảo vệ được lập trường của mình. Đây là kỹ năng quan trọng trong viết luận học thuật và được giám khảo IELTS đánh giá cao.

Ví dụ bổ sung:

  • Admittedly, technology has made communication easier. Nevertheless, it has also led to a decline in face-to-face interactions.
  • Admittedly, tourism generates significant revenue. However, the environmental damage it causes cannot be ignored.
  • Admittedly, standardized testing provides measurable data. Nevertheless, it fails to assess critical thinking skills adequately.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên chỉ viết “Some people think… but I think…” mà không sử dụng các từ nối học thuật như “Admittedly”, “While it is true that”, “Granted that”. Điều này làm bài viết thiếu sự tinh tế và mức độ học thuật.

2. Mệnh đề quan hệ không xác định

Công thức: [Chủ ngữ], which/who [thông tin bổ sung], [động từ chính]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Small and medium-sized enterprises, which typically lack the economies of scale and technological capabilities of multinational corporations, find themselves unable to compete with the influx of cheaper imported goods.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) cho phép bạn thêm thông tin quan trọng vào giữa câu, tạo ra câu văn phức tạp và mượt mà. Dấu phзапятая trước và sau “which/who” là điểm quan trọng để phân biệt với mệnh đề xác định.

Ví dụ bổ sung:

  • Online education, which has become increasingly popular, offers flexibility but lacks personal interaction.
  • Urban sprawl, which consumes agricultural land, threatens food security in many regions.
  • Fast fashion, which encourages frequent clothing purchases, contributes significantly to environmental pollution.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên Việt Nam thường quên dùng dấu phẩy với mệnh đề không xác định hoặc nhầm lẫn giữa “which” (dùng cho vật) và “who” (dùng cho người). Ngoài ra, nhiều bạn viết câu quá dài với nhiều “which” liên tiếp, làm câu khó hiểu.

Sơ đồ minh họa các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt Band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Sơ đồ minh họa các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt Band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

3. Câu phân từ (Participle Phrase)

Công thức: [Present/Past participle phrase], [main clause] HOẶC [Main clause], [participle phrase]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Lacking the economies of scale and technological capabilities of multinational corporations, small businesses struggle to remain competitive in liberalized markets.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu phân từ giúp kết nối hai ý tưởng có quan hệ nhân-quả hoặc thời gian một cách súc tích và tự nhiên, tránh việc lặp lại chủ ngữ và làm bài viết trở nên học thuật hơn. Đây là dấu hiệu của người viết có khả năng kiểm soát ngữ pháp phức tạp.

Ví dụ bổ sung:

  • Facing increasing competition from online retailers, traditional bookstores have had to diversify their services.
  • Having experienced rapid urbanization, many Asian cities now struggle with infrastructure problems.
  • Encouraged by government subsidies, renewable energy companies have expanded significantly.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi “dangling participle” – khi chủ ngữ của mệnh đề phân từ và mệnh đề chính không giống nhau. Ví dụ sai: “Walking down the street, the buildings looked impressive” (người đi bộ là ai chứ không phải tòa nhà). Đúng: “Walking down the street, I found the buildings impressive.”

4. Câu chẻ (Cleft Sentences) – It is… that…

Công thức: It is [noun/phrase] that [clause] (nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the concentration of market power in the hands of large international corporations that ultimately stifles innovation and reduces consumer choice.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thành phần quan trọng trong câu, thu hút sự chú ý của người đọc vào điểm mấu chốt của luận điểm. Đây là kỹ thuật tu từ học hiệu quả trong viết luận và cho thấy khả năng điều khiển trọng tâm thông tin.

Ví dụ bổ sung:

  • It is education, rather than punishment, that effectively reduces youth crime rates.
  • It was the invention of the internet that revolutionized global communication.
  • It is not the quantity but the quality of practice that determines skill improvement.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên dùng “It is… who/which” sai ngữ cảnh hoặc quên sử dụng “that” sau cụm nhấn mạnh. Một số bạn lạm dụng cấu trúc này, làm bài viết trở nên rập khuôn. Nên chỉ dùng 1-2 lần trong toàn bài để nhấn mạnh ý quan trọng nhất.

5. Đảo ngữ với “Should”

Công thức: Should [subject] [verb], [main clause] (thay cho câu điều kiện loại 1)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Should governments fail to provide adequate protection for vulnerable sectors, the social costs of trade liberalization will far exceed any economic gains.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn phong trang trọng và học thuật. Nó cho thấy bạn có khả năng sử dụng các biến thể ngữ pháp nâng cao thay vì chỉ dùng cấu trúc cơ bản “If… will…”. Điều này đặc biệt gây ấn tượng với giám khảo về mức độ thành thạo ngôn ngữ.

Ví dụ bổ sung:

  • Should urban planners ignore environmental concerns, cities will become increasingly uninhabitable.
  • Should this trend continue, traditional retail stores may disappear entirely within a decade.
  • Should policymakers prioritize short-term gains, long-term sustainability will be compromised.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa “Should + subject + verb” và “If + subject + should + verb”. Đảo ngữ không dùng “if” ở đầu câu. Ngoài ra, một số bạn dùng sai thì động từ trong mệnh đề chính, quên rằng đây vẫn là câu điều kiện loại 1 (will + verb).

6. Cấu trúc so sánh với “not so much… as”

Công thức: The problem is not so much [X] as [Y] (nhấn mạnh Y quan trọng hơn X)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The issue is not so much the existence of international trade itself as the absence of adequate safeguards for domestic industries during market liberalization.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng phân tích tinh tế, cho thấy bạn không nhìn vấn đề theo kiểu đen-trắng mà hiểu được những sắc thái khác nhau. Đây là dấu hiệu của tư duy phản biện cao cấp – một trong những yếu tố quan trọng để đạt Band 8-9.

Ví dụ bổ sung:

  • The challenge is not so much a lack of resources as inefficient allocation of existing funds.
  • Success depends not so much on natural talent as on consistent effort and practice.
  • The problem lies not so much in technology itself as in how people choose to use it.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn với cấu trúc “not only… but also” hoặc quên giữ cấu trúc song song (parallel structure) sau “not so much” và “as”. Ví dụ sai: “not so much the lack of money as needing better management” – phải là “not so much a lack of money as a need for better management”.

Kết bài

Chủ đề về tác động của thỏa thuận thương mại quốc tế đối với thị trường là một đề tài phức tạp và đa chiều, đòi hỏi thí sinh phải có khả năng phân tích cân bằng các khía cạnh kinh tế, xã hội và văn hóa. Qua ba bài mẫu từ Band 5 đến Band 9, bạn đã thấy rõ sự khác biệt quan trọng giữa các mức điểm không chỉ nằm ở từ vựng và ngữ pháp, mà còn ở độ sâu phân tích và cách tổ chức ý tưởng.

Để đạt điểm cao trong dạng đề này, hãy nhớ những điểm then chốt sau:

Về nội dung: Đưa ra quan điểm rõ ràng ngay từ đầu, sử dụng cấu trúc concession-refutation để thể hiện tư duy toàn diện, và luôn hỗ trợ luận điểm bằng ví dụ cụ thể thay vì chỉ nói chung chung.

Về từ vựng: Học collocations theo chủ đề (như “confer advantages”, “stifle innovation”, “erosion of industries”) thay vì học từ đơn lẻ. Sử dụng từ đồng nghĩa một cách tự nhiên để tránh lặp từ.

Về ngữ pháp: Thành thạo các cấu trúc nâng cao như mệnh đề quan hệ không xác định, câu phân từ, đảo ngữ và câu chẻ. Tuy nhiên, đừng lạm dụng – chỉ dùng khi chúng thực sự giúp câu văn rõ ràng và tự nhiên hơn.

Về lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam cần đặc biệt chú ý đến việc sử dụng mạo từ (a/an/the), chia động từ với chủ ngữ số ít, và giới từ theo collocation. Đây là những lỗi cơ bản nhưng xuất hiện nhiều nhất và ảnh hưởng trực tiếp đến điểm Grammatical Range & Accuracy.

Hành trình từ Band 6 lên Band 7+ không phải là không thể – điều quan trọng là thực hành đều đặn, phân tích kỹ các bài mẫu tốt, và không ngừng cải thiện từng khía cạnh nhỏ trong bài viết của mình. Hãy bắt đầu bằng cách viết lại đề bài trong bài học này theo phong cách của riêng bạn, sau đó so sánh với các bài mẫu để xác định điểm cần cải thiện.

Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới và đạt được band điểm mục tiêu!

Previous Article

IELTS Reading: Triển Lãm Nghệ Thuật Thúc Đẩy Hiểu Biết Đa Văn Hóa - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Tầm Quan Trọng Của Năng Lượng Tái Tạo Trong Chống Biến Đổi Khí Hậu – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨