Ô nhiễm đại dương và tác động của nó đến chuỗi thức ăn là một chủ đề môi trường cực kỳ quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Writing Task 2. Chủ đề này không chỉ kiểm tra khả năng viết học thuật mà còn đánh giá hiểu biết của thí sinh về các vấn đề toàn cầu đang diễn ra. Theo thống kê từ các trung tâm luyện thi uy tín, đề bài liên quan đến ô nhiễm biển xuất hiện trung bình 3-4 lần mỗi năm, đặc biệt tập trung vào các kỳ thi từ tháng 3 đến tháng 9.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học cách tiếp cận một đề bài thực tế về tác động của ô nhiễm đại dương đến chuỗi thức ăn thông qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7 và Band 5-6). Mỗi bài mẫu đều được phân tích kỹ lưỡng theo bốn tiêu chí chấm điểm chính thức của IELTS, kèm theo giải thích chi tiết về những điểm mạnh và yếu. Bạn cũng sẽ được trang bị kho từ vựng quan trọng, các cấu trúc câu “ăn điểm” và những lưu ý đặc biệt dành riêng cho học viên Việt Nam.
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây:
- “Ocean pollution is becoming an increasing problem. What are the causes and what solutions can you suggest?” (British Council, tháng 6/2023)
- “To what extent do you agree that plastic pollution poses the greatest threat to marine ecosystems?” (IDP, tháng 9/2023)
- “Some people believe that protecting ocean life should be a global priority. Discuss both views and give your opinion.” (Computer-based test, tháng 11/2023)
Đề Writing Task 2 Thực Hành
Ocean pollution is having a significant impact on marine food chains, which in turn affects human populations. What are the main causes of this problem, and what measures can be taken to address it?
Dịch đề: Ô nhiễm đại dương đang có tác động đáng kể đến chuỗi thức ăn dưới biển, từ đó ảnh hưởng đến con người. Nguyên nhân chính của vấn đề này là gì và có thể thực hiện những biện pháp nào để giải quyết nó?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Problem-Solution (Vấn đề – Giải pháp), một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Xác định nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm đại dương và tác động của nó lên chuỗi thức ăn
- Đề xuất giải pháp cụ thể để giải quyết vấn đề này
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Marine food chains: Chuỗi thức ăn biển – chuỗi sinh vật từ vi sinh vật, động vật phù du, cá nhỏ đến cá lớn và động vật ăn thịt
- Significant impact: Tác động đáng kể – không phải ảnh hưởng nhỏ mà là ảnh hưởng nghiêm trọng, có thể đo lường được
- In turn: Từ đó, tiếp theo – chỉ mối quan hệ nhân quả giữa chuỗi thức ăn biển và con người
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một khía cạnh (nguyên nhân hoặc giải pháp) mà bỏ qua khía cạnh còn lại
- Đưa ra giải pháp chung chung, không cụ thể (ví dụ: “government should do something”)
- Không liên kết rõ ràng giữa ô nhiễm đại dương → chuỗi thức ăn → con người
- Sử dụng từ vựng về môi trường không chính xác hoặc lặp đi lặp lại
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả nguyên nhân và giải pháp
- Thân bài 1: Phân tích 2-3 nguyên nhân chính (nhựa, chất thải công nghiệp, dầu)
- Thân bài 2: Đề xuất 2-3 giải pháp tương ứng (luật pháp, công nghệ, giáo dục)
- Kết bài: Tóm tắt và nhấn mạnh tính cấp thiết của vấn đề
Chủ đề effects of overfishing on ocean ecosystems có điểm tương đồng với đề bài này khi cả hai đều liên quan đến sự mất cân bằng trong hệ sinh thái biển, do đó bạn có thể áp dụng một số ý tưởng và từ vựng tương tự.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ xuất sắc với từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và lập luận mạch lạc, thuyết phục. Bài viết dưới đây đạt 315 từ và đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài.
The escalating contamination of marine environments has emerged as a critical threat to oceanic food webs, with far-reaching implications for human well-being. This essay will examine the primary drivers of this ecological crisis and propose viable solutions to mitigate its effects.
The deterioration of marine food chains can be attributed to several interconnected factors. Foremost among these is plastic pollution, particularly microplastics, which accumulate in the tissues of marine organisms through a process known as bioaccumulation. As smaller fish consume these particles, the toxins become increasingly concentrated as they move up the food chain, eventually reaching apex predators and humans who consume seafood. Additionally, industrial effluents containing heavy metals such as mercury and lead are discharged into coastal waters, poisoning plankton and disrupting the foundation of marine ecosystems. Agricultural runoff, laden with fertilizers and pesticides, further exacerbates the problem by creating oxygen-depleted “dead zones” where marine life cannot survive.
Addressing this multifaceted challenge requires coordinated action at multiple levels. Governments must implement stringent regulations on industrial waste disposal and enforce penalties for non-compliance, as demonstrated by the European Union’s Marine Strategy Framework Directive. Investing in advanced water treatment technologies can significantly reduce the volume of pollutants entering marine environments. On an individual level, reducing single-use plastic consumption and supporting sustainable fishing practices can collectively make a substantial difference. Furthermore, international cooperation is essential, as ocean pollution recognizes no borders. Global initiatives such as the United Nations Clean Seas campaign exemplify how nations can work together to establish monitoring systems and share best practices.
In conclusion, the degradation of marine food chains stems from industrial pollution, plastic waste, and agricultural runoff, all of which demand urgent intervention. Through a combination of robust legislation, technological innovation, and individual responsibility, we can restore the health of our oceans and safeguard both marine biodiversity and human food security.
Sơ đồ minh họa tác động của ô nhiễm đại dương đến chuỗi thức ăn biển và con người
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ và cân bằng cả hai phần của câu hỏi với các ví dụ cụ thể (microplastics, heavy metals, EU directive). Quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài. Phát triển ý sâu sắc với liên kết logic giữa nguyên nhân và giải pháp. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Bố cục chặt chẽ với sự phân đoạn logic (intro → causes → solutions → conclusion). Sử dụng đa dạng linking devices một cách tự nhiên (“Foremost among these”, “Additionally”, “Furthermore”). Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và progression hợp lý. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng phong phú và chính xác với nhiều collocations học thuật (“escalating contamination”, “far-reaching implications”, “bioaccumulation”, “oxygen-depleted dead zones”). Sử dụng từ đồng nghĩa khéo léo (pollution/contamination, reduce/mitigate). Không có lỗi từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức tạp (relative clauses, passive voice, participial phrases). Sử dụng chính xác các thì và câu điều kiện. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu dài được kiểm soát tốt không gây khó hiểu. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Câu mở đầu ấn tượng: “The escalating contamination of marine environments has emerged as a critical threat” sử dụng từ vựng mạnh mẽ và cấu trúc Present Perfect để nhấn mạnh tính cấp thiết của vấn đề.
-
Topic sentence rõ ràng: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng câu chủ đề cụ thể giúp người đọc dễ theo dõi (“The deterioration of marine food chains can be attributed to…”, “Addressing this multifaceted challenge requires…”).
-
Ví dụ cụ thể và chuyên sâu: Không chỉ nói chung chung về pollution mà đi sâu vào chi tiết như “microplastics”, “bioaccumulation”, “mercury and lead”, “EU’s Marine Strategy Framework Directive” – thể hiện kiến thức thực tế.
-
Liên kết logic giữa các ý: Bài viết giải thích rõ chuỗi nhân quả: microplastics → smaller fish → apex predators → humans, tạo nên luồng lập luận thuyết phục.
-
Cân bằng giữa các phần: Thân bài 1 (nguyên nhân) có 98 từ, thân bài 2 (giải pháp) có 103 từ – cho thấy sự đối xứng và quan tâm đồng đều đến cả hai khía cạnh của đề bài.
-
Sử dụng collocations tự nhiên: “far-reaching implications”, “stringent regulations”, “sustainable fishing practices”, “robust legislation” – đây là những cụm từ người bản ngữ thường dùng, không bị gượng ép.
-
Kết bài mạnh mẽ: Không chỉ tóm tắt mà còn nhấn mạnh “urgent intervention” và “safeguard both marine biodiversity and human food security” – cho thấy tầm nhìn tổng thể.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng viết tốt với ý tưởng rõ ràng và từ vựng phù hợp, nhưng còn hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và chiều sâu phân tích so với Band 8-9.
Ocean pollution is becoming a serious problem that affects the food chain in the sea and also impacts humans. This essay will discuss the main reasons for this issue and suggest some solutions to solve it.
There are several causes of ocean pollution that damage marine food chains. The first cause is plastic waste. Every year, millions of tons of plastic are thrown into the ocean, and many sea animals eat this plastic by mistake. When small fish eat plastic, bigger fish eat the small fish, and then humans eat the bigger fish. This means the plastic pollution moves up the food chain. Another important cause is chemicals from factories. Many companies dump toxic waste into rivers and oceans, which kills plankton and small organisms at the bottom of the food chain. If these small creatures die, the whole food chain is affected because bigger animals have nothing to eat. Oil spills are also a major problem because they cover the water surface and prevent sunlight from reaching underwater plants.
To solve these problems, several measures can be taken. Firstly, governments should make stricter laws about waste disposal and give heavy fines to companies that pollute the ocean. For example, in some European countries, there are very strict rules about plastic production and recycling. Secondly, we need better technology to clean the ocean. There are some organizations now that use special boats and nets to collect plastic from the sea. Finally, education is very important. If people understand how their actions affect the ocean, they will be more careful about throwing away plastic and will try to use less plastic in their daily lives.
In conclusion, ocean pollution comes mainly from plastic waste, factory chemicals, and oil spills, and these cause serious damage to marine food chains. However, with strong government action, better cleaning technology, and public education, we can reduce this problem and protect our oceans for the future.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Trả lời đầy đủ cả hai phần câu hỏi với các ví dụ cụ thể (plastic, chemicals, oil spills). Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ cơ bản, chưa có chiều sâu phân tích như bài Band 8-9. Thiếu các ví dụ thực tế cụ thể như tên chương trình hay nghiên cứu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc rõ ràng với phân đoạn hợp lý. Sử dụng linking words cơ bản nhưng hiệu quả (“Firstly”, “Secondly”, “Finally”, “However”). Tuy nhiên, một số câu chuyển tiếp còn đơn giản, chưa đa dạng như bài Band 8-9. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng chưa tinh tế (“serious problem”, “major problem” lặp lại). Có một số collocations tốt (“toxic waste”, “oil spills”, “food chain”) nhưng thiếu từ vựng nâng cao. Sử dụng “eat” nhiều lần thay vì paraphrase với “consume” hay “ingest”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng tốt các cấu trúc câu phức (complex sentences) với mệnh đề quan hệ và điều kiện. Có sự đa dạng trong thì động từ. Một số câu đơn giản có thể nâng cao hơn. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng ảnh hưởng đến hiểu nghĩa. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Câu mở đầu:
- Band 8-9: “The escalating contamination of marine environments has emerged as a critical threat to oceanic food webs, with far-reaching implications for human well-being.”
- Band 6.5-7: “Ocean pollution is becoming a serious problem that affects the food chain in the sea and also impacts humans.”
- Phân tích: Câu Band 8-9 sử dụng từ vựng sophisticated hơn (“escalating contamination” thay vì “becoming a serious problem”, “oceanic food webs” thay vì “food chain in the sea”) và cấu trúc phức tạp hơn với participial phrase “with far-reaching implications”.
2. Phát triển ý:
- Band 8-9: “As smaller fish consume these particles, the toxins become increasingly concentrated as they move up the food chain, eventually reaching apex predators and humans who consume seafood.”
- Band 6.5-7: “When small fish eat plastic, bigger fish eat the small fish, and then humans eat the bigger fish.”
- Phân tích: Cả hai đều giải thích bioaccumulation, nhưng Band 8-9 sử dụng thuật ngữ chuyên môn (“toxins become increasingly concentrated”, “apex predators”) và cấu trúc câu phức tạp hơn.
3. Ví dụ cụ thể:
- Band 8-9: Đề cập đến “European Union’s Marine Strategy Framework Directive” và “United Nations Clean Seas campaign”
- Band 6.5-7: Chỉ nói chung chung “in some European countries”
- Phân tích: Ví dụ cụ thể với tên chương trình thực tế thể hiện kiến thức sâu rộng và làm tăng độ tin cậy của bài viết.
4. Từ vựng đồng nghĩa:
- Band 8-9: Thay đổi linh hoạt giữa pollution/contamination, reduce/mitigate, effects/implications
- Band 6.5-7: Sử dụng lặp lại “problem”, “affect”, “eat”
- Phân tích: Paraphrasing là kỹ năng quan trọng giúp tránh lặp từ và thể hiện vốn từ vựng phong phú.
Tương tự như how climate change affects global fisheries, việc đưa ra các ví dụ thực tế và dữ liệu cụ thể sẽ giúp bài viết của bạn thuyết phục và chuyên nghiệp hơn.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức bài.
Nowadays, ocean pollution is big problem for food chain in the sea and it effect to humans too. In this essay, I will talk about why this happen and how to fix it.
There is many causes of ocean pollution. First reason is people throw plastic to ocean. Plastic is very bad for fish and other animals in sea. When fish eat plastic, they can die or get sick. Then people eat this fish and they also get sick. Second reason is factory. Many factory put dirty water into ocean with chemical. This chemical kill small fish and plant in ocean. When small fish die, big fish don’t have food to eat. The third reason is oil from ship. Sometimes ship have accident and oil go into water. This oil is very dangerous for all animal in ocean.
For solve this problem, we can do some things. First, government must make law to stop people throwing plastic. If people throw plastic to ocean, they should pay money. Also, we need to clean ocean more. Some country have machine to collect plastic from water and this is good idea. Second solution is education. School should teach children about ocean pollution. If children know about this problem, they will not throw plastic when they grow up. Factory also need to clean their water before put into ocean.
In conclusion, ocean pollution have many causes like plastic, chemical from factory and oil. This is serious problem but we can solve it if government make good law and people change their behavior. We need to protect ocean for future.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6 | Đề cập đến cả nguyên nhân và giải pháp nhưng phát triển ý còn hạn chế và chung chung. Thiếu ví dụ cụ thể và chi tiết. Một số ý tưởng chưa được giải thích đầy đủ (ví dụ: tại sao plastic gây hại, cơ chế nào gây độc). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cố gắng tổ chức bài với intro-body-conclusion, nhưng các đoạn văn chưa được phát triển tốt. Linking words đơn giản và lặp lại (“First”, “Second”, “Also”). Một số câu thiếu liên kết logic với nhau. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (“problem”, “bad”, “clean”). Sử dụng từ không chính xác (“effect to” thay vì “affects”). Thiếu từ vựng chuyên ngành về môi trường. Paraphrasing yếu. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến hiểu nghĩa: sai thì (“it effect”), sai chủ ngữ số nhiều (“There is many causes”), thiếu mạo từ (“is big problem”), sai cấu trúc (“For solve”). Chủ yếu sử dụng câu đơn giản. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “ocean pollution is big problem” | Thiếu mạo từ | “ocean pollution is a big problem” | Danh từ đếm được số ít (“problem”) cần có mạo từ “a/an/the”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “it effect to humans” | Sai từ loại và giới từ | “it affects humans” | “Effect” là danh từ, “affect” là động từ. Động từ “affect” không cần giới từ “to”. Nhiều học viên nhầm lẫn giữa hai từ này. |
| “why this happen” | Thiếu trợ động từ | “why this happens” | Câu hỏi gián tiếp cần động từ chia theo chủ ngữ. “This” là số ít nên động từ phải thêm “s”. |
| “There is many causes” | Sai chủ-động từ | “There are many causes” | “Causes” là số nhiều nên phải dùng “are” thay vì “is”. Lỗi agreement rất phổ biến. |
| “people throw plastic to ocean” | Thiếu mạo từ | “people throw plastic into the ocean” | “Ocean” cần mạo từ “the” vì đang nói chung về đại dương. Dùng “into” thay vì “to” để chỉ hướng chuyển động vào trong. |
| “For solve this problem” | Sai cấu trúc | “To solve this problem” | Sau “for” phải là danh từ/V-ing, không phải động từ nguyên mẫu. Nên dùng “To + V” để chỉ mục đích. |
| “government must make law” | Thiếu mạo từ/số nhiều | “governments must make laws” hoặc “the government must make a law” | “Law” là danh từ đếm được cần mạo từ. Nếu nói chung về nhiều luật thì dùng số nhiều “laws”. |
| “they should pay money” | Thiếu tính cụ thể | “they should pay a fine” hoặc “they should be fined” | “Pay money” quá chung chung. Nên dùng “fine” (tiền phạt) để cụ thể hơn. |
| “Some country have machine” | Sai số nhiều | “Some countries have machines” | “Some” + danh từ số nhiều. “Country” phải đổi thành “countries”. |
| “ocean pollution have many causes” | Sai chủ-động từ | “ocean pollution has many causes” | “Ocean pollution” là danh từ số ít nên động từ phải là “has” chứ không phải “have”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng:
- Thay vì lặp lại “problem”, hãy sử dụng: “issue”, “concern”, “challenge”, “threat”
- Thay “big” bằng: “significant”, “major”, “serious”, “considerable”
- Thay “bad” bằng: “harmful”, “detrimental”, “damaging”, “adverse”
- Học các collocations: “marine ecosystems”, “toxic substances”, “environmental degradation”
2. Cải thiện ngữ pháp:
- Luyện mạo từ: Làm bài tập chuyên về a/an/the mỗi ngày. Nhớ quy tắc: danh từ đếm được số ít lần đầu tiên xuất hiện dùng “a/an”, lần sau dùng “the”.
- Subject-verb agreement: Luôn kiểm tra chủ ngữ số ít hay số nhiều trước khi chia động từ.
- Linking verbs vs action verbs: “Effect” (danh từ) vs “affect” (động từ) – viết flashcards để ghi nhớ.
3. Phát triển ý sâu hơn:
- Thay vì chỉ nói “plastic is bad for fish”, hãy giải thích: “Plastic breaks down into microplastics, which fish mistake for food. These particles accumulate in their tissues and cause internal damage.”
- Thêm ví dụ cụ thể: “For instance, according to a study by…”, “A notable example is…”
4. Sử dụng cấu trúc câu phức:
- Thay vì: “Fish eat plastic. They die.”
- Viết: “When fish ingest plastic, they often suffer from internal injuries, which can lead to death.”
- Sử dụng relative clauses: “Factories, which discharge untreated wastewater into the ocean, are a major source of pollution.”
5. Cải thiện coherence:
- Sử dụng đa dạng linking words:
- Thêm ý: Moreover, Furthermore, In addition, Additionally
- Kết quả: Consequently, As a result, Therefore, Thus
- Đối lập: However, Nevertheless, On the other hand
- Sử dụng reference words: this issue, these problems, such measures (thay vì lặp lại danh từ)
6. Luyện tập cụ thể:
- Viết lại bài Band 5-6 sau khi đọc bài Band 8-9
- So sánh hai bài để thấy sự khác biệt
- Chọn 5 câu từ bài Band 8-9 và học thuộc cấu trúc
- Luyện viết 1 đoạn văn mỗi ngày về các chủ đề môi trường khác nhau
Đối với những ai quan tâm đến ocean plastic pollution and international solutions, việc tham khảo thêm các giải pháp toàn cầu sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng để phát triển phần solutions trong bài viết.
Bảng tổng hợp các lỗi ngữ pháp và từ vựng phổ biến trong IELTS Writing Task 2 Band 5-6
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| bioaccumulation | noun | /ˌbaɪoʊəˌkjuːmjəˈleɪʃən/ | Sự tích tụ sinh học (chất độc tích tụ trong cơ thể sinh vật) | Microplastics undergo bioaccumulation as they move up the food chain. | toxic bioaccumulation, bioaccumulation process, bioaccumulation of pollutants |
| marine ecosystems | noun phrase | /məˈriːn ˈiːkoʊˌsɪstəmz/ | Hệ sinh thái biển | Pollution severely damages marine ecosystems and biodiversity. | fragile marine ecosystems, protect marine ecosystems, marine ecosystem health |
| food web | noun | /fuːd web/ | Mạng lưới thức ăn (phức tạp hơn food chain) | The disruption of oceanic food webs affects all marine species. | complex food web, oceanic food web, disrupt food web |
| contamination | noun | /kənˌtæmɪˈneɪʃən/ | Sự ô nhiễm, nhiễm bẩn | Water contamination from factories threatens marine life. | widespread contamination, chemical contamination, contamination levels |
| stringent regulations | noun phrase | /ˈstrɪndʒənt ˌreɡjəˈleɪʃənz/ | Các quy định nghiêm ngặt | Governments should enforce stringent regulations on waste disposal. | implement stringent regulations, stringent environmental regulations |
| industrial effluents | noun phrase | /ɪnˈdʌstriəl ˈefluənts/ | Chất thải công nghiệp (dạng lỏng) | Industrial effluents containing toxic chemicals pollute coastal waters. | discharge industrial effluents, untreated industrial effluents |
| apex predators | noun phrase | /ˈeɪpeks ˈpredətərz/ | Động vật ăn thịt đỉnh cao (ở đỉnh chuỗi thức ăn) | Sharks and other apex predators accumulate the highest levels of toxins. | apex predators population, role of apex predators |
| mitigate | verb | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | Giảm thiểu, làm dịu đi | Advanced technologies can help mitigate the effects of ocean pollution. | mitigate effects, mitigate risks, mitigate damage |
| sustainable practices | noun phrase | /səˈsteɪnəbl ˈpræktɪsɪz/ | Các hoạt động bền vững | Supporting sustainable fishing practices helps preserve marine life. | adopt sustainable practices, promote sustainable practices |
| dead zones | noun phrase | /ded zoʊnz/ | Vùng chết (nơi thiếu oxy, không có sinh vật) | Agricultural runoff creates oxygen-depleted dead zones in coastal areas. | marine dead zones, expanding dead zones, dead zones formation |
| far-reaching implications | noun phrase | /fɑːr ˈriːtʃɪŋ ˌɪmplɪˈkeɪʃənz/ | Những hệ quả sâu rộng | Ocean pollution has far-reaching implications for global food security. | far-reaching environmental implications, far-reaching consequences |
| coordinated action | noun phrase | /koʊˈɔːrdɪneɪtɪd ˈækʃən/ | Hành động phối hợp | Addressing marine pollution requires coordinated action from all nations. | coordinated international action, take coordinated action |
| wastewater discharge | noun phrase | /ˈweɪstˌwɔːtər dɪsˈtʃɑːrdʒ/ | Xả nước thải | Illegal wastewater discharge is a major contributor to ocean pollution. | industrial wastewater discharge, untreated wastewater discharge |
| trophic levels | noun phrase | /ˈtroʊfɪk ˈlevəlz/ | Các bậc dinh dưỡng (trong chuỗi thức ăn) | Pollutants accumulate at higher trophic levels in marine food chains. | different trophic levels, higher trophic levels |
| remediation efforts | noun phrase | /rɪˌmiːdiˈeɪʃən ˈefərts/ | Những nỗ lực khắc phục | International remediation efforts have reduced pollution in some regions. | environmental remediation efforts, successful remediation efforts |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc với Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: Chủ ngữ + , + which/who + động từ + …, + động từ chính
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Industrial effluents containing heavy metals such as mercury and lead are discharged into coastal waters, poisoning plankton and disrupting the foundation of marine ecosystems.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bạn thêm thông tin bổ sung vào câu một cách mượt mà, thể hiện khả năng kết nối các ý tưởng phức tạp. Cụm phân từ “poisoning” và “disrupting” tạo thêm lớp nghĩa song song, cho thấy khả năng sử dụng participial phrases – dấu hiệu của bài viết Band 8+.
Ví dụ bổ sung:
- Microplastics, which break down from larger plastic debris, accumulate in the tissues of marine organisms.
- Ocean acidification, which results from increased CO2 absorption, threatens coral reefs and shellfish populations.
- The Great Pacific Garbage Patch, which spans an area twice the size of Texas, exemplifies the severity of marine pollution.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều bạn quên dấu phẩy trước “which”, viết thành “Industrial effluents which contain heavy metals…” khiến câu trở thành defining relative clause (mệnh đề quan hệ xác định) và thay đổi nghĩa. Nhớ rằng: có dấu phẩy = thông tin bổ sung, không có dấu phẩy = thông tin cần thiết để xác định danh từ.
2. Cấu trúc nhấn mạnh với Câu chẻ (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + danh từ/cụm danh từ + that/who + mệnh đề
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Có thể viết: “It is plastic pollution, particularly microplastics, that poses the most significant threat to marine food chains.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thành phần quan trọng trong câu, thể hiện khả năng điều khiển focus của thông tin. Đây là kỹ thuật rhetorical (tu từ) mạnh mẽ trong văn viết học thuật, cho thấy sự tinh tế trong cách diễn đạt.
Ví dụ bổ sung:
- It is through coordinated international efforts that we can effectively address ocean pollution.
- It was the discovery of bioaccumulation that alerted scientists to the dangers of persistent organic pollutants.
- It is not only marine life but also human health that suffers from contaminated seafood.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dùng sai “what” thay vì “that” sau danh từ (“It is plastic pollution what poses…”). “What” chỉ dùng khi không có danh từ cụ thể trước nó (What concerns me is…).
3. Cấu trúc Passive Voice với modals (Thể bị động với động từ khuyết thiếu)
Công thức: Modal verb + be + past participle
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Governments must implement stringent regulations on industrial waste disposal and enforce penalties for non-compliance.“
(Có thể viết dạng passive: “Stringent regulations must be implemented and penalties must be enforced.”)
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Thể bị động giúp chuyển focus sang hành động thay vì chủ thể thực hiện, rất phù hợp với văn viết học thuật khách quan. Kết hợp với modal verbs (must, should, can, may) thể hiện các mức độ khuyến nghị hoặc khả năng khác nhau.
Ví dụ bổ sung:
- Advanced water treatment technologies should be adopted to reduce pollutant levels in coastal areas.
- International cooperation must be strengthened if meaningful progress is to be achieved.
- Greater public awareness can be fostered through educational campaigns in schools and communities.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên “be” sau modal verb, viết “must implemented” thay vì “must be implemented”. Đây là lỗi rất phổ biến vì trong tiếng Việt không có cấu trúc tương tự.
Should governments ban plastic bags and encourage the use of eco-friendly alternatives? là một chủ đề mở rộng giúp bạn thực hành thêm các cấu trúc passive voice với modals trong ngữ cảnh đưa ra quan điểm về chính sách môi trường.
4. Cấu trúc Inversion (Đảo ngữ)
Công thức: Not only + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính, but also…
Ví dụ mở rộng:
“Not only does ocean pollution devastate marine biodiversity, but it also threatens human food security and economic stability.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của văn viết formal và sophisticated. Nó tạo nhịp điệu mạnh mẽ cho câu và nhấn mạnh sự nghiêm trọng của vấn đề. Examiner thường đánh giá cao việc sử dụng chính xác cấu trúc này vì nó không phổ biến ở level thấp hơn.
Ví dụ bổ sung:
- Never before has the scale of plastic pollution in our oceans been so alarming.
- Seldom do governments take sufficient action until the damage becomes irreversible.
- Only through international collaboration can we hope to reverse the degradation of marine ecosystems.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ, viết “Not only ocean pollution does devastate…” thay vì “Not only does ocean pollution devastate…”. Để tránh lỗi này, hãy nhớ quy tắc: Đảo ngữ = Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính (giống như câu hỏi).
5. Cấu trúc Conditional Type 3 và Mixed Conditionals (Câu điều kiện nâng cao)
Công thức: If + past perfect, would/could/might + have + past participle
Ví dụ mở rộng:
“If stricter regulations had been implemented decades ago, we might have prevented the current scale of ocean contamination.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện loại 3 thể hiện giả định về quá khứ, cho thấy khả năng phân tích mối quan hệ nhân quả phức tạp. Đây là cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp bạn ghi điểm tối đa ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
Ví dụ bổ sung:
- Had governments invested more in renewable energy, the level of industrial pollution would be significantly lower today. (Mixed conditional)
- If marine protection zones had been established earlier, many endangered species could have been saved.
- Should current pollution trends continue, future generations will face unprecedented environmental challenges. (Inversion trong conditional)
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện, viết “If stricter regulations were implemented decades ago, we would prevent…” (sai thì). Để tránh lỗi, hãy nhớ: Loại 3 (quá khứ không có thật) = If + had + p.p, would have + p.p.
6. Cấu trúc với Participle Clauses (Mệnh đề phân từ)
Công thức: V-ing/having + past participle…, chủ ngữ + động từ chính
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Agricultural runoff, laden with fertilizers and pesticides, further exacerbates the problem by creating oxygen-depleted “dead zones” where marine life cannot survive.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Participle clauses giúp kết nối nhiều hành động trong một câu, tạo ra văn viết súc tích và sophisticated. Cấu trúc này cho phép bạn thêm thông tin mô tả hoặc giải thích mà không cần dùng nhiều mệnh đề phụ, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ kinh tế và hiệu quả.
Ví dụ bổ sung:
- Having accumulated in the tissues of marine organisms, microplastics enter the human food chain through seafood consumption.
- Containing high concentrations of mercury, contaminated fish pose serious health risks to coastal communities.
- Recognizing the urgency of the situation, several nations have pledged to reduce single-use plastic production by 50% within the next decade.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dangling participle – khi chủ ngữ của participle clause khác với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Walking along the beach, plastic waste was everywhere.” (Ai đang đi bộ? Plastic waste không thể walk). Đúng: “Walking along the beach, I noticed plastic waste everywhere.”
Infographic các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt Band 8-9 trong IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Ô nhiễm đại dương và tác động của nó đến chuỗi thức ăn là một chủ đề phức tạp nhưng cực kỳ quan trọng trong IELTS Writing Task 2. Qua ba bài mẫu từ Band 5-6 đến Band 8-9, bạn đã thấy rõ sự khác biệt về cách sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và phát triển ý tưởng ở các trình độ khác nhau.
Để nâng cao điểm số của mình, hãy tập trung vào các yếu tố sau:
Về từ vựng: Không chỉ học từ mới mà còn phải học cách sử dụng collocations tự nhiên như “stringent regulations”, “marine ecosystems”, “far-reaching implications”. Đặc biệt quan trọng là khả năng paraphrase – thay đổi cách diễn đạt cùng một ý tưởng để tránh lặp từ.
Về ngữ pháp: Đa dạng hóa cấu trúc câu là chìa khóa để đạt Band 7+. Hãy thực hành các cấu trúc nâng cao như mệnh đề quan hệ không xác định, câu chẻ, đảo ngữ và participle clauses. Tuy nhiên, đừng cố nhồi nhét tất cả vào một bài – sử dụng tự nhiên và đúng chỗ mới quan trọng.
Về phát triển ý: Bài Band 8-9 không chỉ liệt kê ý tưởng mà còn giải thích chi tiết, đưa ra ví dụ cụ thể và phân tích mối quan hệ nhân quả. Thay vì viết “plastic is bad for fish”, hãy giải thích “microplastics undergo bioaccumulation, becoming increasingly concentrated as they move up trophic levels”.
Về coherence: Sử dụng đa dạng các linking devices nhưng một cách tự nhiên. Tránh lạm dụng “Firstly, Secondly, Finally” – hãy thử “Foremost among these”, “Additionally”, “Furthermore” để văn viết trở nên sophisticated hơn.
Đối với học viên Việt Nam, hãy đặc biệt chú ý đến các lỗi thường gặp như mạo từ (a/an/the), subject-verb agreement, và word form. Những lỗi này tuy nhỏ nhưng xuất hiện nhiều sẽ kéo điểm Grammar xuống đáng kể.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc cải thiện IELTS Writing là một quá trình. Đừng nản lòng nếu bài viết đầu tiên của bạn chỉ đạt Band 5-6. Hãy phân tích kỹ các bài mẫu, học từ vựng mỗi ngày, luyện viết thường xuyên và nhờ người khác góp ý. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu Band 7+ của mình.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!