IELTS Writing Task 2: Impact of Loan Interest Rates on Borrowers – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Chủ đề kinh tế và tài chính cá nhân ngày càng trở thành tâm điểm trong đề thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt là các câu hỏi liên quan đến lãi suất vay và tác động của nó đến người đi vay. Đây không chỉ là chủ đề xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi thực tế tại Việt Nam và trên toàn cầu, mà còn phản ánh những vấn đề thực tiễn mà nhiều người đang phải đối mặt trong cuộc sống hàng ngày.

Qua phân tích các đề thi từ năm 2020 đến 2024 trên các nguồn uy tín như IELTS-Blog.com, IELTSLiz.com và British Council, chúng ta thấy các đề về tài chính cá nhân, nợ vay và quản lý tiền bạc xuất hiện ít nhất 3-4 lần mỗi năm. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho dạng đề này.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9 với phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm
  • Cách tiếp cận chiến lược để xử lý dạng đề về tác động kinh tế và giải pháp
  • Từ vựng chuyên ngành tài chính với cách sử dụng chính xác trong ngữ cảnh học thuật
  • Cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm cao ở tiêu chí Grammatical Range & Accuracy

Một số đề thi thực tế đã được xác minh về chủ đề này bao gồm:

  • “High interest rates can cause serious problems for people who borrow money. What are the effects and solutions?” (IDP Australia, tháng 3/2023)
  • “Some people think governments should control interest rates to protect borrowers. Others believe the market should decide. Discuss both views.” (British Council Vietnam, tháng 9/2022)

Tác động của lãi suất vay cao đến người đi vay và giải pháp khắc phụcTác động của lãi suất vay cao đến người đi vay và giải pháp khắc phục

Đề Writing Part 2 Thực Hành

High interest rates on loans can create significant financial difficulties for borrowers. What problems does this cause for individuals and society? What measures can be taken to address these issues?

Dịch đề: Lãi suất vay cao có thể tạo ra những khó khăn tài chính đáng kể cho người đi vay. Điều này gây ra những vấn đề gì cho cá nhân và xã hội? Có thể áp dụng những biện pháp nào để giải quyết những vấn đề này?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng đề Problem-Solution Essay (Vấn đề – Giải pháp), một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Xác định và phân tích các vấn đề (problems/effects) mà lãi suất vay cao gây ra ở hai cấp độ: cá nhân (individuals) và xã hội (society)
  2. Đề xuất các biện pháp (measures/solutions) để giải quyết những vấn đề đó

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • High interest rates: Lãi suất cao hơn mức trung bình thị trường
  • Financial difficulties: Khó khăn về tài chính, không chỉ là thiếu tiền mà còn là khả năng quản lý tài chính
  • Borrowers: Người đi vay, bao gồm cả vay mua nhà, vay tiêu dùng, vay kinh doanh
  • Measures: Các biện pháp, giải pháp có tính khả thi

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào tác động đối với cá nhân mà bỏ qua tác động xã hội
  • Đưa ra giải pháp chung chung, không cụ thể hoặc không liên quan trực tiếp đến vấn đề
  • Sử dụng từ vựng tiếng Việt để tư duy rồi dịch sang tiếng Anh, dẫn đến các lỗi về collocation
  • Không phân biệt rõ giữa “cause” (nguyên nhân), “problem/effect” (vấn đề/hậu quả) và “solution” (giải pháp)

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Lập dàn ý rõ ràng trước khi viết:

    • Body 1: 2 vấn đề chính (1 cho cá nhân + 1 cho xã hội)
    • Body 2: 2 giải pháp tương ứng
  2. Đảm bảo sự cân bằng: Mỗi đoạn thân bài nên có độ dài tương đương (khoảng 100-120 từ)

  3. Liên kết logic: Giải pháp trong Body 2 nên liên quan trực tiếp đến vấn đề đã nêu ở Body 1

  4. Sử dụng ví dụ cụ thể: Đặc biệt quan trọng với dạng đề này để minh họa tác động thực tế. Tương tự như cách vai trò của chính phủ trong quản lý tài chính cần được minh chứng bằng các chính sách cụ thể, các vấn đề về lãi suất vay cũng cần được làm rõ qua ví dụ thực tế.

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết dưới đây thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài luận đạt Band 8-9: quan điểm rõ ràng, phát triển ý sâu sắc, từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, và sự mạch lạc cao trong cách tổ chức ý tưởng.

Excessively high interest rates on loans have become a pressing concern in many economies, creating a ripple effect that extends from individual households to broader societal structures. This essay will examine the multifaceted problems arising from this phenomenon and propose viable solutions to mitigate its adverse impacts.

At the individual level, burdensome loan repayments can severely compromise borrowers’ financial stability. When interest rates surge, monthly installments increase proportionally, leaving families with insufficient disposable income for essential needs such as healthcare, education, and nutrition. For instance, a homeowner in Vietnam facing a 12% mortgage rate instead of 8% might spend an additional 30% of their income on loan servicing, potentially forcing them to sacrifice their children’s education or delay necessary medical treatments. This financial strain often triggers a vicious cycle of debt, as struggling borrowers resort to additional high-interest loans to meet existing obligations, ultimately leading to insolvency or bankruptcy.

From a societal perspective, widespread financial distress among borrowers can destabilize economic growth and social cohesion. When a significant proportion of the population channels their income toward debt servicing rather than consumption, aggregate demand declines, subsequently affecting businesses and employment rates. Moreover, the psychological stress associated with unmanageable debt contributes to increased mental health issues and family breakdowns, placing additional burden on public health and social welfare systems. Communities with high default rates often experience diminished property values and reduced investment, creating pockets of economic stagnation.

To address these challenges, governments should implement regulatory frameworks that cap interest rates at reasonable levels, particularly for essential loans such as mortgages and education financing. Countries like Germany have successfully employed interest rate ceilings that protect consumers while maintaining a viable lending market. Additionally, financial institutions should be mandated to provide comprehensive debt counseling services before approving loans, ensuring borrowers fully understand their obligations and possess realistic repayment strategies. This preventive approach would substantially reduce default rates and help individuals make informed financial decisions aligned with their actual capacity.

In conclusion, while high loan interest rates create severe financial hardship for individuals and broader economic instability for society, these problems are not insurmountable. Through judicious government regulation and enhanced borrower education, we can create a more balanced lending environment that protects vulnerable consumers without stifling legitimate financial services.

(Word count: 398)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của đề bài với chiều sâu ấn tượng. Các vấn đề được phân tích ở cả hai cấp độ cá nhân và xã hội với ví dụ cụ thể, số liệu minh họa rõ ràng. Giải pháp được đề xuất có tính khả thi cao và liên kết trực tiếp với các vấn đề đã nêu. Quan điểm nhất quán xuyên suốt bài.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Tổ chức ý tưởng logic và mạch lạc xuất sắc. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển đầy đủ. Sử dụng các linking devices đa dạng và tinh tế (ripple effect, for instance, moreover, additionally) mà không gượng ép. Cách chuyển tiếp giữa các đoạn tự nhiên và liền mạch.
Lexical Resource (Từ vựng) 8.5 Phạm vi từ vựng rộng với nhiều collocations chuyên ngành chính xác (burdensome loan repayments, disposable income, debt servicing, aggregate demand). Sử dụng từ vựng học thuật phù hợp với ngữ cảnh. Một số paraphrasing xuất sắc như “financial strain”, “financial distress”, “economic stagnation”. Không có lỗi từ vựng đáng kể.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 8.5 Đa dạng cấu trúc câu phức tạp với sự kết hợp của câu phức, câu ghép, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ và các cấu trúc nâng cao. Sử dụng chính xác các thì và thể của động từ. Một số cấu trúc đặc biệt như “When interest rates surge…” và “…ensuring borrowers fully understand…” thể hiện khả năng ngữ pháp vững vàng. Lỗi sai gần như không có.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Giới thiệu mạnh mẽ với “hook” và thesis statement rõ ràng: Câu mở đầu “Excessively high interest rates on loans have become a pressing concern” ngay lập tức thu hút người đọc và đặt ra bối cảnh cho toàn bài. Câu thesis statement cuối đoạn mở bài nêu rõ bài viết sẽ “examine the multifaceted problems” và “propose viable solutions”.

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể có số liệu: Ví dụ về người mua nhà ở Việt Nam với lãi suất 12% thay vì 8% và con số 30% thu nhập làm tăng tính thuyết phục và cho thấy sự hiểu biết sâu về vấn đề. Đây là điểm mà nhiều bài viết Band 7 thiếu.

  3. Phân tích sâu về mối liên hệ nhân quả: Bài viết không chỉ liệt kê vấn đề mà còn giải thích chuỗi hậu quả, ví dụ: lãi suất cao → tăng khoản trả hàng tháng → giảm thu nhập khả dụng → phải vay thêm → vỡ nợ. Cách phân tích này thể hiện tư duy logic cao.

  4. Topic sentences mạnh mẽ ở đầu mỗi đoạn: “At the individual level…”, “From a societal perspective…”, “To address these challenges…” – những câu này giúp người chấm hiểu ngay nội dung chính của đoạn.

  5. Sử dụng collocations và cụm từ học thuật chính xác: “financial stability”, “disposable income”, “vicious cycle of debt”, “aggregate demand”, “social cohesion” – tất cả đều là các cụm từ được sử dụng chính xác trong ngữ cảnh kinh tế-xã hội.

  6. Đưa ra giải pháp thực tế với ví dụ quốc tế: Việc đề cập đến Đức như một case study thành công làm tăng độ tin cậy và cho thấy bài viết được nghiên cứu kỹ lưỡng.

  7. Kết bài tóm tắt hiệu quả và có tầm nhìn tương lai: Thay vì chỉ lặp lại ý, câu kết “these problems are not insurmountable” và “more balanced lending environment” cho thấy tư duy phản biện và nhìn nhận tích cực về khả năng giải quyết vấn đề.

Phân tích chi tiết 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 band caoPhân tích chi tiết 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 band cao

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết này thể hiện trình độ trung cấp khá với các ý tưởng được phát triển đầy đủ, từ vựng và ngữ pháp đa dạng nhưng vẫn còn một số điểm hạn chế so với Band 8-9.

High interest rates on loans are becoming a significant issue in many countries today. This situation creates various problems for both individuals and society as a whole. This essay will discuss these problems and suggest some possible solutions.

Firstly, when interest rates are too high, individuals face serious difficulties in repaying their loans. Many people take out loans to buy houses, cars, or to start businesses, but when the interest rates increase suddenly, their monthly payments become much higher. For example, if someone borrowed money to buy a house and the interest rate goes from 6% to 10%, they might need to pay an extra $300-400 per month, which can be very difficult for average families. This can lead to people not being able to pay their other bills like electricity or school fees for their children. Some people might even lose their homes because they cannot afford the repayments.

Secondly, high interest rates can cause problems for the whole economy and society. When many people are struggling with loan payments, they have less money to spend on other things like shopping or entertainment. This means businesses sell less products and might need to reduce their workforce. Additionally, when families are under financial stress, there can be more social problems such as divorce, depression, and even crime. Young people might also find it impossible to buy their first home, which affects their future planning and life satisfaction.

To solve these issues, I believe the government should take action to control interest rates. They could set maximum limits on how high banks can charge for certain types of loans, especially for home loans and student loans which are essential for people’s lives. For instance, some European countries have regulations that protect borrowers from extremely high rates. Another solution is that banks should provide better financial advice to people before they borrow money. Many people do not fully understand how interest rates work or what they are agreeing to. If banks explain clearly and help customers understand their financial situation, fewer people would get into debt problems.

In conclusion, high loan interest rates create serious financial problems for individuals and negative impacts on society. However, with proper government regulation and better financial education from banks, these problems can be reduced significantly.

(Word count: 421)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của đề bài với các ý tưởng liên quan. Các vấn đề và giải pháp được trình bày rõ ràng. Tuy nhiên, phần phát triển ý còn hơi đơn giản và thiếu chiều sâu phân tích so với Band 8-9. Ví dụ có nhưng chưa đủ cụ thể và thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn chuẩn. Sử dụng các từ nối cơ bản đúng (Firstly, Secondly, Additionally, However). Tuy nhiên, cách chuyển tiếp giữa các ý trong đoạn còn hơi cứng nhắc và thiếu sự linh hoạt. Một số câu có thể liên kết tốt hơn.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề đúng nhưng phạm vi chưa rộng. Có một số collocations tốt như “repaying loans”, “financial stress”, “workforce”. Tuy nhiên, còn lặp từ như “problem” (xuất hiện 6 lần), “high interest rates” (4 lần) mà không paraphrase. Một số cụm từ còn đơn giản như “very difficult”, “serious problems”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng được nhiều cấu trúc câu khác nhau bao gồm câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề thời gian. Phần lớn câu đúng ngữ pháp. Có sử dụng câu điều kiện và câu bị động. Tuy nhiên, độ phức tạp và sự đa dạng chưa bằng Band 8-9, và còn một vài lỗi nhỏ về cách diễn đạt.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Về cách giới thiệu chủ đề:

  • Band 8-9: “Excessively high interest rates on loans have become a pressing concern in many economies, creating a ripple effect that extends from individual households to broader societal structures.”
  • Band 6.5-7: “High interest rates on loans are becoming a significant issue in many countries today.”

Band 8-9 sử dụng từ vựng mạnh hơn (“excessively”, “pressing concern”, “ripple effect”) và tạo ra hình ảnh sinh động hơn về tác động lan tỏa của vấn đề. Band 6.5-7 đơn giản và trực tiếp hơn.

2. Về cách phát triển ý:

  • Band 8-9: “When interest rates surge, monthly installments increase proportionally, leaving families with insufficient disposable income for essential needs such as healthcare, education, and nutrition.”
  • Band 6.5-7: “For example, if someone borrowed money to buy a house and the interest rate goes from 6% to 10%, they might need to pay an extra $300-400 per month, which can be very difficult for average families.”

Band 8-9 sử dụng thuật ngữ chuyên môn chính xác (“monthly installments increase proportionally”, “disposable income”) và liệt kê các nhu cầu thiết yếu cụ thể. Band 6.5-7 đưa ra ví dụ với số liệu nhưng cách diễn đạt còn đơn giản (“very difficult”).

3. Về cách đưa ra giải pháp:

  • Band 8-9: “Governments should implement regulatory frameworks that cap interest rates at reasonable levels, particularly for essential loans such as mortgages and education financing.”
  • Band 6.5-7: “The government should take action to control interest rates. They could set maximum limits on how high banks can charge for certain types of loans.”

Band 8-9 sử dụng cụm từ học thuật (“regulatory frameworks”, “cap interest rates”) trong khi Band 6.5-7 diễn đạt bằng ngôn ngữ đơn giản hơn (“take action”, “set maximum limits”).

4. Về độ đa dạng từ vựng:

Band 8-9 paraphrase hiệu quả: “financial stability” → “financial distress” → “economic stagnation”
Band 6.5-7 lặp lại: “problems” xuất hiện 6 lần mà không có biến thể.

5. Về chiều sâu phân tích:

Band 8-9 phân tích chuỗi nhân quả phức tạp và đề cập đến các khái niệm kinh tế vĩ mô như “aggregate demand”, “social cohesion”.
Band 6.5-7 phân tích ở mức độ cơ bản hơn với các mối liên hệ nhân quả trực tiếp và dễ thấy.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết này thể hiện trình độ trung bình với các ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về cách phát triển, từ vựng, ngữ pháp và tổ chức bài.

Nowadays, many people have problems with high interest rates when they borrow money. This essay will talk about what problems it makes and how to fix it.

First problem is people have to pay too much money every month. When interest rate is high, people need pay more money back to bank. If people borrow money for buying house, they must pay many years. High interest make them very tired and stress. They cannot buy other important things for family because all money go to bank. Some people even cannot pay and bank will take their house. This is very bad for family and children.

Second problem is about society. When many people have problem with money, it effect to country economy. People don’t buy things in shops, so shops cannot make money and some shops close. Also, when people stress about money, family have more problems. Maybe husband and wife fighting more or children cannot study well because parents worry. Young people also cannot buy house, so they must live with parents for long time. This make them unhappy.

For solving this problem, government need to help people. They should make rule that bank cannot charge very high interest rate. In some country, government control the interest rate, so people not have big problem. Also, bank should teach people about money before give loan. Many people don’t understand about interest rate and how much they need to pay. If bank explain carefully, people can know if they can pay back or not. This way can help reduce problem.

In conclusion, high interest rate make many problem for people and society. But government and bank can do something to make it better.

(Word count: 322)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.0 Bài viết có cố gắng trả lời cả hai phần của đề bài (vấn đề và giải pháp) nhưng cách phát triển ý còn rất sơ sài. Các vấn đề được đề cập nhưng không có giải thích sâu hoặc ví dụ cụ thể thuyết phục. Giải pháp được đưa ra nhưng thiếu chi tiết về cách thực hiện. Bài viết ngắn hơn yêu cầu (chỉ 322 từ).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc bài cơ bản với phần mở bài, thân bài và kết bài. Tuy nhiên, cách tổ chức ý còn lỏng lẻo. Sử dụng từ nối rất hạn chế và cơ bản (“First problem”, “Second problem”, “Also”). Nhiều câu không liên kết tốt với nhau, tạo cảm giác rời rạc. Thiếu topic sentence rõ ràng trong các đoạn thân bài.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều (“problem” xuất hiện 9 lần, “people” 18 lần, “money” 8 lần). Nhiều lỗi về word choice như “effect to” thay vì “affect”, “make them very tired” thay vì cụm từ chuyên ngành hơn. Thiếu từ vựng chuyên ngành về tài chính. Một số cụm từ không tự nhiên như “interest make them very tired”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Chủ yếu sử dụng câu đơn giản. Có cố gắng dùng câu phức nhưng thường sai ngữ pháp. Nhiều lỗi về mạo từ (“a”, “the”), thì động từ (“interest rate is high” thay vì “interest rates are high”), và cấu trúc câu (“it effect to country” thay vì “it affects the country’s economy”). Lỗi số nhiều/số ít không nhất quán.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“people need pay more money” Ngữ pháp – Thiếu “to” trong cấu trúc need “people need to pay more money” Động từ “need” khi theo sau bởi động từ khác phải có “to”: need to + V(infinitive). Đây là lỗi cấu trúc câu cơ bản mà học viên Việt Nam thường mắc phải do ảnh hưởng của tiếng Việt.
“High interest make them” Ngữ pháp – Lỗi số ít/số nhiều “High interest rates make them” hoặc “A high interest rate makes them” “Interest” cần đi kèm với “rates” (số nhiều) và động từ phải chia ở dạng số nhiều “make”. Nếu dùng số ít thì phải là “rate makes”. Học viên cần chú ý sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
“it effect to country economy” Từ vựng – Nhầm lẫn giữa effect và affect “it affects the country’s economy” “Effect” là danh từ (tác động), “affect” là động từ (ảnh hưởng đến). Trong câu này cần dùng động từ “affects”. Thêm mạo từ “the” trước “country’s” và thêm sở hữu cách “‘s” để đúng ngữ pháp. Đây là lỗi rất phổ biến ở học viên Việt.
“bank will take their house” Từ vựng – Thiếu chính xác “the bank may repossess their property” hoặc “they may face foreclosure” Cách diễn đạt “take their house” quá đơn giản và không chuyên nghiệp. Trong ngữ cảnh tài chính, nên dùng “repossess” (thu hồi tài sản) hoặc “foreclosure” (tịch thu tài sản thế chấp).
“government need to help” Ngữ pháp – Lỗi chia động từ “the government needs to help” hoặc “governments need to help” Thiếu mạo từ “the” trước danh từ số ít “government” và động từ phải chia “needs” (số ít). Nếu muốn dùng “need” thì phải chuyển chủ ngữ thành số nhiều “governments”.
“bank should teach people about money before give loan” Ngữ pháp – Sai cấu trúc before “banks should educate borrowers about finances before granting loans” Sau “before” cần dùng V-ing: “before giving” hoặc đổi cấu trúc thành “before they grant”. Thêm mạo từ “the” trước “bank” hoặc dùng số nhiều “banks”. Từ “teach” nên thay bằng “educate” (học thuật hơn), “people” thay bằng “borrowers” (cụ thể hơn), “money” thay bằng “finances” hoặc “financial management”.
“people don’t buy things in shops” Từ vựng – Quá đơn giản “consumers reduce their spending” hoặc “household consumption decreases” Cách diễn đạt này quá đơn giản cho IELTS Writing. Nên dùng từ vựng chuyên ngành hơn như “consumer spending”, “household consumption”, “purchasing power” để thể hiện vốn từ tốt hơn.
“Some country” Ngữ pháp – Lỗi mạo từ và số nhiều “Some countries” hoặc “In some countries” Sau “some” phải dùng danh từ số nhiều “countries”. Nếu muốn nói về một quốc gia thì phải dùng “a country” hoặc “one country”. Trong ngữ cảnh này nên thêm “In” ở đầu để có giới từ chỉ địa điểm.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành:
Thay vì dùng các từ chung chung như “problem”, “money”, “people”, hãy học và sử dụng:

  • Financial terminology: “loan repayments”, “debt burden”, “financial distress”, “creditworthiness”
  • Economic terms: “disposable income”, “purchasing power”, “consumer spending”, “economic downturn”
  • Paraphrasing: Thay “problem” bằng “difficulty”, “challenge”, “issue”, “concern”

2. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Học cách kết hợp câu đơn thành câu phức: “People cannot pay. Bank takes their house” → “When borrowers default on their payments, financial institutions may repossess their properties”
  • Sử dụng mệnh đề quan hệ: “This is a problem” → “This is a problem which affects millions of families”
  • Thêm cụm phân từ: “People worry about money. They become stressed” → “Worrying constantly about finances, many people experience severe stress”

3. Phát triển ý sâu hơn:
Thay vì chỉ nêu vấn đề, hãy giải thích “why” (tại sao) và “how” (như thế nào):

  • Kém: “High interest rates are bad for people”
  • Tốt hơn: “High interest rates reduce disposable income, which forces families to cut spending on essentials such as healthcare and education, potentially affecting their quality of life for years”

4. Sử dụng ví dụ cụ thể:

  • Kém: “Some countries control interest rates”
  • Tốt hơn: “Countries such as Germany and Singapore have implemented interest rate caps on consumer loans, which has proven effective in protecting vulnerable borrowers while maintaining a healthy lending market”

5. Cải thiện Coherence & Cohesion:
Học cách sử dụng linking devices đa dạng hơn:

  • Thêm ý: Furthermore, Moreover, In addition, Additionally
  • Đối lập: However, Nevertheless, On the other hand, Conversely
  • Kết quả: Consequently, As a result, Therefore, Thus
  • Ví dụ: For instance, For example, To illustrate, Specifically

6. Chú ý đến Task Response:

  • Đọc kỹ đề và gạch chân keywords
  • Đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi
  • Viết đủ 250 từ (tốt nhất là 270-290 từ)
  • Phát triển mỗi ý tưởng với 2-3 câu giải thích hoặc ví dụ

7. Luyện tập ngữ pháp cơ bản:
Tập trung vào các lỗi phổ biến của người Việt:

  • Mạo từ a/an/the
  • Thì của động từ (đặc biệt là Present Perfect và Past Simple)
  • Sự hòa hợp chủ ngữ – động từ
  • Giới từ (in, on, at, to, for)
  • Số ít/số nhiều của danh từ

Lộ trình cải thiện điểm số IELTS Writing từ band 5 lên band 7Lộ trình cải thiện điểm số IELTS Writing từ band 5 lên band 7

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (tiếng Anh) Collocations
burdensome loan repayments noun phrase /ˈbɜːdnsəm ləʊn rɪˈpeɪmənts/ Các khoản trả nợ nặng nề Burdensome loan repayments can severely impact household budgets. Heavy/onerous/unmanageable loan repayments
disposable income noun phrase /dɪˈspəʊzəbl ˈɪnkʌm/ Thu nhập khả dụng (sau thuế và chi phí thiết yếu) Rising interest rates reduce families’ disposable income significantly. Limited/sufficient/reduced disposable income
debt servicing noun phrase /det ˈsɜːvɪsɪŋ/ Việc trả nợ (cả gốc và lãi) A large portion of their income goes toward debt servicing. Monthly/regular debt servicing costs
vicious cycle of debt noun phrase /ˈvɪʃəs ˈsaɪkl əv det/ Vòng luẩn quẩn nợ nán Many borrowers fall into a vicious cycle of debt when interest rates spike. Enter/escape/break the vicious cycle
aggregate demand noun phrase /ˈæɡrɪɡət dɪˈmɑːnd/ Tổng cầu (thuật ngữ kinh tế) Reduced consumer spending leads to declining aggregate demand. Stimulate/boost/reduce aggregate demand
financial distress noun phrase /faɪˈnænʃl dɪˈstres/ Khó khăn tài chính nghiêm trọng Prolonged financial distress can lead to bankruptcy. Experience/alleviate/cause financial distress
regulatory framework noun phrase /ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːk/ Khung pháp lý quản lý Governments need to establish a robust regulatory framework for lending. Implement/strengthen/establish regulatory framework
interest rate ceiling noun phrase /ˈɪntrəst reɪt ˈsiːlɪŋ/ Trần lãi suất (mức tối đa) An interest rate ceiling protects vulnerable borrowers from exploitation. Set/impose/raise an interest rate ceiling
default rate noun phrase /dɪˈfɔːlt reɪt/ Tỷ lệ vỡ nợ High interest rates typically correlate with increased default rates. Rising/declining/high default rate
creditworthiness noun /ˈkredɪtwɜːðinəs/ Khả năng tín dụng, độ tin cậy về tài chính Banks assess borrowers’ creditworthiness before approving loans. Assess/improve/demonstrate creditworthiness
insolvency noun /ɪnˈsɒlvənsi/ Tình trạng mất khả năng thanh toán Excessive debt can ultimately lead to insolvency or bankruptcy. Face/declare/avoid insolvency
financial counseling noun phrase /faɪˈnænʃl ˈkaʊnsəlɪŋ/ Tư vấn tài chính Mandatory financial counseling helps borrowers make informed decisions. Provide/seek/benefit from financial counseling
repayment capacity noun phrase /rɪˈpeɪmənt kəˈpæsəti/ Khả năng trả nợ Lenders must thoroughly evaluate borrowers’ repayment capacity. Assess/exceed/underestimate repayment capacity
economic stagnation noun phrase /iːkəˈnɒmɪk stæɡˈneɪʃn/ Sự đình trệ kinh tế Widespread debt problems contribute to prolonged economic stagnation. Lead to/cause/overcome economic stagnation
mitigate adverse impacts verb phrase /ˈmɪtɪɡeɪt ˈædvɜːs ˈɪmpækts/ Giảm thiểu các tác động tiêu cực Policy interventions can mitigate the adverse impacts of high interest rates. Help/designed to/attempt to mitigate impacts

Lưu ý khi học từ vựng:

  1. Học theo chủ đề và ngữ cảnh: Đừng học từ riêng lẻ mà hãy học cả cụm collocation và cách sử dụng trong câu.

  2. Phân biệt register (văn phong): Các từ như “aggregate demand”, “regulatory framework” là từ học thuật, phù hợp cho IELTS Writing nhưng có thể quá formal cho Speaking.

  3. Thực hành paraphrasing: Ví dụ với “problem”: issue → difficulty → challenge → concern → predicament

  4. Chú ý word family:

    • credit (n) → creditor (n) → creditworthy (adj) → creditworthiness (n)
    • finance (n) → financial (adj) → financially (adv) → financing (n)

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc với Mệnh đề Phân từ (Participle Clauses)

Công thức: V-ing/V-ed…, S + V + O

Cấu trúc này giúp kết nối hai hành động có mối liên hệ với nhau một cách súc tích, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao và tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Worrying constantly about finances, many borrowers experience severe stress and mental health problems.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc phân từ cho phép bạn diễn đạt hai ý trong một câu một cách mạch lạc mà không cần dùng liên từ. Điều này thể hiện sự tinh tế trong cách sử dụng ngữ pháp và giúp bài viết trở nên tự nhiên hơn, giống văn phong học thuật.

Ví dụ bổ sung:

  • Facing mounting debt obligations, households often sacrifice essential expenditures such as healthcare and education.
  • Struggling to meet monthly repayments, many borrowers resort to taking additional high-interest loans.
  • Implemented effectively, interest rate regulations can protect vulnerable consumers from financial exploitation.

Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường quên đảm bảo chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề phân từ phải giống nhau. Ví dụ sai: “Living in expensive cities, the cost of housing increases” (Sai vì “the cost” không phải là người đang sống). Đúng: “Living in expensive cities, many families struggle with high housing costs.”

2. Câu Phức với Mệnh đề Quan hệ Không Xác Định (Non-defining Relative Clauses)

Công thức: S + V + O, which/who + V + O

Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy) cung cấp thông tin bổ sung về danh từ phía trước và làm cho câu văn phong phú hơn.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“This financial strain often triggers a vicious cycle of debt, which ultimately leads to insolvency or bankruptcy.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép bạn thêm thông tin quan trọng vào câu mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Việc sử dụng “which” để chỉ cả mệnh đề phía trước (không chỉ một danh từ) thể hiện khả năng ngữ pháp vững chắc. Điều này giúp tránh việc viết nhiều câu ngắn, rời rạc.

Ví dụ bổ sung:

  • High interest rates reduce consumer spending, which in turn affects business revenues and employment rates.
  • Many developing countries lack adequate lending regulations, which exposes borrowers to predatory lending practices.
  • Governments can implement interest rate caps, which have proven effective in protecting vulnerable consumers in several European countries.

Lỗi thường gặp:
Nhiều học viên nhầm lẫn giữa defining (không có dấu phẩy) và non-defining relative clauses (có dấu phẩy), hoặc quên đặt dấu phẩy trước “which”. Sai: “This creates problems which affects many people” (thiếu dấu phẩy và sai ngữ pháp). Đúng: “This creates problems, which affect many people.”

3. Câu Điều Kiện Hỗn Hợp (Mixed Conditionals)

Công thức: If + S + had + V-ed (past condition), S + would/could + V (present result)

Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện mối quan hệ giữa một điều kiện trong quá khứ và kết quả ở hiện tại, rất hữu ích khi phân tích nguyên nhân-hậu quả trong IELTS Writing.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If governments had implemented stricter regulations earlier, fewer families would be facing financial hardship today.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này không chỉ thể hiện khả năng sử dụng câu điều kiện nâng cao mà còn cho thấy tư duy phản biện – khả năng phân tích các tình huống giả định và hậu quả của chúng. Đây là kỹ năng tư duy logic được đánh giá cao trong IELTS.

Ví dụ bổ sung:

  • If borrowers had received adequate financial counseling before taking loans, they would not be struggling with unmanageable debt now.
  • Had central banks maintained more reasonable interest rates, the current economic downturn could have been less severe.
  • If proper regulatory frameworks had been in place, many of the current financial problems would be preventable.

Lỗi thường gặp:
Học viên thường nhầm thì trong hai mệnh đề hoặc quên dùng “would/could” trong mệnh đề kết quả. Sai: “If they had saved money, they can buy a house now” (sai thì). Đúng: “If they had saved money, they could buy a house now.”

4. Cấu Trúc Đảo Ngữ (Inversion)

Công thức: Not only + auxiliary verb + S + V…, but (also) + S + V…

Đảo ngữ là cấu trúc nâng cao giúp nhấn mạnh ý và tạo sự ấn tượng mạnh trong bài viết.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only do high interest rates strain individual finances, but they also undermine broader economic stability.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn viết học thuật và formal. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này cho thấy người viết có khả năng ngữ pháp xuất sắc và hiểu rõ về register (văn phong) phù hợp. Examiner thường đánh giá cao những bài có sử dụng đảo ngữ một cách tự nhiên.

Ví dụ bổ sung:

  • Rarely do borrowers fully comprehend the long-term implications of high-interest loans.
  • Under no circumstances should lenders offer loans without thoroughly assessing repayment capacity.
  • Only when governments implement comprehensive regulations can vulnerable consumers be adequately protected.

Lỗi thường gặp:
Học viên thường quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ hoặc sử dụng sai trợ động từ. Sai: “Not only high interest rates strain finances” (thiếu trợ động từ). Đúng: “Not only do high interest rates strain finances.” Cũng cần chú ý không lạm dụng đảo ngữ – chỉ nên dùng 1-2 lần trong cả bài.

5. Câu Chẻ (Cleft Sentences) để Nhấn Mạnh

Công thức: It is/was + noun phrase + that/who + V…

Câu chẻ giúp tập trung sự chú ý vào một phần thông tin cụ thể trong câu, tạo sự nhấn mạnh hiệu quả.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is primarily vulnerable low-income families who suffer most from predatory lending practices.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ là công cụ mạnh mẽ để làm nổi bật thông tin quan trọng, thể hiện khả năng kiểm soát cấu trúc câu và nhấn mạnh điểm chính. Đây là cấu trúc thường thấy trong văn viết học thuật chất lượng cao và giúp bài viết có chiều sâu hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • What borrowers need most is comprehensive financial education, not merely access to credit.
  • It is through stricter government regulation that consumers can be protected from exploitative interest rates.
  • What concerns economists most is the ripple effect of widespread loan defaults on the entire financial system.

Lỗi thường gặp:
Học viên thường dùng sai từ nối sau “It is/was” hoặc cấu trúc câu chẻ một cách gượng ép. Sai: “It is the government which should help people” (nghe không tự nhiên trong ngữ cảnh này). Tốt hơn: “The government should help people” hoặc “It is government intervention that can effectively address this issue.”

6. Cấu Trúc với “So…that” và “Such…that” Nâng Cao

Công thức: So + adj/adv + auxiliary verb + S + V + that…

Cấu trúc này dùng để diễn đạt mức độ và hậu quả một cách sinh động, đặc biệt hiệu quả khi phân tích tác động.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“So severe are the financial pressures faced by over-indebted households that many resort to taking payday loans with even higher interest rates.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Kết hợp giữa cấu trúc so…that và đảo ngữ tạo nên một câu văn có sức thuyết phục cao, thể hiện khả năng sử dụng nhiều cấu trúc phức tạp trong cùng một câu. Cách diễn đạt này nhấn mạnh được mức độ nghiêm trọng của vấn đề một cách ấn tượng.

Ví dụ bổ sung:

  • Interest rates have risen to such an extent that first-time homebuyers are priced out of the property market entirely.
  • The debt burden becomes so overwhelming that families must choose between meeting loan obligations and purchasing basic necessities.
  • Such is the complexity of modern financial products that many borrowers fail to understand their true cost.

Lỗi thường gặp:
Học viên thường nhầm lẫn giữa “so” (+ tính từ/trạng từ) và “such” (+ danh từ). Sai: “So high interest rate that…” (sai cấu trúc). Đúng: “So high are interest rates that…” hoặc “Such high interest rates that…” Cũng cần chú ý khi kết hợp với đảo ngữ phải có trợ động từ.

Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band 7-9 IELTS WritingCác cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band 7-9 IELTS Writing

Kết Bài

Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích chi tiết một đề thi IELTS Writing Task 2 thực tế về chủ đề Impact Of Loan Interest Rates On Borrowers – một chủ đề kinh tế-xã hội quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi. Ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7 và 8-9) đã minh họa rõ ràng sự khác biệt về cách phát triển ý, sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và tổ chức bài.

Điểm mấu chốt để cải thiện từ Band 6 lên Band 7-8 không nằm ở việc sử dụng từ vựng phức tạp một cách gượng ép, mà ở khả năng phát triển ý sâu sắc, sử dụng ví dụ cụ thể có số liệu, paraphrase hiệu quảáp dụng các cấu trúc câu đa dạng một cách tự nhiên. Bạn đã thấy rõ điều này qua việc so sánh cách ba bài mẫu xử lý cùng một đề bài.

Khi học các cấu trúc ngữ pháp nâng cao như mệnh đề phân từ, đảo ngữ hay câu chẻ, hãy nhớ rằng chất lượng quan trọng hơn số lượng. Việc sử dụng một hoặc hai cấu trúc phức tạp một cách chính xác và tự nhiên sẽ ghi điểm cao hơn nhiều so với việc nhồi nhét nhiều cấu trúc khó nhưng sai ngữ pháp hoặc không phù hợp ngữ cảnh.

Đối với học viên Việt Nam, đặc biệt chú ý đến các lỗi phổ biến như mạo từ, thì của động từ, và sự hòa hợp giữa chủ ngữ-động từ. Những lỗi cơ bản này có thể kéo điểm xuống đáng kể ngay cả khi bạn có vốn từ vựng tốt. Hãy dành thời gian thực hành viết thường xuyên, yêu cầu giáo viên hoặc bạn bè sửa lỗi, và học từ những sai lầm của mình.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng IELTS Writing đánh giá khả năng giao tiếp học thuật của bạn, không phải khả năng viết văn hoa mỹ. Bài viết tốt nhất là bài trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, có cấu trúc rõ ràng, lập luận logic, từ vựng chính xácngữ pháp đa dạng. Với sự luyện tập đều đặn và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu của mình.

Chúc bạn học tốt và thành công trong kỳ thi IELTS!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề Describe A Traditional Celebration In Your Culture - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề "Describe A Famous Sports Personality" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨